Ở
Ắ
Ế
Ố
Ễ
Ừ
ƯỜ
Ọ
Ắ S GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C
TR
ố ớ
ờ
ề
(Đ thi có 02 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 112ề
ườ ủ ng tròn Ả . nh c a qua là: Câu 1. Cho đ
A. B.
C. D.
ề ( ) bi nế tam giác
ỏ Câu 2. Cho tam giác đ u tâm O. H i có bao nhiêu phép quay tâm O góc trên thành chính nó : A. 4 C. 2 B. 3 D. 1
ế ơ bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 3. Cho phép t nh ti n theo véc t
= = = 2 = 2 B. C. D. A.
ườ ẳ ươ ủ ườ ẳ ng th ng d có ph ng trình và Ả . nh c a đ ng th ng d qua
D. Câu 4. Cho đ là: A. B. C.
ề ế ọ thì: ệ Câu 5. Ch n m nh đ đúng. N u
C. D. B. A.
ị ự ỉ ố ế ể ể ế ể ể t s k = 2 bi n đi m A thành đi m B và bi n đi m C thành đi m D . Khi đó :
= 2 = 2 = B. C. D. 2 Câu 6. Cho phép v t = A. 2
ườ ng tròn ủ Ả . nh (C’) c a (C) qua là: Câu 7. Cho đ
A. B.
C. D.
ọ Câu 8. Ch n phát bi u ể sai.
. N u ế thì A. Cho
. N u ế thì B. Cho
ờ C. Phép quay là phép d i hình.
. N u ế thì D. Cho
ế Câu 9. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó
A. B. C. D.
ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 10. Cho đ
ề 1/2 Mã đ 112
ế ườ ẳ ươ phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Khi đó d’ có ph ng trình:
A. B. C. D.
ể Ả ủ ế ị 5) . nh c a A qua phép t nh ti n theo = (1; 2) là:
Câu 11. Trong mp Oxy cho đi m A(2; A. (3; 1) B. (1; 6) C. (4; 7) D. (3; 7)
ạ ẳ ằ
bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ế ế ạ ạ ẳ ằ
ẳ ẳ ằ
ạ ỉ ố ế ạ ạ ẳ ạ ạ ấ ồ ộ l n.ầ ề sai? ệ ọ Câu 12. Ch n m nh đ ị ự ế ẳ ạ A. Phép v t ẳ ị B. Phép t nh ti n bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. C. Phép quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ẳ ế D. Phép đ ng d ng t s k bi n đo n th ng thành đo n th ng có đ dài g p
ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B
ệ cượ :
ị ị ect ect Câu 13. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n ế phép quay Q và Q’ ta thu đ ự thành D . Th c hi n liên ti p ơ ế A. Phép t nh ti n theo v 2ơ ế C. Phép t nh ti n theo v B. Phép quay tâm B D. Phép quay tâm D
ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 14. Cho đ
ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th là:ể
A. B. C. D.
ầ ượ ớ ể ạ t là trung đi m các c nh AB, BC, CD, DA .
ẽ ế ế
Câu 15. Cho hình vuông ABCD tâm O v i M, N, P, Q l n l ờ ế N u phép d i hình bi n A thành M, B thành P thì s bi n M thành : B. Đi m ể C A. Đi m Oể C. Đi m ể B D. Đi m ể Q
ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v t tâm ỉ ố t s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ ng th ng
ươ Câu 16. Cho có ph ng trình là:
A. B. C. D.
ế
ườ ẳ ng th ng.
ạ ườ ạ ườ ọ ể Câu 17. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: ẳ ẳ A. Đo n th ng thành đo n th ng. ng tròn. C. Đ ng tròn thanh đ ườ ẳ B. Đ ng th ng thành đ D. Tam giác thành tam giác.
ườ ủ ườ Ả ế ẳ ng th ng : x – 1 = 0 . nh c a đ ẳ ng th ng ị qua phép t nh ti n theo Câu 18. Trong mp Oxy cho đ
= (1; 1) là :
A. x + 2 = 0 B. x – 2 = 0 C. y + 2 = 0 D. y – 2 =0
ờ ượ ằ ự ệ ế c b ng cách th c hi n liên ti p phép quay góc
ế ị ế ể ti n theo vect ơ (2; 3) bi n M thành đi m nào sau đây :
Câu 19. Trong mp Oxy cho M(2; 1) . Phép d i hình có đ 90o và phép t nh A. (0; 5) B. (2; 0) C. (1; 3) D. (4; 1)
ủ ả tâm O góc 900 là :
Câu 20. Trong mp Oxy cho A (3;0) nh A’ c a A qua phép quay A. A’ (3; 0) B. A’ (3; 0) D. A’ (0; 3)
C. A’(0; 3) Ế H T
ề 2/2 Mã đ 112