ng)

ưở

Nguy n Quang L p ( Nhóm tr Phan Văn M iườ Nguy n Vĩnh H i ả ễ Tr n Văn Phi Nguy n Xuân Phú ễ Lê Văn Thi nệ

N I DUNG LÝ THUY T Ộ Ế

4.1 Màn hình đ th ồ ị ơ ượ ả ả ọ ừ khung c a s ủ ổ

ộ ị ệ ủ

c gi Đây là n i trình bày m i hình nh , đ th …. đã đ i trình t Command c a Matlab đ x lý theo các l nh , công c màn hình. ụ ể ử Có hai cách đ hi n khung màn hình đ th tr ng: ồ ị ắ ể ệ

C1: T khung c a s command ử ổ ừ kích File/New và ch n ọ Figure t menu x . ổ ừ

n enter. C2: Cũng trong khung c a s ử ổ Command gõ l nh figure và ệ ấ

4.2.Các l nh trên menu đ h a: ồ ọ ệ

ạ ệ ệ ề ứ ổ ứ

ị ổ ợ ủ

ể ở

ạ ớ

ớ ồ ể ở ồ

ồ ị

ệ c th c hi n m đ th đã l u: 4.2.1 File: Hi n menu x ch a các l nh con có ch c năng t o, qu n lý, đi u hành cũng ả ng trình cho phù h p nh thay đ i các thông tin các thông s m c đ nh c a ch ươ ố ặ ư v i t ng công vi c. ệ ớ ừ FileNew Figure New Figure dùng đ m trang màn hình đ ho m i. Đ m trang màn hình m i ch ng lên màn hình đ th cũ trong khi đ th ồ ị cũ v n còn hi n di n trên màn hình, ẫ ệ menu x . ch n New Figure t ổ ừ ọ M t c a s m i s xu t hi n ra ộ ử ổ ớ ẽ ệ n m ch ng lên màn hình cũ ồ ằ FileOpen M t p tin đ th cũ trong khung màn hình ồ ị ở ậ đ th đ x lý theo nhu c u công vi c. ồ ị ể ử Các b ự ướ ầ ở ồ ị ư ệ

Kích vào File->Open t ừ ử ổ c a s xu t hi n h p tho i Open ệ ấ ạ ộ

đĩa, th m c ơ ơ ậ ứ ư ụ ể ổ ồ ị ủ

ươ

.fig ứ ng trình khác. ậ ể ạ ậ

ậ ệ ử ổ ủ ể

ng đ ng v i l nh Close trong menu File) ươ ớ ệ ng có ch c năng t ứ ồ ị ể ề ươ

ữ ộ

i ngay nh ng thay đ i trong t p tin m i sau khi đã i nh ng thay đ i trong khung màn hình đ th hi n hành. Tuy nhiên, có m t ệ ữ ệ ớ

ậ c đ t tên và đang hi n di n trên màn hình đ ti p t c x lý. ồ ị ệ ổ ể ế ụ ử ệ

ổ t là l nh này l u l ư ạ ệ ớ ệ ữ ế ạ ấ

ổ ạ ặ ớ ể ử ệ ữ ể ư ạ ệ ậ ạ ạ ổ

ể ạ ư ậ ồ ị ớ ẽ ạ

đ b n l u t p tin đ th m i v theo m t t p ộ ậ c m v i l nh ở ớ ệ ệ ặ ư ạ ủ ậ ượ ớ

-Look in: N i ch a các t p tin đ th c a Matlab. N i ch a có th là ho c ch ặ -File nane: Tên t p tin mu n m trong khung màn hình đ th . ở ồ ị -Files of type: Th lo i t p tin đ th là ồ ị -Close: Đóng khung màn hình đ th đ v khung c a s nh p l nh c a Matlab ( Bi u t ượ -Save: L u l ư ạ đi u khác bi ề đ ượ ặ N u b n m t p tin cũ v i l nh Open đ x lý và n u đã có nh ng thay đ i b t ế ở ậ kỳ trong n i dung hi n hành và sau khi kích l nh save, màn hình hi n khung tho i save ệ as. T khung tho i này b n có th l u l i nh nh thay đ i theo tên t p tin cũ ho c v i ừ ớ m t tên m i. -Save As: Hi n khung tho i Save As tin m i ho c l u l ổ Open theo tên cũ ho c v i tên m i. i nh ng thay đ i trong n i dung c a t p tin cũ đ ộ ữ ặ ớ ớ

ạ ồ ị ệ ậ

ươ

ư ậ

ể ố

ạ ư

i là m t tên khác . ạ

ạ ể

-Export: L u l i t p tin đ th hi n ư ạ ậ hành thành m t d ng t p tin ộ khác đ sau này có th chuy n ể ể ể ng d ng ng trình sang ch ụ ứ khác. •T o m t đ th m i ho c m ộ ồ ị ớ ở ạ t p tin đ th cũ lên màn hình. ồ ị ậ •Kích menu File và ch n Export. tho i Màn hình hi n khung ạ ệ Export. Save in N i ch a các t p tin ơ mu n chuy n. File name Tên t p tin mu n ố ậ i đ chuy n. B n có th l u l ể ể ư ạ ể đ t tên theo tên cũ nh ng ph n ặ ầ m r ng l ộ ở ộ Save as type Ch n lo i ọ i đ chuy n. t p tin mu n l u l ố ư ạ ể ậ •Sau khi ch n song, kích vào ọ i t p tin theo d ng Save đ ghi l ạ ậ ể khác.

ệ ể ọ ườ ử ụ i s d ng có th thay đ i ổ ể

FilePreferences: Hi n khung tho i v i r t nhi u tuỳ ch n đ ng ề ạ ớ ấ tham s cho phù h p nhi m v . ụ ệ ố ợ

ạ ọ

-General: Hi n ệ khung tho i ngay ạ khi kích ch n l nh ọ ệ menu Preferences t ừ File c a khung c a ử ủ s l nh MATLAB. ổ ệ Kích ch n các lo i tham s mu n thay ố đ i ho c gán thêm ặ ổ sau đó kích OK.

i s ườ ử ụ ể ệ ộ

ộ i s d ng tuỳ ch n nh ng thành ph n đ i ườ ử ụ ữ ể ầ ố ọ

-Command Windows Font: Hi n khung danh m c font cùng thu c tính đ ng d ng thay đ i font m c đ nh thành font quên thu c. ặ ị ụ -Copy Options : Hi n khung thông tin đ ng ệ ng mu n sao chép. t ượ ố

i đ th hi n hành tr ạ ồ ị ệ ướ c khi chuy n sang in ể

i s d ng ch n lo i máy in ho c máy v cho ặ ọ

ợ ế ầ ớ ạ t kích Properties đ ch n thêm ế ẽ ể ọ

t. Print Preview: Xen l Print: Hi n khung tho i print đ ng ệ phù h p; ch n s l ạ ọ ố ượ các thông tin b sung c n thi ổ ạ ể ườ ử ụ ng b n in v i Copies. N u c n thi ầ ế

ng ổ ứ ệ ử ệ ế ố ượ

ng . 4.2.2 Edit: Hi n menu x ch a các l nh con liên quan đ n vi c s lý các đ i t ệ cũng nh các thông s đã gán cho đ i t ố ượ ư ố

c ặ ứ ượ

ỷ ệ c đó. Sau khi kích l nh Undo đ ể ướ ệ ệ

ệ ẽ ể ụ ồ ể ữ

Undo: Hu l nh ho c ch c năng đã đ thi hành tr th c hi n vi c hu l nh, Undo s chuy n ỷ ệ đ i thành Redo đ có th ph c h i nh ng ể ch c năng đã hu . ỷ ự ổ ứ

ồ ị ệ ể

ắ ố ượ ồ ị

Cut ( Ctrl + x): C t đ i t ng đã ch n trong ọ ắ ố ượ b n đ th hi n hành đ a vào Cliboard đ sau ư ả đó dán vào đ th khác. Sau khi c t đ i t ng i v trí hi n hành. đã ch n s bi n m t t ệ ọ ẽ ế ấ ạ ị

ng đã ch n ố ượ

ồ ị ệ ư

ng sau khi

ố ượ i v trí cũ. Copy ( Ctrl + c): Sao chép đ i t ọ trong đ th hi n hành đ a vào Cliboard đ ể sau đó dán vào đ th khác. Đ i t ồ ị sao chép v n hi n di n t ệ ệ ạ ị ẫ

ặ ượ ồ ị

ng đ ố ượ

ng trong đ th hi n hành đ x lý theo nhu ọ ấ ả c Cut ho c Copy vào Cliboard sang đ th khác. ng đã đ c ch n trong đ th . ồ ị ọ t c các đ i t ố ượ ồ ị ệ ể ử

ể ồ

ả ồ ị ng trình khác. ươ ị

Paste ( Ctrl + v): Dán đ i t ố ượ Clear: Xoá đ i t ượ Select All( Ctrl + a): Ch n t c u.ầ Copy Figure: Sao chép c đ th sang Cliboard đ r i sau đó dán sang trang màn hình đ ồ th ho c sang ch ặ Copy Option: Hi n khung tho i Preferences đ ng i s d ng thay đ i (Xem File / Preferences). ể ườ ử ụ ệ ạ ổ

4.2.3 View: Hi n th các thanh ể công cụ

Figure toolbar: Thanh công c cho các bi u đ , đ th . ồ ồ ị Camera Toolbar: Thanh công c ụ cho máy quay Camera. Plot Edit Toolbar: Thanh công c ụ ch nh s a đ th , bi u đ . ồ ử ồ ị ể ỉ

Property Editor: Các ch nh ỉ s a nâng cao cho đ h a. ồ ọ ử VD: thay d i màu n n c a ề ủ ổ Figure, chèn thêm các mũi tên, chú thích....vào bi u đ . ồ ể

4.2.4: Insert: Chèn

X Label: Chèn nhãn vào tr c oxụ Y Label: Chèn nhãn vào tr c oyụ Z Lable: Chèn nhãn vào tr c ozụ

ề ủ

ẳ ườ

iả ữ ậ

-Title: Chèn nhãn tiêu đ c a bài đ th . ồ ị -Colorbar: Màu s c thanh ắ ng th ng -Line: Chèn đ -Arrow: chèn mũi tên -Text Arrow: Mũi tên có ghi chú. -Double Arrow: Mũi tên 2 chi u.ề -TextBox: Chú thích, chú gi -Rectangle: Chèn hình ch nh t. -Ellipse : Chèn hình elip. -Axes. Con tr mouse đ i thành ổ ỏ hình ch th p. ữ ậ

ử ự ạ ộ

4.2.5 Tools ( Ctrl + T) : Ch a các l nh công c h tr vi c th c hi n, x lý các thu c tính minh ho trong đ ồ ệ ệ ứ th đ ng ị ể ườ ụ ỗ ợ ệ i quan sát d hi u h n. ơ ễ ể

ọ ng Edit Plot: Đánh d u ch n ấ ố ượ ho c b ch n đ i t ặ ỏ ọ

Zoom In: Phóng to đ th đ ồ ị ể quan sát t ng chi ti t. ừ ế

Zoom Out: Thu nh đ th ỏ ồ ị theo yêu c u.ầ

Rotate 3D: Xoay đ i t ng 2D thành 3D ố ượ

VD 1: v hàm y = sin (x) N I DUNG TH C HÀNH

ẽ ồ ị ự

Ộ 4.3.Th c hành v đ th 2- D

ồ ị ồ ị ế

ạ ể

4.3.1.Đ th tuy n tính: ế Đ th tuy n tính là lo i đ th 2-D ạ ồ ị dùng các đo n th ng n i các đi m ố ẳ i v i nhau đ t o thành d li u l ể ạ ữ ệ ạ m t bi u đ liên t c. ụ ể ộ ồ -l nh v Plot: ẽ ệ >> Plot ( tên bi n , tên hàm) ế

ạ ừ fi 10

ớ ướ

ế

ị. VD 1: v hàm y = sin (x) >> x = 0 : 0.1 : 10 ; % T o vecter x t 0 v i b c 0.1. >> y = sin(x);% Nh p hàm. >> plot (x,y) % V hàm y theo bi n x. >>grid on % T o chia ô cho đ thồ

ế

VD 2: v đ th y = ax+ bx ẽ ồ ị v i a = sin, b = cosx bi n ớ thiên t 0 đ n 2*pi. ế >> x = 0: pi/100: 2*pi; >> y= sin(x)+cos(x); >> plot(x,y) >>grid on

ế

ể ố ố ể

ạ 50 v i s đi m c n v 50 ớ ố ể ẽ

linspace : VD 3: T o bi n t hàm ế ừ ạ Tên bi n = linspace ( Đi m đ u, ể ầ đi m cu i, s đi m c n v ) ầ ẽ -x.sin (x) v i x ch y % v hàm y = e ớ ẽ 0 ừ fi t ầ đi m.ể

>> x=linspace(0,10,50); >> y=exp(-x).*sin(x); >> plot(x,y)

ồ ị ạ

ồ ị ạ ư ể ấ

4.3.2.Đ th d ng đánh d u: Đ th d ng đánh d u là lo i đ th ch dùng các đi m nh vòng tròn, hình thoi ỉ ...thay vì dùng các đo n th ng n i v i nhau. ạ ấ ạ ồ ị ố ớ ẳ

VD 4: >> a = [8 8.5 5 8 6.5 7 7.8 8.5 7 7.5 5 9 7.5 9.2]; >>plot ( a,’*’); >>grid on

ng ồ ị ớ ễ ể ẽ

ạ ữ ệ ầ ắ ạ ườ đ ng gán lo i m u s c cho t ng d li u đ ể ữ ệ

ặ ị ứ ổ ồ ị

ế ế

4.3.3.V nhi u đ ng bi u di n trên cùng m t đ th : ề ườ ẽ ộ ồ ị Cùng m t b n đ th ta có th v nhi u đ th v i các d li u khác nhau và lo i đ ộ ả ề ồ ị minh ho . Theo m c đ nh Matlab s t ẽ ự ộ ạ ừ phân bi t. Công th c t ng quát khi v nhi u đ th trên cùng m t h to đ : ộ ệ ạ ộ ề ẽ ệ Plot ( tên bi n 1, tên hàm1, tên bi n 2, tên hàm 2....) VD 5: >>x=0:0.1:10; >> y1=sin(x); >> y2=sin(x).*3.^(-x); >> plot(x,y1,x,y2)

4.3.4 Chú thích và ki m soát đ th : ồ ị ể

ề ồ ị

ỗ ộ ể ư ụ ụ ố

ỗ ộ ỗ ự vào đi m có to đ x,y trên đ th . ồ ị ạ ộ ỏ ở ấ

ư ỗ c xác đ nh b i d u + hay con tr chu t. ộ ồ

ỗ ỗ ị ư ể ượ ể ở

ỏ ồ

ng v và m u theo 1 ể ọ ườ ẽ ầ

ồ Trong Matlab ta có th ch n đ trong các ki u sau: ể

l ữ ạ Ký hi uệ Ký hi uệ Ki uể M uầ

ị Vàng y . Ch m đi m ể ấ

Đ t m o Vòng tròn i ỏ ươ

i c l ượ ạ Xanh X c D u nhân ấ

-title (‘ Tên tiêu đ đ th ‘) -xlabel (‘ Tên tr c x’) -ylabel (‘ Tên tr c y’) -text (x,y, ‘chu i ký t ’) đ a m t chu i ký t ự ự -gtext(‘chu i ký t ’) đ a m t chu i ký t đ ị ự ượ -legend(‘chu i 1’,’chu i 2’...) đ a ra màn hình đ ho m t khung chú thích bao g m ạ ộ ồ c di chuy n b i chu t. các chu i. V trí c a khung có th đ ộ ủ -legend off: lo i b ch c năng legend kh i màn hình đ ho . ạ ỏ ứ ạ i trong màn hình đ ho . -Grid on: b t ch đ l ạ ế ộ ướ ậ t ch đ l -Grid off: t i ế ộ ướ ắ trong màn hình đ ho . ạ ồ i các đ -Hold on: gi ồ th đã v ( dùng đ v ể ẽ ẽ nhi u đ th trên m t ộ ồ ị ề h tr c to đ ) ạ ộ ệ ụ -Hold off: ng v i h d on ớ ọ r + D u c ng Đỏ ấ ộ

g Xanh lá cây * D u sao ấ

b - Xanh th mẫ Nét li nề

w -. G ch ch m Tr ngắ ạ ấ

k Đen -- G ch g ch ạ ạ

plot(tên bi n, tên hàm,’ký hi u m u ký hi u ki u đ ng’) ệ ể ườ ệ ế ệ ầ

Khi đó ta dùng l nh: VD 6: v hàm Cos(x), cos (2x) ẽ

ầ ằ ằ ấ ẽ ầ ẫ

>> x=linspace(0,10,50); >> y=cos(x);y1 = cos(2*x); ấ % v y b ng d u x m u đen, y1 b ng d u * m u xanh th m >> plot (x,y,’xk’,x,y1,’*b’); % Tên đ thồ ị >> title(' Do thi ham cosx & ham cos2x') >> xlabel(' Truc Hoanh') >> ylabel(' Truc Tung') >> grid on

Ngoài giá tr thanh đo ị

ng trình, có th t chia ươ ể ự

Gán giá tr thanh đo: ị theo m c đ nh c a ch ặ ị thang đo theo d li u riêng. ủ ữ ệ

VD 7: >> x = -pi : .1 : pi; >> y = sin(x); >> plot(x,y) >> set(gca,’Xtick’,-pi :pi/2:pi) >> set(gca,'Xticklabel', '-pi','- pi/2', '0',' pi/2','pi' )

ng dùng đ minh ho các s li u theo d ng thanh, có th theo ườ ể

ạ ố ệ ng nh p hàng trong 12 tháng. ụ ụ ể ẽ ể ạ ố ượ ậ ồ

4.3.5.Đ th hình thanh: ồ ị Lo i đ th này th ạ ồ ị tr c x ho c tr c y. VD8 : V bi u đ kh i l ặ >> x = [230 255 270 210 170 240 265 280 240 300 320 345]; >> bar (x) >> xlabel(’Thang’) >> ylabel(‘Doanh thu’) >>set(gca,'Xticklabel',…

'Th1','Th2','Th3','Th4','Th5','Th6','Th7','Th8','Th9','Th 10','Th11','Th12' )

ng đ c áp d ng trong lĩnh ườ

ng gió,

ng di chuy n c a c n bão…

ườ ng

ồ ị ạ ộ ự : 4.3.6.Đ th to đ c c Th ụ ượ v c thiên văn nh h ư ướ ự h ể ủ ơ ướ VD 9: >> th = [0:.1:10]; >> r1 = th; >> r2 = 5*cos(th)+ 5; >> % màu đen, đ ch m.ấ >> h1 = polar(th,r1,'k.'); >> set(h1,'Markersize',15 ) >> hold on >> h2 = polar(th,r2,'k');% màu đen, li n.ề

:

l ạ ồ ị ỷ ệ bách phân c a t ng lo i d li u đ minh ho . ạ ể

ẽ ặ ị ủ ừ ầ ạ ữ ệ ừ ầ ữ ệ

4.3.7.Đ th hình Pie ồ ị Là lo i đ th t Theo m c đ nh Matlab s tô m u khác nhau cho t ng thành ph n d li u. VD 10: >> x = [30 22 15 8 25]; >> explot = [0 1 0 0 0]; >> pie(x,explot) >> colormap jet

ề ồ ị

ệ ồ ị ớ

ị ệ ộ ộ

ạ ộ

ạ ộ 4.3.8.Hi n nhi u đ th trong m t màn hình: ộ Trong m t màn hình đ th , có th cho hi n nhi u đ th v i m i đ ỗ ồ ề ể ồ ị th là m t lo i d li u khác nhau. ạ ữ ệ VD 11: >> a = [3.2 4.1 5 6]; >> b = [2.5 4 3.5 4.9]; >> subplot(2,1,1);plot(a) ạ ụ % t o tr c t o đ >> subplot(2,1,2);plot(b) ạ ụ % t o tr c t o đ

4.3.9.L nh staris: Đ v đ th b c thang. ể ễ ồ ị ậ VD 12: >>x=0:0.25:10; Stairs (x,sin(x))

4.4 Th c hành v đ th 3- D ẽ ồ ị ự

ng tuy n tính trong môi

ng 3-D

ướ L nh v : plot3(x,y,z) : ệ T o các đ i t ạ ế ố ượ . tr ườ VD 12: >> a =linspace(0,10,100); >> b=linspace(0,6,100); >> [x,y]=meshgrid(a,b); >> z=sin(x)+cos(y); >> plot3(x,y,z) ạ >> mesh(z) % T o l i

Ậ Ứ Ụ Ệ

BÀI T P NG D NG, LIÊN H TH C T Bài 1: V đ th các hàm y=sin(x); y1=cos(x) v i x=0 : 2*pi; Ự Ế ớ ẽ ồ ị

ừ ế ạ >>x=0:pi/10:2*pi;%t o vecter x t 0 đ n 2pi

ậ y=sin(x);%nh p hàm

ậ y1=cos(x);%nh p hàm

Plot(x,y,’r+:’, x,y1,’g-.o’)%v hàm y theo x và hàm y1 theo x

ụ xlabel(‘x’)%gán x là tr c hoành

ụ ylabel(‘y’)%gán y là tr c tung

ị title(‘do thi ham so sin(x) va cos(x)’)%đ t ặ tên cho đ thồ

ừ ồ ị legend(‘sin(x)’,’cos(x)’)%ghi chú gi i cho t ng đ th

ế ộ ướ ậ grid on%b t ch đ l i

ẽ ồ ị bar,bar3, barh và stairs.

2).

Bài 2: V đ th Ví d v hàm y=e^(-x ụ ẽ

Y =[7 6 5;6 8 1;4 5 9;2 3 4;9 7 2] subplot(221);bar(Y); title('bar(Y,''grouped'')') subplot(222);bar(0:5:20,Y); title('bar(0:5:20,Y,''grouped'')') subplot(223);bar(Y,'stacked'); title('bar(Y,''stacked'')') subplot(224);barh(Y);title('barh(Y)') subplot(221);bar3(Y,'detached'); title('bar3(Y,''detached'')') subplot(222);bar3(Y,'grouped'); title('bar3(Y,''grouped'')') subplot(223);bar3(Y,'stacked'); title('bar3(Y,''stacked'')') subplot(224);bar3h(Y);title('bar3h(Y)')

2).

v hàm y=e^(-x ẽ

y=[0 0.3679 0.0183 1.2341e-004 112254e-007 1.3888e-011];

bar(y)

xlabel('x')

ylabel('y')

set(gca,'Xticklabel',...

{0,1,2,3,4,5})

plot3 v trong không gian ba chi u: ẽ

ề plot3 ( x1, y1, z1, S1, x2, y2, z2, S2, .... ). Trong đó x,y là các vector dùng cho khai báo màu, bi u t ng ho c ki u ặ ể ượ ự ể ậ

ho c ma tr n còn S là sâu ký t đ ng.

Bài 3: L nh ệ Có d ng:ạ ặ ườ Ví d : v các đ th hàm s sau: x=sin(t), y=cos(t), z=t. ố ụ ẽ ồ ị

+đ th hàm s x=sin(t) ồ ị ố a=linspace(0,10,100);

b=linspace(0,6,100);

[t,y]=meshgrid(a,b);

x=sin(t);

plot3(t,y,x)

xlabel(‘t’)

ylabel(‘y’)

zlabel(‘x’)

title(‘do thi

ham so x=sin(t)’)

Grid on

+đ th hàm s ồ ị ố y=cos(t)

a=linspace(0,10,100);

b=linspace(0,6,100);

[t,z]=meshgrid(a,b);

y=cos(t);

plot3(t,z,y)

xlabel(‘t’)

ylabel(‘z’)

zlabel(‘y’)

title(‘do thi

ham so y=cos(t)’)

+V đ th hàm s z=t ẽ ồ ị ố

>>a=linspace(0,10,100);

b=linspace(0,6,100);

[t,y]=meshgrid(a,b);

z=t;

plot3(t,y,z)

xlabel('t')

ylabel('y')

zlabel('z')

title('do thi ham

so z=t')