ể ế ọ ọ ọ Ki m tra 1 ti t sinh h c 11 h c kì 1 năm h c 2017 2018
ắ ầ ấ ọ ở ễ ớ ặ r cây là: ộ ỉ ấ ấ ộ ộ ấ ộ ỏ ố ị ụ ộ các vi khu n c đ nh nit do ph thu c vào lo i enzim : ơ ự t ạ D. Đêaminaza ơ ở B. Perôxiđaza ố ớ ơ ể ự ậ
ể ườ C. Đêcacbôxilaza ả ủ ằ ướ ế ế ể c và cân b ng ion B. N u thi u cây không th phát tri n bình th ng
ấ ợ ọ ộ ủ ơ ể ế ề ấ ầ ắ ổ t quá trình trao đ i ch t trong c th D. Thành ph n b t bu c c a nhi u h p ch t sinh h c
ự ậ ợ ở ở ố ệ Ph n 1: Tr c nghi m(6đ) Hãy ch n đáp án đúng ho c đúng nh t trong các câu sau: ể ặ ấ ạ ủ ế Câu 1. Đ c đi m c u t o c a t bào lông hút ỏ ỉ ấ ế bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. A. Thành t ớ ỏ ế bào m ng, có th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. B. Thành t ớ ỉ ế bào dày, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. C. Thành t ỏ ỉ ế bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm nh . D. Thành t ẩ ố ị Câu 2. Quá trình c đ nh nit A. Nitrôgenaza Câu 3. Vai trò sinh lý nào sau đây không ph i c a nito đ i v i c th th c v t: A. Có vai trò trong quang phân li n cượ đ ề C. Đi u ti quan tr ngọ Câu 4. Chu trình canvin di n ra i trong quang h p pha t nhóm hay các nhóm th c v t nào? ễ ự ậ
ự ậ
nhóm th c v t C3. A. B. Ch Ở C. D. Ch ộ ấ ả ườ ộ ẩ ng đ hô h p : ằ D. B ng không ỏ ố ấ ng r t nh vì: ng c n cho cây v i 1 l ạ ứ ượ c cung c p t ấ ừ ạ h t ố ạ ộ B. Ph n l n chúng đ D. Ph n l n chúng đã có trong cây ấ ấ ờ ờ ễ ủ ế ố ế Câu ca dao trên nói đ n vai trò c a y u t
ố ớ ạ C. CO2 D. N cướ ậ ở ễ ế ớ ụ ướ ấ B. C m ng t v i quá trình nào sau đây? ngưở D. Sinh tr ợ c và ion khoáng ả ứ ự ự ạ r cây liên quan m t thi C. Quang h pợ ạ
cây mía là giai đo n nào sau đây? cướ B. Pha sáng C. Pha t ơ 6H12O6 iố ướ ủ ế ợ i đây D. Quang phân li n không có trong pha sáng c a quá trình quang h p? ủ ự ế ổ ạ ệ ụ ừ ạ ườ B. S bi n đ i tr ng thái c a di p l c( t d ng bình th
2
ạ ng sang d ng kích
ả cướ ể
D. Quá trình quang phân li n ủ ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ườ ệ ng i phóng oxy ớ ư không đúng v i u đi m c a th c v t C ậ ơ ướ i đây ữ ấ ơ ợ ườ ợ ở ầ ỏ ự ậ 3 ? ơ ấ B. Năng su t cao h n ơ ộ D. C ng đ quang h p cao h n ơ
ơ ể ổ B. AM (axitmalic) D. Rib – 1,5 điP (ribulôz 1,5 – điphôtphat). ấ ở ự ậ ơ th c v t là: lá.Ở rỞ ễ C. B. D. Ở ả qu . ấ ạ Ở thân. ấ ữ ơ ượ ạ ầ ớ c t o nên t
ấ ế ươ ừ : ấ C. Các ch t khoáng ườ ư ng u tr r , thân, lá cho vào dung d ch đ ở ễ ế ị ế ấ ế ễ B. T bào thân D. H2O ế ng. T bào co nguyên sinh nhanh C. T bào r ả ỗ ị ắ ế ể ạ ạ ố ỗ ố Ở ả c 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM. ự ậ ỉ ở nhóm th c v t CAM nhóm th c v t C4 và CAM. ự ậ ỉ ở ơ Ở ạ h t thóc, ngô ph i khô có đ m kho ng 13% thì c Câu 5. ấ ấ ấ C. Trung bình B. R t cao A. R t th p ượ ớ ầ ượ vi l Câu 6. Các nguyên t ầ ớ ủ A. Ch c năng chính c a chúng là ho t hóa các enzim ủ ơ ể ầ ớ C. Chúng có vai trò trong ho t đ ng s ng c a c th ấ ế ầ Câu 7. Lúa chiêm l p ló đ u b , h nghe ti ng s m ph t c mà lên. nào đ i v i cây lúa? ơ A. Đ m vô c B. Ánh sáng ấ Câu 8. Quá trình h p th n A. Hô h p ạ Câu 9. Giai đo n quang h p th c s t o nên C A. Chu trình Canvin ễ Câu 10. Di n bi n nào d A. Quá trình kh COử thích) ạ C. Quá trình t o ATP, NADPH và gi ướ Câu 11. Ý nào d ề ớ A. Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th ầ ướ ơ c th p h n, thoát h i n C. Nhu c u n c ít h n ấ ượ Câu 12. Ch t đ c tách ra kh i chu trình Canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucôz là: A. ALPG (anđêhit photphoglixêric). ố C. APG (axit ph tphoglixêric). ự ễ Câu 13. N i di n ra s hô h p m nh nh t A. Câu 14. Ph n l n các ch t h u c trong cây đ B. N2 A. CO2 ể Câu 15. L y t bào bi u bì nh t là A. T bào lá D. C A và C Câu 16. N u 1 ng m ch g b t c, dòng m ch g trong ng đó có th :
ố ỗ ể ế ụ ạ ồ bên vào ng bên c nh r i đi lên. B.Dòng m ch ạ ứ ạ ồ l i r i đi
ế ụ ể ằ ế ế ụ ị ắ bào không b t c. D. Không ti p t c đi c.ượ ổ ở ể ầ B. T ng cutin c a lá : ủ ậ ủ ớ ế ớ ế ế ủ A. Ti p t c di chuy n ngang qua các l xu ngố C. Ti p t c đi lên b ng cách di chuy n lên trên ngang qua các t lênđ Câu 17. Khí kh ng có A. L p t C. L p t bào bi u bì c a lá bào mô gi u c a lá ủ ớ ế D. L p t bào mô khuy t c a lá
ạ ự ậ ng n ướ ố c t ợ ợ ườ ử ụ ng quang h p C
3
ở ứ ướ ớ lá ộ ượ ấ ng quang h p CAM c l n trong lá ả ế ế
ể i thi u vì : ử ụ B. S d ng con đ ộ ả D. Gi m đ dày cutin ở ạ ế bào nào? lo i t ế ế C. T bào mô khuy t ầ ủ nào là thành ph n c a di p l c a, di p l c b? Ở ự ậ 4 chu trình Canvin x y ra ậ B. T bào mô gi u khoáng sau đây, nguyên t ơ ơ ị ế D. T bào th t lá ệ ụ ệ ụ D. Magiê , s tắ , magiê , phôtpho ơ ủ ế , magiê ướ ự ậ ố ớ Ở ở ngoài sáng ở trong mát ng thành có đ lá ướ ạ ẩ ủ + và các đi n tệ ử.. S n ph m nào trong ả B. Th c v t s ng D. Tr ả c t o thành 3 s n ph m: Ôxy, ion H ợ ự ậ ố ạ giai đo n cây con ưở ự ậ ố ả ứ ẩ ượ ử ụ c s d ng trong ph n ng sáng c a quang h p? ệ ử ỉ D. Ch các đi n t C. Ôxy và đi n tệ ử ề ủ ế ỉ ổ ỗ ủ ễ ạ ạ ộ ơ ướ ơ ướ ủ ễ ẩ B. Th m th u n ẩ D. Th m th u n bào? ấ ướ ừ c t ấ ướ ừ ấ c t lông hút vào m ch g c a r đ t vào lông hút c a r ề ặ ạ ơ ướ ố ở sa m c h i n c thoát qua : ề ặ ế ủ B. B m t t bào bi u bì trên c a lá ướ ủ ị Câu 18. Th c v t ch u h n m t m t l ườ A. S d ng con đ C. Có khoang ch a n th c v t C Câu 19. ạ A. T bào bao bó m ch ố ố Câu 20. Trong các nguyên t A. Nit C. Nit B. Kali, nit Câu 21. N c thoát qua cutin ch y u đ i v i th c v t: A. C. Th c v t s ng Câu 22. Ph n ng quang phân li n ủ ả ứ ố s đó đ A. Ion H+ và đi n tệ ử B. Ôxy, ion H+ ự ủ ộ Câu 23. Ho t đ ng nào sau đây có s ch đ ng đi u ch nh c a t c qua khí kh ng A. Thoát h i n ớ C. Thoát h i n c qua l p cutin trên b m t lá Câu 24. Các loài cây s ng A. Cutin C. Khí kh ngổ D. B m t t ể ể ề ặ ế bào bi u bì d i c a lá
ầ ự ậ ệ ố ợ ở ự ậ ề t pha sáng và pha t i trong quang h p th c v t v các tiêu chí sau: ị
ượ ng ự ả ể ơ ố ị ấ ơ ể Ph n 2: T lu n(4đ) Câu 1. (2đ) Phân bi V trí ệ Nguyên li u tham gia ể S chuy n hóa năng l ẩ S n ph m Câu 2. (2đ) Trình bày chuy n hóa nit trong đ t và quá trình c đ nh nit khí quy n.
ệ ấ ả Đáp án ắ Tr c nghi m: t t c đáp án A là đúng
ệ ố ợ ở ự ậ ề ỗ t pha sáng và pha t i trong quang h p th c v t v các tiêu chí sau: (m i ý 0,25đ) Câu 1. Phân bi Pha sáng ị ủ ụ ạ ấ ề
2O, ADP, NADP+, ánh sáng,
iố Pha t ủ ụ ạ Ch t n n(stroma) c a l c l p CO2, ATP, NADPH, các ezim quang h pợ
ể
ứ ấ ữ ơ Hóa năng trong ATP và NADPH hóa năng trong ch t h u c
ả V trí: Màng tilacôit c a l c l p Nguyên li u: Hệ ệ ụ di p l c ượ ự ng: S chuy n hóa năng l Quang năng hóa năng ch a trong ATP và NADPH ẩ S n ph m: ATP, NADPH, O
2
C6H12O6, (ADP, NADP+)
ể ơ ấ ẩ Câu 2. Quá trình chuy n hóa nit trong đ t nh các vi khu n.(1.0 đ) ờ ẩ Vi khu n amôn hóa ẩ Vi khu n nitrat hóa
NH4
+ NO3
ể ờ ấ ữ ơ Ch t h u c ơ trong khí quy n. ẩ ự ẩ ộ do ( Azotobacter, Anabaena…) và vi khu n c ng sinh ( Rhizobium, Anabaena
ử ạ ự ự ệ ượ ủ ấ ự c cung c p ATP, có s tham gia c a enzim ề ệ ự ề ệ ị ồ Quá trình đ ng hóa nit ẩ + Nh vi khu n: Vi khu n t azollae…) (1.0 đ) ệ + Th c hi n trong đi u ki n: Có các l c kh m nh, đ nitrogenaza, th c hi n trong đi u ki n k khí.( 0.5 đ)
N NH=NH NH2 NH2 NH3

