Ắ
Ể
Ầ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ậ Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA T P TRUNG TU N 27 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 005ề
ể ệ
2 đ di
ẩ t khu n H ấ
2O vì lý do nào sau đây ? ử ạ
ườ ướ i ta dùng Cl ặ c Clo có m t HCl là 1 ch t kh m nh.
ạ ặ ướ ấ ạ c Clo có m t HClO là 1 ch t oxi hóa m nh. Câu 41. Ng A. Trong n ộ B. Clo đ c và có tính sát trùng. C. Clo có tính oxi hóa m nh. D. Trong n
ừ ẫ ể ạ ệ t MnO
2 và HCl đ c,ặ có l n khí HCl.
Đ làm s ch khí
ề ợ ị ị ầ ụ ỗ ứ ứ ứ ứ
2SO4 loãng. 2SO4 đ c.ặ ứ ị 2SO4 đ c và (2) ch a dung d ch NaCl. ứ ướ ấ c c t. 2SO4 đ c và (2) ch a n
ế Câu 42. Khí clo đi u ch trong phòng thí nghi m clo c n s c h n h p khí này vào : A. (1) ch a dung d ch NaCl và (2) ch a H B. (1) ch a dung d ch NaCl và (2) ch a H ặ C. (1) ch a Hứ ặ D. (1) ch a Hứ
ị ứ ồ ố có ự ỗ ộ ế ị
3
ợ hai chu kì liên ti p thu c nhóm VIIA, s hi u nguyên t ử X < ZY) vào dung d ch AgNO ầ nhiên, ượ ố ượ ầ ợ
Câu 43. Cho dung d ch ch a 6,03 gam h n h p g m hai mu i NaX và NaY (X, Y là hai nguyên t trong t ư (d ), thu đ A. 58,2% ố ố ệ Z ỗ ủ ng c a NaX trong h n h p ban đ u là : C. 63,3% ở ế ủ c 8,61 gam k t t a. ph n trăm kh i l B. 36,7% D. 41,8%
ắ ủ ử ế ề
Câu 44. S p x p theo chi u tăng tính oxi hóa c a các nguyên t A. Cl, I, F, Br. là: C. I, Br, Cl, F B. I, Cl, F, Br D. I, Cl, Br, F
ể ệ ệ t sau: NaCl, NaBr, KI, HCl, H
2SO4, KOH. Đ phân bi
ể t các dd trên, ta có th ầ ượ
B. quì tím, dd AgNO3, dd BaCl2 D. quì tím, dd Ba(OH)2
ệ ố ầ ấ ầ ượ ủ ằ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. H s c n b ng c a các ch t l n l t
Câu 45. Có 6 dd riêng bi ấ dùng l n l t các ch t sau: A. quì tím, dd AgNO3 C. quì tím, dd BaCl2 Câu 46. Cho pthh sau: KMnO4 + HCl (cid:0) là: A. 2, 16, 2, 2, 5, 8 C. 2, 8, 2, 2, 1, 4 B. 2, 12, 2, 2, 3, 6 D. 2, 14, 2, 2, 4, 7
ấ ầ ượ ả ứ ớ ượ
2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n l
t ph n ng v i l ư ng d dung ấ ạ ề ấ ng khí Cl
2 nhi u nh t là
ế ỗ Câu 47. N u cho 1 mol m i ch t: CaOCl ượ ặ ị d ch HCl đ c, ch t t o ra l B. MnO2. A. K2Cr2O7. C. KMnO4. D. CaOCl2.
ố ẫ ể ạ ố ỏ ườ ể i ta có th
ợ
ả
ụ ụ ợ ợ ớ ớ ặ ị Câu 48. Trong mu i NaCl có l n NaBr và NaI. Đ lo i hai mu i này ra kh i NaCl ng ổ A. nung nóng h n h p. B. c A, B và C. ổ 2 sau đó đun nóng. C. cho h n h p tác d ng v i Cl ổ D. cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl đ c.
ụ ề ệ ớ Câu 49. Khí clo tác d ng v i khí hiđro trong đi u ki n
ề 1/5 Mã đ 005
ố i.
ệ ộ ấ ố t đ th p và bóng t i và xúc tác. A. nhi C. bóng t ặ ờ B. ánh sáng m t tr i. i.ố D. bóng t
ự ươ ề ế ng pháp đi u ch khí hidroclorua trong phòng thí nghi m:
ọ 3.
ớ ợ ừ 2 và Cl2. ệ 2SO4 đ c.ặ 2O. Câu 50. Hãy l a ch n ph ủ A. Th y phân AlCl ổ H C. T ng h p t B. NaCl tinh th và Hể ụ D. clo tác d ng v i H
ề 2/5 Mã đ 005
ượ ầ ể ị ẫ ạ c brom c n làm cách nào sau đây?
ấ ướ c.
ẫ ẫ ẫ ẫ ợ ợ ợ ợ ỗ ỗ ỗ ỗ ị ị ị
2SO4 loãng
Câu 51. Brom b l n t p ch t clo. Đ thu đ A. D n h n h p đi qua n B. D n h n h p đi qua dung d ch NaI C. D n h n h p đi qua dung d ch NaBr D. D n h n h p đi qua dung d ch H
ọ
2 + Br2 + 2H2O fi
H2SO4 + 2HBr
ừ ừ ấ ấ ả ứ Câu 52. Trong ph n ng hóa h c sau: SO Brom đóng vai trò là ử ấ A. Ch t kh . ấ B. Ch t oxi hóa. ấ ử ấ C. Không là ch t oxi hóa không là ch t kh . ử D. V a là ch t oxi hóa v a là ch t kh .
ụ ớ
ụ c Vượ c Vượ
1 lít khí X có màu vàng l c. ụ 2 lít khí X.
ệ ề ớ ệ ộ t đ , áp su t) : ị ượ c.
2 thu đ Câu 53. Cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i MnO Cũng cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i KMnO 4, thu đ ấ So sánh V1 và V2 (trong cùng đi u ki n nhi A. V1 = V2 C. V1 > V2
B. Không xác đ nh đ D. V1 < V2
ệ ườ ượ ế ằ ấ ng đ
Câu 54. Trong phòng thí nghi m, khí clo th A. HCl. B. KMnO4. ề c đi u ch b ng cách oxi hóa h p ch t nào sau đây: C. KClO3. ợ D. NaCl.
ườ ế ướ ằ ề i ta đi u ch n c giaven b ng cách
ị
ị
2CO3 ị qua dung d ch NaOH, Na
ừ ừ t
2CO3
ệ Câu 55. Trong công nghi p ng ị ụ 2 vào dung d ch KOH A. S c khí Cl ệ B. Đi n phân dung d ch NaCl không màng ngăn C. Cho khí Cl2 vào dung d ch Na D. Cho khí Cl2 đi t
ườ ế ệ ể ổ ữ
2 và H2, ng
i ta ti n hành bi n pháp nào sau đây ?
ả ứ
ạ ỗ ấ ư 2. ấ ư 2.
ả ứ ợ ả ứ Câu 56. Đ tránh ph n ng n gi a Cl ợ A. Làm l nh h n h p ph n ng. B. L y d Cl C. L y d H ỏ ỗ D. Tách HCl ra kh i h n h p ph n ng.
ụ ớ ừ ấ
ấ ấ ố 4, MnO2, KClO3, K2Cr2O7 có cùng s mol tác d ng hoàn toàn v i dung ng khí clo ít nh t là
C. MnO2 D. KClO3 Câu 57. Khi cho t ng ch t KMnO ượ ư ặ ị d ch HCl đ c, d thì ch t cho l B. KMnO4 A. K2Cr2O7
ề halogen đ u có:
ở ớ ở ớ ở ớ ở ớ ử l p ngoài cùng l p ngoài cùng l p ngoài cùng l p ngoài cùng Câu 58. Các nguyên t A. 8 electron C. 5 electron B. 7 electron D. 3 electron
ấ ọ ơ ả ủ
ử ạ Câu 59. Tính ch t hóa h c c b n c a clo là A. tính oxi hóa m nh.ạ C. tính kh m nh. B. tính kh .ử D. tính oxi hóa.
ể ự ủ
Câu 60. Axit không th đ ng trong bình th y tinh là: A. HCl. B. H2SO4. C. HNO3 D. HF.
ệ
ở ơ ễ
ơ ng hipoclorit cao h n Giaven. ơ ơ ượ ượ ử ụ ề Câu 61. Có m nh đ sau: ả ễ ả (1) Clorua vôi d b o qu n và d chuyên ch h n Giaven. ẻ ề (2) Clorua vôi r ti n h n Giaven. (3) Clorua vôi có hàm l (4) Clorua vôi đ ổ ế c s d ng ph bi n h n Giaven.
ề 3/5 Mã đ 005
ề
ố ệ S m nh đ đúng là A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
ệ ượ ề ấ ợ ướ i đây?
Câu 62. Trong phòng thí nghi m, khí clo đ A. HCl. B. KMnO4. c đi u ch b ng cách oxi hóa h p ch t nào d D. NaCl. ế ằ C. KClO3.
ề 4/5 Mã đ 005
ặ ượ
Câu 63. Khi H2SO4 đ c đ A. SO2 ắ c cho vào NaCl ( r n ), khí sinh ra là: B. HCl C. Cl2 D. H2S
ả ứ
2+ 2 NaI
ỉ
ị Câu 64. Cho ph n ng: Br ị A. ch b oxi hóa. ị ử C. Không b oxi hóa, không b kh . ố Brom: 2 NaBr + I2. nguyên t ị ử ỉ B. ch b kh . ừ ị ử ừ ị D. v a b oxi, v a b kh .
ừ ủ ạ ị ỗ ố
3 và CaCO3 tan trong dung d ch HCl v a đ t o ra 2,24 lít khí (đktc).
ủ
ợ Câu 65. Cho h n h p 2 mu i MgCO ầ ố ố S mol c a 2 mu i cacbonat ban đ u là: A. 0,15 mol. B. 0,2 mol. C. 0,3 mol. D. 0,1 mol.
ấ ử ố ầ ố nguyên t halgen có s oxi hoá tăng d n :
Câu 66. Các dãy ch t nào sau đây mà các nguyên t A. F2O, Cl2O7, HClO2, HClO3, HbrO. C. HClO3, HBrO, F2O, Cl2O7, HClO2. B. F2O, HBrO, HClO2, HClO3, Cl2O7. D. HBrO, F2O, HClO2, Cl2O7, HClO3.
ụ ầ ạ ộ c clo có màu vàng nh t. Khi đó m t ph n clo tác d ng ậ ướ c ta thu đ ữ ướ ứ ấ c. V y n ượ ướ c n c clo có ch a nh ng ch t gì?
Câu 67. Khi hòa tan clo vào n ớ ướ v i n A. Cl2, H2O C. H2O, Cl2, HCl, HClO B. HCl, HClO D. Cl2, HCl, HClO
ụ ả ứ ứ ư ế ị ượ c ầ ố ỗ ố
ố Câu 68. S c khí clo d vào dung d ch ch a các mu i NaBr và NaI đ n ph n ng hoàn toàn ta thu đ 1,17 gam NaCl. S mol cua h n h p mu i ban đ u là: A. 0,015 mol. ợ B. 0,01 mol. D. 0,025 mol. C. 0,02 mol.
ắ
ấ ể ề ệ ể
ụ ạ ớ
– tác d ng v i ch t oxi hóa m nh. ấ
ứ ố ệ ế 2 là Câu 69. Nguyên t c chung đ đi u ch Cl 2. t phân ra Cl A. dùng ch t giàu clo đ nhi B. oxi hóa ion Cl– thành Cl2. ấ C. cho các ch t có ch a ion Cl D. đi n phân các mu i clorua.
ả ứ
2 + H2O
HCl + HClO
ể ướ ấ ỉ
ừ ấ
ấ ấ ấ ừ ỉ ỉ Câu 70. Trong ph n ng: Cl Phát bi u nào sau đây đúng? ử A. N c ch đóng vai trò ch t kh . ử B. Clo v a đóng vai trò ch t oxi hóa, v a đóng vai trò ch t kh . C. Clo ch đóng vai trò ch t oxi hóa. ử D. Clo ch đóng vai trò ch t kh .
ứ
Câu 71. Clorua vôi có công th c là A. Ca(OCl)2. B. CaOCl2. C. CaClO2. D. CaOCl.
ể
ể ề ợ
ấ ữ ể ấ
ầ ừ ả ả Câu 72. Phát bi u nào sau đây không chính xác: ố A. Trong h p ch t các halogen đ u có th có s oxi hóa: 1, +1, +3, +5, +7. B. Halogen là nh ng phi kim đi n hình, chúng là nh ng ch t oxi hóa. ủ C. Kh năng oxi hóa c a halogen gi m d n t
ữ ế flo đ n iot Ế H T
ề 5/5 Mã đ 005