Ầ Ề CÔNG TY CP PH N M M MELIASOFT
Meliasoft Joint Stock Company
Ả
Ấ
Ạ
QUY TRÌNH S N XU T T I NHÀ MÁY
Ụ
1. M C ĐÍCH ả ấ ượ ể ụ ụ ữ ự (cid:0) Quy trình s n xu t đ ầ c xây d ng đ ph c v nh ng m c đích sau: ả ụ ả ứ ả ấ (cid:0) ả ệ ệ ố ệ ả ả ế ệ Đáp ng nhu c u qu n lý, nâng cao hi u qu trong qu n lý s n xu t. Đ m b o tính chuyên nghi p thông su t, phân công công vi c rõ ràng, ti t ki m chi phí.
(cid:0) ậ ủ Ụ ượ ụ c áp d ng cho Công ty/T p đoàn là khách hàng c a Meliasoft và sử d ngụ ả Ạ 2. PH M VI ÁP D NG Quy trình đ i pháp Meliasoft2010 gi
Ý nghĩa
ạ
ặ ả ơ
ế ả ế Phòng k ho ch ấ ầ ả Yêu c u s n xu t Phòng Kinh doanh ấ Đ n đ t hàng s n xu t ấ ạ Phòng k ho ch s n xu t Ị 3. Đ NH NGHĨA ế ắ Vi t t t PKH YCSX PKD DDHSX PKHSX
4. Ý NGHĨA TRÊN CÁC HÌNH VẼ
Quy trình xử lý trong hệ thống
Quy trình xử lý ngoài hệ thống
Dữ liệu trong hệ thống
Tài liệu chứng từ
Điều kiện rẽ nhánh
Bắt đầu Kết thúc
Sự kiện phát sinh giao dịch
Sự kiện phát sinh chứng từ
ấ ạ ả Meliasoft j.s.c – Confidential – Quy trình S n xu t t i nhà máy 1
Begin
Yêu cầu sản xuất
Ơ Ồ Ử 5. S Đ X LÝ
01 Tổng hợp yêu cầu sản xuất
t
ấ u x
02 Nhập định mức tiêu hao
n ả s
h c ạ o h
ế K
.
03 Cân đối nguồn lực
P B
Thiếu
Yêu cầu bổ sung vật tư, hoặc thông báo với phòng kinh doanh
Đủ
Hướng dẫn sản xuất
Yêu cầu sản xuất
04 Lập đơn hàng sản xuất cho từng tổ SX
t
ấ u x
05 Yều cầu xuất NVL, công cụ cho SX
n ả s
ổ
t c á C
06 Sản xuất
07 Kiểm tra hòan thành , chất lượng
g n ợ ư
l t
Không đạt
ấ h c
a r t
Đạt
i
m ể k i
ộ Đ
08 Tích hoàn thành
Bảng kê các mặt hàng đang SX theo đơn hàng
K T K
,
End
Phiếu nhập kho thành phẩm
g n ố h
t
09 Nhập kho thành phẩm
ệ H
Ế Ả 6. MÔ T CHI TI T
ấ ạ ả Meliasoft j.s.c – Confidential – Quy trình S n xu t t i nhà máy 2
ứ ộ ự ệ Tên s ki n N i dung Ng ự iườ ệ th c hi n Mã sự ki nệ
ế ơ ấ ổ ượ Ch c năng và báo ử ụ cáo s d ng trên ề P.M m Meliasoft ơ ả BC b ng kê đ n hàng bán (1) PKHSX ấ ử ế ầ ổ T ng yêu c u ả s n xu t. ợ ả Phòng k ho ch s n xu t t ng h p ệ ạ c duy t l ừ t ạ i các đ n hàng bán đã đ văn phòng g i đ n.
ụ ứ ậ ị ạ ẩ ả (2) PKHSX ả Danh m c s n ph mẩ ế Phòng k ho ch nh p đ nh m c cho ừ t ng s n ph m. ứ ị ậ Nh p đ nh m c tiêu hao
ầ ị ầ ứ ự
ư ậ ồ ậ BC nhu c u v t .ư t ổ ợ BC t ng h p ấ ồ nh p xu t t n.
ấ thì (3) PKHSX ồ ố Cân đ i ngu n l cứ ự
ệ ạ ho c thông báo l ổ ớ i v i ẽ ư ề D a vào đ nh m c ph n m m s đ a ả ậ ố ượ ng v t ra b ng báo cáo so sánh s l ớ ấ ố ả ư ầ c n đ a vào s n xu t v i s t ự ế ằ ỗ ợ ượ l nh m h tr ng t n kho th c t ố ậ ư . cho công tác cân đ i v t t ả ự ồ ủ ế + N u đ ngu n l c s n xu t ệ ướ th c hi n b c (4). ự ủ thì th c hi n b ế + N u không đ ặ ậ ư sung v t t phòng kinh doanh.
ả ấ ả ầ ả ạ ế ặ ả ấ PKHSX (4) ổ ấ ơ ậ L p đ n hàng ấ ả s n xu t cho ừ SX t ng t BC B ng kê ơ đ n hàng bán. ơ Đ n đ t hàng ả s n xu t. ị T yêu c u s n xu t và b ng đ nh ả m c tiêu hao phòng k ho ch s n ừ xu t l p đ n hàng s n xu t cho t ng ổ ả t ừ ứ ơ ấ ậ ấ s n xu t.
ả ơ ề (5) T SXổ ấ ổ ứ ấ Các t căn c vào đ n hàng s n xu t ượ ậ ấ ậ ư ầ ậ nh n đ , c, l p yêu c u xu t v t t ụ ể ả công c đ s n xu t. ấ ầ Y u c u xu t NVL, công cụ cho SX
ả ấ ơ th c hi n s n xu t theo đ n ả ệ ấ (6) ấ S n xu t T SXổ ổ ự Các t ả ặ đ t hàng s n xu t.
ấ ượ ể ng ki m tra ộ ữ ể ể ả ạ (7) ấ ượ ự ạ c (8). ạ Ki m tra hoàn ng thành, ch t l ự i th c ể ộ Đ i ki m tra ch tấ ngượ l Đ i ki m tra ch t l ẩ nh ng s n ph m hoàn thành. ế ệ ướ + N u đ t thì th c hi n b ế + N u không đ t thì quay l ệ ướ hi n b c (6).
ộ ể ấ ượ ẩ (8) Tích hoàn thành ữ ấ ượ ạ ể ộ Đ i ki m tra ch tấ ngượ l Đ i ki m tra ch t l ng tích hòan thành nh ng thành ph m hoàn thành đã đ t ch t l ng.
ệ ậ ấ ượ ế ữ ẩ ạ (9) KTK ả ệ B ng li t kê các ặ m t hàng đang ấ ả s n xu t theo ơ ừ t ng đ n hàng. ậ ế Phi u nh p kho thành ph mẩ ự K toán kho th c hi n nh p kho nh ng thành ph m đ t ch t l ng. ậ Nh p kho thành ph mẩ
ấ ạ ả Meliasoft j.s.c – Confidential – Quy trình S n xu t t i nhà máy 3