Biên s anọ : Tr n Văn Hùng ầ

- THPT Nguy n B nh Khiêm ễ Email: tranhung18102000@yahoo.com

HÌ NH HOÏ C 10 – Chöông I

VECTƠ

Ắ : Vect I. Đ nh nghĩa ơ ẳ ị

là m t đo n th ng có đ nh h thì A: đi m g c, B: đi m ng n, đ ng ng th ng AB là giá c a ướ ườ ẳ ạ ố

uuur ủ AB

ể ng c a ừ ướ ị ọ uuur ủ AB

ủ ộ , kí hi u: .ệ

không: - Vect ơ ơ đ n v ị

A – TÓM T T GIÁO KHOA ộ uuur Cho AB ể A đ n B là h - Chi u đi t ề ế uuur - Đ dài c a vect ơ AB r , vect 0 ơ ng cùng ph 1. Vect khác đ c g i là cùng ph ng khi giá c a chúng song song ươ : Hai vect ơ ượ ọ ươ ủ

r 0

ơ II. Quan h gi a hai vect ệ ữ ơ ho c trùng nhau. ặ b ng nhau khi chúng cùng h : Hai vect ướ ơ ằ đ i nhau khi chúng ng ng và cùng đ dài. ng và có cùng đ dài. ộ ộ ơ ằ ơ ố ơ ố

=

=

= +

ừ ể ấ c h ượ ướ uuur r uuur r ẽ OA a, AB b

b ng nhau 2. Vect đ i nhau 3. Vect : Hai vect III. Phép c ng các vect : ơ ộ r r ơ a, b . T đi m O b t kỳ, v Cho 2 vect - Quy t c 3 đi m ắ ể : Cho ba đi m O, A, B b t kỳ, ta luôn có: ể ấ

- Quy t c hình bình hành ắ

r uuur r r = thì ta có: c OB a b uuur uuur uuur = + OB OA AB uuur uuur uuur = + : Trong hình bình hành ABCD, ta co: AB AD AC

ơ

(

)

IV. Phép tr các vect ừ r r r - = + - a b a

r b

1)

=

- ắ ố ớ

uuur uuur uuur ừ: OA OB BA

v i m t s th c: ơ ớ ộ ố ự

cùng ph ng v i và th a các tính ch t sau: - và k v 0. Vect ơ ươ ấ ỏ

r ớ a

Cùng h ng v i n u k < 0 2) Quy t c 3 đi m đ i v i phép tr ể V. Phép nhân m t vect 1) Cho a ng v i ướ

r ơ ka c h ượ ướ

ế ộ r r 0a r ớ a là m t vect ộ r ớ a

n u k > 0 , ng =

r k a

- Có đ dài: ộ

r r = 0 cùng ph

ng

= 2) Quy VI. Đi u ki n đ hai vect ệ ề

ươ

$ ế r ka r c: ướ k.0 0.a ể ơ r r r r ) ( a,b b 0a Hai vect cùng ph ng ơ ươ

r = k R : a

r k.b

� �

VII. Đi u ki n đ 3 đi m th ng hàng ẳ ể ể

$ ề Ba đi m A, B, C th ng hàng cùng ph ng v i ươ ẳ

uuur uuur = k R : AB k.AC

ệ ể ắ

1) I là trung đi m c a AB ủ ể (M là đi m b t kỳ) ể ấ

uuur ẳ AB � � VIII. Quy t c trung đi m và quy t c tr ng tâm ọ ắ ể uuur uur uur r + IA IB 0 MA MB 2MI �

2) G là tr ng tâm tam giác ABC ọ

� + +

(M là đi m b t kỳ) ể ấ

uuur ớ AC uuuur uuur = = + uuur uuur uuur r + = GA GB GC 0 uuuur uuuur uuur uuur = + MA MB MC 3MG

� �

Ả B – PH ấ ứ V n đ 1. Ch ng minh m t đ ng th c vect ươ NG PHÁP GI I TOÁN ộ ẳ ộ ƯƠ ề Ta có th s d ng m t trong các ph 1. Bi n đ i v trái thành v ph i hay ng i, ho c bi n đ i hai v thành m t đ i l ng th ứ ể ử ụ ổ ế ế ế ả ơ ng pháp sau: c l ượ ạ ộ ạ ượ ế ế ặ ổ ứ ba. ng v i m t đ ng th c hi n nhiên đúng. ứ ộ ẳ ể i đ ng th c c n ch ng minh. ứ ổ ẳ ổ ứ ầ ứ ơ ế ng áp d ng các quy t c: ba đi m, trung đi m, tr ng tâm, hình bình hành trong quá trình bi n ắ ng đ ươ ươ c t ướ ớ ẳ ể ớ ứ ầ ọ ế ế ườ 2. Bi n đ i đ ng th c c n ch ng minh t ứ 3. Bi n đ i m t đ ng th c vect cho tr ộ ẳ ể ụ

+

=

L u yư : Th đ i.ổ Bài 1. Cho hình bình hành ABCD. Ch ng minh: ứ

uuur uuur uuur uuur + AB AC AD 2AC

1

Bài 2. Cho tam giác ABC v i tr ng tâm G. Ch ng minh r ng: ớ ọ ứ ằ

Biên s anọ : Tr n Văn Hùng ầ

- THPT Nguy n B nh Khiêm ễ Email: tranhung18102000@yahoo.com

HÌ NH HOÏ C 10 – Chöông I

- -

uuur uuur uuur uuur = b) AB CD AC BD

uuur uuur uuur r + = + a) GA GB GC 0 uuuur uuuur uuur uuur + = + b) MA MB MC 3MG (M là đi m b t kỳ) ể Bài 3. Cho 6 đi m A, B, C, D, E, F. Ch ng minh: ể ứ uuur uuur uuur uuur + = + a) AB CD AD CB uuur uuur uur uuur uur uuur + = + + + c) AD BE CF AE BF CD giác ABCD, g i E, F l n l ầ ượ ọ

ứ ứ t là trung đi m c a AB, CD và O là trung đi m c a EF. Ch ng ủ ủ Bài 4. Cho t minh r ng:ằ

=

+

ể uuuur uuur uuur uuuur +

+

+

=

uuur uuur uuur uuur r + a) OA OB OC OD 0

ể uuuur b) MA MB MC MD 4.MO Bài 5. Cho tam giác ABC, v bên ngoài tam giác ABC các hình bình hành ABIJ, BCPQ, CARS.

+

=

Ch ng minh r ng: ứ

t có tr ng tâm là G và G’. Ch ng minh r ng: ứ ằ

+ ẽ uur uur uur r + IQ PS 0 RJ ằ Bài 6. Cho hai tam giác ABC và A’B’C’ l n l ầ ượ +

uuuur r

ể uuuur

uuuur

ọ uuuur uuuur uuur uuur = + AA ' BB' CC' 3.GG ' Bài 7. Cho tam giác ABC, g i A’, C’, B’ là các đi m đ c đ nh b i: ượ ị ở ọ uuuur r uuuur = +

=

+

+

=

Ch ng minh r ng: hai tam giác ABC và A’B’C’ có cùng tr ng tâm

uuuur r 2.A 'B 3.A 'C 0; 2.B'C 3.B'A 0; 2.C'A 3.C'B 0 ằ

ứ ọ Bài 8. Cho tam giác ABC có tr ng tâm G, H là đi m đ i x ng c a B qua G. ủ

=

+

= -

- a) Ch ng minh: và

uuur AH

uuur AC

uuur AB

ể uuur CH ứ ọ 2 3

1 3

=

- ố ứ ( 1 3 uuuur MH

uuur uuur ) AB AC uuur AC

uuur AB

b) G i M là trung đi m c a BC. Ch ng minh r ng: ủ ứ ể ằ ọ

1 6

5 6

V n đ 2. Xác đ nh v trí c a m t đi m M th a m t đi u ki n vect ị ấ ộ ệ

ề - Khai tri n h th c đ đ c đ ng th c: ề , trong đó A c đ nh, ị ể ơ ố ị cho tr c ướ r không đ i.ổ u

ỏ ộ uuuur r ứ AM u= ỏ ủ ể ị

uuuur uuur +

ị =

+

=

-

uuuur uuur uuur uuur b) MA MB MC BC

+

+

+

=

Bài 10. Cho t ể ủ ệ ứ ể ượ ẳ Bài 9. Cho tam giác ABC. Xác đ nh v trí c a đi m M th a: uuur r + a) MA MB 2MC 0 ị giác ABCD. Xác đ nh v trí c a đi m O sao cho: ị ủ ứ ể

uuur uuur uuur uuur r OA OB OC OD 0

t ng, hi u ấ ộ ệ ệ t ng, hi u thành vect ế V n đ 3. Ch ng minh vect ứ ề - Bi n đ i vect ổ ơ ổ ơ ấ ồ ơ ổ ộ

ấ ộ

uuuur

=

=

- - - - t ng, hi u không đ i. Tính đ dài vect ổ ơ ổ ệ ạ uuuur uuur uuur 2MA MB MC Bài 11. Cho hình vuông ABCD c nh a, M là đi m b t kỳ. Ch ng minh các vect dài c a nó: ủ r a) u duy nh t r i tính đ dài vect ơ ứ ể r b) u

và t AC = a, AB = 2a. Tính đ dài vect i A. Bi ạ ế ộ dó. sau không đ i và tính đ ơ ổ uuuur uuur uuur + 4MA 3MB MC 2MD uuur uuur ơ AB AC+ :

-

- ộ

uuur uuur ơ AB AC+ : ủ ề

ầ ượ ỏ t là hai đi m th a: ể

uuur

+

=

Bài 12. Cho tam giác ABC vuông t uuur uuur AB AC uuur uuur Bài 13. Cho tam giác ABC đ u c nh a. Tính đ dài vect và AB AC Bài 14. Cho tam giác ABC đ u c nh a. G i H là trung đi m c a BC, M và N l n l ọ uuuur uuur r MA MB 0

uuuur b) Tính MN

ề ạ ề ạ uuur r = + và NA 3NC 0 uuur uuuur uuur và HC thao HA a) Tính MN

V n đ 4. ề ấ Ch ng minh 3 đi m th ng hàng ể ng th ng đi qua m t đi m Ch ng minh đ ườ ẳ ẳ ứ ứ ộ ể

Bài 15. Cho tam giác ABC và 2 đi m I, F xác đ nh b i: ể

uur

ị uur r uuur = =

+

+

+

2

ở uuur uur IA 3IC 0 FA 2FB 3FC

Biên s anọ : Tr n Văn Hùng ầ

- THPT Nguy n B nh Khiêm ễ Email: tranhung18102000@yahoo.com

HÌ NH HOÏ C 10 – Chöông I

Ch ng minh I, F, B th ng hàng ứ ẳ

=

=

ủ ể

uuur uuur uuur BD DE EC

Bài 16. Cho tam giác ABC, g i I là trung đi m c a BC, D và E là hai đi m sao cho: ể + ọ + a) Ch ng minh: ứ

+

uur theo AI

= b) Tính vect c) Suy ra 3 đi m A, I, S th ng hàng.

uuur uuur uuur uuur = AB AC AD AE uuur uuur uuur uuur uuur + + ơ AS AB AD AC AE ể ẳ ữ ậ

=

Bài 17. Cho hình ch nh t ABCD tâm O, M là đi m b t kỳ. G i: ọ uuur uuuur uuur uuur uuuur . MS MA MB MC MD ộ

+ ố ị

ể + ể ứ ằ

+ Ch ng minh r ng: MS luôn đi qua m t đi m c đ nh khi M thay đ i. ổ uur

ể ị

uur r = + ; 3JA 2JC 0

uur uur ở IA 2IB=

uuur theo AB

Bài 18. Cho tam giác ABC, g i I, J là 2 đi m xác đ nh b i: ọ ur uuur và AC a) Tình IJ b) Ch ng minh IJ đi qua tr ng tâm G c a tam giác ABC ọ ứ ủ

V n đ 5. Tìm t p h p đi m th a h th c ỏ ệ ứ ấ

ề ể - N u là h th c vect thì bi n đ i v d ng: là ậ ợ ệ ứ ế ơ ổ ề ạ ế ố ự

vect cho tr c, A là đi m c đ nh. Lúc đó: t p h p M là đ ng th ng qua A và cùng ph ng v i ơ ướ ố ị ể ậ ợ ươ ẳ

r , trong đó k là s th c thay đ i, ổ v r . ớ v

r uuuur AM k.v= ườ uuuur AM l=

- N u là h th c v đ dài thì rút g n v d ng: ( l là đ dài cho s n). Kho đó t p h p M ệ ứ ề ộ ề ạ ế ọ ậ ẵ ộ ợ

là: ườ ế ể + Đ ng tròn tâm A, bán kính l n u l >0 + Đi m A n u l = 0 ế + + n y l < 0 ế

ể + ậ + ỏ = Bài 19. Cho hình bình hành ABCD. Tìm t p h p các đi m M th a mãn: uuuur uuur uuur uuuur + MA MB MC MD 4AB

Bài 20. Cho tam giác ABC. Tìm t p h p M th a: ậ ỏ

- ợ uuuur uuur uuuur uuur ( ) = + MA MB 5 MA MC

Bài 21. Tìm t p h p các đi m M th a đi u ki n sau: ể ề ệ ợ ỏ

=

+ +

+ +

ậ uuuur uuur a) MA MB= uuuur uuur uuuur uuur + + c) MA MB MA MC

uuuur uuur uuur r = b) MA MB MC 0 uuuur uuur uuur = d) MA MB MC 4

ỏ ỹ

- Bài 22. Chi hình bình hành ABCD. Tìm qu tích các đi m M th a: ể uuuur uuuur uuuur uuur = + MA MB MA MD

Bài 23. Cho t ứ

+

giác ABCD a) Xác đ nh đi m O sao cho: ể ị

uuur uuur uuur OB 4.OC 2OD

= uuur

uuur

uuuur =

+

- b) Tìm t p h p đi m M th a h th c: ể ậ ợ

uuuur ỏ ệ ứ MB 4MC 2MD 3MA

ụ ề ậ

Bài 24. Cho l c giác đ u ABCDEF tâm O. Tìm t p h p các đi m M th a: +

+

=

+

3

- ỏ ợ ể uuuur uuuur uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur + + MA MB MC MD ME MF 3 MA MD