ơ ở ố

ộ ệ

ơ

H sinh, c s , s chi u và h ng c a m t h vect ề ________________________________________________ 1. H sinh: ệ 1.1 Đ nh nghĩa:

ủ ợ E(S). S đ ộ ậ c a ủ ơ V. Ta g i t p h p các t ọ ậ c a S và ký hi u là ệ i ti u c a ủ V n u E(S) = ế Cho S là m t t p con c a không gian vect ầ ử ủ S là bao tuy n tính V. Ta g i S là ọ ổ cượ ủ ế ứ ậ ố ể n u nó không ch a t p h sinh t ệ ế h p tuy n tính c a các ph n t ợ g i là ọ con th c s cũng là h sinh. ị ế h sinh ệ ự ự

=

ệ có m t h sinh h u h n đ c g i là không gian h u h n sinh hay ữ ạ ộ ệ ơ ượ ọ ữ ạ

S

u ,..., }

V

,

n

2

n

a

(cid:0) S là h sinh c a không gian h u h n chi u. ề u u { , 1 ủ V khi và ch khi: ỉ

, (

)

,

= a : u

...

u V �

�ᄀ

2

n

+ u 1 1

u n n

" $ . Không gian vect ữ ạ Do đó, n u cho ế a a a ,..., 1

=

S

V

u u { , 1

2

u ,..., }n

E S = (cid:0)

( ) { }

{ }

ệ + + a u 2 2 = . N u ế S là h sinh c a ệ ủ V thì ta ký hi u ệ

thì

e 1

0}

n (cid:0)

ơ ồ ơ , h vect ệ = (0, 0,....,1) g m các vect là m t c s c a không gian vect . 1.2 Ví d : ụ S = (cid:0) 1. N u ế 2. Đ i v i không gian vect ố ớ = = e (1, 0,..., 0); 2 . ơ nᄀ e (0,1, 0,..., 0);...; n ộ ơ ở ủ ơ nᄀ

nt ứ { | ơ 4. N u S là h sinh c a

là m t h sinh c a không gian các đa th c K[t]. 3. T p các đ n th c ộ ệ ủ ứ ậ

ủ V, thì m i t p ch a nó đ u là h sinh c a ọ ậ ủ V. Nói riêng V là ứ ề ệ ế ệ

ữ ộ

v v 2, 1

,

a ,...,

ng pháp sau: ủ V ta ch ng minh m i t p con h u h n S là m t h sinh c a ạ ệ ủ V. Khi đó, ta có th s d ng m t trong các ph ể ử ụ ọ ậ ươ ứ ộ

2

n

a a v thu c ộ V thì có các s ố 1

+ a

=

a

ng thu c tr ộ ườ K sao h sinh c a ủ V. ệ 1.3 Nh n xét: ậ Đ ch ng minh ứ ể ,.., n v là h sinh c a ệ ng pháp 1: Ph ươ Ch ng minh v i m i vector ớ ứ ọ

+ + a ...

v 1 1

v n n

cho v .

+

đi u này t ng đ ng v i h ph ng trình: ề ươ ươ ớ ệ ươ

+

+ + ... + + ...

v 2 2 mK v i ớ n m(cid:0) Trong không gian vector = b 1 = b 2

a x 1 n n a x 2 n n

a x 12 2 a x 22 2

a x 11 1 a x 21 1

m

=

v

,...,

)

K

b b ( , 1 2

b m

...

+

=

a x 1 1 m

a x 2 2

a x mn n

b m

=

+ + ... " = i

1,..,

n

(

a

),

,...,

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) trong đó luôn có nghi m v i ớ ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0)

v i

.

a a , 1i Ph

2i mi ng pháp 2:

u u , 1

u c a ủ V thì c n ch ng t

iu bi u di n ễ ể

m i vector ứ ầ ỏ ỗ

,..., m v v i i = 1, …, m.

2 ớ

ươ N u bi t tr ế ướ ế c qua các vector đ c 1 h sinh ệ v v ,..., m 2, 1 ượ

=

=

=

=

u

(1, 2,3);

v

(0, 2,1);

w

(0, 0, 4);

z

(2; 4;5)

là hệ Ví d : ụ Ch ng minh r ng h 4 vector

3ᄀ

ằ ứ sinh c a không gian vector ệ .

+

+

+

=

Gi ủ i:ả

1.

0.

0

2

+

+

=

+

2.

0

2.

4

x 2 x 2

+

+

=

+

3.

1.

4.

5

x 1 x 1 x 1

x 2

x 3 x 3 x 3

x 4 x 4 x 4

b 1 b 2 b 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Xét h ph ng trình ệ ươ (cid:0) (cid:0)

=

H này có nghi m vì h ng c a ma tr n h s b ng v i h ng c a ma tr n h s m ệ ố ằ ệ ố ở ớ ạ ủ ủ ệ ậ ậ ạ ng trình là: r ng và nghi m c a h ph ệ ộ ệ ủ ệ ươ

x 1

=

x 2

b 1

=

b 1 b 2 2 b ( 3

b 3 ) / 4 1

=

0

x 3 x 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1.4 Đ nh lý: ị ứ E(S) là không gian con c a V và là không gian con nh nh t c a V ch a ấ ủ ủ ỏ t p S. ậ

i ti u c a E(S) khi và ch khi S là h đ c l p tuy n tính. ệ ộ ậ ế ỉ

: ơ

=

ị ệ S là h sinh t 1.5 Đ nh lý: ố ể ủ ệ ị 2. C s , s chi u và h ng c a h vect ủ ệ ạ ề ơ ở ố ơ S V(cid:0) Ta g i h vect 2.1 Đ nh nghĩa: ọ ệ ơ ở ủ V n u và ch n u ế ố ể ủ là c sơ ở c a ủ V n u ế S là h sinh t i ti u c a ơ ộ đ c ỉ ế S là h sinh c a ệ ệ ủ V và S là h vect

S

I

u i { | i

)i

i

I

a ố ( thì b các s

} là c s c a ua

u

= (cid:0)

i

i

(cid:0) (cid:0) c s p th t V. Nói cách khác S là c s c a l p tuy n tính. ế ậ N u t p đ ế ậ ượ ắ ứ ự ơ ở ủ V và u V(cid:0) ộ

i I

4

đ c g i là . ượ ọ t a đọ ộ c a ủ u theo S n u ế (cid:0)

=

4ᄀ xét c s chính t c g m 4 vector sau đây: ắ ồ = u (0,0, 0,1)

(0,1, 0, 0);

(0, 0,1, 0);

(1, 0, 0, 0);

u

u

u =

(1, 2,3, 4)

3

4 ,

,

,

u u u u nh sau:

ơ ở = (cid:0) khi đó vector

1

2

3

4

2 ế

đ ư ị ượ

+

+

u 2

u 4

u 3

u

u 1

2

3

4

Ví d : ụ Trong = u 1 c bi u th tuy n tính qua các vector = ể + . Suy ra t a đ c a vector u đ i v i c s trên là u = (1, 2, 3, ộ ủ ọ ố ớ ơ ở

4).

=

v

4ᄀ xét c s g m các vector sau: (1,1, 0, 0) (0, 0,1, 0); (0,1, 0, 0);

2

v 4

v 3

ặ = ơ ở ồ = M t khác, trong = v (1, 0, 0,1); 1

u =

(1, 2,3, 4)

4 ᄀ đ

= -

(cid:0) thì khi đó vector c bi u th tuy n tính qua các vector trên nh ượ ể ế ị ư

+ 3 v 3

v 3 4

- sau: u . Khi đó, t a đ c a u = (-2, -1, 3, 3). ọ ộ ủ u đ i v i c s này là

ố ớ ơ ở N u V là không gian h u h n sinh thì s vect ữ ạ ế ơ trong m i c s c a V là ọ ơ ở ủ ố nh nhau. S này g i là s chi u c a V. Ký hi u là dimV.

+ v 2 v 1 2 2.2 Đ nh lý: ị ư

ề ủ ệ ố ọ ố

=

=

=

e n

e 2

(0, 0,....,1) ắ

=

x

(

(

(

là l p thành m t c s c a ộ ơ ở ủ , v yậ nhiên) c a ủ nᄀ x x x )n ,..., , . Tuy 1 2

)n ,..., x e ,..., }n

0 0

0 0

0 1

=

=

=

I

I

I

;

;

;

ơ ở ự e e e ,..., }n { , ọ ộ ớ ệ 1 2 ,..., i là 2.3 Ví d : ụ (0,1, 0,..., 0);...; (1, 0, 0,..., 0); e - Các vect ơ 1 ậ không gian vect . Ta g i đây là c s chính t c (c s t ơ ọ ơ ở nᄀ n=ᄀ x x , dim n . M t vect ơ ộ 1 2 e e { , ọ ộ ủ x theo h ệ 2 nhiên, t a đ c a 1 có t a đ v i h x )n x x , l ạ 2 1

I 1

2

4

1 0

0 0

0 0

0 1

1 0 � � � � � � � � = � � � � � � � � 3 � � � � � � � �

A

l p thành m t c s - Các ma tr n ậ ộ ơ ở ậ

a b � � = � � d c � �

K). M t ma tr n s có t a đ đ i v i h c c a không gian các ma tr n M(2; ủ ậ ậ ộ ọ ộ ố ớ ệ ơ ẽ

s này là (a, b, c, d). ở

- Trong không gian vect ơ ậ ộ ệ ơ ở

M m n(cid:0) ) ; ( , ta có th l p m t h c s bao các ma tr n ể ậ ijE trong đó các ph n t ớ ng ng t dòng i và c t j v i ở ứ ử ươ ầ ijE này đ u b ng 0. Khi đó, i c a ma tr n còn l ằ ậ ạ ủ

j ;

ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ử ề (cid:0) g m các ma tr n ồ ậ n i m 1 ;1 b ng 1 còn các ph n t ằ = mn M m n K ) dim ( .

2

ứ ệ ố ự ậ ằ ớ ậ

,...,

ỏ ơ x x , 1, ợ ộ

là t p h p các đa th c h s th c b c nh h n hay b ng n v i các phép toán n . Trong đó, h ng là m t không gian vect x là m t c s c a không ộ ơ ở ủ ệ ơ n= + 1 . này. Do đó, - thông th gian vect

ᄀ dim ( ) n x ộ ệ

c a không gian vect Cho S là m t h vect ơ ủ ơ ệ V. Khi đó, các đi u ki n ề sau t

c a h S; c a V có th bi u di n duy nh t qua các vect ễ ấ ơ ủ ệ

n x ( ) ườ ơ 2.4 Đ nh lý: ị ng đ ng: ươ ươ i) S là c s c a V; ơ ở ủ ii) M i vect ơ ủ ỗ iii) S là m t h đ c l p tuy n tính t

ể ể ế ề i đ i c a V. Khi ta có dimV = n thì các đi u ố ạ ủ ki n trên t ệ ươ ộ ệ ng v i: iv) S là m t h sinh có đúng n ph n t ; ầ ử

ế

ầ ử ơ ọ ầ t a đ c a các ph n ộ ủ ế ậ ị t ử ủ ộ ơ ở

s dim ề (gi ạ ộ ệ V ta ch c n ch ng minh h vector này là ữ ơ ở ủ V = n ) thì đ ch ng minh m t h ể ứ ỉ ầ ứ ệ

ủ ứ

đ tr thành c ộ ệ ộ ậ ng đ ớ ươ v) S là m t h đ c l p tuy n tính có n ph n t ; ầ ử ộ ệ ộ ậ vi) S có đúng n ph n t và ma tr n các c t (dòng) là các vect ộ t có đ nh th c khác không. c a S theo m t c s đã bi ứ 2.5 Nh n xét: ậ Đ i v i ố ớ không gian h u h n chi u ả ử vector g m n vector là c s c a không gian ồ đ c l p tuy n tính. ế ộ ậ 2.6 H qu 1: ệ ả i) B t kỳ h sinh nào c a V cũng ch a m t c s c a V. ệ ii) B t kỳ h đ c l p tuy n tính nào cũng có th b sung các vect ệ ộ ậ ộ ơ ở ủ ể ổ ấ ấ ế ơ ể ở ơ s . ở

ề ữ ạ ủ ố

2.7 H qu 2: ệ ả i) Không gian con c a không gian h u h n chi u là không gian có s chi u h u h n. ữ ạ ề . ii) Không gian ch a m t không gian vô h n chi u là vô h n chi u ạ ề ề ứ ạ ộ

i

i I

} x (cid:0)

i

2.8 Đ nh nghĩa: trong không gian vect ị Cho m t h h u h n vect ộ ệ ữ ạ ơ V. Số

i I

ộ ệ ộ ậ ộ ằ ố

ế ỉ ụ

i I

i

i

i I

i I

là ằ rank x (cid:0) ( )i h ng c a h vect ủ ệ ạ c a m t h con đ c l p tuy n tính t ph n t ầ ử ủ ph thu c vào cách ch n h con, ch ph thu c vào b n ch t c a h ọ ệ ộ ụ } } x (cid:0) x (cid:0) c g i là đ ượ ọ

} ơ { x (cid:0) ố ạ ủ { i đ i c a là m t h ng s (không ấ ủ ệ { }ix ). H ng s này ả ộ ố ủ ệ { . . Ta ký hi u h ng c a h ệ ạ ọ

G i A là ma tr n có các dòng (c t) là các t a đ c a các vect ơ ix khi đó ộ ủ ộ 2.9 Đ nh lý: ị ọ ơ { ậ

=

rank A )

(

ta có

I

.

rank x (cid:0) )i ( i ừ ị

=

=

=

=

u

(1, 0, 0,1);

(0,1, 0, 0);

(0, 0,1, 0);

u

(1,1, 0, 0)

Nh n xét: T đ nh lý trên mu n tìm h ng c a m t h vect ậ ố ủ ộ ệ ạ và tìm h ng c a ma tr n đó. ủ ta có th l p ma tr n ậ ể ậ ơ ậ ạ g m có các dòng là t a đ c a các vect ồ ọ ộ ủ ơ

2

u 1

u 3

4

=

rankA

rank u (

iu trong

. Khi đó,

i

ọ ộ ủ ậ

1

1

0

0

= 4 v i ớ A là ma tr n có các dòng là t a đ c a các vector .

d

d

d

d

d

d 1

4

4

4

4

2

=

A

0

0

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

� � � � � 1 �

1 0 0 � � 0 1 0 � � 0 0 1 � 0 0 0 �

� � � � � 1 �

- - Ví d : ụ Xét h vector ệ )i = 1,4 c s chính t c c a ắ ủ ơ ở 1 0 0 1 � � 0 1 0 0 � � 0 0 1 0 � 1 1 0 0 �

1 0 0 � � 0 1 0 � � 0 0 1 � 0 1 0 � ề

4ᄀ � � � � � � 3. Không gian h u h n chi u: ữ ạ Không gian vect 3.1 Đ nh nghĩa:

V đ c g i là không gian vect n chi u ơ ị ượ ọ ơ ề n u c s ế ơ ở . c a V có n vect ủ ơ

ộ ữ ạ

đ u ph thu c tuy n tính. ộ ơ

ơ ở ủ V. ề

có nhi u h n n vect ề ơ ơ ộ ậ ơ ệ

ế ơ ể ậ đ l p 3.2 Tính ch t: ấ ề dimV = n. Khi đó: Cho V là m t không gian h u h n chi u, (a) M i h vect ế ụ ơ ề ọ ệ đ c l p tuy n tính đ u là c s c a (b) M i h có n vect ọ ệ ế ơ ở ủ V. là h sinh c a (c) M i h có n vect ủ V đ u là c s c a ề ọ ệ đ u có th b sung thêm n-k vect (d) M i h đ c l p tuy n tính có k vect ọ ệ ộ ậ ể ổ ơ ề ộ ơ ở ủ V. thành m t c s c a

Chú ý: T tính ch t (b) và (c) ta suy ra, n u bi t ộ ệ ấ n vect ế dimV = n thì đ ch ng minh m t h ể ứ là c s thì ta c n ch ng minh đó là h đ c l p tuy n tính ho c đó là h sinh. ặ ế ệ ộ ậ ừ ơ ở ứ ế ệ ầ ơ

Bài t pậ

ng h

ủ p sau đây, xét xem W có ph i là không gian con c a

ườ Rơ 3

)

g

}

,

,

0

)

x x x 1 2 3

3 R x : 1

3.2.trong các tr không gian vect { a) W = (

+

=

)

}

,

,

2

x x x 1 2 3

3 R x : 1

x 2

x 3

{ b)W = (

=

)

,

,

x=

} 0

x x x 1 2 3

3 R x : 1

2

{ C)w = (

Bài gi

iả

a) V i u = (1,2,3) u

(cid:0) W , Ta có -3u = (-3,-6, -9)(cid:0) W( Vì -3≤ 0)

3

Do đó W không là không gian con c a Rủ

b) ta có 0 = (0,0,0) (cid:0) W ( vì 0 + 2.0 = 0 ). Suy ra W (cid:0)

1,x2,x3) (cid:0) W nghĩa là x1 + 2x2 = x3

v i m i u = ( x ọ ớ

và v = (y1, y2,y3 ) (cid:0) W nghĩa là y1 + 2y2 = y3

suy ra x3 + y3 = x1 +y1 + 2x2 + 2y2 = x1 + y1 + 2(x2 + y2)

ta có u + v = (x1 + y1,x2 + y2,x3 + y3 ) = (x1 + y1,x2 + y2, x1 + y1 + 2(x2 + y2) )

(cid:0)

W (1)

v y u + v ậ

m t khác, ta l

i có

(cid:0)

R a u = (a x1, a x2, a x3) = (a x1, a x2, a (x1 + 2x2))

ọ a v i m i ớ

= (a x1, a x2, a x1 + 2a x2)

v y ậ a u (cid:0) W (2)

(cid:0)

T (1) và (2) ta suy ra W≤ R

c) ta có 0 = (0,0,0) (cid:0) W suy ra W (cid:0)

1,x2,x3) (cid:0) W nghĩa là u = (0,0,x3)

v i m i u = ( x ớ

và v = (y1, y2,y3 ) (cid:0) W nghĩa là v = (0,0,y3 )

ta có u + v = (0,0,x3 + y3)

(cid:0)

W(1)

v y u + v ậ

(cid:0)

m t khác ta l

R a u = (0,0, a x3)

ọ a i có v i m i ớ

v y ậ a u (cid:0) W (2)

T (1) và (2) ta suy ra W≤ R

(cid:0)

3.7trong không gian R4 cho các t p ậ

W1 = {( x1,x2,x3,x4) (cid:0) R4 : x1 + x2 = x3,x1 - x2 + x3 = 2x4}

W2 = {( x1,x2,x3,x4) (cid:0) R4 : x1 = x2 = x3}

W3 = {( x1,x2,x3,x4) (cid:0) R4 : x1 = x2 = 0}

a)Ch ng minh W

4

1, W2, W3 là các không gian con c a Rủ

b) tìm m t c s c a W

1, W2, W3

ộ ơ ở ủ

bài gi

i ả

a)

• Xét W1. Ta có 0 =(0,0,0,0) (cid:0)

W1 ( vì 0 + 0 = 0 và 0+0+0= 2.0)

Suy ra W1 (cid:0)

T đ bài ta có th vi

t : x

1 + x2 – x3 = 0 và x1 – x2 + x3 – 2x4 = 0

ừ ể

ể ế

1,x2,x3,x4) (cid:0) W nghĩa là x1 + x2 –x3 = 0 và x1 –x2 + x3 -2x4 = 0

v i m i u = ( x ớ

và v = (y1,y2,y3,y4) (cid:0) W nghĩa là y1 + y2 –y3 = 0 và y1 – y2 + y3 -2y4 = 0

(cid:0)

ta có u + v = ( x1+y1,x2+y2,x3+y3,x4+y4)

vì (x1+y1) + (x2+y2) – (x3+y3) = (x1 + x2 –x3) + (y1 + y2 –y3) = 0 + 0 = 0

và (x1+y1) – (x2+y2) + (x3+y3) -2(x4+y4) = (x1–x2+x3–2x4) + (y1-y2+y3-2y4)

= 0+0 = 0

Do đó u+v (cid:0) W (1)

ọ a M t khác v i m i

R a u = (a x1, a x2, a x3, a x4)

Vì αx1 + αx2 – αx3 = α(x1 + x2 – x3 ) = α.0 = 0 và

αx1 – αx2 + αx3 -2αx4 = α(x1 – x2 +x3 -2x4) = α.0 = 0

do đó αu (cid:0) W (2)

T (1) và (2) ta suy ra W

1≤ R

=

(

)

0

0, 0, 0, 0

= = 0 0 0

• Xét W2 ta có

W vi 2

(cid:0)

(

)

V i m i

nghĩa là x1 = x2 =x3 (1)

4

2

)

y y y y W(cid:0) ,

,

,

Và v = (

nghĩa là y1 =y2 =y3 (2)

1

2

3

4

2

Ta có u + v = (x1+y1,x2 +y2,x3+y3,x4+y4)

T (1) và (2) ta có x

1+y1 = x2+y2 = x3+y3

u v W+ (cid:0)

Do đó

(3)

2

a

= a

a

a

= (cid:0) u , , x x x x W , 1 3 2

u

(

,

,

,

)

R

M t khác v i m i

a x 1

a x 2

x 3

x 4

a

= a

=

(1) ta có

t ừ

x 1

a x 2

x 3

(cid:0)

a Do đó u R

(4)

T (3) và (4) suy ra W

2 ≤R

• Xét W3 d th y

ễ ấ

(cid:0)

=

(

)

u

,

,

x x x x W , 1 3 3

4

2

V i m i

nghĩa là u = (0,0,x3, x4)

=

(cid:0)

(

)

v

,

y y y y W , 1, 3 3

2

4

nghĩa là v = (0,0,y3,y4)

Ta có u+v = (0,0, x3+y3,x4+y4)

u v W+ (cid:0)

Do đó

(1)

3

a

=

(

)

a

(cid:0)

u

a 0, 0,

,

R

a x 3

x 4

M t khác v i m i

a

(cid:0)

Do đó

(2)

u W 3

T (1) và (2) suy ra W

3 ≤R

b)

1

• Tìm m t c s c a W

ộ ơ ở ủ

Ta có x1 + x2 = x3 và x1 – x2 +x3 = 2x4 nên

(cid:0)

x 1

x 3

(x1,x2,x3,x4) = ( x1,x2, x1+x2,

) = (x1,x2x1+x2,x1)

+ x 2 2

=(x1,0,x1,x1) + (0,x2,x2,0) = x1(1,0,1,1) + x2(0,1,1,0)

1

V y 2 vecto u = (1,0,1,1) và v = (01,1,0) là t p sinh c a W

1 0 1 1

Xét ma tr n A =

r(A) =2 = S dòng c a A ố

0 1 1 0

Suy ra u và v đ c l p tuy n tính

ộ ậ

ế

1

V y u và v là m t c s c a W

ộ ơ ở ủ

2

• Tìm m t c s c a W

ộ ơ ở ủ

Ta có x1 = x2 = x3 nên

(x1,x2,x3,x4) = (x1,x1,x1,x4) = (x1,x1,x1,0) + (0,0,0,x4)

= x1(1,1,1,0) + x4(0,0,0,1)

-

2

V y 2 vect

u = (1,1,1,0) và v = (0,0,0,1) là t p sinh c a W

ơ

1 1 1 0

Xét ma tr n A =

r(A) =2 = S dòng c a A ố

0 0 0 1

Suy ra u và v đ c l p tuy n tính

ộ ậ

ế

=

=

(

(

{

}

u

) 1,1,1, 0 ,

v

) 0, 0,0.1

2

V y B =

là m t c s c a W ộ ơ ở ủ

3

• Tìm m t c s c a W

ộ ơ ở ủ

Ta có x1 = x2 = 0 nên

(x1,x2,x3,x4) = (0,0,x3,x4) = (0,0,x3,0) + (0,0,0,x4)

= x3(0,0,1,0) + x4(0,0,0,1)

3

V y 2 vect

u = (0,0,1,0) và v =(0,0,0,1) là t p sinh c a W

ơ

0 0 1 0

Xét ma tr n A =

r(A) = 2 = s dòng c a A ố

0 0 0 1

Suy ra u và v đ c l p tuy n tính

ộ ậ

ế

=

=

(

(

{

}

u

) 0, 0,1, 0 ,

v

) 0, 0, 0,1

3

V y B =

là m t c s c a W ộ ơ ở ủ

3.10

3

a) ch ng minh B là c s c a R

ơ ở ủ

1

0

1

=

u 1 u

1

2

2

L p A =

0

1

1

2 u 3

ế

ơ ủ

c a B b ng 3 = ằ

ộ ậ 3

Ta có detA = 1 Suy ra B đ c l p tuy n tính, m t khác s vect dimR3 nên B là c s c a R

ơ ở ủ

3

Ch ng minh E là c s c a R

ơ ở ủ

- -

1

0

1

=

u 1 u

1

1

1

L p A =

-

1 2

2

2 u 3

ế

ơ ủ

c a E b ng 3 = ằ

ộ ậ 3

Ta có detA = -3 suy ra E đ c l p tuy n tính, m t khác s vect dimR3 Nên E là c s c a R

ơ ở ủ

-

b)

tìm ma tr n chuy n c s t

B sang E

ể ơ ở ừ

Lâp ma tr n m r ng ậ

ở ộ

1 1

0 1

1 0 0 1 0

0

1

1

- -

0 2

1 0

0 1 0 2

1

1

1

2

(v1

T,v2

T,v3

T│u1

T,u2

T,u3

T) →

- -

1 2

1 1 1

0 0 1 4

1

4

2

- - -

1 0

0

-

2

1

1

V y P(B→E) =

-

4

1

4

]

[

]

u

,

u

• Cho u = (1,2,3) tìm [

B

E

1 1

0 1

1 0 0 1

-

0 2

1 2

0 1 0 0

L p ma tr n m r ng (v

T,v2 1

T,v3

T│uT) →

ở ộ

- (cid:0)

1 2

1 3

0 0 1 2

]

u

V y ậ [

B

1 � � � �= 0 � � � �- 2 � �

- -

1

1

1 1

- -

L p ma trân m r ng (u

T,u2 1

T,u3

T│uT) =

ở ộ

(cid:0)

0 1 1 1

2 2 2 3

1 0 0 1 � � 0 1 0 2 � � 0 0 1 0 �

� � � � �

-

]

V y ậ [

u

E

-� � 1 � �= 2 � � � �� � 0

b)

• Tìm P(E→ B)

1

0

0

-

)

E

Ta có P(E → B) =

( (cid:0)� P B �

1 � = �

-

4 3 1 3

� � � 4 � � 3 � 2 � 3 �

� � � 1 �- � 3 � 1 � 3 �

]

v

• Cho [

tìm v

B

3 � � � �= 2 � � � �- 1 � �

]

v

Ta có [

suy ra v = 3v1 + 2v2 – v3 = 3(1,0,1) + 2(1,2,2) – (0,-1,-1)

B

3 � � � �= 2 � � � �- 1 � �

= (5,5,8)

[

]

v

• Tìm

E

L p ma tr n m r ng ậ

ở ộ

- -

- -

(u1

T,u2

T,u3

T│vT ) =

(cid:0)

1 5 2 5 2 8

1 0 0 3 0 1 0 7 0 0 1 1

1 1 � � 0 1 � � 1 1 �

� � � � � � � � � �

� � � � �

- -

]

)

v

E

V y ậ [

E

( (cid:0)� P B �

1 � �

-� � 3 � �= 7 � � � �- 1 � �

-

Tài li u tham kh o ả

 Bài gi ng môn h c đ i s A

ọ ọ ạ ố 1 – Lê Văn Luy n – Đ i h c Khoa H c

ạ ọ

T Nhiên thành ph H Chí Minh

ố ồ

 Bài tâp toán cao c p - t p 1 – Nguy n Thu Thanh – nhà xu t b n ấ ả

Đ i h c Qu c Gia Hà N i ộ ố

ạ ọ

 Chu ng 4: không gian vect

ơ

ơ - http://linearalgebra1.wikispaces.com/file/view/Chuong+4- Khong+gian+vector.doc

ẩ 2 – C2 – Đ i H c Công Nghi p Th c Ph m

 Bài gi ng toán cao c p A Thành Ph H Chí Minh ố ồ