ƯỜ

Ắ S  GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C

TR

ố ớ

(Đ  thi có 02 trang

)

ể ờ

Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S  2 NĂM H C 2017 ­ 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k  th i gian phát đ )

H  và tên h c sinh :..................................................... S  báo danh : ...................

Mã đ  113ề

ể Ả ủ ế ị 5) . nh c a A qua phép t nh ti n theo = (1; 2) là:

Câu 1. Trong mp Oxy cho đi m A(2; B.  (4; 7) A.  (1; 6) C.  (3; 1) D.  (3; 7)

ườ ủ ườ Ả ế ẳ   ng th ng : x – 1 =  0 .  nh c a đ ẳ   ng th ng ị  qua phép t nh ti n theo

Câu 2. Trong mp Oxy cho đ = (1; 1) là : A.  y + 2 = 0 B.  x – 2 = 0 C.  x + 2 = 0 D.  y – 2 =0

ườ ủ ng tròn Ả .  nh c a qua là: Câu 3. Cho đ

A. B.

C. D.

ế ẳ ạ ẳ ằ

ế ế ạ ạ ẳ ằ

ạ ạ ẳ ấ ộ l n.ầ

ỉ ố ạ ẳ ạ ẳ ẳ ằ bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ề sai? ọ Câu 4. Ch n m nh đ   ạ A.  Phép quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ẳ ị B.  Phép t nh ti n bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ế ồ ạ C.  Phép đ ng d ng t  s  k bi n đo n th ng thành đo n th ng có đ  dài g p  ị ự ế D.  Phép v  t

ờ ượ ằ ự ệ ế c b ng cách th c hi n liên ti p phép quay góc

ế ị ế ể ti n theo vect ơ  (2; 3) bi n M thành đi m nào sau đây :

Câu 5. Trong mp Oxy cho M(2; 1) . Phép d i hình có đ 90o và phép t nh  A.  (0; 5) B.  (2; 0) C.  (4; 1) D.  (1; 3)

ế ơ  bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 6. Cho phép t nh ti n theo véc t

= 2 = 2 = ­ = A. B. C. D.

ề ế ọ thì: ệ Câu 7. Ch n m nh đ  đúng. N u

B. C. D. A.

ườ ng tròn ủ Ả .  nh (C’) c a (C) qua là: Câu 8. Cho đ

A. B.

C. D.

ọ Câu 9. Ch n phát bi u ể sai.

. N u ế thì A.  Cho

. N u ế thì B.  Cho

ờ C.  Phép quay là phép d i hình.

ề 1/3 ­ Mã đ  113

. N u ế thì D.  Cho

ề 2/3 ­ Mã đ  113

ế

ườ ạ ườ ạ ườ ẳ ng th ng. ể ọ Câu 10. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: ng tròn. A.  Đ ng tròn thanh đ ẳ ẳ C.  Đo n th ng thành đo n th ng. B.  Tam giác thành tam giác. ườ ẳ D.  Đ ng th ng thành đ

ế Câu 11. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó

C. D. B. A.

ườ ẳ ươ ủ ườ ẳ ng th ng d có ph ng trình và Ả .  nh c a đ ng th ng d qua

B. Câu 12. Cho đ là: A. C. D.

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 13. Cho đ

ế ườ ẳ ươ phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Khi đó d’ có ph ng trình:

B. A. C. D.

ầ ượ ớ ể ạ t là trung đi m các c nh AB, BC, CD, DA .

ẽ ế ế

Câu 14. Cho hình vuông ABCD  tâm O v i M, N, P, Q l n l ờ ế N u phép d i hình bi n A thành M, B thành P thì s  bi n M thành : B.  Đi m ể Q A.  Đi m ể C C.  Đi m ể B D.  Đi m Oể

ề ( )  bi nế  tam giác

ỏ Câu 15. Cho tam giác đ u tâm O. H i có bao nhiêu phép quay tâm O góc  trên thành chính nó :  A.  4 C.  2 B.  3 D.  1

ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B

ệ cượ :

ect

ế ect 2ơ Câu 16. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n  ế phép quay Q và Q’ ta thu đ ự thành D . Th c hi n liên ti p   ơ ế ị A.  Phép t nh ti n theo v C.  Phép quay tâm D B.  Phép quay tâm B ị D.  Phép t nh ti n theo v

ủ ả tâm O góc 900  là :

Câu 17. Trong mp Oxy cho A (3;0)  nh A’ c a A qua phép quay B.  A’ (3; 0) A.  A’ (­3; 0) C.  A’(0; ­3) D.  A’ (0; 3)

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 18. Cho đ

ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th  là:ể

A. B. C. D.

ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v  t tâm ỉ ố  t  s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ   ng th ng

ươ Câu 19. Cho   có ph ng trình là:

A. B. C. D.

ị ự ỉ ố ế ể ể ế ể ể t  s  k = 2 bi n đi m A thành đi m B và bi n đi m C thành đi m D . Khi đó :

= = 2 = 2 Câu 20. Cho phép v  t  =  A.  2 B.  2 D.

C.   Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề 3/3 ­ Mã đ  113