1
TRƯỜNG THPT VINSCHOOL
**********
HƯỚNG DN ÔN TP HC KÌ I
M HC 2021 - 2022
N: TOÁN - LP: 12NC
PHN 1. NI DUNG TRNG TÂM
1. ng dụng đạo hàm
- Nm vng các khái nim tính đơn điệu ca hàm s, cc trm s, giá tr ln nht, giá tr nh
nht ca hàm s và đưng tim cn của đồ th hàm s. Nhn dạng được các khái niệm trên đồ th
hay bng biến thiên ca nó.
- Biết v khảo sát đồ th hàm s, nhn dạng đồ th và bng biến thiên ca các hàm s thường
gp.
- Gii quyết được c bài toán liên quan đến đồ th m s: S tương giao giữa hai đồ th, i
toán bin lun s nghim, bài toán tiếp tuyến,…
2. Hàm s lũy thừa, mũ và logarit.
- Nm vng các nh cht và các công thc biến đổi lũy tha, loagrit nh toán các biu thc
chứa lũy thừa, logarit.
- Nm vng các khái nim, tính cht ca các hàm s lũy thừa, hàm s mũ, hàm s logarit.
- Biếtch giải các phương tnh mũ, logarit thưng gp.
3. Hình hc
- Nm vng các khái nim tính chất bản ca khối đa din, khối đa diện đều.
- Biết các phương pháp tính th tích ca các khối đa din
- Nm vng khái nim v khi tròn xoay c khối tròn xoay đc bit (nón, tr) và các bài toán
liên quan.
4. Các bài toán ng dng
- Biếtch mô hình hóa cáci toán thc tế và vn dng các kiến thức đã học để gii quyết.
PHN 2. BÀI TP THAM KHO
A. T LUN
Bài 1. Cho hàm s:
42
2 1 2 1 m
y x m x m C
a) Kho sát và v đồ th
C
ca hàm s khi
1m
.
b) Bin lun s nghim của phương tnh:
42
40x x k
theo k.
c) Tìm
m
để đồ th hàm s ct Ox tại 4 đim phân biệt có hoành độ lp thành mt cp s cng.
d) Tìm
m
để hàm s có 3 cc tr.
e) Tìm
m
để hàm s có cực đại ti
1x
.
f) Tìm m đề đồ thm s có ba điểm cc tr là ba đỉnh ca tam giác vuông cân.
Bài 2. Cho hàm s:
a) Kho sát và v đồ th
C
ca hàm s khi
0m
.
b) Xác định s điểm cc tr ca hàm s
32
134
3
y x x x
.
c*) Tìm m để hàm s
32
134
3
y x x x m
5 đim cc tr.
d) Bin lun theo k s nghim của phương trình:
32
2 6 18 3 0x x x k
.
e) Khi đồ th hàm s có cực đại, cc tiu. Viết phương trình đường thng đi qua điểm cực đại và
đim cc tiu.
2
f) Viết PTTT ca ti điểm có hoành độ tha mãn:
'' 0yx
.
g) Tìm m đểm s nghch biến trên .
h) Tìm m để hàm s đồng biến trên khong
1;3
.
i) Tìm m để hàm s đồng biến trên mt khoảng có độ dài bng 4.
k) Tìm a để đường thng
: 3 13d y a x
ct
C
tại 3 đim phân bit.
Bài 3. Cho hàm s:
1 2 1
1
m x m
yx
m
C
.
a) Kho sát và v đồ th
C
ca hàm s khi
0m
.
b) Viết PTTT ca
C
và song song vi đường thng:
: 2 3d y x
.
c) Tìm
m
để hàm s để hàm s luôn nghch biến trên mi khong xác định.
d) Tìm
m
để đường tim cn ngang của đồ th đi qua
3; 6A
.
e) Tìm
m
để đồ th
m
C
ct trc tung tại đim có tung độ bng 4.
f) Tìm m để đồ th
m
C
ca hàm s cắt đường thng
' : 1d y x
ti hai đim A, B sao cho
33AB
.
Bài 4. Gii các phương trình sau:
a)
31
93
xx
; b)
2
32
x
;
c)
2
2
log 2 4 2xx
; d)
24
log 1 2log 3 2 2 0xx
;
e)
8
42
2
11
log 3 log 1 log 4
24
x x x
. f)
2
12
35
xx
;
g)
11
4 6.2 8 0
xx
; h)
23
ln 2ln 5 0xx
;
i)
11
5 5 24
xx

; j)
3.25 2.49 5.35
x x x

;
k)
8 18 2.27
x x x

; l)
2 3 2 3 4
xx
;
m)
7 4 3 3 2 3 2 0
xx
; n)
22
(2 1) ( 1)
log (2 1) log (2 1) 4
xx
x x x

;
p)
3.2 8.3 6 24
x x x
; q)
2
25 10 2 1
x x x
;
r*)
22
1
2 2 1
x x x x

; s*)
2
2
3
1
log 2 2
xx xx
x

.
Bài 5. Cho phương trình:
1
4 2 2 0
xx
mm
.
a) Gii phương tnh khi
2m
.
b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân bit
12
,xx
tha mãn:
12
3xx
.
Bài 6. Cho phương trình:
2
24
log 2 log 2 5 0x m x m
.
a) Gii phương tnh khi
4m
.
b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân bit
12
,xx
tha mãn:
12 32xx
.
Bài 7. Cho phương trình:
22
33
log log 1 2 1 0x x m
.
a) Gii phương tnh khi
2m
.
b*) Tìm
m
để phương trình có ít nht mt nghim tn
3
1;3


.
Bài 8. Biến đổi logarit
a. Cho
2
log 3 a
, tính
6
log 72
theo a.
C
3
b. Cho
18
log 24 a
, tính
6
log 72
theo a.
*c. Cho
25
log 3 ;log 6ab
, tính
log 60
theo a, b.
Bài 9*. Xét các s thực dương x, y tha mãn
22
3
log ( 3) ( 3)
2
xy x x y y xy
x y xy
.
Tìm giá tr ln nht ca biu thc
3 2 1
6
xy
Pxy


.
2. HÌNH HC
Bài 10. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cnh đáy bng
a
, cnh bên to vi mặt đáy mt góc
0
60
.
a) Tìm góc gia mt bên và mặt đáy hình chóp.
b) Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
c) Tính khong cách giữa hai đường thng AB SC
Bài 11. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht, hai mt phng
SAB
và
SAD
cng
vuông góc vi mt phng
, 3, , 3ABCD SA a AB a AD a
.
a) Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
b) Tính khong cách t đim
A
đến
mp SBC
; khong cách
BD
SC
.
Bài 12. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
, 2 ,AB a BC a AA a
. Ly đim M trên cnh
AD sao cho
3.AM MD
a) Tính th tích khi chóp
..M AB C
b) Tính khong cách t M đến mt phng
.AB C
Bài 13. Cho hình lăng trụ ABC.ABC’ có đáy là tam giác đu cnh a, hình chiếu vuông góc của A’
lên mt phng (ABC) trùng vi tâm O ca tam giác ABC. Tính th tích khối lăng trụ
ABC.ABC’ biết khong cách giữa AA’ và BC
a3
4
.
Bài 14*. Cho hình chóp SABCD, đáy ABCD lành thang vuông ti A và D vi AB=2a; DC=a;
AD=2
2a
. Gọi I là trung đim ca AD, biết SI=SB=SC=
13
2
a
. Tính th tích khi chóp
SABCD và khongch giữa hai đường thng AD và SC theo a.
Bài 15. (Bài 7 Trang 39 SGK nh Hc 12)
Bài 16. (Bài 9 Trang 40 SGK nh Hc 12)
Bài 17*. (Bài 10 Trang 40 SGK nh Hc 12)
4
B. TRC NGHIM
I. GII TÍCH
CH ĐỀ 1: NG DỤNG ĐẠO HÀM
CH ĐIM 1. TÍNH ĐƠN ĐIỆU CA HÀM S
Câu 1. Cho đồ th m s
y f x
đồ th như hình vẽ. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
2; 2
. B.
;0
. C.
0; 2
. D.
2; 
.
Câu 2. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
3;1
. B.
0; 
. C.
;2
. D.
2; 0
.
Câu 3. Cho hàm s
2
3
x
yx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;
.
B. Hàm s nghch biến trên tng khong xác định
;3
3; 
.
C. Hàm s đồng biến trên tng khong xác định
;3
3; 
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
;
.
Câu 4. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
42
23y x x
. B.
2
x
yx
. C.
332y x x
. D.
2
2yx
.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1 1 3f x x x x
. Mệnh đề o dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên các khong
3; 1
1; 
.
B. Hàm s đồng biến trên các khong
;3
1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
3;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
3;1
.
5
Câu 6. (*) Cho hàm s
y f x
đồ th như hình bên. Đặt
3h x x f x
. Hãy so sánh
1h
,
2h
,
3h
.
A.
1 2 3h h h
. B.
213h h h
.
C.
3 2 1h h h
. D.
3 2 1h h h
.
Câu 7. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Hàm s
1
2 xfy
đồng biến trên khong:
A.
0;1
. B.
1; 2
. C.
1;1
. D.
;2
.
Câu 8. Tìm tt c các giá tr
m
đểm s
32
32y x x mx
đồng biến trên khong
1; 
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 9. Cho m s
32
4 9 5y x mx m x
, vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m để hàm s nghch biến trên
; 
?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 10. (*) Biết hàm s
42
0y ax bx c a
đồng biến trên
0; 
, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0; 0.ab
B.
0.ab
C.
0; 0.ab
D.
0.ab
Câu 11. (*) Cho hàm s
32
y ax bx cx d
. Hàm s luôn đồng biến trên khi ch khi
A.
2
0, 0 .
0, 3 0
a b c
a b ac
B.
2
0, 3 0.a b ac
C.
2
0, 0 .
0, 3 0
a b c
a b ac
D.
2
0, 0 .
0, 4 0
a b c
a b ac