K TOÁN NGHI P V Ệ Ụ Ế K TOÁN NGHI P V Ệ Ụ Ế THANH TOÁN QUA THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG NGÂN HÀNG

11

D CH V THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG D CH V THANH TOÁN QUA NGÂN HÀNG Ụ Ụ Ị Ị

Khái ni mệ

• Thanh toán qua ngân hàng là hình th c ứ thanh toán ti n hàng hoá, d ch v thông qua vai trò trung gian c a ngân hàng, trong đó ph bi n là thanh toán không ổ ế dùng ti n m t ặ ề

• Thanh toán không dùng ti n m t là hình ệ ủ

ặ ẽ ự ầ

ể ng

th c thanh toán trong đó NH s th c hi n ứ TK ti n g i theo yêu c u c a vi c trích t ừ ệ ử ng i tr ti n đ chuy n vào TK cho ể ườ ả ề i th h ng ườ

ụ ưở

22

Ý nghĩa

• Giúp khách hàng tăng vòng quay v nố • Gi m chi phí v n chuy n, l u thông ti n

ư

ả m tặ

ở ộ

• M r ng ngu n v n huy đ ng c a NH ố • NH cung ng thêm nhi u s n ph m d ch ị

ủ ẩ

ộ ả

v khác ụ

33

Nguyên t cắ

• Khách hàng ph i m TK t

i NH và trên TK

có đ s d

ủ ố ư

• Khách hàng ph i th c hi n đúng các quy ự

đ nh do NH đ t ra

ặ ầ

ừ ệ ậ

• Khách hàng c n hi u rõ t ng th th c ể ứ ể i thi u đ ch p thanh toán mà NH gi ấ ể hành đúng quy đ nh và v n d ng đúng ụ th th c ể ứ ế ố

• Đ i chi u, ki m tra đ nh kỳ ể

44

Ỷ Ỷ

Ệ Ệ

Ỷ Ỷ

U NHI M THU, U NHI M CHI Ệ U NHI M THU, U NHI M CHI Ệ TÀI KHO N S D NG ề

Ti n g i không kỳ h n ạ c b ng đ ng ằ

ử ướ

t Nam

t: M TK chi ti

t theo

ế

ế

c a khách hàng trong n ủ Vi ệ H ch toán chi ti ạ t ng khách hàng g i ti n ừ

ở ử ề

55

Ả Ử Ụ • Tài kho n 4211: ả

• Tài kho n 5012: Thanh toán bù tr c a NH ừ ủ ả

ả ả

: Th hi n s ti n ph i tr trong thanh ừ

ố ư ợ: Th hi n s ti n ph i thu trong thanh ố ề ả

66

thành viên Bên Có ghi: – Các kho n ph i tr cho NH khác ả ả – S ti n chênh l ch ph i thu trong thanh toán bù tr ả ệ ố ề Bên N ghi: ợ – Các kho n ph i thu NH khác ả ả – S ti n chênh l ch ph i tr trong thanh toán bù tr ả ả ố ề ệ S d Có ố ề ố ư ể ệ toán bù tr ch a thanh toán ư S d N ể ệ toán bù tr ch a thanh toán ư H ch toán chi ti t: M 1 TK chi ti t ế ế ạ ở

• Tài kho n 5111: Chuy n ti n đi năm nay ề ể ả

ể ể

ỷ ệ

S ti n chuy n đi theo L nh chuy n ể ệ ể ố ề

ố ể

ố ề ơ ể

ố ề ệ ỷ ệ

S chênh l ch s ti n chuy n đi theo ố ề ể ệ ố

ỷ ệ ệ

ể ố ề ệ

77

Bên N ghi: ợ Nợ Bên Có ghi: – S ti n chuy n đi theo L nh chuy n Có ố ề ệ – S ti n chuy n theo L nh hu l nh chuy n N đã ố ề chuy nể ố ư ợ S chênh l ch s ti n chuy n đi theo S d N : ệ các L nh chuy n N l n h n s ti n chuy n đi ể ợ ớ ệ theo các L nh chuy n Có và L nh hu l nh ệ ể chuy n N ợ ể S d Có: ố ư các L nh chuy n Có và L nh hu l nh chuy n ể ệ N l n h n s ti n chuy n đi theo các L nh ơ ợ ớ ể chuy n N ợ ể H ch toán chi ti t: M 1 TK chi ti t ế ế ạ ở

ể ỷ ệ

• Tài kho n 5112: Chuy n ti n đ n năm nay ề ế ể ả

ệ ệ ể

ế ể ế ể ố ề

ế ệ

ố ố ư ợ S chênh l ch s ti n chuy n đ n ệ

ố ề ệ ể

ể ỷ ệ ế ể ể

ệ ố ư ế ệ ố

ể ố ề ợ ớ

88

t: M 1 TK chi ti Bên N ghi: ợ – S ti n chuy n đ n theo L nh chuy n Có ố ề – S ti n chuy n đ n theo L nh hu l nh chuy n N ợ ể ố ề Bên Có ghi: S ti n chuy n đ n theo L nh ợ chuy n Nể S d N : ế theo các L nh chuy n Có và L nh hu l nh ệ chuy n N l n h n s ti n chuy n đ n theo các ố ề ơ ợ ớ L nh chuy n N ể ợ S chênh l ch s ti n chuy n đ n S d Có : ố ề theo các L nh chuy n N l n h n s ti n ơ ể ệ chuy n đ n theo các L nh chuy n Có và L nh ể ệ ế hu l nh chuy n N ợ ể H ch toán chi ti ở ể ỷ ệ ạ t ế ế

• Tài kho n 5211: Liên hàng đi năm nay ả

ị ả Các kho n chi h đ n v khác trong ộ ơ

ợ ấ

ả ộ ơ ị

ệ ố ấ

ả ả ệ ề ố ộ

Ph n nh s chênh l ch thu h nhi u ả ả ề ệ ố ộ

99

Bên N ghi: ợ cùng h th ng NH theo gi y báo N liên hàng ệ ố g i điử Bên Có ghi: Các kho n chi h đ n v khác trong cùng h th ng NH theo gi y báo Có liên hàng g i ử đi ố ư ợ Ph n nh s chênh l ch chi h nhi u S d N : h n thu h ộ ơ S d Có: ố ư h n chi h ộ ơ H ch toán chi ti ạ t: M 1 ti u kho n ể ế ả ở

• Tài kho n 5212: Liên hàng đ n năm nay

ế

- S ti n đ n v khác trong cùng h th ng NH thu

ơ

ị h theo gi y báo Có liên hàng nh n đ

ệ ố c ượ

- S ti n các gi y báo N liên hàng đã đ

Bên N ghi: ợ ố ề ấ ố ề

ượ

c đ i ố

ơ

- S ti n đ n v khác trong cùng h th ng NH chi h ộ ậ

theo gi y báo N liên hàng nh n đ ợ

ệ ố c ượ

- S ti n các gi y báo Có liên hàng đã đ

chi uế Bên Có ghi: ố ề ấ ố ề

ượ

c đ i ố

ố ề

ượ

Ph n nh s ti n các gi y báo N liên hàng

ố ề

chi uế ố ư ợ Ph n nh s ti n các gi y báo Có liên hàng S d N : ch a đ ư S d Có: ố ư ch a đ ư

ả ả c đ i chi u ế ố ả ả ế c đ i chi u ố

ượ

H ch toán chi ti

ế

t: M 2 ti u kho n: ể

ư ư

ế ế

ố ố

ấ ấ

ả - Gi y báo Có liên hàng năm nay ch a đ i chi u (D N ) ư ợ - Gi y báo N liên hàng năm nay ch a đ i chi u (D Có) ư 1010

i

• Tài kho n 1113: Ti n g i thanh toán t

cướ

S ti n g i vào ngân hàng

ố ề

ố ề

ả NH Nhà n Bên N ghi: ợ Nhà n cướ Bên Có ghi: S ti n TCTD l y ra ố ề S d N : ố ư ợ Ph n nh s ti n đang g i ả ả ử không kỳ h n t i NHNN ạ ạ t: M 1 TK chi ti H ch toán chi ti ế

t ế

1111

ả ề

• T i NH bên tr ti n: N TK 4211

Có TK thích h pợ

Tr ti n cho KH cùng NH: TK 4211

ả ề

Tr ti n cho KH khác NH: TK 5111, 5211, 5012, 1113

ả ề

ng:

N TK thích h p (5112, 5212, 5012, 1113)

• T i NH bên th h ụ ưở ợ

Có TK 4211

1212

PH PH ƯƠ ƯƠ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ

SÉCSÉC

TÀI KHO N S D NG

• Tài kho n 4271: Ti n g i đ đ m b o thanh toán

Ả Ử Ụ ề

ử ể ả

ố ề ử ể ả ả

- S ti n đã s d ng đ thanh toán cho ử ụ ể

ng ng

- S ti n g i còn th a, tr l i khách hàng

Séc Bên Có ghi: S ti n khách hàng g i đ b o đ m thanh toán Bên N ghi: ợ ố ề i h ườ ưở ố ề

ả ạ

: Ph n nh s ti n khách hàng ký g i ử ở ừ ố ề

ể ả

t theo t ng khách ạ ở ế ừ

1313

ử S d Có ả ả ố ư TCTD đ b o đ m thanh toán ả t: M TK chi ti H ch toán chi ti ế hàng g i ti n ử ề

• Séc có b o chi: ả N TK 4271

• Séc rút ti n m t:

Có TK 4211, 2111, 1011 ề

N TK 4211, 4271

Có TK 1011

1414

PH PH ƯƠ ƯƠ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ

• Séc chuy n kho n: ể T i NH bên tr ti n:

ả ả ề

N TK 4211, 4271

Có TK 5111, 5211, 5012, 1113

ụ ưở

ng: 5112, 5212, 5012, 1113

• T i NH bên th h N TK

Có TK 4211

1515

ẺTH NGÂN HÀNG TH NGÂN HÀNG

TÀI KHO N S D NG

• Tài kho n 4273: Ti n g i đ đ m b o thanh Ả Ử Ụ ề ả ử ể ả

1616

ả toán Thẻ N i dung h ch toán: Gi ng TK 4271 ạ ố ộ

• Khi phát hành th :ẻ

N TK 4211, 1011… Có TK 4273 (n u có ký qu ) ỹ ế Có TK 711 (Phí c p th n u có) ẻ ế Có TK 4531

1717

PH PH ƯƠ ƯƠ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ NG PHÁP H CH TOÁN Ạ

• T i NH thanh toán th : ẻ

N TK 359

Có TK 4211, 1011

• T i NH phát hành th

N TK 4211, 4273, 2111

Có TK 5111, 5012, 1113

1818