Nội dung tóm tắt
Tài liệu cung cấp kiến thức chuyên sâu về các dược liệu có tác dụng tiêu độc, nhằm trang bị cho người học khả năng nhận diện, hiểu rõ công dụng và cách sử dụng chúng trong thực tiễn nghề nghiệp. Các dược liệu được trình bày chi tiết bao gồm: Kim ngân (Lonicera japonica Thumb.) là cây dây leo, bộ phận dùng là hoa, thân, cành, lá, chứa flavonoid và saponin, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ mụn nhọt, chống dị ứng. Sài đất (Wedelia chinensis (Osb.) Merr.) là cây cỏ bò lan, toàn cây được dùng làm thuốc, chứa wedelolacton, isoflavonoid, saponin, tanin, có công dụng kháng khuẩn mạnh, thanh nhiệt, giải độc, chữa mụn nhọt, chốc lở. Ké đầu ngựa (Xanthium strumarium L.) là cây thân thảo, bộ phận dùng là quả giả và toàn cây, chứa alcaloid, sesquiterpen lacton, iod hữu cơ, có tác dụng tiêu độc, kháng khuẩn, tán phong, trừ thấp, giảm tiết dịch mũi. Bồ công anh (Lactuca indica L.) là cây thân thảo, lá được dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, tiêu độc, chữa tràng nhạc, mụn nhọt. Núc nác (Phellodendron chinese Schneid.) là cây có vỏ thân và vỏ cành được dùng, chứa alcaloid, flavonoid, tanin, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống dị ứng, thanh nhiệt, giải độc. Sâm đại hành (Eleutherine subaphylla Gagnep.) là cây thân hành, thân hành được dùng làm thuốc, chứa hợp chất quinoid, có tác dụng hành huyết, tiêu độc, kháng khuẩn, tiêu viêm. Cuối cùng, Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata (Burm.) f. Nees.) là cây thân thảo, toàn cây được dùng, chứa glycosid đắng và flavonoid, có tác dụng kháng khuẩn, thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm. Tài liệu cũng cung cấp các bài thuốc cụ thể và hướng dẫn sử dụng cho từng loại dược liệu, giúp người đọc vận dụng kiến thức vào thực hành nghề nghiệp một cách hiệu quả.