Học tiếng Hàn - Chủ đề Dịch vụ phòng
lượt xem 7
download
Người phục vụ phòng:네, 룸 서비스입니다. 무엇을 도와 드릴까요?[Ne, rumsseobisseu-imnida. Mueoseul dowa deurilkkayo?] Alo, Lễ tân nghe, tôi có thể giúp gì thưa bà ? Mary: 여보세요. 여기 807호실인데요. 내일 아침 식사를 방에서 할 수 있을까요? Xin chào, đây là phòng 807, chúng tôi muốn có bữa sáng trên phòng váo sáng mai có được không ?
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Học tiếng Hàn - Chủ đề Dịch vụ phòng
- Yêu cầu dịch vụ phòng Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Ne, rumsseobisseuimnida. Mueoseul dowa deurilkkayo?] Alo, Lễ tân nghe, tôi có thê giúp gì thưa bà ? Mary : ? ? ? ? . ? ? 807 ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Yeoboseyo. Yeogi palbaekchilhosirindeyo. Naeil achim sikssareul bangese hal ssu isseulkkayo?] Xin chào, đây là phòng 807. Chúng tôi muốn có bữa sáng trên phòng váo sáng mai có được không ? Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Ne, mullonimnida. Mueoseul junbihae deurilkkayo?] Vâng, tất nhiên rồi, Bà muốn dùng những gì ? Mary : ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Toseuteuwa orenji jusseureul i inbun butakhamnida.] Bánh mỳ nướng và nước cam cho hai người. ? ? ? ? ? ? ? [Setagi doenayo?] Ỏ đây có dịch vụ giặt là không ? Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? . [Ne, doemnida.] Có, chúng tôi có. Mary : ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Baji setageul butakhago sipeundeyo.] Tôi muốn giặt là một cặp ( đôi ) đồ quần áo.
- Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Ne, algyesseumnida. Naeil achim ilgopssikkaji hae deurigesseumnida.] Vâng, chúng tôi sẽ giạt và chuyển lên phòng cho bà vào bảy giờ sáng mai . Từ vựng và ngữ nghĩa. ? ? ? ? ? rumsseobisseu? dt Dịch vụ phòng ? ? ? ? ? yeoboseyo? Xin chào ? ? (? ? , ? ? ) ? neil (oneul, eoje)? Ngày mai ( hôm nay , hôm qua ) ? ? ? sikssa? dt Bữa ăn ? ? ? ? . ? hal ssu itta? ~ có thể được ? ? ? ? ? . ? mullonimnida? tất nhiên ? ? ? junbi? dt Sự chuẩn bị. ? ? ? ? toseuteu? dt bánh mỳ nướng. ? ? ? ? ? ? orenji jusseu? dt Nước cam. ? ? ? (? ? ? , ? ? ? , ? ? ? ..)? i inbun(il inbun, sam inbun, sa inbun...)? cho hai xuất ( cho một, cho ba, cho bốn xuất ) ? ? ? setak? Giặt là. ? ? (? ? ) ? butak(hada)? Làm ơn, xin vui lòng. ? ? ? ? . ? hago siptta? Tôi muốn ( câu lịch sự ) Thức ăn. ? ? ? ? ? ? gyeran hurai? Trứng chiên. ? ? ? ? ? sendeuwichi? bánh sandwich ? ? haem? Dăm bông ? ? ? supeu? súp ? ? juk? Cháo đặc ? ? ? chijeu? Pho mát. ? ? ? ? bapkkwa guk? Gạo súp ? ? ? banchan? Món ăn thêm ? ? ? ? bulgogi? Món ăn hàn quốc bulgogi ? ? ? ? bibimbap? Món Hàn quốc bibimbap ? ? ? galbi? Món Hàn quốc galbi ? ? ? naengmyeon? Mỳ nguội. ? ? ? gimchi? Món Hàn quốc Gimchi ? ? ? ? samgyetang? Nước sốt gà. ? ? ? japchae? Món Hàn Quốc japchae ? ? ? ? bindaetteok? Bánh ngọt hàn quốc. ? ? ? doenjang? Nước luộc thịt. ? ? ? ? gochujang? Patê ớt.
- ? ? ? namul? Rau ? ? ? hangwa? Bánh Hàn quốc ? ? tteok? Bánh gạo. Từ vựng dùng cho ăn uống. ? ? ? maeptta? Gia vị vừa ? ? ? ? singgeoptta? Nhạt ? ? ? jjada? Mặn ? ? ? sseuda? Đắng cay. ? ? ? dalda? Ngọt ? ? ? sida? Chua ? ? ? ? tteugeoptta? Nóng ? ? ? ? ? siwonhada? Mát ? ? ? ? masitta? Ngon ? ? ? ? madeoptta? Không ngon ? ? ? ? ? baegopeuda? tt Đói ? ? ? ? ? baebureuda? tt No Đồ uống ? ? ? keopi? Cà phê ? ? ? ? saida? Riệu táo ? ? ? kola? cola ? ? ? hongcha? Trà ? ? ? nokcha? Trà xanh ? ? ? jusseu? Nước ép. Yêu cầu dịch vụ phòng Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Ne, rumsseobisseuimnida. Mueoseul dowa deurilkkayo?] Alo, Lễ tân nghe, tôi có thê giúp gì thưa bà ? Mary : ? ? ? ? . ? ? 807 ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Yeoboseyo. Yeogi palbaekchilhosirindeyo. Naeil achim sikssareul bangese hal ssu isseulkkayo?] Xin chào, đây là phòng 807. Chúng tôi muốn có bữa sáng trên phòng váo sáng mai có được không ?
- Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? [Ne, mullonimnida. Mueoseul junbihae deurilkkayo?] Vâng, tất nhiên rồi, Bà muốn dùng những gì ? Mary : ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Toseuteuwa orenji jusseureul i inbun butakhamnida.] Bánh mỳ nướng và nước cam cho hai người. ? ? ? ? ? ? ? [Setagi doenayo?] Ỏ đây có dịch vụ giặt là không ? Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? . [Ne, doemnida.] Có, chúng tôi có. Mary : ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Baji setageul butakhago sipeundeyo.] Tôi muốn giặt là một cặp ( đôi ) đồ quần áo. Người phục vụ phòng: ? , ? ? ? ? ? . ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? . [Ne, algyesseumnida. Naeil achim ilgopssikkaji hae deurigesseumnida.] Vâng, chúng tôi sẽ giạt và chuyển lên phòng cho bà vào bảy giờ sáng mai .
- Từ vựng và ngữ nghĩa. ? ? ? ? ? rumsseobisseu? dt Dịch vụ phòng ? ? ? ? ? yeoboseyo? Xin chào ? ? (? ? , ? ? ) ? neil (oneul, eoje)? Ngày mai ( hôm nay , hôm qua ) ? ? ? sikssa? dt Bữa ăn ? ? ? ? . ? hal ssu itta? ~ có thể được ? ? ? ? ? . ? mullonimnida? tất nhiên ? ? ? junbi? dt Sự chuẩn bị. ? ? ? ? toseuteu? dt bánh mỳ nướng. ? ? ? ? ? ? orenji jusseu? dt Nước cam. ? ? ? (? ? ? , ? ? ? , ? ? ? ..)? i inbun(il inbun, sam inbun, sa inbun...)? cho hai xuất ( cho một, cho ba, cho bốn xuất ) ? ? ? setak? Giặt là. ? ? (? ? ) ? butak(hada)? Làm ơn, xin vui lòng. ? ? ? ? . ? hago siptta? Tôi muốn ( câu lịch sự ) Thức ăn. ? ? ? ? ? ? gyeran hurai? Trứng chiên. ? ? ? ? ? sendeuwichi? bánh sandwich ? ? haem? Dăm bông ? ? ? supeu? súp ? ? juk? Cháo đặc ? ? ? chijeu? Pho mát. ? ? ? ? bapkkwa guk? Gạo súp ? ? ? banchan? Món ăn thêm ? ? ? ? bulgogi? Món ăn hàn quốc bulgogi ? ? ? ? bibimbap? Món Hàn quốc bibimbap ? ? ? galbi? Món Hàn quốc galbi ? ? ? naengmyeon? Mỳ nguội. ? ? ? gimchi? Món Hàn quốc Gimchi ? ? ? ? samgyetang? Nước sốt gà. ? ? ? japchae? Món Hàn Quốc japchae ? ? ? ? bindaetteok? Bánh ngọt hàn quốc. ? ? ? doenjang? Nước luộc thịt. ? ? ? ? gochujang? Patê ớt. ? ? ? namul? Rau ? ? ? hangwa? Bánh Hàn quốc ? ? tteok? Bánh gạo.
- Từ vựng dùng cho ăn uống. ? ? ? maeptta? Gia vị vừa ? ? ? ? singgeoptta? Nhạt ? ? ? jjada? Mặn ? ? ? sseuda? Đắng cay. ? ? ? dalda? Ngọt ? ? ? sida? Chua ? ? ? ? tteugeoptta? Nóng ? ? ? ? ? siwonhada? Mát ? ? ? ? masitta? Ngon ? ? ? ? madeoptta? Không ngon ? ? ? ? ? baegopeuda? tt Đói ? ? ? ? ? baebureuda? tt No Đồ uống ? ? ? keopi? Cà phê ? ? ? ? saida? Riệu táo ? ? ? kola? cola ? ? ? hongcha? Trà ? ? ? nokcha? Trà xanh ? ? ? jusseu? Nước ép.
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 1)
6 p | 2487 | 1035
-
hội thoại tiếng Hàn phần 1
18 p | 622 | 182
-
Kiến thức nhập môn tiếng Hàn quốc
6 p | 678 | 165
-
Nhớ từ vựng – một yếu tố quan trọng trong học tiếng Hàn
5 p | 609 | 158
-
hội thoại tiếng Hàn phần 4
13 p | 286 | 126
-
Kinh nghiệm dạy tiếng Hàn
10 p | 501 | 117
-
hội thoại tiếng Hàn phần 2
13 p | 204 | 88
-
30 cụm khẩu ngữ vui thường dùng trong tiếng Hàn
4 p | 430 | 88
-
Đối chiếu thanh điệu tiếng Hán và tiếng Việt
7 p | 431 | 26
-
Học tiếng Hàn - Động từ/ Tính từ bất quy tắc trong tiếng Hàn
3 p | 224 | 19
-
Học tiếng Hàn - Một số lưu ý trong cách dùng tiểu từ ‘에’ và ‘에서’ – 에/에서 사용법
2 p | 172 | 11
-
Học tiếng Hàn - Trạng từ hóa (부사형)
3 p | 120 | 6
-
So sánh liên từ “而” trong câu phức của tiếng Hán hiện đại và liên từ “mà” trong câu phức của tiếng Việt
9 p | 82 | 6
-
Đặc điểm tên trà trong tiếng Hán và tiếng Việt
6 p | 77 | 5
-
Cấu trúc cú pháp câu liên dụng “被” (BÈI) và “把” (BĂ) trong tiếng Hán hiện đại
12 p | 141 | 5
-
Phương ngữ tiếng Hàn trong việc học phát âm của sinh viên ngành Hàn Quốc học: Khảo sát tại Trường Đại học Thủ Dầu Một
8 p | 5 | 1
-
Thực trạng kỹ năng nói tiếng Hàn của sinh viên ngành Ngôn ngữ Hàn: Nghiên cứu trường hợp tại Đại học Thủ Dầu Một
7 p | 4 | 1
-
Giải pháp phát âm chuẩn trong việc giảng dạy phát âm tiếng Hàn Quốc cho sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Thủ Dầu Một
8 p | 4 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn