Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M C L C Ụ Ụ

ấ ợ

ả ả

ổ ơ

ơ

ơ

ả ả

ứ ứ

ừ ế

ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể

ử ụ

ổ ổ ầ

ử ụ

ươ

ể ạ ủ ạ

ể ả c tính tr c ti p cho t ng công trình, t c là phát sinh

ượ

ự ế ủ

ộ ề

ươ ng và BHXH tháng 11

ế

ng và BHXH quý IV

ể ể ể ể ể ố ồ ể ố ồ

ế

ế

ế

Bi u 2- 1: Phi u nh p kho s 30 13 ........................................................................................ ố ế tháng 11 năm 2011 Bi u 2- 2: B ng kê nh p v t t 14 .......................................................... ậ ư 15 ......................................................................................... Bi u 2- 3: Phi u xu t kho s 35 ố ế Bi u 2- 4: B ng kê xu t NVLTT tháng 11 năm 2011 16 ........................................................ 17 Bi u 2- 5:B ng t ng h p xu t NVLTT ............................................................................. Bi u 2- 6: Hóa đ n GTGT ngày 12 tháng 11- Công ty Huy Phát 18 ....................................... 19 .......................................... Bi u 2- 7: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 Bi u 2- 8:B ng t ng h p thanh toán hóa đ n GTGT 21 ........................................................ ổ ..................................................................................... Bi u 2- 9: Ch ng t ghi s s 118 22 ổ ố ừ 23 ................................................................................... ghi s s 119 Bi u 2- 10: Ch ng t ổ ố ừ Bi u 2- 11: S chi ti 24 t tài kho n 621 ................................................................................. ổ ả ế 25 Bi u 2- 12: S cái tài kho n 621 ......................................................................................... ổ Bi u 2-13: B ng ch m công lao đ ng tr c ti p đ i TC s 1 28 ............................................ ự ế ả 29 .......................................................................... Bi u 2- 14:B ng thanh toán l ng LĐTT ươ ả Bi u 2- 15:B ng t ng h p thanh toán l 29 ..................................................................... ng ươ ổ ả Bi u 2-16: Ch ng t ghi s s 120, 121 30 ........................................................................... ổ ố 30 t tài kho n 622 ................................................................................. Bi u 2- 17: S chi ti ả 32 Bi u 2- 18: S cái tài kho n 622 ......................................................................................... Công ty c ph n xây d ng Đi n Biên không s d ng tài kho n TK 623- chi phí s dung máy thi công. Đ h ch toán chi phí nhiên li u, chi phí kh u hao máy móc s d ng trong ệ ụ ụ ng c a nhân viên đi u khi n máy móc, chi phí thuê ngoài máy móc ph c v thi công, l thi công, công ty h ch toán vào tài kho n TK 627 – chi phí s n xu t chung. Nh ng chi ấ công trình nào thì tính phí này đ th ng vào chi phí c a công trình đó. 33 ................................................................................... 37 ............................ Bi u 2- 19: B ng thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài ề Bi u 2- 20:B ng t ng h p thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài 38 ........................................ ả Bi u 2- 21: B ng thanh toán l 39 .......................... ng nhân viên gián ti p ả ươ ế 40 ..................................... Bi u 2- 22:B ng t ng h p thanh toán l ng nhân viên gián ti p ổ ả ế Bi u s 2-23: B ng phân b ti n l 40 ........................................... ổ ề ươ ả (Ngu n: phòng Tài chính – K toán) 40 .................................................................................. Bi u s 2-24: B ng phân b ti n l 40 ............................................... ổ ề ươ ả 41 .................................................................................. (Ngu n: phòng Tài chính – K toán) ế ............................................................................. Bi u 2- 25: S chi ti 41 t tài kho n 627(1) ả ế Bi u 2- 26: B ng kê xu t NVL cho SXC 42 ........................................................................... ấ Bi u 2- 27: B ng t ng h p xu t NVL cho SXC 43 ................................................................ ợ ổ ấ 44 t tài kho n 627(2) ............................................................................. Bi u 2- 28: S chi ti ả Bi u 2- 29: B ng kê xu t CCDC tháng 11 năm 2011 45 ........................................................ ấ Bi u 2- 30: B ng t ng h p xu t CCDC 46 ............................................................................. ấ ợ ổ 47 ............................................................................. t tài kho n 627(3) Bi u 2- 31: S chi ti ả 47 Bi u 2- 32: B ng phân b kh u hao ................................................................................... ấ Bi u 2- 33: S chi ti t tài kho n 627(4) 48 ............................................................................. ả Bi u 2- 34: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 49 ........................................ ơ 50 ............................................................................. t tài kho n 627(7) Bi u 2- 35: S chi ti ả 50 t tài kho n 627(8) ............................................................................. Bi u 2- 36: S chi ti ả

ổ ả ả ổ ả ả ổ ả ổ ả ổ ổ

ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể

ế ế

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Trang

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ghi s s 122,123

t tài kho n 154

ế

52 ........................................................................... Bi u 2- 37: Ch ng t ổ ố ứ Bi u 2- 38: S cái tài kho n 627 53 ......................................................................................... ổ Bi u 2- 40: S chi ti 57 ................................................................................. ả ổ 58 ........................................................................................ Bi u 2- 41: S cái tài kho n 154 ổ Bi u 2- 42: Th tính giá thành s n ph m 60 ........................................................................... ả ẻ 66 ............................................................................................. Bi u 3- 1: Gi y làm thêm gi ờ ấ

ể ể ể ể ể ể

DANH M C CÁC KÝ HI U VI T T T

ả ả ả

ở ở

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

BHXH BHTN BHYT CCDC CP CPSXKD CT CTNC DDĐK DDCK DN GTGT HĐKD KPCĐ LĐTL LĐPT MTC NVLTT NCTT NVL : B o hi m xã h i ộ ể : B o hi m th t nghi p ấ ể ệ : B o hi m y t ể ế : Công c d ng c ụ ụ : Chi phí : Chi phí s n xu t kinh doanh ả : Công trình : Công trình nâng c pấ : D dang đ u kỳ ầ : D dang cu i kỳ ố : Doanh nghi pệ : Giá tr gia tăng ị : Ho t đ ng kinh doanh ạ ộ : Kinh phí công đoàn : Lao đ ng ti n l ng ề ươ ộ : Lao đ ng ph thông ổ ộ : Máy thi công : Nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ : Nhân công tr c ti p ự ế : Nguyên v t li u ậ ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ậ ấ

ố ứ

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

NT NTGS PNK PXK SH SHTKĐƯ SXC SXKD SXKDDD THCS TNHH TK : Ngày tháng : Ngày tháng ghi sổ : Phi u nh p kho ế : Phi u xu t kho ế : S hi u ố ệ : S hi u tài kho n đ i ng ố ệ ả : S n xu t chung ả ấ : S n xu t kinh doanh ấ ả : S n xu t kinh doanh d dang ấ ả : Trung h c c s ọ ơ ở : Trách nhi n h u h n ệ ữ ạ : Tài kho nả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

DANH M C S Đ , B NG BI U Ụ Ơ Ồ Ả

Trang

ử ụ

ử ụ

ươ

ể ạ ủ ạ

ể ả c tính tr c ti p cho t ng công trình, t c là phát sinh

ượ

ự ế ủ

ế ế

S đ : ơ ồ

Công ty c ph n xây d ng Đi n Biên không s d ng tài kho n TK 623- chi phí s dung máy thi công. Đ h ch toán chi phí nhiên li u, chi phí kh u hao máy móc s d ng trong ệ ng c a nhân viên đi u khi n máy móc, chi phí thuê ngoài máy móc ph c v thi công, l ụ ụ thi công, công ty h ch toán vào tài kho n TK 627 – chi phí s n xu t chung. Nh ng chi ấ công trình nào thì tính phí này đ th ng vào chi phí c a công trình đó. 33 ................................................................................... (Ngu n: phòng Tài chính – K toán) 40 .................................................................................. ồ (Ngu n: phòng Tài chính – K toán) 41 .................................................................................. ồ : Bi uể

ậ ả

ấ ế

ấ ấ ợ ả ả

ổ ơ

ơ

ơ ợ ả ả

ứ ứ

ấ ộ ộ ố

ươ

ừ ế

ổ ổ ả

ộ ề ổ ợ ộ

ươ

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Bi u 2- 1: Phi u nh p kho s 30 13 .................................................................................. ố ế 14 tháng 11 năm 2011 ................................................... Bi u 2- 2: B ng kê nh p v t t ậ ư Bi u 2- 3: Phi u xu t kho s 35 15 .................................................................................. ố Bi u 2- 4: B ng kê xu t NVLTT tháng 11 năm 2011 16 ................................................. 17 Bi u 2- 5:B ng t ng h p xu t NVLTT ....................................................................... Bi u 2- 6: Hóa đ n GTGT ngày 12 tháng 11- Công ty Huy Phát 18 ............................... 19 .................................. Bi u 2- 7: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 Bi u 2- 8:B ng t ng h p thanh toán hóa đ n GTGT 21 ................................................. ổ ............................................................................... Bi u 2- 9: Ch ng t ghi s s 118 22 ổ ố ừ 23 ............................................................................. ghi s s 119 Bi u 2- 10: Ch ng t ổ ố ừ Bi u 2- 11: S chi ti 24 t tài kho n 621 ........................................................................... ổ ả ế 25 Bi u 2- 12: S cái tài kho n 621 .................................................................................. ổ Bi u 2-13: B ng ch m công lao đ ng tr c ti p đ i TC s 1 28 .................................... ự ế ả Bi u 2- 14:B ng thanh toán l 29 ng LĐTT ................................................................... ả 29 ng .............................................................. Bi u 2- 15:B ng t ng h p thanh toán l ổ ả ươ Bi u 2-16: Ch ng t ghi s s 120, 121 30 .................................................................... ổ ố Bi u 2- 17: S chi ti 30 t tài kho n 622 ........................................................................... ả 32 Bi u 2- 18: S cái tài kho n 622 .................................................................................. Bi u 2- 19: B ng thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài 37 ................... ề 38 ................................ Bi u 2- 20:B ng t ng h p thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài ả Bi u 2- 21: B ng thanh toán l 39 .................. ng nhân viên gián ti p ả ế Bi u 2- 22:B ng t ng h p thanh toán l 40 ............................. ng nhân viên gián ti p ổ ả ế ươ 40 ng và BHXH tháng 11 ................................... Bi u s 2-23: B ng phân b ti n l ả 40 ng và BHXH quý IV ....................................... Bi u s 2-24: B ng phân b ti n l ả ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ố ể ố ổ ề ươ ổ ề ươ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ế

ấ ợ

ế

ế

ổ ả ả ổ ả ả ổ ả ổ ả ổ ổ

ế ế ừ

ế ả

ổ ổ ổ ẻ ả ẩ

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

...................................................................... Bi u 2- 25: S chi ti 41 t tài kho n 627(1) ả ế Bi u 2- 26: B ng kê xu t NVL cho SXC 42 .................................................................... ấ 43 Bi u 2- 27: B ng t ng h p xu t NVL cho SXC ......................................................... ợ ổ ấ Bi u 2- 28: S chi ti 44 t tài kho n 627(2) ...................................................................... ả 45 Bi u 2- 29: B ng kê xu t CCDC tháng 11 năm 2011 ................................................. Bi u 2- 30: B ng t ng h p xu t CCDC 46 ...................................................................... ấ ổ Bi u 2- 31: S chi ti 47 ...................................................................... t tài kho n 627(3) ả 47 Bi u 2- 32: B ng phân b kh u hao ............................................................................ ổ ấ Bi u 2- 33: S chi ti 48 t tài kho n 627(4) ...................................................................... ả 49 Bi u 2- 34: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 ................................ ơ t tài kho n 627(7) Bi u 2- 35: S chi ti 50 ...................................................................... ả ...................................................................... Bi u 2- 36: S chi ti t tài kho n 627(8) 50 ả 52 .................................................................... ghi s s 122,123 Bi u 2- 37: Ch ng t ổ ố ứ Bi u 2- 38: S cái tài kho n 627 53 .................................................................................. Bi u 2- 40: S chi ti 57 t tài kho n 154 ........................................................................... 58 Bi u 2- 41: S cái tài kho n 154 ................................................................................. Bi u 2- 42: Th tính giá thành s n ph m 60 .................................................................... 66 ....................................................................................... Bi u 3- 1: Gi y làm thêm gi ờ ấ ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

L I M Đ U Ờ Ở Ầ

Xây d ng c b n là m t ngành s n xu t v t ch t t o ra c s v t ch t k ơ ỏ ậ ấ ậ ấ ạ ơ ả ấ ỹ ự ả ộ

thu t ch y u cho n n kinh t ủ ế ề ậ ế ố qu c dân. Đây là m t ngành mũi nh n thu hút kh i ố ộ ọ

ng l n trong t ng s v n đ u t c a c n l ượ ố ố ầ ư ủ ả ướ ớ ổ c. Hàng năm, t ng kinh phí ngân ổ

sách chi cho ngành này chi m t i h n 70% v n đ u t c a c n c. Thành công ế ớ ơ ầ ư ủ ả ướ ố

c a ngành xây d ng đã t o ti n đ không nh thúc đ y quá trình công nghi p hóa, ủ ự ệ ề ề ẩ ạ ỏ

hi n đ i hóa đ t n c. ệ ạ ấ ướ

V i đ c tr ng c a ngành xây d ng c b n là v n đ u t ớ ặ ơ ả ầ ư ớ l n, th i gian thi ờ ư ủ ự ố

công kéo dài, tr i qua nhi u công đo n nên v n đ đ t ra là làm sao đ qu n lý và ề ặ ề ể ạ ấ ả ả

s d ng v n m t cách hi u qu , kh c ph c tình tr ng th t thoát, lãng phí trong ử ụ ụ ệ ả ắ ạ ấ ố ộ

quá trình s n xu t. T đó gi m chi phí, h giá thành s n ph m, tăng kh năng ừ ả ạ ả ẩ ả ả ấ

i và phát c nh tranh cho doanh nghi p, đ m b o cho doanh nghi p có th t n t ạ ể ồ ạ ệ ệ ả ả

tri n trong n n kinh t kinh t ng ể ề ế th tr ế ị ườ n ở ướ c ta hi n nay. ệ

Đ gi i qu t v n đ nói trên, công c h u hi u và đ c l c mà m i daonh ể ả ế ấ ắ ự ụ ữ ệ ề ỗ

nghi p nói chung và daonh nghi p xây l p nói riêng c n có là các thông tin ph c v ắ ụ ụ ệ ệ ầ

cho qu n lý. Đ c bi t là các thông tin v chi phí và giá thành s n ph m. Chi phí ả ặ ệ ề ả ẩ

s n xu t đ ả ấ ượ ậ ố c t p h p m t cách chính xác, đ y đ , s làm lành m nh hóa các m i ầ ủ ẽ ạ ợ ộ

quan h kinh t ệ ế ệ ử ụ tài chính trong doanh nghi p, góp ph n tích c c vào vi c s d ng ự ệ ầ

. hi u qu ngu n v n đ u t ồ ầ ư ệ ả ố

Xu t phát t nh ng v n đ trên và qua th i gian th c t p t i Công ty ấ ừ ự ậ ạ ữ ề ấ ờ

TNHH khoáng s n Hoa Ban, em nh n th y vi c h ch toán chi phí s n xu t và tính ấ ệ ạ ậ ả ấ ả

giá thành s n ph m xây l p t i Công ty đóng vai trò quan tr ng. M c dù ch a có ắ ạ ả ẩ ư ặ ọ

kinh nghi m trong công tác h ch toán k toán nói chung và ho t đ ng xây l p nói ế ạ ộ ệ ạ ắ

riêng nh ng em xin ch n đ tài: “Hoàn thi n k toán chi phí s n xu t và tính giá ư ề ọ ệ ế ả ấ

i Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ” thành s n ph m t ả ẩ ạ ả ả v i mong mu n tr i ớ ố

tr ng. Tìm hi u th c tr ng k toán chi nghi m nh ng ki n th c đã h c đ ế c t ọ ượ ừ ườ ứ ữ ệ ự ế ể ạ

phí s n xu t và giá thành s n ph m t i Công ty đ th y đ ẩ ả ả ấ ạ ể ấ ượ c nh ng u đi m và ư ữ ể

nh ng v n đ còn t n t ồ ạ ữ ề ấ ế i. Qua đó h c h i kinh nghi m và đ a ra nh ng ý ki n ệ ữ ư ỏ ọ

1

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

góp ph n nâng cao công tác h ch toán k toán t i công ty. ế ầ ạ ạ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Chuyên đ c a em g m 3 ch ng: ề ủ ồ ươ

Ch ng 1: Đ c đi m s n ph m, t ch c s n xu t và qu n lý chi phí t ươ ể ả ặ ẩ ổ ứ ả ả ấ ạ i

Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ả

Ch ng 2: Th c tr ng công tác k toán chi phí s n xu t và tính giá ươ ự ế ả ấ ạ

thành s n ph m t i Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban. ả ẩ ạ ả

Ch ươ ả ng 3: Hoàn thi n k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ế ệ ấ ả

ph m t i Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban. ả ạ ẩ

Đ hoàn thành đ c chuyên đ th c t p này em xin chân thành c m n s ể ượ ề ự ậ ả ơ ự

giúp đ c a cô giáo h ng d n Th c sĩ Nguy n Thanh Hi u và các cô chú, anh ch ỡ ủ ướ ễ ế ạ ẫ ị

phòng k toán Công ty. Tuy nhiên do th i gian th c t p ng n, trình đ và kinh ờ ự ậ ế ắ ộ

ỏ nghi m nghiên c u còn h n ch chuyên đ th c t p c a em không th tránh kh i ề ự ậ ủ ứ ệ ể ế ạ

nh ng t n t c s góp ý c a các th y cô và ồ ạ ữ i và thi u sót. Vì v y, em r t mong đ ậ ế ấ ượ ự ủ ầ

c hoàn thi n h n. các cô chú, anh ch phòng k toán c a Công ty đ bài vi ế ủ ể ị t đ ế ượ ệ ơ

Sinh viênth c hi n: ự ệ

Tuy tế

2

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Tr n Th Tuy t ế ị ầ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

CH

NG 1: Đ C ĐI M S N PH M, T CH C S N XU T VÀ

ƯƠ

Ứ Ả

QU N LÝ CHI PHÍ T I CÔNG TY

TNHH KHOÁNG S N HOA

BAN

1.1. Đ c đi m s n ph m c a Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ủ ể ả ặ ả ẩ

Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban là m t công ty chuyên nh n thi công ả ậ ộ

c. Trong nh ng năm các công trình xây d ng và l p đ t các công trình đi n n ắ ự ệ ặ ướ ữ

c ta đang trong th i kì phát tri n, t c đ phát tri n hàng năm là trên g n đây n ầ ướ ể ể ộ ố ờ

, khu công nghi p, xây d ng các công 8% do đó mà nhu c u v xây d ng, nhà ầ ự ề ở ự ệ

trình giao thông tăng cao.

V i s c g ng và l l c c a toàn th cán b công nhân viên, công ty đã ớ ự ố ắ ỗ ự ủ ể ộ

ng và ch t l ng các công trình xây đ t đ ạ ượ c nh ng thành t u đáng k v s l ự ể ề ố ượ ữ ấ ượ

d ng thu c trong t nh và ngoài t nh. Trong quá trình ho t đ ng s n xu t kinh doanh ự ạ ộ ả ấ ộ ỉ ỉ

doanh nghi p luôn chú tr ng đ n công tác ph c v khách hàng và ch t l ụ ụ ấ ượ ế ệ ọ ả ng s n

ph m.ẩ

S n ph m xây l p là nh ng công trình xây d ng, v t ki n trúc... có quy mô ữ ự ế ậ ả ẩ ắ

ắ l n, k t c u ph c t p mang tính đ n chi c, th i gian s n xu t s n ph m xây l p ế ớ ứ ạ ế ấ ấ ả ả ẩ ơ ờ

lâu dài...Do đó, vi c t ệ ổ ứ ch c qu n lý và h ch toán s n ph m xây l p ph i l p d ả ả ậ ả ạ ẩ ắ ự

t k , d toán thi công). Quá trình s n xu t xây l p ph i so sánh toán (d toán thi ự ế ế ự ấ ắ ả ả

v i d toán, l y d toán làm th ấ ự ớ ự ướ ả c đo, đ ng th i đ gi m b t r i ro ph i mua b o ờ ể ả ớ ủ ả ồ

hi m cho công trình xây l p. ể ắ

S n ph m xây l p c đ nh t i n i s n xu t còn các đi u ki n s n xu t (xe ắ ố ị ả ẩ ạ ơ ả ệ ả ề ấ ấ

máy, thi t b thi công, ng ế ị ườ ặ ả i lao đ ng...) ph i di chuy n theo đ a đi m đ t s n ể ể ả ộ ị

ph m. Đ c đi m này làm cho công tác qu n lý s d ng, h ch toán tài s n, v t t ử ụ ậ ư ể ả ạ ả ẩ ặ

ng c a đi u ki n thiên nhiên, th i ti r t ph c t p do nh h ấ ứ ạ ả ưở ờ ế ủ ề ệ t và d m t mát h ễ ấ ư

h ng... ỏ

S n ph m xây l p t khi kh i công cho đ n khi hoàn thành công trình bàn ắ ừ ẩ ả ế ở

giao đ a vào s d ng th ng kéo dài. Nó ph thu c vào quy mô, tính ph c t p v ử ụ ư ườ ứ ạ ụ ộ ề

3

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

k thu t c a t ng công trình. Quá trình thi công đ ỹ ậ ủ ừ ượ ạ c chia thành nhi u giai đo n, ề

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

m i giai đo n l i chia thành nhi u công vi c khác nhau, các công vi c th ạ ạ ỗ ệ ệ ề ườ ễ ng di n

ra ngoài tr i ch u tác đ ng r t l n c a các nhân t môi tr ng nh n ng, m a, lũ ấ ớ ủ ờ ộ ị ố ườ ư ắ ư

t...Đ c đi m này đòi h i vi c t l ụ ệ ổ ứ ả ch c qu n lý, giám sát ch t ch sao cho b o ể ẽ ả ặ ặ ỏ

ng công trình đúng nh thi t k , d toán. đ m ch t l ả ấ ượ ư ế ế ự

1.2. Đ c đi m t ể ặ ổ ứ ả ả ch c s n xu t s n ph m c a Công ty TNHH khoáng s n ủ ấ ả ẩ

Hoa Ban

Đ c đi m quy trình công ngh c a vi c s n xu t s n ph m là m t trong ệ ả ấ ả ệ ủ ể ẩ ặ ộ

nh ng căn c quan tr ng đ xác đ nh đ i t ọ ố ượ ứ ữ ể ị ố ng t p h p chi phí s n xu t và đ i ậ ả ấ ợ

t ượ ng tính giá thành s n ph m. Do đ c đi m c a Công ty v i s n ph m đa d ng, ể ớ ả ủ ặ ẩ ạ ả ẩ

ẩ m t cách khái quát nh t có th chia s n ph m c a công ty thành 2 lo i s n ph m ạ ả ủ ể ả ẩ ấ ộ

chính đó là s n ph m xây d ng và l p đ t các công trình đi n n ệ ướ ự ặ ắ ẩ ả ạ ả c…Hai lo i s n

ph m trên mang hai đ c thù riêng chính vì v y quy trình công ngh s n xu t cũng ệ ả ấ ậ ẩ ặ

r t khác nhau, do đó vi c giám sát các chi phí tiêu hao vào s n ph m qua các giai ấ ệ ả ẩ

đo n công ngh cũng có nh ng nét khác nhau. ữ ệ ạ

Quá trình đ hoàn thành m t s n ph m xây d ng dài hay ng n tuỳ thu c vào ộ ả ự ể ắ ẩ ộ

ộ t ng công trình, h ng m c công trình có quy mô l n nh khác nhau. Đ i v i m t ừ ố ớ ụ ạ ớ ỏ

t, Công ty đ i các công s công trình đ c bi ố ặ ệ ượ c S Xây D ng ch đ nh th u, còn l ỉ ự ầ ở ị ạ

trình khác công ty hay các đ n v tr c thu c t ị ự ộ ự ự th c hi n đ u th u, sau đó công ty ầ ệ ấ ơ

giao khoán cho các đ n v . Các đ n v này s huy đ ng máy móc, nhân công san ẽ ơ ơ ộ ị ị

i phóng m t b ng chu n b cho quá trình thi công. T các lo i nguyên l p và gi ấ ả ặ ằ ừ ẩ ạ ị

v t li u nh cát, đá, xi măng, g ch, ph gia bê tông…d ậ ệ ư ụ ạ ướ ự i s tác đ ng c a máy ộ ủ

móc và bàn tay con ng ườ ẩ i sau m t th i gian ti n hành xây d ng t o ra s n ph m ự ế ạ ả ộ ờ

xây l p thô. Sau đó qua giai đo n hoàn thi n d ệ ạ ắ ướ ự ộ i s tác đ ng c a s c lao đ ng ủ ứ ộ

k t h p v i các lo i máy móc nh máy mài, máy c t…s n ph m xây l p thô s ế ợ ư ắ ắ ả ẩ ạ ớ ẽ

đ c hoàn thi n thành s n ph m xây l p hoàn ch nh. Trong quá trình thi công, ượ ệ ẩ ắ ả ỉ

c pháp lu t và S Xây D ng v an toàn lao Công ty ph i ch u trách nhi m tr ị ệ ả ướ ự ề ậ ở

ng công trình. Sau khi công trình đã hoàn thành s đ c ti n hành đ ng và ch t l ộ ấ ượ ẽ ượ ế

4

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

nghi m thu và bàn giao cho ch đ u t . ủ ầ ư ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

S đ 1: S đ quy trình công ngh s n xu t s n ph m xây l p t ấ ả ơ ồ ơ ồ ệ ả ắ ạ i ẩ

Thi

Kh o sát ả

t k k ế ế ỹ thu tậ

Nghi m thu ệ h s kh o ồ ơ sát

Đ u th u và ầ ấ kí k t h p ế ợ đ ngồ

Ti n hành thi công

ế

thi

Nghi m thu ệ t kế ế

Nghi m thu, ệ bàn giao công trình

Công ty.

- Giai đo n ký k t h p đ ng: Khi có đ ế ợ ạ ồ ượ ặ c thông tin do khách hàng cung c p ho c ấ

c thông tin thì b ph n kinh doanh ti n hành b t kỳ cá nhân, b ph n nào tìm đ ộ ấ ậ ượ ế ậ ộ

phân tích thông tin n u th y phù h p v i năng l c c a đ n v thì đ xu t v i giám ự ủ ơ ấ ớ ế ề ấ ợ ớ ị

Sau khi đ c công ty ti p nh n công trình. Công ty làm th t c đ u th u công trình. ố ủ ụ ấ ế ầ ậ

trúng th u, công ty ti n hành ký h p đ ng v i khách hàng, b ph n k ho ch kinh ế ế ạ ậ ầ ộ ớ ồ ợ

doanh c a phòng K ho ch - T ng h p giao h p đ ng cho các phòng ban nh b ư ộ ủ ế ạ ợ ổ ợ ồ

ph n k toán, hành chính, ban giám đ c, t đó căn c vào năng l c và ch c năng ố ừ ế ậ ứ ứ ự

ng án phù h p. c a các đ n v s n xu t đ đ a ra ph ủ ấ ể ư ị ả ơ ươ ợ

- Kh o sát: T ch c tuy n ch n t ổ ứ ọ ư ấ v n kh o sát, thi ả ể ả ế ế t k , giám đ nh k thu t và ị ậ ỹ

ch t l ng công trình. Giám đ c ph i h p cùng đ i kh o sát đi ti n hành kh o sát ấ ượ ố ợ ế ả ả ộ ố

hi n tr ng, s b hi n tr ng th c hi n d án đ có đánh giá ban đ u v d án có ơ ộ ệ ệ ạ ườ ầ ề ự ệ ự ự ể

kh thi hay không. Đ i kh o sát ti n hành l p h s kh o sát ồ ơ ả ế ậ ả ả ộ

ạ - Nghi m thu h s kh o sát: ti n hành nghi m thu h s kh o sát n u th y đ t ồ ơ ồ ơ ệ ế ệ ế ấ ả ả

yêu c u thì cho ti n hành thi ế ầ t k . ế ế

- Thi t k k thu t: D a trên h s kh o sát trên ch nhi m đ án ph i h p cùng ế ế ỹ ố ợ ồ ơ ủ ự ệ ả ậ ồ

t k , cá nhân ti n hành thi t k công trình. Thi các đ n v thi ơ ị ế ế ế ế ế ế ế ậ t k xong thì l p

thành b h s thi ộ ồ ơ t k . ế ế

- Nghi m thu thi t k : th m đ nh và phê duy t thi ệ ế ế ệ ẩ ị ế ế ỹ t k k thu t, t ng d toán. ậ ổ ự

- Ti n hành thi công xây l p công trình theo đúng theo đúng thi t k , d toán và ế ắ ế ế ự

5

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

c duy t. t ng ti n đ đ ế ổ ộ ượ ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

- Nghi m thu, bàn giao công trình, th c hi n vi c k t thúc xây d ng, v n hành ự ự ệ ệ ệ ế ậ

công trình và h ướ ố ng d n s d ng công trình, b o lãnh công trình, quy t toán v n ẫ ử ụ ế ả

đ u t . ầ ư

1.3. Qu n lý chi phí s n xu t c a Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ấ ủ ả ả ả

S đ 1-1: Mô hình t

ơ ồ

ổ ứ ộ

ả ch c b máy qu n lý công ty TNHH Khoáng S n

Hoa Ban.

ộ ồ

H i đ ng qu n trị

Giám đ cố

Phó giám đ cố

Phòng t

ch c

ổ ứ hành chính

Phòng tài chính k toán

tế Phòng thi k xây d ng ự ế

ế

ưở

Đ i xây d ng ự ộ công trình

X ng bê tông ly tâm

Ch c năng nhi m v c a các phòng ban. ụ ủ ứ ệ

- H i đ ng qu n tr : ộ ồ ả ị là c quan qu n lý công ty, có toàn quy n nhân danh công ty ề ả ơ

quy n và nghĩa v c a công ty đ quy t đ nh, th c hi n các ể ế ị ự ệ ụ ủ ề ộ ồ . Ch t ch h i đ ng ủ ị

qu n tr do h i đ ng thành viên b u ra. H i đ ng qu n tr có quy n quy t đ nh cao ộ ồ ộ ồ ế ị ề ầ ả ả ị ị

nh t trong công ty. ấ

ế - Ban giám đ c: là đ i di n theo pháp lu t c a doanh nghi p, có toàn quy n quy t ậ ủ ệ ề ệ ạ ố

đ nh đ i v i t ị ố ớ ấ ả t c các ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p, vi c s d ng l ủ ệ ử ụ ạ ộ ệ ợ i

6

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

nhu n sau thu sau khi đã n p thu và th c hi n các nghĩa v tài chính khác theo ự ụ ế ệ ế ậ ộ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ị quy đ nh c a pháp lu t. Giám đ c thay m t h i đ ng qu n tr đi u hành và ch u ặ ộ ồ ị ề ủ ả ậ ố ị

ế ủ trách nhi m v m i m t ho t đ ng kinh doanh c a công ty. Theo ngh quy t c a ạ ộ ề ọ ủ ệ ặ ị

HĐQT, đi u l c a công ty và ph i tuân th Pháp lu t c a Nhà n c. ề ệ ủ ậ ủ ủ ả ướ

c pháp lu t trong - Giám đ c : Do h i đ ng qu n tr b u ra, ch u trách nhi m tr ả ộ ồ ị ầ ệ ố ị ướ ậ

ủ vi c ra các quy t đ nh và đi u hành công ty. Qu n lý chung toàn b ho t đ ng c a ạ ộ ế ị ể ệ ả ộ

công ty; ki m tra đôn đ c tình hình th c hi n k ho ch chi phí s n xu t kinh ư ể ệ ế ả ạ ấ ố

doanh theo k ho ch đã đ t ra. ế ạ ặ

- Phó giám đ c: Phó giám đ c là ng ố ố ườ i giúp vi c cho giám đ c trong vi c qu n lý ố ệ ệ ả

b máy s n xu t kinh doanh theo t ng lĩnh v c đ ộ ự ừ ấ ả ượ ề c giám đ c phân công. Đi u ố

hành công ty thay giám đ c khi giám đ c đi v ng ho c đ c y quy n đi u hành ặ ượ ủ ề ề ắ ố ố

c giám đ c và pháp lu t v lĩnh v c đ t ng lĩnh v c, ch u trách nhi m tr ị ừ ự ệ ướ ậ ề ự ố ượ c

phân công.

ố - Các phòng ban chuyên môn, nghi p v có ch c năng tham m u, giúp Giám đ c ụ ư ứ ệ

Phòng tài chính k toán

: Góp ph n quan tr ng trong công tác ki m tra giám

ế

trong công vi c qu n lý đi u hành công vi c theo t ng lĩnh v c: ừ ự ệ ệ ề ả

ể ầ ọ

ể sát tình hình th c hi n k ho ch c a công ty v chi phí s n xu t. Ki m tra, ki m ự ủ ệ ế ể ề ả ấ ạ

ả soát vi c chi tiêu đúng quy đ nh c a Nhà N c v ch đ qu n lý tài chính; Đ m ướ ề ế ộ ủ ệ ả ị

b o vi c b o toàn và phát tri n v n c a Nhà N c; T ch c công tác k toán, ủ ả ướ ứ ể ệ ế ả ổ ố

ch c s n xu t kinh doanh c a Công ty; th ng kê b máy k toán phù h p v i t ế ớ ổ ứ ả ủ ấ ộ ố ợ

H ng d n, ki m tra đôn đ c các phòng, ban xí nghi p, các đ n v thành viên thu ướ ệ ể ẫ ố ơ ị

th p h s ch ng t đ ph c v công tác thanh quy t toán, thu h i v n. ồ ơ ứ ậ ừ ể ụ ụ ồ ố ế

L p các đ nh m c chi phí, c th là đ nh m c cho các kho n chi phí cho các ị ụ ể ứ ứ ả ậ ị

kho n chi phí theo tiêu chu n g n v i t ng tr ng h p c th trên c s phân tích ớ ừ ắ ả ẩ ườ ợ ụ ể ơ ở

ho t đ ng c a doanh nghi p. Thu th p thông tin v chi phí th c t , di n bi n giá ạ ộ ự ế ủ ệ ề ậ ế ễ

ng đ có s ch đ ng trong vi c x lý thông tin v chi phí. c trên th tr ả ị ườ ự ủ ộ ệ ử ề ể

Phòng t ch c hành chính : Tham m u giúp Giám đ c v công tác t ổ ứ ư ề ố ổ ứ ch c

biên ch , quy ho ch vi c s d ng lao đ ng, t ch c hu n luy n đào t o, g i đào ệ ử ụ ế ạ ộ ổ ứ ử ệ ạ ấ

i quy t đ u vào, đ u ra t o chuyên môn k thu t, an toàn và b o h lao đ ng; Gi ạ ả ậ ộ ộ ỹ ả ế ầ ầ

i lao đ ng; Theo dõi, qu n lý lao đ ng, th c hi n các ch đ chính sách v i ng ế ộ ự ệ ớ ườ ả ộ ộ

7

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ng th l p b ng theo dõi thanh toán l ậ ả ươ ưở ng, duy trì th c hi n các ch đ chính ệ ế ộ ự

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

sách c a Doanh nghi p. Qua đó, góp ph n vào công tác qu n lý chi phí l ng trong ủ ệ ầ ả ươ

doanh nghi p, thúc đ y quá trình SXKD m t cách hi u qu . ả ệ ệ ẩ ộ

Phòng thi t k xây d ng: Tham m u giúp vi c cho Giám đ c trông công tác ế ế ự ư ệ ố

qu n lý k thu t, đ m b o ch t l ng công trình, công tác an toàn lao đ ng và các ấ ượ ả ậ ả ả ỹ ộ

L p k ho ch và qu n lý, ho t đ ng khoa h c k thu t. Góp ph n vào công tác ậ ạ ộ ầ ọ ỹ ế ạ ậ ả

giám sát công tác k thu t và ch t l ấ ượ ậ ỹ ủ ầ ng trong các d án do công ty làm ch đ u ự

t ư và th c hi n; ự ệ Ch trì th c hi n công tác ki m đ nh ch t l ấ ượ ủ ự ể ệ ị ố ng công trình; Ph i

h p v i các phòng nghi p v , các đ n v tr c thu c đ làm tham m u cho Giám ợ ị ự ụ ư ể ệ ớ ơ ộ

ng duy tu hàng đ c l p k ho ch, danh sách các h ng m c c n s a ch a, b o d ố ậ ụ ầ ử ả ưỡ ữ ế ạ ạ

năm, làm c s l p kinh phí cho năm k ho ch. Hàng quý, cùng các phòng, đ n v ế ơ ở ậ ạ ơ ị

tr c thu c ki m tra xác đ nh kh i l ng cho t ng công vi c đ ch nh s a k ố ượ ự ể ộ ị ử ừ ệ ể ỉ ế

8

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ho ch quý sau. Tham gia công tác xây d ng các đ nh m c, quy ch khoán. ứ ự ế ạ ị

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

CH

NG 2: TH C TR NG K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ

ƯƠ

TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M T I CÔNG TY

TNHH KHOÁNG

S N HOA BAN

2.1. K toán chi phí s n xu t t i công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ấ ạ ế ả ả

T i công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban, do đ c đi m c a s n ph m xây ủ ả ể ẩ ả ặ ạ

l p là đ n chi c và th i gian hoàn thành kéo dài nên đ i t ắ ố ượ ế ờ ơ ả ng t p h p chi phí s n ậ ợ

xu t c a Công ty là t ng công trình, h ng m c công trình. Công ty t p h p chi phí ấ ủ ừ ụ ạ ậ ợ

ng pháp tr c ti p t c là chi phí s n xu t phát sinh công trình s n xu t theo ph ấ ả ươ ự ế ứ ả ấ ở

nào thì t p h p cho công trình đ y. ấ Vi c t p h p chi phí s n xu t chính xác đúng ệ ậ ả ấ ậ ợ ợ

ng là th c hi n đúng ph ng châm c a công ty: Toàn di n – ch t ch - uy đ i t ố ượ ự ệ ươ ủ ệ ẽ ặ

tín – ch t l ng. ấ ượ

Các chi phí s n xu t phát sinh đ c t p h p theo quý. M i công trình t khi ả ấ ượ ậ ỗ ợ ừ

kh i công đ n khi hoàn thành đ u đ t đ theo dõi, t p h p các ế ề ở ượ c m s chi ti ở ổ ế ể ậ ợ

ế kho n m c chi phí: chi phí nguyên v t li u tr c ti p, chi phí nhân công tr c ti p, ậ ệ ụ ự ự ế ả

chi phí s d ng máy thi công, chi phí s n xu t chung. ử ụ ấ ả

Trong th i gian th c t p t ự ậ ạ ờ i công ty em xin l y s li u quý IV năm 2011 ấ ố ệ

(s li u chi ti t tháng 11) c a công trình c i t o nâng c p tr ng THCS ố ệ ế ả ạ ủ ấ ườ

M ng Đăng , xã M ng Đăng, huy n M ng ng, t nh Đi n Biên. ườ ườ Ẳ ườ ệ ệ ỉ

- H ng m c: H th ng c p n c, sân n i b , t ng rào ệ ố ấ ướ ụ ạ ộ ộ ườ

- Đ i t ng n ố ượ ầ ghi m thu: h ng m c công trình hoàn thành đúng yêu c u ụ ệ ạ

k thu t ậ ỹ

- Thành ph n tr c ti p nghi m thu: ự ế ệ ầ

+ Ch đ u t : S giáo d c t nh Đi n Biên ( bên A) ủ ầ ư ở ụ ỉ ệ

Đ a ch : P.M ng Thanh, TP Đi n Biên Ph , t nh Đi n Biên ủ ỉ ườ ệ ệ ỉ ị

+ Nhà th u XD công trình: Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ( bên B) ầ ả

Đ a ch : Ph ng ị ỉ ườ Tân Thanh, TP Đi n Biên ệ Phủ, t nh Đi n Biên ệ ỉ

Th i gian th c hi n: 1/11/2011 đ n ngày 31/12/2011 ự ờ ế ệ

Th i gian hoàn thành: ngày 31/ 12/ 2011 ờ

9

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

T ng giá tr c a toàn b công trình M ng Đăng: 7 t đ ng ỷ ồ ị ủ ườ ổ ộ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Công trình đ c thanh toán theo kh i l ượ ố ượ ng đi m d ng k thu t, trong đó ỹ ừ ể ậ

m c t i đa thanh toán các kh i l ng công vi c hoàn thành t ứ ố ố ượ ệ ạ i m i đi m d ng k ể ừ ỗ ỹ

thu t không quá 70% giá tr xây l p tr c thu . Sau khi công trình hoàn thành bàn ắ ậ ị ướ ế

giao, bên A s thanh toán cho bên B 90% giá tr xây l p quy t toán tr ẽ ế ắ ị ướ c thu . Sau ế

khi quy t toán đ ế ượ c ki m toán và c quan ch qu n duy t thì h p đ ng đ ủ ệ ể ả ợ ơ ồ ượ c

thanh lý và bên A s thanh toán cho bên B đ n 95% giá tr quy t toán đ ẽ ế ế ị ượ ệ c duy t,

5% giá tr quy t toán còn l c thanh toán h t sau th i h n b o hành công ế ị i s đ ạ ẽ ượ ờ ạ ế ả

trình.

Sau khi h p đ ng kinh t c ký k t, Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban giao ợ ồ đ ế ượ ế ả

trách nhi m th c hi n công trình cho đ i xây d ng công trình c a Công ty. ự ủ ự ệ ệ ộ

Tr i trình chi ướ c khi kh i công công trình ch công trình ph i l p b ng gi ủ ả ậ ả ở ả

phí th c hi n công trình g i cho công ty. Sau khi đ c duy t, ch công trình có th ử ự ệ ượ ủ ệ ể

th c hi n ng ti n làm nhi u l n khi c n thanh toán các kho n chi phí cho vi c thi ề ầ ệ ứ ự ề ệ ầ ả

công. Đ ti n hành ng tr ể ế ứ ướ ủ c ti n ph i có gi y đ ngh g i lên phòng k toán c a ị ử ề ề ế ả ấ

công ty, n u đ c giám đ c công ty và k toán tr c k ế ượ ế ố ưở ng phê duy t thì m i đ ệ ớ ượ ế

toán ti n m t vi ề ặ ế t phi u chi. ế

2.1.1. K toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ ế

2.1.1.1. N i dung ộ

Nguyên v t li u th ng là y u t ậ ệ ườ ế ố ắ chính c u thành lên s n ph m xây l p ấ ẩ ả

nên chi phí nguyên v t li u th ng chi m t tr ng l n trong giá thành kho ng t ậ ệ ườ ế ỷ ọ ả ớ ừ

65%- 80%, do đó vi c s d ng v t t ti t ki m hay lãng phí hay vi c h ch toán ệ ử ụ ậ ư ế ệ ệ ạ

nguyên v t li u có chính xác hay không đ u nh h ậ ệ ề ả ưở ả ng l n đ n giá thành s n ế ớ

ph m xây l p. ẩ ắ

T i công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ạ ả ể ấ thì nguyên v t li u s d ng đ c u ậ ệ ử ụ

thành lên s n ph m xây l p bao g m: ẩ ắ ả ồ

- V t li u xây d ng: đá, cát, xi măng, s t thép… ậ ệ ự ắ

- V t li u luân chuy n nh c p pha, cây ch ng ………. ư ố ậ ệ ể ố

- V t li u đúc s n: bê tông, c u ki n ch t o s n… ế ạ ẵ ậ ệ ệ ấ ẵ

10

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

c… - V t li u hoàn thi n: h th ng chi u sáng, đi n n ệ ố ậ ệ ệ ướ ệ ế

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M i lo i nguyên v t li u r t đa d ng, nhi u ch ng lo i. Ví d nh thép có ậ ệ ấ ụ ủ ư ề ạ ạ ạ ỗ

thép cu n, thép bu c, thép t m…. Bê tông C7, C30…Và chúng đ c đ a và thi ấ ố ộ ượ ư

công theo phù h p v i yêu c u kĩ thu t. ợ ớ ậ ầ

Vi c t p h p chi phí v t li u đ ậ ệ ệ ậ ợ ượ ậ ạ c t p h p cho t ng công trình hay h ng ừ ợ

m c công trình và đ c th c hi n t ng đ i xây d ng. ụ ượ ệ ở ừ ự ự ộ

Công ty không áp d ng ch đ khoán g n v t t ế ộ ậ ư ụ ọ ữ cho đ i thi công. Nh ng ộ

lo i v t t ng ph m, thép, xi măng…đ u do ạ ậ ư chính, có giá tr l n nh bê tông th ị ớ ư ươ ề ẩ

công ty kí h p đ ng mua tr c ti p v i ng i bán. Nh ng lo i v t t ph có giá tr ự ế ợ ồ ớ ườ ạ ậ ư ụ ư ị

nh nh s n, vôi ve … do nhân viên đ i đi mua b ng ti n t m ng. H th ng kho ề ạ ứ ỏ ư ơ ệ ố ằ ộ

bãi không ph i đ t t i công ty mà là kho bãi c a các đ i đ t t i các công tr ả ặ ạ ộ ặ ạ ủ ườ ng

i trong vi c v n chuy n, l u kho đ ti t ki m chi phí. Công ty luôn đ thu n l ể ậ ợ ể ế ư ể ệ ậ ệ

quan tâm đ n vi c b o qu n các NVL đúng tiêu chu n do v y khi đ a vào s ư ệ ế ậ ẩ ả ả ử

ng. d ng NVL luôn đ m b o ch t l ụ ấ ượ ả ả

2.1.1.2- Tài kho n s d ng ả ử ụ

TK 621 – Chi phí NVL tr c ti p ự ế

t cho t ng công trình, h ng m c công trình, Tài kho n này đ ả ượ c m chi ti ở ế ừ ụ ạ

kh i l ng xây l p. Đ i v i công trình c i t o nâng c p tr ố ượ ố ớ ả ạ ấ ắ ườ ườ ng THCS M ng

Đăng chi phí NVL tr c ti p đ c ph n ánh qua TK 621 – Chi phí NVLTT công ự ế ượ ả

trình c i t o nâng c p tr ng THCS M ng Đăng. ả ạ ấ ườ ườ

Bên Nợ: + Giá tr th c t ị ự ế ạ nguyên li u v t li u xu t dùng tr c ti p cho ho t ấ ậ ệ ự ế ệ

đ ng xây l p, kinh doanh d ch v trong kì h ch toán. ị ộ ụ ạ ắ

ẳ + Giá tr nguyên v t li u mua ngoài ( không nh p kho mà xu t th ng ậ ệ ấ ậ ị

ra công trình)

Bên Có: + Giá tr nguyên v t li u s d ng không h t đ c nh p l i kho ậ ệ ử ụ ế ượ ị ậ ạ

+ K t chuy n ho c tính phân b giá tr nguyên v t li u th c t s ậ ệ ự ế ử ế ể ặ ổ ị

d ng cho ho t đ ng xây l p trong kì vào TK 154 – Chi phí s n xu t kinh doanh d ụ ạ ộ ả ấ ắ ở

dang và chi ti t cho các đ i t ế ố ượ ẩ ng đ tính giá thành công trình xây l p, s n ph m ể ả ắ

lao v , d ch v . ụ ị ụ

11

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

TK 621 Không có s d cu i kì ố ư ố

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

2.1.1.3- Ch ng t s d ng ứ ừ ử ụ

Các ch ng t làm căn c đ t p h p chi phí NVLTT là các hoá đ n mua hàng, ứ ừ ứ ể ậ ơ ợ

, phi u xu t kho…Các ch ng t hóa đ n GTGT, b ng kê xu t v t t ả ấ ậ ư ơ ứ ế ấ ừ ả ả ph i đ m

và đ m b o đ c t p h p vào đúng th i gian b o tính chính xác, h p lý, h p l ả ợ ệ ợ ả ả ượ ậ ờ ợ

quy đ nh. Đ i v i công trình c i t o nâng c p tr ố ớ ả ạ ấ ị ườ ờ ng THCS M ng Đăng th i ườ

gian quy đ nh là t p h p theo t ng tháng và g i v vào cu i tháng. C th các ử ề ụ ể ừ ậ ợ ố ị

đ i v i công trình này nh sau: ch ng t ứ ừ ố ớ ư

ộ ậ * Đ i v i nguyên v t li u nh p kho: Khi hàng v đ n kho k toán đ i l p ậ ệ ố ớ ề ế ế ậ

đ ki m nh n v t li u thu mua c v s l biên b n ki m nh n v t t ể ậ ư ể ể ả ề ố ưọ ậ ệ ậ ậ ả ẫ ng l n

ch t l ng, quy cách, ch ng lo i….. Sau đó l p phi u nh p kho v t t trên c s ấ ượ ậ ư ủ ế ậ ạ ậ ơ ở

Hoá đ n GTGT và biên b n ki m nh n v t t ậ ư ồ r i giao cho th kho. Th kho s ủ ủ ể ậ ả ơ ẽ

ghi s v t li u th c nh p vào phi u nh p kho ( nh bi u 2- 1) r i chuy n cho phòng ố ậ ệ ư ể ự ế ể ậ ậ ồ

ng v i s l ng l n nên khi mua k toán làm căn c ghi s . ế ổ Giá tr NVL nh p th ứ ậ ị ườ ớ ố ượ ớ

ng th a thu n v i đ n v bán v n chuy n đ n công trình, do đó trong v t t th ậ ư ườ ớ ơ ể ế ậ ậ ỏ ị

đ n giá mua đã bao g m c chi phí v n chuy n. ơ ể ậ ả ồ

c l p thành 3 liên: Phi u nh p kho đ ậ ế ượ ậ

- 1 liên th kho gi đ vào th kho ủ ữ ể ẻ

- 1 liên giao cho nhà cung ngứ

- 1 liên k p cùng hóa đ n GTGT chuy n lên phòng k toán công ty đ làm ể ể ế ẹ ơ

căn c h ch toán. ứ ạ

Đ ph c v cho vi c thi công h ng m c: H th ng c p n ụ ụ ệ ố ụ ể ệ ấ ạ ướ ộ ộ c, sân n i b ,

ng rào tr ng THCS M ng Đăng, vào ngày 03 tháng 11 năm 2011 công ty mua t ườ ườ ườ

13.000kg xi măng PC30 c a công ty TNHH S n Trang v i ớ t ng ổ ủ ơ ố ề là s ti n

18.330.000 đ ng và sau khi đã ki m tra ch t l ng i đ i 1 trong cùng ấ ượ ể ồ thì nh p kho t ậ ạ ộ

12

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ngày.

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M u s : 01- VT

ẫ ố

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ườ

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

ế ố

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

Bi u 2- 1: Phi u nh p kho s 30 ậ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ả ị Đ a ch : Ph ệ ỉ Đi n Biên ể ơ ị ệ

PHI U NH P KHO

Ngày 03 tháng 11 năm 2011

S : 30ố

H và tên ng i giao hàng: Nguy n Văn Trung ọ ườ ễ

Theo hóa đ n s : 006211 ngày 03/11/2011 c a công ty TNHH S n Trang ơ ố ủ ơ

Nh p t i kho: KTD 1- Kho t ậ ạ ạ ộ i đ i.

Tên, quy cách hàng

ST

Đ nơ

Đơ

S l

ng

ố ượ

Thành

giá

n

T

hoá

Theo ch ngứ

Th cự

ti nề

(VNĐ)

vị

số

nh pậ

từ

(VNĐ)

tính D

C

1

2

3

4

A

B

Xi măng Đi n Biên

XM kg

13.000

13.000

1.410

18.330.000

1

PCB 30

18.330.000

C ngộ

T ng s ti n (vi t b ng ch ): ố ề ổ ế ằ ữ M i tám tri u, ba trăm ba m i nghìn ươ ườ ệ

đ ng ch n. ồ ẵ

g c kèm theo……….. S ch ng t ố ứ ừ ố

Ngày 03 tháng 11 năm 2011

Ng Ng i giao hàng K toán tr ng ườ ậ i l p ườ Th khoủ ế ưở

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký ) bi uể

( Đã ký )

13

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

T phi u nh p kho (Bi u 2- 1) k toán vào b ng kê nh p v t t ậ ậ ư ừ ế ể ế ả ậ (nh bi u 2- ư ể

2)

tháng 11 năm 2011 ả ậ ậ ư

Bi u 2- 2: B ng kê nh p v t t Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Ả Ậ Ư Ậ

B NG KÊ NH P V T T Tháng 11 năm 2011

ừ STT Tên v t t hàng hoá Đ n v tính ậ ư ơ ị Thành ti nề Ngày Số ngượ l

3

1 1 2 3 4 4 5 Ch ng tứ S ố 2 30 03/11 31 04/11 31 04/11 31 04/11 32 05/11 32 05/11

5 kg kg kg kg kg Viên x 6 13.000 135 10 5 100 25.000 x 4 Xi măng PC 30 Thép F <=10 Thép 1ly Đinh Vôi G ch xây ạ T ngổ

7 18.330.000 2.173.500 195.000 100.000 250.000 35.000.000 56.048.500 Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng

ườ ậ ả (ký, h tên) ọ ế ưở (ký, h tên) ọ

ế

Khi có nhu c u NVL dùng cho thi công, các t ng vi

có xác nh n c a k thu t và đ i tr ồ tr ổ ưở ấ ộ ưở ấ ị

ầ ậ ủ ỹ ố ượ ủ ậ ủ ừ ầ ấ ấ ế ế ợ

(Ngu n: Phòng tài chính- k toán) t gi y đ ngh lĩnh ị ế ề ậ ư ng. Trên gi y đ ngh lĩnh v t t có ề ng c a t ng lo i NVL xin xu t dùng. Giám đ c xem xét ế t phi u ng ghi trên ộ ố ượ ệ ệ ấ ợ ể ủ ứ ế ấ

v t t ậ ư ghi tên, qui cách, s l ố tính h p lí, h p pháp c a yêu c u và kí duy t l nh xu t. K toán đ i vi xu t kho ( bi u 2- 3) và th kho căn c phi u xu t kho xu t theo s l phi u xu t. ấ ế

ượ ậ i phòng v t t ấ Phi u xu t kho đ ấ ư ạ c l p thành 3 liên: . ậ ư

i lĩnh v t t . ậ ư

14

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ế - Liên 1: L u t - Liên 2: Giao cho ng - Liên 3: Giao cho th kho làm căn c xu t kho và ghi th kho. ườ ủ ứ ấ ẻ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ng pháp giá th c t ươ ự ế

Công ty tính giá xu t kho theo ph ng pháp này khi xu t kho v t t đích danh. Theo ng xu t kho thu c lô ươ ố ượ

ph nào và đ n giá th c t c a lô đó đ tính tr giá v n th c t ộ xu t kho. ấ ấ ự ế ủ ơ ậ ư ể thì căn c vào s l ứ ố ấ c a v t t ự ế ủ ậ ư ấ ị

M u s : 01- VT

ẫ ố

ườ

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

ế ố

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

Bi u 2- 3: Phi u xu t kho s 35 ể ấ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ả ị ơ ệ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Đ a ch : Ph ệ ỉ ị Biên

PHI U XU T KHO Ấ Ế

Ngày 10 tháng 11 năm 2011

S : 35ố

H và tên ng i nh n hàng: Võ Đình Tr ng- Đ i tr ng đ i thi công s 1 ọ ườ ậ ườ ộ ưở ố ộ

Lí do xu t: ấ Thi công h ng m c công trình h th ng c p n ụ ệ ố ấ ạ ướ ộ ộ c, sân n i b ,

ng rào tr ng THCS M ng Đăng t ườ ườ ườ

Xu t t i kho: KTD - Kho t i đ i 1 ấ ạ ạ ộ

S l ng Đ n giá Mã số Đ n ơ ố ượ ơ Thành ti nề Tên, quy cách v t tậ ư v ị tính (đ ng)ồ (đ ng)ồ Th cự xu tấ

Theo ch ngứ từ 1 B C D 2 3 4

Xi măng PC 30 XM kg 13.000 13.000 1.410 18.330.000

TC kg 102,75 102,75 16.100 1.654.275 Thép F <=10

Vôi V kg 68,74 68,74 2.500 171.850

Thép 1 ly T kg 2,19 2,19 19.500 42.705

20.198.830 x C ngộ

x t b ng ch ) T ng s ti n (vi ố ề ổ x ữ Hai m i tri u, m t trăm chín m i tám nghìn, tám x ươ x ệ ươ ế ằ ộ

trăm ba m i nghìn đ ng ch n./. ươ ẵ ồ

15

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

g c kèm theo……….. Ngày 10 tháng 11 năm 2011 S ch ng t ố ứ ừ ố

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Ng i l p bi u Ng i giao hàng K toán tr ng ườ ậ ể ườ Th khoủ ế ưở

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Cu i tháng, nhân viên th ng kê căn c vào các phi u xu t kho ghi vào b ng kê ứ ế ả ấ ố ố

xu t dùng NVLTT ( bi u 2- 4) sau đó g i lên phòng k toán c a công ty. ủ ử ế ể ấ

Trên b ng kê xu t dùng NVLTT ph i ghi rõ đ i t ng t p h p, ngày xu t, s ố ượ ả ả ấ ấ ậ ợ ố

, n i dung, xu t v i s l ng, đ n giá là bao nhiêu, thành ti n. Các s ch ng t ứ ừ ộ ấ ớ ố ượ ề ơ ố

c dùng làm căn c vào s chi ti li u trên b ng kê này đ ả ệ ượ ứ ổ ế t TK 621, b ng kê các ả

ch ng t ứ ừ cùng lo i, ch ng t ạ ứ ừ ghi s . ổ

Bi u 2- 4: B ng kê xu t NVLTT tháng 11 năm 2011 ấ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG KÊ XU T NVLTT Ả Ấ

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng Tháng 11 năm 2011 c, sân n i b , t ộ ộ ườ Đăng

Ch ng tứ ừ

STT Tên v t t ĐVT ậ ư ng Thành ti nề (đ ng) Ngày Đ n giá ơ (đ ng)ồ ồ Số Số l ượ

1 2 3 5 6 7 8

1 35 10/11 kg

4 Xi măng Đi nệ Biên PC 30 Thép F <=10

2 3 4 5 6 35 35 35 36 36 10/11 10/11 Vôi 10/11 Thép 1 ly 16/11 G ch xây 16/11 Đinh kg kg kg viên kg 13.000 102,75 68,74 2,19 12.555 1,27 18.330.000 1.654.275 171.850 42.705 17.577.000 25.400

37.801.230 1.410 16.100 2.500 19.500 1.400 20.000 T ngổ thành ti n:ề

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

16

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Làm t ng t v i tháng 12, t b ng kê xu t NVL tháng 10, 11, 12 k toán ươ ự ớ ừ ả ế ấ

l p b ng t ng h p xu t NVLTT quý IV nh bi u 2- 5. ậ ư ể ả ấ ổ ợ

ả ổ ấ

Bi u 2- 5:B ng t ng h p xu t NVLTT ợ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P XU T NVLTT Ợ Ổ Ả Ấ

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

Ghi chú Th i gian T ng ti n ( VNĐ) ề ổ ờ

Tháng 10 0

Tháng 11 37.801.230

Tháng 12 168.700.000

T ng quý IV 206.501.230 ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

* Đ i v i v t li u mua ngoài không nh p kho mà xu t th ng ph c v luôn ố ớ ậ ệ ụ ụ ậ ấ ẳ

ể cho công trình: hàng ngày nhân viên th ng kê s t p h p các hoá đ n GTGT (Bi u ẽ ậ ơ ợ ố

ả 2- 6) làm căn c l p b ng kê thanh toán hóa đ n GTGT (Bi u 2- 7). T các b ng ứ ậ ừ ể ả ơ

17

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

trên, k toán l y s li u t ng h p c a m i tháng vào kê hóa đ n t ng tháng ơ ừ ở ố ệ ổ ủ ế ấ ợ ỗ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

b ng t ng h p quý ( Bi u 2- 8). S li u trên b ng kê hoá đ n GTGT đ ả ố ệ ể ả ổ ợ ơ ượ ử c s

t TK 621. d ng làm căn c vào s chi ti ứ ụ ổ ế

M u s : 01 GTKT –

ẫ ố

3LL

Bi u 2- 6: Hóa đ n GTGT ngày 12 tháng 11- Công ty Huy Phát ơ ể HÓA Đ NƠ

PM/ 2011B

GIÁ TR GIA TĂNG Ị

007002

Liên 2: Giao cho khách hàng

Ngày 12 tháng 11 năm 2011

Đ n v bán hàng: Công ty TNHH Huy Phát ơ ị

Đ a ch : S 5, t 4, ph ng Him Lam, TP Đi n Biên Ph , T. Đi n Biên ỉ ố ị ổ ườ ủ ệ ệ

S tài kho n: 360.100.0001.924.54 ả ố

Đi n tho i: MS: MST: 0101025829 ệ ạ

H tên ng i mua hàng: Võ Đình Tr ng ọ ườ ườ

Tên đ n v : ơ ị Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ả

Đ a ch : S nhà 665, t dân ph 9, P. Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , T. Đi n Biên ỉ ố ị ổ ủ ệ ệ ố

18

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

S tài kho n: Hình th c thanh toán: Ti n m t. MS: 5600179982 ứ ề ặ ả ố

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

ả ơ

ể ơ ị ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ệ B NG KÊ THANH TOÁN HOÁ Đ N GTGT THÁNG 11/2011 Bi u 2- 7: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ườ ỉ Ả ủ Ơ

(V vi c: Mua NVL xu t th ng cho công trình M ng Đăng) ề ệ ườ ẳ ấ

Đ n v : VNĐ ị ơ

STT

NT

Ghi chú

Di n gi ễ

i ả

Giá tr ị

Giá trị

T ngổ

Số

ch a thu

thanh toán

ư

ế

thuế

GT10

12/11 Mua g ch viên-

Trả

ngay

15.400.000

STT

14.000.000 S l

§VT

1.400.000 ng

Đ n giá

ố ượ

ơ

Thành ti nề

b ngằ

công trình 0 Tên hàng hóa, d ch v ụ ị ườ

M ng Đăng B

A

C

1

2

3=1x2 ề

14.000.000

1

10.000

1.400

viên

780.000

78.000

ti n m t ặ Ch aư

G ch xây GT105 15/11 Mua đá 4x6xu tấ

858.000

trả

14.000.000

ng

iườ

1.400.000

Thu su t GTGT 10%. Ti n thu su t:

th ng ra công ẳ C ng ti n hàng: ề trình ế ấ

ế ấ

15.400.000

107.900

bán Ch aư

B ng ch :

1.079.000 ữ M i năm tri u b n trăm nghìn đ ng ch n ẵ

ị ườ

T ng c ng ti n thanh toán: ề GT112 16/11 Mua cát m n h t ạ ằ

1.186.900

trả

xu t th ng ra ẳ công trình

ng

iườ

251.550

bán Trả

2.767.050

ngay

Ng i mua hàng Th tr ườ ủ ưở ng đ n v ơ ị i bán hàng 2.515.500 ( Đã ký ) ( Đã ký )

b ngằ

GT11

21/11 Mua s i- Công

1.560.000

156.000

1.716.000

ti n m t ặ Trả

6

ngay

trình M ngườ

Đăng

b ngằ

19

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng ườ GT115 20/11 Mua cát vàng ( Đã ký ) xu t th ng ra ẳ công trình

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ti n m t ặ

19.934.500

1.993.450

21.927.950

T ngổ

K toán ghi s K toán tr ng ế ổ ế ưở

20

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

( Đã ký ) ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ả ổ ơ

Bi u 2- 8:B ng t ng h p thanh toán hóa đ n GTGT ợ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P THANH TOÁN HÓA Đ N GTGT Ợ Ơ Ổ Ả

Quý IV năm 2011

(V vi c: Mua NVL xu t th ng cho công trình M ng Đăng) ề ệ ườ ấ ẳ

Đ n v : VNĐ ị ơ

Th i gian

T ng thanh

Giá tr ch a thu ị ư

ế

Giá tr thu ị

ế

Tháng 10

0

0

toán 0

Tháng 11

19.934.500

1.993.450

21.729.950

Tháng 12

30.250.000

3.025.000

33.275.000

T ng quý IV

50.184.500

5.018.450

55.202.950

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ưở ế ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

2.1.1.4- Quy trình ghi s k toán ổ ế

Căn c vào ch ng t g c đ c g i t các đ i, k toán ti n hành ki m tra, ứ ứ ừ ố ượ ử ừ ế ể ế ộ

phân lo i, t p h p vào b ng kê ch ng t và vào Ch ng t ạ ậ ứ ả ợ ừ ứ ừ ghi s . ổ

S chi ti t NVLTT đ c l p căn c vào các ch ng t g c và theo dõi chi ti ổ ế ượ ậ ứ ứ ừ ố ế t

21

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

riêng cho t ng công trình ừ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

ng Tân Thanh, TP Đi n Biên

ơ ị

ả ệ

ườ

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Ph , Đi n Biên ệ

Bi u 2- 9: Ch ng t ứ ể ừ ghi s s 118 ổ ố

CH NG T GHI S Ừ Ứ Ổ

H ng m c:

S 118ố

c, sân n i b , t

ng rào tr

ụ H th ng c p n

ệ ố

ấ ướ

ộ ộ ườ

ườ

ườ ng THCS M ng

Đăng

Tháng 11 năm 2011

ĐVT: đ ngồ

ố ệ Ghi chú Trích y uế S ti n ố ề

D

A T ng h p nguyên v t li u c a ậ ệ ủ ổ đ i thi công s 1 – công trình ố ộ M ng Đăng ườ S hi u TK Có Nợ C B 152 621 331 621 111 621 1 37.801.230 1.859.000 18.075.500

57.735.730 C ngộ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

22

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ

ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ

ơ ị

ườ

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

Bi u 2- 10: Ch ng t ứ ể ừ ghi s s 119 ổ ố

CH NG T GHI S Ừ Ứ Ổ

S 119ố

c, sân n i b , t

ng rào tr

H ng m c:

ệ ố

ấ ướ

ộ ộ ườ

ườ

ườ ng THCS M ng

ụ H th ng c p n ạ

Đăng

Tháng 11 năm 2011

ĐVT: đ ngồ

ố ệ Ghi chú Trích y uế S ti n ố ề

A S hi u TK Có Nợ C B 1 D

154 621 57.735.730

K t chuy n chi phí NVLTT ế ể

57.735.730 C ngộ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

23

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(ký,h tên) ọ (ký,h tên) ọ (ký,h tên) ọ (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ổ ế

Bi u 2- 11: S chi ti Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ t tài kho n 621 ả ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Ế Ổ ả H ng m c S CHI TI T TÀI KHO N Ả Tài kho n 621 – Chi phí NVL tr c ti p ự ế ng rào tr c, sân n i b , t ụ : H th ng c p n ệ ố ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ ấ ướ

Đăng

Tháng 11 năm 2011

ĐVT: Đ ngồ

NTGS

S phát sinh

Ch ng tứ

Di n gi ễ

i ả

Tk đ/ư

Ngày

ừ Số

Nợ

D đ u tháng

ư ầ

S phát sinh trong tháng Xu t kho xi măng, thép, vôi

30/11

10/11 PXK 35

1521

20.198.830

30/11

12/11 GT 100

111

14.000.000

30/11

15/11 GT 105

331

780.000

30/11

16/11 GT 112

331

1.079.000

ẳ ấ

30/11

16/11 PXK 36

1521

17.602.400

30/11

20/11 GT 115

111

2.515.500

30/11

21/11 GT 116

111

1.560.000

K t chuy n chi phí NVL

57.735.730

Mua g ch viên xu t th ng ẳ ạ ra công trình Mua đá 4x6xu t th ng ra công trình ấ Mua cát m n h t xu t ị th ng ra công trình Xu t kho g ch, đinh ra ạ công trình Mua cát vàng xu t th ng ra chân công trình Mua s i xu t th ng ra ấ ỏ chân công trình ể ế

30/11

30/11

154

C ng phát sinh tháng 11

57.735.730

57.735.730

x

S d cu i tháng

ố ư ố

Ng ng i ườ ghi sổ Ngày 30 tháng 11 năm 2011 K toán tr ưở ế

( Đã ký ) ( Đã ký )

24

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ườ

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

ổ ả

Bi u 2- 12: S cái tài kho n 621 Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ả ị Đ a ch : Ph ệ ỉ Đi n Biên ể ơ ị ệ

S CÁIỔ

Tài kho n 621: Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ ả

Quý IV năm 2011

ĐVT: đ ngồ

CTGS

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

NT GS

TK ĐƯ

SH

NT

D

A

B

C

E

Nợ F

G

S phát sinh trong quý ố

30/10

92

30/10

152

26.700.000

ậ ệ

30/10

95

30/10

331

40.500.000

………………… Xu t kho NVL công trình ch Sa M n ứ ấ Tháng 10 Mua nguyên v t li u xu t th ng công trình y ban xã Thanh Luông- tháng 10 Ủ ……………..

152

37.801.230

ng rào

30/11 118

30/11

ệ ố Chi phí NVL h ng m c CT h th ng ụ ạ c, sân n i b , t c p n ộ ộ ườ ấ ướ Tháng 11– M ng Đăng ườ

331 111

1.859.000 18.075.500

30/11 119

30/11

154

57.735.730

ệ c M ng Đăng tháng 11

ế ố

ạ ườ

K t chuy n chi phí h ng muc CT h ể th ng c p n ấ ướ …………..

31/12 125 31/12 126 31/12 127

30/12 30/12 30/12

152 331 111

168.700.000 10.000.000 20.250.000

31/12 130

30/12

154

198.950.000

ệ c M ng Đăng tháng 11

ệ ố Chi phí NVL h ng m c CT h th ng ụ ạ c p n ng rào Tháng c, sân n i b , t ộ ộ ườ ấ ướ 12– M ng Đăng ườ K t chuy n chi phí h ng muc CT h ể ế th ng c p n ấ ướ ố

ườ …………… T ng s phát sinh CT

x

4.516.075.350 4.516.075.350

ổ ố S d cu i kỳ ố ư ố

Ngày 31 tháng 12 năm 2011 Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )

25

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán)

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ự ế

2.1.2. K toán chi phí nhân công tr c ti p ế 2.1.2.1. N i dung ộ

Chi phí nhân công tr c ti p là các kho n l ự ả ươ ế ự ng ph i tr cho công nhân tr c ả ả

ti p thi công công trình. Công nhân tr c ti p ch y u là lao đ ng ph thông thuê ủ ế ự ế ế ộ ổ

ngoài và lao đ ng giao khoán. L ng nhân viên thi công ộ ươ ở ậ công trình nào thì t p

h p cho công trình đó. Khác v i các doanh nghi p s n xu t thông th ợ ệ ả ấ ớ ườ ả ng, kho n

ng nh BHXH, BHYT, BHTN, chi phí này không bao g m các kho n trích theo l ồ ả ươ ư

KPCĐ.

Đ i v i công nhân tr c ti p s n xu t công ty áp d ng hình th c tr l ng là ự ế ả ố ớ ả ươ ụ ứ ấ

ng khoán ( áp d ng cho lao đ ng tr c ti p thi công) và l l ươ ự ế ụ ộ ươ ố ớ ng th i gian (đ i v i ờ

i m i công trình có th khác lao đ ng tr c ti p trong đ i). M c đ n giá khoán t ộ ứ ơ ự ế ộ ạ ể ỗ

nhau tuỳ theo t ng h p đ ng mà đ i tr ng ký k t v i ng ộ ưở ừ ợ ồ ế ớ ườ i lao đ ng t ộ ạ ừ ị i t ng đ a

ph ng. Đ i tr ng ch m công ng ươ ộ ưở ấ ườ ử ơ i lao đ ng vào b ng ch m công và g i đ n ả ấ ộ

giá thanh toán cho phòng t ch c hành chính tính l ng ph i tr cho ng i lao ổ ứ ươ ả ả ườ

đ ng.ộ

- Đ i tr ộ ưở ủ ng c a các đ i xây d ng có nhi m v theo dõi tình hình lao đ ng c a ủ ự ụ ệ ộ ộ

t ng công nhân đ làm căn c cho vi c thanh toán ti n l ừ ề ươ ứ ể ệ ố ng sau này. Khi kh i

ng công vi c hoàn thành thì t ng, đ i tr ng, phòng k toán, nhân viên k l ượ ệ tr ổ ưở ộ ưở ế ỹ

thu t ti n hành ki m tra nghi m thu. Sau đó phòng k toán – tài chính căn c vào ậ ế ứ ể ệ ế

b ng quy t toán nghi m thu và đ nh m c ti n công cho t ng kh i l ị ả ứ ề ố ượ ừ ế ệ ệ ng công vi c

đ xác đ nh ti n l ị ể ề ươ ng cho các đ i s n xu t. D a vào b ng kh i l ấ ộ ả ố ượ ự ả ệ ng th c hi n ự

nghi m thu thanh toán v s ti n l ng đ ề ố ề ươ ệ c h ượ ưở ng k toán đ i l p bi u đ ngh ộ ậ ế ể ề ị

ng cho các thanh toán ti n g i cho phòng k toán công ty xin thanh toán ti n l ế ề ươ ử ề

công nhân viên.

Đ i v i công trình tr ố ớ ườ ự ng THCS M ng Đăng, tr cho lao đ ng ph thông th c ườ ả ộ ổ

hi n công vi c san l p m t b ng, đào móng và ph h , đ n giá tr cho 1 công là ụ ồ ơ ặ ằ ệ ệ ả ấ

110.000đ và đ n giá tr cho 1 công th c hi n xây d ng là 130.000 ự ự ệ ả ơ

26

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i lao đ ng nh n đ c m c l ườ ậ ượ ộ ứ ươ ng = Đ n giá x s công lao đ ng. ố ơ ộ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

trong tháng 11 năm 2010 làm đ Ví dụ: Ông Nông Văn Minh là th xây ợ c 2ượ 4 công,

130.000đ/ công. M c l ng ông Minh nh n đ c là 130.000 x 24 = đ n giá là ơ ứ ươ ậ ượ

3.120.000(đ ng).ồ

2.1.2.2. Tài kho n s d ng ả ử ụ

TK 622 – Chi phí NCTT.

TK này đ c m theo dõi cho t ng công trình, h ng m c công trình.. ượ ừ ụ ở ạ

Đ i v i công trình CTNC tr ng THCS M ng Đăng là TK 622 – Chi phí ố ớ ườ ườ

NCTT CTNC tr ng THCS M ng Đăng ườ ườ

Bên Nợ: Chi phí nhân công c a công nhân tr c ti p thi công công trình ự ế ủ

Bên Có: K t chuy n chi phí nhân công s d ng cho ho t đ ng xây l p trong ạ ộ ử ụ ế ể ắ

t cho các đ i t kì vào TK 154 – Chi phí s n xu t kinh doanh d dang và chi ti ấ ả ở ế ố ượ ng

đ tính giá thành công trình xây l p, s n ph m lao v , d ch v . ắ ể ụ ị ụ ẩ ả

TK 622 Không có s d cu i kì ố ư ố

2.1.2.3. Ch ng t s d ng ứ ừ ử ụ

- B ng ch m công th i gian ả ấ ờ

- Biên b n thanh lý nghi m thu h p đ ng giao khoán ệ ả ợ ồ

- Các b ng thanh toán, b ng t m ng l ng ho c chi phí công trình, d án. ạ ứ ả ả ươ ự ặ

ng. - B ng t ng h p l ổ ợ ươ ả

- B ng phân b ti n l ng ổ ề ươ ả

Căn c vào các ch ng t ứ ứ ừ ố ố g c: Phi u giao vi c, biên b n nghi m thu kh i ế ệ ệ ả

ng hoàn thành, k toán đ i l p l ượ b ng ch m công ( Bi u 2- 13), ả ể ấ ộ ậ b ng thanh toán ế ả

các đ i ( Bi u 2- 14) . T các b ng thanh toán l ng hàng tháng, l ươ ng c a các t ủ ổ ể ộ ừ ả ươ

ng quý ( Bi u 2- 15).Vào ngày cu i quý k toán l p b ng t ng h p thanh toán l ả ế ậ ố ợ ổ ươ ể

cu i cùng c a tháng, đ i t p h p đ y đ hoá đ n ch ng t g i v phòng k toán ộ ậ ủ ứ ủ ầ ố ợ ơ ừ ử ề ế

27

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

công ty.

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ả ự ế ộ ố ấ ẫ ố Bi u 2-1 Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ 3: B ng ch m công lao đ ng tr c ti p đ i TC s 1 ộ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ Ngày 20/3/2006 c a B tr ng B tài chính) M u s 01a - LĐTL (Ban hành theo QĐ s : 15/2006/QĐ-BTC ố ộ ưở ộ Ả Ấ Ế Ộ ủ Ố

Ngày trong tháng

Quy ra công

TT

H và tên

2

31

S công ố h ngưở BHXH

3

4

S công ố h ngưở ngươ l khoán

S công ố n.vi c, ngh ỉ ệ ệ ưở ng vi c h ngươ …% l

Ng chạ b cậ l ngươ ho cặ c pấ ch c vứ ụ

S công ố n.vi c,ệ ng ng vi c ệ ừ ngưở h 100% l

1

ngươ

Số công h ngưở ngươ l th iờ gian

H ng m c công trình: B NG CH M CÔNG LAO Đ NG TR C TI P Đ I TC S 1 Ự Ộ (Tháng 11 năm 2011) c, sân n i b , t H th ng c p n ng rào- tr ng THCS M ng Đăng ụ ạ ộ ộ ườ ấ ướ ệ ố ườ ườ

B E F G H …

ng C LĐPT LĐPT LĐPT LĐPT LĐPT 2 - x x x x 3 x x x - x 4 x x x x x 1 x x x x x 31 x x x x x A 1 Cù Văn Th oả 2 Võ Đình M nậ 3 Nguy n Văn Giáp ễ 4 Nông Văn Minh 5 Nguy n Văn Ph ễ ươ

D 23 21 23 24 20 111 C ngộ

28

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng ườ ấ ế i ch m công ( Đã ký ) K toán ( Đã ký ) Ngày 30 tháng 11 năm 2011 Giám đ cố ( Đã ký ) Đ i TN s 1 ố ộ ( Đã ký ) ( Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Bi u 2- 1 4:B ng thanh toán l ng LĐTT ả ươ

ẫ ố ể Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ơ ị ườ ủ ệ Ngày 20/3/2006 c a B tr ng B tài chính) M u s 02 - LĐTL (Ban hành theo QĐ s : 15/2006/QĐ-BTC ố ộ ưở ủ ộ

B NG THANH TOÁN L Ả ƯƠ NG LAO Đ NG TR C TI P Đ I TC S 1 Ự Ế Ộ Ộ Ố Tháng 11 năm 2011 S : TL52 ố ườ ộ tr ọ ộ ạ ị ườ ườ c, sân n i b , t ng rào t ngày 01 tháng 11 đ n ngày 30 tháng 11 năm 2011 H và tên ng i thuê: B ph n : ậ T i đ a đi m: ể Đã thuê đ thi công h ng m c ct h th ng c p n ể ngườ Võ Đình Tr Đ i thi công s 1 ố ng THCS M ng Đăng ạ ệ ố ụ ấ ướ ộ ộ ườ ừ ế

H và tên ng c thuê ọ i đ ườ ượ Stt Đ n giá đ N i dung công vi c ệ ộ ơ ậ c nh n Số công Thành ti nề ( VNĐ) Ký nh nậ

B D 3 S ti n ố ề ượ ( VNĐ) 4 E

A 1 2 3 4 5 Cù Văn Th oả Võ Đình M nậ Nguy n Văn Giáp ễ Nông Văn Minh Nguy n Văn Ph ng 2 110,000 130,000 130,000 130,000 110,000 ễ Ph xâyụ Th xâyợ Th xâyợ Th xâyợ Ph xâyụ

1 23 21 23 24 20 111 2.530.000 2.730.000 2.990.000 3.120.000 2.200.000 13.570.000 2.530.000 2.730.000 2.990.000 3.120.000 2.200.000 13.570.000

29

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ươ C ngộ ườ ố ề ằ ữ: M i ba tri u, năm trăm b y m i nghìn đ ng ch n./. ươ ệ ẵ ẩ ồ S ti n b ng ch Ngày 30 tháng 11 năm 2011 K toán tr ng ế ế ưở K toán ( Đã ký ) Đ i TN s 1 ố ộ ( Đã ký ) ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng K toán – Tài chính) ồ Giám đ cố ( Đã ký ) ế

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ả ươ ợ

Bi u 2- 15:B ng t ng h p thanh toán l ng ổ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P THANH TOÁN L NG Ợ Ổ Ả ƯƠ

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

Ghi chú Th i gian T ng ti n ( VNĐ) ề ổ ờ

0 Tháng 10

13.570.000 Tháng 11

36.950.000 Tháng 12

50.520.000 T ng quý IV ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

2.1.2.4. Quy trình ghi s k toán ổ ế

Song song v i vi c h ch toán chi ti t, căn c vào các b ng thanh toán l ệ ạ ớ ế ứ ả ươ ng

k toán ghi vào ch ng t c a các t ủ ổ ế ứ ừ ghi s ( Bi u 2- 16). K toán căn c vào đó đ ế ứ ể ổ ể

vào s cái TK 622 ( Bi u 2- 18) sau khi đã ki m tra đ i chi u s li u. ế ố ệ ể ể ổ ố

K toán căn c vào b ng thanh toán l đ ghi s chi ti ứ ế ả ươ ng c a t ng t ủ ừ ổ ể ổ ế t

TK 622 ( Bi u 2- 17).S chi ti ể ổ ế ằ t TK 622 dùng đ theo dõi chi phí NCTT nh m ể

ph c v yêu c u tính toán, phân tích và ki m tra c a DN. Trên s chi ti t TK 622 ụ ụ ủ ể ầ ổ ế

29

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ph i ghi rõ đ i t ng t p h p chi phí, n i dung, ngày, s hi u ch ng t ố ượ ả ố ệ ứ ậ ợ ộ . ừ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- BTC ố

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ườ

Ngày 20/03/2006 c a B tr

ng BTC

ộ ưở

ơ ị ệ

ổ ố ả ệ Bi u ể 2-16: Ch ng t ghi s s 120, 121 ừ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Đi n Biên

H ng m c:

CH NG T GHI S Ừ Ứ Ổ

ng rào tr

ụ H th ng c p n

ệ ố

ấ ướ

ộ ộ ườ

ườ

ườ ng THCS M ng

c, sân n i b , t Đăng S : 120 ố

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ghi chú S ti n ố ề Trích y uế ả Có S hi u tài kho n ố ệ Nợ

ủ ng tháng 11 c a 13.570.000 622 334 L ươ LĐTT

13.570.000 T ngổ

CH NG T GHI S Ừ Ứ Ổ

ng rào tr

H ng m c:

ệ ố

ấ ướ

ộ ộ ườ

ườ

ườ ng THCS M ng

ụ H th ng c p n ạ

c, sân n i b , t Đăng S : 121 ố

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ghi chú S ti n ố ề Trích y uế

S hi u tài kho n ả ố ệ Có Nợ 622 154 ế ể ươ K t chuy n l ng tháng 11 c a LĐTT ủ 13.570.000

13.570.000

Kèm theo …. ch ng t ứ g c ừ ố

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng K toán tr ng ế i ườ ghi s ổ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ố

(Ngu n s li u: phòng k toán- tài chính) ồ ố ệ ế 7: S chi ti ổ t tài kho n 622 ả

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ả ệ

ườ

ị ỉ

30

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Bi u 2- 1 ế Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban Đ a ch : Ph ể ơ ị

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Đi n Biên

ngày 20/03/2006 c a b Tr

ng BTC)

ủ ộ ưở

S CHI TI T Ổ Ế

H ng m c:

Tài kho n: 622 ả

ng rào tr

ụ H th ng c p n

ệ ố

ườ

ườ ng THCS M ng

ấ ướ

ộ ộ ườ

c, sân n i b , t Đăng Tháng 11 năm 2011- Đ i thi công s 1

ố ộ

ĐVT: đ ngồ

S phát sinh Ch ng tứ ừ ố NT GS i Di n gi ễ ả SH NT Có Nợ

A B C 1 2 SH TK đ iố ngứ E

D S d đ u tháng ố ư ầ S phát sinh trong tháng ố

L ươ ộ 30/11 TL52 30/11 334 13.570.000 ng tr c ti p đ i thi công ự ế s 1 – M ng Đăng ườ ố

30/11 TL52 30/11 KCCP L 154 13.570.000 ươ ng tr c ti p ự ế

C ng phát sinh 13.570.000 13.570.000 ộ

S d cu i kỳ ố ư ố

Ngày 30 Tháng 11 năm 2011

Ng K toán tr ng i ghi s ổ ế ưở ườ ( Đã ký )

31

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

( Đã ký ) (Ngu n s li u: phòng k toán- tài chính) ế ồ ố ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M u s S02c1 - DN

ẫ ố

ng Tân Thanh, TP Đi n Biên

(Ban hành theo quy t đ nh s : 15/2006/QĐ-BTC

ế ị

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ườ ỉ Ph , Đi n Biên ệ

ơ ị ủ

ngày 20/3/2006 c a B tr

ng B tài chính)

ộ ưở

Bi u 2- 1 8: S cái tài kho n 622 ể ổ ả

ả ự ế ố ệ

i ả

CTGS

S ti n ố ề

NT GS

A

SH B

NT C

SH TK ĐƯ E

Nợ 1

Có 2

D

S CÁIỔ Tên tài kho n: Chi phí nhân công tr c ti p S hi u: 622 Quý IV năm 2011 Di n gi ễ

ươ

31/10

93

31/10

334

15.680.000

31/10

98

31/10

334

21.510.000

ng tr c ti p đ i thi

ươ

30/11

120

30/11

334

13.570.000

ườ

30/11

121

30/11

154

13.570.000

ng tr c ti p đ i thi

ươ

31/12

128

31/12

334

12.950.000

ườ

31/12

129

31/12

154

12.950.000

890.540.000

890.540.000

- S phát sinh trong kỳ ………………….. ng tr c ti p đ i thi L ự ế công s 2- ch Sa M n ứ ợ ……. ng tr c ti p đ i thi L ự ế ươ công s 3- Thanh Luông ………….. L ự ế công s 1 – M ng Đăng ố tháng 11 …………… ộ ng tr c ti p đ i KCCP l ự ế ươ thi công s 1 - M ng ườ ố Đăng tháng 11 ………….. L ự ế công s 1 – M ng Đăng ố tháng 12 ộ ng tr c ti p đ i KCCP l ự ế ươ thi công s 1 - M ng ườ ố Đăng tháng 12 …………. - C ng s phát sinh trong ố ộ kỳ - S d cu i kỳ ố ư ố

Ngày 31 tháng 12 năm 2011 Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

( Đã ký ) ( Đã ký )) ( Đã ký )

32

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính – k toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

2.1.3. K toán chi phí s d ng máy thi công ử ụ ế

Công ty c ph n xây d ng Đi n Biên không s d ng tài kho n ử ụ ả TK 623- chi ự ệ ầ ổ

phí s dung máy thi công. Đ h ch toán chi phí nhiên li u, chi phí kh u hao máy ử ể ạ ệ ấ

móc s d ng trong thi công, l ng c a nhân viên đi u khi n máy móc, chi phí thuê ử ụ ươ ủ ề ể

ngoài máy móc ph c v thi công, công ty h ch toán vào tài kho n ụ ụ ả TK 627 – chi phí ạ

Nh ng chi phí này đ c tính tr c ti p cho t ng công trình, t c là phát s n xu t chung. ấ ả ữ ượ ự ế ừ ứ

sinh công trình nào thì tính th ng vào chi phí c a công trình đó. ở ủ ẳ

2.1.4. K toán chi phí s n xu t chung ế ả ấ

2.1.4.1. N i dung ộ

ụ Chi phí s n xu t chung c a doanh nghi p xây l p bao g m nhi u kho n m c ệ ủ ề ắ ả ả ấ ồ

khá ph c t p. Các lo i chi phi phát sinh: chi phí kh u hao TSCĐ, chi phí nguyên ứ ạ ấ ạ

ấ v t li u s n xu t chung, chi phí d ch v mua ngoài… Ngoài ra, chi phí s n xu t ụ ậ ệ ả ả ấ ị

chung c a doanh nghi p xây l p còn bao g m c các kho n trích theo l ng tính ủ ệ ắ ả ả ồ ươ

trên c l ng nhân viên tr c ti p s n xu t, l ng nhân viên gián ti p s n xu t. ả ươ ự ế ả ấ ươ ế ả ấ

- Chi phí l ng ươ ng và các kho n trích theo l ả ươ

Nhân viên gián ti p s n xu t đ c tr l ng theo hình th c l ng theo th i gian. ế ả ấ ượ ả ươ ứ ươ ờ

Theo đó, chi phí ph i tr cho nhân viên gián ti p s n xu t bao g m ế ả ả ả ấ ồ

Chi phí l ng = L ng c b n + Ph c p + Các kho n trích theo l ng ươ ươ ơ ả ụ ấ ả ươ

Trong đó:

L ng c ươ ơ ng x 830.000 x h s đi u ch nh ươ ệ ố ề ỉ = H sệ ố l x b nả ự S công th c ố làm vi c t ệ ế

ồ ụ ấ ự ệ

ụ ấ ệ ố ụ ấ 22 ụ ấ ệ ố ề 830.000 x h s đi u

= x ụ ấ Ph c p khu v cự ự S công th c ố làm vi c t ệ ế Ph c p bao g m: ph c p khu v c và ph c p trách nhi m H s ph c p khu v c x ự ch nhỉ 22

ệ ố ề Ph c p trách nhi m = 830.000 x h s ph c p trách nhi m x h s đi u ệ ố ụ ấ ụ ấ ệ ệ

ch nhỉ

Các kho n trích theo l ng tính vào chi phí = 22% x 830.000 x ( H s l ả ươ ệ ố ươ ng

33

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

+ h s trách nhi m + h s ph c p khu v c) ệ ố ụ ấ ệ ố ự ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

H s đi u ch nh c a công ty đang áp d ng là 1,3 và h s ph c p khu ệ ố ề ụ ấ ệ ố ủ ụ ỉ

ng các đ i thi công là 0,3 v c là 0,5. H s ph c p trách nhi m c a đ i tr ự ệ ố ụ ấ ủ ộ ưở ệ ộ

Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban đ c thành l p, t ả ượ ậ ổ ch c qu n lý và ả ứ

ho t đ ng theo Lu t Doanh nghi p b o đ m các đi u ki n: N p ngân sách nhà ạ ộ ệ ề ệ ả ả ậ ộ

c theo quy đ nh c a pháp lu t; m c tăng ti n l n ướ ề ươ ủ ứ ậ ị ứ ng bình quân th p h n m c ấ ơ

tăng năng su t lao đ ng bình quân; l i nhu n k ho ch không th p h n so v i l ấ ộ ợ ớ ợ i ế ấ ạ ậ ơ

nhu n th c hi n c a năm tr ệ ủ ự ậ ướ c li n k nên đ ề ề ượ c áp d ng h s đi u ch nh tăng ệ ố ề ụ ỉ

thêm là 1,3 ( theo TT 06/2010- BLĐTBXH ngày 7/4/ 2010)

g m: b o hi m xã h i, b o hi m y t + Các kho n gi m tr ả ả ừ ồ ể ể ả ả ộ ế ả ể , b o hi m

th t nghi p, kinh phí công đoàn. ệ ấ

BHXH = H s l ng x 830.000 x 1,3 x 6% ệ ố ươ

BHYT = H s l ng x 830.000 x 1,3 x 1,5% ệ ố ươ

BHTN = H s l ng x 830.000 x 1,3 x 1% ệ ố ươ

KP Công đoàn = (L ng c b n + Các kho n ph c p) x 1% ươ ơ ả ụ ấ ả

Ví d : Tính chi phí ti n l ng c a ông Võ ề ươ ụ ng và các kho n trích theo l ả ươ ủ

Đình Tr ng ch c v đ i tr ng đ i thi công s 1 có b c l ng là 2,34, h s ườ ứ ụ ộ ưở ậ ươ ố ộ ệ ố

ph c p khu v c là 0,5 và h s ph c p trách nhi m t ng là 0,3 trong tháng ệ ố ụ ấ ụ ấ ự ệ tr ổ ưở

11 năm 2011 làm đ c 22 công . ượ

2,34 x (830.000 x 1,3) L = ươ ng c b n ơ ả x 22 = 2.524.860 (đ ng)ồ 22

0,5 x (830.000 x 1,3) = Ph c p khu v c ự ụ ấ x 22 = 539.500 (đ ng)ồ 22

Ph c p trách nhi m = ụ ấ ệ 830.000 x 0,3 x 1,3 = 323.700 (đ ng)ồ

Các kho n trích theo l ng ả ươ

= 22% x 830.000 x (2,34 + 0,5 +0,3) = 573.364(đ ng)ồ

Nh v y, t ng chi phí l ng nhân viên gián ti p tính cho ông Võ Đình Tr ư ậ ổ ươ ế ngườ là:

34

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(2.524.860 + 539.500 + 323.700 )+ 573.364 = 3.961.424 (đ ng)ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Các kho n gi m tr : ừ ả ả

+ BHXH = 830.000 x 2,34 x 1,3 x 6% = 151.492 (đ ng)ồ

+ BHYT = 830.000 x 2,34 x 1,3 x 1,5% = 37.873 (đ ng)ồ

+ BHTN = 830.000 x 2,34 x 1,3 x 1% = 25.249 (đ ng) ồ

→ Các kho n gi m tr = ả ừ 214.614 (đ ng)ồ ả

Nhân viên thuê ngoài tr l ng theo hình th c l ả ươ ứ ươ ệ ng khoán, tuỳ theo công vi c

mà đ i tr ng ti n hành ký k t h p đ ng v i nhân viên thuê ngoài đ tr ộ ưở ế ợ ể ả ứ m c ế ồ ớ

ng cho h p lý. l ươ ợ

Ví d :ụ

L ng tr cho bà Phan Th Chung làm vi c n u ăn là 1.680.000đ/ tháng. ươ ệ ấ ả ị

L ng tr cho ông Võ Đình M n làm vi c b o v là 1.920.000 đ/tháng. ệ ả ệ ươ ậ ả

Các đ i t ng là lao đ ng ph thông và lao đ ng thuê ngoài làm vi c theo ố ượ ệ ổ ộ ộ

h p đ ng, không ti n hành trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ. ợ 2.1.4.2. Tài kho n s d ng ế ả ử ụ

Tài kho n ả 627 – “ Chi phí s n xu t chung” ả ấ

ng THCS M ng Đăng ườ ấ ả ườ

t t ng kho n m c đ i v i công trình này nh sau: Theo dõi chi ti TK 627 – Chi phí s n xu t chung CT CTNC tr ả ụ ố ớ ế ừ ư

+ TK 627(1): Chi phí nhân viên qu n lý đ i. ả ộ

Bao g m l ồ ươ ấ ng c a nhân viên thuê ngoài ph c v chung cho s n xu t, ủ ụ ụ ả

luong cuae nhân viên qu n lý đ i, trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN ả ộ

+ TK 627(2): Chi phí v t li u ph c v đ i. ụ ụ ộ ậ ệ

Chi phí NVL dùng cho s n xu t chung nh d u m bôi tr n, m c in….các ư ầ ự ấ ả ơ ỡ

lo i v t li u này khi tham gia vào quá trình s n xu t không làm tăng ch t l ạ ậ ệ ấ ượ ng ấ ả

xây l p mà ch t o đi u ki n nâng cao năng su t máy móc nh : máy vi tính, máy ỉ ạ ư ệ ề ấ ắ

in, máy photo….ph c v s n xu t chung ụ ụ ả ấ

+ TK 627(3): Chi phí CCDC s n xu t ấ ả

ặ CCDC bao g m mũ, áo b o h lao đ ng, kìm cách đi n, bút th đi n, m t ộ ử ệ ệ ả ồ ộ

hàn,…ph c v cho công nhân và nhân viên đ i. l ạ ụ ụ ộ

+ TK 627(4): Chi phí KHTSCĐ.

TSCĐ tính kh u hao là máy móc thi t b , v t ki n trúc và TSCĐ ph c v ấ ế ị ậ ụ ụ ế

35

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

chung đ i. Các TSCĐ này đ ở ộ ượ ư c theo dõi trên s TSCĐ. S này theo dõi năm đ a ổ ổ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

vào s d ng, n ử ụ ướ ả c s n xu t, ngu n hình thành, t ng kh u hao cho toàn b TSCĐ ổ ấ ấ ồ ộ

có t i công ty và chi ti t cho t ng lo i TSCĐ theo ph ng pháp kh u hao đ ạ ế ừ ạ ươ ấ ườ ng

th ng. Đ i v i m i TSCĐ công ty s đăng ký th i gian s d ng v i c c qu n lý ố ớ ớ ụ ử ụ ẽ ả ẳ ỗ ờ

đó công ty xác đ nh t kh u hao, hàng năm trên c s đó v n c a Nhà n ố ủ c, t ướ ừ ị l ỷ ệ ơ ở ấ

xác đ nh m c kh u hao tháng và t p h p vào chi phí s n xu t. ứ ậ ả ấ ấ ợ ị

+ TK 627(7): Chi phí d ch v mua ngoài. ụ ị

Chi phí d ch v mua ngoài phát sinh t i các t đ i xây l p g m đi n, n ụ ị ạ ổ ộ ệ ắ ồ ướ c,

ti n đi n tho i….ph c v cho ho t đ ng chung. ụ ụ ạ ộ ệ ề ạ

+ TK 627(8): Chi phí b ng ti n khác. ề ằ

Chi phí khác b ng ti n phát sinh t i các t đ i xây d ng đ c ghi nh n là ề ằ ạ ổ ộ ự ượ ậ

các kho n chi ti p khách, chi phí đi l ế ả ạ i…ph c v cho ho t đ ng chung c a đ i. ạ ộ ụ ụ ủ ộ

2.1.4.3. Ch ng t s d ng ứ ừ ử ụ

- B ng phân b ti n l ng, BHXH ổ ề ươ ả

- B ng ch m công nhân viên gián ti p ế ả ấ

- B ng thanh toán l ả ươ ng nhân viên gián ti p ế

- B ng ch m công nhân viên thuê ngoài ả ấ

- B ng thanh toán l ng lao đ ng thuê ngoài ả ươ ộ

- Hoá đ n phát sinh các nghi p v liên quan ệ ụ ơ

- B ng phân b kh u hao máy móc s d ng chung ử ụ ả ấ ổ

khác có liên quan ứ ừ

- Các ch ng t 2.1.4.4. Quy trình ghi sổ

- TK 627(1): Chi phí nhân viên qu n lý đ i. ả ộ

Hàng ngày k toán đ i ch m công cho t ng nhân viên vào b ng ch m công. ừ ế ấ ấ ả ộ

Cu i tháng g i v phòng k toán. K toán căn c vào b ng ch m công tính ra s ử ề ứ ế ế ả ấ ố ố

ti n l ng, t b ng thanh ề ươ ng c a nhân viên qu n lý đ i và l p b ng thanh toán l ộ ủ ậ ả ả ươ ừ ả

toán l ng k toán l p b ng phân b ti n l ươ ổ ề ươ ậ ả ế ng và BHXH. S li u trên b ng phân ố ệ ả

t TK 627(1) b dùng đ vào s chi ti ổ ể ổ ế

L ng tháng 11/2011 c a nhân viên qu n lý đ i đ ươ ộ ượ ủ ả ả c th hi n trên b ng ể ệ

36

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

thanh toán l ươ ng (B ng 2-21). Căn c vào b ng thanh toán l ứ ả ả ươ ả ng k toán l p b ng ế ậ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

phân b ti n l ng và BHXH (B ng 2-23), sau đó l p s chi ti t TK 627 (B ng 2- ổ ề ươ ậ ổ ả ế ả

37

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

25). Cu i m i quý k toán l p các b ng t ng h p ( bi u 2- 20, 2- 22, 2- 24). ả ế ể ậ ố ỗ ổ ợ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân Khoa kế

Tr ườ toán

ả ộ ề

M u s 07 - LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 Bi u 2- 19: B ng thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên Đ a ch : Ph ệ ể ơ ị ườ ị ỉ ủ ệ ẫ ố ố

ng BTC) c a B Tr ủ ộ ưở Ả Ộ Ề B NG THANH TOÁN TI N LAO Đ NG THUÊ NGOÀI Tháng 11 năm 2011. S : TL50 ố i thuê: Võ Đình Tr

ọ ộ ườ ặ ị ộ c, sân n i b , t ng rào. Công trình tr ng THCS ộ ộ ườ ụ ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ngườ H và tên ng ỉ Đ i thi công s 1 B ph n (ho c đ a ch ): ố ậ Đã thuê nh ng công vi c sau đ ph c v thi công h ng m c h th ng c p n ể ụ ụ ệ ữ M ng Đăng ĐVT:đ ngồ

ườ i ộ S ti n ố ề Đ n giá TT Đ a ch ho c s CMND ỉ ặ ố ị ơ Thành ti nề ọ đ đ ượ ượ ậ

H và tên ng c thuê B C 3 Ký nh nậ E c nh n 4

A 1 2 M ng ng- Đi n Biên M ng ng- Đi n Biên 2 80.000 70.000 Võ Đình M nậ Phan Th Chung ị ườ Ẳ ườ Ẳ ệ ệ N i dung công vi cệ D B o vả ệ N u ănấ

Số công 1 24 24 48 1.920.000 1.680.000 3.600.000 1.920.000 1.680.000 3.600.000 T ng ổ

ố ề ằ ữ: Ba tri u, sáu trăm nghìn đ ng ch n./. ệ ẵ ồ S ti n b ng ch Ngày 30 tháng11năm 2011 Ng i l p K toán tr ng ế ưở ườ ậ ( Đã ký ) Đ i TC s 1 ố ộ ( Đã ký ) ( Đã ký ) Giám đ cố ( Đã ký )

37

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng K toán – Tài chính) ế ồ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ườ

Tr Khoa k toán ế

ả ổ ợ ộ ề

Bi u 2- 20:B ng t ng h p thanh toán ti n lao đ ng thuê ngoài Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P THANH TOÁN TI N LAO Đ NG THUÊ NGOÀI Ợ Ộ Ổ Ả Ề

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

Ghi chú Th i gian T ng ti n ( VNĐ) ề ổ ờ

0 Tháng 10

3.600.000 Tháng 11

3.750.000 Tháng 12

7.350.000 T ng quý IV ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký )

38

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán)

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân Khoa kế

Tr ườ toán

ng nhân viên gián ti p Bi u 2- 21: B ng thanh toán l ả ể ươ ế

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ơ ị ườ ủ ệ M u s : 02LĐTL ẫ ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 ố ng BTC) c a B Tr ủ ộ ưở

B NG THANH TOÁN L NG NHÂN VIÊN GIÁN TI P Ả ƯƠ Ế H ng m c: c, sân n i b , t ng rào. Công trình tr ng THCS M ng Đăng ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ộ ộ ườ ườ ườ Tháng 11/ 2011. S TL51 ố ĐVT: đ ngồ

L Các kho n ph i kh u tr ươ ng th i gian ờ ả ả ấ ừ

TT H và tên ọ Ch cứ vụ B cậ ngươ l ố ề S ti n th c lĩnh ự H sệ ố trách nhi mệ Ký nh nậ S ti n ố ề C ngộ BHXH (6%) YT+TN (2,5%) Số công Hệ số khu v cự

1 Võ Đình Tr 2,34 0,3 3.388.060 151.492 63.122 214.614 3.173.446 22 ngườ Đ iộ tr 0,5

2 2.481.700 116.532 48.555 165.087 2.316.613 22 Lê Quý D ngươ 1,8 0,5

3 2.318.136 116.532 50.497 167.029 2.151.107 20 Nguy n Qu c ố ễ Huy ngưở Kỹ thu tậ Giám sát 1,8 0,5

4 8.187.896 384.556 162.174 546.730 7.641.166 64

C ngộ ệ ố ề ằ ữ: B y tri u sáu trăm b n m i m t nghìn m t trăm sáu m i tám đ ng. ươ ố ươ ồ ố ộ ẩ S ti n b ng ch Ngày 30 tháng11 năm 2011 Ng i l p ng ế ưở ườ ậ (Đã ký) Đ i TC 1 ộ (Đã ký) K toán tr (Đã ký) Giám đ cố (Đã ký)

39

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - k toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ả ng nhân viên gián ti p ế ươ ợ

Bi u 2- 22:B ng t ng h p thanh toán l ổ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P THANH TOÁN L NG LAO Đ NG GIÁN TI P Ợ Ổ Ả ƯƠ Ộ Ế

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

Th i gian L ờ ươ ng th i gian ờ Các kho nả Th c trự ả

ừ ả

Tháng 10 - gi m tr - -

Tháng 11 8.187.896 546.730 7.641.166

Tháng 12 8.350.766 557.605 7.793.161

T ng quý IV 16.538.662 1.104.335 15.434.327 ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

ể ố ổ ề ươ Bi u s 2-23: B ng phân b ti n l ng và BHXH tháng 11 ả B NG PHÂN B TI N L NG VÀ BHXH – TK 334, 338 Ổ Ề ƯƠ Ả

H ng m c: ng rào. Công trình tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ng ộ ộ ườ

c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011

ĐVT:đ ngồ

STT TK ghi Có Có 334 Có 338 T ng c ng ổ ộ

TK ghi Nợ 334 Ph i tr ng i lao đ ng 1 1.104.335 1.104.335 ả ả ườ ộ

2 50.520.000 50.520.000

622 Chi phí nhân công tr cự ti pế 6271 Chi phí nhân công 3 11.787.896 1.801.337 13.589.233

25.357.896 2.348.067 27.705.963 C ngộ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011 Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )

(Ngu n: phòng Tài chính – K toán) ế ồ

40

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ng và BHXH quý IV Bi u s 2-24: B ng phân b ti n l ả ổ ề ươ ể ố

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M u s : 02LĐTL

ẫ ố

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ả ệ

ườ

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ố

ơ ị ệ

ngày 20/03/2006 c a b Tr

ng BTC)

ủ ộ ưở

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Đi n Biên

B NG PHÂN B TI N L NG VÀ BHXH – TK 334, 338 Ổ Ề ƯƠ Ả

H ng m c: ng rào. Công trình tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ng ộ ộ ườ

c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Quý IV/2011

ĐVT:đ ngồ

STT TK ghi Có Có 334 Có 338 T ng c ng ộ ổ

1 546.730 546.730 ả ả ườ i

2 13.570.000 13.570.000

3 23.888.662 3.638.505 27.527.167

37.458.662 4.185.235 41.643.897 TK ghi Nợ 334 Ph i tr ng lao đ ngộ 622 Chi phí nhân công tr c ti p ự ế 6271 Chi phí nhân công C ngộ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011 Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở Giám đ cố

( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )

(Ngu n: phòng Tài chính – K toán) ế ồ

41

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

t tài kho n 627(1) ả ổ ế Bi u 2- 25: S chi ti Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ể ơ ả ị

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Đ a ch : Ph ỉ ị ườ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ủ ệ

Ế Ổ Ả ả ả H ng m c: ụ H th ng c p n ạ ộ ộ ườ ấ ướ ườ ng S CHI TI T TÀI KHO N Tài kho n 627(1) – Chi phí nhân viên qu n lý đ i ộ c, sân n i b , t ng rào. Công trình tr ệ ố THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

S phát sinh

Ch ng tứ

NT GS

Di n gi ễ

i ả

TKĐ Ư

Nợ

Ngày tháng

ừ Số hi uệ

- S d đ u kỳ ố ư ầ - S phát sinh trong ố kỳ

Chi phí l

ng nhân

30/11

30/11

BPB03

334

ươ viên

30/11

30/11

BPB03

Trích BHXH

338

11.787.896

30/11

30/11

154

1.801.337

13.589.233

x

K t chuy n chi phí ế ể s n xu t chung ấ ả 13.589.233 13.589.233 C ngộ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

K toán tr ng Ng ế i ghi s ổ ưở ( Đã ký ) ườ ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ - TK 627(2): Chi phí nguyên vât li u.ệ

Nguyên v t li u xu t dùng cho s n xu t chung cũng đ c tính toán, ghi ậ ệ ả ấ ấ ượ

chép, xác đ nh đ n giá và tr giá NVL xu t kho gi ng nh m c k toán chi phí ư ở ụ ế ấ ơ ố ị ị

ặ NVLTT . Cu i tháng, k toán căn c vào b ng kê xu t dùng ( Bi u 2- 26) ho c ứ ế ể ấ ả ố

t TK 627(2) (Bi u 2- 27). b ng kê thanh toán hoá đ n GTGT đ l p s chi ti ơ ả ể ậ ổ ế ể

ườ Trong tháng 11/ 2011 chi phí nguyên v t li u dùng chung cho đ i thi công M ng ậ ệ ộ

Đăng đ c xu t toàn b t kho công ty. ượ ộ ừ ấ

42

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Bi u 2- 26: B ng kê xu t NVL cho SXC ấ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

B NG KÊ XU T NVL CHO SXC Ả Ấ

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng Tháng 11 năm 2011 c, sân n i b , t ộ ộ ườ Đăng

Ch ng tứ ừ

STT Tên v t t ĐVT ậ ư ng Thành ti nề (đ ng) Đ n giá ơ (đ ng)ồ ồ Ngày Số Số l ượ

Lít

1 2 3 5 6 7 8

ầ ơ

1 32 08/11 4 Chi d u m bôi ỡ tr n máy

2 33 09/11 D u máy Lít 753.600 545.000 ầ

1.298.600 15.072 50 15.139 36 T ng thành ti n: ề ổ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

K toán tr ng Ng i l p b ng ưở ế ( Đã ký )

ườ ậ ả ( Đã ký ) ợ ổ ả ấ

Bi u 2- 27: B ng t ng h p xu t NVL cho SXC Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P XU T NVL CHO SXC Ợ Ổ Ả Ấ

Quý IV năm 2011

H ng m c: c, sân n i b , t ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ộ ộ ườ ườ ườ ng THCS M ng

Đăng

Ghi chú Th i gian T ng ti n ( VNĐ) ề ổ ờ

0 Tháng 10

1.298.600 Tháng 11

1.126.000 Tháng 12

2.424.600 T ng quý IV ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký )

43

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán)

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ổ t tài kho n 627(2) ả ế

Bi u 2- 28: S chi ti Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Ế Ổ ả H ng m c: ng rào. Công trình tr ụ H th ng c p n ệ ố ạ ườ ng ộ ộ ườ ấ ướ S CHI TI T TÀI KHO N Ả Tài kho n 627(2) – Chi phí v t li u ậ ệ c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

S phát sinh

Ch ng tứ

NT GS

Di n gi ễ

i ả

TKĐ Ư

Nợ

Ngày tháng

ừ Số hi uệ

- S d đ u kỳ ố ư ầ

- S phát sinh trong kỳ

30/11

08/11

Chi d u m bôi tr n máy

152

ơ

30/11

09/11

D u máy

152

753.600

ế

30/11

30/11

154

545.000

K t chuy n chi phí s n ả xu t chung

1.298.600

ể ấ C ngộ

1.298.600 1.298.600 x Ngày 30 tháng 11 năm 2011

K toán tr ng Ng ế i ghi s ổ ưở ( Đã ký ) ườ ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ - TK 627(3) Chi phí CCDC s n xu t. ấ ả

Đ i v i công trình CTNC tr ng THCS M ng Đăng toàn b ố ớ ườ ườ ộ

c xu t t kho công ty và đ c theo dõi trên TK 627(3). K CCDC s n xu t đ ả ấ ượ ấ ừ ượ ế

ấ toán l p b ng kê xu t dùng CCDC (B ng 2-29), sau đó căn c vào b ng kê xu t ứ ả ả ậ ả ấ

44

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

dùng CCDC ti n hành ghi s chi ti t TK 627(3) (B ng 2-30) ế ổ ế ả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Bi u 2- 29: B ng kê xu t CCDC tháng 11 năm 2011 ấ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG KÊ XU T CCDC Ấ Ả

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng Tháng 11 năm 2011 c, sân n i b , t ộ ộ ườ Đăng

Ch ng tứ ừ

STT Tên v t t ĐVT ậ ư ng Thành ti nề (đ ng) Ngày Đ n giá ơ (đ ng)ồ ồ Số Số l ượ

2 3 5 1 6 7 8

ả ộ PX30 02/11 1 Bộ

4 Qu n áo b o h ầ lao dông ẩ

PX30 PX30 Cái Cái 2 3 65.000 3.500 12.500 325.000 35.000 25.000

5 10 2 5 PX32 08/11 Cái 4 20.000 100.000

PX32 02/11 Kh u trang 02/11 Bút th đi n ừ ệ Mũ b o h lao ả ộ đ ngộ 08/11 M t l Cái 5 25.500 51.000

2 1 ặ ạ ụ PX32 08/11 Cái 6 35.000 35.000 hàn D ng c mài ụ kim lo iạ

T ng thành ti n: 571.000 ổ ề

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

45

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ả ợ ấ

Bi u 2- 30: B ng t ng h p xu t CCDC ổ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

B NG T NG H P XU T CCDC Ợ Ổ Ả Ấ

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

Ghi chú Th i gian T ng ti n ( VNĐ) ề ổ ờ

Tháng 10 0

Tháng 11 571.000

Tháng 12 785.000

T ng quý IV 1.356.000 ổ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

46

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i l p b ng K toán tr ng ườ ậ ả ( Đã ký ) ế ưở ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ổ t tài kho n 627(3) ả ế

Bi u 2- 31: S chi ti Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Ế Ổ Ả

H ng m c: ng rào. Công trình tr ả ụ H th ng c p n ấ ướ ệ ố ạ ộ ộ ườ ườ ng S CHI TI T TÀI KHO N Tài kho n 627(3) – Chi phí CCDC SX c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

Di n gi ễ

i ả

TKĐƯ

NT GS

Ch ng tứ SH

ừ NT

S phát sinh ố Có Nợ

- S d đ u kỳ ố ư ầ

- S phát sinh trong kỳ

30/11

PX30

02/11 Qu n áo b o h lao dông

153

ả ộ

30/11

PX30

02/11 Kh u trang

153

65.000 3.500

30/11

PX30

02/11 Bút th đi n

153

12.500

ử ệ

30/11

PX32

08/11 Mũ b o h lao đ ng

153

20.000

ả ộ

30/11

PX32

08/11 M t l

hàn

153

25.500

ặ ạ

30/11

PX32

153

35.000

08/11 D ng c mài kim lo i ạ ụ

30/11

K t chuy n chi phí CCDC SX

571.000

ế

571.000

x

C ngộ

571.000

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

K toán tr ng Ng ế i ghi s ổ ưở ( Đã ký ) ườ ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

- TK 627(4): Chi phí KHTSCĐ.

Vi c tính toán và phân b KHTSCĐ đ c th c hi n trên b ng tính và phân ệ ổ ượ ự ệ ả

c dùng đ ghi s chi ti t TK b KHTSCĐ (B ng 2-31). S li u trên b ng này đ ổ ố ệ ả ả ượ ể ổ ế

627(4) (B ng 2-32). ả

47

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Bi u 2- 32: B ng phân b kh u hao ổ ấ ể ả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ơ ị ườ ủ ệ

B NG PHÂN B KH U HAO Ổ Ả Ấ

Quý IV năm 2011

H ng m c: ng rào tr ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ườ ng THCS M ng ộ ộ ườ c, sân n i b , t Đăng

ĐVT: Đ ngồ

Ghi chú Th i gian ờ T ng ti n ( VNĐ) ề ổ

Tháng 10 0

Tháng 11 8.990.308

Tháng 12 8.990.308

T ng quý IV 17.980.616 ổ

Bi u 2- 33: S chi ti ổ ể ế t tài kho n 627(4) ả Ổ Ế Ả

H ng m c: ng rào. Công trình tr ả ụ H th ng c p n ấ ướ ệ ố ạ ộ ộ ườ ườ ng S CHI TI T TÀI KHO N Tài kho n 627(4) – Chi phí KHTSCĐ c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

S phát sinh

Ch ng tứ

NT GS

Di n gi ễ

i ả

TKĐ Ư

Nợ

Ngày tháng

ừ Số hi uệ

- S d đ u kỳ ố ư ầ

30/11

12/11

214

ế

30/11

30/11

154

8.990.308

8.990.308

- S phát sinh trong kỳ ố Chi phí kh u hao máy ấ móc K t chuy n chi phí kh u ấ ể hao TSCĐ

C ngộ

8.990.308 8.990.308 x Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng K toán tr ng i ghi s ổ ế ườ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

- TK 627(7): Chi phí d ch v mua ngoài.

48

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Chi phí d ch v mua ngoài tháng 11/2011 đ

c thanh toán ngay b ng ti n m t do

ượ

đó t

ng ng là b ng kê thanh toán hoá đ n GTGT (B ng 2-34). Cu i tháng, k toán

ươ

ế

ơ

căn c vào b ng kê thanh toán hoá đ n và sau khi ki m tra ti n hành ghi s chi ti

t TK

ế

ơ

ế

627(7) (B ng 2-35) ả

ả ơ

ể ơ ị ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ệ B NG KÊ THANH TOÁN HOÁ Đ N GTGT THÁNG 11/2011 Bi u 2- 34: B ng kê thanh toán hóa đ n GTGT tháng 11/ 2011 Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ườ ỉ Ả ủ Ơ

Chi phí: d ch v mua ngoài ụ ị

Đ n v : VNĐ ị ơ

STT

NT

Ghi chú

Di n gi ễ

i ả

Giá tr ị

Giá trị

T ngổ

Số

ch a thu

thanh toán

ư

ế

thuế

Thanh toán ti nề

GT92

5/11

Ti nề

1.250.000

125.000

1.375.000

đi nệ

m tặ

Ti nề

GT93

6/11

12.850

n

257.000

269.850

Thanh toán ti nề cướ

m tặ

1.507.000

137.850

1.644.850

T ngổ

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

K toán ghi s K toán tr ng ế ổ ế ưở

49

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

( Đã ký ) ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ổ t tài kho n 627(7) ả ế

Bi u 2- 35: S chi ti Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

Ế Ổ

H ng m c: ng rào. Công trình tr ụ H th ng c p n ệ ố ạ ườ ng Ả ụ ị ộ ộ ườ S CHI TI T TÀI KHO N Tài kho n 627(7) – Chi phí d ch v mua ngoài ả c, sân n i b , t ấ ướ THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

S phát sinh

Ch ng tứ

NT GS

Di n gi ễ

i ả

TKĐ Ư

Nợ

Ngày tháng

ừ Số hi uệ

- S d đ u kỳ ố ư ầ

- S phát sinh trong kỳ c mua

30/11

30/11

111

ế

30/11

30/11

154

1.507.000

Chi phí đi n n ệ ướ ngoài K t chuy n chi phí d ch ể v mua ngoài ụ

1.507.000

C ngộ

1.507.000 1.507.000 x Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng K toán tr ng i ghi s ổ ế ườ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

- TK 627(8): Chi phí b ng ti n khác. ề ằ

Cu i tháng nhân viên th ng kê g i hoá đ n ch ng t ứ ử ố ơ ố ừ ơ và b ng kê hoá đ n ả

v phòng k toán. K toán ki m tra và ghi s chi ti ch ng t ứ ừ ề ế ể ế ổ ế ả t TK 627(8). (B ng

2-36)

50

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Bi u 2- 36: S chi ti ổ ể ế t tài kho n 627(8) ả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ơ ị ườ ủ ệ

Ế Ả

H ng m c: ụ H th ng c p n ệ ố ạ ộ ộ ườ ấ ướ ườ ng S CHI TI T TÀI KHO N Ổ Tài kho n 627(8) – Chi phí b ng ti n khác ề ằ ả ng rào. Công trình tr c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11/2011 ĐVT:đ ngồ

S phát sinh

Ch ng tứ

NT GS

Di n gi ễ

i ả

TKĐ Ư

Nợ

Ngày tháng

ừ Số hi uệ

- S d đ u kỳ ố ư ầ

- S phát sinh trong kỳ

30/11

30/11

111

Chi phí ti p khách ế

ế

30/11

30/11

154

2.750.000

K t chuy n chi phí b ng ằ ti n khác

2.750.000

ể ề C ngộ

2.750.000 2.750.000 x Ngày 30 tháng 11 năm 2011

Ng K toán tr ng i ghi s ổ ế ườ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

51

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ệ ừ ố ở g c ứ ả ứ ứ ả ghi s ( Bi u 2-37). T đó, k toán ghi s cái tài kho n t tài kho n 627, căn c vào các ch ng t ế ổ ừ ể ế ổ Song song v i vi c vào s chi ti ổ ớ trên, k toán vào ch ng t ế ừ 627( Bi u 2- 38) ể

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ghi s s 122,123 ứ ừ ổ ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- ố ng Tân Thanh, TP Đi n Biên ể ơ ị ả ệ ườ BTC ngày 20/03/2006 c a bủ ộ Bi u 2- 37: Ch ng t Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Ph , Đi n Biên ệ ủ Tr ng BTC) ưở

CH NG T GHI S Ừ Ứ Ổ

S : 122 ố

H ng m c: ng rào. Công trình tr ộ ộ ườ ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ng

ĐVT:đ ngồ

c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Ngày 30 tháng 11 năm 2011

S hi u tài kho n

Trích y uế

S ti n ố ề

ố ệ Nợ B

ả Có C

1

Ghi chú 2

627

334

11.787.896

627

338

1.801.337

A T ng h p chi phí s n xu t chung ả ổ ợ ườ c a đ i thi công s 1 – M ng ố ủ ộ Đăng

627

214

8.990.308

627

152

1.298.600

627

153

571.000

627

111

4.257.000

28.706.141

T ngổ

S 123ố Ngày 30 tháng 11 năm 2011

S hi u tài kho n ả Ghi chú S ti n ố ề Trích y uế

ố ệ Nợ 154 Có 627 K t chuy n 28.706.141 ể chi phí SXC ế

13.570.000

52

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng K toán tr i ghi s ổ Ngày 30 tháng 11 năm 2011 ng ế ườ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M u s S02c1 - DN

ẫ ố

ổ ả

ủ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph ,

ườ

(Ban hành theo quy t đ nh s : 15/2006/QĐ- ế ị

BTC ngày 20/3/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

Bi u 2- 38: S cái tài kho n 627 ả ệ ể Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị ơ Đ a ch : Ph ỉ ị Đi n Biên ệ

ả ấ ố ệ S CÁIỔ Tên tài kho n: Chi phí s n xu t chung ả S hi u: 627 Quý IV năm 2011

ĐVT:đ ngồ

Di n gi ễ i ả CTGS S ti n ố ề

NTG S Có SH NT Nợ

1 2 A B C SH TK ĐƯ E D

- S phát sinh trong kỳ ………………

30/11 122 31/11 Chi phí s n xu t chung c a ủ ấ đ i thi công s 1 – M ng ườ ố ộ Đăng tháng 11

334 338 214 … …. 11.787.896 1.081.337 8.990.308 ……. ……

ả 154 30/11 123 31/11 28.706.141 ố ườ

ộ KCCP s n xu t chung đ i ấ thi công s 1 - M ng Đăng tháng 11 ………………..

31/12 129 21/12 Chi phí s n xu t chung c a ủ ấ đ i thi công s 1 – M ng ườ ố ộ Đăng tháng 12 12.100.766 1.837.168 8.990.308 334 338 214 …..

ả 154 31/12 130 31/12 30.099.242 ố ườ

1.510.450.235 1.510.450.235

KCCP s n xu t chung đ i ộ ấ thi công s 1 - M ng Đăng tháng 12 ……………. T ng phát sinh trong kỳ ổ - S d cu i kỳ ố ư ố

53

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i ghi s K toán tr ng ổ ế ưở ườ ( Đã ký ) ( Đã ký ) Ngày 31 tháng 12 năm 2011 Giám đ cố ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính – k toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

2.1.5. K toán t ng h p chi phí s n xu t, ki m kê và đánh giá s n ph m d ổ ợ ể ế ả ấ ả ẩ ở

dang

2.1.5.1. Ki m kê tính giá s n ph m d dang ở ể ả ẩ

Vi c t ng h p chi phí s n xu t thông th ng đ ệ ổ ả ấ ợ ườ ượ ỗ c ti n hành vào cu i m i ế ố

quý. T các s chi ti ừ ổ ế ấ t, ch ng t …k toán ti n hành t ng h p chi phí s n xu t ứ ừ ế ế ả ổ ợ

ả phát sinh trong kỳ theo t ng kho n m c làm c s l p b ng t ng h p chi phí s n ơ ở ậ ừ ụ ả ả ổ ợ

xu t trong quý. K toán ti n hành t ng h p chi phí s n xu t và k t chuy n vào TK ợ ế ế ế ể ả ấ ấ ổ

154 – Chi phí SXKD d dang công trình CTNC tr ng THCS M ng Đăng đ tính ở ườ ườ ể

giá thành công trình.

Cu i quý, k toán l p b ng t ng h p chi phi s n xu t c a t ng công trình, ợ ấ ủ ừ ế ả ả ậ ố ổ

ụ h ng m c công trình (Bi u 2- 39) đ làm c s tính giá thành công trình, h ng m c ạ ơ ở ụ ể ể ạ

công trình đó. Sau đó ti n hành ghi s chi ti ế ổ ế ổ t TK 154 (Bi u 2- 40). K toán t ng ể ế

g c đ vào ch ng t ghi s , t ch ng t h p toàn b hoá đ n ch ng t ợ ứ ộ ơ ừ ố ể ứ ừ ổ ừ ứ ừ ghi s vào ổ

s cái TK 154 (Bi u 2- 41) ổ ể

Cu i quý, công ty ti n hành ki m kê giá tr s n ph m d dang đ tính giá ị ả ế ể ể ẩ ố ở

ế thành công trình, h ng m c công trình ch a nghi m thu thanh toán. Trong kỳ, n u ư ụ ệ ạ

công trình hoàn thành theo đúng thi t k k thu t đ c nghi m thu thanh toán thì ế ế ỹ ậ ượ ệ

c xác đ nh nh sau: giá tr s n ph m d dang đ ẩ ị ả ở ượ ư ị

Chi phí SXKD phát Chi phí SXKD dở + sinh trong kỳ dang đ u kỳầ ị ủ Giá tr c a ị ủ Giá tr c a kh i l ố ượ ng kh i l ng xây ố ượ = x xây l p dắ ở ố Giá tr c a kh i ị ủ ố Giá tr c a kh i ị ủ l p d dang ở ắ dang cu i kỳố ng xây l p d l ượ ắ ng xây l p l ượ ắ ở cu i kỳố + theo d toán ự hoàn thành theo dang cu i kỳ theo ố

54

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

d toán ự d toán ự

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ng xây l p d dang cu i kỳ đ c xác đ nh Trong đó giá tr d toán c a kh i l ị ự ố ượ ủ ắ ở ố ượ ị

theo công th c:ứ

Giá tr d toán Kh i l ng Đ n giá ị ự ố ượ ơ

ng = d dang x d toán c a kh i l ủ ố ượ ự ở

xây l p d dang ắ ở

cu i kỳố

H ng m c: H th ng c p n c, sân n i b , t ng rào. Công trình tr ệ ố ụ ấ ạ ướ ộ ộ ườ ườ ng

đ c b t đ u thi công vào ngày 1/11/2011 và hoàn thành THCS M ng Đăng ườ ượ ắ ầ

31/11/2011 nên kh i l ng xây l p d dang cu i quý 4 năm 2011 là b ng 0. ố ượ ằ ắ ố ở

2.1.5.2. T ng h p chi phí s n xu t ợ ổ ả ấ

Chi phí s n xu t thi công c a công ty đ ủ ả ấ ượ ậ c t p h p theo ph ợ ươ ự ng pháp tr c

ti p t c là chi phí công trình nào thì t p h p cho công trình đó. Phòng k toán có ế ứ ở ế ậ ợ

trách nhi m ki m tra các kho n chi phí đ a vào giá thành công trình theo đúng đ nh ư ể ệ ả ị

m c đ c duy t. ứ ượ ệ

ộ ử

c ti n hành t p h p chi phí theo các kho n m c. Cu i m i quý, k ượ ụ ả ậ ố ợ

ỗ ừ ể ậ ế ự ế ể ệ ế ợ

Hàng tháng đ i công trình g i báo cáo thanh toán cho công ty. Báo cáo thanh ế toán này đ toán ti n hành th c hi n các bút toán k t chuy n đ t p h p chi phí cho t ng h ng ạ m c.ụ

* Tài kho n: ả

ệ ể

ế t TK 154 đ ừ ố ế ượ ậ

Hàng tháng k toán làm nhi m v k t chuy n chi phí vào giá thành công ụ ế g c và theo dõi riêng c l p căn c vào các ch ng t ứ ứ ừ t cho t ng c l p d a vào các CTGS chi ti ượ ậ ự ế ổ

trình, s chi ti ổ cho t ng công trình, s cái TK 154 đ ừ công trình.

ử ụ Đ t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m k toán s d ng ể ậ ế ẩ ả ấ ả ợ

TK:

. ở ấ

ả s d ng

ng ổ

55

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

TK 154 – Chi phí s n xu t kinh doanh d dang *Ch ng t ứ ừ ử ụ - Phi u xu t kho ấ ế - B ng t ng h p ti n l ề ươ - B ng phân b kh u hao - B ng phân b NVL, công c d ng c ợ ổ ấ ổ ả ả ả ụ ụ ụ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ng ơ ơ ườ

t TK 154 t các tài kho n 621, 622, 627, 154 ả

- - - Hoá đ n GTGT, hoá đ n thông th - Phi u chi ế - Gi y báo N … ấ ợ * S sách s d ng ổ ử ụ - S cái TK 154 ổ - S chi ti ế ổ S chi ti ế ổ S cái các tài kho n 621, 622, 627, 154 ổ ả

và s sách khác có liên quan - M t s ch ng t ộ ố ứ ừ ổ

Bi u 2-39: B ng t ng h p chi phí phát sinh ợ ổ ể ả

Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ả ơ ị

Đ a ch : Ph ị ỉ ườ ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ủ ệ

H ng m c: ng rào. Công trình tr ạ Ổ Ả ụ H th ng c p n ấ ướ ệ ố ộ ộ t ườ ườ ng

B NG T NG H P CHI PHÍ PHÁT SINH c, sân n i b , THCS M ng Đăng ườ Th i gian thi công: 1/11/2011-31/12/2011 ờ

28.706.141

STT ĐVT:đ ngồ ờ NVLTT NCTT SXC T ngổ Th i gian th c ự hi nệ

1 Tháng 11 57.735.730 13.570.000 100.011.871

2 Tháng 12 198.950.000 36.950.000 30.099.242 265.999.242

T ng c ng 256.685.730 50.520.000 58.805.383 366.011.113 ổ ộ

Ng i l p bi u K toán tr ng ườ ậ ể ế ưở

( Đã ký ) ( Đã ký ) Giám đ cố ( Đã ký )

56

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính – k toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

Bi u 2- 40: S chi ti ổ ể ế t tài kho n 154 ả

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- ố ng Tân Thanh, TP Đi n Biên ơ ị ả ệ ườ BTC ngày 20/03/2006 c a bủ ộ Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Ph , Đi n Biên ệ ủ Tr ng BTC) ưở

Ổ Ế S CHI TI T Tài kho n: 154 ả

H ng m c: ng rào. Công trình tr ộ ộ ườ ụ H th ng c p n ệ ố ấ ướ ạ ườ ng

c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ Tháng 11 năm 2011

ĐVT:đ ngồ

S phát sinh ố ừ i Di n gi ễ ả SH TK ĐƯ Có Ch ng tứ SH NT Nợ

2 B C D E 1

S d đ u tháng ố ư ầ

S phát sinh trong tháng ố

119 30/11 621 KCCP v t tậ ư

120 30/11 622 KCCP nhân công tr c ti p ự ế

121 30/11 KCCP s n xu t chung 627 ấ ả 57.735.730 13.570.000 28.706.141

100.011.871

C ng phát sinh tháng 11 S d cu i tháng 100.011.871 ộ ố ư ố

Ngày 30 tháng 11 năm 2011

57

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i l p K toán tr ng ế ườ ậ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ổ ả (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ- ố ng Tân Thanh, TP Đi n Biên ể ơ ị ả ệ ườ BTC ngày 20/03/2006 c a bủ ộ Bi u 2- 41: S cái tài kho n 154 Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ Ph , Đi n Biên ệ ủ Tr ng BTC) ưở S CÁIỔ

ả ở ả

Tên tài kho n:Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ấ SH: 154 Quý IV năm 2011

ĐVT: Đ ngồ

CTGS

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

NT GS

SH TK ĐƯ

SH

NT

Nợ

A

B

C

2

E

1 10.510.462.514

D - S d đ u kỳ ố ư ầ

- S phát sinh trong kỳ …………………

30/11

30/11

CP SXKDDD Đ i 1 Tháng ộ 11- M ng Đăng ườ

118 120 122

57.735.730 13.570.000 28.706.141

621 622 627

…………..

31/12

31/12

CP SXKDDD Đ i 1 Tháng ộ 12- M ng Đăng ườ

125 127 129

198.950.000 36.950.000 30.099.242

621 622 627

………………

31/12

131

31/12

632

ệ ộ ộ c, sâ n i b ,

366.011.113

11.450.624.280

6.917.065.675 5.976.903.909

K t chuy n chi phí SXKD ế h ng m c công trình h ạ ụ th ng c p n ấ ướ ố ng rào M ng Đăng t ườ ườ ………….. T ng phát sinh ổ D cu i kỳ ư ố

58

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng i ghi s K toán tr ng ổ ế ưở Ngày 31 tháng 12 năm 2011 Giám đ cố ( Đã ký ) ườ ( Đã ký ) ( Đã ký ) (Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

2.2 Tính giá thành s n xu t c a s n ph m t i công ty TNHH khoáng s n Hoa ấ ủ ả ả ẩ ạ ả

Ban

2.2.1- Đ i t ng và kỳ tính giá thành ố ượ

ng tính giá thành s n ph m xây l p mà có các kỳ tính Tuỳ theo t ng đ i t ừ ố ượ ắ ả ẩ

giá thành s n ph m xây l p khác nhau. ả ắ ẩ

- N u đ i t ố ượ ế ng tính giá thành là công trình, h ng m c công trình hoàn thành ạ ụ

ụ ho c theo đ n đ t hàng thì th i đi m tính giá thành là khi công trình, h ng m c ể ạ ặ ặ ơ ờ

công trình ho c đ n đ t hàng hoàn thành. ặ ơ ặ

- N u đ i t ng tính giá thành là các h ng m c công trình đ c quy đ nh ố ượ ế ụ ạ ượ ị

thanh toán theo chi phí th c t thì kỳ tính giá thành là theo giai đo n xây d ng hoàn ự ế ự ạ

thành.

- N u đ i t ng tính giá thành là nh ng h ng m c công trình đ c quy đ nh ố ượ ế ữ ụ ạ ượ ị

thanh toán đ nh kỳ theo kh i l ng t ng lo i công vi c trên c s giá d toán thì ố ượ ị ơ ở ừ ự ệ ạ

kỳ tính giá thành là theo tháng ho c theo quý. ặ

Đ i v i công trình tr ng tính giá thành là ố ớ ườ ng THCS M ng Đăng, đ i t ườ ố ượ

c ch đ u t t ng h ng m c công trình đã hoàn thành và đ ừ ụ ạ ượ ủ ầ ư nghi m thu. ệ

2.2.2- Quy trình tính giá thành

c ch đ u t Công ty tính giá thành h ng m c công trình khi đ ạ ụ ượ ủ ầ ư nghi m thu ệ

theo công th c sau: ứ

Giá thành CP SPDD CP phát sinh CP SPDD = + - ụ h ng m c ạ trong kỳ đ u kỳầ cu i kỳố công trình

H ng m c H th ng c p n c, sân n i b ,t ng rào c a công trình tr ệ ố ấ ướ ụ ạ ộ ộ ườ ủ ườ ng

THCS M ng Đăng m i ch đ c thi công vào tháng 11 năm 2011 nên không có ườ ỉ ượ ớ

59

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

s n ph m d dang đ u kỳ. ở ả ầ ẩ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ẻ ẩ ả

Bi u 2- 42: Th tính giá thành s n ph m Đ n v : Công ty TNHH Khoáng S n Hoa Ban ị Đ a ch : Ph ỉ ả ng Tân Thanh, TP Đi n Biên Ph , Đi n Biên ệ ể ơ ị ườ ủ ệ

TH TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Ẩ Ả Ẻ

H ng m c: ng rào. Công trình tr ạ ệ ố ấ ướ ụ H th ng c p n ộ ộ ườ ườ ng

c, sân n i b , t THCS M ng Đăng ườ ĐVT: Đ ngồ

CPSXKD CPSXKD phát CPSXKD Kho n m c chi phí ụ ả Giá thành s nả

DDĐK sinh trong kỳ DDCK xu tấ

256.685.730 256.685.730 0 0 Chi phí NVL tr c ti p ự ế

50.520.000 50.520.000 0 0 Chi phí NC tr c ti p ự ế

Chi phí s n xu t chung 58.805.383 58.805.383 0 0 ả ấ

T ng c ng 366.011.113 366.011.113 0 0 ộ ổ

T ng giá thành (vi t b ng ch ): ổ ế ằ ườ ộ ữ Ba trăm sáu m i sáu tri u, không trăm m i m t ươ ệ

nghìn, m t trăm m i ba đ ng. ườ ồ ộ

Ngày 31 tháng 12 năm 2011

Ng i l p K toán tr ng ế ườ ậ ( Đã ký ) ưở ( Đã ký )

60

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

(Ngu n: Phòng Tài chính - K toán) ế ồ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

CH

NG 3: HOÀN THI N K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ

ƯƠ

TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M T I CÔNG TYTNHH KHOÁNG

S N HOA BAN

3.1. Đánh giá chung v th c tr ng k toán CFSX và tính giá thành SP t i công ề ự ế ạ ạ

ty và ph ng h ng hoàn thi n ươ ướ ệ

3.1.1. u đi m Ư ể

V t ch c b máy k toán, Công ty có m t b máy k toán g n nh , quy ề ổ ứ ộ ộ ộ ẹ ế ế ọ

trình làm vi c khoa h c, cán b k toán h u h t có trình đ đ i h c, đ ộ ạ ọ ộ ế ế ệ ầ ọ ượ ố c b trí

phù h p v i trình đ và kh năng c a m i ng ủ ả ộ ớ ợ ỗ ườ ệ i góp ph n vào vi c nâng cao hi u ệ ầ

qu trong công tác h ch toán k toán và qu n lý tài chính t i Công ty.V i trình đ ế ả ả ạ ạ ớ ộ

nghi p v , ý th c ngh nghi p, s nh y bén và tinh th n trách nhi m cao trong ạ ụ ự ứ ề ệ ệ ệ ầ

công vi c, b ph n k toán c a công ty luôn hoàn thành t t nhi m v c a mình: ủ ế ệ ậ ộ ố ụ ủ ệ

ạ ộ Cung c p thông tin k p th i, chính xác cho lãnh đ o công ty th c tr ng ho t đ ng ự ạ ạ ấ ờ ị

kinh doanh . Nh đó, ban lãnh đ o đ a ra đ ạ ư ờ ượ ụ c quy t đ nh đúng đ n, k p th i ph c ế ị ắ ờ ị

v cho ho t đ ng kinh doanh c a công ty ngày càng đ t hi u qu cao. ụ ạ ộ ủ ệ ạ ả

ả Mô hình k toán t p trung c a công ty phù h p v i quy mô và đ c đi m s n ủ ể ế ặ ậ ợ ớ

xu t. Theo đó, phòng k toán có nhi m v th c hi n toàn b công tác h ch toán t ụ ự ế ệ ệ ạ ấ ộ ừ

, vào s k toán, phân tích tình hình s n xu t kinh doanh thu nh n, x lý ch ng t ử ứ ậ ừ ố ế ấ ả

c a Công ty đ ch c h p pháp, h p l c t theo c a công ty. H th ng ch ng t ủ ệ ố ứ ừ ủ ượ ổ ứ ợ ợ ệ

Các ch ng t quy đ nh c a b tài chính. ủ ộ ị ứ ừ ư luôn có đ y đ các ch ký. Công tác l u ữ ủ ầ

tr , b o qu n s sách đ c th c hi n m t cách khoa h c, th t ả ổ ữ ả ượ ứ ự ắ s p x p s sách ế ổ ự ệ ộ ọ

đ c th c hi n theo trình t d dàng cho vi c ki m tra đ i chi u, l y s li u khi ượ ự ệ ự ễ ấ ố ệ ệ ể ế ố

t. c n thi ầ ế

V i kh i l ố ượ ớ ể ng công vi c l n, trong đi u ki n công ngh thông tin phát tri n ệ ệ ớ ề ệ

nh hi n nay, công ty đã trang b m t h th ng máy vi tính đ y đ , đi u này giúp ị ộ ệ ố ư ệ ủ ề ầ

cho vi c thu th p x lí và ghi chép thông tin kinh t di n ra nhanh chóng, chính xác ậ ử ệ ế ễ

gi m b t đ c áp l c công vi c cho các nhân viên k toán trong phòng. ớ ượ ả ự ệ ế

ghi s đ i công ty c ph n xây V i hình th c k toán Ch ng t ứ ế ứ ớ ừ ổ ượ c áp d ng t ụ ạ ổ ầ

61

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

d ng Đi n Biên hi n nay là t ự ệ ệ ươ ừ ng đ i phù h p, d s d ng. H th ng theo t ng ễ ử ụ ệ ố ố ợ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ph n hành đ ch c m t cách h p lý, t c t ch ng t g c k toán có th ghi chép ầ ượ ổ ứ ộ ợ ừ ứ ừ ố ế ể

t theo t ng tài kho n và các b ng kê ch ng t vào s chi ti ổ ế ừ ứ ả ả ừ ố ố g c, theo dõi t ng đ i ừ

ng, t o đi u ki n thu n l i cho vi c ki m tra, đ i chi u s li u cũng nh giúp t ượ ậ ợ ề ệ ạ ế ố ệ ư ệ ể ố

cho vi c t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m công ty đ c chính ệ ậ ẩ ở ấ ả ả ợ ượ

xác ph n ánh đúng hi u qu kinh doanh. ệ ả ả

c toàn b các Các s k toán đ ổ ế c l p t ượ ậ ươ ng đ i đ y đ ph n ánh đ ủ ố ầ ả ượ ộ

phát sinh. nghi p v kinh t ệ ụ ế

th hi n qua b ng d trù Hàng tháng, các đ i ph i l p k ho ch mua v t t ả ậ ậ ư ể ệ ự ế ạ ả ộ

. Sau khi duy t xong, Công ty cung c p v t t và ti n v n cho các đ i, các v t t ậ ư ậ ư ệ ấ ề ố ộ

đ i ph i t ộ t ả ự ổ ứ ậ ch c quá trình thi công v a đ m b o giám sát ch t ch chi phí v t ừ ả ẽ ả ặ

v a đ m b o s linh ho t trong ho t đ ng c a các đ i. Công ty ch giao cho các t ư ừ ả ả ự ạ ộ ủ ạ ộ ỉ

đ i mua s m các lo i v t t ộ ạ ậ ư ỏ ồ nh , không quan tr ng, công ty tr c ti p ký h p đ ng ự ế ắ ọ ợ

mua bán nh ng v t t ậ ư ữ ữ có giá tr l n, chính và quan tr ng giúp công ty n m v ng ị ớ ắ ọ

đ c th tr i cho vi c l p k ho ch l n sau. Đ ng th i, công ượ ị ườ ng giá c , thu n l ả ậ ợ ệ ậ ế ạ ầ ồ ờ

ty còn có th tr c ti p đ ra các bi n pháp gi m chi phí v t t ể ự ậ ư ế ề ệ ả ọ qua vi c ch n ệ

ngu n hàng mua v i giá phù h p, có đi u ki n thi t l p các quan h v i nhà cung ề ệ ớ ồ ợ ế ậ ệ ớ

c p. Tuy nhiên n u đ i có kh năng thì công ty v n giao cho đ i mua nh ng v t t ấ ậ ư ữ ế ả ẫ ộ ộ

chính có giá tr l n. Nh ng v t t ị ớ ậ ư ữ ệ ạ ứ mua do đ i ph trách ph i qua duy t t m ng ụ ả ộ

phù h p v i d toán. Đ ng th i, đ i v i v t t đ m b o quá trình s d ng v t t ả ử ụ ậ ư ả ố ớ ậ ư ớ ự ợ ồ ờ

công ty ký, các đ i ph i c ng i đi lĩnh v nh p t i kho công tr ng thi công nên ả ử ườ ộ ề ậ ạ ườ

gi m chi phí qu n lý . ả ả

Công tác k toán nhân công tr c ti p cũng có nhi u u đi m. Đó là công ty đã ự ế ề ư ế ể

tr l ng s n ph m khoán. Đi u này ả ươ ng cho công nhân tr c ti p xây l p theo l ự ế ắ ươ ề ả ẩ

t o đ ng l c thúc đ y công nhân làm vi c có ý th c, trách nhi m và đ t k t qu ệ ạ ạ ế ự ứ ệ ẩ ộ ả

c theo dõi th cao. Quá trình lao đ ng c a công nhân đ ộ ủ ượ ườ ấ ng xuyên qua b ng ch m ả

công. B ng thanh toán l ng ghi rõ s công, s ti n c a t ng công nhân (do các ả ươ ủ ừ ố ề ố

ng l p theo t ng đ i) giúp cho k toán t ng h p l p b ng t ng h p l đ i tr ộ ưở ợ ậ ợ ươ ng ừ ế ả ậ ộ ổ ổ

rõ ràng.

Đ i v i công c d ng c , do ho t đ ng xây d ng c b n có đ c tr ng là ạ ộ ố ớ ụ ụ ơ ả ụ ự ư ặ

62

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

th i gian thi công kéo dài nên các lo i công c , d ng c th ng khá c đ nh t ụ ụ ụ ườ ạ ờ ố ị ạ i

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

m t công trình. Do đó công ty không ph i phân b chi phí này cho các công trình, ả ộ ổ

quá trình t p h p chi phí tr nên d dàng h n. ễ ậ ợ ở ơ

3.1.2 Nh ượ c đi m ể

ể M c dù công ty đã không ng ng c g ng đ phát huy nh ng m t u đi m, ố ắ ặ ư ữ ừ ể ặ

i đa nh thành tích và h n ch đ n m c t ạ ế ế ứ ố ượ ỏ c đi m song v n không th tránh kh i ể ể ẫ

nh ng h n ch , t n t i mà công ty c n ph i xem xét đ công tác k toán nói chung ế ồ ạ ữ ạ ế ể ầ ả

và k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m nói riêng ngày càng hoàn ế ẩ ả ả ấ

thi n h n đáp ng yêu c u qu n lý và h ch toán c a công ty. ả ệ ơ ứ ủ ạ ầ

- V vi c luân chuy n ch ng t : Đ a đi m thi công các công trình khác nhau ề ệ ứ ể ừ ị ể

nên vi c luân chuy n ch ng t còn ch m. Thông th ứ ể ệ ừ ậ ườ ng vào cu i m i tháng nhân ỗ ố

các t v phòng k toán đ h ch toán. Do viên th ng kê ố ở ổ ộ đ i m i g i ch ng t ớ ử ứ ừ ề ể ạ ế

đó công vi c ệ ở phòng k toán s b t p trung nhi u ẽ ị ậ ề ở ố cu i tháng d n đ n vi c làm ẫ ế ệ ế

có th gây ra ch m tr ho c có th d n đ n sai sót trong công vi c k toán, do ể ẫ ễ ế ệ ế ể ặ ậ

ng. v y k t qu kinh doanh cũng b nh h ậ ế ị ả ả ưở

- V chi phí nguyên v t li u tr c ti p: Trên th c t ậ ệ ự ế ự ế ề NVL mua v đa ph n là ề ầ

không nh p kho mà s d ng tr c ti p t ự ế ạ ử ụ ậ ộ ẽ ậ i công trình, nhân viên th ng kê đ i s t p ố

h p ch ng t ợ ứ ừ ấ hoá đ n vào cu i tháng và g i v phòng k toán công ty th nh t ử ề ứ ế ơ ố

đi u này s d n đ n tăng kh i l ng công vi c t i phòng k toán cu i tháng do đó ẽ ẫ ố ượ ề ế ệ ạ ế ố

s NVL còn l d x y ra sai sót…M t khác, trên th c t ễ ả ự ế ố ặ ạ ư ử ụ i cu i kỳ ch a s d ng ố

i các công trình cũng chi m m t s l ng l n. Do v y th c t chi phí h t t ế ạ ộ ố ượ ế ự ế ậ ớ

i công trình cu i kỳ tr NVLTT phát sinh trong kỳ s bao g m giá tr NVL còn l ẽ ồ ị ạ ố ướ c

c ng v i giá tr NVL mua trong kỳ và tr đi ph n giá tr NVL còn l ộ ừ ầ ớ ị ị ạ ư ử ụ i ch a s d ng

cu i kỳ. ố

Công ty tính giá xu t kho theo ph ng pháp giá th c t đích danh không ấ ươ ự ế

phù h p v i đ c đi m s n xu t công ty là xây l p, gây khó khăn trong công tác ớ ặ ể ắ ấ ả ợ

qu n lý giá NVL xu t ra. ả ấ

- V vi c s d ng các ch ng t ng và k toán ti n l ề ệ ử ụ ứ ti n l ừ ề ươ ề ươ ế ố ng : Đ i

ng cho ng i lao đ ng thuê ngoài, hi n nay các đ i v n th v i vi c tr l ệ ớ ả ươ ườ ộ ẫ ệ ộ ườ ng

63

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ch g i b ng thanh toán ti n l ỉ ử ả ề ươ ả ng cho phòng k toán mà không kèm theo b ng ế

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ch m công, h p đ ng thuê lao đ ng…. Đi u này d d n đ n sai sót trong vi c tính ễ ẫ ế ệ ề ấ ợ ồ ộ

toán các chi phí và có th x y ra gian l n. ể ả ậ

- V chi phí s d ng máy thi công: Là công ty xây l p nh ng công ty không ử ụ ư ề ắ

s d ng tài kho n 623 “ chi phí s d ng máy thi công” đ h ch toán các kho n chi ử ụ ử ụ ể ạ ả ả

phí nhiên li u, chi phí kh u hao máy móc thi công, chi phí l ng c a nhân viên ệ ấ ượ ủ

đi u khi n máy móc…. Khi phát sinh các kho n chi phí này, công ty h ch toán vào ể ề ạ ả

ả tài kho n 627” chi phí s n xu t chung”, đi u này không làm thay đ i giá thành s n ề ấ ả ả ổ

ph m xây l p nh ng làm cho công tác h ch toán chi phí s n xu t chung tr nên ạ ư ả ấ ẩ ắ ở

ph c t p vì bao g m r t nhi u kho n m c. ứ ạ ụ ề ả ấ ồ

3.1.3 Ph ng h ng hoàn thi n ươ ướ ệ

ng nh hi n nay, ngành xây d ng cũng Trong đi u ki n n n kinh t ệ ề ề th tr ế ị ườ ư ệ ự

đang ch u m t áp l c c nh tranh trong n i b ngành. Vi c kinh doanh có lãi đ ự ạ ộ ộ ệ ộ ị ể

trang tr i cho nhu c u đ u t , m r ng s n xu t, nâng cao đ i s ng cho cán b ầ ư ầ ả ờ ố ở ộ ả ấ ộ

nhân viên trong công ty là m t yêu c u c p bách. Đ đ t đ ộ ể ạ ượ ầ ấ ấ c m c đích đó thì v n ụ

c chi phí, t đ c b n là ph i tìm cách gi m đ ả ề ơ ả ả ượ ừ ẩ đó gi m giá thành s n ph m ả ả

ng c a s n ph m. nh ng v n đ m b o ch t l ả ấ ượ ư ẫ ả ủ ả ẩ

Yêu c u chung c a vi c hoàn thi n công tác k toán chi phí s n xu t và tính ủ ệ ệ ế ấ ả ầ

i công ty là ti p t c phát huy nh ng u đi m hi n có, tìm giá thành s n ph m t ả ẩ ạ ế ụ ữ ư ệ ể

i nh m đ m b o h ch toán theo đúng ch đ quy cách kh c ph c nh ng t n t ụ ồ ạ ữ ắ ế ộ ả ằ ả ạ

c yêu c u qu n lý c a công ty. đ nh và đáp ng đ ị ứ ượ ủ ả ầ

Nh v y, cùng v i công tác nâng c p ch t l ư ậ ấ ượ ấ ớ ế ng s n ph m, đ y nhanh ti n ẩ ả ẩ

ng là đ thi công, nâng cao năng su t lao đ ng, t o uy tín cho công ty trên th tr ộ ộ ị ườ ấ ạ

vi c nâng cao và hoàn thi n công tác k toán. Trong quá trình tìm hi u ph n hành ệ ể ế ệ ầ

i công ty, d a vào đi u ki n th c t k toán chi phí s n xu t và tính giá thành t ế ả ấ ạ ự ế ở ự ề ệ

đây, em xin đ xu t m t vài ý ki n nh m hoàn thi n h n n a công tác k toán chi ơ ữ ế ề ệ ế ằ ấ ộ

64

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

phí s n xu t và tính giá thành s n ph m t i công ty. ẩ ả ả ấ ạ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

3.2. Gi ả ả i pháp hoàn thi n k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ế ệ ấ ả

ph m t i công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ạ ẩ ả

3.2.1 Hoàn thi n t ch c luân chuy n ch ng t ệ ổ ứ ứ ể ừ

nhi u vùng Là công ty có đ a bàn ho t đ ng r ng, các công trình thi công ạ ộ ộ ị ở ề

c a các đ i t khác nhau nên vi c hoàn ch ng t ệ ứ ừ ủ ộ ớ i công ty b ch m tr ị ậ ễ ề là đi u

ch m là do công trình xa, đi u ki n đi không th tránh kh i. Vi c hoàn ch ng t ỏ ứ ệ ể ừ ậ ở ệ ề

l ạ ặ i g p khó khăn và t n kém nên các đ i th ố ộ ườ ớ ng cu i tháng ho c cu i quý m i ặ ố ố

hoàn t . Đi u này làm nh h ng t i công tác h ch toán k toán và cung ấ t ch ng t ứ ừ ề ả ưở ớ ế ạ

ng t c p thông tin cho lãnh đ o, nh h ấ ạ ả ưở ớ i ho t đ ng s n xu t kinh doanh. Do đó ấ ạ ộ ả

công nên đôn đ c vi c hoàn ch ng t ứ ệ ố t ừ ừ phía các đ i xây d ng b ng cách đ a ra ự ư ằ ộ

m t s quy đ nh v vi c hoàn ch ng t ề ệ ộ ố ứ ị ừ ư ộ nh : đ i ph i hoàn ch ng t ả ứ ừ ầ ớ l n này m i

đ c t m ng cho l n ti p theo và m c đ t m ng m i l n ph i đ c s xem ượ ạ ứ ứ ộ ạ ứ ỗ ầ ả ượ ự ế ầ

xét c a các phòng ban có liên quan có nh v y các t đ i m i có trách nhi m hoàn ư ậ ủ ổ ộ ệ ớ

ch ng t ứ ừ theo đúng th i h n quy đ nh. ờ ạ ị

Đ giúp cho vi c tính l i lao đ ng có đ tin c y và ệ ể ươ ng ph i tr cho ng ả ả ườ ậ ộ ộ

chính xác cao thì các ch ng t ng ph i đ c thu th p đ y đ v công ty ứ v l ừ ề ươ ả ượ ủ ề ậ ầ

nh c b ng ch m công, biên b n thanh lí h p đ ng, hay gi y làm thêm gi ư ả ả ả ấ ấ ợ ồ ờ ể ( bi u

ấ 3-1)… Nh v y s k t h p ch t ch gi a phòng k toán và các đ i thi công là r t ư ậ ự ế ợ ẽ ữ ế ặ ộ

65

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

t. c n thi ầ ế

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

M u s : C01C- HD

ẫ ố

ể ờ Bi u 3- 1: Gi y làm thêm gi ấ GI Y LÀM THÊM GI Ấ Ờ

(Ban hành theo QĐ s :15/2006/QĐ-BTC ố Ngày 20/3/2006 c a B tr

ộ ưở ng

Ngày….tháng….năm

B tài chính)

S :….. ố

H tên:…................................................................... ọ

N i công tác:………………………………………. ơ

Đ n giá Thành Ký tên NT Nh ng công ữ ờ ơ

Th i gian làm thêm T giừ ờ Đ n giế ờ T ng s ổ ố vi c đã làm ệ ti nề

giờ

……….

Ng i báo làm thêm gi K toán tr ng Ng ườ ờ ế ưở ườ i duy t ệ

( Ký, h tên) ọ ( Ký, h tên) ọ ( Ký, h tên) ọ 3.2.2 Hoàn thi n công tác h ch toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p. ự ế ậ ệ ệ ạ

- Ti n hành t ch c h ch toán NVL t i đ i. ế ổ ứ ạ ạ ộ

Trên th c t trong quá trình xây d ng đa ph n NVL đ ự ế ự ầ ượ ậ c mua và v n

ệ chuy n th ng đ n chân công trình mà không qua kho đi u đó đ ng nghĩa v i vi c ề ế ể ẳ ồ ớ

xu t nh p NVL không qua kho. Do v y trong quá trình h ch toán s d n đ n sai ẽ ẫ ế ạ ậ ấ ậ

, đ có th đi sâu sát th c t k toán t sót so v i th c t ớ ự ế ể ự ế ế ế ạ ộ ả ậ i đ i s n xu t nên l p ấ

song song v i vi c thu th p hoá đ n ch ng t liên quan. Công b ng theo dõi v t t ả ậ ư ứ ệ ậ ớ ơ ừ

tác này s giúp cho vi c qu n lý v t t đ ậ ư ượ ệ ẽ ả c đ y đ h n nh t là đ i v i v t t ấ ố ớ ậ ư ủ ơ ầ

ch a s d ng h t trong kỳ. ư ử ụ ế

- Ti n hành ki m kê NVL t n kho hàng tháng. ế ể ồ

Trong ho t đ ng xây l p vi c s d ng NVL là th ắ ệ ử ụ ạ ộ ườ ậ ng xuyên nh ng v t ư

li u t n kho là không tránh kh i. Đ vi c qu n lý hàng t n kho nói chung và NVL ể ệ ệ ồ ả ỏ ồ

nói riêng đ c đ m b o ch t ch , công ty nên t ượ ả ẽ ặ ả ổ ứ ch c ki m kê đ nh kỳ hàng tháng. ị ể

ờ Qua đó khi phát hi n thi u h t hay NVL b h h ng kém ph m ch t thì k p th i ị ư ỏ ụ ệ ế ấ ẩ ị

tìm ra nguyên nhân x lý đ tránh đ c phát sinh v chi phí. ử ể ượ ề

66

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ng bán s v t t - T ch c nh ổ ứ ượ ố ậ ư ư ch a có k ho ch s d ng đ thu h i v n. ử ụ ồ ố ể ế ạ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

NVL s n xu t trong kho công ty t n kho lâu v n còn t t mà công ty ch a có ẫ ấ ả ồ ỗ ư

ng các lo i NVL này luôn s n khi có k ho ch s d ng trong khi đó ngoài th tr ế ử ụ ị ườ ạ ạ ẵ

nhu c u s d ng. Đ tránh tình tr ng đi u ki n b o qu n không đ m b o, v t t ề ầ ử ụ ậ ư ể ệ ả ả ạ ả ả

đ ng v n, công ty nên nh ng bán s NVL ứ ọ đ ng lâu, đ ng th i gi m b t vi c ờ ệ ứ ọ ả ồ ố ớ ượ ố

đó đ thu h i v n ph c v cho m c đích khác. ụ ụ ồ ố ụ ể

- Th c hi n th ng ph t nghiêm minh v i vi c s d ng và qu n lý nguyên ự ệ ưở ệ ử ụ ạ ả ớ

v t li u ậ ệ

3.2.3 Hoàn thi n k toán chi phí s d ng máy thi công . ệ ế ử ụ

Khi phát sinh chi phí s d ng máy thi công : Bao g m chi phí kh u hao máy ử ụ ấ ồ

thi công, chi phí s a ch a l n, s a ch a th ng xuyên máy thi công, chi phí thi ữ ớ ử ử ữ ườ

công, chi phí ti n l ng, ăn ca, các kho n trích theo l ề ươ ả ươ ề ng c a công nhân đi u ủ

khi n máy thi công và ph c v máy thi công, chi phí nhiên li u, đ ng l c dùng cho ụ ụ ự ể ệ ộ

ệ ử ụ máy thi công và các kho n chi phí khác có liên quan tr c ti p đ n vi c s d ng ự ế ế ả

máy thi công nh chi phí di chuy n, tháo l p máy thi công …, công ty nên m tài ư ể ắ ở

kho n 623: “ Chi phí s d ng MTC”, chi ti ử ụ ả ế t nh sau: ư

- TK 6232: Chi phí v t li u ậ ệ

- TK 6231: Chi phí nhân công đi u khi n MTC ề ể

- TK 6233: Chi phí công cụ

- TK 6234: Chi phí kh u hao ấ

- TK 6277: Chi phí d ch v mua ngoài ụ ị

- TK 2678: chi phí b ng ti n khác ề ằ

3.2.4. Hoàn thi n k toán chi phí SXC . ệ ế

Công ty nên xem l i cách trích BHXH, BHYT theo ti n l ạ ề ươ ơ ả ộ ng c b n c ng

v i ph c p khu v c ( không bao g m ph c p khu v c nh cách tính hi n t ớ ụ ấ ụ ấ ệ ạ ủ i c a ự ự ư ồ

công ty.

3.2.5. M t s ý ki n khác. ộ ố ế

Hi n nay công ty các thông tin k toán đ c bi ệ ở ế ặ ệ ủ ế t là k toán chi phí ch y u ế

67

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

ph c v cho các đ i t ụ ụ ố ượ ị ệ ng bên ngoài doanh nghi p. Đ i v i các nhà qu n tr vi c ố ớ ệ ả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

đánh giá và phân tích các thông tin chi phí r t đ c coi tr ng. Đ qu n lý ch t ch ấ ượ ể ả ặ ọ ẽ

h n n a, hàng năm công ty nên ti n hành phân tích giá thành. Vi c phân tích giá ơ ữ ế ệ

thành đ c thông qua phân tích các kho n m c, y u t chi phí c u thành trong giá ượ ế ố ụ ả ấ

thành s n xu t. Qua phân tích s bi tr ng c a t ng kho n m c chi phí t đ c t ẽ ế ượ ỷ ọ ủ ừ ụ ả ấ ả

ế cũng nh s bi n đ ng c a t ng kho n m c. T đó xác đ nh nguyên nhân bi n ư ự ế ủ ừ ụ ừ ả ộ ị

ả đ ng và đ a ra các quy t đ nh qu n lý đ phát huy ho c h n ch nh ng nh ộ ế ị ư ữ ế ể ạ ặ ả

ng c a t ng nhân t nh m đ t đ c l i ích t h ưở ủ ừ ố ạ ượ ợ ằ ố ế t nh t cho công ty trong kỳ ti p ấ

theo. Th c hi n t ự ệ ố ể ủ ộ t ch c năng này, các nhà qu n tr doanh nghi p có th ch đ ng ị ứ ệ ả

i pháp nh m ti t ki m chi phí, s d ng hi u qu nh t các y u t đ a ra các gi ư ả ằ ế ử ụ ế ố ệ ệ ấ ả

s n xu t, cân đ i các kho n chi phí, nâng cao hi u qu s n xu t kinh doanh, tăng ả ả ả ệ ấ ấ ả ố

ng kh năng c nh tranh và phát tri n n đ nh trên th tr ng. c ườ ể ổ ị ườ ạ ả ị

K T LU N

Tr i qua g n 10 năm xây d ng và tr ự ầ ả ưở ự ng thành, Công ty C ph n Xây D ng ầ ổ

68

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Đi n Biên đã t ng b c kh ng đ nh đ c v trí c a mình trên th tr ừ ệ ướ ẳ ị ượ ị ườ ủ ị ấ ng. Ch t

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

ng đ i s ng cán b , công nhân viên ngày càng đ c nâng cao. Hàng năm công l ượ ờ ố ộ ượ

ty góp ph n đóng góp vào ngân sách Nhà n c đ th c hi n các ch ng trình, ầ ướ ể ự ệ ươ

chính sách xã h i.ộ

Là m t đ n v s n xu t xây l p, vi c t ng h p chi phí s n xu t và tính giá ệ ổ ộ ơ ị ả ấ ắ ả ấ ợ

thành s n ph m luôn đ c công ty quan tâm. H ch toán quá trình này, xác đ nh chi ả ẩ ượ ạ ị

phí, doanh thu, tính toán l i nhu n, cung c p thông tin k p th i cho nhà qu n lý là ợ ấ ả ậ ờ ị

m t trong nh ng nhi m v quan tr ng c a b ph n k toán. Trong n n kinh t ủ ộ ậ ế ữ ụ ệ ề ộ ọ ế ộ h i

nh p hi n nay, theo đà phát tri n c a công ty thì công tác k toán l ủ ệ ể ế ậ ạ ả i càng ph i

hoàn thi n.ệ

ấ Em đã hoàn thành báo cáo chuyên đ “ề Hoàn thi n k toán chi phí s n xu t ệ ế ả

và tính giá thành s n ph m t i Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ”. Trong ả ẩ ạ ả

chuyên đ này, em đã nêu lên nh ng nét c b n v công tác cũng nh trình t ơ ả ư ữ ề ề ự ạ h ch

toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m xây l p t i ắ ạ Công ty TNHH khoáng ả ẩ ấ ả

s n Hoa Ban ả ủ . Em cũng đã đ a ra nh ng nh n xét và ki n ngh theo quan đi m c a ư ữ ế ể ậ ị

mình v nh ng m t u đi m và h n ch trong công tác h ch toán chi phí và tính ế ặ ư ữ ề ể ạ ạ

i công ty. giá thành s n ph m t ả ẩ ạ

ự M c dù đã có nhi u c g ng song vì đi u ki n th i gian và ki n th c th c ố ắ ứ ế ệ ề ề ặ ờ

t ế ủ ả c a b n thân còn h n ch nên đ tài c a em không tránh kh i nh ng thi u sót. ủ ữ ề ế ế ạ ỏ

Em r t mong nh n đ ậ ấ ượ ự ỉ ả c s ch b o, đóng góp ý ki n c a các th y cô giáo; các cô ế ủ ầ

c hoàn chú, anh ch trong phòng tài chính- k toán c a công ty đ đ tài c a em đ ế ể ề ủ ủ ị ượ

thi n h n. ệ ơ

Qua chuyên đ này, em xin cám n s h ơ ự ướ ề ủ ng d n và giúp đ t n tình c a ỡ ậ ẫ

các cô chú, anh ch nhân viên k toán công ty cũng nh s h ng d n và giúp đ ư ự ướ ế ị ẫ ỡ

c a cô giáo ủ Th c sĩ. Nguy n Thanh Hi u ễ ế trong quá trình em th c t p và hoàn ự ậ ạ

thành chuyên đ .ề

69

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Em xin chân thành c m n ! ả ơ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

DANH M C TÀI LI U THAM KH O

1. Giáo trình k toán k toán tài chính doanh nghi p

ệ – NXB Tr ế ế ườ ạ ọ ng Đ i h c

Kinh T Qu c Dân – 2006 ố ế

và s k toán s đ k toán - Quy n 2 – NXB

2. Báo cáo tài chính ch ng t

ứ ừ ơ ồ ế ổ ế ể

Th ng K . ế ố

3. www.Webketoan.com

4. www.mof.gov.vn

5. www.tapchiketoan.com

6. www.danketoan.com

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

7. Các s li u thu th p Công ty TNHH khoáng s n Hoa Ban ố ệ ậ ở ả

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H

NG D N

ƯỚ

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………

Hà N i, ngày…tháng ….năm 2012 ộ

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng ườ i nh n xét ậ

Tr

Khoa k toán

ườ

ng Đ i h c Kinh ạ ọ

T ế Qu c ố Dân

ế

NH N XÉT C A GIÁO VIÊN PH N BI N

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………

Hà N i, ngày…tháng ….năm 2012 ộ

Sinh viên: Tr n Th Tuy t – MSV: LT113055

ế

Ng ườ i nh n xét ậ