Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

TR ƯỜ NG Đ I H C LU T HÀ N I Ộ Ạ Ọ Ậ

KHOA PHÁP LU T KINH T Ậ Ế

B MÔN LU T TH Ộ Ậ ƯƠ NG M I Ạ

B BÀI T P

NG M I (MODUL 1)

LU T TH Ậ

ƯƠ

(Dùng cho các l p h c K 34, 35 h c LTM 1 - Đ t h c t 15/08/2011) ợ ọ ừ ớ ọ ọ

(Tài li u l u hành n i b ) ộ ộ ệ ư

CÁC T VI T T T: Ừ Ế Ắ

TM1 : ng m i (modul 1) Lu t th ậ ươ ạ

T1 : Bài t p tu n s 1 ầ ố ậ

T2 : Bài t p tu n s 2 ầ ố ậ

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

1

NT1 : Bài t p nhóm tháng s 1 ố ậ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

NT2 : Bài t p nhóm tháng ậ s 2ố

HK : Bài t p h c kỳ ậ ọ

Hà N i, 8 - 2011 ộ

Bài t p tu n s 1

ầ ố

ng nhân và hành vi th

Từ v n đ 1 - th

ươ

ươ

ề ng m i đ n v n đ 6

ế ấ

- M t s v n đ pháp lý đ c thù v doanh nghi p có v n Nhà n

ộ ố ấ

c ướ

ủ TM1.T1 - 1. Phân tích ch đ trách nhi m vô h n trong kinh doanh c a ế ộ ệ ạ

ch s h u doanh nghi p. ủ ở ữ ệ

ủ TM1.T1 - 2. Phân tích ch đ trách nhi m h u h n trong kinh doanh c a ế ộ ữ ệ ạ

ch s h u doanh nghi p. ủ ở ữ ệ

TM1.T1 - 3. Phân tích đ c đi m "m t ch s h u" c a doanh nghi p t ủ ở ữ ệ ư ủ ể ặ ộ

nhân.

TM1.T1 - 4. Nêu và nh n xét quy đ nh v v n đi u l c a công ty c ề ố ề ệ ủ ậ ị ổ

ph n trong Lu t Doanh nghi p (2005) và Ngh đ nh 102/2010/NĐ-CP v h ề ướ ng ệ ậ ầ ị ị

t thi hành Lu t doanh nghi p (2005) d n chi ti ẫ ế ệ ậ

TM1.T1- 5. Phân tích quy đ nh v v n đi u l ề ố ề ệ ị và góp v n đi u l ố ề ệ ủ c a

công ty TNHH có t hai thành viên. ừ

TM1.T1 - 6. Nêu và nh n xét quy đ nh v quy n đ c chia l ề ượ ề ậ ị ợ i nhu n theo ậ

"ph n v n góp" c a thành viên công ty TNHH có t ủ ầ ố ừ ậ hai thành viên trong Lu t

ng d n chi ti t thi Doanh nghi p (2005) và Ngh đ nh 102/2010/NĐ-CP v h ị ề ướ ệ ị ẫ ế

hành Lu t doanh nghi p (2005) ệ ậ

TM1.T1 - 7. Phân tích các quy đ nh v tài s n góp v n thành l p doanh ề ả ậ ố ị

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

2

nghi pệ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

ậ TM1.T1 - 8. Phân tích các quy đ nh v đ nh giá tài s n góp v n thành l p ề ị ả ố ị

doanh nghi p.ệ

TM1.T1 - 9. Phân tích các quy đ nh v tăng, gi m v n đi u l c a doanh ề ệ ủ ề ả ố ị

nghi p.ệ

ầ TM1.T1 - 10. Phân tích quy đ nh v các lo i c phi u do công ty c ph n ạ ổ ề ế ổ ị

phát hành.

Bài t p tu n s 2

ầ ố

ủ ụ T v n đ 7 - Quy ch pháp lí v HTX đ n v n đ 12 - th t c ề

ế ấ

ừ ấ

ế

phá s n DN, HTX.

TM1.T2 - 1. Trình bày hi u bi t c a em v nhóm công ty ho t đ ng theo ể ế ủ ạ ộ ề

hình th c công ty m - công ty con ứ ẹ

TM1.T2 - 2. Phân tích đ c đi m c a t p đoàn kinh t ủ ậ ể ặ . ế

ậ TM1.T2 - 3. Phân tích đ c đi m c a nhóm công ty theo quy đ nh c a Lu t ủ ủ ể ặ ị

Doanh nghi p.ệ

TM1.T2 - 4.Phân tích s khác nhau c a th t c đăng ký kinh doanh (theo ủ ụ ủ ự

Ngh đ nh 88/2006) và th t c đăng ký doanh nghi p (theo Ngh đ nh 43/2010) ủ ụ ệ ị ị ị ị

TM1.T2 - 5. Phân bi t “ệ ả quy n n p đ n yêu c u m th t c phá s n”, ầ ở ủ ụ ề ộ ơ

“quy n g i gi y đòi n ” và “quy n đ c phân chia tài s n còn l i c a doanh ử ề ề ấ ợ ượ ả ạ ủ

nghi p”.ệ

ả TM1.T2 - 6. Phân tích căn c đ tòa án ra quy t đ nh m th t c phá s n ở ủ ụ ứ ể ế ị

doanh nghi p, h p tác xã. ệ ợ

TM1.T2 - 7. Ch ng minh vai trò c a ch n trong th t c phá s n doanh ủ ợ ủ ụ ủ ứ ả

nghi p, h p tác xã. ợ ệ

TM1.T2 - 8. Phân bi t các khái ni m “Doanh nghi p, h p tác xã lâm vào ệ ệ ệ ợ

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

3

tình tr ng phá s n” va “Doanh nghi p, h p tác xã b phá s n”. ệ ả ạ ả ợ ị ̀

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

TM1.T2 - 9. Phân tích hi u bi t c a em v "ng ể ế ủ ề ườ ạ ủ i đ i di n h p pháp c a ợ ệ

doanh nghi p"ệ

ữ TM1.T2 - 10. Phõn tích m i quan h gi a quy đ nh v trách nhi m h u ệ ữ ề ệ ố ị

h n, trách nhi m vô h n v i nguyên t c thanh toán n khi doanh nghi p b phá ắ ệ ệ ạ ạ ớ ợ ị

s n.ả

Bài t p nhóm s 1

TM1.NT1 - 1.

Xây d ng đi u l ề ệ ự cho m t công ty c ph n, g m 3 c đông sáng l p, kinh ồ ầ ậ ộ ổ ổ

doanh d ch v b o v . ệ ụ ả ị

TM1.NT1 - 2.

Xây d ng hoàn ch nh m t b h s đăng ký kinh doanh công ty h p danh ộ ộ ồ ơ ự ợ ỉ

kinh doanh d ch v giám đ nh th ng m i. ụ ị ị ươ ạ

TM1.NT1 - 3. Xây d ng đi u l ề ệ ự ộ cho công ty TNHH 1 thành viên do m t

t ch c có t cách pháp nhân đ u t v n thành l p, ngành ngh kinh doanh ổ ứ ư ầ ư ố ề ậ

chính là đi n t , máy tính. ệ ử

TM1.NT1 - 4.

giai đo n 1, Công ty HB Công ty HB d đ nh ti n hành c ph n hoá. ế ự ị ầ ổ Ở ạ

d đ nh bán ra 25% s l c gi ự ị ố ượ ng c ph n, Nhà n ầ ổ ướ l ữ ạ i 75% s c ph n. ố ổ ầ

Yêu c u:ầ

1. Nêu quy đ nh pháp lu t hi n hành v các hình th c c ph n hoá và hãy ứ ổ ệ ề ậ ầ ị

xác đ nh: v i ph ng án c ph n hoá trên đây, Công ty HB đã l a ch n hình ớ ị ươ ầ ổ ự ọ

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

4

th c c ph n hoá nào? ầ ứ ổ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

2. Nêu quy đ nh hi n hành v vi c bán c ph n c a doanh nghi p c ề ệ ủ ệ ệ ầ ổ ị ổ

ph n hoá. Hãy nói rõ, khi bán c ph n l n đ u, có nh t thi t ph i t ầ ầ ầ ầ ấ ổ ế ả ổ ch c bán ứ

c ph n theo ph ổ ầ ươ ng th c đ u giá? Văn b n nào quy đ nh đi u này? ả ứ ấ ề ị

3. Nêu các đ i t ng đ c mua c ph n c a ố ượ ượ ổ ầ ủ Công ty HB. Đ i v i đ i t ố ớ ố ượ ng

c mua c ph n u đãi là ng Công ty HB có đ c bán nguyên giá đ ượ ổ ầ ư ườ i lao đ ng , ộ ượ

g c c a c ph n (10.000VNĐ /c ph n) cho h không? Vì sao? ố ủ ổ ầ ổ ầ ọ

4. Đ đ m b o t cách ch th h p pháp, sau khi c ph n hóa xong, c ông ể ả ả ư ủ ể ợ ầ ổ

ty HB c n ti n hành nh ng th t c pháp lý nào? ữ ủ ụ ế ầ

TM1.NT1 - 5. A, B, C, D mu n cùng nhau góp v n, thành l p m t c s ộ ơ ở ậ ố ố

kinh doanh chung. M c dù đã th ng nh t l a ch n m t s ngành ngh kinh ộ ố ấ ự ề ặ ố ọ

doanh phù h p v i kh năng chuyên môn và kinh nghi m th c t c a các thành ự ế ủ ệ ả ợ ớ

viên, nh ng các thành viên l c vi c l a ch n mô hình ư ạ i không th ng nh t đ ố ấ ượ ệ ự ọ

kinh doanh thích h p nh ng đ u cho r ng, c n ph i l a ch n m t t ch c kinh ả ự ộ ổ ứ ư ề ằ ầ ợ ọ

doanh đáp ng đ ứ ượ c các yêu c u sau đây: ầ

- Có tên riêng, có con d u và tr s giao d ch; ấ ụ ở ị

- Th t c thành l p t ng đ i đ n gi n; ủ ụ ậ ươ ố ơ ả

- H n ch đ c s thâm nh p c a nh ng ng ế ượ ự ủ ữ ạ ậ ườ ạ i khác tham gia vào lo i

hình kinh doanh đó;

- Có kh năng h n ch đ c r i ro cho các thành viên; ế ượ ủ ả ạ

- Có kh năng d dàng huy đ ng v n ho t đ ng. ạ ộ ễ ả ộ ố

Yêu c u:ầ

1. Hãy t v n giúp h l a ch n lo i hình kinh doanh phù h p v i các yêu ư ấ ọ ự ạ ọ ợ ớ

c u trên. ầ

2. Đ thành l p đ c lo i hình kinh doanh đó thì ậ ượ ể ạ A, B, C, D c n ph i tho ầ ả ả

mãn đi u ki n gì? ề ệ

3. Nêu các th t c c n ti n hành, các lo i gi y t c n chu n b đ thành ủ ụ ầ ấ ờ ầ ị ể ế ẩ ạ

c l a ch n. l p lo i hình kinh doanh đ ậ ạ ượ ự ọ

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

5

TM1.NT1-6.

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

c thành l p tháng 7/20 11, đăng ký kinh Công ty c ph n Long Thành đ ầ ổ ượ ậ

doanh chính là hàng th công m ngh . V n đi u l c a công ty là 2 t đ ng, ề ệ ủ ủ ệ ố ỹ ỷ ồ

trong đó c ph n ph thông là 1 t đ ng, c ph n u đãi c t c là 500 tri u, c ầ ổ ổ ỷ ồ ầ ư ổ ứ ệ ổ ổ

ph n u đãi bi u quy t là 500 tri u. Công ty phát hành 200.000 c ph n (m i c ầ ư ỗ ổ ệ ể ế ầ ổ

ph n có m nh giá là 10.000 đ ng). ệ ầ ồ

B ng các quy đ nh c a Lu t Doanh nghi p (2005), hãy cho bi ủ ệ ằ ậ ị ế ữ t có nh ng

v n đ pháp lý nào c n ph i l u ý khi di n ra các s ki n sau đây: ấ ự ệ ả ư ễ ề ầ

a. Đ i h i c đông b u thành viên HĐQT (đi u ki n h p l ạ ộ ổ ợ ệ ề ệ ầ ệ , đi u ki n ề

thông qua quy t đ nh). ế ị

b. C đông Tr n T n m gi (trong đó có 5% là ầ ắ ổ ữ 10% c ph n c a công ty ầ ủ ổ

mu n chuy n nh c ph n u đãi bi u quy t và 5% là c ph n ph thông) ổ ầ ư ế ể ầ ổ ổ ể ố ượ ng

i khác. toàn b c ph n cho ng ộ ổ ầ ườ

c. Công ty ti n hành phân chia c t c cho các c đông. ổ ứ ế ổ

d. Nguy n H n m gi 20.000 c ph n ph thông c a công ty, đ ngh công ễ ắ ữ ủ ề ầ ổ ổ ị

ư ty chuy n đ i toàn b c ph n c a mình thành c ph n u đãi c t c nh ng ầ ư ộ ổ ổ ứ ủ ể ầ ổ ổ

không đ i toàn b c ượ c công ty ch p nh n, vì v y, H yêu c u công ty mua l ậ ấ ậ ầ ạ ộ ổ

ph n c a mình. ầ ủ

e. Gi c a công ty ghi là 2 t ả ử s khi thành l p, v n đi u l ậ ề ệ ủ ố ỷ ồ ư đ ng nh ng

các c đông sáng l p ch mua và tr ti n mua 100.000 c ph n t ng đ ả ề ầ ươ ậ ổ ổ ỉ ươ ớ ng v i

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

6

1 t đ ng. ỷ ồ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

Bài t p nhóm s 2

TM1.NT2 - 1.

ch c hành ngh c a doanh nghi p kinh doanh d ch v ứ t Tìm hi u hình th c ể ổ ứ ề ủ ệ ị ụ

ậ pháp lý và ho t đ ng kinh doanh d ch v pháp lý c a m t công ty lu t (đã thành l p ạ ộ ủ ụ ậ ộ ị

và đang ho t đ ng). ạ ộ

TM1.NT2 - 2.

Trong năm 2007, Công ty TNHH nhà n c m t thành vi n Sông H ng (T nh Y) ướ ồ ộ ờ ỉ

trong ho t đ ng kinh doanh. Đ u năm 20 08, nh n th y công g p khó khăn và thua l ặ ỗ ạ ộ ầ ậ ấ

ty Sông H ng lâm vào tình tr ng phá s n, UBND t nh Y đã n p đ n yêu c u m th ộ ơ ở ủ ạ ầ ả ồ ỉ

t c phá s n đ i v i công ty Sông H ng. Tuy nhiên, Toà án nhân dân t nh Y đã tr l ụ ả ố ớ ả ạ i ồ ỉ

đ n yêu c u m th t c phá s n c a UBND t nh Y vì cho r ng UBND t nh Y không ơ ở ủ ụ ả ủ ầ ằ ỉ ỉ

có quy n này. Sau đó, theo đ n yêu c u c a đ i di n h p pháp c a công ty Sông ầ ủ ạ ủ ệ ề ơ ợ

H ng, ngày 22/3/2008, Toà án nhân dân t nh Y đã th lý đ n yêu c u m th t c phá ở ủ ụ ụ ầ ồ ơ ỉ

s n đ i v i công ty Sông H ng. ả ố ớ ồ

Câu h i: ỏ

ét vi c Toà án nhân dân t nh Y tr l i đ n yêu c u m th t c phá 1. Nh n xậ ở ủ ụ ả ạ ơ ệ ầ ỉ

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

7

s n c a UBND t nh Y. ả ủ ỉ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

2. Đ m th t c phá s n đ i v i công ty Sông H ng, Tòa án c n chu n b đ ể ở ủ ụ ả ố ớ ẩ ị ủ ầ ồ

nh ng ch ng c pháp lý nào? ứ ứ ữ

ả 3. Ngày 22/4/2008, Toà án nhân dân t nh Y đã ra quy t đ nh m th t c phá s n ở ủ ụ ế ị ỉ

đ i v i công ty này. Trong quá trình ti n hành th t c phá s n, T qu n lý, thanh lý tài ố ớ ổ ả ủ ụ ế ả

s n đã phát hi n: ả ệ

ệ - Ngày 18/03/2008, công ty Sông H ng ti n hành thanh toán s n 293 tri u ố ợ ế ồ

đ ng (không có b o đ m) cho công ty c ph n Hoa H ng. ồ ổ ầ ả ả ồ

- Ngày 25/03/2008, công ty Sông H ng t ý ti n hành tr l ng tháng 4 cho ồ ự ả ươ ế

ng i lao đ ng làm vi c t i công ty. ườ ệ ạ ộ

H i: Xác đ nh rõ tính h p pháp hay b t h p pháp c a các hành vi mà công ty ấ ợ ủ ỏ ợ ị

Sông H ng đã th c hi n. ự ệ ồ

TM1.NT2 -3.V n đ thi hành Lu t phá s n đ i v i doanh nghi p kinh ố ớ ệ ề ấ ậ ả

doanh m t s ngành ngh đ c thù (kinh doanh ch ng khoán, d ch v tài chính...) ộ ố ề ặ ứ ụ ị

TM1.NT2 - 4 . T v n cho m t doanh nghi p (đang thua l ư ấ ệ ộ ỗ ạ ộ trong ho t đ ng

ạ kinh doanh) nh ng n i dung pháp lý c b n liên quan đ n th t c ch m d t ho t ơ ả ủ ụ ứ ữ ế ấ ộ

đ ng c a doanh nghi p ệ ộ ủ

TM1.NT2 - 5. T v n cho m t doanh nghi p (đã b Tòa án th lý đ n yêu ư ấ ụ ệ ộ ơ ị

i c a mình c u m th t c phá s n) nh ng v n đ c n l u ý đ b o v quy n l ấ ầ ề ầ ư ở ủ ụ ể ả ề ợ ủ ữ ệ ả

trong th t c phá s n. ủ ụ ả

TM1.NT2 - 6 . Nêu và phân tích rõ th m quy n c a th m phán trong th ề ủ ẩ ẩ ủ

t c t ụ ố ụ t ng phá s n theo quy đ nh c a Lu t phá s n 2004 ị ủ ả ậ ả

TM1.NT2 - 7 . Công ty C ph n Đông Đô (tr s chính t ầ ổ ụ ở ạ ầ i Hà N i) đ u ộ

t v n thành l p Công ty Đông Đô Mi n Trung (tr s chính t ư ố ụ ở ề ậ ạ i Đà n ng). Hãy ẵ

t v n cho Công ty C ph n Đông Đô các v n đ pháp lý c b n v t ư ấ ơ ả ề ổ ề ầ ấ ổ ứ ch c

qu n lý công ty m i thành l p nh m đ m b o t t nh t quy n l i c a ch s ả ố ậ ả ằ ả ớ ề ợ ủ ủ ở ấ

h u công ty. ữ

TM1.NT2 - 8 . Tìm hi u v n đ ki m soát các giao d ch có nguy c phát ể ể ề ấ ơ ị

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

8

l ư ợ ớ i v i các n i dung sau: ộ sinh t ư

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

1. Khái ni m v ki m soát các giao d ch có nguy c phát sinh t ề ể ệ ơ ị l i ư ợ

2. Các lo i giao d ch có nguy c phát sinh t ạ ơ ị l i ư ợ

3. Các quy đ nh pháp lu t có m c đích ki m soát các giao d ch có nguy c ụ ể ậ ị ị ơ

phát sinh t iư ợ l

4. M t (ho c m t s ) v vi c th c ti n ự ễ ộ ố ụ ệ ặ ộ

TM1.NT2 -9 .Tìm hi u quy đ nh pháp lu t hi n hành v đi u ki n kinh ề ề ể ệ ệ ậ ị

doanh các ngành ngh kinh doanh có đi u ki n. Phân tích đi u ki n kinh doanh ề ệ ề ệ ề

trong m t lĩnh v c kinh doanh c th ụ ể ( do sinh viên l a ch n ). ự ự ộ ọ

Bài t p h c kỳ ậ ọ

TM1.HK - 1.

Bình lu n, đánh giá u đi m, h n ch c a công ty h p danh và doanh ế ủ ư ể ậ ạ ợ

nghi p t nhân (v i t cách là nh ng doanh nghi p có ch đ u t ch u trách ệ ư ớ ư ủ ầ ư ữ ệ ị

nhi m tài s n vô h n đ i v i các ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p) ố ớ ạ ộ ủ ệ ệ ả ạ

TM1.HK - 2. Phân tích nh ng quy đ nh c a pháp lu t Vi ữ ủ ậ ị ệ t Nam hi n hành ệ

i th Công ty TNHH. v trình t ề ự , th t c gi ủ ụ ả ể

TM1.HK - 3. N i dung c b n c a quy n t ơ ả ủ ề ự ộ ệ do thành l p doanh nghi p ậ

theo pháp lu t hi n hành. ậ ệ

TM1.HK - 4. Phân tích nh ng quy đ nh c a pháp lu t hi n hành v bán doanh ủ ữ ệ ề ậ ị

nghi p 100% v n nhà n c. ệ ố ướ TM1.HK - 5. Quy ch pháp lý v v n trong công ty ề ố ế

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

9

c ph n. ổ ầ

Bé m«n LuËt Th¬ng m¹i Trêng §¹i häc LuËt Hµ Néi

tháng 8 - tháng 12/2011 B bộ ài t p này dùng cho các l p K 34, 35 h c t ọ ừ ớ ậ

TM1.HK - 6. Bình lu n các quy đ nh c a Lu t doanh nghi p (2005) v ị ủ ệ ậ ậ ề

ợ công ty h p danh mà em cho r ng ch a phù h p. ư ằ ợ

TM1.HK - 7. Tìm hi u n i dung pháp lu t v chuy n đ i công ty nhà ậ ề ể ể ổ ộ

n ướ c thành công ty trách nhi m h u h n 1 thành viên. ệ ữ ạ

TM1.HK - 8. B ng ki n th c lý lu n và th c ti n, hãy trình bày hi u bi ậ ự ứ ễ ể ế ằ ế t

c a em v sáp nh p doanh nghi p. ậ ủ ệ ề

ợ TM1.HK - 9. Tìm hi u pháp lu t v trách nhi m tài s n c a công ty h p ả ủ ậ ề ể ệ

c ngoài (sinh danh và thành viên c a công ty h p danh. So sánh v i pháp lu t n ợ ậ ướ ủ ớ

viên t l a ch n pháp lu t c a m t n c c th ). ự ự ậ ủ ộ ướ ụ ể ọ

TM1.HK - 10. Phân tích nh ng quy đ nh c a ủ pháp lu t hi n hành v hình ệ ữ ề ậ ị

th c v n góp, đ nh giá v n góp và chuy n quy n s h u tài s n góp v n vào ở ữ ứ ể ề ả ố ố ố ị

công ty.

TM1.HK - 11. Phân tích nh ng quy đ nh c a ủ pháp lu t hi n hành v tài ệ ữ ề ậ ị

ư

ượ

(L u ý: 3 nhóm trong m t l p th o lu n không đ c phép ch n trùng bài t p nhóm. GV khi nghe thuy t trình quy t đ nh tr đi m c a các nhóm làm và thuy t trình trùng bài t p) ủ

ậ ả ừ ể

ộ ớ ế ị

ế

ế

10

s n và tài chính c a HTX. ả ủ