Bài 30: th c hành
ự
ầ
I- M c tiêu: ụ Sau bài h c, h c sinh c n: - C ng c ki n th c v đ a lý cây ọ ố ề ị ọ ế ứ ủ
l ươ ự
- Rèn luy n k năng v bi u đ hình ẽ ể ồ ỹ ng th c. ệ
c tộ
t cách tính bình quân l - Bi ươ ự ng th c
:
ớ
ế theo đ u ng i. ầ ườ II- Ph ng pháp ươ Đàm tho i, v n đáp ấ ạ ớ : III- Ti n trình lên l p ế 1- ổn đ nh l p. ị 2- Bài cũ. 3- Bài m iớ .
N i dung chính ủ Ho t đ ng c a ạ ộ ộ
giáo viên và h cọ sinh
ộ ạ
ủ
ồ ể ượ ng ng th c và dân c
S n l
ng
ả ượ
(10 tri u t n)
ệ ấ
ộ ạ
ộ
60
50
40
30
20 10
0
ế c ti n ướ
1st Qtr2nd Qtr3rd Qtr4th Qtr
Dân s ố
(tri u ng ệ
i) ườ
- Ho t đ ng 1: H c sinh nêu yêu ọ c u c a bài th c ự ầ hành - Ho t đ ng 2: H c sinh nêu cách ọ v bi u đ ồ ẽ ể - Ho t đ ng 3: ạ Công th c tính ứ ngươ bình quân l th c theo đ u ầ ự i ườ ng I- Yêu c uầ 1- V bi u đ th ẽ ể hi n s n l ả ệ l ự ươ s các n ướ ố 2- Tính bình quân ng th c theo l ự ươ ộ i c a m t đ u ng ườ ủ ầ ế ớ s n i c và th gi ố ướ 3- Nh n xét ậ II- Các b hành 1- V bi u đ ẽ ể ồ
1200
1000
800
600
Tr/Qu c Hoa Kỳ
ấn Đ Pháp Indonesia Vi
ố
ộ
t Nam ệ
ồ
ng l
ng th c
ng l
ươ
ự
L u ý: Đ i ra ổ ư ả i --> ph i kg/ng ườ nhân v i 1000 ớ
ườ
Trung Quốc
ể - Tên bi u đ : Bi u ể s n ượ l ng đ ả ồ ng th c, dân s ố l ự ươ n c trên m t s ố ướ ộ i th gi ế ớ ươ ng 2- S n l ả ượ ầ th c bình quân đ u ự ng i ườ S nả l ượ i) = (kg/ng D ân số
=
=
. 1000
312
êing/kg
8,401 6, 1287
ọ ộ ự
- Ho t đ ng 4: ạ ậ nh n H c sinh t xét, giáo viên c ngủ c ố
N cướ BQLT theo đ uầ
iườ ng (kg/ngư i)ờ
Trung Qu cố Hoa Kỳ ấn Độ Pháp Indonesi a tệ Vi Nam ế ớ Th gi i 312 1040 212 1161 267
ọ ự
4- Đánh giá: H c sinh hoàn thành bài th c hành, giáo viên ch m m t s v ộ ố ở ấ 5- Ho t đ ng n i ti p: ố ế ạ ộ _________________________________ __________________________