ƯỜ ƯỚ Ẫ Ọ TR NG THPT HÀN THUYÊN H
Ổ Ọ T HÓA H C Ậ Ố NG D N ÔN T P CU I KÌ I – HÓA H C 11 Ọ NĂM H C: 202 2 2023
Ắ Ầ
ằ ế
ế ệ ệ ệ ấ ệ ấ ề ự ệ ấ
ấ ấ ệ ạ ấ ạ ấ ệ ạ ệ
ố ơ ề ế ộ ấ ủ ưỡ ng tính và mu i theo thuy t Arêniut, axit m t n c, axit nhi u
ố ố ơ ế ượ t đ c m t ch t c th là axit, baz , mu i, hiđroxit l ị ố ủ ươ ưỡ ơ ộ ế ượ t đ ố ấ ụ ể c ph ng trình đi n li c a các axit, baz , mu i, hiđroxit l ố ng tính, mu i trung hòa, mu i axit ụ ể ưỡ ng tính c th . ị ạ ệ ấ
ườ ườ ề ng trung tính và môi tr ng ki m. Tính pH ị
ượ ườ ủ ằ ấ ơ ị ị ị ng c a dung d ch b ng c môi tr ỉ ử ụ ấ ị
ỳ ả ứ ấ ủ ệ ấ
ả ứ ả ả ứ ữ ấ ệ ấ ộ ị ế ặ ấ
ố ượ ệ ủ ươ ặ ọ ả ể ả ạ ế ượ t đ ế ủ ộ c ph ầ ố ượ ượ ấ ỗ ợ ồ ấ ầ ng các ch t trong h n h p, tính n ng đ mol ion thu đ ả ể ng k t t a ho c th tích khí sau ph n ả c sau ph n ng, tính ph n trăm kh i l
ầ ố . ử ủ c a nguyên t ỉ ơ nit ứ ụ ạ ạ ố ệ ơ
ử , tính ch t v t lí (tr ng thái, màu, mùi, t kh i, tính tan), ng d ng chính, tr ng thái ế ơ ề trong công nghi p. ế ạ ộ ơ ở ơ ở ử ư Ế Ứ A. KI N TH C C N N M ự ệ 1. S đi n li ệ ấ ệ ệ Khái ni m v s đi n li, ch t đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u, cân b ng đi n li. ấ ệ ệ ượ c ch t đi n li, ch t không đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. t đ Phân bi ế ệ ươ ế ượ Vi t đ ng trình đi n li c a ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. c ph ị Đ nh nghĩa: axit, baz , hiđroxit l ố ấ n c, mu i trung hòa, mu i axit. ậ Nh n bi theo đ nh nghĩa. Vi ệ ộ ồ Tính n ng đ mol ion trong dung d ch ch t đi n li m nh. ố ủ ướ ủ ướ ố c, ý nghĩa tích s ion c a n Tích s ion c a n c. ườ ị ề ệ ng axit, môi tr Khái ni m v pH, đ nh nghĩa môi tr ơ ạ ạ ủ c a dung d ch axit m nh, baz m nh. ỳ Ch t ch th axit baz : qu tím, phenolphtalein. Xác đ nh đ ặ cách s d ng gi y qu tím ho c dung d ch phenolphtalein. ị ả B n ch t c a ph n ng x y ra trong dung d ch các ch t đi n li là ph n ng gi a các ion. ề ổ Đ x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li ph i có ít nh t m t trong các đi u ấ ế ủ ệ ki n: t o thành ch t k t t a, ch t đi n li y u ho c ch t khí. ng trình ion đ y đ và rút g n, tính kh i l Vi ứ ng.ứ 2. Nhóm nitơ ị ấ ạ ề nhiên, đi u ch nit nit b n do có liên k t ba, khá tr ng, nh ng ho t đ ng h n ệ ộ ườ t đ th ệ ộ t đ nhi nhi ấ ả V trí trong b ng tu n hoàn, c u hình electron nguyên t ấ ậ C u t o phân t ự t Phân t cao. ớ ấ ụ
ử ư ế ọ ặ ớ
ợ ỗ ọ ơ ả ứ ấ ầ ạ ạ ọ ủ ể
ứ ử ớ ơ . t các PTHH minh h a tính ch t hóa h c c a nit ơ trong h n h p khí. trong ph n ng hóa h c, tính ph n trăm th tích nit ề ụ ỉ ế , tính ch t v t lí (tính tan, t kh i, màu, mùi), ng d ng chính, cách đi u ch ệ ấ ậ ệ
ọ ủ ớ ơ ế ạ ớ ướ ặ ị ọ phân bi ho c ion rút g n, ể ả ọ ụ ử c các PTHH d ng phân t ươ ng pháp hóa h c, t ố c, dung d ch mu i, axit) và tính ệ ượ t đ c amoniac ấ ượ ở ề đi u c ính th tích khí amoniac s n xu t đ ấ
ả ứ ạ ủ ắ
ố ả ứ ệ ả ứ ấ ị ọ ề ử , ion thu g n minh h a cho tính ch t hóa h c, phân bi ố ượ ằ ộ ố ươ ầ ố ọ ụ ế ượ ứ c các t phân), ng d ng, vi t đ ớ ố ệ ượ c mu i amoni v i t đ ỗ ố ng mu i amoni trong h n ọ ng pháp hóa h c, tính ph n trăm v kh i l
ấ ậ ử ứ ụ ắ ng riêng, tính tan), ng d ng, cách ề ệ ệ amoniac). ế ấ ạ ầ ạ ố ượ ạ , tính ch t v t lí (tr ng thái, màu s c, kh i l ừ 3 trong phòng thí nghi m và trong công nghi p (t ộ ố ạ ề ợ ọ ủ ử ế ấ ạ , ion rút g n minh ho tính ch t hóa h c c a HNO
ố ượ ủ ỗ ụ ầ ạ ợ ớ Tính ch t hóa h c đ c tr ng: tính oxi hóa (tác d ng v i kim lo i m nh, v i hiđro), ngoài ra còn có ọ ụ tínhkh (tác d ng v i oxi). Vi ể Tính th tích khí nit ố ấ ạ C u t o phân t amoniac trong phòng thí nghi m và trong công nghi p. ấ Tính ch t hóa h c c a amoniac: Tính baz y u (tác d ng v i n khử (tác d ng v i oxi), vi ụ ế ượ t đ ớ ế ằ ộ ố t b ng ph v i m t s khí đã bi ẩ ệ ệ ki n tiêu chu n theo hi u su t ph n ng. ấ ậ Tính ch t v t lí c a mu i amoni (tr ng thái, màu s c, tính tan). ấ ớ ọ Tính ch t hóa h c (ph n ng v i dung d ch ki m, ph n ng nhi ọ ạ PTHH d ng phân t ề m t s mu i khác b ng ph h p.ợ ấ ạ C u t o phân t ế đi u ch HNO ơ ấ ấ HNO3 là ch t oxi hóa r t m nh: oxi hóa h u h t kim lo i, m t s phi kim, nhi u h p ch t vô c và ặ ọ ơ ữ h u c . Vi 3 đ c và t các PTHH d ng phân t loãng. Tính ph n trăm kh i l ng c a h n h p kim lo i tác d ng v i HNO
3.
2 ị ố ầ ả photpho. ộ ạ ứ ng riêng, tính tan, đ c tính), ng ế c a nguyên t ố ượ ệ
ớ ạ (tác d ng v i kim lo i Na, Ca...) và tính ọ
ệ ượ ự ế . ớ c PTHH minh h a. c photpho hi u qu và an toàn trong phòng thí nghi m và th c t ạ ề ụ ứ ử ơ ả 2, Cl2), vi ệ ấ ậ ế 3PO4 trong , tính ch t v t lí (tr ng thái, màu, tính tan), ng d ng, cách đi u ch H ệ ệ
ị ớ ố ụ ứ
ọ
ợ
3PO4 là axit trung bình, axit ba n c.ấ ố ớ ụ ươ ng pháp hóa h c. ầ
c, ph n trăm mu i photphat trong h n h p. ụ ố ấ ứ ằ ố c mu i photphat b ng ph ấ ượ ả 3PO4 s n xu t đ ng H ọ ỗ ế ề ạ ệ ượ ử ụ ạ ộ ố ọ
ộ ượ ưỡ ầ ấ ố ng phân bón c n thi ng nguyên t dinh d ng.
ấ ử ủ V trí trong b ng tu n hoàn, c u hình electron nguyên t ắ ấ ậ ạ Các d ng thù hình, tính ch t v t lí (tr ng thái, màu s c, kh i l ề ự ạ ụ nhiên và đi u ch photpho trong công nghi p . d ng, tr ng thái t ủ ụ ọ c b n c a photpho là tính oxi hóa ấ Tính ch t hóa h c khử (tác d ng v i O ế ượ ụ t đ ả ử ụ S d ng đ ấ ạ C u t o phân t phòng thí nghi m và trong công nghi p, H ấ ủ Tính ch t c a mu i photphat (tính tan, tác d ng v i axit, v i dung d ch mu i khác), ng d ng. ế ượ ậ t đ Nh n bi ố ượ Tính kh i l ệ Khái ni m phân bón hóa h c và phân lo i, tính ch t, ng d ng, đi u ch phân đ m, lân, kali, NPK ả ng, s d ng an toàn, hi u qu m t s phân bón hóa h c. và vi l ế ể ố ượ t đ cung c p m t l Tính kh i l 3. Nhóm cacbon ị ủ ử ầ ố hóa h c, c u hình electron nguyên t , các ọ ộ ẫ ể ộ ứ ấ ệ ấ ậ ứ ụ
ấ ậ ủ ấ 2. ử ử ế ạ ộ ố ợ ườ ử ụ ấ ặ ố ớ ụ ế ớ
2 là oxit axit, có tính oxi hóa y u (tác d ng v i Mg, C).
ọ ủ ụ ệ ậ ớ t phân, tác d ng v i axit). Cách nh n ươ ố
ế
2, mu i cacbonat.
h aọ tính ch t ấ hóa h c c a C, CO, CO ỗ ố ọ ng pháp hóa h c. ọ ủ ợ ầ ợ ả ứ ỗ ng oxit trong h n h p ph n ng ầ ợ ỗ 2 trong h n h p khí.
ầ ề ng v hóa h u c 4. Đ i c ấ ữ ơ ợ ợ
ấ t ế mu i cacbonat b ng ph ằ t các PTHH minh ố ể ữ ơ ọ ữ ơ ấ ữ ơ ầ ấ ố ủ ể (hiđrocacbon và d n xu t). ơ ượ ề ượ ố ị ị ả V trí c a cacbon trong b ng tu n hoàn các nguyên t ạ d ng thù hình, tính ch t v t lí (c u trúc tinh th , đ c ng, đ d n đi n), ng d ng. Tính ch t v t lí c a CO và CO ạ Cacbon có tính oxi hóa y u (oxi hóa hiđro và kim lo i canxi), tính kh (kh oxi, oxit kim lo i). Trong m t s h p ch t, cacbon th ng có s oxi hóa +2 ho c +4. CO có tính kh (tác d ng v i oxit ạ kim lo i), CO ấ ậ Tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c c a mu i cacbonat (nhi bi ố Vi ố ượ Tính ph n trăm mu i cacbonat trong h n h p, ph n trăm kh i l ớ v i CO, ph n trăm th tích CO và CO ạ ươ ấ ữ ơ ặ Khái ni m hóa h c h u c và h p ch t h u c , đ c đi m chung c a các h p ch t h u c . Phân lo i h p ch t h u c theo thành ph n nguyên t S l ệ ạ ợ c v phân tích nguyên t : Phân tích đ nh tính, phân tích đ nh l ẫ ng.
Ộ Ố Ề Ả B. M T S Đ THAM KH O
ử ố ủ ố kh i c a các nguyên t : H=1, C=12, O=16, Li=7, Na=23, Mg=24, Al=27, S = 32, Cl
Ầ Ắ
ướ ệ ấ ấ ể c Cho nguyên t =35,5, K=39, Ca=40, Fe=56, Cu=64, Ba=137. Ệ I. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,0 đi m) ữ Câu 1: Ch t đi n li là nh ng ch t khi tan trong n
ỉ
ỉ ươ A. không phân li ra ion. B. ch phân li ra ion d C. ch phân li ra ion âm. D. phân li ra ion.
ở
oC), tích s ion c a n ố
ị c có giá tr
ủ ướ C.=1,0. 107. D.> 1014.
ng. ị Câu 2: Trong dung d ch HCl 0,01M ( 25 B.<1,0.1014. Nử 2 có ch a liên k t ế ứ ơ B. đôi và đ n. A.=1,0.1014. Câu 3: Trong phân t A. đôi. C. ba. ơ D. đ n.
ứ ủ Câu 4: Công th c c a axit nitric là
B. HNO3. C. HCl. A. NaNO3. D. NH4NO3.
ệ ạ ả ẩ ạ ố t phân mu i nào sau đây t o ra s n ph m là oxit kim lo i?
C. KNO3. D. AgNO3.
B. Mg(NO3)2. ồ ạ ự ủ ế ướ ạ photpho t n t nhiên, i ch y u d i d ng khoáng v tậ Câu 5: Nhi A. NaNO3. Câu 6: Trong t
3
B. apatit và photphorit. C. apatit và canxit. D. photphorit và canxit.
A. canxit và xiđerit. ố ướ Câu 7: Mu i nào sau đây tan trong n
A.CaHPO4. ỏ ế ự ệ c? B.Ca3(PO4)2. ủ ướ ồ C.Ca(H2PO4)2. ầ ủ c thì dãy g m đ y đ các ion trong D.Ag3PO4. ị dung d ch axit photphoric là:
Câu 8: N u b qua s đi n li c a n B. H+, , A. H+, , , C. H+, D. H+, ,
ị ượ ớ c v i dung d ch nào sau đây? Câu 9: Axit photphoric tác d ng đ
A. HCl. C. KCl. D. Ca(OH)2.
Câu 10: Thành ph n chính c a phân urê là
ầ A. (NH2)2CO. ụ B. NaNO3. ủ B. (NH4)2CO3. C. K3PO4. D. NaNO3.
ỗ ợ ủ Câu 11: Phân bón nitrophotka (NPK) là h n h pc a
A. (NH4)2HPO4và KNO3. PO (NH ) . B. NH4H2PO4và KNO3. HPO (NH ) và KNO 4
3
4
3
4
2
4
C. D. và NaNO 3.
ạ
ng và than chì là các d ng ủ Câu 12: Kim c ồ
ồ ồ ủ ị ủ B. đ ng v c a cacbon. D. đ ng phân c a cacbon.
ươ A. đ ng hình c a cacbon. ủ C. thù hình c a cacbon. ứ Câu 13: Công th c hóa h c c a cacbon đioxit là
A. CO2. ọ ủ B. D. CO.
ể ệ ụ ớ
C. CH4. ấ C. O2. D. Ca.
ả ấ ữ ơ ợ không ph i là h p ch t h u c ?
C. CH3COONa. D. C2H6.
B. CO2. ợ ấ ữ ơ ử Câu 14: Cacbon th hi n tính kh khi tác d ng v i ch t nào sau đây? A. Al. B. H2. ấ Câu 15: Ch t nào sau đây A. CH4. ị ủ Câu 16: Hóa tr c a cacbon trong các h p ch t h u c là
C. 3. D. 4. → ọ ủ ả ứ ươ B. 1. ng trình ion rút g n c a ph n ng K
4 + 2KOH là
A. 2. Câu 17: Ph
BaSO BaSO4.
2SO4 + Ba(OH)2 B. Ba2+ + (cid:0)
Na2SO4. ả ị ả ứ ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch?
D. HCl + K2S.
ị B. NaNO3 + CuSO4. ượ ớ ị A. Na+ + OH(cid:0) NaOH. Ba(OH)2. D. 2Na+ + (cid:0) C. Ba2+ + 2OH(cid:0) ợ ườ Câu 18: Tr A. CuO + HNO3. Câu 19: Dung d ch NH
A.AlCl3. ụ 3 không tác d ng đ B.FeCl3. ổ C. H2SO4 + BaCl2. c v i dung d ch nào sau đây? C.H2SO4. D.K2SO4.
ọ ạ ơ photpho tr ng.ắ
ợ
ụ
ụ ị ư ẩ ả ứ ả c s n ph m là ớ 3PO4.Ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ Câu 21: Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch H
ượ ả D. Na(H2PO4)2.
B. Na2HPO4. ị ớ
3, thu đ
c k t t a màu vàng. X là ụ Câu 22: Ch t X tác d ng v i dung d ch AgNO
ể Câu 20: Phát bi u nào sau đây không đúng? ạ đ ng ộ ỏ A. Photpho đ ho t hóa h c m nh h n ấ ể có hóa tr ị 3 và 5. B. Trong h p ch t, P có th ể ệ ớ ử C. Phopho th hi n tính kh khi tác d ng v i khí oxi. ể ệ D. Photpho th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i canxi. ị A. NaH2PO4. ấ A. Na3PO4. D. NaH2PO4.
B. H3PO4. ể ị ể t dung d ch H
3PO4v iớ HNO3?
B. Ca(OH)2. C. Na3PO4. ượ ế ủ C. Ca3(PO4)2. ệ ị C. NaOH. D. AgNO3.
Câu 23: Dung d ch nào sau đây có th dùng đ phân bi A. Ca(H2PO4)2. Câu 24: ể Phát bi unàosau đây không đúng?
4 ấ ưỡ ạ Phân lân cung c p dinh d ng cho cây d ướid ng anion photphat. A. ứ ượ ơ Supephotphat kép ch a hàm l O ơ . cao h n supephotphat đ n
ớ ng P 2 ố
5 ấ t nh t.
B. C. Bón chung phân urê cùng v i vôi là t D. ứ ộ Tro th c v t ch a K
2CO3 là m t lo i phân kali. ạ ớ ặ ả ứ
ấ Câu 25: ,CO không ph n ng v i c p ch t nào sau đây?
D. PbO, CuO.
ự ậ Ở ệ ộ nhi t đ cao A. Fe2O3, CuO. ườ ả ứ ế C. CuO, K2O. c k t t a khi ph n ng k t thúc? Câu 26: Tr
ụ ng h p nào sau đây thu đ ị ợ ế ư
2 đ n d vào dung d ch Ca(OH)
B.Na2O, Al2O3. ượ ế ủ 2. A.S c khí CO
ị
ế ư
ị ị ỏ
3)2. ị K2CO3. ị NaHCO3.
2 đ n d vào dung d ch
ị ế ư B.Cho dung d ch HCl đ n d vào dung d ch Ca(HCO 2 đ n d vào dung d ch C.Cho dung d ch Ba(OH) ế ư D.Nh dung d ch CaCl
3–CH2–OH và CH3–O– CH3 khác nhau v ề
ử . ứ B. công th c phân t
ố ổ ố cacbon. ế ộ D. t ng s liên k t c ng Câu 27: Hai ch t CHấ ứ ấ ạ A. công th c c u t o. ử C. s nguyên t
ạ ử ệ ộ ả ứ
ố ệ ị ẩ
3t o ra khí đ c, bi n pháp x lí đ ch ng ô nhi m là ệ c vôi.
ễ ể ố ằ B. nút ng nghi m b ng hóa tr .ị ữ Câu 28: Ph n ng gi a Cu và dung d ch HNO ướ ằ A. nút ng nghi m b ng bông có t m n
ằ ố ẩ ồ ệ D. nút ng nghi m b ng bông khô.
ể ươ ể ế ả ứ ủ ả ng trình ion t ph Vi rút g nọ c a ph n ng x y ra trong các tr ợ ng h p sau:
ố ấ ẩ bông có t m gi m ăn. ố ằ ệ C. nút ng nghi m b ng bông có t m c n. Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (3,0 đi m) Câu 29 (1,0 đi m): a. NH3 + HNO3.
c. HCl + Ba(OH)2.
ộ ượ ượ ng canxi cacbonat thu đ ế ủ Nung m t l ượ ụ ư ườ b. Na3PO4 + AgNO3. mol 1: 1) d. H3PO4 + KOH (t l ừ ừ t ớ ầ ị ọ ủ ươ ỉ ệ ộ c khí X. Cho t toàn b khí X vào dung ị ị c k t t a Y và dung d ch Z. Cho dung d ch Z tác d ng v i dung d ch NaOH d thu ả ứ ọ ủ ế ị ng trình hóa h c c a các ph n ng c k t t a Y. Xác đ nh thành ph n hóa h c c a X, Y, Z . Vi t ph
ộ ồ ấ ị
ư ụ ị ế ủ ị ứ Cho dung d ch X ch a Na ượ 2 (d ) thu đ L y 0,5 lít dung d ch lít dung d ch X vào dung ế c 20,8 gam k t t a. M t khác, cho 0,5 ế ủ ả ứ
2 (d ) r i đun nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ
ị . gam k t t a. Tính m c m
ị
2 0,012M. Tính kh iố
ố ạ ả ứ ỗ
2CO3 và NaHCO3 cùng n ng đ a mol/l. ặ ượ 3PO4 0,2 M vào 1 lít dung d ch Ca(OH) ả
ể Câu 30(1,0 đi m): ị 2 thu đ d ch Ca(OH) ượ ế ủ đ ả x y ra. ể Câu 31(0,5 đi m): ớ X tác d ng v i dung d ch BaCl ư ồ ị d ch CaCl Câu 32(0,5 đi mể ):Cho 100 ml dung d ch Hị ượ l ng m i mu i t o thành sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn.
H t ế
ố ử ố ủ kh i c a các nguyên t : H=1, C=12, O=16, Li=7, Na=23, Mg=24, Al=27, S = 32, Cl
Ầ Ắ
ể ệ ạ Cho nguyên t =35,5, K=39, Ca=40, Fe=56, Cu=64, Ba=137. Ệ I. PH N TR C NGHI M (7,0 đi m) Câu 1: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
ấ A. H2O. C. KOH. D. H2S.
ườ ị ng axit? ấ B. H3PO4. Câu 2: Dung d ch nào sau đây có môi tr
A. NaOH. B. HCl. C. KOH. D. Ba(OH)2.
ả ầ ố nit ơ ở chu kì Câu 3: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t
A. 2. B. 5. D. 4.
ầ ớ ệ C. 3. ể ơ ượ đ c dùng đ Câu 4: Trong công nghi p, ph n l n nit
5 ạ
ổ ả ổ ả ợ A. t ng h p phân đ m. ấ C. s n xu t axit nitric. ợ B.t ng h p amoniac. ố ổ ấ D. s n xu t thu c n .
ứ ủ Câu 5: Công th c c a axit nitric là
A. NaNO3. D. NH4NO3.
B. HNO3. ể ả ầ ớ ấ C. HCl. Câu 6: Ph n l n photpho dùng đ s n xu t axit nào sau đây?
B. Axit sunfuric. C. Axit nitric. D. Axit photphoric.
A. Axit clohiđric. ứ ủ Câu 7: Công th c c a axit photphoric là
C. P2O5. D. PCl3.
c?ướ A. H3PO4. ố Câu 8: Mu i nào sau đây
B. H3PO3. không tan trong n B. (NH4)3PO4. A. NaH2PO4. C. Ba3(PO4)2. D. Na3PO4.
ủ ạ Câu 9:Thành ph n chính c a phân đ m urê là
ầ A. (NH4)2SO4. B. NH4HCO3. D. (NH4)3PO4.
ồ ố C. (NH2)2CO. ưỡ ng nào sau đây? ấ Câu 10: Phân kali cung c p cho cây tr ng nguyên t
B. N. A. Mg. D. P.
ả ầ ố Câu 11: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t
B. IIIA. dinh d C. K. ộ cacbon thu c nhóm C. IVA. A. IIA. D. VA.
ọ ủ ứ Câu 12: Công th c hóa h c c a cacbon đioxit là
2.
C. CH4. A. CO2. D. CO.
ụ ị Câu 13: CaCO3 tác d ng đ
C. CuSO4. D. Ca(OH)2. A. HCl.
ể ộ ở ố Câu 14:Đ t o đ x p cho m t s lo i bánh, có th dùng mu i nào sau đây làm b t n ?
B.CO3 ượ ớ c v i dung d ch nào sau đây? B. NaOH. ộ ố ạ B. NH4HCO3. C. CaCO3. D. NH4NO2.
ể ạ ộ ố A. (NH4)2SO4. ấ ợ ấ ữ ơ Câu 15: Ch t nào sau đây là h p ch t h u c ?
A. C6H6. B. CO. C. NaHCO3. D. Al4C3.
ấ ữ ơ ị ủ ợ Câu 16: Hóa tr c a cacbon trong các h p ch t h u c là
C. 3. D. 4. → ọ ủ ả ứ ươ B. 1. ng trình ion rút g n c a ph n ng K
4 + 2KOH là
A. 2. Câu 17: Ph
NaOH. Ba(OH)2. BaSO BaSO4. Na2SO4. A. Na+ + OH(cid:0) C. Ba2+ + 2OH(cid:0)
2SO4 + Ba(OH)2 B. Ba2+ + (cid:0) D. 2Na+ + (cid:0)
ằ ị ượ ử ả
3, thu đ
c x mol NO ẩ 2là s n ph m kh duy ị ủ Câu 18: Hòa tan hoàn toàn 1,6 gam Cu b ng dung d ch HNO nh t. Giá tr c a x là
ấ A. 0,05. B. 0,10. C. 0,15. D. 0,25.
ể ệ ả ứ ử Câu 19: Photpho không th hi n tính kh trong ph n ng nào sau đây?
B. 2P + 5Cl2 2PCl5.
A. 4P + 5O22P2O5. C. 4P + 6S 2P2S3. ị ị ượ ế ủ D. 2P + 3Ca Ca3P2. 3, thu đ Câu 20: Cho dung d ch Na
ớ 3PO4 tác d ng v i dung d ch AgNO C. đ .ỏ ụ B. vàng.
A. xanh. ả c k t t a có màu D. đen. ứ ớ ị ạ ẩ ả ứ
3PO4 ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 2 mol NaOH là
Câu 21: S n ph m t o thành khi cho 1 mol H
A. NaH2PO4. B. Na3PO4. C. Na2HPO4. D. NaHPO4.
ớ ướ ạ ụ ố c t o thành mu i cacbonat nào sau đây? Câu 22: Urê tác d ng v i n
D. (NH4)2CO3.
A. KHCO3. Ở ề ệ ượ C. NaHCO3. c ch t nào sau đây? Câu 23:
A. HNO3. ấ C. Al. D. Fe2O3.
ể ử ượ ặ
B. K2CO3. ợ đi u ki n thích h p, cacbon oxi hóa đ B. CuO. ấ c c p ch t nào sau đây? B. MgO và Al2O3. Câu 24: CO có th kh đ A. Fe2O3 và CuO. C. CaO và SiO2. D. ZnO và Al2O3.
ị ấ ộ ỏ
2SO4 có cùng n ng đ mol. Dung d ch có pH nh nh t là
6 Câu 25: Các dung d ch NaCl, NaOH, HCl và H
B. H2SO4. ị D. NaCl.
A. NaOH. ố ấ ệ ố Al(NO3)3, NH4Cl, Na2SO4 và Cu(NO3)2là
ồ C. NH3. ị t b n dung d ch: C. BaCl2. D. NaCl.
ọ ế ộ
ề ệ ị ử ợ h p ch t h u c là liên k t c ng hóa tr . ơ ng khó bay h i, b n v i nhi
ấ ữ ơ t và khó cháy. ư
ậ ế ợ ầ ớ ả ứ ấ ữ ơ ườ ấ ữ ơ ớ ướ ả ề ướ ậ ữ ơ c, nh ng tan trong dung môi h u c . ng khác nhau. ng x y ra ch m và theo nhi u h ể ử đ phân bi Câu 26:Thu c th duy nh tdùng B.Ba(OH)2. A. HCl. không đúng? Câu 27:Nh n xét nào sau đây ủ ế A. Liên k t hóa h c ch y u trong phân t ấ ữ ơ ườ B. Các h p ch t h u c th ợ C. Ph n l n các h p ch t h u c không tan trong n ọ ủ ợ D. Ph n ng hóa h c c a h p ch t h u c th
ể khí không ệ ố ặ Câu 28: KhichokimloạiCuphảnứngvớiHNO3 đ cặ tạothànhkhí NO2độchại.Biệnphápx lýđử thoát ra môitrường là đ t trên mi ng ng nghiệmbông tẩm
C.giấm. D.nư cvớ ôi. A.nước.
Ầ Ự Ậ B. cồn. ể
ươ ọ ủ ng trình hóa h c c a các s đ ph n ng sau: II. PH N T LU N (3,0 đi m) Câu 29 (1,0 đi m)ể :Hoàn thành ph
a)CO + Fe2O3 c)NaHCO3 + NaOH ả ứ ơ ồ b)CO2 + NaOH (d )ư d) CO2 + C
ị ả ứ ớ ị
2 0,01M ph n ng hoàn toàn v i 100 ml dung d ch
ượ
ế ủ c m gam k t t a. Tính m. ộ ứ ỗ ợ ớ ị ị
2SO4 0,01M v i 250 ml dung d ch
ượ ị
ị ủ . c 500 ml dung d ch có pH = 12. Tính giá tr c a a ả ứ ợ ừ ỗ ị
ủ ớ ồ ố ủ ứ ố ỗ ợ ị ồ c dung d ch ch a m gam mu i và 448 ml h n h p khí X (đktc) g m N Câu 30 (1,0 đi m)ể :Cho 200 ml dung d ch Ca(OH) H3PO4 0,01M thu đ Câu 31 (0,5 đi m)ể :Tr n 250 ml dung d ch ch a h n h p HCl 0,08M và H NaOH aM thu đ Câu 32 (0,5 đi m)ể :Cho 2,652 gam h n h p g m Al, Mg ph n ng v a đ v i 320 mldung d ch HNO 3 ỉ 1M, thu đ 2 và N2O. T kh i c a X so v i Hớ ượ 2 là 18. Tínhm.
H t ế
ố ử ố ủ kh i c a các nguyên t : H=1, C=12, O=16, Li=7, Na=23, Mg=24, Al=27, S = 32, Cl
Ắ
ấ ướ i đây là hiđroxit l Cho nguyên t =35,5, K=39, Ca=40, Fe=56, Cu=64, Ba=137. ể Ệ I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,0 đi m) ng tính? Câu 1:Ch t nào d
C. Zn(OH)2. D.Ca(OH)2.
ề ng ki m? Câu 2:Dung d ch nào sau đây có môi tr
ướ ị ướ ị A.N c cam, pH = 3,5 ạ . C.D ch d dày, pH = 1 . D.N c chanh, pH = 2.
C. ba. ơ D. đ n.
Câu 3: Trong phân t A. đôi. ấ
ưỡ A. Mg(OH)2. B. Fe(OH)2. ườ ấ ẩ ử . B.Ch t t y r a, pH =12 ế ứ Nử 2 có ch a liên k t ơ B. đôi và đ n. ế ể ề Câu 4: Hóa ch t nào sau đây dùng đ đi u ch HNO ị H2SO4 đ c. ặ
3 và dung d ch Hị
2SO4 đ c.ặ
ặ
3 và dung d ch HCl.
ị ẩ ả ứ A. NaNO3 tinh th ể và dung d ch ị ị C. Dung d ch AgNO t phân Fe(NO
3 trong phòng thí nghi m?ệ ị B. Dung d chNaNO D. NaNO3 tinh thể và dung d ch HCl đ c. c
ượ s n ph m g m: Câu 5:Nhi
ồ D. Fe, NO2, O2. ệ A. FeO, NO2, O2.
ủ ạ ọ
3)2 trong bình kín, không ch a không khí thu đ B.Fe(NO2)2, O2. C. Fe2O3, NO2, O2. ổ ế Câu 6: Hai d ng thù hình ph bi n, quan tr ng c a photpho là
ắ
ể A.photpho tr ng và photpho đen. C.photpho tinh th và photpho vô đ nh hình. ỏ B.photpho đ và photpho đen. ỏ ắ D. photpho tr ng và photpho đ .
ố ố ị ttrong n ước? Câu 7: Mu i nào sau đây tan t
A. Ba(H2PO4)2. B. CaHPO4. C. Ag3PO4. D. Zn3(PO4)2. ấ ậ ủ ề ể Phát bi u nào sau đây v tính ch t v t lí c a axit photphoric là đúng? Câu 8:
7
ể ấ ố n c.ướ A. Là ch t tinh th trong su t, ít tan trong
B. ể
Là ch t tinh th màu vàng, ướ ấ ễ ả ữ ạ tan vô h n trong n ệ ấ c theo b t kì t ỉ l ướ . c nào. C. D ch y r a, tan trong n
ườ ặ ị ng dùng là dung d ch đ c, sánh, màu vàng. D. Axit th
ươ ấ ế ồ ộ ng pháp nào sau đây dùng ể ả đ s n xu t axit H ộ 3PO4 có đ tinh khi t và n ng đ cao trong công
Câu 9: Ph nghi p?ệ ị ớ
ố ả c.
ớ ị
ặ ị ặ 2SO4 đ c, nóng tác d ng v i qu ng photphorit. ặ ụ ặ 2SO4 đ c, nóng tác d ng v i qu ng apatit. A. Cho dung d ch axit H ẩ ớ ướ ụ ư B. Đ t cháy photpho trong oxi d , cho s n ph m tác d ng v i n ụ 3 đ c, nóng. C. Cho photpho tác d ng v i dung d ch HNO ặ ớ ụ D. Cho dung d ch axit H
ầ Câu 10: Thành ph n chính c a supephotphat kép là
ủ B. Ca(H2PO4)2 và CaSO4. C. Mg(H2PO4)2. A. K3PO4. D. Ca(H2PO4)2.
ứ ợ Câu 11: Phân bón nào sau đây là phân ph c h p?
A. Urê. B.Amophot. C. PhânNPK. D.Supephotphat đ nơ .
Câu 12: Cacbon monooxit là
ưỡ ng tính. B. oxit axit. D. oxit baz .ơ
ấ ở ạ A. oxit trung tính. ướ tr ng thái r n? Câu 13: N c đá khô là ch t nào sau đây
A. SO2. B. NO2. D. NO.
ấ Câu 14:Ch t nào sau đây không ph i d ng thù hình c a cacbon?
ả ạ ươ ng. C. oxit l ắ C. CO2. ủ C. Than chì. A. Đolomit. ị D. Vô đ nh hình.
B. Kim c Câu 15: Phát bi u nào sau đây đúng?
ử ủ ỗ c a m i nguyên t
ể ứ ơ ứ ử ố c a các nguyên t ử . trong phân t .
trong phân t ố ả ứ ơ ấ ng nguyên t ử ủ ề ố i gi n v s nguyên t khác nhau nh ng cùng công th c đ n gi n nh t.
ả ị ố ượ ể ấ A. Công th c đ n gi n nh t bi u th s l ả ị ỉ ệ ố ử ể t bi u th t l B. Công th c phân t ử ứ ộ ố ấ C. M t s ch t có công th c phân t ấ D. Benzen (C6H6)và etilen (C2H4) có cùng công th c đ n gi n nh t.
ư ứ ơ ầ ề ộ ồ ợ ẳ ữ
Câu 16: Đ ng đ ng là nh ng h p ch t có thành ph n phân t ấ ấ ấ ọ ươ ọ ươ
ng t ọ ươ ấ ả ử ơ h n kém nhau m t hay nhi u ự ng t nhau. ự ng t nhau. ự nhau. ự ng t nhau.
A. nhóm CH2 và có tính ch t hóa h c t Hử 2 và có tính ch t hóa h c t B. phân t C. nhóm CH và có tính ch t hóa h c t ử D. nguyên t ị Câu 17: Giá tr pH c a dung d ch NaOH 0,1M là
C. 13. D. 12.
ủ A. 1. ươ ệ ọ ươ ấ C và có tính ch t hóa h c t ị B. 2. ng trình đi n li nào sau đây đúng? Câu 18: Ph
3H→ + + B. H3PO4
A. CH3COOH CH3COO + H+. C.H2SO4 2H+ + .
ố ượ D.H2CO3 t phânmu i nào sau đây c khí O 2H→ + + không thu đ
ệ Câu 19: Nhi A. NaNO3.
2? C.Cu(NO3)2.
D. NH4NO3.
ượ ả ẩ c s n ph m là Câu 20: Đ t P trong khí Cl
ố A. PCl2. B.Ca(NO3)2. ư 2 d thu đ B. PCl3. D. PCl7.
C. PCl5. ớ ụ ị ượ ị
3PO4 2M tác d ng v i 200 ml dung d ch NaOH 1M thu đ
c dung d ch
Câu 21:Cho 100 ml dung d ch Hị ch a ứ
A. Na2HPO4. C. NaH2PO4 và Na2HPO4.
B. NaH2PO4. D. Na2HPO4 và Na3PO4. ụ ớ ươ ọ ị ị ng trình ion thu g n khi cho dung d ch AgNO
3 tác d ng v i dung d ch Na
3PO4 là
Câu 22: Ph
8
AgPO4.
Ag3PO4. H3PO4. A. 3Ag+ + (cid:0) C.3H+ + (cid:0) B. Ag+ + (cid:0) D. 3Na+ + (cid:0) Na3PO4.
ề 3PO4là đúng?
ự HNO
3.
ấ ươ ạ ệ
ượ ạ ố ợ c khi nung h n h p qu ng apatit, đá xà vân và than c c? ể Câu 23: Phát bi u nào sau đây v H ộ ạ A.Là axit có đ m nh trung bình. ạ C. Là axitm nh, 3 n c. Câu 24: Lo i phân nào thu đ
ỗ ứ ợ B. Có tính oxi hóa t ng t ấ D. Là ch t đi n li m nh. ặ C. Phân lân nung ch y. ả A. Phân supephotphat. B. Phân ph c h p. D. Phân apatit.
ụ ượ ớ ? c v i ch t nào sau đây Câu 25: CO2 tác d ng đ
A. O2.
C. CuO. D. PbO. ả ứ ớ ệ ề ể ệ Câu 26:Trong đi u ki n thích h p, cacbon th hi n tính kh trong ph n ng v i ch t nào sau đây?
ấ ấ ấ D. Ca. ớ ế ỉ ố ơ ằ ấ B. Mg. ử ợ A. O2. B. H2. C. Al. 3O, bi t t kh i h i X so v i hi đro b ng 31,0. Công
ả ủ X? nào sau đây
ứ ơ ể có th là c a B. C3H9O3. C. C2H6O. D. C2H6O2.
Câu 27: H pợ ch t X có công th c đ n gi n nh t là CH ử ứ th c phân t A. CH3O. Câu 28: Hi n t
ế ủ 3PO4 có k t t a vàng.
ế ủ ắ
ỏ ỏ ỏ không đúng? ị 3 vào dung d ch Na ị 3 vào dung d ch KCl có k t t a tr ng. ắ 3 vào dung d ch Hị
ế ủ 3PO4 có k t t a tr ng. ỏ ị
3 đ cặ có khí màu nâu đ thoát ra.
ệ ượ ng nào sau đây ị A. Nh dung d ch AgNO ị B. Nh dung d ch AgNO ị C. Nh dung d ch AgNO ạ D. Cho kim lo i Cu vào dung d ch HNO
ọ ủ ả ườ ế ợ ng h p sau: Vi II. T LU N Câu 29 (1 đi m):ể ươ ỉ ệ ả ứ ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra trong các tr mol 2:1). b. Na3PO4 + AgNO3. ỉ ệ
ơ ồ Ự Ậ (3,0 đi m)ể t ph a. H3PO4 + Ca(OH)2 (t l c. K3PO4 + Ba(NO3)2. ể ọ ủ mol 1: 2). ả ứ ươ hóa h c c a các ph n ng theo s đ chuy n ể hóa sau: tế ph Vi d. H3PO4 + NaOH (t l ng trình
ệ ỗ ồ Nhi t phân hoàn toàn 27,3 gam h n h p r n X g m NaNO
3 và Cu(NO3)2 thu đ
cượ ể ợ ề ố ượ ỗ ố
ể ừ ừ t V ml ứ ừ ế ủ ớ ừ Câu 30 (1 đi m): KHCO3 K2CO3 CO2 CaCO3 CO2 ợ ắ ể Câu 31 (0,5 đi m): ỗ h n h p khí có th tích là 6,72 lít (đktc). Tính ph n trăm v kh i l Câu 32 (0,5 đi m): dung d ch Kị ầ Dung d ch A ch a x mol Ba ượ ượ c l ị ế 2CO3 2M vào A đ n khi v a thu đ ủ . ng c a m i mu i trong X 2+, 0,2 mol H+, 0,1 mol Cl và 0,4 mol. Cho t ấ ng k t t a l n nh t thì d ng. Tính V .
H t ế
ử ố ủ ố kh i c a các nguyên t : H=1, C=12, O=16, Li=7, Na=23, Mg=24, Al=27, S = 32, Cl
Ầ Ắ Ệ ể
ạ ấ Cho nguyên t =35,5, K=39, Ca=40, Fe=56, Cu=64, Ba=137. I. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,0 đi m) Câu 1: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
ấ ệ B. Fe(OH)3. C. CaCO3. D. HF.
ườ ng axit có A. H2S. Câu 2: Môi tr
A. [H+] > 1,0. 107. B. [H+] < 1,0. 107. C. [H+] = 1,0. 107. D. [H+] = [OH].
2 là
ử
ọ ủ ấ Câu 3: Tính ch t hóa h c c a N A. tính kh và tính oxi hóa . C. tính axit và tính oxi hóa.
ấ ầ ử ụ ế B. tính axit và tính bazơ. ử ơ D. tính baz và tính kh . 3 trong phòng thí nghi m, các hóa ch t c n s d ng là
ệ 2SO4 đ c.ặ ặ
2SO4 đ c.ặ ặ
ị ị ể B. NaNO3 tinh th và dung d ch H ể D. NaNO3 tinh th và dung d ch HCl đ c.
ệ ồ ể ề Câu 4: Đ đi u ch HNO ị A. dung d ch NaNO ị C. dung d ch NaNO t phân c s n Câu 5: Khi nhi
3 và dung d ch Hị ị 3 và dung d ch HCl đ c. hoàn toàn Cu(NO3)2 thu đ B. Cu, NO2, O2.
A. CuO, NO2, O2. ẩ ượ ả ph m g m: C. CuO, NO2. D. Cu, NO2.
ấ ử photpho (Z =15) là 9 Câu 6: C uhình electron nguyên t
A. 1s22s22p63s23p3. B. 1s22p63s23p5.
ỏ ế ự ệ ủ ướ ồ C. 1s22s63s23p5. ầ ủ c thì dãy g m đ y đ các ion trong D. 3s23p3. ị dung d ch axit photphoric là:
Câu 7: N u b qua s đi n li c a n A. H+, , , B. H+, , C. H+,
ị ặ ể Câu 8: Dung d ch HNO
A. màu đen. D. H+, , ể 3 đ cđ ngoài ánh sáng lâu ngàychuy n thành C. màu tr ng.ắ D. màu vàng.
c?ướ ố Câu 9: Mu i nào sau đây
B. màu xanh. không tan trong n B. (NH4)3PO4. ượ ủ ưỡ ộ ầ ề ng c a phân kali đ ph n trăm v kh i l A. K2HPO4. Câu 10: Đ dinh d
B. K2O. A. K. C. CaHPO4. ỉ ệ ằ c đánh giá b ng t l C. KCl. D. Ba(H2PO4)2. ố ượ c aủ ng D. K2CO3.
ỗ ợ ủ Câu 11: Phân bón nitrophotka (NPK) là h n h pc a
B. NH4H2PO4và KNO3.
(NH ) HPO A. (NH4)2HPO4và KNO3. PO và KNO (NH ) .
3
4
2
4
4
3
4
D. C. và NaNO 3.
ủ ồ ồ C. thù hình c a cacbon. D. ủ đ ng phân c a ạ ng và than chì là các d ng ị ủ ủ B. đ ng v c a cacbon. ươ A. đ ng hình c a cacbon.
ượ ử ụ ề ẩ ế ả ạ ặ ạ c s d ng nhi u trong m t n phòng đ c, kh u trang y t , … do có kh năng
ấ ộ
ử ộ ớ ộ ụ B. h p ph các khí đ c. D. kh các khí đ c.
t phân nào sau đây Câu 12: Kim c ồ cacbon. Câu 13: Than ho t tính đ ộ ụ ấ A. h p th các khí đ c. ộ ả ứ C. ph n ng v i khí đ c. Câu 14: Ph n ng nhi không đúng?
B. MgCO3MgO + CO2.
D. Na2CO3Na2O + CO2. ả ứ ệ A. CaCO3CaO + CO2. C. 2NaHCO3Na2CO3 + CO2 + H2O.
ợ
ế ấ ữ ơ ặ ng có H, hay g p O, N...
khác. ả ầ ố trong b ng tu n hoàn. t c các nguyên t
ặ ầ ố trong h p ch t h u c Câu 15: Thành ph n các nguyên t ườ ả ấ A. nh t thi t ph i có cacbon, th ồ ố B. g m có C, H và các nguyên t ồ C. g m t ườ D. th
ử ế có liên k t đôi?
D. C2H5OH. A. C2H4.
ố ố ượ ạ i đa thu đ c là ị Câu 17: Cô c n dung d ch ch a các ion sau: K
ấ ả ng có C, H hay g p O, N... ấ Câu 16: Ch t nào sau đây trong phân t B. C2H2. ứ B. 4. A. 3.
ố ấ ng tính là Câu 18: Cho các ch t: Al(OH)
A. 5.
ạ ấ ơ ề ệ C. C3H8. +, Zn2+,S mu i t ố C. 5. 3, Al2(SO4)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2, NaOH. S hiđroxit l C. 3. ượ ớ ấ ả c v i t D. 8. ưỡ D. 4. ả t c các ch t trong dãy nào sau đây t o ra s n ả ứ ph n ng đ
B. 2. Câu 19: Ở đi u ki n thích h p, ợ nit ph m khí?
B. Li, H2, Al. C. H2, O2. D. O2, Ca, Mg.
Câu 20: Phát bi u nào sau đây đúng?
ọ ạ ạ ộ ắ ơ
ụ ử ớ
ụ
ẩ A. Li, Mg, Al. ể ỏ ể ệ ể ệ ấ
A. Photpho đ ho t đ ng hóa h c m nh h n photpho tr ng. B. Photpho th hi n tính kh khi tác d ng v i canxi. ớ C. Phopho th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i oxi. ố ợ D. Trong h p ch t, P có s oxi hóa là 3, +3, +5. ể Câu 21: Phát bi u nào sau đây
ử ướ ấ . c trong n c và phân li theo ba n c.
ượ ụ ượ ớ không đúng v Hề 3PO4? ồ ạ ạ i d ng phân t ư 3. ị c v i dung d ch Ca(OH)
2.
ị A. Trong dung d ch không t n t C. Không có tính oxi hóa nh HNO B. Tan đ D. Tác d ng đ
ứ ị ả ứ ị
3PO4. Sau ph n ng, trong dung d ch có các
10 Câu 22: Thêm 0,15 mol KOH vào dung d ch ch a 0,1 mol H mu iố
A. KH2PO4 và K2HPO4. C. K2HPO4 và K3PO4. B. KH2PO4 và K3PO4. D. KH2PO4, K2HPO4 và K3PO4.
ể ử ụ ể ấ ệ ị t dung d ch H ớ 3PO4 v i HNO Câu 23: Hóa ch t nào sau đây có th s d ng đ phân bi
A. NaHCO3. B. Ca(OH)2. C. NaOH.
3? D. KCl.
Câu 24: ể
Phát bi unàosau đây đúng? ấ ưỡ ạ Phân lân cung c p dinh d ng cho cây d ướid ng ion nitrat. A. ỗ ợ Amophotlà h n h p các mu i (Nố HPO và KNO . )
2
H 4
3
4 ấ ạ
ớ
B. C. Bón chung phân urê cùng v i vôi thì m t đ m. D. ầ Phân urê có thành ph n chính là (NH
4)2CO3. ể ệ ở
ả ứ ph n ng nào sau đây? không th hi n
ử ủ ặ
2 + 4NO2 + 2H2O.
B. 3C + 4Al Al4C3.
ẫ ợ ỗ ả ứ ả
2O3, CuO, Fe2O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn
ượ ồ ấ ắ c ch t r n g m:
C. Al2O3, Cu, Fe.
Câu 25: Tính kh c a cacbon A. C + 4HNO3 (đ c) CO C. C + 2CuO 2Cu + CO2. D. C + O2 CO2. Câu 26: D n lu ng khí CO qua h n h p Al ồ thu đ A. Al2O3, CuO, Fe. ợ ấ ữ ơ ố ượ ủ ố ầ ượ ng c a các nguyên t D. Al2O3, Fe2O3, Cu. C, H l n l t là B. Al, Fe, Cu. ầ ấ ủ
C. CH4. A. CH. D. CH3.
ầ Câu 27: H p ch t h u c X có thành ph n ph n trăm theo kh i l ả ứ ơ 80% và 20%. Công th c đ n gi n nh t c a X là B. CH2. ệ ế Câu 28: Ti n hành các thí nghi m sau: ỏ ị
2.
2CO3 vào dung d ch CaCl 3. 3 vào dung d ch FeCl
ị ị ị ị 3 vào dung d ch NaCl. ỏ ỏ ừ ừ ị dung d ch Ba(OH)
2 đ n d vào dung d ch ZnSO
(a) Nh dung d ch K (b) Nhỏ dung d ch NH (c) Nh dung d ch AgNO t (d) Nh t ả ứ ị ả ị ế ư ố ệ
4. ượ ế ủ
c k t t a là
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m thu đ C. 2. A. 1. D. 4.
Ầ Ự Ậ
ế ả ứ ả ủ t ph ng trình ion thu g nọ c a ph n ng x y ra trong các tr ợ ng h p sau: B. 3. ể II. PH N T LU N (3,0 đi m) ươ Câu 29: (1,0 đi m) ể Vi
ỉ ệ a) NH4NO3 + KOH (đun nóng nh )ẹ . c) NaHCO3 + NaOH.
ự ố ườ b) Na3PO4 + AgNO3. mol 1: 2) d) H3PO4 + KOH (t l ượ ấ ắ ư Cho khí CO d qua ng đ ng 0,48 gam CuO nung nóng thu đ c m gam ch t r n và
ợ Câu 30: (1,0 đi m) ể ợ ỗ h n h p khí X. a) Tính m. ẫ b) D n toàn b h n h p khí X qua 36 ị 0 ml dung d ch Ca(OH)
20,01M thu đ
ị Có các dung d ch: NH ỉ ộ ế ủ c a gam k t t a. Tính a. riêng bi 4Cl, KNO3, K3PO4 và (NH4)2CO3 đ ng trong các l ươ ọ ể ệ ừ ươ ế ị ượ ự t t ng dung d ch. Vi ng pháp hóa h c đ phân bi ệ t. ng trình ọ t ph ọ ủ ả
ẩ ạ
ư ấ ắ ố ượ ượ ạ ị ị ị ả c ch t r n khan X. Xác đ nh kh i l ộ ỗ Câu 31: (0,5 đi m) ể ử ố Ch dùng m t thu c th , trình bày ph ả ứ hóa h c c acác ph n ng x y ra. ụ Câu 32: (0,5 đi mể ) Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam photpho trong oxi d . Cho s n ph m t o thành tác d ng ố ớ ng các v i 850 ml dung d ch NaOH 0,8M, cô c n dung d ch thu đ ấ ch t trong X.
H t ế
11
ử ố ủ ố kh i c a các nguyên t : H=1, C=12, O=16, Li=7, Na=23, Mg=24, Al=27, S = 32, Cl
Cho nguyên t =35,5, K=39, Ca=40, Fe=56, Cu=64, Ba=137. Ệ Ắ Ầ ể
ế I. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,0 đi m) Câu 1: Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u?
C. CaCO3. D. KNO3. ấ A. HClO4. ệ ấ B. Cu(OH)2.
ế
Câu 2: Theo thuy t Arêniut, phát bi u nào sau đây đúng? ử .
ướ ơ ơ ể ử H trong phân t ử . . c phân li ra anion OH
+.
? ả ủ không ph i c a amoniac
ướ ố ấ A. Axit là ch t có nguyên t ấ B. Baz là ch t có nhóm OH trong phân t ấ C. Baz là ch t khi tan trong n ả ấ D. Axit là ch t có kh năng cho cation H ấ ậ Câu 3: Tính ch t v t lí nào sau đây ặ t trong n c. A. Tan t C. Khí không màu. D. Có mùi khai.
ề ế ừ ơ B. N ng h n không khí. ượ ệ 3 đ c đi u ch t Câu 4: Trong phòng thí nghi m, HNO
A. NH3 và O2. C. NaNO3 r nắ và H2SO4 đ c.ặ
ự ồ ạ ủ ế ướ ạ B. NaNO2 r nắ và H2SO4 đ c.ặ D. NaNO2 và HCl đ c.ặ khoáng v tậ nhiên, photpho t n t i ch y u d i d ng Câu 5: Trong t
B. apatit và photphorit. C. apatit và canxit. D. photphorit và canxit.
A. canxit và xiđerit. ố ướ Câu 6: Mu i nào sau đây tan trong n
A.CaHPO4. C.Ca(H2PO4)2. D.Ag3PO4.
ử ậ ế ố ị
ố Câu 7: Thu c th nh n bi A. NaCl. ộ ưỡ ủ ượ ằ ề c đánh giá b ng t l D. NaOH. ố ượ c aủ ng ph n trăm Câu 8: Đ dinh d
c? B.Ca3(PO4)2. t ion trong mu i photphat là dung d ch C. AgNO3. B. HCl ầ ỉ ệ C.P2O5. ng c a phân lân đ B. A.P. v kh i l D.
ỗ ợ ủ Câu 9: Phân bón nitrophotka (NPK) là h n h p c a
(NH ) HPO vàNaNO
4
2
4
A. B. NH4H2PO4vàKNO3.
3.
) PO vàKNO . C. (NH D.
4
3
ủ (NH4)2HPO4 vàKNO3. cacbon (Z=6) là
4 3 ấ A. 2s22p3.
ử C. 2s22p2. D. 2s22p5.
ọ Câu 11:Cacbon monooxit có công th c hóa h c là
ớ Câu 10: C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t B. 2s22p4. ứ B. CO2. A. CO. D. SiO2.
ướ ấ ở ạ tr ng thái r n? Câu 12: N c đá khô là ch t nào sau đây
C. H2CO3. ắ C. CO2. D. NO. A. SO2. B. NO2.
ủ ị Câu 13: Giá tr pH c a dung d ch HCl 0,01M là
D. 2. A. 12. ị B. 13.
không ph i c a
Ứ ổ ạ ả ả ấ ượ ổ ợ C. 1. ả ủ axit nitric? ẩ c ph m. ụ Câu 14: ng d ng nào sau đây A. T ng h p phân đ m. B. S n xu t d ố ổ D. T ng h p amoniac.
ọ ủ ể
ấ ấ ữ ơ ẩ
ậ
ấ ị ng nh t đ nh. ấ ị ng nh t đ nh.
ợ ả ứ ả ả ả ả ườ ườ ườ ườ ộ ướ ậ ị ộ ướ ng xác đ nh.
ọ ươ ự ư ử ơ ấ ầ ấ ề ộ nh ng thành ph n phân t ng t h n kém m t hay nhi u nhóm
ấ C. S n xu t thu c n . ặ ợ Câu 15: Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi m nào sau đây? ấ ộ ả ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t. A. Th ộ ướ ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h B. Th ấ ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h C. Th ấ D. Th ng x y ra r t ch m, hoàn toàn, không theo m t h Câu 16: Các ch t có tính ch t hóa h c t CH2 là
ồ ồ ẳ ị ồ B. đ ng v . ố D. đ ng kh i.
ỳ ấ
ơ ệ ề ụ ấ ủ ớ ấ ả tác d ng v i t
D. HI, O3, Cl2.
ẩ c s n ph m là
B. Al, H2, Mg. ượ ả ư 2 d thu đ B. PCl3. D. PCl7.
ề C. PCl5. không đúng v axit photphoric?
ộ ạ
ấ
B. Không có tính oxi hóa. ạ . ệ D. Là ch t đi n li m nh ứ ả ứ ấ ớ ị
B. Na2HPO4 và Na3PO4. C. Na3PO4 và NaH2PO4. D. Na3PO4 và NaOH d .ư
12 ồ C. đ ng đ ng. A. đ ng phân. ỏ ị Câu 17:Dung d ch ch t nào sau đây làm qu tím hóa đ ? B. NaCl. C. KNO3. A. NaOH. D. H2SO4. ợ t c các ch t c a dãy nào sau đây? Câu18:Trong đi u ki n thích h p, nit C. NaOH, H2, Cl2. A. Li, CuO, O2. ố Câu 19: Đ t P trong khí Cl A. PCl2. ể Câu 20: Phát bi u nào sau đây A. Là axit có đ m nh trung bình. C.Là axit ba n c.ấ Câu 21:Cho 0,3 mol H3PO4 ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,5 mol NaOH. Ch t tan trong dung ả ứ ị d ch sau ph n ng là A. Na2HPO4 và NaH2PO4. Câu 22:Phânbónnàosauđâylàmtăngđộ chuacủađất? A. KCl. B. NH4NO3. C. NaNO3. D. K2CO3.
ề ệ ể ệ ả ứ ớ
ợ B. CO2. ấ D. HNO3. C. H2.
ả ứ không đúng?
B. CO + CuO Cu + CO2. D..
ể ề 2? Câu 23: Trong đi u ki n thích h p, cacbon th hi n tính oxi hóa trong ph n ng v i ch t nào sau đây? A. O2. Câu 24: Ph n ng nào sau đây A.. C.. Câu 25:Phát bi u nào sau đây đúng v N
ấ ấ ộ
ề ữ ề ặ ế ấ
ướ ơ ọ c.
ạ ộ ấ ả ứ ấ ỉ ể ệ ẹ ơ ử ọ A. Là ch t khí, không màu, không mùi, r t đ c. B. Có liên k t ba b n v ng nên r t ho t đ ng v m t hóa h c. C. Là ch t khí, h i nh h n không khí, r t ít tan trong n D. Ch th hi n tính kh trong các ph n ng hóa h c.
ố ố ị ệ ạ t phân t o
Câu 26: Cho các ch t: ấ NaNO3, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2, Cu(NO3)2, AgNO3. S mu i nitrat b nhi oxit kim lo i làạ
A. 2. C. 4. D. 1.
ố ẫ ấ
4, C2H5Cl,CH3COOH, C2H5OH, C6H6. S d n xu t hiđrocacbon là
ợ Câu 27:Cho các h p ch t h u c : CH
A. 4. B. 3. ấ ữ ơ B. 2. D. 3.
ả ạ ng nào sau đây? hi n t vào dung d chị Câu 28: Cho kim lo i Cu
C.1. HNO3 đ c ặ x y ra ể ị
ể
ị ị
ị
Ầ Ự Ậ
ệ ượ A. Có khí không màu thoát ra, dung d ch chuy n sang màu xanh. B. Có khí màu nâu thoát ra, dung d ch chuy n sang màu xanh. C. Có khí màu nâu thoát ra, dung d ch không có màu. D. Có khí không màu thoát ra, dung d ch không có màu. ể ươ ọ ế ự ỗ ươ ứ ớ ng ng v i
ề ế ươ ệ :C (cid:0) ng trình hóa h c, ghi rõ đi u ki n n u có) ể CaCO3(cid:0)
t ph ọ ườ ng trình hóa h c th c hi n dãy chuy n hóa sau (m i mũi tên t CO2 ạ Ca(HCO3)2(cid:0) ả ấ i nông dân th i thích t ộ i sao không tr n
ỗ ồ Cu và Fetrong dung d ch HNO ị ố ượ ả ẩ ầ ỗ ử duy nh tấ . Tính ph n trăm kh i l
3 d thuư ạ ng m i kim lo i
ứ ố ấ
2+, Na+, , Cl–,trong đó s mol ion Cl
g p đôi s mol c a ủ ố
ị ầ ằ II. PH N T LU N (3,0 đi m) Câu 29 (1,0 đi m)ể :Vi CO2(cid:0) ệ ộ m t ph ể ườ Câu 30(1,0 đi mể ): Ng ử ng bón vôi đ kh chua cho đ t, gi ộ ồ ớ chung vôi v i phân lân supephotphat kép r i bón cùng m t lúc? Câu 31(0,5 đi m)ể : Hòa tan hoàn toàn 20,8 gam h n h p X g m ợ c ượ 20,16 lít (đktc) khí màu nâu đỏ là s n ph m kh đ trong X. Câu 32(0,5 đi m)ể :Dung d ch A ch a các ion: Ca ion Na+. Chia A làm hai ph n b ng nhau:
13 ế ủ
ụ ụ ư Ph n 1: Tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ Ph n 2: Tác d ng v i ị ớ ị ớ dung d ch Ca(OH) ượ c 5 gam k t t a. ế ầ ầ ố ượ ố ạ ỉ ướ ơ ư ượ c 4 gam k t t a. ế ủ ượ 2 d , thu đ ả ạ thi . (Gi ng mu i khan thu đ c khi cô c n A Tính kh i l t quá trình cô c n ch có n c bay h i).
H t ế
Ả Ề D. ĐÁP ÁN Đ THAM KH O
Ề Ố 1 ĐÁP ÁN Đ S
Ầ Ắ ỗ Ệ ệ ắ ượ ể PH N TR C NGHI M: M i câu tr c nghi m đúng đ c 0,25 đi m
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án
D
A
C
B
B
B
C
A
D
A A
C
A
C
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
B
D
B
B
D
A
C
A
B
C
B
C
A
A
Ầ Ự Ậ PH N T LU N
Câu Đáp án
+
Đi mể 0,25x4
29 (1 đi m)ể
0,25x4 30 (1 đi m)ể H→ 2O + CaCO3 (k t t a Y) ế ủ → ị 3)2 (dung d ch Z) Ca(HCO → a) NH3+ H+ → NH4 b) + Ag+ → Ag3PO4 c) H++ OH→ H2O d) H3PO4 + OH + → H2O CaCO3CaO + CO2 (khí X) CO2 + Ca(OH)2 2CO2 + Ca(OH)2 Ca(HCO3)2 + 2NaOH CaCO
3 + Na2CO3 + 2H2O
ụ
BaCO ị 2 3 + 2NaCl
0,25 S mol NaHCO
3 trong 0,5 lít X là 0,1 mol
31 ị
2 đun nóng:
(0,5 đi m)ể
→ CaCO
3 + 2NaCl
ớ 0,5 lít X tác d ng v i dung d ch BaCl → Na2CO3 + BaCl2 0,1 mol 0,1 mol ộ (cid:0) ố ồ Cùng n ng đ ớ ụ 0,5 lít X tác d ng v i dung d ch CaCl 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O 0,1 mol 0,05 mol Na2CO3 + CaCl2 (0,1 + 0,05) mol 0,15 mol → m = 0,15.100 = 15 gam. 0,25
32 ố ạ Ta có: t o mu i
(0,5 đi m)ể 0,25 ,
14 0,25
Ầ ỗ Ệ ệ ể PH N TR C NGHI M: M i câu tr c nghi m đúng đ
Ắ Câu Đáp án Câu Đáp án
1 C 15 A
2 B 16 D
3 A 17 B
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 2 ượ c 0,25 đi m 10 9 8 C C C 24 23 22 A C D
7 A 21 C
6 D 20 B
5 B 19 D
ắ 4 B 18 A
11 C 25 B
12 A 26 B
13 A 27 B
14 B 28 D
PHẦN TỰ LUẬN
ộ N i dung
Câu 29 (1 đi m)ể
ố
2 = 0,002 mol và s mol H
3PO4 = 0,001 mol
ố ậ ể ẩ ố 30 (1 đi m)ể ả → Ca3(PO4)2 + 3H2O Đi mể 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
ố ượ a) 3CO + Fe2O3 2Fe + 3CO2 b) CO2 + 2NaOH (d )ư Na→ 2CO3 + H2O Na→ 2CO3 + H2O c) NaHCO3 + NaOH d) CO2 + C 2CO S mol Ca(OH) ậ L p lu n đ suy ra s n ph m là mu i trung hòa 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 0,002 0,001 0,0015 0,001 0,0005 ế ủ ng k t t a = 0,0 Kh i l 005.310 = 0,155 gam. 0,25
ố ố
+ = 0,025 mol = 0,25a mol
0,25
31 (0,5 đi m)ể ư
d : 0,5.10
2 = 0,005 mol
OH→ → S mol H S mol OH OH + H+ H→ 2O ị Vì dung d ch sau có pH = 12 Ta có: 0,25a – 0,025 = 0,005 a = 0,12M 0,25 ượ ườ ươ ng chéo tính đ c: = = 0,01 mol
ả ứ ạ
4NO3
0,25 32 (0,5 đi m)ể Dùng ph ng pháp đ 12H+ + + 10e → N2 + 6H2O 0,12 mol 0,01 0,06 mol 10H+ + + 8e → N2O + 5H2O 0,1 mol 0,01 0,05 nHNO3(p )ư = 0,22 có 0,32 – 0,22 = 0,1 mol HNO3 ph n ng t o NH 10H+ + + 8e → + 3H2O 0,1 mol 0,01 0,03 mol
BTKL: m = 2,652 + 63.0,32 – (28.0,01 + 44.0,01 + 18.0,14) = 19,572 gam
0,25
Ầ ỗ Ệ ể ệ PH N TR C NGHI M: M i câu tr c nghi m đúng đ
Ắ Câu Đáp án Câu Đáp án
1 C 15 C
2 B 16 A
3 C 17 C
Ề Ố 3 ĐÁP ÁN Đ S ượ c 0,25 đi m 10 9 8 D B C 24 23 22 C A A
7 A 21 B
6 D 20 C
5 C 19 D
ắ 4 A 18 A
11 B 25 B
12 A 26 A
13 C 27 D
14 A 28 C
PHẦN TỰ LUẬN
15
ộ N i dung Đi mể
Câu
Ca(H
→ 2PO4)2 + 2H2O. Ag→ 3PO4 + 3NaNO3.
Ba→ 3(PO4)2 + 6KNO3. 0,25x4 a) 2H3PO4 + Ca(OH)2 b) Na3PO4 + 3AgNO3 c) 2K3PO4 + 3Ba(NO3)2 d) H3PO4 + 2NaOH Na→ 2HPO4 + 2H2O. 29 (1 đi m)ể
→ 2KCl + CO2 + H2O
0,25x4 KHCO3 + KOH → K2CO3 + H2O K2CO3 + 2HCl CO2 + Ca(OH)2→ CaCO3 + H2O CaCO3 CaO + CO2 30 (1 đi m)ể
x 0,5x
31
0,25
y 2y 0,5y Ta có: (0,5 đi m)ể
0,25
→
ả ứ ả
x = 0,15 ị →
3
2CO3 vào dung d ch A thì x y ra ph n ng: BaCO
2 + H2O Ba2+ +
0,25
32 (0,5 đi m)ể → ố ố s mol K
2CO3 = 0,25 mol
0,25 BTĐT: 2x + 0,2 = 0,1 + 0,4 Khi cho dung d ch Kị 2H+ + CO→ 0,2 0,1 0,15 0,15 S mol = 0,1 + 0,15 = 0,25 mol V = 0,25/2 = 0,125 lít = 125 ml
Ề Ố 4 ĐÁP ÁN Đ S
Ầ Ắ ỗ Ệ ệ ắ ượ ể PH N TR C NGHI M: M i câu tr c nghi m đúng đ c 0,25 đi m
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
16
Đáp án
C
A
A
B
A
A
A
D
C
B
A
C
B
D
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
A
A
B
B
C
D
A
A
B
C
B
C
D
B
Ầ Ự Ậ PH N T LU N
Đáp án Đi mể
Câu
0,25x4
+ + OH
3 + H2O
NH→ → Ag3PO4 + H→ 29 (1 đi m)ể → a) NH4 b)+ 3Ag+ c)+ OH 2O d) H3PO4 + 2OH + 2H
2O.
17
0t
nCuO = 0,48/80 = 0,006 mol
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO2
0,5
ị ướ ả ứ c vôi trong d ư thì CO2 ph n ng
CO + CuO 0,006 → 0,006 mol mCu = 0,006.64 = 0,384 gam. Cho X (CO2 và CO dư) qua dung d ch n = 0,36.0,01 = 0,0036 mol 30 (1 đi m)ể → CO2 + Ca(OH)2 CaCO
3 + H↓
2O
x x
2CO2 + Ca(OH)2 Ca→ (HCO3)2 0,5
2y y Ta có: →x=0,0024=a, y = 0,0012 = 0,0024.100 = 0,24 gam
TT NH4Cl KNO3 K3PO4 (NH4)2CO3
0,25
Ba(OH)2 mùi khai mùi khai, tr ngắ tr ngắ
0,25
31 (0,5 đi m)ể Không hi nệ ngượ t 2 + 2NH3 + 2H2O BaCl
→ Ba→ 3(PO4)2 + 6KOH → BaCO
3 + 2NH3 + 2H2O
Ba(OH)2 + 2NH4Cl 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 Ba(OH)2 + (NH4)2CO3
P2O5 + H2O →2H3PO4 0,1 0,2
ư ố d NaOH 32 0,25
(0,5 đi m)ể
4P + 5O2→ 2P2O5 0,2 0,1 nNaOH = 0,85.0,8 = 0,68 mol Ta có: → t o mu i ạ H3PO4+ 3NaOH Na→ 3PO4 + 3H2O. 0,2 mol→0,6 0,2 nNaOH dư = 0,08 mol→mNaOH dư = 0,08.40 = 3,2 gam = 0,2.164 = 32,8 gam 0,25
Ề Ố 5 ĐÁP ÁN Đ S
Ầ Ắ ỗ Ệ ệ ắ ượ ể PH N TR C NGHI M: M i câu tr c nghi m đúng đ c 0,25 đi m
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Đáp án
B
C
B
C
B
C
C
C
D
C
A
C
D
D
Câu
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đáp án
B
C
D
B
C
D
A
B
C
C
C
A
D
B
PHẦN TỰ LUẬN
ộ Câu N i dung Đi mể
18
0,25x4
Ca(HCO3)2 29 (1 đi m)ể
CaCl2 + 2CO2 + 2H2O
ớ ộ ế ầ 1,0 ồ ữ ả ộ ế ủ ả ứ ặ 3(PO4)2 ho c CaHPO 30 (1 đi m)ể
0,25 Fe3+ + 3e + 1e (cid:0)
Fe, y = nCu
C + O2 CO2 CO2 + CaO (cid:0) CaCO3 CaCO3 + CO2 + H2O (cid:0) Ca(HCO3)2 + 2HCl (cid:0) N u tr n chung vôi v i phân lân supephotphat kép (thành ph n chính là Ca(H2PO4)2) r i bón cùng m t lúc thì x y ra ph n ng gi a vôi và 4, cây không thể ạ supephotphat kép t o thành k t t a Ca ấ h p thu. Fe (cid:0) x 3x 0,9 0,9 Cu (cid:0) Cu2+ + 2e y 2y ọ G i x = n Ta có: (cid:0) %mFe = = 53,85%, %mCu = = 46,15% 31 (0,5 đi m)ể
0,25
0,25 + OH(cid:0) + H2O Ca2+ + (cid:0) CaCO3 = 0,04 mol, = 0,05 mol (cid:0) ầ ế
2+ h t, = = 0,04 mol
ph n 1, Ca ầ ế ở ph n 2, h t, = = = 0,05 mol
(cid:0) ệ ả a = 0,06 32 (0,5 đi m)ể ở A ch a: ứ Ca2+ (0,08 mol), Na+ (a mol), (0,1 mol), Cl– (2a mol) B o toàn đi n tích:2.0,08 + a = 0,1 + 2a mmu iố = 40.0,08 + 23.0,06 + 61.0,1 + 35,5.2.0,06 = 14,94 gam
0,25
ế H t