Bài 2: Trợ từ nâng cao 조조(phần cuối) 8. Danh t
+ ừ 조/조, Danh t +ừ 조조, (조)조
và danh t trong câu, có ý nghĩa v i, cùng v i, và vv… Bi u th s k t n i danh t ị ự ế ố ể ừ ừ ớ ớ
k t thúc b ng các nguyên âm 조:Dùng khi danh t ừ ế ằ
k t thúc b ng các ph âm 조:Dùng khi danh t ừ ế ụ ằ
C u trúc: ấ
ố
ọ 조조조 + 조조 = 조조조조 조조 (chu i và nho) 조 + 조조 = 조조 조조 (ti n và quy n l c) ề ự ề 조조조 + 조조 = 조조조조조 조조 (giáo viên và h c sinh) 조조 + 조조 = 조조조 조조 (Song Hy và Yong Jun)
ư khác thành “- 조조/조조”, “-조조/조조”, “-조조/조조” L u ý: * Cũng có th k t h p v i các tr t ể ế ợ ớ ợ ừ
- 조 조조조 조조조조 조조조조조: Anh ta nói chuy n v i c đ ng v t. ớ ả ộ ệ ậ
ng đ c thay th b ng “ 조조” và “(조)조”. * Trong kh u ng th ẩ ữ ườ ượ ế ằ
ng h p đ ng sau danh t , không k t n i li n v i danh t ừ ế ố ề ớ ừ khác nh ng v n có ý nghĩa k t: ế 조 ư ẫ 조조+ 조 = 조조조 (cùng v i ch ). ợ ớ ạ ớ ị
* Cũng có tr ứ ườ 조+ 조 = 조조조 (cùng v i b n), Ví d :ụ - 조조 조조조 조조조조조: Ăn c m và th c ăn ứ ơ
l nh có kem và trái cây - 조조조 조조 조조조조조조 조조조 조조: Trong t ủ ạ
- 조조조 조조 조조조조 조조: Đi câu cùng v i b n ớ ạ
- 조조조조조 조조조 조조조조 조조 조조: Th y giáo đang nói chuy n v i h c sinh ớ ọ ệ ầ
- 조조조 조조조조: Tôi cãi nhau v i đ a em ớ ứ
- 조조조 조조조조조?: Anh k t hôn v i ai th ? ế ế ớ
ng h ng liên quan đ n danh t đó, có ặ ộ ừ , ch ph ỉ ươ ướ ế ừ
9. Danh t + ừ 조, 조조, 조조, 조 ng c a hành đ ng, đ t sau các danh t ng h Ch ph ươ ỉ ủ ướ nghĩa: cho, v i, v , đ i v i. ề ố ớ ớ C u trúc: ấ
조조 + 조조 = 조조조조 (cho em, v i em) ớ
조조조 + 조 = 조조조조 (v i th y giáo) ầ ớ
조조 + 조조 = 조조 조조 (v i b n) ớ ạ
조 + 조 = 조조 (…cho hoa)
ư L u ý: * “조조” đu c dùng nhi u trong kh u ng . ữ ề ẩ ợ
ng h p tôn kính. * “조” dùng trong tr ườ ợ
c dùng cho ng ng h p khác dùng “ * “조조, 조조, 조” đ ượ ườ i và đ ng v t, còn các tr ậ ộ ườ ợ 조”. Ví d :ụ
- 조조조 조조 조조: Cho chó ăn c mơ
- 조조조 조조조 조조조?: Anh có gì mu n nói v i tôi không? ố ớ
- 조조조조조 조조조 조조조: G i th cho em trai ử ư
- 조조조조 조조조 조조조조: Tôi đã nói chuy n v i giám đ c ố ệ ớ
- 조조조조 조조조 조조조: G i đi n tho i cho thày giáo ệ ạ ọ
c cho hoa - 조조 조조 조조조: T i n ướ ướ
- 조조 조조 조조조?: G i đi n v nhà ch a? ệ ư ề ọ
10. Danh t + ừ 조조조, 조조조, 조조조조, 조조조조
ng i nào đó, t đ a đi m nào đó. Có nghĩa: t ỉ ơ ủ ấ ộ ừ ườ ừ ị ể ừ , , c a. Đi nhi u v i các đ ng t ộ Ch n i xu t x , xu t phát c a đ ng tác, hành đ ng, t ộ ở ủ ấ ứ ề ừ 조조, 조조조… ớ
C u trúc: ấ
ngu i b n) 조조 = 조조조조조 (t ừ ờ ạ
ng h c) 조조 = 조조조조조 (t tr ừ ườ ọ
quê) 조조 = 조조조조조조 (t ừ
Ví d :ụ
anh trai - 조조조조 조조조조 조조조조: H c ti ng Hàn t ế ọ ừ
- 조조조조조조조 조조조 조조조조: Đ c th y giáo khen ượ ầ
- 조조조조조 조조조 조조조조: Đ c b n m i ờ ượ ạ
c th t Vi t Nam - 조조조조조조조 조조조 조조조조: Nh n đ ậ ượ ư ừ ệ
11. Danh t + ừ 조조… danh t + ừ 조조
Danh t + ừ 조조… danh t + ừ 조조
ừ ừ ch v trí, th i gian, đ a đi m, bi u hi n s b t đ u cho đ n k t thúc. Có nghĩa: t … ự ắ ầ ể ể ệ ế ế ờ ỉ ị ị i. ớ Đ t sau các danh t đ n, t … cho t ừ C u trúc: ặ ế ấ
i Hà N i) 조조조 – 조조: 조조조조조조 조조조조조 (T thành ph H Chí Minh t ố ồ ừ ớ ộ
i tru ng h c) 조 – 조조: 조조조 조조조조 (T nhà t ừ ớ ờ ọ
i) 조조 – 조조: 조조조조 조조조조 (T sang đ n t ế ố ừ
ư ho c m nh đ khác, bi u th ý nghĩa t ng t , trong tr ớ ộ ừ ệ ề ể ặ ị ươ ự ườ ng h p đó ợ L u ý: * Cũng có lúc nó đi cùng v i đ ng t th ng đi cùng v i “ ớ 조조”, “조”. ườ
Ví d :ụ
khi g p anh y đ n nay - 조 조조조 조조조조조 조조조조 조조조조 조조 조조조: S ng h nh phúc t ạ ố ừ ế ặ ấ
- 조조조조조 조조조 조조조조: Đi b t ộ ừ đây v nhà ề
Hàn thì l nh t - 조조조조 11 조조조 3 조조조 조조조: Ở ạ ừ tháng 11 đ n tháng 3 ế
- 2004 조조조 2006 조조조 조조조조 조조조조조조조: Tôi đã h c ti ng Hàn t ế ọ ừ năm 2004 đ n năm 2006 ế
m y gi - 조조 조조조조 조조조조 조조 조조?: M i ngày làm vi c t ệ ừ ấ ỗ ờ ế đ n m y gi ? ấ ờ
t Nam đ n Hàn m t m y ti ng? - 조조조조조 조조조조 조조조조 조조조 조조조?: Máy bay bay t Vi ừ ệ ế ế ấ ấ
12. Danh t 조)조 + (ừ
ng, đi cùng v i các t ng h ng h ướ ớ ừ ch ph ỉ ươ ướ ng, ch s chuy n đ ng, v trí. Có nghĩa: ộ ỉ ự ể ị ươ ng, h ng t ướ i. ớ ch ph a) Tr t ỉ ợ ừ v phía, v h ề ướ ề (조)조 조
Dùng khi đi cùng v i danh t đi tr c k t thúc b ng ph âm (ngo i tr ph âm “ 조”) ớ ừ ướ ạ ừ ụ ụ ế ằ
C u trúc: ấ
조 + 조 = 조조 (V phía sau) ề
đi tr c k t thúc b ng nguyên âm ho c b ng ph âm “ ừ ướ ụ ế ằ ặ ằ 조” (ph âm “ ụ 조” s bẽ ị ớ Dùng khi đi cùng v i danh t l ượ c b ) ỏ
Ví d :ụ
ng h c) 조조 + 조 = 조조조 (V phía tr ề ườ ọ
조조조 + 조 = 조조조조 (V phía văn phòng) ề
- 조조조 조조?: Anh đi đâu v y?ậ
- 조조 조조조조 조조조: Ngày mai tôi đi Hàn
- 조조조 조조조조조: Đi xu ng phía d ố i ướ
i công ty - 조조 조조조 조조 조 조조조: Tôi đang t ớ
b) Đ ng sau các danh t ng pháp, công c , bi n pháp. Có nghĩa: b ng, dùng b ng ứ ừ ch ph ỉ ươ ụ ệ ằ ằ
đi tr c k t thúc b ng ph âm (ngo i tr ph âm “ (조)조: Dùng khi đi cùng v i danh t 조”) ớ ừ ướ ạ ừ ụ ụ ế ằ
đi tr c k t thúc b ng nguyên âm ho c b ng ph âm “ ừ ướ ụ ế ằ ặ ằ 조” (ph âm “ ụ 조” s bẽ ị ớ 조:Dùng khi đi cùng v i danh t l ượ c b ) ỏ
C u trúc: ấ
조조조 + 조 = 조조조조 (b ng máy bay) ằ
조조 + 조 = 조조조 (b ng đi n tho i) ằ ệ ạ
조조조 + 조 = 조조조조조 (b ng đũa) ằ
Vi t Nam b ng máy bay Ví d :ụ - 조조 조조조조조 조조조조 조조조: Tôi đ n t ế ừ ệ ằ
- 조조조 조조조 조조조조: Bàn làm b ng g ằ ỗ
- 조조조조 조조 조조: Nói chuy n b ng ti ng Hàn ệ ế ằ
- 조조조 조조조조 조조조?: Cái này làm b ng gì? ằ
- 조조조조 조조조 조조조: Đi làm b ng tàu đi n ệ ằ
13. Danh t +ừ 조조
Tr t so sánh, đ ng sau danh t ch s so sánh v i danh t đó, th ng đi cùng v i các t ợ ừ ứ ừ ỉ ự ớ ừ ườ ớ ừ 조,
조조, 조조 vv… Có nghĩa là: so v i, so. ớ
th hai sau ch ng đ so sánh danh t ượ ớ ừ ứ ữ ể ủ ừ ớ đó v i ắ ng đi kèm v i ‘- so sánh ‘- Tr t ợ ừ ch ng . Tr t ợ ừ ữ ủ 조조’ (h n so v i) đ ơ này th ườ c g n sau danh t ớ 조’ (h n)’.ơ
- 조조조조 조조조조 (조) 조조조조. Ti ng Hàn khó h n ti ng Anh ế ế ơ
- 조조 조조조조조 (조) 조조. Chó to h n mèo ơ
- 조조조 조조조조 (조) 조조조조. Hôm nay mát m h n hôm qua ẻ ơ
* Khi s d ng ‘ 조’ mà không có 조조. ử ụ
t h n - 조조 조 조조조. Cái này t ố ơ
- 조조조조 조 조조조조. Ti ng Hàn khó h n ế ơ
- 조조 조조조 조 조조조. Tôi thích táo h nơ C u trúc: ấ
조조조조 조조조 조조조 (Táo nh h n so v i d a h u) ỏ ơ ớ ư ấ
조조조조 조조조조 조 조조조 (Máy bay nhanh h n tàu ho ) ả ơ
ư thì th t ph i có các phó t ch m c đ nh ừ ớ ộ ườ ng nh t thi ấ ế ả ừ ỉ ứ ư 조, ộ
L u ý: * Khi đi cùng v i các đ ng t 조조, 조조… - 조조조조 조조조 조조 조조조: Ăn nhi u táo h n d a ư ề ơ
i khác - 조조 조조조조 조조조 조조조조: H c chăm h n ng ọ ơ ườ
- 조조조조 조조조 조 조조조조: Thích bóng đá h n bóng r ơ ổ
Ví d :ụ
- 조조조조 조조조조 조 조조: Vi ệ t Nam l n h n Hàn Qu c ố ơ ớ
- 조조조조 조조조 조 조조조: Cô em đ p h n cô ch ẹ ơ ị
- 조조조 조조조 조조 조 조조: Em trai cao h n anh trai ơ
t hôm nay nóng h n ngày bình th ng. - 조조조 조조조조 조조 조조조: Th i ti ờ ế ơ ườ
+ (ừ 14. Danh t 조)조 K t n i hai danh t ế ố ừ ớ v i nhau, bi u hi n s l a ch n. Có nghĩa là: ho c là, ho c. ọ ự ự ể ệ ặ ặ
đi tr c, có đuôi k t thúc là nguyên âm 조: Dùng khi k t h p v i danh t ế ợ ớ ừ ướ ế
đi tr c, có đuôi k t thúc là ph âm 조조: Dùng khi k t h p v i danh t ế ợ ớ ừ ướ ụ ế
ấ C u trúc: 조조 + 조 = 조조조
조 + 조조 = 조조조
ư c nó, thì có nghĩa đây là s l a ch n không đ ự ự ọ ượ c ỉ ế ợ ướ ừ ợ ớ ộ L u ý: * Trong tr ng h p ch k t h p v i m t danh t mãn nguy n cho l m. Có nghĩa: là… hay là, hay v y thì. đi tr ậ ườ ệ ắ
- 조조조 조조조조 조조조: Tr i nóng, hay là chúng ta đi b i v y ơ ậ ờ
, bi u hi n s ng, có nghĩa kho ng, ch ng. * Có khi k t h p v i s t ế ợ ớ ố ừ c l ự ướ ượ ệ ể ừ ả
- 조조 조조조 조조 조조조?: Anh còn kho ng bao nhiêu ti n? ề ả
- 조 조조 조조조조 조조조?: Công vi c y m t kho ng m y ngày? ệ ấ ấ ả ấ
* Có khi k t h p v i các s t bi u hi n s ng c nhiên, có nghĩa: nh ng, t ế ợ ố ừ ể ự ữ ệ ạ ớ i, t ớ ớ i m c. ứ
u - 조조 조조조조조 조조조: Anh ta u ng nh ng năm chai r ố ữ ượ
- 조조조 12 조조조조 조조 조조: M i ngày làm vi c nh ng 12 ti ng ữ ệ ế ỗ
* Có khi k t h p v i danh t ế ợ ớ , đ i t ừ ạ ừ , có nghĩa là: cho dù, dù, b t c . ấ ứ
- 조조조조조 조 조조: (Vi c gì cũng làm) ệ
- 조조조 조 조조조: (Ai cũng bi t)ế
- 조조조조 조조조: (Cho tôi cái nào cũng đ c)ượ
Ví d :ụ
- 조조조 조조조 조조조: Hãy g i đi n ho c vi ệ ặ ọ ế t th đi ch ! ứ ư
- 조조조조조 조조조 조 조조조: Hãy nói chuy n b ng ti ng Hàn ho c ti ng Anh! ế ệ ế ặ ằ
- 조조조 조조 조조조: Cho tôi trà ho c cà phê. ặ
- 조조조 조조조조 조조조조 조조조: Tôi mu n h c ti ng Anh ho c ti ng Hoa ọ ế ế ặ ố
- 조조조조 조조조 조조 조조 조조조: Tôi mu n đi du l ch M ho c Úc ố ặ ỹ ị