K toán tài s n b ng ti n, đ u t tài chính và các kho n ph i thu ầ ư ế ề ả ằ ả ả

1. K toán tài s n b ng ti n: ế ề ả ằ

ắ ử ụ : a. Khái ni m và nguyên t c s d ng ệ

Ti n c a doanh nghi p bao g m ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n ể ề ề ử ề ủ ệ ề ặ ồ

: Các nguyên t c, quy đ nh và ch đ k toán ị ế ộ ế ắ

th ng nh t VNĐ ề ệ ố ộ ơ ấ

• Nguyên t c ti n t • Nguyên t c c p nh t: Ph n ánh k p th i, chính xác s ti n hi n có, tình hình thu, chi

ấ ử ụ ị ắ ắ ậ ả các lo i ti n, m s theo dõi t ng lo i nguyên t th ng nh t: s d ng m t đ n v ti n t ị ề ệ ố ố ề ệ ờ ậ , vàng b c… ạ ở ổ ừ

• Nguyên t c quy đ i t giá h i đoái: m i nghi p v liên quan đ n ngo i t

ạ ọ ạ ệ ệ ệ ụ c quy đ i v VNĐ đ ghi s , t ngoài theo quy ạ ề ắ t ph i đ ế ổ ỉ ả ượ ể ổ ỷ ế giá quy đ i tính theo t ổ l ỷ ệ ố ổ ề t Nam. dõi chi ti đ i c a ngân hàng NN Vi ổ ủ ệ

Các tài kho n s d ng ả ử ụ

ệ ể ả

• TK 111: (Ti n m t) Ph n ánh các lo i ti n m t c a doanh nghi p (có 3 ti u kho n) ả ạ ề • TK 112: (Ti n g i ngân hàng) Ph n ánh các lo i ti n g i t ổ i các ngân hàng và các t

ặ ủ ạ ề ử ạ ặ ề ề ử ả ch c thuê tài chính. ứ

• TK 113: (Ti n đang chuy n) theo dõi các kho n ti n c a Doanh nghi p trong th i gian

ề ủ ể ệ ả ờ ề làm th t c. ủ ụ

: C u trúc chung ấ

ợ ả

• Bên n : Ph n ánh các nghi p v làm tăng ti n m t ặ • Bên có: Ph n ánh các nghi p v làm gi m ti n m t ặ • D n : Ph n ánh s ti n hi n có (đ u kỳ ho c cu i kỳ) ố

ệ ụ ệ ụ ệ ề ề ặ ả ả ả ố ề ư ợ ầ

b. Cách h ch toán ạ

K toán nghi p v tăng ti n m t, ti n g i ngân hàng ề ệ ụ ề ử ế ặ

ợ ị ụ

• N 111, 112: • Có 511, 512: Doanh thu bán hàng hoá, d ch v • Có 333 (3331) Thu GTGT ế • Có 515: Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ • Có 711: Thu nh p ho t đ ng khác ạ ộ ậ • Có 112: rút ti n g i nh p qu ti n m t ặ ỹ ề ậ ề ử • Có 131, 136, 141, 144, 338, 128, 228, …

K toán nghi p v gi m ti n m t ặ ệ ụ ả ế ề

ặ ả ợ ề ề ợ

• N (TK liên quan): 151, 152, 153, 334, 211, 212, 133, 627, 641, 331… • Có 111, 112 • Ví d : Dùng ti n m t tr n ti n hàng cho khách: ụ • N 331: 5.000.000 • Có 111: 5.000.000

K toán ti n m t và TGNH có s khác nhau ự ế ề ặ

1

• Btoán ph n ánh l

i t c g i đ c h ng: ả ợ ứ ử ượ ưở

• N 111, 112: S ti n l • C 515: Ghi tăng doanh thu ho t đ ng tài chính

i t c ti n g i ố ề ợ ứ ề ử ạ ộ

• Btoán Ph n ánh chênh l ch so v i s li u c a ngân hàng đ n cu i tháng ch a XĐ ớ ố ệ ủ

ư ệ ế ả ố đ ượ ế ớ ơ ố ệ ờ ử ầ ả ả c nguyên nhân: o N u s li u ngân hàng l n h n s li u k toán: ế ố ệ o N 112: ph n chênh l ch ch x lý ệ ợ o Có 338: Ph i tr khác

c nguyên nhân, tuỳ t ng tr ị ườ ng h p ghi: ợ ừ c x lý ượ ử ệ

Sau khi xác đ nh đ ượ o N 338: S chênh l ch đ ố ợ o Có 112 o Có TK liên quan: 511, 512, 711, 331…

• N u s li u NHàng nh h n s li u k toán:

ỏ ơ ố ệ ế ố ệ ợ ả ả ệ ầ ế o N 138: Các kho n ph i thu khác o Có 112: Ph n chênh l ch ch x lý ờ ử

c nguyên nhân, ghi: ượ

c x lý ệ ầ

• Khi xác đ nh đ ị o N 112: ợ o N TK liên quan: 511, 512, 711, 331 ợ o Có 138: Ph n chênh l ch đã đ ượ ử

• K toán ti n đang chuy n: 113

ế ề ể

ư ề ề ằ ặ ặ ậ ẳ ộ ỹ Khi thu ti n bán hàng b ng ti n m t ho c séc không nh p qu mà n p th ng NH ch a nh n ậ đ ượ c gi y báo c a NH, ghi: ủ ấ

• N 113: ợ • Có 511 • Có 333

c c a ng i mua nh p NH ch a nh n đ Thu n , ng tr ợ ứ ướ ủ ườ ậ ượ ư ậ c gi y báo: ấ

ử ng khác

• N 113 ợ • Có 131: Ph i thu khách hàng ả • N 113 ợ • Có 111: Xu t ti n măt g i ngân hàng ấ ề • Có 112: Xu t ti n g i cho đ i t ấ ề ử

ố ượ

Khi nh n đ ậ ượ c gi y báo: ấ

• N 111, 112,331, 315, 131 ợ • Có 113

2. K toán đ u t ch ng khoán, tài chính ầ ư ứ ế

SD các TK: 121, 128, 129 (D phòng tài chính)

• ự • Bên n : Ph n ánh PS tăng TK

ả ợ

2

ư ợ ợ

• Bên có: Ph n ánh PS gi m ả ả • D n : Ph n ánh giá tr hi n có ị ệ ả • N : 121, 128, 129 • Có: 111, 112

Khi chuy n nh ng thanh lý: ể ượ

• N 111, 112, 138, 635 • Có 121, 128, 129

Khi đi góp v n liên doanh b ng TSCĐ ghi 2 bút toán: ằ ố

• BT1, Xoá s TSCĐ đó ị ợ ị ợ

o N 214: gia tr hao mòn o N 811: Giá tr còn l i o Có 211: Nguyên giá

ị ố ả ợ ả ế

• BT2, Ph n ánh giá tr v n góp liên doanh: o N 128: gia theo tho thu n ả ậ o Có 711: giá tho thu n ậ o Có 333: Thu GTGT (N u có) ế

hàng hoá, ghi 2 bút toán: Khi góp v n b ng Vt ố ằ ư

hàng hoá ư ả ợ

• BT1, Ph n ánh giá g c c a Vt ố ủ o N 632: giá th c t ự ế o Có 152, 153, 154…

• BT2, Ph n ánh giá tr góp v n ố

ả o N 128 ợ o Có 511, 333

N u góp b ng quy n SD đ t, Ktoán ghi tăng v n góp và tăng ngu n v n KD ề ế ấ ằ ố ồ ố

• N 128 ợ • Có 411

S thu nh p t ho t đ ng KD: ậ ừ ạ ộ ố

• N 111, 112, 152 • N 128, 138

ợ ợ

Có 515: T ng thu nh p t ho t đ ng liên doanh. ậ ừ ạ ộ ổ

: ỗ

• N u PS l ế • N 635: ghi tăng chi phí knh doanh ợ • Có 128, 111, 338

Tài kho n d phòng tài chính: 129 ả ự

ả ch ng khoán ng n h n, c n s d ng đ n kho n d phòng tài chính. Kho n ả ự ắ c trích tr ướ ượ

• Khi đ u t ầ ư ứ này th ườ ố

ế ầ ử ụ ạ c vào qu d phòng. ỹ ự • Cu i niên đ k toán, so sánh s d phòng đ trích ti p hay hoàn nh p: ố ự ng hay đ ộ ế ể ế ậ

3

ế ự ộ ớ

o N u d phòng còn l

ơ ố ự hoàn nh p s chênh l ch l n h n b ng cách ghi gi m chi phí tài chính: ằ ơ i l n h n s d phòng c n l p cho niên đ m i, Ktoán ầ ậ ạ ớ ả ệ ớ ậ ố ợ ự

 N 129: hoàn nh p D phòng tài chính ậ  Có 635: gi m chi phí ho t đ ng tài chính

ạ ộ ả

• Ng

i, ti n hành trích l p s chênh l ch l n h n vào chi phí ho t đ ng tài ậ ố ạ ộ ế ệ ớ ơ c l ượ ạ ợ ch ng khoán ạ ộ ả ầ ư ứ chính: N 635:Ghi tăng chi phí ho t đ ng tài chính o Có 129: Trích l p d phòng gi m gía đ u t ậ ự

3. K toán các kho n ph i thu: ế ả ả

Nguyên t c:ắ

ng xuyên, chi ti ể ườ ệ c bù tr s d bên n và s d bên có v i nhau

• Ki m tra theo dõi th • Tuy t đ i không đ ệ ố

ừ ố ư ế ả ề ợ t c v giá tr và hi n v t ị ậ ố ư ớ ượ

K toán thanh toán v i ng i mua : ế ớ ườ

ộ ưỡ ng tính (Có 2 s d ) ố ư ợ ả ả ả ả ợ ả ả ợ ả ả

• TK 131: Ph i thu khách hang thu c nhóm tài kho n L • Bên n : Ph n ánh nghi p v PS làm tăng n ph i thu. ệ ụ • Bên có: Nghi p v PS làm gi m kho n n ph i thu ệ ụ • D n : P/ ánh s ti n còn ph i thu. • D có: P/ ánh s ti n ng

i mua đ t tr ố ề ố ề ư ợ ư ặ ứơ ườ c ho c tr th a ả ừ ặ

Đ nh kho n ghi tăng: ả ị

• N 131 ợ • Có 511, 333,515,711,121,221

Khi phát sinh chi : ế t kh u ho c gi m giá hàng bán ả ấ ặ

t kh u TM ấ

ạ ộ ấ ộ ạ ộ ộ i cho khách ế ả ạ

• N 521: Chi ợ ế • N 532: Gi m giá hàng bán ợ ả • N 515: s gi m giá hàng bán, CKh u TM thu c ho t đ ng tài chính ợ ố ả • N 711: S gi m thu c ho t đ ng khác ợ ố ả • N 333: thu tr l ợ • Có 131

Tr t kh u thanh toán cho khách hàng và tr vào n ph i thu : ườ ng h p ch p thu n chi ấ ậ ợ ế ừ ấ ả ợ

ng ợ ả ố ả

ả ạ ấ ị ụ i thu c ho t đ ng bán hàng và cung c p d ch v ộ i thu c ho t đ ng khác ậ ủ ạ ộ ả ạ ế

• N 635: S CK thanh toán KH đ c h ượ ưở • Có 131: Gi m s ti n ph i thu c a khách ủ ố ề • Tr i do các nguyên nhân khác ng h p phát sinh hàng tr l ả ạ ợ ườ • N 531: DT bán hàng tr l ợ ạ ộ ộ • N 515: DT bán hàng … thu c HĐ tài chính ợ • N 711: Thu nh p c a hàng bán tr l ợ ộ • N 333: Thu ợ • Có 131: Gi m s ti n ph i thu c a khách ố ề ả

ủ ả

Khi khách hàng thanh toán trong kỳ:

• N 111, 112, 113:Tăng qu ti n m t ặ

ỹ ề ợ

4

• Có 131:Gi m ph i thu c a KH

ủ ả ả

S ti n thanh toán bù tr v i nh ng khách hàng v a là nhà cung c p, đ nh kho n nh sau: ố ề ừ ớ ư ừ ữ ả ấ ị

ợ ả i bán (ghi gi m TK 331) ả ả ườ ả ủ ố hàng hoá: N 152, 153… ợ

• N 331: Gi m s ph i tr ng ố ả • Có 131: Ghi gi m s ph i thu c a KH ả • N u thanh toán b ng v t t ậ ư ằ ế • Có 131:

Khi ng i mua đ t ti n tr c: ườ ặ ề ướ

• N 111, 112, ợ • Có 131

Tr : ườ ng h p n khó đòi ợ ợ

ố ỹ ự ợ ợ ả ả

• N 139: S xoá s tr vào qu d phòng đã l p ổ ừ ậ • N 642: Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả • Có 131: Gi m s ti n ph i thu c a khách ố ề • Đ ng th i ghi n 004: (TK ngo i b ng) n khó đòi ợ

ủ ạ ả ợ ờ ồ

K toán các kho n thu h ế ả ộ: 136

• Bên n : Ph n ánh các kho n v n đã c p cho đ n v ph thu c, các kho n c p trên ấ

ả ấ ị ụ ả ợ ố ơ ph i thu ho c s đ ả c c p trên c p, các kho n chi tr h l n nhau ả ấ ả ặ ẽ ượ ấ ộ ả ộ ẫ ả ừ các đ n v n i b ị ộ ộ ậ ơ ả ở

• Bên có: các kho n đã thu, đã nh n, thanh toán bù tr • D n : S còn ph i thu ư ợ ố • Đ nh kho n: ả ị ợ

o N 136, 211, 214, 412 o Có 111, 112, 461, 151, 152, 411

5