ĐI U TI N Đ TRÊN EXCEL

Ế Ộ

Gi c xây d ng nh m m ch đích t ằ

i thi u và h.d n s d ng: ề

ẫ ử ụ ệ

ự ộ

ượ

đ ng hóa vi c đi u ti n đ thi công trong xây ế

i pháp đi u ti n đ khác (b ng excel hay Project…), nhìn ằ

ế

+

ạ ụ ớ

ế ượ

ữ ệ

ử ụ

ế

i pháp đ có th đi u ch nh bi u đ nhân công cho “đ p” h n theo ý ng ồ

ơ

ư

File này đ d ng. ự Tôi đã tham kh o qua m t s gi ộ ộ ố ả ả chung v n còn nh ng v n đ c n ph i xem xét nh : ư ề ầ ấ Tính linh ho t, tùy bi n ch a cao: Không th cho phép 1 công vi c thi công gián đo n mà ể ư ng nhân công b t bi n; ph i liên t c v i 1 l ế + Nhi u công th c đ t “n m vùng” s n trong các ô d li u mà ko s d ng đ n làm n ng file; ằ ứ ặ + Khó chèn dòng, chèn c t; ộ ả +

ể ẹ ng b "nh y cà t ng". V hình th c cũng ch a ề

i s ườ ử ư

ư

ể ề ể

ưở

ể ả

i quy t v n đ ề ế ấ

ế ợ ồ

c thì cho ý

ư ượ

ế

ử ụ

ế

ế

'Security warning' thì ọ ‘Tools’ > Macro > Security > ch n ọ

i là OK.

ở ạ

Ch a có gi ể ỉ d ng nên sau khi đi u xong bi u đ th ồ ườ ề ụ hoàn h o l m v.v… ả ắ Ý t ng là k t h p các hàm cùng v i s h tr cúa vài module VBA đ gi ớ ự ỗ ợ theo cách riêng đ ng th i kh c ph c các v n đ nêu trên. ề ụ ắ Hôm nay đã hoàn thành v c b n, tôi g i các b n dùng th , th y gì ch a đ ạ ề ơ ả ki n hoàn thi n ti p... ế -------- Vì trong file có s d ng macro nên n u khi m file mà có thông báo: ch n ọ 'Enable macro'. Ti p theo: Trên ‘Tool bar’, ch n ‘Low' > OK. Sau đó thoát và m l File r t nh , ch ~ 200KB. ỉ

ạ ả

hi u ch nh l ẽ ự ệ ổ

ẻ ả

2 Nh p d li u trong b ng ti n đô:

ố ệ ả ả ộ

x

ấ S d ng: ử ụ 1 Nh p các d li u ban đ u: ầ ậ ữ ệ Nh p các d li u ban đ u trong b ng "DLbandau" ả ầ ữ ệ ậ Sau khi nh p xong kích nút "B t đ u đi u" đ t o b ng. Ch.trình s t i b ng ể ạ ắ ầ ậ ti n đ d li u theo s li u đã khai báo: tên công trình, ngày b t đ u, t ng th.gian thi công, ắ ầ ộ ữ ệ ế t chia các c t trong b ng theo tháng cho ti n theo dõi và k b ng... ộ ự ậ ữ ệ ậ ữ ệ ộ

ố ượ ẽ

ả ỉ

đ ng gán đ n v theo lo i công vi c

c ch n: S t

x

ệ ộ ệ ừ ườ ọ ọ

ệ ộ ệ ượ

ố ể ộ ị

ệ ẽ ự ộ

ể ề

ế ấ

t

ả ổ

ế

ế

ự ế ộ

ộ ế

ố ệ

ế ng" và "đ nh m c hao phí": Nh p d li u vào các c t "tên công vi c"; "đ n v "; "kh i l ơ Trong c t tên công vi c: Khi kích chu t vào 1 Cell nào đó s xu t hi n 1 mũi tên bên ph i ả ệ trong Cell đó. Có th ch n tên công vi c t list-box (kích mũi tên bên ph i trong Cell hi n ệ ể ọ t ng g p, dùng phím mũi tên ch xu ng trên bàn i s x xu ng 1 danh sách công vi c th ạ ẽ ổ phím đ cu n danh sách và kích chu t ch n 1 công vi c phù h p) C t đ n v : Sau khi tên công vi c đ ơ ộ ơ v a ch n. ọ ừ ng: Nh p KL c a công tác xây l p đó. x C t kh i l ắ ố ượ ộ ủ x C t "đ nh m c nhân công": T đ ng gán 1 đ nh m c hao phí nhân công (g n đúng) theo lo i ạ ứ ị ự ộ ứ ị ộ công vi c đ t l y c ch n. Giá tr này có th đi u ch nh theo kinh nghi m không, nh t thi ệ ượ y sì đ nh m c. ứ ị Sau khi nh p xong KL (và đi u ch nh đ nh m c) s có k t qu t ng s nhân công c n thi ậ ứ cho công vi c đó. ệ C t k bên là c t hao phí nhân công th c t , c t này là t ng (= SUM) các hao phí nhân công ộ trong su t th i gian thi công. M c đích đ so sánh v i KL nhân công theo đ nh m c xem có ể sát v i KL chênh l ch quá hay không. Giúp cho vi c đi u ti ớ ệ ứ Có đi u ch nh l c đây. nhân công hao phí theo đ nh m c. ề ị

ớ t s l ế ố ượ i công th c so v i b n tr ạ

ị ng nhân công th c t ự ế ướ

ớ ả

ề ỉ

ắ ầ

ậ ố

ậ ứ

c tô màu. N u xóa ô I6 thì m t tô màu.

3 Đi u ti n đ : ế ộ ộ ế

ố ệ

ệ i đ ướ ượ

i

ể ễ

ế ị

c 1. Khi nh p s li u nhân công c n chú ý đ i

i b

ể ậ ạ ướ

ậ ố ệ

~= KL nhân công theo đ nh m c.

1. Kích chu t vào ô mu n b t đ u công vi c, ví d ô I6, nh p s công vào đó, l p t c ô th ể hi n di n ti n công vi c ngay bên d Giá tr trong ô nh p vào tùy ch n theo kinh nghi m (giá tr này có th d dàng đi u ch nh l ậ ị c n u ch a v a ý). đ ư ừ ượ ế 2. B m mũi tên qua ph i (-->) đ l p l ả ấ chi u KL nhân công th c t ự ế ế

i

ể ạ

ế

Trong b ng ti n đ cũng cho phép m t công vi c có th t m gián đo n 1 th i gian, r i l thi công ti p. Mu n thi công đo n nào thì ch vi c nh p giá tr nhân công cho đo n n y.

ệ ỉ ệ

ồ ạ ấ

ộ ố

ế 4 V bi u đ nhân công:

c theo hàng d c t

trên xu ng.

ọ ừ

ượ

ộ ủ ộ ố ườ

ố ỉ

ị ể

ồ ế ứ ể

i hay 100 ng

1 m c

i cho phù h p b ng cách đi u ch nh chi u cao m c c đ nh, không quá cao hay quá lùn. Ví d : S ụ ố ở ứ ố ị ứ ườ

i thì bi u đ NC v n gi ồ

ườ

ườ

ơ

ế ệ ạ

ụ ợ

ự ụ

ẽ ể ồ T v bi u đ nhân công, theo s công c ng đ ự ẽ ể T kh ng ch m c cao đ c a c t s ng ự ố đ n v đ cho bi u đ nhân công luôn ồ ơ nhân công t i đa trên công trình là 10 ng chi u cao. N u mu n đi u ch nh bi u đ nhân l c cho đ p h n (th ng có d ng hình thang) thì ch ỉ ố vi c t o thêm 1 dòng công vi c, ví d : "Các công vi c ph tr ". Trên dòng này có th "vô t " mà tùy bi n s công đ đi u ch nh bi u đ nhân l c theo ý mu n. ồ ỉ ư

ề ệ ể ề

ế ố

t c

80 dòng đang

ch đ

ấ ả 100 dòng công vi c, tuy v y có

ở ế ộ nẩ , có

Ctrl+a" (ch n c b ng); 2.

ậ ấ

ể ể

ọ ả ả

bên trái màn hình, ch n "

ở t: 1. Quét ch n các dòng mu n n; 2. Chu t ph i trên

ề ầ

ề ộ ể ẩ

ọ Unhide". ố ẩ

ọ Hide".

ể ố

đây đ ượ t b m "

ọ li n k bên d ề ẻ ề ẵ ấ ộ " --> S có 1 dòng m i; 3. S a ẽ

ệ ả c hi u là 1 dòng ch n + 1 dòng l Ctrl+C" r i "ồ Ctrl+d u c ng

t nh :

ư C, D, E, G, H trong

ế

Vài chú ý: - Trên b ng TienDo có t nhi u cách đ hi n th các dòng này, đây là 1 cách: 1. B m " Chu t ph i vào thanh tiêu đ dòng - Đ n các dòng không c n thi ế vùng ch n, ch n " ọ - Đ chèn thêm 1 dòng công vi c m i (trên b ng TienDo): 1. Ch n 1 dòng ngay t i v trí ạ ị mu n chèn (1 dòng i (= 2 dòng ở ướ k nhau)); 2. L n l ầ ượ ấ ề ử ớ n i dung cho phù h p. ợ ộ - Khi in nên b ch đ tô màu và che các c t không c n thi ỏ ế ộ ỏ . b ng ti n đ (các c t có ch tô màu đ ) ộ ả

ế

- Tr

c khi đi u nên l u qua tên khác (File > SaveAs...) đ b o l u file g c.

ướ

ể ả ư

ư

Trên đây là 1 s n i dung chính, v n còn đang ti p t c hoàn thi n... ẫ

ế ụ

ố ộ

ả ế

c đây danh sách công vi c trong list (c t B, b ng ti n đ , sheet

1

ướ

ế

ự ở ộ

ữ ệ

ở ộ

ồ đây c i ti n thành "list đ ng", nghĩa là n u m r ng (hay thu nh ) danh sách công vi c ờ

ả ả ế

ở ộ

ế

ệ ộ ẽ ự

ế

2

27.4.2011 - Vài c i ti n nh : ỏ TienDo) là "list ch t", ế Tr ệ nghĩa là s không thay đ i khi có s m r ng thêm danh sách công vi c (m r ng d li u ệ ngu n) trong b ng "TenCongViec". Gi trong b ng "TenCongViec" thì danh sách công vi c trong list (c t B, b ng ti n đ ) s t ả đ ng update theo. ộNút "Xóa toàn b ...ộ " hi n di n trên b ng tính nh ng không có trên b n in. ả

ư

TP. Tuy Hòa: 27.04.2011 Ngô Tu n Anh, email: tuan_anhbm@yahoo.com.vn

x

x

x

x

B t đ u đi u B t đ u đi u

ắ ầ ắ ầ

ề ề

B t đ u đi u

Ả ầ ủ

ắ ầ

ề ") GHI CHÚ

Ầ (C n khai báo đ y đ các d li u vào b ng này, r i kích nút " ữ ệ Ữ Ệ

Đ link qua b ng TienDo

ầ N I DUNG TT 1 TÊN CÔNG TRÌNH: 2 H NG M C:

B NG KHAI BÁO D LI U BAN Đ U Ữ Ệ ả D LI U D KI N BAN Đ U Ự Ế TRÀN X LŨ ( ĐO N 3- 4-5-6-7 ) Ạ Ả Đo n 3-4-5-6-7

GHI TÊN CÔNG TRÌNH GHI TÊN H.M CỤ

Đ link qua b ng TienDo

3 TH.GIAN THI CÔNG:

240

(S NGÀY = 10 -> 500)

60 T ng s c t nh (c t đ n v ) c n dùng trong b ng ti n đ , đ k b ng

ộ ể ẻ ả

ỏ ộ ơ

ị ầ

ố ộ

ế

5/2/2013

( = 'NGÀY- THÁNG-NĂM)

4 B T Đ U T NGÀY: Ầ Ừ

Đ link qua b ng TienDo

4

(= 1, 2, 3, 4, 5 -> 10)

5 S NGÀY / 1 C T Đ N V Ộ Ơ Ị

7 S c t đ n v trong 1 c t l n ộ ớ ị

ố ộ ơ

ố ộ ớ

Chú ý:

ố ộ ị

8 S c t l n, l y tròn = 28 ho c 30ngày/1c t) 75 T ng s c t đ nh s n ẵ 15 S c t không c n dùng (c n n đi) ầ

ầ ẩ

ố ộ

c xóa các ô ch a công th c trong c t E...

- Đi u ch nh giá tr ô C8 sao cho giá tr ô E11 >= 0 ỉ ề - Không đ ượ

ị ứ

T ng s c t nh (c t đ n v ) c n dùng trong b ng ti n đ , đ k b ng

ộ ể ẻ ả

ỏ ộ ơ

ị ầ

ố ộ

ế

S c t l n, l y tròn = 28 ho c 30ngày/1c t)

ố ộ ớ

B NG K HO CH TI N Đ THI CÔNG GÓI TH U: TRÀN X LŨ ( ĐO N 3- 4-5-6-7 ) Ả

ố ị

Th i gian thi công (ngày)

Ế Ộ Xóa toàn b đ ộ ể Ạ i đi u l ề ạ S N.CÔNG Ố

Mã s Đ nh m c nhân công

STT

H NG M C CÔNG VI C

L

Đ N Ơ VỊ

KH. NGƯỢ

2

T ng ổ công (ngày)

T/G thi công (ngày)

0 2

4 2

8 2

2 3

6 3

0 4

4 4

8 4

2 5

6 5

0 6

4 6

8 6

2 7

6 7

0 8

4 8

8 8

2 9

6 1

TH.TẾ TR.BÌNH 4 8 1

Mã s ố

Công Đ/vị

2.0 3.0 5.0

2.0 3.5

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

4

5

4

3.3

3.5

3

9

9

8.5

9

4

4

5

4

3.3

3.5

3

9

9

8.5

9

4

4

5

4

3.3

3.5

3

công 20 1.00 20 6 40 8 1 Công tác chu n bẩ ị Đ t 1: Bê tông lót đo n 3+5+7 ợ ạ 2 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 93.88 AB11110 1.42 133 4 22 3 Đ t 2-B n đáy biên trái đo n 3+5+7 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 256.23 AF71120 8.34 2137 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 608.55 AF81311 0.28 169 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 320.29 AF12110 3.56 1140 8 144 9 m3 ả Đ t 3-B n đáy biên ph i đo n 3+5+7 ợ ả ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 256.23 AF71120 8.34 2137 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 608.55 AF81311 0.28 169 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 320.29 AF12110 3.56 1140 8 144 9 m3 ả Đ t 4-B n đáy ph i đo n 3+5+7 ợ ả ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 447.35 AF71120 8.34 3731 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 1062.46 AF81311 0.28 295 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 559.19 AF12110 3.56 1991 8 144 9 m3 ả Đ t 5-B n đáy trái đo n 3+5+7 ợ ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 447.35 AF71120 8.34 3731 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 1062.46 AF81311 0.28 295 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 559.19 AF12110 3.56 1991 8 144 9 m3 ả Đ t 6 - t ợ ườ ng đo n 7 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 53.3 AF12110 3.56 10 158 190 8 m3 ườ Đ t 7 - t ợ ườ ng đo n 5 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 53.3 AF12110 3.56 10 158 190 8 m3 ườ Đ t 8 - t ợ ườ ng đo n 3 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ

4

9

9

8.5

9

2.0 3.5

2.0 3.5

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

3.5

3

4

1.5

8

9

10

9

8

4

1

6

3

1

6.5

9

9

9

6

8

4

1

6

3

1

6.5

9

9

9

6

8

4

1

6

3

1

6.5

9

9

9

6

8

4

1

3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 m3 53.3 AF12110 3.56 190 10 158 8 ườ Đ t 9: Bê tông lót đo n 6 ợ ạ 1 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 62.37 AB11110 1.42 89 4 22 3 Đ t 10: Bê tông lót đo n 4 ợ ạ 1 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 62.37 AB11110 1.42 89 4 22 3 Đ t 11-B n đáy đo n trái 6 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 12-B n đáy đo n ph i 4 ợ ả ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 172.2 AF12110 3.56 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 8 144 613 m3 9 ả Đ t 13-B n đáy đo n ph i 6 ợ ả ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 14-B n đáy đo n trái 4 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 15 - T ợ ườ ng đo n 6 ph i ả ạ 110.93 AF71220 11.79 1308 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 16 - T ợ ườ ng đo n 4 trái ạ 110.93 AF71220 11.79 1308 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 17 - T ợ ườ ng đo n 6 trái ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 110.93 AF71220 11.79 1308 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 18- T ợ ườ ng đo n 4 ph i ả ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 110.93 AF71220 11.79 1308 6 52 4 ườ ườ t nấ

6

1

3

6

6.5

9

9

9

2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 m2 59 6 40 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 110.93 AF12110 3.56 m3 395 10 158 8 ườ

300

3,390

99 2

3

11 28 35 48 57 85 99 66 54 56 54 32 40 40 30 36 36 36

0

0

0

T NG S CÔNG Ố

S NG

I

ƯỜ

100

75

50

25

96 90 84 78 72 66 60 54 48 42 36 30 24 18 12 6

2 8

6 7

6 1

6 3

6 5

0 6

4 6

8 6

2 7

2 1

0 2

4 2

8 2

2 3

0 4

4 4

8 4

2 5

0 8

4 8

8 8

2 9

S NGÀY

BI U Đ NHÂN L C

Ể Ồ

Danh m c công vi c ệ

Đ n vơ ị Mã số

Đ.m c ứ NC

ể ử

ư

(Có th s a cho phù h p nh ng không xóa b ng này, khi m ở update qua b ng ti n ữ ệ ẽ ự

r ng hay thu h p vùng d li u s t ộ

ế

đ )ộ

Ự ị

ng, đá 2x4 M250

ả ườ

ng

ả ườ

ườ

1. PH N XÂY D NG Công tác chu n bẩ Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M250 Bê tông t Thép móng Φ <18mm, b n đáy Thép t ng Φ >18mm, t Ván khuôn t

ng g bê tông đ t

i ch

công m3 m3 m3 t nấ t nấ m2

- AB11110 AF12110 AF12110 AF71120 AF71220 AF81311

1.00 1.42 3.56 3.56 8.34 11.79 0.28

ườ

ổ ạ

? ?

1.00 1.00

Công vi c gì đó (thêm vào)… Công vi c gì đó (thêm vào)…

ệ ệ