OÂNG HINH OÂNG HINH

PHÒNG GIÁO D C - ĐÀO T O S PHÒNG GIÁO D C - ĐÀO T O S Ụ Ụ

Ạ Ạ

TR TR

NG THCS TR N PHÚ NG THCS TR N PHÚ

ƯỜ ƯỜ

Ầ Ầ

GV thöïc hieän: Löông Ngoïc Thanh

t ED là ti p tuy n c a đ ẽ ế ế ế ủ

bên trong đ bên trong đ ng tròn (O). ỉ ỉ ườ ườ

Tìm các góc có Tìm các góc có bên ngoài ở bên ngoài ở theo các s đo c a ủ ố ng tròn (khác góc b t); góc có đ nh ng tròn (khác góc b t); góc có đ nh ứ ứ ườ ẹ ẹ ủ ủ

Cho hình v , bi đ nh ở ỉ đ nh ở ỉ ng tròn ườđ ườ ng tròn đ cung b ch n. ị công th c tính s đo góc c a nó và công th c tính s đo góc c a nó ố ố ắ Góc có đ nh bên trong đ ng tròn ỉ ở ườ

C

q

ASC

BSD

sđ AnC + sđ BmD =

n

=

2

A

S

BSC

ASD

=

sđ BqC + sđ ApD =

B

2

m

O

Góc có đ nh bên ngoài đ ng tròn ỉ ở ườ

E

sđ AD - sđ BD

p

AED

=

D

2

I- KI N TH C C B N.

Ứ Ơ Ả ủ ố ng tròn b ng ườ

ỉ ở ằ n a hi u ử bên ngoài ệ s đo hai ố ỉ ở ằ n a t ng bên trong ử ổ s đo hai ố

2. S đo c a góc có đ nh đ cung b ch n. ị ắ 1. S đo c a góc có đ nh ủ ố đ ng tròn b ng ườ cung b ch n. ị ắ B N M

E C

n

I

m

m

n

P D A K

NEK = (Sđ NmK - Sđ MnP) AIB = (Sđ AmB + Sđ CnD)

1 2

1 2

ượ ở ạ

II- CÁCH V N D NG KI N TH C VÀO GI I TOÁN Ế Ứ ng tròn (góc có đ nh ớ ườ ở

Ả bên trong hay bên ng tròn, góc n i ti p, góc t o b i m t tia ti p tuy n và dây ế ế

Ụ Ậ c lo i góc v i đ ộ ế

ỉ ộ ạ

1. - Xác đ nh đ ị ngoài đ ườ cung)

ng tròn và s đo ệ ứ ệ ữ ố ạ

2. S d ng các h th c liên h gi a các lo i góc v i đ ử ụ - Xác đ nh các cung b ch n t ị c a cung b ch n t ị ắ ươ ứ ủ ớ ườ i quy t yêu c u c a bài toán. ầ ủ ế ng ng . ị ắ ươ ứ ng ng đ gi ể ả

v ti p tuy n SA

ườ ườ

ế

ậ ể ể ng tròn ườ

ẽ ế ẽ ế ắ

Bài t p 40 (SGK - Tr 83) Qua đi m S n m bên ngoài đ ằ Qua đi m S n m bên ngoài đ ằ đ ườ c a đ ủ ủ SD.

ng tròn (O) ng tròn (O), v ti p tuy n SA và cát tuy n SBC và cát tuy n SBC ế ế ế SA = SD i D Tia phân giác c a góc BAC c t dây BC t i D. Ch ng minh SA = ng tròn. Tia phân giác c a góc BAC c t dây BC t ắ c a ủ ủ ứ ạ i. i gi Phân tích – Tìm l ờ

ả A

1 2

SA = SD

. O S

.

SAD cân t i Sạ B D C

SAE = SDA E

1 2

ế SAE = sđ AE = sđ AB + sđ BE

1 2 1 2

GT SDA = sđ AB + sđ EC SA là ti p tuy n c a (O) SBC là cát tuy n c a (O) AD là phân giác c a góc BAC ế ủ ế ủ ủ

BE = EC

1 2 1 2 A1 = A2 (GT) (cid:222)

KL

Bài t p 41 (SGK - Tr 83)

ng tròn (O) v hai cát tuy n ABC và AMN

Qua đi m A n m bên ngoài đ ằ

ườ

ế

i m t đi m S n m trong

sao cho hai đ

ườ

ng th ng BN và CM c t nhau t =

ẳ ᄉ ᄉ + A BSM hình tròn. Ch ng minh :

ắ ᄉ2. CMN

A

B

GT ế ủ trong (O) ABC, AMN là 2 cát tuy n c a (O) BN c t CN t ắ i S ạ ở

C

KL A + BSM = 2.CMN

O

S

M

2 .

+

sđ CN 2 sđ CN + sđ BM 2 sđ CN – sđ BM 2

N

+

sđ CN 2 sđ CN 2

sđ CN sđ CN

̣ ̣

ng tròn. P, Q, R theo th t

là đi m chính gi a

ườ

ứ ự

tr 83) SGKSGK -tr 83) ộ ế

Bài tâp 42 ( Bài tâp 42 ( Cho tam giác ABC n i ti p đ c a các cung BC, CA, AB.

^

AP QR

a) Ch ng minh

i I. Ch ng minh tam giác CPI là tam giác cân

b) AP c t CR t ắ

A

Q

R

I

C

=

=

ᄉ = AQ QC; ᄉ ᄉ ᄉ CP PB; AR RB

O

^

GTGT KLKL

B

D

a) AP QR b) CPI cân

=� AP CR {I} (v i )

P

̣

Bài tâp 42 Bài tâp 42

Tr 83 SGK- Tr 83 SGK-

̣

A

Q

=

=

ᄉ = AQ QC; ᄉ ᄉ ᄉ CP PB; AR RB

H

R

I

C

^

GTGT KLKL

D

a) AP QR b) CPI cân

=� AP CR {I} (v i )

O

B

P

D

b) CPI cân

^

a) AP QR

ᄉ ICP CIP=

0

ᄉ AHR 90=

0

ᄉsđRBP 2

+ sđAR sđCP 2

=

+

ᄉ sđ AR sđPCQ 180

0

+

+

=

sđ AR sđPC sđQC 180

+ sđRB sđBP 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

B

I

m

C n

D

OÂ chöõ bí maät

A

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

1 2

OÂ chöõ döôùi ñaây laø moät tieâu chí trong vieäc xaây döïng tröôøng hoïc. OÂ chöõ goàm 9 chöõ caùi

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

E

n

m

P

1

3

4

5

6

7

8

9

2

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

B

0

0

=

=

Cho hình v , bi

ế ᄉ A 35 ; sđCN 110 t

Câu 1

I

ẽ S đo c a cung BM là:

m

C n

A

B

350

D

C

A

O

S

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

M

1 2

N

0

S.

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

0

ᄉ ᄉ

E

T. T

n

m

0

sđ BM 35= sđ BM 40= sđ BM 70=

U.

P

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

1

2 T

3

4

5

6

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

0

=

=

0 BSM 75 ; ACM 35

Cho hình v , bi

ế ᄉ t

Câu 2 B

ẽ S đo c a cung CN là: A

I

m

C n

B

C

D A

O

75 0 S

M

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

1 2

N

0

G.

M

0

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

ᄉ ᄉ

H. E

n

0

m

I I.

sđ CN 105= sđ CN 60= sđ CN 80=

P

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

I 4

5

6

1

T T

3

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

0

=

=

Cho hình v , bi

0 sđBM 40 ; sđCN 110 t

ế

B Câu 3

S đo c a góc A là:

I

m

A

C n

B

D A

C

O

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

S

M

1 2

N

0

A. A M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

0

B. E

n

m

0

C.

ᄉ A 35= ᄉ A 150= ᄉ A 55=

P

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

1 A

T T

3

I

5

6

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

0

=

=

ᄉ 0 CBN 35 ; BCM 30

Cho hình v , bi

t

ế

Câu 4 B

ẽ S đo c a góc CSN là:

ủ A

I

m

C n

B

C

350

D

300

A

O

S

M

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

1 2

N

0

L.

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

0

M.

E

n

0

m

N. N

ᄉ CSN 130= ᄉ CSN 75= ᄉ CSN 65=

P

K

A

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

T T

3

N 6

I

5

1 2

ỉ ằ

0

0

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

sđ CE 50=

t

ế

Câu 5 B

Cho hình v , bi SA là ti p tuy n , s đo c a góc SAB là: ố ế ế

ᄉ SDA 65= ủ

I

m

A C n

D A . O

C S AIB = (sđ AmB + sđ CnD) B D

1 2

E

0

E.

0

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

G.

E

n

0

m

ᄉ SAB 65= ᄉ SAB 105= ᄉ SAB 40=

H. H

P

K

A

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

T T

3

I

N

H 5

1 2

ỉ ằ

0

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

t

ế

Câu 6

B

ᄉ SAB 40= Cho hình v , bi SA là ti p tuy n,s đo c a góc BCA là: ố ế ế ủ

A

I

m

C n

. O D A C S B D

AIB = (sđ AmB + sđ CnD) E

1 2

0

E. E.

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

0

H.

E

n

m

0

ᄉ BCA 40= ᄉ BCA 20= ᄉ BCA 90=

I.

P

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

N

I

H

A

T T

E 3

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

B

I

m

C n

D A

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

1 2

I Â N T T N Ê H H

LÀ T CÒN THI U TRONG CÂU Ế

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

“TR

NG H C … H C SINH TÍCH C C”

ƯỜ

E

n

m

P

K

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

1 2

ỉ ằ

bên 1. S đo c a góc có đ nh ủ ở ố n a ử ng tròn b ng trong đ ườ t ngổ s đo c a hai cung b ch n ủ ố

ị ắ

B

I

m

C n

D A

AIB = (sđ AmB + sđ CnD)

1 2

OÂ chöõ bí maät laø

M

bên 2. S đo c a góc có đ nh ủ ỉ ở ố n a ử ngoài đ ng tròn b ng ằ ườ hi uệ s đo c a hai cung b ị ủ ố ch nắ N

E

n

m

P

K

THAÂN THIEÄN

NEK = (sđ NmK - sđ MnP)

1 2

H

NG D N V NHÀ

ƯỚ

i ki n th c v năm lo i góc v i đ

ng tròn.

*H th ng l ệ ố

ứ ề

ớ ườ

ế

*Nghiên c u l

i các bài t p đã làm hôm nay.

ứ ạ

*Làm bài t p 43 (SGK – Tr 83)

c, compa, th

ướ

*Chu n b các d ng c : Th hình góc b ng bìa c ng đ h c bài CUNG CH A GÓC

c đo góc, mô Ứ

ướ ể ọ

̣ ̣

Bài tâp 42 trang 83 SGK Bài tâp 42 trang 83 SGK A

Q

=

=

ᄉ = AQ QC; ᄉ ᄉ ᄉ CP PB; AR RB

H

R

I

C

^

a) AP QR

O

GTGT KLKL

D

b) CPI cân

=� AP CR {I} (v i )

B

P

^

=

0

= ᄉ

+

=

+

+

0

a)C / M : AP QR G i H là giao đi m c a AP và RQ ủ ể ᄉ ᄉ = Ta có:AR RB;BP PC;QC AQ (gt) + ᄉ

ᄉ +

+

= 0

+ Mà : sð AR sð RB sð BP sð PC sðQC sð AQ 360 ᄉ =

0

2sð AR 2sð PC 2 sðQC 360 + sð AR sð PC sðQC 180 ᄉ

+ ᄉ

� � + Hay : sð AR sð PQ 180 ᄉ

= ᄉ

=

ᄉ Mà:AHR

0

0

=

=

AP QR (ðpcm)

+ sð AR sð PQ 2 90

^�

ᄉ AHR �

180 2

beân ngoaøi đ beân ngoaøi đ

ừ ể ừ ể

ườ ườ

ở ở

Baøi taäp boå sung: Baøi taäp boå sung: TT đi m M ng troøn (O), veõ hai tieáp tuyeán đi m M ng troøn (O), veõ hai tieáp tuyeán MB, MC. Veõ ñöôøng kính BOD. Hai ñöôøng thaúng CD, MB caét MB, MC. Veõ ñöôøng kính BOD. Hai ñöôøng thaúng CD, MB caét M laø trung ñieåm AB nhau taïi A. Chöùng minh M laø trung ñieåm AB nhau taïi A. Chöùng minh

B

m

MA = MB = MA = MC

M

O

D

AMC caân taïi M

1

A = C1

=

2

C

A

D

A = C2