Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH
\
PH
CƯỚ
ể
ọ ỳ
Ki m tra th
ng xuyên h c k I 2016 2017
ƯỜ
Ễ
Ệ
TR
NG THPT NGUY N HU
ườ ờ
ắ
Th i gian làm bài: 15 phút; ệ (20 câu tr c nghi m) /10/2016
Mã đ thiề 357
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ớ
H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1 A B C D
ọ ỗ ọ ượ ể c 0.5 đi m):
nhiên là : ế ự t ề H c sinh ch n đáp án đúng đi n vào ô trên( m i đáp án đúng đ Câu 1: Đ c đi m c b n c a kinh t ự ự ấ túc, t
ặ ụ ả ể ộ ẩ ơ ả ủ nhiên ể ả c p ể ủ ề ả ả ộ A. Ph thu c vào t ầ C. S n ph m làm ra đ th o mãn nhu c u ứ ả ấ ự B. Hình th c s n xu t t D. Ph n ánh trình đ kém phát tri n c a n n s n xu tấ
ủ ộ Câu 2: Hai thu c tính c a hàng hóa là :
ị ả ị ử ụ ị ử ụ ả B. Giá tr s d ng và giá c ổ ị D. Giá tr và giá tr trao đ i
ọ ơ ấ ơ ấ ị A. Giá tr và giá c ị C. Giá tr và giá tr s d ng Câu 3: Trong các c c u kinh t ế thì c c u nào quan tr ng nh t ? ơ ấ ơ ấ ơ ấ ự D. C c u khu v c ơ ấ A. C c u vùng
c này đ ươ ọ c khác g i là gì ? ỷ ố ả ủ ồ Câu 4: Giá c c a đ ng ti n n ề ệ ế ớ i th gi ấ ầ C. C c u thành ph n ồ ề ủ ướ ằ c tính b ng đ ng ti n c a n ị ướ ố ế C. Th c đo giá tr
B. C c u ngành ượ ề ướ ng qu c t B. Giao th ớ ự D. T giá h i đoái ổ ổ ấ ng th c ch t là trao đ i :
Câu 5: Vi c trao đ i các hàng hóa v i nhau trên th tr ộ ị ườ ứ ằ ẩ ượ ng lao đ ng hao phí b ng nhau n ch a trong hàng hóa
ủ
ộ ầ ờ ế t A. Ti n t ệ ữ A. Nh ng l ị ử B. Giá tr s dung c a hàng hóa ị ủ C. Giá tr c a hàng hóa ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ị ườ ướ ng n c ta liên t c tăng do nguyên nhân nào ?
ả ầ ơ ề ệ ạ
ữ ụ B. L m phát ti n t ả ơ ố D. Nh ng c n s t hàng hóa o
Câu 6: Giá c hàng hóa trên th tr ữ A. Đ u c , tích tr hàng hóa tụ C. Thiên tai, bão, l ờ ầ ố qu c gia nào ?
C. Trung Qu cố D. Anh
ở ấ Câu 7: Ti n gi y ra đ i đ u tiên B. Mỹ ặ ấ ả là hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm ………… cho t t c các hàng hóa trong quá
ị c đo giá tr
ươ ệ ề A. Pháp ề ệ Câu 8: Ti n t ổ trình trao đ i, mua bán . ị ổ A. Giá tr trao đ i ng ti n thanh toán C. Ph ướ B. Th ậ D. V t ngang giá chung
ề ệ ế ố ị do y u t nào quy đ nh ?
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
ư ả cướ ẩ ng s n ph m Câu 9: ư Câu 15: L u thông ti n t ả A. Giá c hàng hóa C. L u thông hàng hóa B. Ngân hàng Nhà n ấ ượ D. Ch t l
ậ ấ ị
ứ ệ ị
ị ườ ể ầ ị ng quy đ nh
ệ ượ ạ ng l m phát ? ả ủ Câu 10: Giá c c a hàng hóa là : ị ả A. Do nhà s n xu t quy đ nh ổ B. V t mang giá tr trao đ i ề ủ ằ C. Hình th c bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng hóa D. Do cung – c u hàng hóa trên th tr Câu 11: Nguyên nhân nào d n đ n hi n t ả ủ
ả
ượ ố ượ ế ầ ng c n thi t
ề t quá s l ề ấ ư i dân gi ữ ượ l ư ng ti n m t nhi u ẫ ế ế ế ớ i th gi A. Kh ng ho ng kinh t ụ B. Giá c hàng hóa tăng liên t c ề C. Ti n gi y đ a vào l u thông v ặ ườ D. Ng
ữ ế ị ả ấ ọ vai trò quan tr ng và quy t đ nh trong quá trình s n xu t ? Câu 12: Y u t nào gi ủ ườ i
ộ B. TLLĐ ụ D. Công c lao đ ng
ồ ố ơ ả c b n nào ? ế ố ộ A. Lao đ ng c a con ng C. ĐTLĐ Câu 13: Th tr ị ườ ầ
ề ệ ề ệ ề ệ ườ ị ợ , ch , siêu th ườ , ng i mua, ng i bán ng bao g m các nhân t ả ề ệ A. Cung – c u, giá c , ti n t ị ả , giá c , giá tr C. Hàng hóa, ti n t B. Hàng hóa, ti n t D. Hàng hóa, ti n t
ị ủ ộ ượ ệ ở ể ư ủ ề ặ c bi u hi n nhi u hàng hóa khác nhau là đ c tr ng c a hình ị Câu 14: Giá tr c a m t hàng hóa đ thái giá tr nào ?
ị ả ẫ ơ ị ị ầ ủ ở ộ
A. Hình thái ti n tề ệ C. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên ồ ộ B. Hình thái giá tr chung D. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng ự ề ề ạ ậ ự ẩ ệ i th c ph m. V y ti n đã th c hi n
ấ Câu 15: Tôi làm 5 công ru ng l y Lúa bán r i dùng ti n đó mua l ch c năng nào ? th gi
ướ ươ ị c đo giá tr ệ ng ti n thanh toán ng ti n l u thông ứ A. Th C. Ph
ố ớ ườ ố ượ ợ i th may, đâu là đ i t ề ệ ế ớ B. Ti n t i ệ ư ươ D. Ph ộ ng lao đ ng ?
iủ
ỉ Câu 16: Đ i v i ng ầ ẫ A. M u áo, qu n C. Kim, ch , nút
B. Máy may, kéo, bàn D. V iả ộ ủ ườ ả ấ ộ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng
Câu 17: ......................... hàng hóa là lao đ ng xã h i c a ng hóa . ị ử ụ A. Giá trị D. Giá tr s d ng C. Giá cả
ế ấ ả c 20m
2 v i ?ả
ị ổ B. Giá tr trao đ i 2 v i (cùng TGLĐXHCT) . N u NSLĐ làm ra vàng tăng lên g p 3 ượ Câu 18: 1gam vàng mua đ ể ầ l n . H i 1gam vàng có th mua bao nhiêu m
D. 60 m2 ọ B. 20 m2 ươ ộ C. 40 m2 ấ ỗ ỏ A. 120 m2 ọ Câu 19: H c sinh ch n m t ph ng án đúng nh t cho m i câu sau:
ề ườ ả ấ i s n xu t có nhi u lãi ?
ề B. TGLĐCB = TGLĐXHCT D. TGLĐCB < TGLĐXHCT
ả ữ ẩ Câu 20: Nh ng v t ph m nào sau đây không ph i là hàng hóa ? ự ệ Câu 1: Đi n ki n nào thì ng A. TGLĐCB > TGLĐXHCT C. TGLĐCB <= TGLĐXHCT ậ nhiên
ầ ị ứ ữ ấ A. Đ t đai t ướ C. N c khoáng (đóng chai) ề B. Qu n, áo, mùng, m n D. Th t, tr ng, s a, rau , cũ
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 357
Ế H T