1
NG DN ÔN TP GIA HC K I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN LP 10
H và tên: ……………………………Lớp:………………
I. KIN THC TRNG TÂM
1. ĐẠI S
Chương I. Mệnh đề - tp hp
1. Mệnh đề: Mệnh đề, mệnh đề cha biến, ph định ca mt mệnh đề, mệnh đề kéo theo,
mệnh đề đảo, hai mệnh đề tương đương, kí hiệu
,
.
2. Tp hp: Cách xác định tp hp, tp hp rng, tp hp con, tp hp bng nhau.
3. Các phép toán tp hp: giao ca hai tp hp, hp ca hai tp hp, hiu và phn bù ca
hai tp hp.
4. Các tp hp s: các tập con thường dùng ca .
Chương II. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nht hai n
1. Bất phương trình bậc nht hai n.
2. H bất phương trình bậc nht hai n.
2. HNH HC
Chương III. H thức lượng trong tam giác
1. Giá tr ng giác ca mt góc t
0
0
đến
0
180
.
2. H thc ng trong tam giác.
II. BÀI TP T LUN
Phn 1. Mệnh đề - tp hp
Bài 1. Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau và mệnh đề ph định ca nó.
a.
2
:0xx
; b.
2
:x x x
;
c.
2
: 2 0x x x
; d.
;
e.
+
2
,1nn
không chia hết cho 3.
Bài 2. Phát biu mệnh đề
PQ
bng cách s dng “điều kin cần” “điều kiện đủ” xét
tính đúng sai của nó.
a.
:P
T giác
ABCD
hình thoi
:Q
T giác
ABCD
𝐴𝐶 𝐵𝐷 ct nhau ti trung
đim mỗi đường;
b.
:P
Tam giác
ABC
vuông cân ti 𝐴
:Q
Tam giác
ABC
=2AB
” .
Bài 3. Cho các tập hợp
2
( )
( )
= = = = + =
22
3; 5;6 ; | 4x 5 0 ; | 2 5 6 0A B x x C x x x x
.
a. Viết tập hợp BC dưới dạng liệt kê các phần t. Tìm
;A B A C
;
b. Tìm
( )\ ; ( \ )A B C A B C
.
Bài 4. Tìm tt c các tp X tho mãn bao hàm thc
1; 2 1; 2; 3; 4; 5X
.
Bài 5. Trong lp 10C có 16 hc sinh gii môn Toán, 15 hc sinh gii môn Lý và 11 hc sinh gii
môn Hóa. Biết rng có 9 hc sinh va gii Toán và Lý, 6 hc sinh va gii Hóa, 8 hc sinh
va giỏi Hóa và Toán, trong đó chỉ có 11 hc sinh giỏi đúng hai môn.
Hi có bao nhiêu hc sinh ca lp
a. Gii c ba môn Toán, Lý, Hóa;
b. Giỏi đúng một môn Toán, Lý hoc hóa.
Bài 6. Trong mt khong thi gian nhất định, ti một địa phương, Đài khí tượng thủy văn đã
thống được: S ngày mưa: 10 ngày; S ngày gió: 8 ngày; S ngày lnh: 6 ngày; S ngày
mưa và gió: 5 ngày; Số ngày mưa và lạnh : 4 ngày; S ngày lnh và có gió: 3 ngày; S ngày mưa,
lnh và có gió: 1 ngày. Vy có bao nhiêu ngày thi tiết xu (có gió, mưa hay lạnh)?
Bài 7. Biểu diễn các tập sau trên trc số và tìm
; ; \ .A B A B A B
a.
)
=
3; 5A
)
= +
1;B
;
b.
=

5;1A
( )
=−3; 2B
;
c.
=
|3A x x
=
| 2 2B x x
.
Bài 8. Cho các tp hp
( )
= −;Am
= +

3 1; 3 3B m m
. Tìm
m
để:
a.
= AB
; b.
BA
.
Bài 9*. Cho hai na khong
(
= −
;Am
)
= +
5;B
. Tìm
AB
(bin lun theo
m
).
Phn 2. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nht hai n.
Bài 10. Biu din min nghim ca các bất phương trình sau:
a.
−2 4 6xy
; b.
−30xy
;
Bài 11. Cho h bất phương trình:
a.
+
+
5 20
5 2 35
0
0
xy
xy
x
y
; b.

2
74
4
yx
yx
y
.
Bài 12. Mt công ty cn thuê xe vn chuyển 140 người và 9 tấn hàng hóa. Nơi cho thuê xe chỉ
10 xe hiu MITSUBISHI và 9 xe hiu FORD. Mt chiếc xe hiu MITSUBISHI có th ch 20 người
3
và 0,6 tn hàng. Mt chiếc xe hiu FORD có th ch 10 người và 1,5 tn hàng. Tin thuê mt xe
hiu MITSUBISHI 4 triệu đồng, mt xe hiu FORD 3 triệu đồng. Hi phi thuê bao nhiêu
xe mi loại để chi phí thp nht?
Bài 13. Nhân dp tết Trung Thu, nghip sn xut nh Trăng mun sn xut hai loi bánh: Đu
xanh, Bánh do nhân đu xanh. Đ sn xut hai loi bánh này, Xí nghip cần: Đưng, Đậu, Bt, Trng,
Mt, ... Gi s s đưng có th chun b đưc là 300kg, đậu là 200kg, các nguyên liu khác bao nhiêu
cũng có. Sn xut mt cái bánh đu xanh cn 0,06kg đường, 0,08kg đu cho lãi 2 ngàn đng. Sn
xut mt cái bánh do cn 0,07kg đưng, 0,04kg đậu và choi 1,8 ngàn đng. Cn lp kế hoạch để
sn xut mi loi bánh bao nhiêu cái đ không b động v đường, đậu tng s lãi thu được
là ln nht (nếu sn xuất bao nhiêu cũng bán hết)?
Phn 3. H thức lượng trong tam giác.
Bài 14. Tính giá trị lượng giác còn lại của
biết:
a.
=5
cos 13
0 90
; b.
=sin 0,8
;
c.
=15
tan 8
0 90
; d.
=−5
cot 3
.
Bài 15. Chứng minh các đẳng thức sau:
a.
=
4 4 2
cos sin 2 cos 1
;
b.

=
4
24
21
1 cot sin sin
(Vi
sin 0
);
c.
+=+
2
2
2
1 sin 1 2 tan
1 sin
(Vi
sin 1
).
Bài 16. Cho tam giác
ABC
AB =5cm
,
AC =3cm
,
=120A
.
a. Giải tam giác
ABC
;
b. Tính độ dài các đường trung tuyến;
c. Tính diện tích của tam giác
ABC
;
d. Tính bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác;
e. Tính bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác.
Bài 17. Cho tam giác
ABC
. Chứng minh các đẳng thức sau:
a.
( )
+ + =cos 3cos 1A C B
thì
=60B
.
b. Nếu
+=2b c a
thì
=+
2 1 1
a b c
h h h
;
c. Nếu
=2
bc a
thì
=2
sin .sin sinB C A
=2
.
b c a
h h h
;
d.
=+.cos .cosa b C c B
;
4
e*.
++
+ + =
22
2
4
sin .sin sin .sin sin .sin 4
r p Rr
A B B C C A R
, vi
;,p R r
lần lượt na chu vi,bán
kính đường tròn ngoại và nội tiếp tam giác
ABC
.
II. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Bn đã là bài tập toán chưa?
B. 3 < 1.
C. Tam giác đều là tam giác có ba cnh bng nhau.
D. 4 5 = 1.
Câu 2. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
+ +
2
, 5 0x x x
A.
+ +
2
, 5 0x x x
. B.
+ +
2
, 5 0x x x
.
C.
+ +
2
, 5 0x x x
. D.
+ +
2
, 5 0x x x
.
Câu 3. Chọn mệnh đề đúng.
A.
B.
+
2
:15 8 1 0.x x x
C.
:| | 0.xx
D.
2
: 0.xx
Câu 4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Tt c các s t nhiên đều không âm.
B. Nếu t giác
ABCD
hai đường chéo ct nhau tại trung đim mỗi đường tt giác
ABCD
là hình bình hành.
C. Nếu t giác
ABCD
là hình ch nht thì t giác
ABCD
có hai đường chéo bng nhau.
D. Nếu t giác
ABCD
hình thoi thì t giác
ABCD
hai đường chéo vuông góc vi
nhau.
Câu 5. Cho tp
=1; 2; 3; 4 .X
Câu nào sau đây đúng?
A. S tp con ca
X
16.
B. S tp con ca
X
có hai phn t
8.
C. S tp con ca
X
cha s 1 là
6.
D. S tp con ca
X
cha 4 phn t
0.
Câu 6. Khong
( )
3;7
có th viết theo dạng nào dưới đây?
A.
37xx
. B.
37xx
.
C.
37xx
. D.
37xx
.
Câu 7. Cách viết nào sau đây là đúng?
5
A.

;a a b
. B.

;a a b
. C.
(

;a a b
. D.
(

;a a b
.
Câu 8. Cho
=1; 2; 3; 5; 7A
,
=2,4,5,6,8B
. Tp hp
AB
A.
1; 3; 7
. B.
2; 5
.
C.
1; 3;7; 6; 8
. D.
1; 2; 3; 4; 5; 6;7; 8
.
Câu 9. Cho hai tp hp
( ( )
= =
1; 5 , 2; 7AB
. Tp hp A\ B là
A.
(
−
1; 2
. B.
(
2; 5
. C.
( )
1;7
. D.
( )
1; 2
.
Câu 10. Cho tp hp
( )
= = 2; 6 ; [ 3; 4]AB
. Khi đó, tập
AB
A.
( 2; 3]
B.
( 2; 4]
C.
( 3;6]
D.
(4; 6]
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
= A
. B.
= AA
. C.
=\AA
. D.
=AA
Câu 12. Cho
, AB
là hai tp hp được minh họa như hình v. Phần tô đen trong hình v là tp
hợp nào sau đây ?
A.
.AB
B.
.AB
C.
\.AB
D.
\.BA
Câu 13. Trong s
50
hc sinh ca lp 10A
15
bạn được xếp loi hc lc gii,
25
bạn được
xếp loi hnh kim tốt, trong đó có 10 bạn vừa được hc sinh gii vừa được hnh kim tt. Khi
đó lớp 10A có bao nhiêu bạn được khen thưởng, biết rng muốn được khen thưởng bạn đó phải
có hc lc gii hay hnh kim tt.
A.
25.
B.
20.
C.
35.
D.
30.
Câu 14. Trong các cp s sau đây, cặp nào không thuc nghim ca bất phương trình:
+ 4 5 0xy
A.
( )
5; 0 .
B.
( )
2;1 .
C.
( )
0; 0 .
D.
( )
1; 3 .
Câu 15. Đim
( )
1; 3A
là điểm thuc min nghim ca bất phương trình:
A.
+ 3 2 4 0.xy
B.
+3 0.xy
C.
−3 0.xy
D.
+ 2 4 0.xy
Câu 16. Phần đm trong hình v sau, biu din tp nghim ca bất phương trình nào trong
các bất phương trình sau?