Ề Ể Ử Ầ KI M TRA 15 PHÚT PH N DI TRUY N PHÂN T
ọ ọ H và tên h c sinh: L p:ớ
ạ
ề ừ / à 5/. 3 theo chi u t /à 3/. ợ theo chi u 5ề
ớ ượ ạ c t o ra ạ ARN m iớ t ng h p ổ ượ ị c d ch mã theo chi u t
ượ ợ ợ ợ ề ừ /à 3/. 5 theo chi u 3ề
/ à 5/.
c phiên mã ạ g cố ADN đ
ạ
ộ ợ ụ ắ ủ ề c t ng h p m t cách liên t c chi u tháo xo n c a ADN trong quá trình
ợ ượ ổ ướ ạ ượ ề c t ng h p gián đo n theo h ng ng ắ ủ c chi u tháo xo n c a ADN trong
ượ ổ ộ ắ ủ ề ạ ợ c t ng h p m t cách gián đo n theo chi u tháo xo n c a ADN trong quá
ụ c t ng h p m t cách liên t c trên đo n ADN trong quá trình nhân đôi.
ượ ổ ơ ế ề ộ ạ ộ ủ ở ề ẩ vi khu n E.coli, gen đi u hòa có
ủ ể ấ
ự ế ợ ổ ợ ổ ả ơ i lactoz .
ư ơ i lactoz . các gen trong 1 opêron Lac nh sau: Câu 1: Câu nào trong các câu sau là không đúng ? A. Trong quá trình phiên mã , m ch ARN m i đ ổ B. Trong quá trình t ng h p ARN, m ch ổ C. Trong quá trình t ng h p prôtêin, mARN đ ổ D. Trong quá trình t ng h p ARN, m ch Câu 2:Đo n Okazaki là: ượ ổ ạ A. Đo n ADN đ nhân đôi ADN. ạ B. Đo n ADN đ quá trình nhân đôi. ạ C. Đo n ADN đ trình nhân đôi. ạ ợ ạ D. Đo n ADN đ Câu 3:Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a Opêron Lac vai trò: ạ ộ A. Tr c ti p ki m soát ho t đ ng c a gen c u trúc. ế ứ B. T ng h p prôtêin c ch . ấ ạ C. T ng h p prôtêin c u t o nên enzim phân gi ả ạ D. Ho t hóa enzim phân gi ự Câu 4:Trình t
ậ ấ vùng v n hành (0) các gen c u trúc: gen Z gen Y gen A ề A. Gen đi u hoà (R)
ờ ộ ậ ấ vùng v n hành (0) các gen c u trúc: gen Z gen Y gen A B. Vùng kh i đ ng (P)
ở ộ ấ vùng kh i đ ng (P) các gen c u trúc: gen Z gen Y gen A ậ C. Vùng v n hành (0)
ề các gen c u trúc. vùng kh i đ ng (P)
ộ ư ầ ủ vùng v n hành (0) ự ấ axit amin nh sau: Met Val Ala Asp
ề ở ộ ỗ ế
ộ
ế ặ ấ ặ B. Thay th 1 c p nucleotit. ặ C. M t 3 c p nucleotit. ấ D. M t 1 c p
́ ề ậ ộ ử c p đ phân t ?
ề ở ấ ạ ạ ợ
ớ ổ ề ụ ề ạ ạ ợ
ượ ạ ạ ổ ợ c phiên mã là m ch có
ề ậ D. Đi u hoà (R) Câu 5:Xét m t ph n c a chu i polipeptit có trình t ể ộ ạ Gly Ser Arg ... Th đ t bi n v gen này có d ng: Met Val Ala Glu Gly Ser ộ ạ ế Arg, ... Đ t bi n thu c d ng: ặ A. Thêm 3 c p nucleotit. nucleotit. ơ ế Câu 6:Nh n xét nào không đung v các c ch di truy n ớ ổ A. Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch m i t ng h p trên m ch khuôn ADN chi u 3’5’ là ụ liên t c còn m ch m i t ng h p trên m ch khuôn ADN chi u 5'3’ là không liên t c( gián đo n).ạ B. Trong quá trình phiên mã t ng h p ARN, m ch khuôn ADN đ chi u 3'5’.
ợ ạ ượ c kéo dài theo chi u 5’ 3'.
ợ ề ử mARN đ ề c d ch mã theo chi u 3’5’.
ề ị ị
ợ ổ ạ ạ ề
ớ ạ ặ ệ ề ừ
ạ ế ừ ế ặ ượ ị i đây v quá trình phiên mã là đúng? ủ i phiên mã khi g p tín hi u k t thúc. ộ ủ
ợ ổ ạ ạ ề ế ủ
ổ ặ ừ ắ ắ
ặ ặ ự ắ ầ ướ ộ c b ba nuclêôtit đ c bi ế ộ ệ ằ t n m tr
ở ầ ủ
ự bào nhân th c nh sau:
ớ ổ ắ ở ế t ổ ư ở ầ ự ệ ủ
ạ ỉ
ơ ơ ị ớ ủ ủ ị ệ ạ t đ c hi u
ị ơ ở ị v trí nh n bi ủ ế ợ ắ ớ ổ ế ặ ứ ệ ứ ớ
ề
ề ộ ị
ữ ế
ự ệ ở ầ ứ ự ủ ễ ạ ạ ỗ ở ầ đúng c a các s ki n di n ra trong giai đo n m đ u và giai đo n kéo dài chu i
B. 132465
C. 312465 ̃ ́ ́ ̀ ́ ̣
̀ ̀ ́ ̃ ́ ư ̣ ̣ ̉
́ ̀ ́ ̃ ơ ợ ̉ ̉
̃ ́ ̀ ́ ̀ ự ợ ượ ự ̣ ̉ ̣ cac axit amin la
ự ự ạ ADN
cac đ n phân 5’XAGXGTGAXXAG3’ phiên ma tông h p c đoan pôlipeptit co trinh t B. Val – Ala – Leu – Thr D. Leu – Val – Thr – Leu ở sinh v t nhân th c có trình t ạ ạ ạ ự ủ ổ nuclêôtit trên m ch mang mã nuclêôtit trên m ch b sung c a đo n ADN này ậ ử 3'...AAAXAATGGGGA...5'. Trình t
ổ C. Trong quá trình phiên mã t ng h p ARN, m ch ARN đ ổ D. Trong quá trình d ch mã t ng h p prôtêin, phân t ướ ẳ Câu 7:Câu kh ng đ nh nào d ể A. ARN polimeraza di chuy n trên m ch khuôn c a gen theo chi u 3'5' và t ng h p m ch m i theo chi u 3'5' và d ng l ể B. ARN polimeraza di chuy n trên m ch khuôn c a gen và g p b ba k t thúc thì nó d ng quá trình phiên mã. C. ARN polimeraza di chuy n trên m ch khuôn c a gen theo chi u 5’3’ và t ng h p m ch 3'5' theo nguyên t c b t đôi b sung và d ng quá trình phiên mã khi g p b ba k t thúc D. ARN polimeraza b t đ u phiên mã khi nó g p trình t m đ u c a gen. ị ễ Câu 8:Cho các s ki n di n ra trong quá trình d ch mã ứ ợ ộ 1. B ba đ i mã c a ph c h p Met tARN (UAX) g n b sung v i codon m đ u (UAG) trên mARN ớ ể ể 2. Ti u đ n v l n c a riboxom k t h p v i ti u đ n v bé t o thành riboxom hoàn ch nh ể 3. Ti u đ n v bé c a Riboxom g n v i mARN ắ 4. Codon th 2 trên mARN g n b sung v i anticodon c a ph c h aa1 tARN (aa1: axit amin ở ầ ứ đ ng li n sau axit amin m đ u) 5. Riboxom d ch đi m t codon trên mARN theo chi u 5>3' 6. Hình thành liên k t peptit gi a axit amin m đ u và aa1 Th t polipeptit là: D. 521463 A. 213465 ́ ươ ư ng ng la: 5’XUG3’ – Leu; Câu 9:Cho biêt cac bô ba trên mARN ma hoa cho cac axit amin t ́ ư 5’GUX3’ – Val; 5’AXG3’ – Thr; 5’GXA3’ – Ala. T đoan mach gôc ch a 4 ma di truyên cua 1 gen không phân manh co trinh t ̀ đoan mARN nay se tông h p đ A. Val – Ala – Leu – Val C. Leu – Val – Thr – Val ộ Câu 10:M t đo n phân t ố g c là: là A. 5'...AAAGTTAXXGGT...3'. B. 5'...GGXXAATGGGGA...3'. C. 5'...GTTGAAAXXXXT...3'. D. 5'...TTTGTTAXXXXT...3'.