t trong Revit

t và phím t

i nghĩa các l nh t

ệ t chung

ả ộ ố

ơ ơ

Gi M t s phím t Settings menu "SU" b t trình đ n:"Settings-Sun and Shadows Settings" ậ "UN" b t trình đ n:"Settings-Project Units"" ậ Window menu "WC" b t trình đ n:"Window-Cascade" ơ ậ "WT" b t trình đ n:"Window-Tile" ơ ậ

ể ể ắ

ể ể

ng t xa ừ

t ch c năng b t đi m ắ

Snap overrides : đi u khi n b t đi m ề "SI" snapcode:"Intersections" nút giao nhau "SE" snapcode:"Endpoints" đi m cu i ố "SM" snapcode:"Midpoints" đi m gi a ữ "SC" snapcode:"Centers" Trung tâm "SN" snapcode:"Nearest" g n nh t ấ "SP" snapcode:"Perpendicular" "ST" snapcode:"Tangents" "SW" snapcode:"Work Plane Grid" m t ph ng làm vi c ệ ặ "SQ" snapcode:"Quadrants" tr c t a đ ụ ọ ộ "SX" snapcode:"Points" đi mể "SR" snapcode:"Snap to Remote Objects" b t đ i t ắ ố ượ "SO" snapcode:"Snaps Off" t ể ắ ứ "SS" snapcode:"Turn Override Off"

t ắ

ề ế ố ọ

ể ổ ự ộ

ố ầ

ng centerlines khi đ t kích th ng wall faces ho c t c g n nhau. ọ ườ ướ ặ

ặ ườ ọ ữ

L nh t ệ 1.Selecting: CTRL Select multiple elements - CTRL Ch n nhi u y u t TAB Cycle through the prehighlighting of elements to TAB - T đ ng chuy n đ i qua các yêu t TAB ch n t TAB Chuy n đ i gi a 2 s l a ch n curtain wall hay glazed panel trong plan vew ể ổ CTRL+A ch n t t c m i th trong workset ọ ấ ả ọ ự ự ứ

2.File Management: Qu n lý t p tin ả CTRL+O M m t d án ở ộ ự CTRL+P in m t trang CTRL+S Save m t d án ộ ự

ử ổ

ố ứ

EDIT MENU MD modify - s a đ i MV move - di chuy n ể CO copy (Cntrl-C) - chép RO rotate - xoay AR array - m ng ả MM mirror - đ i x ng PR properties DE delete - xóa GP group - nhóm

t c các tr ng h p ườ ợ

LO lock objects - khóa đ i t ng ố ượ SA Select all instances - Ch n t ọ ấ ả RE Resize - ch nh kích th c ướ ỉ PP Pin Position - Gim V trí ị UP=unpin - tháo kim găm

ng t ạ ự ầ ươ

i ả ớ ộ

i khung hình trong thao tác tr c (cu n / zoom) ướ ộ

ẳ ệ

tế

ế ộ

ế ộ ể ỉ

ng ng ố ượ

i ch đ n / cô l p ể ạ ặ ạ ế ộ ẩ ậ

ng và đ ng ườ ườ

CS Create Similar - T o thành ph n t VIEW MENU ZR zoom in region - zoom trong khu v c ự ZO zoom out (2x) - zoom ra ngoài 2 l nầ ZF zoom to fit - zoom đ phù h p v i đ phân gi ợ ể t cấ ả ZA zoom all to fit - zoom t c b n v ZS sheet size - kích th ướ ả ẽ ZP previous scroll/zoom - xem l ạ F8 dynamic view dbox - b t dbox F5 refresh - làm m i ớ DRAFTING MENU DI dimension - kích th c ướ EL spot elevation - đ cao ộ GR grid - l i ướ LL level - c p ấ TX text - văn b n ả TG tag - ghi chú RP ref plane -m t ph ng làm vi c ặ RT room tag - ghi chú phòng DL detail lines - chi ti More VIEW menu VP View Properties - ch nh ch đ xem ỉ VG Visibility graphics - ch nh ch đ bi u hi n ệ VH category invisible Vi Other categories invisible HH Hide object - n đ i t ố ượ HI isolate object - cô l p đ i t ậ HC hide category - n th lo i ể ạ IC isolate category - cô l p th lo i ậ HR reset temp hide/isolate - đ t l TOOLS MENU LW linework PT paint - s n ơ SF split face - chia m t ặ AL align SL split walls and lines - chia t TR trim/extend OF offset F7 spelling MA match - phù h p ợ SHADE/WIREFRAME WF wireframe

ấ ồ ọ

ạ ậ ộ

ợ ể

ồ ọ ầ

ỉ ớ ầ ậ ậ

ườ

HL hidden line - n dòng ẩ SD shade mode - ch đ bóng râm ế ộ AG advanced model graphic other- mô hình đ h a cao c p khác TL thin lines - m ng dòng RR rendering raytrace - b t h p tho i render ALTERNATES ZZ zoom in region - zoom trong khu v c ự ZX zoom to fit - phóng to đ phù h p ZC previous scroll/zoom ZV zoom out (2x) VV visibility/graphics - t m nhìn / đ h a CC copy - chép File menu ER File-Editing Requests - yêu c u ch nh s a ử RL File-Reload Latest - C p Nh t m i nh t ấ RW File-Reload Latest MODELING MENU ng WA wall - t WN window - c a s ử ổ DR door - c a ử CM component - thành ph n ầ LI lines - dòng RP ref plane

t đ ậ ễ ứ ượ các di n đàn th o lu n AUGI: ả

ọ ủ ầ ế

ữ ạ ạ c t ặ ượ ừ ể ỉ ể

ồ ữ ứ ạ

ấ ẽ ố ơ ấ

ể ạ ứ ấ ướ

Shif v a b m các phím di chuy n thì đ i t ng s ọ ể ạ ự ừ ấ ố ượ ẽ

ượ ữ c ch n. ẵ

t c các snaps cho l n ch n k ấ ả ệ ầ ọ ế

ng nào đó và b n n CS thì b n s t o ra đ ạ ộ ố ượ ạ ẽ ạ ạ ấ ượ ọ ố c 1 đ i

ớ ố

ng m i gi ng nh đ i t ấ ứ ư ố ượ ọ ạ ạ ộ ờ

ướ ạ ụ ể ộ ấ ằ ậ ộ

ặ ữ ậ ộ ạ ặ

ử ụ ứ ể

ế ạ ẽ ọ

ướ ẽ ề ể

ng th ng đ t o m t polyline tròn. ụ ườ ả ộ

ặ ọ ẳ ầ ượ ướ ạ c t m ề ặ ấ ộ ọ

ế ờ ạ

ữ ạ ạ

Sau đây là nh ng th l m l ữ B n có th s d ng Alt + Enter đ ch nh s a Element properties c a h u h t m i th . ể ử ụ ứ ử B n có th s d ng Ctrl + Enter đ chuy n đ i gi a các Element và Type properties ể ổ ể ử ụ phím Delete đ ng th i click vào nh ng th b n mu n xóa, b n có Ngoài ra, n u b n gi ạ ờ ữ ế ạ th xóa nhi u đ i t ề ế ng theo ki u one-by-one r t nhanh ( nó s nhanh h n r t nhi u n u ể ề ố ượ b n c n theo ki u: Click-Delete,...Click-Delete...Click-Delete.... ) ể D i đây là m t vài m o nh : ỏ ẹ ộ ng r i v a gi - B n l a ch n đ i t ồ ừ ố ượ đ c move đi theo nh ng kích th ướ ữ - SO disables all snaps for the next pick. - SO vô hi u hóa t ti pế - Khi b n đang l a ch n m t đ i t ự ng v a ch n t ọ ừ ượ c t m th i), b n có th - B t c lúc nào b n ch n vào m t s (nh trong m t kích th ể ư ộ ố đ t m t d u b ng và sau đó nh p m t expression cho nó. Ví d , đ phác h a m t hình ộ ọ ch nh t vàng v i m t c nh 10, thi t l p các m t khác là: "= 10 * (sqrt (5) -1) / 2". Revit ế ậ ớ s tính toán bi u th c và s d ng giá tr đó. ị ẽ - N u b n đang v vòng cung ho c nhi u vòng tròn v i cùng bán kính , hãy ch n h p ộ ớ ề ki m tra Radius trên thanh tùy ch n và ch n bán kính tr ệ c khi v . Đi u này làm vi c ọ ngay c trong công c đ ể ạ -N u m t ho c nhi u thành ph n đ c ch n và b n không th y b t kỳ kích th ấ ạ thanh l a ch n th i nào hi n ra thì b n b m Activate Dimensions t ấ ệ ọ ự ừ -Khi b n đ t b t khì 1 đ i t ố ng nào đó và b n mu n xoay nó theo nh ng gì b n mu n ố ố ượ ặ ấ b n ch c n n thêm nút space ạ ỉ ầ ấ ạ