ĐI U TI N Đ TRÊN EXCEL
Ế Ộ
Ề
ớ
ệ
Gi c xây d ng nh m m ch đích t ằ
i thi u và h.d n s d ng: ề
ẫ ử ụ ệ
ự ộ
ộ
ụ
ự
ượ
đ ng hóa vi c đi u ti n đ thi công trong xây ế
i pháp đi u ti n đ khác (b ng excel hay Project…), nhìn ằ
ề
ế
ẫ
ữ
ả
ệ
ạ
+
ạ ụ ớ
ế ượ
ả
ấ
ữ ệ
ử ụ
ề
ế
ẵ
ặ
i pháp đ có th đi u ch nh bi u đ nhân công cho “đ p” h n theo ý ng ồ
ơ
ư
File này đ d ng. ự Tôi đã tham kh o qua m t s gi ộ ộ ố ả ả chung v n còn nh ng v n đ c n ph i xem xét nh : ư ề ầ ấ Tính linh ho t, tùy bi n ch a cao: Không th cho phép 1 công vi c thi công gián đo n mà ể ư ng nhân công b t bi n; ph i liên t c v i 1 l ế + Nhi u công th c đ t “n m vùng” s n trong các ô d li u mà ko s d ng đ n làm n ng file; ằ ứ ặ + Khó chèn dòng, chèn c t; ộ ả +
ể ẹ ng b "nh y cà t ng". V hình th c cũng ch a ề
i s ườ ử ư
ị
ả
ư
ể ề ể
ứ
ưở
ể ả
i quy t v n đ ề ế ấ
ờ
ế ợ ồ
ấ
c thì cho ý
ử
ử
ấ
ư ượ
ệ
ế
ử ụ
ế
ở
ế
'Security warning' thì ọ ‘Tools’ > Macro > Security > ch n ọ
i là OK.
ở ạ
Ch a có gi ể ỉ d ng nên sau khi đi u xong bi u đ th ồ ườ ề ụ hoàn h o l m v.v… ả ắ Ý t ng là k t h p các hàm cùng v i s h tr cúa vài module VBA đ gi ớ ự ỗ ợ theo cách riêng đ ng th i kh c ph c các v n đ nêu trên. ề ụ ắ Hôm nay đã hoàn thành v c b n, tôi g i các b n dùng th , th y gì ch a đ ạ ề ơ ả ki n hoàn thi n ti p... ế -------- Vì trong file có s d ng macro nên n u khi m file mà có thông báo: ch n ọ 'Enable macro'. Ti p theo: Trên ‘Tool bar’, ch n ‘Low' > OK. Sau đó thoát và m l File r t nh , ch ~ 200KB. ỉ
ẹ
ỉ
ả
ề
ạ ả
hi u ch nh l ẽ ự ệ ổ
ệ
ẻ ả
2 Nh p d li u trong b ng ti n đô:
ị
ố ệ ả ả ộ
ứ
ị
x
ấ S d ng: ử ụ 1 Nh p các d li u ban đ u: ầ ậ ữ ệ Nh p các d li u ban đ u trong b ng "DLbandau" ả ầ ữ ệ ậ Sau khi nh p xong kích nút "B t đ u đi u" đ t o b ng. Ch.trình s t i b ng ể ạ ắ ầ ậ ti n đ d li u theo s li u đã khai báo: tên công trình, ngày b t đ u, t ng th.gian thi công, ắ ầ ộ ữ ệ ế t chia các c t trong b ng theo tháng cho ti n theo dõi và k b ng... ộ ự ậ ữ ệ ậ ữ ệ ộ
ố ượ ẽ
ệ
ấ
ả ỉ
ặ
ố
ợ
đ ng gán đ n v theo lo i công vi c
c ch n: S t
x
ệ ộ ệ ừ ườ ọ ọ
ệ ộ ệ ượ
ố ể ộ ị
ệ ẽ ự ộ
ệ
ạ
ị
ậ
ầ
ể ề
ế ấ
ệ
ấ
ọ
ị
ỉ
t
ả ổ
ề
ẽ
ế
ế
ầ
ố
ỉ
ị
ự ế ộ
ộ ế
ổ
ụ
ứ
ờ
ố ệ
ế ng" và "đ nh m c hao phí": Nh p d li u vào các c t "tên công vi c"; "đ n v "; "kh i l ơ Trong c t tên công vi c: Khi kích chu t vào 1 Cell nào đó s xu t hi n 1 mũi tên bên ph i ả ệ trong Cell đó. Có th ch n tên công vi c t list-box (kích mũi tên bên ph i trong Cell hi n ệ ể ọ t ng g p, dùng phím mũi tên ch xu ng trên bàn i s x xu ng 1 danh sách công vi c th ạ ẽ ổ phím đ cu n danh sách và kích chu t ch n 1 công vi c phù h p) C t đ n v : Sau khi tên công vi c đ ơ ộ ơ v a ch n. ọ ừ ng: Nh p KL c a công tác xây l p đó. x C t kh i l ắ ố ượ ộ ủ x C t "đ nh m c nhân công": T đ ng gán 1 đ nh m c hao phí nhân công (g n đúng) theo lo i ạ ứ ị ự ộ ứ ị ộ công vi c đ t l y c ch n. Giá tr này có th đi u ch nh theo kinh nghi m không, nh t thi ệ ượ y sì đ nh m c. ứ ị Sau khi nh p xong KL (và đi u ch nh đ nh m c) s có k t qu t ng s nhân công c n thi ậ ứ cho công vi c đó. ệ C t k bên là c t hao phí nhân công th c t , c t này là t ng (= SUM) các hao phí nhân công ộ trong su t th i gian thi công. M c đích đ so sánh v i KL nhân công theo đ nh m c xem có ể sát v i KL chênh l ch quá hay không. Giúp cho vi c đi u ti ớ ệ ứ Có đi u ch nh l c đây. nhân công hao phí theo đ nh m c. ề ị
ớ t s l ế ố ượ i công th c so v i b n tr ạ
ị ng nhân công th c t ự ế ướ
ớ ả
ề ỉ
ứ
ề
ắ ầ
ậ ố
ậ ứ
ụ
c tô màu. N u xóa ô I6 thì m t tô màu.
3 Đi u ti n đ : ế ộ ộ ế
ệ
ễ
ố ệ
ệ i đ ướ ượ
ấ
i
ể ễ
ế ị
ệ
ề
ạ
ọ
ỉ
c 1. Khi nh p s li u nhân công c n chú ý đ i
i b
ể ậ ạ ướ
ậ ố ệ
ầ
ố
~= KL nhân công theo đ nh m c.
1. Kích chu t vào ô mu n b t đ u công vi c, ví d ô I6, nh p s công vào đó, l p t c ô th ể hi n di n ti n công vi c ngay bên d Giá tr trong ô nh p vào tùy ch n theo kinh nghi m (giá tr này có th d dàng đi u ch nh l ậ ị c n u ch a v a ý). đ ư ừ ượ ế 2. B m mũi tên qua ph i (-->) đ l p l ả ấ chi u KL nhân công th c t ự ế ế
ứ
ị
i
ả
ể ạ
ế
ạ
ộ
ờ
Trong b ng ti n đ cũng cho phép m t công vi c có th t m gián đo n 1 th i gian, r i l thi công ti p. Mu n thi công đo n nào thì ch vi c nh p giá tr nhân công cho đo n n y.
ệ ỉ ệ
ồ ạ ấ
ộ ố
ạ
ậ
ạ
ị
ế 4 V bi u đ nhân công:
c theo hàng d c t
trên xu ng.
ộ
ố
ọ ừ
ượ
ộ ủ ộ ố ườ
ố ỉ
ề
ề
ằ
ợ
ị ể
ồ ế ứ ể
i hay 100 ng
1 m c
i cho phù h p b ng cách đi u ch nh chi u cao m c c đ nh, không quá cao hay quá lùn. Ví d : S ụ ố ở ứ ố ị ứ ườ
i thì bi u đ NC v n gi ồ
ườ
ữ
ể
ẫ
ố
ề
ườ
ề
ể
ẹ
ạ
ơ
ỉ
ế ệ ạ
ụ ợ
ự ụ
ệ
ể
ẽ ể ồ T v bi u đ nhân công, theo s công c ng đ ự ẽ ể T kh ng ch m c cao đ c a c t s ng ự ố đ n v đ cho bi u đ nhân công luôn ồ ơ nhân công t i đa trên công trình là 10 ng chi u cao. N u mu n đi u ch nh bi u đ nhân l c cho đ p h n (th ng có d ng hình thang) thì ch ỉ ố vi c t o thêm 1 dòng công vi c, ví d : "Các công vi c ph tr ". Trên dòng này có th "vô t " mà tùy bi n s công đ đi u ch nh bi u đ nhân l c theo ý mu n. ồ ỉ ư
ề ệ ể ề
ế ố
ự
ể
ố
t c
80 dòng đang
ch đ
ả
ệ
ấ ả 100 dòng công vi c, tuy v y có
ở ế ộ nẩ , có
Ctrl+a" (ch n c b ng); 2.
ị
ậ ấ
ể ể
ọ ả ả
bên trái màn hình, ch n "
ả
ở t: 1. Quét ch n các dòng mu n n; 2. Chu t ph i trên
ề ầ
ề ộ ể ẩ
ọ Unhide". ố ẩ
ả
ọ
ộ
ọ Hide".
ớ
ể ố
ể
đây đ ượ t b m "
ọ li n k bên d ề ẻ ề ẵ ấ ộ " --> S có 1 dòng m i; 3. S a ẽ
ệ ả c hi u là 1 dòng ch n + 1 dòng l Ctrl+C" r i "ồ Ctrl+d u c ng
t nh :
ư C, D, E, G, H trong
ế
ầ
ộ
Vài chú ý: - Trên b ng TienDo có t nhi u cách đ hi n th các dòng này, đây là 1 cách: 1. B m " Chu t ph i vào thanh tiêu đ dòng - Đ n các dòng không c n thi ế vùng ch n, ch n " ọ - Đ chèn thêm 1 dòng công vi c m i (trên b ng TienDo): 1. Ch n 1 dòng ngay t i v trí ạ ị mu n chèn (1 dòng i (= 2 dòng ở ướ k nhau)); 2. L n l ầ ượ ấ ề ử ớ n i dung cho phù h p. ợ ộ - Khi in nên b ch đ tô màu và che các c t không c n thi ỏ ế ộ ỏ . b ng ti n đ (các c t có ch tô màu đ ) ộ ả
ữ
ế
ộ
- Tr
c khi đi u nên l u qua tên khác (File > SaveAs...) đ b o l u file g c.
ướ
ể ả ư
ư
ề
ố
Trên đây là 1 s n i dung chính, v n còn đang ti p t c hoàn thi n... ẫ
ế ụ
ố ộ
ệ
ả ế
c đây danh sách công vi c trong list (c t B, b ng ti n đ , sheet
1
ướ
ế
ả
ộ
ộ
ẽ
ự ở ộ
ữ ệ
ở ộ
ổ
ồ đây c i ti n thành "list đ ng", nghĩa là n u m r ng (hay thu nh ) danh sách công vi c ờ
ả ả ế
ở ộ
ế
ộ
ỏ
ệ ộ ẽ ự
ệ
ế
ả
ộ
2
27.4.2011 - Vài c i ti n nh : ỏ TienDo) là "list ch t", ế Tr ệ nghĩa là s không thay đ i khi có s m r ng thêm danh sách công vi c (m r ng d li u ệ ngu n) trong b ng "TenCongViec". Gi trong b ng "TenCongViec" thì danh sách công vi c trong list (c t B, b ng ti n đ ) s t ả đ ng update theo. ộNút "Xóa toàn b ...ộ " hi n di n trên b ng tính nh ng không có trên b n in. ả
ư
ệ
ệ
ả
TP. Tuy Hòa: 27.04.2011 Ngô Tu n Anh, email: tuan_anhbm@yahoo.com.vn
ấ
x
x
x
x
B t đ u đi u B t đ u đi u
ắ ầ ắ ầ
ề ề
B t đ u đi u
Ả ầ ủ
ồ
ắ ầ
ề ") GHI CHÚ
Ầ (C n khai báo đ y đ các d li u vào b ng này, r i kích nút " ữ ệ Ữ Ệ
Ộ
Ầ
Đ link qua b ng TienDo
ể
ả
ầ N I DUNG TT 1 TÊN CÔNG TRÌNH: 2 H NG M C:
B NG KHAI BÁO D LI U BAN Đ U Ữ Ệ ả D LI U D KI N BAN Đ U Ự Ế TRÀN X LŨ ( ĐO N 3- 4-5-6-7 ) Ạ Ả Đo n 3-4-5-6-7
Ụ
Ạ
ạ
GHI TÊN CÔNG TRÌNH GHI TÊN H.M CỤ
Đ link qua b ng TienDo
ể
ả
3 TH.GIAN THI CÔNG:
240
(S NGÀY = 10 -> 500)
Ố
60 T ng s c t nh (c t đ n v ) c n dùng trong b ng ti n đ , đ k b ng
ộ ể ẻ ả
ỏ ộ ơ
ị ầ
ố ộ
ế
ả
ổ
5/2/2013
( = 'NGÀY- THÁNG-NĂM)
4 B T Đ U T NGÀY: Ầ Ừ
Ắ
Đ link qua b ng TienDo
ể
ả
4
(= 1, 2, 3, 4, 5 -> 10)
5 S NGÀY / 1 C T Đ N V Ộ Ơ Ị
Ố
7 S c t đ n v trong 1 c t l n ộ ớ ị
ố ộ ơ
ấ
ố ộ ớ
ặ
ộ
Chú ý:
ố ộ ị
ổ
ị
8 S c t l n, l y tròn = 28 ho c 30ngày/1c t) 75 T ng s c t đ nh s n ẵ 15 S c t không c n dùng (c n n đi) ầ
ầ ẩ
ố ộ
c xóa các ô ch a công th c trong c t E...
- Đi u ch nh giá tr ô C8 sao cho giá tr ô E11 >= 0 ỉ ề - Không đ ượ
ị ứ
ứ
ộ
T ng s c t nh (c t đ n v ) c n dùng trong b ng ti n đ , đ k b ng
ộ ể ẻ ả
ỏ ộ ơ
ị ầ
ố ộ
ế
ả
ổ
S c t l n, l y tròn = 28 ho c 30ngày/1c t)
ố ộ ớ
ấ
ặ
ộ
Ả
Ạ
Ế
B NG K HO CH TI N Đ THI CÔNG GÓI TH U: TRÀN X LŨ ( ĐO N 3- 4-5-6-7 ) Ả
Ầ
ố ị
ứ
Th i gian thi công (ngày)
Ế Ộ Xóa toàn b đ ộ ể Ạ i đi u l ề ạ S N.CÔNG Ố
ờ
Mã s Đ nh m c nhân công
STT
H NG M C CÔNG VI C
Ụ
Ạ
Ệ
L
Đ N Ơ VỊ
KH. NGƯỢ
2
T ng ổ công (ngày)
T/G thi công (ngày)
0 2
4 2
8 2
2 3
6 3
0 4
4 4
8 4
2 5
6 5
0 6
4 6
8 6
2 7
6 7
0 8
4 8
8 8
2 9
6 1
TH.TẾ TR.BÌNH 4 8 1
Mã s ố
Công Đ/vị
2.0 3.0 5.0
2.0 3.5
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
4
5
4
3.3
3.5
3
9
9
8.5
9
4
4
5
4
3.3
3.5
3
9
9
8.5
9
4
4
5
4
3.3
3.5
3
công 20 1.00 20 6 40 8 1 Công tác chu n bẩ ị Đ t 1: Bê tông lót đo n 3+5+7 ợ ạ 2 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 93.88 AB11110 1.42 133 4 22 3 Đ t 2-B n đáy biên trái đo n 3+5+7 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 256.23 AF71120 8.34 2137 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 608.55 AF81311 0.28 169 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 320.29 AF12110 3.56 1140 8 144 9 m3 ả Đ t 3-B n đáy biên ph i đo n 3+5+7 ợ ả ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 256.23 AF71120 8.34 2137 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 608.55 AF81311 0.28 169 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 320.29 AF12110 3.56 1140 8 144 9 m3 ả Đ t 4-B n đáy ph i đo n 3+5+7 ợ ả ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 447.35 AF71120 8.34 3731 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 1062.46 AF81311 0.28 295 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 559.19 AF12110 3.56 1991 8 144 9 m3 ả Đ t 5-B n đáy trái đo n 3+5+7 ợ ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 447.35 AF71120 8.34 3731 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 1062.46 AF81311 0.28 295 4 22 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 559.19 AF12110 3.56 1991 8 144 9 m3 ả Đ t 6 - t ợ ườ ng đo n 7 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 53.3 AF12110 3.56 10 158 190 8 m3 ườ Đ t 7 - t ợ ườ ng đo n 5 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 53.3 AF12110 3.56 10 158 190 8 m3 ườ Đ t 8 - t ợ ườ ng đo n 3 ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 53.3 AF71220 11.79 628 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 101.27 AF81311 0.28 28 6 39 3 m2 ườ ổ ạ ỗ ỗ
4
9
9
8.5
9
2.0 3.5
2.0 3.5
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
3.5
3
4
1.5
8
9
10
9
8
4
1
6
3
1
6.5
9
9
9
6
8
4
1
6
3
1
6.5
9
9
9
6
8
4
1
6
3
1
6.5
9
9
9
6
8
4
1
3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 m3 53.3 AF12110 3.56 190 10 158 8 ườ Đ t 9: Bê tông lót đo n 6 ợ ạ 1 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 62.37 AB11110 1.42 89 4 22 3 Đ t 10: Bê tông lót đo n 4 ợ ạ 1 Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 m3 62.37 AB11110 1.42 89 4 22 3 Đ t 11-B n đáy đo n trái 6 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 12-B n đáy đo n ph i 4 ợ ả ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 172.2 AF12110 3.56 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 8 144 613 m3 9 ả Đ t 13-B n đáy đo n ph i 6 ợ ả ạ ả 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 14-B n đáy đo n trái 4 ợ ả ạ 1 Thép móng Φ <18mm, b n đáy 137.76 AF71120 8.34 1149 4 26 3 ả t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 327.18 AF81311 0.28 4 22 91 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M300 172.2 AF12110 3.56 8 144 613 m3 9 ả Đ t 15 - T ợ ườ ng đo n 6 ph i ả ạ 110.93 AF71220 11.79 1308 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 16 - T ợ ườ ng đo n 4 trái ạ 110.93 AF71220 11.79 1308 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 17 - T ợ ườ ng đo n 6 trái ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 110.93 AF71220 11.79 1308 6 52 4 ườ ườ t nấ 2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 6 40 59 m2 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 395 m3 8 110.93 AF12110 3.56 10 158 ườ Đ t 18- T ợ ườ ng đo n 4 ph i ả ạ 1 Thép t ng Φ >18mm, t ng 110.93 AF71220 11.79 1308 6 52 4 ườ ườ t nấ
6
1
3
6
6.5
9
9
9
2 Ván khuôn t ng g bê tông đ t i ch 210.77 AF81311 0.28 m2 59 6 40 3 ườ ổ ạ ỗ ỗ 3 Bê tông t ng, đá 2x4 M300 110.93 AF12110 3.56 m3 395 10 158 8 ườ
300
3,390
99 2
3
11 28 35 48 57 85 99 66 54 56 54 32 40 40 30 36 36 36
0
0
0
T NG S CÔNG Ố
Ổ
S NG
I
Ố
ƯỜ
100
75
50
25
96 90 84 78 72 66 60 54 48 42 36 30 24 18 12 6
2 8
6 7
6 1
6 3
6 5
0 6
4 6
8 6
2 7
2 1
0 2
4 2
8 2
2 3
0 4
4 4
8 4
2 5
0 8
4 8
8 8
2 9
S NGÀY
Ố
BI U Đ NHÂN L C
Ể Ồ
Ự
…
Danh m c công vi c ệ
ụ
Đ n vơ ị Mã số
Đ.m c ứ NC
ể ử
ư
ả
ợ
(Có th s a cho phù h p nh ng không xóa b ng này, khi m ở update qua b ng ti n ữ ệ ẽ ự
r ng hay thu h p vùng d li u s t ộ
ẹ
ế
ả
đ )ộ
Ầ
Ự ị
ng, đá 2x4 M250
ả ườ
ng
ả ườ
ườ
1. PH N XÂY D NG Công tác chu n bẩ Bê-tông lót móng đá 2x4 M100 Bê tông b n đáy, đá 2x4 M250 Bê tông t Thép móng Φ <18mm, b n đáy Thép t ng Φ >18mm, t Ván khuôn t
ng g bê tông đ t
i ch
công m3 m3 m3 t nấ t nấ m2
- AB11110 AF12110 AF12110 AF71120 AF71220 AF81311
1.00 1.42 3.56 3.56 8.34 11.79 0.28
ườ
ỗ
ổ ạ
ỗ
? ?
1.00 1.00
Công vi c gì đó (thêm vào)… Công vi c gì đó (thêm vào)…
ệ ệ