Ậ
Ể
Ữ
UBND QU N LONG BIÊN
ƯỜ
TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ự
Ị
Ế
ọ
.
KI M TRA GI A KÌ I Ử MÔN: L CH S 8 ( TI T 20) Năm h c: 20212022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút
Ạ
Ụ
Ầ ứ :
ứ
ố
ế
ể
ủ
ủ
ượ ặ
c đ c đi m c a ch nghĩa đ qu c Anh, Pháp, Đ c, Mĩ. Lí gi
ả ượ i đ
ủ c nguyên nhân c a
ế ỉ
ế ỉ
ứ
ầ
ố
ố
ủ
ọ ủ
ậ
ế ứ ủ
c tên g i c a ch nghĩa đ qu c Anh, Pháp , Đ c, Mĩ cu i th k XIX, đ u th k XX. c nguyên nhân, hình th c c a công phong trào đ p phá máy móc, bãi công và phong trào
ế ỉ
ạ
ữ
ử ầ ượ
ệ
ở
ệ ả ủ c nh ng thành t u và h qu c a cách m ng công nghi p. ả ượ i đ c nguyên nhân kh i nghĩa Xipay (18571859). Lí gi
c nguyên nhân nói đây là
ở
ấ ạ ủ
ả
ạ
ộ
ễ
ế
ế
ượ ộ ượ c nguyên nhân, di n bi n, k t qu , nguyên nhân th t b i c a cu c cách m ng Nga
ự ề
ậ ủ
ộ
ọ
ế ỉ
ượ
c nh ng thành t u v kĩ thu t c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t th k XVIIIXX.
ễ
ế
ạ
ộ
ệ ể
ợ
ữ ạ ượ c di n bi n cách m ng Tân H i. Lí gi
ạ ả ượ i đ
ậ c đây là cu c cách m ng không tri
t đ .
ể ị ứ ị
ự ệ
ậ
I.M C TIÊU C N Đ T ế 1. Ki n th c Trình bày đ ể ự s phát tri n này. ả ượ i đ Lí gi ả ượ i đ Lí gi công nhân n a đ u th k XIX. ự Trình bày đ Trình bày đ kh i nghĩa dân t c. Trình bày đ ( 19051907). Nêu đ Trình bày đ 2. Năng l cự ử Năng l c tìm hi u l ch s . ử ế Tái hi n ki n th c l ch s , nh n xét, phân tích.
ấ
nêu và đánh giá v n đê, so sánh...
ẩ
ự
ự
ể
rèn, tính trung th c và t
giác trong ki m tra.
ỉ ệ Rèn luy n k năng ấ 3. Ph m ch t: ụ ọ Giáo d c h c sinh tính t Ứ
Ề
Ể
ự ọ ự h c, t ắ
ệ
: Tr c nghi m
II. HÌNH TH C Đ KI M TRA
Ậ
Ề
Ể
III. MA TR N Đ KI M TRA
ộ
ậ ụ
N i dung
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
V n d ng cao
T ngổ Câu đi mể
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1:
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
2:
4 câu 1 đ 10 %
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
ư
Bài Nh ngữ cu cộ cách ư ạ m ng t ầ ả s n đ u tiên Bài Cách ạ m ng t s nả Pháp
3:
9 câu 2,25 đ 22,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
6 câu 1,5 đ 15%
Bài Chủ nghĩa tư b nả cượ đ xác l pậ trên ạ ph m vi toàn thế gi
iớ
3 câu 0, 75 đ 7,5%
9 câu 2,25 đ 22,5%
4 câu 1 đ 10 %
2 câu 0,5 đ 5 %
ỉ
ế
4 câu 1 đ 10 %
2 câu 0,5 đ 5 %
12 câu 3 đi mể 30%
4 câu 1 đ 10 %
2 câu 0,5 đ 5 %
ự
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
ế
k
ủ ề Ch đ : Phong trào công nhân cu iố ế th k XVIII đ nế đ u thầ k XXỉ Bài 6: Các cướ n Anh, Pháp, ứ Đ c, Mĩ cu i TKố XIX ầ đ u TK XX Chủ đ : Sề phát tri nể khoa ọ h c, kĩ thu t,ậ văn hóa ỉ th XVIII – XX
1 câu 0,25 đ 2,5%
1 câu 0,25 đ 2,5%
Bài 9: n ĐẤ ộ thế XVIII ế ầ đ u th ỉ k XX.
1 câu 0,25 đ 2,5%
2 câu 0,5 đ 5 %
1 câu 0,25 đ 2,5%
k
ỉ
ế
ỉ
Bài 10: Trung Qu cố gi aữ ế th XIX, đ u thầ k XX.
T ngổ
ố S câu: ố ể S đi m: ỉ ệ : T l
16 câu 4 đi mể 40%
12 câu 3 đi mể 30%
8 câu 2 đi mể 10%
4 câu 1 đi mể 10%
40 câu 10 đ 100%
Ậ
Ể
Ề
Ữ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN ƯỜ NG THCS NGÔ GIA T
TR
Ử
ề ể
Mã đ ki m tra: 001 ề ể Đ ki m tra có 05 trang
Đ KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN L CH S 8 NĂM H C:Ọ 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
Câu 1: Vì sao đ u th k XIX, trong các h m m c a Anh gi em?
ỏ ủ ế ỉ ầ ầ ớ ử ụ ủ ộ ẻ i ch thích s d ng lao đ ng tr
ậ ậ
ả ạ
Câu 2: T i sao không ph i m t n Qu c ?ố
ạ A. Tr em nhanh nh y trong s d ng máy móc. ả ố ượ B. B ph n này có s l ứ C. B ph n này có s c kh e d o dai. ế D. Tr em có kh năng ph n kháng h n ch . ề ướ ế ả ử ụ ng đông đ o. ỏ ẻ ả ộ ướ ẻ ộ ộ ẻ ạ ố ượ c mà nhi u n c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c Trung
ườ ố ấ ộ i đông.
ấ
ậ ấ ệ ề ề ỏ ng th a hi p.
ấ ủ ế ố
Câu 3: Đâu không ph iả là nguyên nhân cu c kh i nghĩa Xipay mang tính ch t dân t c ?
ạ ấ ộ
ầ ố
ở ả ́ ớ ́ ̀ ả ở ơ ng, kh i nghĩa lan r ng Băc va Trung Ân, gi ề c nhi u n i.
ữ ộ
ở ươ ở ế ộ Ấ ộ ớ ữ ể ẫ ướ ướ ể c đ p n
A. Vì Trung Qu c đ t r ng, ng ạ ế B. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh. ườ ế C. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đ ố D. Vì phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh. ộ ừ A. T binh lính, kh i nghĩa đã lôi cu n đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia. ượ ộ ừ ộ ị B. T m t đ a ph i phóng đ ộ ạ ộ C. Vì lãnh đ o kh i nghĩa là nh ng binh lính XiPay (thu c cùng m t dân t c). ự ả D. Vì nó gi i quy t mâu thu n gi a toàn th dân t c n Đ v i th c dân Anh c ộ ậ giành đ c l p. Câu 4: Nguyên nhân chính d n đ n s th t b i c a phong trào công nhân n a đ u th k XIX là do
ế ự ấ ạ ủ ử ầ ế ỉ ẫ
ự t c a giai c p t
ấ s n. ễ ỏ ệ ộ
ế ệ ủ ư ị ự
ế ự ắ ố ị i chính tr rõ ràng.
ứ ộ ấ ư ả A. s đàn áp quy t li ị ầ B. tinh th n đ u tranh ch a kiên đ nh, d th a hi p, mua chu c. ẩ ọ ư C. h ch a có s chu n b chu đáo. ư ạ D. thi u s lãnh đ o đúng đ n và ch a có đ ổ ế ở Câu 5: Hình th c đ c quy n cao và ph bi n
.
ứ ấ ề ơ ớ B. T r t. ơ ả ỏ ộ ộ ườ ng l Mĩ là gì? ơ ố D. Cacten. C. R cphel ợ ạ Cách m ng Tân H i (1911) là m t cu c cách
A. Xanhđica. ể ư ả s n không tri
Câu 6: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ạ m ng t
ệ ể t đ ?
ố ấ ề ự ế ố
ổ ế ấ ủ ế
A. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. ư ụ B. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n. C. Không gi D. Không gi
ị ề ộ ề ộ ị ử ả ả ế ộ ạ ế i quy t đ i quy t đ
ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân. ẫ ủ c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong ki n. ấ ủ ế ượ ấ ế ượ ấ ọ ệ
ộ ử Câu 7: Vai trò quan tr ng nh t c a vi c phát minh ra máy móc là gì? ệ ể
ự ệ ể
ạ ạ ạ ệ ệ ệ ể i, thông tin liên l c phát tri n.
ề ề ề ơ ở ỹ ế ừ ể ậ ấ ườ ủ ệ ạ công tr ng th công lên công nghi p
A. T o đi u ki n cho công nghi p, nông nghi p phát tri n. ự B. T o đi u ki n cho lĩnh v c quân s phát tri n. ậ ả C. T o đi u ki n cho giao thông v n t ự ậ D. Là c s k thu t, v t ch t cho s chuy n bi n t ơ c khí. Câu 8: Năm 1764, ai là ng A. Giêm Hagriv .ơ C. Giêm Oát.
ườ i phát minh ra máy kéo s i Gien ni ?
ợ B. Gien ni. D. Áccrait .ơ
ể ệ ữ ứ
ồ ế ủ c ti n b i th
ớ ườ ự ng chi n tranh c a Pháp. ọ ấ ủ ậ ả ấ
Câu 9: Đâu không ph iả là nguyên nhân công nghi p Đ c phát tri n nhanh chóng trong nh ng ố ế ỉ năm cu i th k XIX? ậ ượ A. Nh n đ ụ Ứ B. ng d ng nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t. ấ ướ C. Đ t n D. Thu nhi u l ầ
ộ ị
các thu c đ a. ấ ủ ế ớ ề ư ệ ẫ ướ i v công nghi p nh ng Anh v n là n c
ề ữ ố c th ng nh t, giàu tài nguyên (than đá). ề ợ i nhu n t ế ỉ ế ớ ề i v
ươ ạ ấ ậ ừ Câu 10: Đ u th k XX, tuy m t vai trò bá ch th gi ẫ ầ d n đ u th gi A. công nghi p.ệ B. nông nghi p.ệ ầ ư C. đ u t ấ D. xu t kh u t ng m i và thu c đ a.
ồ ạ ứ ế ẻ ố ộ ị vào thu c đ a. ẩ ư ả b n, th ế ố ộ ị ớ ề i nhi u mâu
Câu 11: Gi a các đ qu c “già” (Anh, Pháp) v i các đ qu c “tr ” (Đ c, Mĩ) t n t thu n. V y mâu thu n nào sau đây là sâu s c nh t?
ẫ ẫ ắ ấ ữ ậ
ế ể
ề không đ u nhau. ộ ị
ố ng và thu c đ a không đ u nhau. ệ ủ
t h u c a n n công nghi p c a các đ qu c “già”. ố ế
ượ ọ ượ ậ ủ ề ủ ế ể ả Câu 12: S t là nguyên li u ch y u đ s n xu t máy móc, nên th k XIX đ c g i là
ơ ơ ướ c.
ự A. S phát tri n kinh t ị ườ ệ ố ề B. H th ng th tr ự ụ ậ ủ ề ế C. S t ự ươ ẻ ệ D. S v n lên v t b c c a n n công nghi p các đ qu c “tr ”. ắ ế ỷ ấ ệ ế ỉ ủ A. th k c a máy móc. ế ỉ ộ B. th k đ ng c h i n ế ỷ ủ ắ C. th k c a s t. ơ ơ ướ ế ỉ ủ ắ D. th k c a s t, máy móc, đ ng c h i n ượ c. ệ c m nh danh là c Anh đ ữ Câu 13: Đ n gi a th k XIX, n
ế ướ
A. “N c công nghi p hi n đ i”. B. “Công x
ưở ủ ế ỉ ệ ệ ế ớ ng c a th gi ộ ướ ạ i”.
ệ
ể ề ấ ế ớ i”.
C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. ệ D. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi ạ Câu 14: Đ nh cao c a Cách m ng Nga 19051907 là gì? ủ
ướ ướ ỉ
ủ ủ ủ
Mátxc va.
ở A. Kh i nghĩa c a th y th Pôtemkin. ở ể Pêtécbua. B. Bi u tình ơ ở ở C. Kh i nghĩa ổ ậ ủ D. N i d y c a nông dân.
ị
ứ ấ ế ươ ữ ề ệ ờ làm cho ng i
ư ế ả ng gi m gi ấ ầ ử ủ ể ố ộ ử ặ ộ ể ủ Câu 15: “Hình th c đ u tranh c a phong trào này là mít tinh, bi u tình đ a ki n ngh (có hàng ườ ổ tri u ch kí) đ n Qu c h i đòi quy n ph thông b u c , tăng l lao đ ng” (SGK L ch s 8 – trang 30). Đó là đ c đi m c a phong trào đ u tranh nào?
ở ở
ươ
ở ị A. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1831). B. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1834). ế ng” (Anh) (1836 – 1846). C. “Phong trào Hi n ch ệ D. Kh i nghĩa công nhân d t Sêlêdin (Đ c) (1844).
ễ ướ ạ ộ ủ ư ả ớ s n đã di n ra tr c đó, cu c cách m ng 1905
ạ ệ ứ ộ Câu 16: So v i các cu c cách m ng dân ch t 1907
ấ ể ở Nga có đi m gì khác bi ụ ế t đ ch đ phong ki n chuyên ch .ế
ả
s n và ch nô. ạ ứ ộ ướ ủ i hình th c n i chi n cách m ng.
ế ủ ề ờ ở ướ n c Pháp là gì? t? ậ ổ ế ộ A. M c tiêu đ u tranh là l ạ ấ ạ B. Lãnh đ o cách m ng là giai c p vô s n. ấ ư ả ạ C. Lãnh đ o là liên minh giai c p t ế ễ D. Di n ra d ặ ạ Câu 17: M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ra đ i
ề ủ ế
ề ợ ủ ầ ề ợ ủ
ề ự ủ
ị ớ i c a t ng l p đ a ch phong ki n. A. Ph c v cho quy n l ấ i c a giai c p công nhân. B. Ph c v cho quy n l ấ ư ả s n. C. Ch ph c v cho quy n l c c a giai c p t ấ ầ D. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. ạ ệ ở ướ ừ ố các n c châu Âu t ế ỉ cu i th k
ụ ụ ụ ụ ỉ ụ ụ ụ ụ ệ ế
ớ ả ề ặ ộ ủ Câu 18: H qu v m t xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ế ữ ạ ẩ ệ ẽ
ệ ấ ư ả ể s n công nghi p và vô s n công nghi p.
ộ i phóng nông dân, b sung l c l ệ ố ng lao đ ng cho thành ph .
A. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông. B. Hình thành giai c p t ả ầ C. Góp ph n gi D. Làm thay đ i b m t các n
ướ ư ả c t
ả ổ ự ượ b n châu Âu. ế ủ ự ế ố
ủ ầ ư
ư ả ướ ư ả ộ ế ớ i.
ế ậ ớ i.
ế ớ công nghi p phát tri n b c nh t th gi ư ả ộ ề ả ị ạ ộ s n Pháp là cu c cách m ng
ạ ị
ố ế ớ ả ổ ộ ặ ọ ố Câu 19: Vì sao LêNin g i ch nghĩa đ qu c Anh là "Ch nghĩa đ qu c th c dân”? ọ ộ ị vào thu c đ a. A. T s n Anh chú tr ng đ u t ổ ộ ớ ộ ị B. N c Anh có thu c đ a và lãnh th r ng l n. ộ ị ộ ộ ệ ố ế t m t h th ng thu c đ a r ng l n trên th gi C. T s n Anh xâm chi m và bóc l ấ ể ệ D. Anh có m t n n kinh t ạ ậ i thích đúng nh t cho nh n đ nh: “Cách m ng t ộ ư ả ấ s n”? ộ ng sâu r ng và ý nghĩa qu c t ấ Câu 20: Ý nào gi ử ệ ể ư ả t đ nh t trong l ch s các cu c cách m ng t s n tri t ưở ạ A. Cách m ng Pháp có nh h l n lao.
ố ề ị ở ế ừ
ấ ầ ậ ổ ế ộ ượ ữ c nh ng l
ấ ư ả ố ứ ỏ ế ộ s n.
Câu 21: Vì sao cách m ng công nghi p
ệ ở ệ
ầ ư ế ỉ ế Pháp trong nhi u th k . B. L t đ ch đ phong ki n chuyên ch t ng th ng tr ơ ả ủ ợ i ích c b n c a qu n chúng nhân dân nh t là nông dân. C. Đáp ng đ ị ủ ế ế D. Xóa b ch đ phong ki n chuyên ch , xác l p quy n l c th ng tr c a giai c p t ẹ trang công nghi p nh ? Anh đ ề c nhi u lãi.
ể ồ ố không nhi u, thu h i v n nhanh và ki m đ ặ ể ư
ị ườ ấ ầ ữ ừ ả ẩ ệ ẹ công nghi p nh .
ấ ạ Nga th t b i?
c qu n chúng r ng rãi.
ệ i đang r t c n nh ng s n ph m t ở ộ ng quá chênh l ch.
ch c ch t ch , l c l ề ườ ố ấ
ậ ề ự ạ ượ ắ ầ ừ c b t đ u t ề ế ượ A. Đ u t ủ ố ệ B. Anh ch a có đ v n đ phát tri n công nghi p n ng. ề C. Anh không có nhi u nhân công. ế ớ ướ ng trong n c và th gi D. Th tr ạ Câu 22: Vì sao cách m ng 1905 – 1907 ư ậ ợ ượ A. Ch a t p h p đ ế ổ ứ ặ B. Thi u t ầ ng l C. Sai l m v đ ạ ủ ế ự D. Thi u s lãnh đ o c a m t đ ng Mácxít. ộ ư ả ạ ầ ẽ ự ượ i đ u tranh. ộ ả ạ Câu 23: Lãnh đ o cu c cách m ng t s n Anh là
ộ ớ
A. Vua. C. Ch nô.ủ ủ
ư ả B. T s n, quý t c m i. D. Nông dân.
ố ệ ế ượ c m nh danh là
ự
ủ ủ ủ ủ ố ố ố ố ế ế t và hi u chi n.
Câu 24: Ch nghĩa đ qu c Pháp đ ế A. Ch nghĩa đ qu c ngân hàng. ế B. Ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế C. Ch nghĩa đ qu c th c dân. ệ ế D. Ch nghĩa đ qu c quân phi Câu 25: M đ u cu c cách m ng Tân H i ( 1911) là cu c kh i nghĩa
ộ ợ ộ ở đâu?
C. B c Kinh.
ở ầ ươ
ạ ơ B. S n Đông. ố ủ ế ỉ ấ ầ ị ộ ề ị ướ ở D. Nam Kinh. c Anh m t d n đ a v đ c quy n công
ượ ệ ậ c nào v t qua?
ắ A. Vũ X ng. ữ Câu 26: Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n nghi p, b các n ướ ướ ứ ứ ị ướ A. N c Mĩ, Nga. C. N c Pháp, Mĩ.
ế ả
B. N c Mĩ, Đ c. D. N c Mĩ, Đ c, Anh. ế ứ ữ Câu 27: Dù có nh ng duyên c bùng n , hình th c, di n bi n và k t qu khác nhau, song các cu c cách m ng t
ư ả ớ ờ ậ ề
ủ b n.
ấ ư ả
ủ
ể ủ ủ ệ ư ả ng cho s phát tri n c a ch nghĩa t b n.
ạ : giai c p t ấ ư ả ế ộ ộ ở ườ , m đ ạ ệ ạ ướ ướ ễ ổ ạ ề ố ạ ộ s n th i c n đ i đ u gi ng nhau v ư ả ể ủ ự ỏ ữ ụ ả A. m c tiêu : xóa b nh ng rào c n kìm hãm s phát tri n c a ch nghĩa t ộ ớ . ớ ầ ộ ủ ự s n và t ng l p quý t c m i B. đ ng l c chính c a cách m ng ớ ớ ầ ạ : giai c p t ự ượ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ng lãnh đ o C. l c l ự ạ : xóa ch đ nô l ụ ệ D. nhi m v cách m ng ự Câu 28: Cách m ng công nghi p là cu c cách m ng trên lĩnh v c
B. văn hóa giáo d c.ụ D. kinh t
ế ộ xã h i.
Câu 29: T i sao nói cu i th k XIX, Mĩ là x s c a các “ông vua công nghi p” ? ạ
ả A. s n xu t. C. kinh t ạ ố ệ
ể ạ ể ế ấ ấ ộ ế văn hóa xã h i. ứ ở ủ ế ỉ ề ấ ệ A. Mĩ có n n công nghi p phát tri n m nh nh t. ề B. Mĩ có n n kinh t phát tri n m nh nh t.
ệ ộ ạ c Tây Âu g p l
C. S n l D. Mĩ có n n kĩ thu t công nghi p phát tri n, m nh m , các t
ấ ả ượ ng công nghi p Mĩ tăng g p đôi Anh và b ng ½ các n ề ướ ổ ứ ộ ằ ẽ ệ ạ i. ơ ớ ậ ề ch c đ c quy n (T r t) công
ồ ệ ể (thép, d u, ô tô) hình thành.
ầ ầ ư ư ả t
c ngoài c a Pháp có gì khác so v i Anh ? ở
ướ
ấ ấ
ủ ế ướ ổ nghi p kh ng l ớ ủ ướ b n ra n Câu 30: Chính sách đ u t ộ ị ầ ư ể ậ ợ thu c đ a. i nhu n, Anh đ u t A. Pháp cho vay lãi đ thu l khai thác ộ ị ầ ư ủ ế c giàu vay l y lãi, Anh đ u t B. Pháp cho các n ch y u vào thu c đ a. ộ ị ộ ị ầ ư t c các thu c đ a. vào t C. Pháp cho các thu c đ a vay l y lãi, Anh đ u t ắ ầ ư c nghèo vay, Anh ch y u đ u t D. Pháp cho các n ấ ả ộ ị cho các thu c đ a B c Mĩ.
ằ ệ ứ ướ c.
ằ ơ ơ ướ ợ
ạ ộ ạ ạ B. máy d t ch y b ng s c n D. máy kéo s i.ợ ướ ự ượ ạ c. ễ ư ả s n di n ra tr c đó, l c l ạ ng lãnh đ o trong cách m ng
ệ t?
ủ
ớ ớ
ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ớ ộ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p quý t c m i. ạ ề ầ ạ ộ
A. Giai c p t B. Giai c p t C. T ng l p quý t c m i đ c quy n lãnh đ o cách m ng. D. Giai c p t
đã phát minh ra Câu 31: Accrait A. máy h i n c. ứ ướ C. máy kéo s i ch y b ng s c n ớ Câu 32: So v i các cu c cách m ng t ể Pháp có đi m gì khác bi ấ ư ả ấ ư ả ớ ấ ư ả ớ ộ ề ạ ạ ộ
ế ỉ ấ ậ ổ ứ ch c gì?
s n đ c quy n lãnh đ o cách m ng. ử ầ Câu 33: Trong n a đ u th k XIX, giai c p công nhân đã thành l p t ộ
ả ườ A. Ph ng h i. ộ ả C. Đ ng c ng s n.
Câu 34: Thành t u c b n nh t trong n n công nghi p cu i th k XVIII đ u th k XIX là gì?
ế ỉ ầ ệ B. Nghi p đoàn. D. Công đoàn. ố ệ ế ỉ ự ơ ả
ỹ ậ
ộ
ể ế ạ ậ ạ ố Câu 35: Đ n cu i th k XIX, t i ?
ế Pháp phát tri n ch m l ộ ị ậ
ườ
ế ữ ế
Pháp phát tri n không đ u gi a các ngành. ỉ ậ ấ ấ ề ượ ả ế ệ c c i ti n. A. K thu t luy n kim đ ế ạ ờ ụ ề B. Nhi u máy ch t o công c ra đ i. ơ ướ ượ ử ụ c đ C. Máy h i n c s d ng r ng rãi. ề ỏ ể D. Phát tri n ngh khai thác m . ế ỉ ề i sao n n kinh t ệ ề A. Pháp t p trung nhi u vào vi c khai thác thu c đ a. ả ồ ậ ng chi n phí, tài nguyên. B. Pháp thua tr n và ph i b i th ề ể C. Kinh t D. Pháp ch t p trung phát tri n các ngành ngân hàng, cho vay l y lãi.
ể ủ ể ướ ề ế ệ ệ ầ Câu 36: Đi u ki n c n và đ đ n ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì?
ộ
ự ậ ọ
ố ư ả ư ả ư ả ế ị
A. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. ể B. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. C. T b n, nhân công. D. T b n và các thi ể Câu 37: Chuy n bi n nào là quan tr ng nh t trong đ i s ng kinh t ầ th k XIX, đ u th k XX
t b máy móc. ọ ờ ố ấ ế ủ ố c a các n ướ ư ả c t b n cu i
?
ế ế ỉ ệ ế công nghi p phát tri n. ạ ộ ị ế ỉ A. Kinh t ẩ B. Đ y m nh quá trình xâm l ể ượ c các thu c đ a.
ộ
C. S hình thành các công ty đ c quy n. D. S phát tri n không đ u và thu c đ a không đ u nhau. ả
ự ự ề ộ ị ề ể ề
ủ ế ỉ ố
ủ ề .
ẻ ấ ộ
ươ ộ ồ i t ơ ng th p h n đàn ông. ế ng ch t đói .
ư ư ươ ậ ấ ng r t th p.
ộ ả Câu 38: N i dung nào không ph n ánh đúng tình c nh c a công nhân châu Âu cu i th k XVIII – ế ỉ ầ đ u th k XIX? ệ ố ộ A. Lao đ ng hoàn toàn th công, đi u ki n s ng và làm vi c t ặ ả ụ ữ B. Ph n và tr em cũng ph i lao đ ng n ng nh c, nh ng l ả ấ ả C. Ph i lao đ ng v t v trong đi u ki n ăn ế ệ ừ ả D. Ph i làm vi c t 14 đ n 16 gi ứ ấ ề ệ ờ ỗ ủ ầ ệ ồ ệ ươ ọ ỉ i tàn nh ng ch nh n đ ng l ấ Câu 39: Hình th c đ u tranh đ u tiên c a giai c p công nhân là gì?
ở ồ t ớ ồ m i ngày v i đ ng l ấ ở B. Kh i nghĩa. ể D. Mít tinh, bi u tình. ố ự ượ c Trung Qu c, th c dân Anh đã làm gì?
ậ A. Đ p phá máy móc. C. Bãi công. ở ầ Câu 40: M đ u quá trình xâm l ụ ấ
ệ ộ
ế ớ ố ố
Ế H T
ớ ướ ế ế ấ ế ậ ả ế ố ề A. Khu t ph c tri u đình Mãn Thanh. ế B. Ti n hành cu c chi n tranh thu c phi n. ế C. C u k t v i các đ qu c khác đ xâu xé Trung Qu c. D. Ti n hành chi n tranh v i n ố ể c đ qu c Âu, Mĩ, Nh t B n.
Ậ
Ể
Ề
Ữ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN ƯỜ NG THCS NGÔ GIA T
TR
Ử
ề ể
Mã đ ki m tra: 002 ề ể Đ ki m tra có 05 trang
Đ KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN L CH S 8 NĂM H C:Ọ 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
Câu 1: M đ u cu c cách m ng Tân H i ( 1911) là cu c kh i nghĩa
ạ ộ ợ ộ ở
A. Vũ X ng.
C. S n Đông.
B. Nam Kinh. ủ
ở ầ ươ ơ đâu? ắ ở D. B c Kinh.
ư ể ị
ứ ấ ế ươ ữ ề ệ ờ làm cho ng i
Câu 2: “Hình th c đ u tranh c a phong trào này là mít tinh, bi u tình đ a ki n ngh (có hàng ườ ổ tri u ch kí) đ n Qu c h i đòi quy n ph thông b u c , tăng l lao đ ng” (SGK L ch s 8 – trang 30). Đó là đ c đi m c a phong trào đ u tranh nào?
ế ả ng gi m gi ấ ặ ộ
ươ ầ ử ủ ể ng” (Anh) (1836 – 1846).
ứ
ở ở ở ố ộ ị ử ế A. “Phong trào Hi n ch B. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1831). ệ C. Kh i nghĩa công nhân d t Sêlêdin (Đ c) (1844). D. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1834).
Câu 3: Đâu không ph iả là nguyên nhân cu c kh i nghĩa Xipay mang tính ch t dân t c ?
ộ ở
ữ ộ
̀ ả ở ơ ng, kh i nghĩa lan r ng Băc va Trung Ân, gi ề c nhi u n i.
ở ươ ở ́ ớ ́ ả ầ ố ấ ộ ộ ộ ạ A. Vì lãnh đ o kh i nghĩa là nh ng binh lính XiPay (thu c cùng m t dân t c). ượ ộ ừ ộ ị B. T m t đ a ph i phóng đ ừ C. T binh lính, kh i nghĩa đã lôi cu n đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia.
ẫ ế ể ữ ự ộ ớ ộ Ấ ướ ướ ể c đ p n i quy t mâu thu n gi a toàn th dân t c n Đ v i th c dân Anh c
ừ ố ệ ở ướ ạ ế ỉ cu i th k c châu Âu t các n
ự ượ
ầ ẩ ộ ệ ẽ ể
ổ ạ ế ướ ư ả c t
b n châu Âu. ả ấ ư ả ả D. Vì nó gi ộ ậ giành đ c l p. ả ề ặ ệ ộ ủ Câu 4: H qu v m t xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ ế XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ả ố A. Góp ph n gi ng lao đ ng cho thành ph . i phóng nông dân, b sung l c l ữ B. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông. ổ ộ ặ C. Làm thay đ i b m t các n D. Hình thành giai c p t
ệ ậ ạ ị ệ s n công nghi p và vô s n công nghi p. ộ ư ả s n Pháp là cu c cách m ng t ư
ộ ư ả ạ s n”?
ưở ị ả ệ ể ạ
ấ ư ả ị ủ ố ế ớ l n lao. ố ạ ng sâu r ng và ý nghĩa qu c t ề ự s n.
ậ ầ ỏ ế ộ ứ ộ ế ơ ả ủ ấ ữ c nh ng l
ượ ậ ổ ế ộ ế ừ ị ở ề ố
Câu 6: Vai trò quan tr ng nh t c a vi c phát minh ra máy móc là gì? ệ
ệ ọ
ể
ệ ể ự
ệ ệ ệ ạ ạ ạ ể i, thông tin liên l c phát tri n.
ề ề ề ơ ở ỹ ế ừ ườ ủ ể ậ ấ ệ ạ công tr ng th công lên công nghi p
ề ướ ế ộ ướ ượ ả ạ ố c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c mà nhi u n c Trung
ấ ả i thích đúng nh t cho nh n đ nh: “Cách m ng t Câu 5: Ý nào gi ả ử ấ t đ nh t trong l ch s các cu c cách m ng t s n tri A. Cách m ng Pháp có nh h ế B. Xóa b ch đ phong ki n chuyên ch , xác l p quy n l c th ng tr c a giai c p t ợ i ích c b n c a qu n chúng nhân dân nh t là nông dân. C. Đáp ng đ ế ỉ ế Pháp trong nhi u th k . D. L t đ ch đ phong ki n chuyên ch t ng th ng tr ấ ủ A. T o đi u ki n cho công nghi p, nông nghi p phát tri n. ự B. T o đi u ki n cho lĩnh v c quân s phát tri n. ậ ả C. T o đi u ki n cho giao thông v n t ự ậ D. Là c s k thu t, v t ch t cho s chuy n bi n t ơ c khí. Câu 7: T i sao không ph i m t n Qu c ?ố
ề ế ấ ạ
ố ấ ộ ườ
i đông. ấ ệ ề ậ ỏ ng th a hi p.
A. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh. B. Vì Trung Qu c đ t r ng, ng ườ ế C. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đ ố D. Vì phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh.
ủ ế ấ ạ ố
ệ ứ ữ ể
ủ ế ồ c ti n b i th
Câu 8: Đâu không ph iả là nguyên nhân công nghi p Đ c phát tri n nhanh chóng trong nh ng ố ế ỉ năm cu i th k XIX? ậ ượ A. Nh n đ ụ Ứ B. ng d ng nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t. ấ ướ C. Đ t n D. Thu nhi u l
ng chi n tranh c a Pháp. ọ ấ ủ ườ ự ậ ả ấ ớ
ề ữ ố c th ng nh t, giàu tài nguyên (than đá). ề ợ i nhu n t
Câu 9: Thành t u c b n nh t trong n n công nghi p cu i th k XVIII đ u th k XIX là gì?
ế ỉ ế ỉ ệ ầ ố ấ ậ ừ các thu c đ a. ấ
ề
ỹ
ộ ị ề ự ơ ả ờ ế ạ ụ A. Nhi u máy ch t o công c ra đ i. ỏ ề B. Phát tri n ngh khai thác m . ượ ả ế ệ C. K thu t luy n kim đ ộ c đ D. Máy h i n c c i ti n. c s d ng r ng rãi.
ế ể ậ ạ ề i sao n n kinh t Pháp phát tri n ch m l i ?
ể ậ ơ ướ ượ ử ụ ạ ế ỉ ố Câu 10: Đ n cu i th k XIX, t ả ồ ườ ế ậ A. Pháp thua tr n và ph i b i th ế ng chi n phí, tài nguyên.
ấ ể
ể ữ
c ngoài c a Pháp có gì khác so v i Anh ? ở
ướ
ấ ấ
ấ ả ộ ị cho các thu c đ a B c Mĩ.
ủ ế ượ ệ ữ Câu 12: Đ n gi a th k XIX, n
ỉ ậ B. Pháp ch t p trung phát tri n các ngành ngân hàng, cho vay l y lãi. ề ế Pháp phát tri n không đ u gi a các ngành. C. Kinh t ệ ề ậ ộ ị D. Pháp t p trung nhi u vào vi c khai thác thu c đ a. ớ ầ ư ư ả ủ ướ b n ra n t Câu 11: Chính sách đ u t ộ ị ầ ư ể ậ ợ thu c đ a. i nhu n, Anh đ u t A. Pháp cho vay lãi đ thu l khai thác ộ ị ầ ư ủ ế c giàu vay l y lãi, Anh đ u t B. Pháp cho các n ch y u vào thu c đ a. ộ ị ộ ị ầ ư t c các thu c đ a. vào t C. Pháp cho các thu c đ a vay l y lãi, Anh đ u t ắ ầ ư D. Pháp cho các n c nghèo vay, Anh ch y u đ u t ế c m nh danh là c Anh đ ướ
ủ ưở ướ ế ỉ ệ ệ ế ớ ng c a th gi ướ ạ i”.
ệ
ề ể ấ ế ớ i”.
A. “N c công nghi p hi n đ i”. B. “Công x C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. D. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi Câu 13: Đ nh cao c a Cách m ng Nga 19051907 là gì?
ướ ướ ỉ
ủ ủ ệ ạ ủ ủ
Mátxc va.
ỏ ạ ấ ứ ơ ả ợ ộ ộ Cách m ng Tân H i (1911) là m t cu c cách
t đ ?
ấ ự ế ố ố
ổ ế ấ ủ ế
ộ ộ ị ử ế ở A. Kh i nghĩa c a th y th Pôtemkin. ở ể Pêtécbua. B. Bi u tình ơ ở ở C. Kh i nghĩa ổ ậ ủ D. N i d y c a nông dân. ể Câu 14: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ạ ệ ể ư ả s n không tri m ng t ề A. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. ư ụ B. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n. C. Không gi D. Không gi
ả ả ặ ạ ộ ử ề ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân. ẫ ủ c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong ki n. ề ị ề ộ ề Câu 15: M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ra đ i ờ ở ướ n c Pháp là gì?
ớ
ề ự ủ
ụ ụ ỉ ụ ụ ụ ụ ụ ụ ế ạ ế ượ ấ i quy t đ ế ượ ấ i quy t đ ế ủ ấ ầ A. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. ấ ư ả s n. B. Ch ph c v cho quy n l c c a giai c p t ấ i c a giai c p công nhân. C. Ph c v cho quy n l ị ớ i c a t ng l p đ a ch phong ki n. D. Ph c v cho quy n l
ế ế ế ả
ề ợ ủ ề ợ ủ ầ ớ ờ ậ ạ ủ ứ ữ Câu 16: Dù có nh ng duyên c bùng n , hình th c, di n bi n và k t qu khác nhau, song các cu c cách m ng t
ấ ư ả ộ ễ ổ ạ ề ố s n th i c n đ i đ u gi ng nhau v ạ : giai c p t
ư ả ủ ỏ ữ b n.
ủ ủ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô.
ể ủ ủ ệ ư ả ng cho s phát tri n c a ch nghĩa t b n.
ở ườ , m đ ạ ệ ạ ộ ề ự ộ ớ . ớ ầ A. đ ng l c chính c a cách m ng s n và t ng l p quý t c m i ả ụ ể ủ ư ả ự B. m c tiêu : xóa b nh ng rào c n kìm hãm s phát tri n c a ch nghĩa t ấ ư ả ạ : giai c p t ự ượ ớ ng lãnh đ o C. l c l ự ế ộ ạ : xóa ch đ nô l ụ ệ D. nhi m v cách m ng ự ộ Câu 17: Cách m ng công nghi p là cu c cách m ng trên lĩnh v c
B. văn hóa giáo d c.ụ D. kinh t
ế ộ ả A. s n xu t. C. kinh t
ấ ộ ế văn hóa xã h i. ủ ọ xã h i. ủ ự ế ế ố ố Câu 18: Vì sao LêNin g i ch nghĩa đ qu c Anh là "Ch nghĩa đ qu c th c dân”?
ầ ư
ế ớ ư ả ướ ư ả ộ i.
ế ớ ậ công nghi p phát tri n b c nh t th gi ớ i.
Câu 19: Hình th c đ c quy n cao và ph bi n
ọ ộ ị vào thu c đ a. A. T s n Anh chú tr ng đ u t ổ ộ ớ ộ ị B. N c Anh có thu c đ a và lãnh th r ng l n. ộ ệ ố ộ ị ộ ế t m t h th ng thu c đ a r ng l n trên th gi C. T s n Anh xâm chi m và bóc l ấ ể ệ ế D. Anh có m t n n kinh t ổ ế ở ề ộ ề ứ ộ
B. R cphel
D. Cacten.
ơ ố .
ả ế ỉ ố
ủ ề .
ẻ ấ ộ
ươ ộ ồ i t ơ ng th p h n đàn ông. ế ng ch t đói .
ệ ồ ệ ươ ọ ỉ i tàn nh ng ch nh n đ ng l ấ ở ồ t ớ ồ ư ư ươ ậ ấ ng r t th p.
ạ ạ Mĩ là gì? ơ ớ A. Xanhđica. C. T r t. ộ ủ ả Câu 20: N i dung nào không ph n ánh đúng tình c nh c a công nhân châu Âu cu i th k XVIII – ế ỉ ầ đ u th k XIX? ệ ố ộ A. Lao đ ng hoàn toàn th công, đi u ki n s ng và làm vi c t ụ ữ ặ ả B. Ph n và tr em cũng ph i lao đ ng n ng nh c, nh ng l ấ ả ả C. Ph i lao đ ng v t v trong đi u ki n ăn ệ ừ ế ả 14 đ n 16 gi D. Ph i làm vi c t ộ Câu 21: Lãnh đ o cu c cách m ng t ệ ề ờ ỗ m i ngày v i đ ng l ư ả s n Anh là
A. Ch nô.ủ C. Vua. ắ
B. Nông dân. ớ ư ả D. T s n, quý t c m i. ế ỷ ấ
ộ
ủ ế ệ ượ ọ ể ả Câu 22: S t là nguyên li u ch y u đ s n xu t máy móc, nên th k XIX đ c g i là
ơ ơ ướ ộ c.
c.
ủ ế ớ ề ư ệ ẫ ướ ế ỷ ủ ắ A. th k c a s t. ế ỉ ủ ắ B. th k c a s t, máy móc, đ ng c h i n ơ ơ ướ ế ỉ ộ C. th k đ ng c h i n ế ỉ ủ D. th k c a máy móc. ầ ấ i v công nghi p nh ng Anh v n là n c
ộ ị ươ ạ ng m i và thu c đ a.
Câu 23: Đ u th k XX, tuy m t vai trò bá ch th gi ầ ẫ d n đ u th gi ấ A. xu t kh u t ầ ư B. đ u t C. công nghi p.ệ D. nông nghi p.ệ ầ
ế ỉ ế ớ ề i v ẩ ư ả b n, th ộ ị vào thu c đ a.
Câu 24: Vì sao đ u th k XIX, trong các h m m c a Anh gi em?
ế ỉ ầ ỏ ủ ớ ử ụ ủ ộ ẻ i ch thích s d ng lao đ ng tr
ậ ậ
ẻ ộ ộ ẻ ử ụ ng đông đ o. ỏ ẻ ả ả ạ
ượ ủ ệ ế ạ A. Tr em nhanh nh y trong s d ng máy móc. ả ố ượ B. B ph n này có s l ứ C. B ph n này có s c kh e d o dai. ế D. Tr em có kh năng ph n kháng h n ch . ố c m nh danh là
ự
Câu 25: Ch nghĩa đ qu c Pháp đ ế A. Ch nghĩa đ qu c ngân hàng. ế B. Ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế C. Ch nghĩa đ qu c th c dân. ệ ế D. Ch nghĩa đ qu c quân phi
Câu 26: Vì sao cách m ng 1905 – 1907 ẽ ự ượ
ủ ủ ủ ủ
A. Thi u t
ế ổ ứ ố ố ố ố ạ ặ ch c ch t ch , l c l ế ế t và hi u chi n. ấ ạ ở Nga th t b i? ệ ng quá chênh l ch.
ợ ượ ầ ộ
ề ườ ư ậ c qu n chúng r ng rãi. B. Ch a t p h p đ ế ự ạ ủ C. Thi u s lãnh đ o c a m t đ ng Mácxít. ầ ng l D. Sai l m v đ ộ ả i đ u tranh.
Câu 27: Nguyên nhân chính d n đ n s th t b i c a phong trào công nhân n a đ u th k XIX là do
ố ấ ẫ ế ự ấ ạ ủ ử ầ ế ỉ
ự
ố ườ ấ ư ả t c a giai c p t ư ắ
ấ ễ ỏ ng l ệ ị i chính tr rõ ràng. ộ
ự ẩ ế ệ ủ s n. A. s đàn áp quy t li ạ B. thi u s lãnh đ o đúng đ n và ch a có đ ị C. tinh th n đ u tranh ch a kiên đ nh, d th a hi p, mua chu c. D. h ch a có s chu n b chu đáo.
Câu 28: T i sao nói cu i th k XIX, Mĩ là x s c a các “ông vua công nghi p” ? ạ
ế ự ầ ọ ư ạ ố ệ
ể ạ ể ế ấ phát tri n m nh nh t.
ệ ộ ạ c Tây Âu g p l
ằ ẽ ậ ạ ướ ổ ứ ộ ệ i. ơ ớ ư ị ứ ở ủ ế ỉ ấ ệ ề A. Mĩ có n n công nghi p phát tri n m nh nh t. ề B. Mĩ có n n kinh t ấ ả ượ ng công nghi p Mĩ tăng g p đôi Anh và b ng ½ các n C. S n l ề D. Mĩ có n n kĩ thu t công nghi p phát tri n, m nh m , các t ề ch c đ c quy n (T r t) công
ầ ồ ệ
ể (thép, d u, ô tô) hình thành. ế ố ứ ẻ ế ớ ố ồ ạ ề i nhi u mâu
ổ ữ ậ ẫ ẫ ấ ắ nghi p kh ng l Câu 29: Gi a các đ qu c “già” (Anh, Pháp) v i các đ qu c “tr ” (Đ c, Mĩ) t n t thu n. V y mâu thu n nào sau đây là sâu s c nh t?
ế
ề không đ u nhau. ượ ậ ủ ề ẻ ế ệ t b c c a n n công nghi p các đ qu c “tr ”.
ố ố t h u c a n n công nghi p c a các đ qu c “già”.
ế ề ộ ị ệ ủ ng và thu c đ a không đ u nhau.
ằ ệ ứ ướ c.
ằ
ạ B. máy d t ch y b ng s c n D. máy kéo s i.ợ ướ ự ượ ạ ạ ộ ạ c đó, l c l c. ễ ư ả s n di n ra tr ạ ng lãnh đ o trong cách m ng
ệ t?
ớ ủ
ộ ạ ạ ầ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ề
ộ ạ
A. Giai c p t ớ ộ B. T ng l p quý t c m i đ c quy n lãnh đ o cách m ng. ề C. Giai c p t D. Giai c p t
ự ể A. S phát tri n kinh t ự ươ B. S v n lên v ự ụ ậ ủ ề C. S t ị ườ ệ ố D. H th ng th tr ơ đã phát minh ra Câu 30: Accrait ơ ướ A. máy h i n c. ứ ướ ợ C. máy kéo s i ch y b ng s c n ớ Câu 31: So v i các cu c cách m ng t ể Pháp có đi m gì khác bi ấ ư ả ớ ấ ư ả ấ ư ả ạ ộ ớ
ế ỉ ớ ấ ậ ổ ứ ch c gì?
s n đ c quy n lãnh đ o cách m ng. ớ ầ s n liên minh v i t ng l p quý t c m i. ử ầ Câu 32: Trong n a đ u th k XIX, giai c p công nhân đã thành l p t ộ
ả ườ A. Ph ng h i. ộ ả C. Đ ng c ng s n.
Câu 33: Vì sao cách m ng công nghi p
ệ Anh đ ẹ trang công nghi p nh ?
ể
ầ ư ề c nhi u lãi.
ị ườ ế ớ ấ ầ ữ ả ẩ ừ ệ ệ B. Nghi p đoàn. D. Công đoàn. ạ ượ ắ ầ ừ ệ ở c b t đ u t ủ ố ặ ư ệ ể A. Anh ch a có đ v n đ phát tri n công nghi p n ng. ề ượ ế ồ ố B. Đ u t không nhi u, thu h i v n nhanh và ki m đ ề C. Anh không có nhi u nhân công. ướ c và th gi ng trong n D. Th tr i đang r t c n nh ng s n ph m t ẹ công nghi p nh .
ế ỉ ố ủ ướ ấ ầ ị ộ ề ị c Anh m t d n đ a v đ c quy n công
ệ ượ ậ c nào v t qua?
ứ
B. N c Mĩ, Đ c, Anh. D. N c Pháp, Mĩ.
ữ Câu 34: Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n nghi p, b các n ướ ướ ướ ướ
ủ ể ướ ế ệ ướ ị ứ A. N c Mĩ, Đ c. C. N c Mĩ, Nga. ệ ầ ề Câu 35: Đi u ki n c n và đ đ n ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì?
ộ
ự ậ ọ
A. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. ể B. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. C. T b n, nhân công. D. T b n và các thi
ố ư ả ư ả ư ả ế ị
ế ủ ố t b máy móc. ọ ấ ờ ố c a các n ướ ư ả c t b n cu i
ể Câu 36: Chuy n bi n nào là quan tr ng nh t trong đ i s ng kinh t ầ th k XIX, đ u th k XX?
ế ế ỉ ệ ế công nghi p phát tri n. ạ ộ ị
ể ượ c các thu c đ a. ộ
ề ộ ị ề ể ế ỉ A. Kinh t ẩ B. Đ y m nh quá trình xâm l ự C. S hình thành các công ty đ c quy n. ự D. S phát tri n không đ u và thu c đ a không đ u nhau.
Câu 37: Năm 1764, ai là ng
ợ ề ườ i phát minh ra máy kéo s i Gien ni ?
B. Giêm Hagriv .ơ D. Giêm Oát. ự ố
.ơ
A. Áccrait C. Gien ni. ở ầ Câu 38: M đ u quá trình xâm l ụ ấ ế ớ
ượ c Trung Qu c, th c dân Anh đã làm gì?
ố ố
ấ ế ế ớ ướ ế
ạ ộ ể ố c đ qu c Âu, Mĩ, Nh t B n. ướ ễ ớ c đó, cu c cách m ng 1905 ậ ả s n đã di n ra tr
ề A. Khu t ph c tri u đình Mãn Thanh. ế B. C u k t v i các đ qu c khác đ xâu xé Trung Qu c. ệ ế ộ C. Ti n hành cu c chi n tranh thu c phi n. ố ế D. Ti n hành chi n tranh v i n ủ ư ả ạ ộ Câu 39: So v i các cu c cách m ng dân ch t ệ 1907
ể ở Nga có đi m gì khác bi ụ ế ấ .ế
ạ
t đ ch đ phong ki n chuyên ch s n và ch nô. ạ ứ ộ ướ
ủ i hình th c n i chi n cách m ng. ấ ả t? ậ ổ ế ộ A. M c tiêu đ u tranh là l ấ ư ả B. Lãnh đ o là liên minh giai c p t ế ễ C. Di n ra d ạ ạ D. Lãnh đ o cách m ng là giai c p vô s n.
Câu 40: Hình th c đ u tranh đ u tiên c a giai c p công nhân là gì?
ứ ấ ủ ầ
Ế H T
ể ấ B. Bãi công. D. Mít tinh, bi u tình. ở A. Kh i nghĩa. ậ C. Đ p phá máy móc.
Ậ
Ể
Ề
Ữ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN ƯỜ NG THCS NGÔ GIA T
TR
Ử
ề ể
Mã đ ki m tra: 003 ề ể Đ ki m tra có 05 trang
Đ KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN L CH S 8 NĂM H CỌ : 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
Câu 1: Vì sao đ u th k XIX, trong các h m m c a Anh gi em?
ỏ ủ ế ỉ ầ ầ ớ ử ụ ủ ộ ẻ i ch thích s d ng lao đ ng tr
ậ ậ
ỏ ẻ ng đông đ o. ạ ả ả
ộ ộ ẻ ẻ ạ ứ A. B ph n này có s c kh e d o dai. ả ố ượ B. B ph n này có s l ế C. Tr em có kh năng ph n kháng h n ch . D. Tr em nhanh nh y trong s d ng máy móc.
ố ủ ệ c m nh danh là
ế ế t và hi u chi n.
ủ ủ ủ ủ ố ố ố ố ự
ế ủ ọ ấ ờ ố c a các n ướ ư ả c t ế ố b n cu i th
ử ụ ượ ế Câu 2: Ch nghĩa đ qu c Pháp đ ế A. Ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ệ ế B. Ch nghĩa đ qu c quân phi ế C. Ch nghĩa đ qu c ngân hàng. ế D. Ch nghĩa đ qu c th c dân. ế ế ỉ
ộ ị
ể ượ c các thu c đ a. ộ
ể Câu 3: Chuy n bi n nào là quan tr ng nh t trong đ i s ng kinh t ầ ỉ k XIX, đ u th k XX? ệ ế công nghi p phát tri n. A. Kinh t ẩ ạ B. Đ y m nh quá trình xâm l ự C. S hình thành các công ty đ c quy n. ự D. S phát tri n không đ u và thu c đ a không đ u nhau.
Câu 4: Thành t u c b n nh t trong n n công nghi p cu i th k XVIII đ u th k XIX là gì?
ề ệ ế ỉ ế ỉ ầ ố
ỹ ậ
ề
ề ộ ị ề ể ề ấ ự ơ ả ượ ả ế ệ c c i ti n. A. K thu t luy n kim đ ụ ế ạ ờ B. Nhi u máy ch t o công c ra đ i. ỏ ề C. Phát tri n ngh khai thác m . D. Máy h i n c s d ng r ng rãi. c đ ắ ể ơ ướ ượ ử ụ ủ ế ế ỷ ệ ấ ượ ọ ộ ể ả Câu 5: S t là nguyên li u ch y u đ s n xu t máy móc, nên th k XIX đ c g i là
ộ ơ ơ ướ c.
c.
ế ỉ ế ậ ạ Pháp phát tri n ch m l i ?
ế ỷ ủ ắ A. th k c a s t. ế ỉ ủ ắ B. th k c a s t, máy móc, đ ng c h i n ơ ơ ướ ế ỉ ộ C. th k đ ng c h i n ế ỉ ủ D. th k c a máy móc. ạ ố ế Câu 6: Đ n cu i th k XIX, t ả ồ ườ ế ề ể i sao n n kinh t ng chi n phí, tài nguyên.
ể ấ
ữ ể
ế ậ ề
Câu 7: Đâu không ph iả là nguyên nhân công nghi p Đ c phát tri n nhanh chóng trong nh ng năm cu i th k XIX?
ậ A. Pháp thua tr n và ph i b i th ỉ ậ B. Pháp ch t p trung phát tri n các ngành ngân hàng, cho vay l y lãi. ề Pháp phát tri n không đ u gi a các ngành. C. Kinh t ệ D. Pháp t p trung nhi u vào vi c khai thác thu c đ a. ứ ộ ị ệ ể ữ
ậ ừ ộ ị
các thu c đ a. ớ ự i nhu n t ữ ấ ủ Ứ ụ ả ậ ấ ọ ế ỉ ố ề ợ A. Thu nhi u l B. ng d ng nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t.
ồ ườ ủ ế c ti n b i th ng chi n tranh c a Pháp.
C. Nh n đ D. Đ t n
ậ ượ ấ ướ ấ
c th ng nh t, giàu tài nguyên (than đá). Câu 8: Đ nh cao c a Cách m ng Nga 19051907 là gì?
ề ố ủ ủ ủ ạ ủ
Mátxc va.
Câu 9: Trong n a đ u th k XIX, giai c p công nhân đã thành l p t
ậ ổ ứ ỉ ở A. Kh i nghĩa c a th y th Pôtemkin. ể ở B. Bi u tình Pêtécbua. ổ ậ ủ C. N i d y c a nông dân. ơ ở D. Kh i nghĩa ế ỉ ở ử ầ ấ ch c gì?
ả
ượ ộ ả B. Đ ng c ng s n. ộ ườ D. Ph ng h i. ệ c m nh danh là c Anh đ
ệ A. Nghi p đoàn. C. Công đoàn. ữ ế ế ỉ Câu 10: Đ n gi a th k XIX, n ế ớ ưở ủ ng c a th gi ệ ệ ướ i”. ạ
ệ
A. “Công x B. “N c công nghi p hi n đ i”. C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. D. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi
ể ế ớ
ướ ướ ướ ầ ệ ấ ấ i”. ủ ế ớ ề ư ệ ẫ ướ i v công nghi p nh ng Anh v n là n c
ộ ị ươ ạ ng m i và thu c đ a.
Câu 11: Đ u th k XX, tuy m t vai trò bá ch th gi ầ ẫ d n đ u th gi ấ A. xu t kh u t ầ ư B. đ u t C. công nghi p.ệ D. nông nghi p.ệ
ề ế ỉ ế ớ ề i v ẩ ư ả b n, th ộ ị vào thu c đ a.
Câu 12: M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ra đ i
ề ặ ạ c Pháp là gì? ờ ở ướ n
ớ
ề ự ủ
ộ ộ ề ợ ủ ề ợ ủ ầ ơ ả ế ủ ề ấ ầ A. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. ấ ư ả B. Ch ph c v cho quy n l c c a giai c p t s n. ấ i c a giai c p công nhân. C. Ph c v cho quy n l ớ ị i c a t ng l p đ a ch phong ki n. D. Ph c v cho quy n l ứ ấ ế ạ ợ Cách m ng Tân H i (1911) là m t cu c cách
t đ ?
ổ ế ự ế ấ ố
ả ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân.
ố ề ộ ị ủ ế ấ
ề ộ ị ử ế c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong ki n.
ụ ụ ỉ ụ ụ ụ ụ ủ ụ ụ ỏ ể Câu 13: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ạ ệ ể ư ả s n không tri m ng t ề A. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. i quy t đ B. Không gi ạ ư ụ C. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n. ộ ả i quy t đ D. Không gi ứ ấ ế ượ ấ ế ế ượ ấ ầ ủ
ậ
A. Bãi công. ở C. Kh i nghĩa. ạ
Câu 15: T i sao không ph i m t n Qu c ?ố
ẫ ủ ộ ử ấ Câu 14: Hình th c đ u tranh đ u tiên c a giai c p công nhân là gì? B. Đ p phá máy móc. D. Mít tinh, bi u tình. ề ướ ế ộ ướ ể ố ả ượ c mà nhi u n c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c Trung
ấ
ề ề ậ ấ ệ ế ạ A. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh. ườ ế B. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đ ỏ ng th a hi p.
ấ ủ ế ạ ố ố
ườ i đông.
C. Vì phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh. D. Vì Trung Qu c đ t r ng, ng ạ ệ
ủ ư ả ướ ễ ớ ộ ạ s n đã di n ra tr c đó, cu c cách m ng 1905
ố ấ ộ ộ Câu 16: So v i các cu c cách m ng dân ch t 1907
ấ ể ở Nga có đi m gì khác bi ụ ế .ế
ạ
t đ ch đ phong ki n chuyên ch s n và ch nô. ạ ứ ộ ướ
ủ i hình th c n i chi n cách m ng. ấ ả t? ậ ổ ế ộ A. M c tiêu đ u tranh là l ấ ư ả B. Lãnh đ o là liên minh giai c p t ế ễ C. Di n ra d ạ ạ D. Lãnh đ o cách m ng là giai c p vô s n.
ả ủ ế ỉ ố
ệ ừ m i ngày v i đ ng l ng r t th p.
ấ ậ ươ ộ ồ ớ ồ ở ồ t .
ờ ỗ ệ ề ộ ươ ư ư ẻ ấ
ề ấ ế ỉ i tàn nh ng ch nh n đ ng l ng ch t đói ươ ơ ọ ng th p h n đàn ông. ệ ồ ệ i t .
Câu 18: Hình th c đ c quy n cao và ph bi n
ả ộ Câu 17: N i dung nào không ph n ánh đúng tình c nh c a công nhân châu Âu cu i th k XVIII – ầ ế ỉ đ u th k XIX? ả ế A. Ph i làm vi c t 14 đ n 16 gi ả ấ ả B. Ph i lao đ ng v t v trong đi u ki n ăn ặ ụ ữ ả C. Ph n và tr em cũng ph i lao đ ng n ng nh c, nh ng l ệ ố ộ D. Lao đ ng hoàn toàn th công, đi u ki n s ng và làm vi c t ổ ế ở ủ ề
D. Xanhđica.
ố . Mĩ là gì? ơ ớ C. T r t.
B. Cacten. Câu 19: Lãnh đ o cu c cách m ng t
ứ ộ ơ A. R cphel ạ ạ ộ ư ả s n Anh là
A. Ch nô.ủ C. Vua.
ộ ớ
B. Nông dân. ư ả D. T s n, quý t c m i. ấ ạ ở Nga th t b i? ệ ng quá chênh l ch. ộ
Câu 20: Vì sao cách m ng 1905 – 1907 ẽ ự ượ ầ c qu n chúng r ng rãi. ố ấ
ch c ch t ch , l c l
ả ạ ế ổ ứ ặ A. Thi u t ư ậ ợ ượ B. Ch a t p h p đ ề ườ ầ ng l C. Sai l m v đ ạ ủ ế ự D. Thi u s lãnh đ o c a m t đ ng Mácxít. ị ư ả ạ ộ s n Pháp là cu c cách m ng
ị ạ
ả
ố ế ớ l n lao. ố ậ ấ ư ả s n.
ị ủ ề ố
ứ ấ ầ
ơ ả ủ ế ỉ ấ ầ ố ủ ị ộ ướ ề ị c Anh m t d n đ a v đ c quy n công
ượ ệ ữ c nh ng l ậ c nào v t qua?
i đ u tranh. ộ ả ạ ậ ấ i thích đúng nh t cho nh n đ nh: “Cách m ng t Câu 21: Ý nào gi ộ ư ả ấ ử ệ ể ư ả s n”? t đ nh t trong l ch s các cu c cách m ng t s n tri t ộ ưở ạ ng sâu r ng và ý nghĩa qu c t A. Cách m ng Pháp có nh h ỏ ế ộ ề ự ế ế B. Xóa b ch đ phong ki n chuyên ch , xác l p quy n l c th ng tr c a giai c p t ậ ổ ế ộ ế ỉ ị ở ế ừ ế Pháp trong nhi u th k . C. L t đ ch đ phong ki n chuyên ch t ng th ng tr ợ ượ D. Đáp ng đ i ích c b n c a qu n chúng nhân dân nh t là nông dân. ữ Câu 22: Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n nghi p, b các n ướ ướ ướ ướ ứ ướ ị ứ A. N c Mĩ, Đ c. C. N c Mĩ, Nga.
B. N c Pháp, Mĩ. D. N c Mĩ, Đ c, Anh. Câu 23: Vai trò quan tr ng nh t c a vi c phát minh ra máy móc là gì?
ệ ọ
ấ ủ ự ự
ạ ạ ệ ệ ể ệ ệ
A. T o đi u ki n cho lĩnh v c quân s phát tri n. B. T o đi u ki n cho công nghi p, nông nghi p phát tri n. ấ C. Là c s k thu t, v t ch t cho s chuy n bi n t ơ c khí.
ề ề ơ ở ỹ ế ừ ự ể ậ ậ ườ ủ ệ ể công tr ng th công lên công nghi p
ạ ệ ạ i, thông tin liên l c phát tri n.
ậ ả D. T o đi u ki n cho giao thông v n t ợ ạ ộ ộ ở
B. Vũ X ng.
C. S n Đông. ố ớ
đâu? ắ ươ ơ ể ở Câu 24: M đ u cu c cách m ng Tân H i ( 1911) là cu c kh i nghĩa D. B c Kinh. ề ở ầ A. Nam Kinh.
ế ứ ẻ ồ ạ ố ế ề i nhi u mâu
Câu 25: Gi a các đ qu c “già” (Anh, Pháp) v i các đ qu c “tr ” (Đ c, Mĩ) t n t thu n. V y mâu thu n nào sau đây là sâu s c nh t?
ắ ấ ẫ
ộ ị ng và thu c đ a không đ u nhau.
ố ề ế
ế
ệ ủ t h u c a n n công nghi p c a các đ qu c “già”. ề không đ u nhau. ượ ậ ủ ề ố ệ ế ữ ẫ ậ ị ườ ệ ố A. H th ng th tr ự ụ ậ ủ ề B. S t ự C. S phát tri n kinh t ự ươ D. S v
ể n lên v ứ ế t b c c a n n công nghi p các đ qu c “tr ”. ấ ố ữ ề ệ ộ ế ư ờ ả ng gi m gi ị làm cho ng
ầ ử ủ ể ử ặ ấ ộ ị
ẻ ể ủ Câu 26: “Hình th c đ u tranh c a phong trào này là mít tinh, bi u tình đ a ki n ngh (có hàng ườ ươ ổ i tri u ch kí) đ n Qu c h i đòi quy n ph thông b u c , tăng l lao đ ng” (SGK L ch s 8 – trang 30). Đó là đ c đi m c a phong trào đ u tranh nào? ứ
ở ở
ươ ng” (Anh) (1836 – 1846).
ệ A. Kh i nghĩa công nhân d t Sêlêdin (Đ c) (1844). B. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1834). ế C. “Phong trào Hi n ch D. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1831).
Câu 27: T i sao nói cu i th k XIX, Mĩ là x s c a các “ông vua công nghi p” ? ạ
ở ạ ố ệ
ấ ế ể ể ạ phát tri n m nh nh t.
ệ ộ ạ c Tây Âu g p l
ậ ướ ổ ứ ộ ằ ẽ ệ ạ i. ơ ớ ứ ở ủ ế ỉ ề ấ ệ A. Mĩ có n n công nghi p phát tri n m nh nh t. ề B. Mĩ có n n kinh t ấ ả ượ ng công nghi p Mĩ tăng g p đôi Anh và b ng ½ các n C. S n l ề D. Mĩ có n n kĩ thu t công nghi p phát tri n, m nh m , các t ề ch c đ c quy n (T r t) công
ổ ệ ầ ồ
ệ ở ướ ạ ừ ố c châu Âu t các n ế ỉ cu i th k
ệ ế
ướ ư ả c t
ầ ộ i phóng nông dân, b sung l c l
b n châu Âu. ố ự ượ ổ ng lao đ ng cho thành ph . ệ ả ấ ư ả ệ
s n công nghi p và vô s n công nghi p. ể ệ ẩ ạ ẽ ể nghi p kh ng l (thép, d u, ô tô) hình thành. ả ề ặ ộ ủ Câu 28: H qu v m t xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ổ ộ ặ A. Làm thay đ i b m t các n ả B. Góp ph n gi C. Hình thành giai c p t D. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông.
ằ ệ ứ ướ c.
ằ
ạ B. máy d t ch y b ng s c n D. máy kéo s i.ợ ướ ự ượ ạ ạ ộ ạ c đó, l c l ạ ng lãnh đ o trong cách m ng c. ễ ư ả s n di n ra tr
ệ t?
ủ ớ
ớ ộ ạ ộ
ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ề ớ ầ ạ ớ ớ
ộ ạ ạ ộ s n liên minh v i t ng l p quý t c m i. s n đ c quy n lãnh đ o cách m ng.
ữ ế ơ đã phát minh ra Câu 29: Accrait ơ ướ A. máy h i n c. ứ ướ ợ C. máy kéo s i ch y b ng s c n ớ Câu 30: So v i các cu c cách m ng t ể Pháp có đi m gì khác bi ấ ư ả A. Giai c p t ớ ầ B. T ng l p quý t c m i đ c quy n lãnh đ o cách m ng. ấ ư ả C. Giai c p t ấ ư ả D. Giai c p t ạ ề ệ ạ ộ ự Câu 31: Cách m ng công nghi p là cu c cách m ng trên lĩnh v c
A. s n xu t.
B. văn hóa giáo d c.ụ
ả ấ
C. kinh t
ộ ế văn hóa xã h i.
ế ế ộ ả
ề ư ả ớ ờ ậ
ủ b n.
ấ ư ả
ủ
ự ể ủ ư ả ộ ớ . ớ ầ s n và t ng l p quý t c m i ớ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ự ở ườ ủ ư ả , m đ b n.
ể ủ ng cho s phát tri n c a ch nghĩa t ự ố ủ ủ ế
ướ ư ả ế ớ ộ i.
ế ớ ế ậ ớ i.
ọ vào thu c đ a.
ư ả ề ộ ị ế ệ ế xã h i. D. kinh t ễ ứ ữ ổ Câu 32: Dù có nh ng duyên c bùng n , hình th c, di n bi n và k t qu khác nhau, song các ạ ộ ố ạ ề s n th i c n đ i đ u gi ng nhau v cu c cách m ng t ả ụ ỏ ữ : xóa b nh ng rào c n kìm hãm s phát tri n c a ch nghĩa t A. m c tiêu ộ ủ ự ạ : giai c p t B. đ ng l c chính c a cách m ng ạ : giai c p t ự ượ ấ ư ả ng lãnh đ o C. l c l ạ : xóa ch đ nô l ệ ụ ệ ế ộ D. nhi m v cách m ng ế ọ ố Câu 33: Vì sao LêNin g i ch nghĩa đ qu c Anh là "Ch nghĩa đ qu c th c dân”? ớ ổ ộ ộ ị A. N c Anh có thu c đ a và lãnh th r ng l n. ộ ệ ố ộ ị ộ ế t m t h th ng thu c đ a r ng l n trên th gi B. T s n Anh xâm chi m và bóc l ấ ể ệ ộ ề công nghi p phát tri n b c nh t th gi C. Anh có m t n n kinh t ầ ư D. T s n Anh chú tr ng đ u t ủ ể ướ ệ ầ Câu 34: Đi u ki n c n và đ đ n ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì?
ộ
ự ậ ọ
A. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. ể B. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. C. T b n, nhân công. D. T b n và các thi
ố ư ả ư ả ư ả ế ị t b máy móc.
ở ́ ̀ ́ ở ả ơ ộ ề c nhi u n i.
ươ ở ữ ộ
ở ố
ầ ộ Ấ ớ ộ ớ ự ữ ể ế ẫ ả i quy t mâu thu n gi a toàn th dân t c n Đ v i th c dân Anh c p n ướ ướ ể c đ
ệ ấ ộ Câu 35: Đâu không ph iả là nguyên nhân cu c kh i nghĩa Xipay mang tính ch t dân t c ? ượ ộ ừ ộ ị ng, kh i nghĩa lan r ng Băc va Trung Ân, gi A. T m t đ a ph i phóng đ ộ ộ ạ B. Vì lãnh đ o kh i nghĩa là nh ng binh lính XiPay (thu c cùng m t dân t c). ừ C. T binh lính, kh i nghĩa đã lôi cu n đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia. ả D. Vì nó gi ộ ậ giành đ c l p. Câu 36: Vì sao cách m ng công nghi p ẹ trang công nghi p nh ? Anh đ
ể ư ệ ở ể ượ ắ ầ ừ c b t đ u t ặ ệ
ề c nhi u lãi.
ượ ữ ế ớ ả ẩ ệ ẹ công nghi p nh .
ạ ủ ố A. Anh ch a có đ v n đ phát tri n công nghi p n ng. ề B. Anh không có nhi u nhân công. ồ ố ề không nhi u, thu h i v n nhanh và ki m đ C. Đ u t ướ c và th gi ng trong n D. Th tr ượ ế ấ ầ ố ự ừ i đang r t c n nh ng s n ph m t c Trung Qu c, th c dân Anh đã làm gì?
ầ ư ị ườ ở ầ ấ
Câu 37: M đ u quá trình xâm l ụ ế ớ
ố ố
Câu 38: Chính sách đ u t
ấ ế ế
ậ ả c ngoài c a Pháp có gì khác so v i Anh ? ớ ướ ế ướ b n ra n
ề A. Khu t ph c tri u đình Mãn Thanh. ế B. C u k t v i các đ qu c khác đ xâu xé Trung Qu c. ệ ế ộ C. Ti n hành cu c chi n tranh thu c phi n. ố ế D. Ti n hành chi n tranh v i n ầ ư ư ả t ướ ấ ch y u vào thu c đ a.
ợ
ộ ị ấ
ớ ộ ị ộ ị thu c đ a. t c các thu c đ a. ắ ủ ế ướ
Câu 39: Năm 1764, ai là ng
ể ố c đ qu c Âu, Mĩ, Nh t B n. ủ ầ ư ủ ế c giàu vay l y lãi, Anh đ u t A. Pháp cho các n ở ầ ư ể ậ khai thác B. Pháp cho vay lãi đ thu l i nhu n, Anh đ u t ấ ả ầ ư ộ ị vào t C. Pháp cho các thu c đ a vay l y lãi, Anh đ u t ộ ị ầ ư c nghèo vay, Anh ch y u đ u t cho các thu c đ a B c Mĩ. D. Pháp cho các n ợ ườ i phát minh ra máy kéo s i Gien ni ?
A. Áccrait C. Gien ni.
B. Giêm Hagriv .ơ D. Giêm Oát.
.ơ
Câu 40: Nguyên nhân chính d n đ n s th t b i c a phong trào công nhân n a đ u th k XIX là do
ế ự ấ ạ ủ ử ầ ế ỉ ẫ
ự
ấ ư ả t c a giai c p t ư ắ ườ ố
ị i chính tr rõ ràng. ộ ng l ệ ễ ỏ ấ
ế ự ầ ọ ư ư ị ự ẩ ế ệ ủ A. s đàn áp quy t li s n. ạ B. thi u s lãnh đ o đúng đ n và ch a có đ ị C. tinh th n đ u tranh ch a kiên đ nh, d th a hi p, mua chu c. D. h ch a có s chu n b chu đáo.
Ậ
Ế H T Ề
Ể
Ữ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN ƯỜ NG THCS NGÔ GIA T
TR
Ử
ề ể
Mã đ ki m tra: 004 ề ể Đ ki m tra có 05 trang
Đ KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN L CH S 8 NĂM H CỌ : 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
ủ ế ớ ề ư ệ ẫ ướ ấ i v công nghi p nh ng Anh v n là n c
ế ỉ ế ớ ề ẩ ư ả ộ ị ươ ạ i v b n, th ng m i và thu c đ a.
vào thu c đ a.
Câu 2: T i sao nói cu i th k XIX, Mĩ là x s c a các “ông vua công nghi p” ? ạ
ầ Câu 1: Đ u th k XX, tuy m t vai trò bá ch th gi ầ ẫ d n đ u th gi ấ A. xu t kh u t B. công nghi p.ệ C. nông nghi p.ệ ầ ư D. đ u t ạ ộ ị ố ệ
ể ạ ể ế ấ phát tri n m nh nh t.
ệ ộ ạ c Tây Âu g p l
ướ ổ ứ ộ ằ ẽ ậ ạ ệ i. ơ ớ ứ ở ủ ế ỉ ề ấ ệ A. Mĩ có n n công nghi p phát tri n m nh nh t. ề B. Mĩ có n n kinh t ấ ả ượ ng công nghi p Mĩ tăng g p đôi Anh và b ng ½ các n C. S n l ề D. Mĩ có n n kĩ thu t công nghi p phát tri n, m nh m , các t ề ch c đ c quy n (T r t) công
ầ ệ ồ ổ
ế ỷ ệ ể (thép, d u, ô tô) hình thành. ấ ủ ế ượ ọ nghi p kh ng l ể ả ắ Câu 3: S t là nguyên li u ch y u đ s n xu t máy móc, nên th k XIX đ c g i là
ơ ơ ướ ộ c.
c.
ế ỷ ủ ắ A. th k c a s t. ế ỉ ủ ắ B. th k c a s t, máy móc, đ ng c h i n ế ỉ ộ ơ ơ ướ C. th k đ ng c h i n ế ỉ ủ D. th k c a máy móc. ữ ế ỉ ướ ấ ầ ị ộ ề ị c Anh m t d n đ a v đ c quy n công
ệ ượ ậ c nào v ố ủ t qua?
Câu 4: Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n nghi p, b các n ướ ướ
ứ
B. N c Mĩ, Đ c. D. N c Pháp, Mĩ.
ứ ướ ướ ị ướ A. N c Mĩ, Nga. C. N c Mĩ, Đ c, Anh.
Câu 5: Đâu không ph iả là nguyên nhân cu c kh i nghĩa Xipay mang tính ch t dân t c ?
ấ ộ
ở ả ừ ầ ở ố ớ
ữ ạ ở ộ ộ ộ ộ A. T binh lính, kh i nghĩa đã lôi cu n đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia. B. Vì lãnh đ o kh i nghĩa là nh ng binh lính XiPay (thu c cùng m t dân t c).
ộ Ấ ộ ớ ự ẫ ế ể ữ i quy t mâu thu n gi a toàn th dân t c n Đ v i th c dân Anh c ướ ướ ể c đ p n
́ ̀ ả ượ ơ ng, kh i nghĩa lan r ng Băc va Trung Ân, gi i phóng đ ề c nhi u n i.
ươ ế ỉ ́ ệ
ế ướ ộ ượ c Anh đ ể ấ ế ớ c m nh danh là i”.
ưở ủ ề ng c a th gi
ệ
ướ ướ ệ ạ ả C. Vì nó gi ộ ậ giành đ c l p. ừ ộ ị ở D. T m t đ a ph ướ ữ Câu 6: Đ n gi a th k XIX, n ệ A. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi ế ớ i”. B. “Công x C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. D. “N c công nghi p hi n đ i”.
ổ ế ở ứ ộ ệ Câu 7: Hình th c đ c quy n cao và ph bi n
D. T r t.
A. Cacten.
ơ ớ ơ Mĩ là gì? ố C. R cphel .
Câu 8: Lãnh đ o cu c cách m ng t
ề B. Xanhđica. ư ả ạ s n Anh là
ớ ộ ộ
B. Vua. D. Nông dân. ướ
ư ả ự ượ ạ ạ ộ ạ ễ s n di n ra tr c đó, l c l ng lãnh đ o trong cách m ng
ệ t?
ủ ớ
ớ ộ ầ ạ ộ
A. Giai c p t B. T ng l p quý t c m i đ c quy n lãnh đ o cách m ng. C. Giai c p t D. Giai c p t
ớ
ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ạ ề ớ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p quý t c m i. s n đ c quy n lãnh đ o cách m ng.
ộ ế ỉ ế ể ậ ạ ộ ạ Pháp phát tri n ch m l i ? ạ ề i sao n n kinh t
ạ ư ả A. T s n, quý t c m i. C. Ch nô.ủ ớ Câu 9: So v i các cu c cách m ng t ể Pháp có đi m gì khác bi ấ ư ả ớ ấ ư ả ề ấ ư ả ạ ố Câu 10: Đ n cu i th k XIX, t ả ồ ườ ế ế ng chi n phí, tài nguyên.
ỉ ậ ể ấ
ộ ị ề
ữ ể ậ A. Pháp thua tr n và ph i b i th B. Pháp ch t p trung phát tri n các ngành ngân hàng, cho vay l y lãi. ệ C. Pháp t p trung nhi u vào vi c khai thác thu c đ a. Pháp phát tri n không đ u gi a các ngành. D. Kinh t
ậ ế ặ ạ ề ề ề Câu 11: M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ra đ i ờ ở ướ n c Pháp là gì?
ớ
ề ự ủ
ụ ụ ỉ ụ ụ ụ ụ ụ ụ ế
ủ ỏ ủ ầ ớ ử ụ ủ ộ ẻ i ch thích s d ng lao đ ng tr
ế ủ ấ ầ A. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. ấ ư ả s n. B. Ch ph c v cho quy n l c c a giai c p t ề ợ ủ ấ i c a giai c p công nhân. C. Ph c v cho quy n l ị ớ ề ợ ủ ầ i c a t ng l p đ a ch phong ki n. D. Ph c v cho quy n l ầ ế ỉ Câu 12: Vì sao đ u th k XIX, trong các h m m c a Anh gi em?
ậ ả
ng đông đ o. ử ụ
ậ
ộ ẻ ộ ẻ ạ ố ượ A. B ph n này có s l ạ B. Tr em nhanh nh y trong s d ng máy móc. ứ C. B ph n này có s c kh e d o dai. ế D. Tr em có kh năng ph n kháng h n ch .
Câu 13: Đ nh cao c a Cách m ng Nga 19051907 là gì?
ỏ ẻ ả ạ ả ủ ỉ
ủ ủ ủ ổ ậ ủ A. N i d y c a nông dân. ở ể B. Bi u tình Pêtécbua. ở C. Kh i nghĩa c a th y th Pôtemkin.
ở ơ
ở D. Kh i nghĩa ạ Mátxc va. ệ ạ ộ ự Câu 14: Cách m ng công nghi p là cu c cách m ng trên lĩnh v c
ộ ộ ả A. s n xu t. C. kinh t
B. văn hóa giáo d c.ụ ế D. kinh t s n đã di n ra tr
ấ ế xã h i. ớ văn hóa xã h i. ướ ễ ủ ư ả ạ ộ c đó, cu c cách m ng 1905
ở ạ ệ ể Nga có đi m gì khác bi ộ Câu 15: So v i các cu c cách m ng dân ch t 1907
ả
ạ ạ
ứ ộ
t? ấ ạ A. Lãnh đ o cách m ng là giai c p vô s n. ấ ư ả B. Lãnh đ o là liên minh giai c p t ế ướ ễ C. Di n ra d ấ ụ D. M c tiêu đ u tranh là l .ế s n và ch nô. ạ t đ ch đ phong ki n chuyên ch
ố ả ủ ế ỉ
ệ ừ ng r t th p. m i ngày v i đ ng l
ồ ộ ươ ấ ậ . ớ ồ ở ồ t
ấ ẻ ươ ư ư ờ ỗ ệ ề ộ
ủ .
ọ ủ ự
ố ớ i.
ư ả ướ
ấ ậ ế ủ i hình th c n i chi n cách m ng. ế ậ ổ ế ộ ả ộ Câu 16: N i dung nào không ph n ánh đúng tình c nh c a công nhân châu Âu cu i th k XVIII – ầ ế ỉ đ u th k XIX? ả ế ấ 14 đ n 16 gi A. Ph i làm vi c t ấ ả ả ế ỉ B. Ph i lao đ ng v t v trong đi u ki n ăn ng ch t đói i tàn nh ng ch nh n đ ng l ặ ụ ữ ả ươ ơ ọ C. Ph n và tr em cũng ph i lao đ ng n ng nh c, nh ng l ng th p h n đàn ông. ệ ố ộ ề ệ ồ ệ D. Lao đ ng hoàn toàn th công, đi u ki n s ng và làm vi c t i t ố ế ế ủ Câu 17: Vì sao LêNin g i ch nghĩa đ qu c Anh là "Ch nghĩa đ qu c th c dân”? ộ ệ ố ế ớ ộ ị ộ ộ t m t h th ng thu c đ a r ng l n trên th gi ớ ổ ộ ệ ế ớ i.
ọ
ộ ị vào thu c đ a. ạ ừ ố ệ ở ướ ế ỉ cu i th k c châu Âu t các n
ư ả ệ ế
ệ ể ẩ
ổ ộ ặ
ầ ộ i phóng nông dân, b sung l c l
ệ ế A. T s n Anh xâm chi m và bóc l ộ ị B. N c Anh có thu c đ a và lãnh th r ng l n. ể ộ ề công nghi p phát tri n b c nh t th gi C. Anh có m t n n kinh t ầ ư D. T s n Anh chú tr ng đ u t ộ ủ ả ề ặ Câu 18: H qu v m t xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ạ ế ữ A. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông. ướ ư ả B. Làm thay đ i b m t các n c t ả C. Góp ph n gi D. Hình thành giai c p t
ch c ch t ch , l c l
Câu 19: Vì sao cách m ng 1905 – 1907 ẽ ự ượ ầ c qu n chúng r ng rãi. ố ấ
ẽ b n châu Âu. ố ự ượ ổ ng lao đ ng cho thành ph . ệ ả s n công nghi p và vô s n công nghi p. ấ ạ ở Nga th t b i? ệ ng quá chênh l ch. ộ
i đ u tranh. ộ ả
ồ ạ ứ ẻ ế ế ố ề i nhi u mâu
ẫ ẫ ấ
ẻ ế ệ ố ắ t b c c a n n công nghi p các đ qu c “tr ”.
Câu 20: Gi a các đ qu c “già” (Anh, Pháp) v i các đ qu c “tr ” (Đ c, Mĩ) t n t thu n. V y mâu thu n nào sau đây là sâu s c nh t? ượ ậ ủ ề ề không đ u nhau. ộ ị
n lên v ể ế
ng và thu c đ a không đ u nhau. ệ ủ ề ế ố ấ ư ả ạ ế ổ ứ ặ A. Thi u t ư ậ ợ ượ B. Ch a t p h p đ ề ườ ầ ng l C. Sai l m v đ ạ ủ ế ự D. Thi u s lãnh đ o c a m t đ ng Mácxít. ữ ớ ố ậ ự ươ A. S v ự B. S phát tri n kinh t ị ườ ệ ố C. H th ng th tr ự ụ ậ ủ ề D. S t t h u c a n n công nghi p c a các đ qu c “già”.
Câu 21: T i sao không ph i m t n Qu c ?ố
ạ ả ộ ướ ề ướ ế ố ượ c mà nhi u n c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c Trung
ườ ố ấ ộ i đông.
ủ ế ấ ạ
ệ ậ ấ ố ỏ ng th a hi p.
A. Vì Trung Qu c đ t r ng, ng ố B. Vì phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh. ườ ế C. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đ ạ ế D. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh.
ề ề ấ
Câu 22: Vai trò quan tr ng nh t c a vi c phát minh ra máy móc là gì?
ệ ọ
ấ ủ ự ự
ạ ạ ệ ệ ể ệ ệ
ườ ủ ệ ề ề ơ ở ỹ ế ừ ự ể ậ ậ ng th công lên công nghi p ể công tr
A. T o đi u ki n cho lĩnh v c quân s phát tri n. B. T o đi u ki n cho công nghi p, nông nghi p phát tri n. ấ C. Là c s k thu t, v t ch t cho s chuy n bi n t ơ c khí. ạ D. T o đi u ki n cho giao thông v n t
ậ ả ệ ạ ể i, thông tin liên l c phát tri n.
ượ ự ố c Trung Qu c, th c dân Anh đã làm gì?
ề ở ầ Câu 23: M đ u quá trình xâm l ụ ấ ế ớ ố ố
ấ ế ế ể ố c đ qu c Âu, Mĩ, Nh t B n.
ậ ả ế ế ả
ạ ề A. Khu t ph c tri u đình Mãn Thanh. ế B. C u k t v i các đ qu c khác đ xâu xé Trung Qu c. ộ ệ ế C. Ti n hành cu c chi n tranh thu c phi n. ố ế D. Ti n hành chi n tranh v i n ứ ữ Câu 24: Dù có nh ng duyên c bùng n , hình th c, di n bi n và k t qu khác nhau, song các cu c cách m ng t
ấ ư ả ộ ớ ướ ế ễ ổ ớ ố ạ ề ờ ậ s n th i c n đ i đ u gi ng nhau v ạ : giai c p t
ủ
b n. ủ ể ủ ư ả ng cho s phát tri n c a ch nghĩa t b n.
ề ớ . ầ ớ s n và t ng l p quý t c m i ể ủ ự ư ả ự ở ườ , m đ ớ ủ ư ả ộ ủ ộ ự A. đ ng l c chính c a cách m ng ả ỏ ữ ụ : xóa b nh ng rào c n kìm hãm s phát tri n c a ch nghĩa t B. m c tiêu ệ ế ộ ụ ệ C. nhi m v cách m ng ấ ư ả ự ượ ng lãnh đ o D. l c l
Câu 25: Năm 1764, ai là ng
ạ : xóa ch đ nô l ạ : giai c p t ườ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ợ i phát minh ra máy kéo s i Gien ni ?
B. Áccrait D. Gien ni.
.ơ
A. Giêm Oát. C. Giêm Hagriv .ơ ế ủ
ượ ệ ố c m nh danh là
ự
Câu 26: Ch nghĩa đ qu c Pháp đ ế A. Ch nghĩa đ qu c ngân hàng. ế B. Ch nghĩa đ qu c th c dân. ế C. Ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế D. Ch nghĩa đ qu c quân phi
ủ ủ ủ ủ ố ố ố ố
ế ệ t và hi u chi n. ế ự ấ ạ ủ ử ầ ế ỉ ẫ
ế Câu 27: Nguyên nhân chính d n đ n s th t b i c a phong trào công nhân n a đ u th k XIX là do
ự
ấ ư ả t c a giai c p t ư ắ ườ ố
ng l ệ ễ ỏ ấ ị i chính tr rõ ràng. ộ
ế ự ầ ọ ư ư ị ẩ
ờ ố ấ ế ủ ố c a các n ướ ư ả c t b n cu i
ế ệ ủ A. s đàn áp quy t li s n. ạ B. thi u s lãnh đ o đúng đ n và ch a có đ ị C. tinh th n đ u tranh ch a kiên đ nh, d th a hi p, mua chu c. ự D. h ch a có s chu n b chu đáo. ế ọ ế ỉ ế ỉ ể Câu 28: Chuy n bi n nào là quan tr ng nh t trong đ i s ng kinh t ầ th k XIX, đ u th k XX?
ề ộ ị ề
ộ ị
ượ c các thu c đ a. ể ộ ự ể A. S phát tri n không đ u và thu c đ a không đ u nhau. ạ ẩ B. Đ y m nh quá trình xâm l ệ ế C. Kinh t công nghi p phát tri n. ự D. S hình thành các công ty đ c quy n.
Câu 29: M đ u cu c cách m ng Tân H i ( 1911) là cu c kh i nghĩa
ề ợ ộ ở đâu?
C. Vũ X ng.
ơ ộ ươ ở ầ A. S n Đông. ạ ắ B. B c Kinh.
ứ ế ấ ố ữ ề ệ ộ ở D. Nam Kinh. ế ư ờ ả ng gi m gi ị làm cho ng
ầ ử ủ ể ử ấ ộ ặ ể ủ Câu 30: “Hình th c đ u tranh c a phong trào này là mít tinh, bi u tình đ a ki n ngh (có hàng ườ ươ ổ tri u ch kí) đ n Qu c h i đòi quy n ph thông b u c , tăng l i lao đ ng” (SGK L ch s 8 – trang 30). Đó là đ c đi m c a phong trào đ u tranh nào?
ở
ươ
ứ
ở ở
Câu 31: Trong n a đ u th k XIX, giai c p công nhân đã thành l p t
ị A. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1834). ế B. “Phong trào Hi n ch ng” (Anh) (1836 – 1846). ệ C. Kh i nghĩa công nhân d t Sêlêdin (Đ c) (1844). D. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1831). ử ầ ế ỉ ấ ậ ổ ứ ch c gì?
ộ
A. Công đoàn. ệ C. Nghi p đoàn.
ả
ườ ng h i. B. Ph ả ộ D. Đ ng c ng s n. ứ ệ ữ ể
ủ ế ồ c ti n b i th
ng chi n tranh c a Pháp. ọ ấ ủ ườ ự ả ậ ấ ớ
Câu 32: Đâu không ph iả là nguyên nhân công nghi p Đ c phát tri n nhanh chóng trong nh ng ố ế ỉ năm cu i th k XIX? ậ ượ A. Nh n đ ụ Ứ B. ng d ng nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t. ấ ướ C. Đ t n D. Thu nhi u l
ấ ậ ừ ề ữ ố c th ng nh t, giàu tài nguyên (than đá). ề ợ i nhu n t các thu c đ a.
ệ ế ệ ầ Câu 33: Đi u ki n c n và đ đ n
ọ ậ ủ ể ướ ự
ộ ị ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì? ể A. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. ộ B. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. C. T b n, nhân công. D. T b n và các thi t b máy móc.
ơ ả ứ ấ ạ ợ ỏ ộ ộ Cách m ng Tân H i (1911) là m t cu c cách
ủ ế ấ ị
ẫ ủ ả ế c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong ki n.
ộ ị ử ế ề ổ ế ộ ử ố ự ấ
ả ề ư ả ố ư ả ư ả ế ị ể Câu 34: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ư ả ệ ể ạ s n không tri m ng t t đ ? ế ư ụ A. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n. ộ ế ượ ấ B. Không gi C. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. D. Không gi
ệ ạ i quy t đ ề i quy t đ Câu 35: Vì sao cách m ng công nghi p ẹ trang công nghi p nh ?
ư ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân. ượ ắ ầ ừ c b t đ u t Anh đ ặ ệ ể ố ề ộ ệ ở ể
ề c nhi u lãi.
ầ ư ị ườ ế ấ ầ ượ ữ ế ớ ả ẩ ừ ệ i đang r t c n nh ng s n ph m t ẹ công nghi p nh .
Câu 36: Accrait
ế ượ ấ ạ ủ ố A. Anh ch a có đ v n đ phát tri n công nghi p n ng. ề B. Anh không có nhi u nhân công. ồ ố ề không nhi u, thu h i v n nhanh và ki m đ C. Đ u t ướ ng trong n c và th gi D. Th tr ơ đã phát minh ra
ứ ướ ằ ạ c.
ệ ợ ơ ướ
A. máy kéo s i.ợ ạ ứ ướ ằ C. máy d t ch y b ng s c n ứ ấ ầ ể
A. Mít tinh, bi u tình. C. Đ p phá máy móc.
B. máy kéo s i ch y b ng s c n D. máy h i n c. ấ ở B. Kh i nghĩa. D. Bãi công. ị
ủ c. Câu 37: Hình th c đ u tranh đ u tiên c a giai c p công nhân là gì?
ả ư ả ạ ộ s n Pháp là cu c cách m ng
ạ ấ ử t đ nh t trong l ch s các cu c cách m ng t
ơ ả ủ ấ ầ
ị ở ề ố
ượ ậ ổ ế ộ ạ ưở ả
ng sâu r ng và ý nghĩa qu c t ề ự ế ừ ộ ế ỏ ế ộ ấ ư ả s n.
Câu 39: Chính sách đ u t
ướ ậ ạ ậ Câu 38: Ý nào gi i thích đúng nh t cho nh n đ nh: “Cách m ng t ệ ể ư ả ị ấ ư ả ộ s n tri t s n”? ứ ợ ữ i ích c b n c a qu n chúng nhân dân nh t là nông dân. A. Đáp ng đ c nh ng l ế ỉ ế Pháp trong nhi u th k . B. L t đ ch đ phong ki n chuyên ch t ng th ng tr ố ế ớ l n lao. C. Cách m ng Pháp có nh h ố ế D. Xóa b ch đ phong ki n chuyên ch , xác l p quy n l c th ng tr c a giai c p t b n ra n c ngoài c a Pháp có gì khác so v i Anh ?
ấ ầ ư ư ả t ướ ch y u vào thu c đ a.
ợ
ộ ị ấ
ị ủ ớ ộ ị ộ ị thu c đ a. t c các thu c đ a. ắ ủ ế ướ
Câu 40: Thành t u c b n nh t trong n n công nghi p cu i th k XVIII đ u th k XIX là gì?
ầ ư ủ ế ở khai thác ấ ả vào t ầ ư ộ ị cho các thu c đ a B c Mĩ. ế ỉ ố ệ ế ỉ ầ ự ơ ả ấ
ề
ỹ
Ế H T
ậ ủ c giàu vay l y lãi, Anh đ u t A. Pháp cho các n ầ ư ậ ể i nhu n, Anh đ u t B. Pháp cho vay lãi đ thu l ộ ị ầ ư C. Pháp cho các thu c đ a vay l y lãi, Anh đ u t c nghèo vay, Anh ch y u đ u t D. Pháp cho các n ề ờ ế ạ ụ A. Nhi u máy ch t o công c ra đ i. ệ ượ ả ế c c i ti n. B. K thu t luy n kim đ ộ c s d ng r ng rãi. c đ C. Máy h i n ỏ ề D. Phát tri n ngh khai thác m . ậ ơ ướ ượ ử ụ ể
Ậ
Ể
Ề
Ữ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN ƯỜ NG THCS NGÔ GIA T
TR
Ử
ề ể
Mã đ ki m tra: 005 ề ể Đ ki m tra có 05 trang
Đ KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN L CH S 8 NĂM H CỌ : 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
ướ ữ ế ỉ ấ ầ ị ộ ề ị c Anh m t d n đ a v đ c quy n công
Câu 1: Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n nghi p, b các n ướ ướ
B. N c Mĩ, Đ c. D. N c Mĩ, Đ c, Anh.
ệ ượ ậ c nào v ố ủ t qua?
ạ ư ả ướ ướ ướ ứ ứ ự ượ ạ ạ ễ s n di n ra tr c đó, l c l ng lãnh đ o trong cách m ng
ệ t?
ề ạ
ớ
ớ ớ ủ
A. Giai c p t B. Giai c p t C. Giai c p t D. T ng l p quý t c m i đ c quy n lãnh đ o cách m ng.
ị ướ A. N c Mĩ, Nga. C. N c Pháp, Mĩ. ộ ớ Câu 2: So v i các cu c cách m ng t ể Pháp có đi m gì khác bi ấ ư ả ộ ấ ư ả ấ ư ả ớ ầ ộ ạ s n đ c quy n lãnh đ o cách m ng. ộ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p quý t c m i. ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ề ớ ộ ạ ạ
ế ệ ệ ầ Câu 3: Đi u ki n c n và đ đ n
ủ ể ướ ự ậ ọ
ề ư ả ố ư ả ư ả ế ị ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì? ể A. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. ộ B. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. C. T b n, nhân công. D. T b n và các thi t b máy móc.
Câu 4: Đâu không ph iả là nguyên nhân cu c kh i nghĩa Xipay mang tính ch t dân t c ?
ộ ấ
ố ớ ở ầ ừ ở ả
ộ ộ ữ
ẫ ể ữ ở ế ộ ự ộ ớ ộ Ấ p n ướ ướ ể c đ
́ ̀ ượ ả ơ ng, kh i nghĩa lan r ng Băc va Trung Ân, gi i phóng đ ề c nhi u n i.
ươ ế ỉ ́ ệ
ộ ượ c Anh đ ể ế ướ ế ớ ấ c m nh danh là i”.
ưở ủ ề ng c a th gi
ệ
ệ ệ
ề ướ ế ướ ướ ạ ượ ả ố c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c mà nhi u n c Trung
ộ A. T binh lính, kh i nghĩa đã lôi cu n đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia. ạ B. Vì lãnh đ o kh i nghĩa là nh ng binh lính XiPay (thu c cùng m t dân t c). ả i quy t mâu thu n gi a toàn th dân t c n Đ v i th c dân Anh c C. Vì nó gi ộ ậ giành đ c l p. ở ừ ộ ị D. T m t đ a ph ướ ữ Câu 5: Đ n gi a th k XIX, n ệ A. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi ế ớ i”. B. “Công x C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. ạ D. “N c công nghi p hi n đ i”. ộ ướ Câu 6: T i sao không ph i m t n Qu c ?ố
ấ
ậ ấ ệ ề ề ỏ ng th a hi p.
ố ấ ủ ế ạ
ườ i đông.
ổ ế ở
ố
D. Xanhđica. ậ i ?
Mĩ là gì? ơ ớ C. T r t. ế ế ỉ ạ Pháp phát tri n ch m l
ạ ế A. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh. ườ ế B. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đ ố C. Vì phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh. ố ấ ộ D. Vì Trung Qu c đ t r ng, ng ề ứ ộ Câu 7: Hình th c đ c quy n cao và ph bi n ơ B. Cacten. . A. R cphel ạ ố ế Câu 8: Đ n cu i th k XIX, t ả ồ ườ ế ề ể i sao n n kinh t ng chi n phí, tài nguyên.
ỉ ậ ể ấ
ộ ị ề
ậ ế ữ ể ậ A. Pháp thua tr n và ph i b i th B. Pháp ch t p trung phát tri n các ngành ngân hàng, cho vay l y lãi. ệ C. Pháp t p trung nhi u vào vi c khai thác thu c đ a. Pháp phát tri n không đ u gi a các ngành. D. Kinh t
ề ộ ạ ự Câu 9: Cách m ng công nghi p là cu c cách m ng trên lĩnh v c
ộ ệ ộ văn hóa xã h i. xã h i.
ạ B. văn hóa giáo d c.ụ ấ D. s n xu t. ủ ả ế ỉ ố
ệ ừ m i ngày v i đ ng l ng r t th p.
ấ ậ ươ ộ ồ ớ ồ ở ồ t .
ờ ỗ ệ ề ộ ươ ư ư ẻ ấ
ủ ế A. kinh t ế ả C. kinh t ộ ả Câu 10: N i dung nào không ph n ánh đúng tình c nh c a công nhân châu Âu cu i th k XVIII – ế ỉ ầ đ u th k XIX? ả ế 14 đ n 16 gi A. Ph i làm vi c t ả ấ ả B. Ph i lao đ ng v t v trong đi u ki n ăn ặ ả ụ ữ C. Ph n và tr em cũng ph i lao đ ng n ng nh c, nh ng l ệ ố ộ D. Lao đ ng hoàn toàn th công, đi u ki n s ng và làm vi c t ấ ế ỉ i tàn nh ng ch nh n đ ng l ng ch t đói ơ ươ ọ ng th p h n đàn ông. ệ ồ ệ i t .
ạ ở ấ ạ ề Câu 11: Vì sao cách m ng 1905 – 1907 Nga th t b i?
ệ ch c ch t ch , l c l
ng quá chênh l ch. ộ
ẽ ự ượ ầ c qu n chúng r ng rãi. ố ấ
i đ u tranh. ộ ả
Câu 12: Đ nh cao c a Cách m ng Nga 19051907 là gì?
ế ổ ứ ặ A. Thi u t ư ậ ợ ượ B. Ch a t p h p đ ề ườ ầ ng l C. Sai l m v đ ạ ủ ế ự D. Thi u s lãnh đ o c a m t đ ng Mácxít. ỉ ủ ạ
ủ
ơ ổ ậ ủ A. N i d y c a nông dân. ở ể B. Bi u tình Pêtécbua. ở C. Kh i nghĩa c a th y th Pôtemkin. ở D. Kh i nghĩa ủ ủ ở Mátxc va.
ủ ư ả ễ ướ ạ ộ ớ s n đã di n ra tr c đó, cu c cách m ng 1905
ạ ệ ở ộ Câu 13: So v i các cu c cách m ng dân ch t 1907
ạ ủ
ấ ế ụ .ế s n và ch nô. t đ ch đ phong ki n chuyên ch
ả
ạ ướ ể Nga có đi m gì khác bi A. Lãnh đ o là liên minh giai c p t B. M c tiêu đ u tranh là l ạ ạ C. Lãnh đ o cách m ng là giai c p vô s n. ễ D. Di n ra d
Câu 14: Chính sách đ u t ể ộ ị
ướ
ấ ấ
ướ ướ ắ
ủ ế ố ượ
t? ấ ư ả ậ ổ ế ộ ấ ứ ộ ế i hình th c n i chi n cách m ng. ủ ầ ư ư ả ớ b n ra n t c ngoài c a Pháp có gì khác so v i Anh ? ầ ư ậ ợ ộ ị ở i nhu n, Anh đ u t A. Pháp cho vay lãi đ thu l thu c đ a. khai thác ộ ị ấ ả ầ ư vào t B. Pháp cho các thu c đ a vay l y lãi, Anh đ u t t c các thu c đ a. ộ ị ầ ư ủ ế ch y u vào thu c đ a. c giàu vay l y lãi, Anh đ u t C. Pháp cho các n ầ ư ộ ị D. Pháp cho các n cho các thu c đ a B c Mĩ. c nghèo vay, Anh ch y u đ u t ở ầ ự Câu 15: M đ u quá trình xâm l c Trung Qu c, th c dân Anh đã làm gì? ụ ấ ế ớ ố ố
ấ ế ế ậ ả ề A. Khu t ph c tri u đình Mãn Thanh. ế B. C u k t v i các đ qu c khác đ xâu xé Trung Qu c. ệ ế ộ C. Ti n hành cu c chi n tranh thu c phi n. ố ế D. Ti n hành chi n tranh v i n ể ố c đ qu c Âu, Mĩ, Nh t B n.
ọ
ớ ướ ế ệ ấ ủ Câu 16: Vai trò quan tr ng nh t c a vi c phát minh ra máy móc là gì? ự ấ ơ ở ỹ ế ừ ườ ủ ể ậ ậ ệ công tr ng th công lên công nghi p
ệ ệ
ể ể ạ i, thông tin liên l c phát tri n.
A. Là c s k thu t, v t ch t cho s chuy n bi n t ơ c khí. ạ B. T o đi u ki n cho công nghi p, nông nghi p phát tri n. ạ ậ ả C. T o đi u ki n cho giao thông v n t ự ạ D. T o đi u ki n cho lĩnh v c quân s phát tri n.
ự ể
ệ ệ ệ ế ờ ố ấ ọ ế ủ ố c a các n ướ ư ả c t b n cu i
ế ỉ ề ề ề ể Câu 17: Chuy n bi n nào là quan tr ng nh t trong đ i s ng kinh t ầ th k XIX, đ u th k XX?
ộ ị ượ ạ c các thu c đ a.
ề ề
ộ ị ề
ộ ể
Câu 18: M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ra đ i
ế ỉ ẩ A. Đ y m nh quá trình xâm l ự ể B. S phát tri n không đ u và thu c đ a không đ u nhau. ự C. S hình thành các công ty đ c quy n. ệ công nghi p phát tri n. D. Kinh t ế ủ ế ặ ạ ề ề ờ ở ướ n c Pháp là gì?
A. Ph c v cho quy n l
ụ ụ ề ợ ủ ấ i c a giai c p công nhân.
ớ ế
ụ ụ ụ ụ ỉ ụ ụ
ề ự ủ ơ ả ấ ạ ợ ộ ộ Cách m ng Tân H i (1911) là m t cu c cách
ủ ế ấ ị
ẫ ủ ả ế c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong ki n.
ề ổ ế ộ ử ố ự ấ ộ ị ử ế
ố ề ộ ế ượ ấ ả ị ề ợ ủ ầ ủ i c a t ng l p đ a ch phong ki n. B. Ph c v cho quy n l ấ ớ ầ C. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. ấ ư ả s n. D. Ch ph c v cho quy n l c c a giai c p t ể ỏ ứ Câu 19: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ư ả ạ ệ ể t đ ? s n không tri m ng t ế ư ụ A. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n. ộ ế ượ ấ B. Không gi C. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. D. Không gi ạ i quy t đ ề i quy t đ ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân.
ể ệ ữ ứ
ồ ế ủ c ti n b i th
ườ ự ng chi n tranh c a Pháp. ọ ấ ủ ậ ấ ả ớ
Câu 20: Đâu không ph iả là nguyên nhân công nghi p Đ c phát tri n nhanh chóng trong nh ng ế ỉ ố năm cu i th k XIX? ậ ượ A. Nh n đ ụ Ứ B. ng d ng nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t. ấ ướ C. Đ t n D. Thu nhi u l
ấ ậ ừ ộ ị các thu c đ a.
ề ữ ố c th ng nh t, giàu tài nguyên (than đá). ề ợ i nhu n t ấ ứ ố ế ế ờ ữ ề ệ ộ ị làm cho ng ư ả ng gi m gi
ầ ử ủ ể ử ấ ặ ộ ị
ể ủ Câu 21: “Hình th c đ u tranh c a phong trào này là mít tinh, bi u tình đ a ki n ngh (có hàng ườ ươ ổ tri u ch kí) đ n Qu c h i đòi quy n ph thông b u c , tăng l i lao đ ng” (SGK L ch s 8 – trang 30). Đó là đ c đi m c a phong trào đ u tranh nào? ứ ở
ươ
ở ở ệ A. Kh i nghĩa công nhân d t Sêlêdin (Đ c) (1844). ế B. “Phong trào Hi n ch ng” (Anh) (1836 – 1846). C. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1834). D. Kh i nghĩ Liông (Pháp) (1831).
Câu 22: Nguyên nhân chính d n đ n s th t b i c a phong trào công nhân n a đ u th k XIX là do
ế ự ấ ạ ủ ử ầ ế ỉ ẫ
ắ ư ế ự ườ ố ng l ị i chính tr rõ ràng.
ọ ư ự
ấ ư ả ị ệ ấ
s n. ễ ỏ ạ ệ ở ướ ừ ố ạ A. thi u s lãnh đ o đúng đ n và ch a có đ ự ẩ ị B. h ch a có s chu n b chu đáo. ế ệ ủ t c a giai c p t C. s đàn áp quy t li ộ ư ầ D. tinh th n đ u tranh ch a kiên đ nh, d th a hi p, mua chu c. các n c châu Âu t ế ỉ cu i th k
ệ ế
ẽ ể
ộ ủ ả ề ặ Câu 23: H qu v m t xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ữ ế ả ạ ổ ệ ộ ẩ ầ i phóng nông dân, b sung l c l
A. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông. ố ự ượ ng lao đ ng cho thành ph . B. Góp ph n gi ệ ả C. Hình thành giai c p t ổ ộ ặ b n châu Âu. D. Làm thay đ i b m t các n ử ầ
ấ ư ả ệ s n công nghi p và vô s n công nghi p.
Câu 24: Trong n a đ u th k XIX, giai c p công nhân đã thành l p t
ướ ư ả c t ấ ậ ổ ứ ế ỉ ch c gì?
B. Công đoàn. ộ D. Đ ng c ng s n.
ộ ả
ệ A. Nghi p đoàn. ườ ng h i. C. Ph ủ ế ố ượ ệ ả c m nh danh là
Câu 25: Ch nghĩa đ qu c Pháp đ ế A. Ch nghĩa đ qu c ngân hàng.
ủ ố
ự
ủ ủ ủ ố ố ố ệ ế B. Ch nghĩa đ qu c th c dân. ế C. Ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế D. Ch nghĩa đ qu c quân phi ế t và hi u chi n.
Câu 26: Năm 1764, ai là ng
ườ ợ ế i phát minh ra máy kéo s i Gien ni ?
A. Áccrait C. Giêm Hagriv .ơ
B. Gien ni. D. Giêm Oát.
.ơ
Câu 27: T i sao nói cu i th k XIX, Mĩ là x s c a các “ông vua công nghi p” ? ạ
ố ạ ệ
ể ạ ể ế ấ phát tri n m nh nh t.
ệ ộ ạ c Tây Âu g p l
ướ ổ ứ ộ ằ ẽ ậ ệ ạ i. ơ ớ ứ ở ủ ế ỉ ề ấ ệ A. Mĩ có n n công nghi p phát tri n m nh nh t. ề B. Mĩ có n n kinh t ấ ả ượ ng công nghi p Mĩ tăng g p đôi Anh và b ng ½ các n C. S n l ề D. Mĩ có n n kĩ thu t công nghi p phát tri n, m nh m , các t ề ch c đ c quy n (T r t) công
ổ ệ ầ
ỏ ủ ế ỉ ầ ớ ử ụ ủ ộ ẻ i ch thích s d ng lao đ ng tr
ể ồ (thép, d u, ô tô) hình thành. nghi p kh ng l ầ Câu 28: Vì sao đ u th k XIX, trong các h m m c a Anh gi em?
ả
ậ ậ ạ ả ng đông đ o. ỏ ẻ
ẻ ộ ộ ẻ ử ụ
ế A. Tr em có kh năng ph n kháng h n ch . ả ố ượ B. B ph n này có s l ứ C. B ph n này có s c kh e d o dai. ạ D. Tr em nhanh nh y trong s d ng máy móc. ố ế ớ ứ ẻ ế ố ồ ạ ề i nhi u mâu
Câu 29: Gi a các đ qu c “già” (Anh, Pháp) v i các đ qu c “tr ” (Đ c, Mĩ) t n t thu n. V y mâu thu n nào sau đây là sâu s c nh t?
ấ ắ
ế ố
ế
ữ ậ ệ ủ t h u c a n n công nghi p c a các đ qu c “già”. ề không đ u nhau. ượ ậ ủ ề ẻ ố
ộ ị ẫ ẫ ự ụ ậ ủ ề A. S t ể ự B. S phát tri n kinh t ự ươ C. S v n lên v ệ ố D. H th ng th tr ế t b c c a n n công nghi p các đ qu c “tr ”. ng và thu c đ a không đ u nhau.
Câu 30: Lãnh đ o cu c cách m ng t
ạ ạ ư ả ị ườ ộ ệ ề s n Anh là
A. Ch nô.ủ ư ả C. T s n, quý t c m i.
B. Nông dân. D. Vua.
ộ
ớ ọ ự ế ủ ố Câu 31: Vì sao LêNin g i ch nghĩa đ qu c Anh là "Ch nghĩa đ qu c th c dân”?
ậ ộ ề ế ủ ế ớ ế công nghi p phát tri n b c nh t th gi
ố i. ớ ộ ế ớ i.
ượ ọ ế ỷ ể ả Câu 32: S t là nguyên li u ch y u đ s n xu t máy móc, nên th k XIX đ c g i là
ộ
Câu 33: Vì sao cách m ng công nghi p ế ớ
ệ ở ệ ơ ơ ướ Anh đ
A. Th tr
ẹ trang công nghi p nh ? ệ ị ườ ấ ầ ướ ừ ẩ ấ ệ ể A. Anh có m t n n kinh t ư ả ộ ệ ố ộ ị ộ ế t m t h th ng thu c đ a r ng l n trên th gi B. T s n Anh xâm chi m và bóc l ướ ộ ị ớ ổ ộ C. N c Anh có thu c đ a và lãnh th r ng l n. ư ả ộ ị ầ ư ọ vào thu c đ a. D. T s n Anh chú tr ng đ u t ắ ủ ế ấ ệ ơ ơ ướ ế ỉ ộ A. th k đ ng c h i n c. ế ỷ ủ ắ B. th k c a s t. ế ỉ ủ C. th k c a máy móc. ế ỉ ủ ắ D. th k c a s t, máy móc, đ ng c h i n ạ ng trong n c. ượ ắ ầ ừ c b t đ u t ả ữ i đang r t c n nh ng s n ph m t c và th gi ẹ công nghi p nh .
ư ể ể ệ ặ
B. Anh ch a có đ v n đ phát tri n công nghi p n ng. C. Anh không có nhi u nhân công. ồ ố không nhi u, thu h i v n nhanh và ki m đ D. Đ u t
ầ ư ế
Câu 34: Thành t u c b n nh t trong n n công nghi p cu i th k XVIII đ u th k XIX là gì?
ủ ố ề ề ự ơ ả ượ ố ề c nhi u lãi. ế ỉ ế ỉ ệ ầ ấ
ề
ỹ
ậ ơ ướ ượ ử ụ ể
ề ờ ế ạ ụ A. Nhi u máy ch t o công c ra đ i. ệ ượ ả ế c c i ti n. B. K thu t luy n kim đ ộ c s d ng r ng rãi. c đ C. Máy h i n ỏ ề D. Phát tri n ngh khai thác m . đã phát minh ra
ứ ướ ằ ạ c.
ệ ợ ơ ướ
ơ Câu 35: Accrait A. máy kéo s i.ợ ứ ướ ằ ạ C. máy d t ch y b ng s c n ầ ứ ấ ủ c. Câu 36: Hình th c đ u tranh đ u tiên c a giai c p công nhân là gì?
A. Đ p phá máy móc. C. Mít tinh, bi u tình.
B. máy kéo s i ch y b ng s c n c. D. máy h i n ấ ở B. Kh i nghĩa. D. Bãi công. ị
ậ
ể ả ạ ư ả ộ s n Pháp là cu c cách m ng
ạ ấ ử t đ nh t trong l ch s các cu c cách m ng t
ấ ầ ơ ả ủ
ố ề ị ở
ả ưở ượ ậ ổ ế ộ ạ
ế ừ ộ ế ấ ư ả ậ s n.
Câu 38: M đ u cu c cách m ng Tân H i ( 1911) là cu c kh i nghĩa
ng sâu r ng và ý nghĩa qu c t ề ự ở ợ ộ
A. Vũ X ng.
ỏ ế ộ ở ầ ộ ươ ơ ở D. B c Kinh.
ị ủ đâu? ắ ả ế
ạ ậ Câu 37: Ý nào gi i thích đúng nh t cho nh n đ nh: “Cách m ng t ệ ể ư ả ấ ư ả ộ ị s n tri t s n”? ứ ợ ữ A. Đáp ng đ c nh ng l i ích c b n c a qu n chúng nhân dân nh t là nông dân. ế ỉ ế Pháp trong nhi u th k . B. L t đ ch đ phong ki n chuyên ch t ng th ng tr ố ế ớ C. Cách m ng Pháp có nh h l n lao. ế ố D. Xóa b ch đ phong ki n chuyên ch , xác l p quy n l c th ng tr c a giai c p t ạ B. Nam Kinh. ớ ờ ậ ạ
C. S n Đông. ế ễ ứ ữ ổ Câu 39: Dù có nh ng duyên c bùng n , hình th c, di n bi n và k t qu khác nhau, song các ố ạ ề s n th i c n đ i đ u gi ng nhau v cu c cách m ng t ạ : giai c p t
ấ ư ả ộ
ủ
b n. ủ ể ủ ư ả ng cho s phát tri n c a ch nghĩa t b n.
ề ớ . ầ ớ s n và t ng l p quý t c m i ể ủ ự ư ả ự ở ườ , m đ ớ ủ ạ : xóa ch đ nô l ạ : giai c p t
ư ả ộ ủ ộ ự A. đ ng l c chính c a cách m ng ả ỏ ữ ụ : xóa b nh ng rào c n kìm hãm s phát tri n c a ch nghĩa t B. m c tiêu ệ ế ộ ụ ệ C. nhi m v cách m ng ự ượ ấ ư ả ng lãnh đ o D. l c l ầ ớ ầ s n liên minh v i t ng l p ch nô. ủ ế ớ ề ư ệ ấ ẫ ướ i v công nghi p nh ng Anh v n là n c
ộ ị ươ ạ ế ỉ ế ớ ề i v ẩ ư ả b n, th ng m i và thu c đ a.
Câu 40: Đ u th k XX, tuy m t vai trò bá ch th gi ầ ẫ d n đ u th gi ấ A. xu t kh u t B. công nghi p.ệ C. nông nghi p.ệ D. đ u t
Ế H T
ầ ư ộ ị vào thu c đ a.
Ậ
ƯỚ
Ữ
Ẫ
Ấ
PHÒNG GD & ĐT QU N LONG BIÊN
H
NG D N CH M BÀI KI M TRA GI A KÌ I
ƯỜ
Ự
TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ể Ử
Ị MÔN L CH S 8 NĂM HỌC: 2021 2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút.
ể
ỗ M i đáp án đúng đ ề Mã đ thi: 001 1 D 2 A 3 C 4 D 5 B 6 A 7 D 8 A 9 D 10 D 11 B 12 C 13 B 14 C 15 C 16 B 17 C 18 B 19 C 20 C 21 A 22 D 23 B 24 B 25 A 26 B 27 A 28 A 29 D 30 A 31 C 32 D 33 D 34 C 35 D 36 B ượ c 0,25 đi m ề Mã đ thi: 002 1 A 2 A 3 A 4 D 5 C 6 D 7 B 8 D 9 D 10 B 11 A 12 B 13 C 14 A 15 B 16 B 17 A 18 C 19 C 20 A 21 D 22 A 23 A 24 D 25 B 26 C 27 B 28 D 29 D 30 C 31 C 32 D 33 B 34 A 35 B 36 C ề Mã đ thi: 003 1 C 2 A 3 C 4 D 5 A 6 B 7 A 8 D 9 C 10 A 11 A 12 B 13 A 14 B 15 D 16 D 17 D 18 C 19 D 20 D 21 D 22 A 23 C 24 B 25 A 26 C 27 D 28 C 29 C 30 D 31 A 32 A 33 B 34 B 35 B 36 C ề Mã đ thi: 004 1 A 2 D 3 A 4 B 5 B 6 B 7 D 8 A 9 D 10 B 11 B 12 D 13 D 14 A 15 A 16 D 17 A 18 D 19 D 20 C 21 A 22 C 23 C 24 B 25 C 26 C 27 B 28 D 29 C 30 B 31 A 32 D 33 A 34 C 35 C 36 B ề Mã đ thi: 005 1 B 2 A 3 A 4 B 5 B 6 D 7 C 8 B 9 D 10 D 11 D 12 D 13 C 14 A 15 C 16 A 17 C 18 D 19 C 20 D 21 B 22 A 23 C 24 B 25 C 26 C 27 D 28 A 29 D 30 C 31 B 32 B 33 D 34 C 35 B 36 A
GV RA ĐỀ
TT CHUYÊN MÔN
37 C 38 A 39 A 40 B 37 B 38 C 39 D 40 C 37 C 38 B 39 B 40 B 37 C 38 A 39 B 40 C 37 A 38 A 39 B 40 A
ƯỞ ƯỞ
Ệ KT. HI U TR Ệ PHÓ HI U TR
NG NG
ắ ị ễ ươ ễ Hoàng Th Th m Nguy n Thu Ph ng ị Nguy n Th Song Đăng