ƯỜ

Ắ S  GD&ĐT Đ K L K NG THPT NGUY N VĂN C

TR

ố ớ

(Đ  thi có 02 trang

)

ể ờ

Ể KI M TRA 1 TI T BÀI S  2 NĂM H C 2017 ­ 2018 MÔN Toán – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k  th i gian phát đ )

H  và tên h c sinh :..................................................... S  báo danh : ...................

Mã đ  693ề

ườ ự ệ ế ằ ờ ẳ ng th ng và . Phép d i hình b ng cách th c hi n liên ti p Câu 1. Cho đ

ế ườ ẳ ế phép và phép bi n đ ng th ng d thành d’. Bi t khi đó có th  là:ể

A. B. C. D.

ọ ể

ẳ ạ ẳ ạ ẳ

ườ ườ ế ườ ẳ ng th ng. ng tròn. Câu 2. Ch n phát bi u đúng. Phép bi n hình: A.  Đ ng th ng thành đ ườ C.  Đ ng tròn thanh đ B.  Đo n th ng thành đo n th ng. D.  Tam giác thành tam giác.

ế ơ  bi n Aế thành A’ . M thành M’ khi đó : ị Câu 3. Cho phép t nh ti n theo véc t

= 2 = ­ = = 2 A. B. C. D.

ủ Ả .  nh A’ c a A qua là: Câu 4. Cho

A. B. C. D.

ọ ế ế B thành D ,Q’ là phép quay tâm C bi n B

ệ cượ :

ect

ế ect ơ Câu 5. Cho hình vuông ABCD. G i Q là phép quay tâm A bi n  ế phép quay Q và Q’ ta thu đ ự thành D . Th c hi n liên ti p   2ơ ế ị A.  Phép t nh ti n theo v C.  Phép quay tâm D B.  Phép quay tâm B ị D.  Phép t nh ti n theo v

ị ự ự ể ệ ế ặ ẳ và Câu 6. Trong m t ph ng Oxy, cho đi m P(3; ­1). Th c hi n liên ti p hai phép v  t

ể ế ọ ộ

bi n đi m P thành P’ có t a đ  là: A.  (4; ­6) B.  (­6; 2) C.  (6; ­2) D.  (­4; 6)

) M thành M’ khi đó : Câu 7. Phép quay Q (0;

= = ’ và

=

’ và (OM,OM’) = A.   B.  OM = OM’ và (OM,OM’) =  C.  OM = OM’ và  =  D.

ị ự ế ườ ẳ ườ , Phép v  t tâm ỉ ố  t  s bi n đ ng th ng d thành đ ẳ   ng th ng

Câu 8. Cho  ươ  có ph ng trình là:

A. B. C. D.

ẳ ẳ ị

ữ ể ả

ả ế ế ế ị ị ể ể ị Câu 9. Trong các kh ng đ nh sau kh ng đ nh nào sai : ấ ỳ A.  Phép t nh ti n b o toàn kho ng cách gi a 2 đi m b t k . ẳ ẳ B.  Phép t nh ti n bi n 3 đi m th ng hàng thành 3 đi m th ng hàng.

ề 1/3 ­ Mã đ  693

ườ ẳ ớ ườ ẳ ng  th ng  thành đ ng th ng song song v i đ ng th ng đã cho.

ườ ằ ế ế ế ế ị ị ẳ C.  Phép t nh ti n  bi n  đ D.  Phép t nh ti n bi n tam giác thành tam giác b ng tam giác đã cho.

ị ự ế ể bi n đi m A thành

ỉ ố ể ế ể ể ạ Câu 10. Cho hình thang ABCD có hai c nh đáy AB và CD mà AB = 3CD phép v  t đi m C và bi n đi m B thành đi m D có t  s  là:

A.  k = 3 B.  k = ­ C.  k = D.  k = ­3

ườ ủ ng tròn Ả .  nh c a qua là: Câu 11. Cho đ

A. B.

C. D.

ệ ề

ẳ ặ ớ ẳ sai? ng th ng song song ho c trùng v i nó. ệ ng th ng thành đ

ặ ng th ng song song ho c trùng nó.

ng th ng thành đ ồ ạ

ạ ề Câu 12. Trong các m nh đ  sau đây m nh đ  nào  ườ ế ườ ồ ạ A.  Phép đ ng d ng bi n đ ườ ị ự ế ườ ẳ ẳ  bi n đ B.  Phép v  t ỉ ố ị ự ỉ ố  t  s  k là phép đ ng d ng t  s   C.  Phép v  t ằ ế ồ D.  Phép đ ng d ng bi n góc thành góc b ng nó.

ế ế ị ể sai. Phép t nh ti n bi n: ằ

ườ ẳ

ng tròn có cung bán kính.

ườ ườ ạ ẳ ằ ọ Câu 13. Ch n phát bi u  A.  Tam giác thành tam giác b ng nó. ẳ B.  Đ ng th ng thành đ ng th ng. ươ C.  Đ ng tròn thành đ ạ ẳ D.  Đo n th ng thành đo n th ng b ng nó.

ế ặ ẳ ạ ồ

ỉ ố Câu 14. Trong m t ph ng Oxy, cho A( ­2; 1), B( 0; 3), C( 1; ­3), D(2; 4). Phép đ ng d ng bi n AB thành  CD có t  s  k là:

A.  k = 2 B.  k = C.  k = D.  k =

Ả ể ị là :

ế   Câu 15. Cho 3 đi m A(­1; 1), B(2; ­3), C(1; 2) .  nh C qua phép t nh ti n A.  (­4; 6) B.  (4;­ 6) C.  (4; 6) D.  (­4; ­6)

thì:

ọ Câu 16. Ch n phát bi u  A. ể sai. N u ế B. C. D.

ườ ủ ườ ẳ ẳ ng th ng Ả .  nh c a đ ng th ng d qua là: Câu 17. Cho đ

B. A. C. D.

ạ ồ , ỉ ố . Phép đ ng F d ng t  s , , . Khi đó đ  dàiộ Câu 18. Cho

là:

B. A. C. D.

ế Câu 19. Cho hình vuông ABCD. Phép quay nào sau đây bi n hình vuông thành chính nó

B. A. C. D.

ườ ủ ườ Ả ế ẳ   ng th ng : x – 1 =  0 .  nh c a đ ẳ   ng th ng ị  qua phép t nh ti n theo Câu 20. Trong mp Oxy cho đ

= (1; 1) là :

A.  x + 2 = 0 B.  y – 2 =0 C.  x – 2 = 0 D.  y + 2 = 0

ề 2/3 ­ Mã đ  693

Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề 3/3 ­ Mã đ  693