KI M TRA CH T L

Ồ S  GD&ĐT LÂM Đ NG ƯỜ Ở NG THCS&THPT TÀ NUNG TR

ề ề ồ

ứ Đ  chính th c (Đ  g m có 02 trang ) ằ

ờ ờ

Đi m b ng ch

Đi mể

Ấ ƯỢ Ọ NG H C K  I Ọ NĂM H C 2014­2015 ớ Môn thi: Hóa h cọ  ­ L p  10  45 phút Th i gian làm bài: ủ L i phê c a giáo viên:

Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (5 đi m)

́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̣ ọ Ch n ph ng an đung nhât rôi đanh dâu cheo vao bang tra l ̀ ̉ ơ i trăc nghiêm.

Câu  A B C D Câu A B C D Câu A B C D Câu A B C D

1 6 11 16

2 7 12 17

3 8 13 18

4 9 14 19

5 10 15 20

́ ́ ̀ ự ặ ̉ ̉ ̣ ̣

̀ ử ̣

̣ ̣ ̣

̉ ơ ơ ́ ̣ ơ ̣ ̣

Câu 1: Ban chât cua liên kêt công hoa tri co c c la c p electron chung ̀  nao. ́ ́ ́ ́ ử ử ử ̣ nào co đô âm điên nho h n.  nào co đô âm điên l n h n. ́  nào co tinh phi kim yêu. ́ ́ A. không lêch vê nguyên t ̀ B. lêch vê nguyên t ̀ C. lêch vê nguyên t ̀ D. lêch vê nguyên t

ố ạ ấ Câu 2: Nguyên t

A. F. ạ  có tính  kim lo i  m nh nh t là B. Rb. C. Cs. D. Na.

2, HClO  lân l

́ ́ ̀ ̀ ử ượ ̉ sau: HCl, Cl t la Câu 3: Sô oxi hoa cua clo trong cac phân t

A. ­1, 0, +1. D. ­1, 0, +5.

̀ ử ̣ ́ B. 0, ­1, +2.  F ́ Câu 4: Liên kêt hoa hoc trong phân t ́ ́ ự ự ̣ ̣ ̣ ̣

́ A. công hoa tri không c c. C. đôi.

2, điên hoa tri cua Ca, Cl lân l B. 3+, 1­.

́ ́ ợ C. ­1, 0, +3. ̀ ế 2, Cl2, Br2 đêu la liên k t ́ B. công hoa tri co c c. D. ion. ̀ ượ ̣ ̣ ̉ ̀ t la Câu 5: Trong h p chât CaCl

C. 2+, 1­. D. +3, ­1.

̣

A. 1­, 2+. Câu 6: Ch t kh  là chât́ ấ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉

̉

́ ́ ́ ́ ́ ́ ườ ườ ng electron, co sô oxi hoa giam sau phan  ng. ng electron, co sô oxi hoa tăng sau phan  ng. ́ ̉ ư A. nhân electron, co sô oxi hoa tăng sau phan  ng. ́ ̉ ư B. nhân electron, co sô oxi hoa giam sau phan  ng. ́ ́ ̉ ư C. nh ́ ́ ̉ ư D. nh

ả ứ ̉ ả ứ Câu 7: Trong các ph n  ng sau, ph n  ng nào ử ả ứ không phai là ph n  ng oxi hóa – kh ?

B. H2 + Cl2  2HCl. D. Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2.

Trang 1/3 ­ Mã đ  thi 132

ớ ử ượ ấ ạ A. 2Na + 2H2O  2NaOH + H2. C. CaO + CO2  CaCO3. ỏ  đ ở ạ c c u t o b i h t Câu 8: L p v  nguyên t

ơ ơ A. n tron. B. proton và n tron. C. proton. D. electron.

Cl

35 15

37 ̀ Cl 17

́ ́ ́ ́ ̀ ử ̣ chiêm 75,77% va chiêm 24,23%. Nguyên t ́  khôi trung

̀ ̉

̀ Câu 9: Nguyên tô clo co hai đông vi bên  ̀ binh cua clo la A. 35,64. B. 35,48. C. 35,46. D. 35,84.

ố ộ ỳ ấ ậ thu c chu k  3, nhóm VIIA. Câu 10: Nguyên t

V y X có c u hình electron là B. 1s22s22p63s23p64s5. D. 1s22s22p63s23p3. A. 1s22s22p63s23p5. C. 1s22s22p63s23p64s2. (cid:0) ấ có c u hình electron là

Na

Câu 11: Ion

11 A. 1s22s22p6. C. 1s22s22p63s2. ố Câu 12: S  electron t A. 2, 6, 10, 12.

ố ượ ́ ơ i đa trên phân l p s, p, d, f  lân l

́ ̀ ử ử ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ B. 2, 6, 10, 14. ư  đăc tr ng cho nguyên t

ử

́ Câu 13: Ki hiêu nguyên t ́ ́ ́ ử ử ̣ ̣ Z. Z. ́ A. sô khôi A. ̀ ́ C. sô khôi A va sô hiêu nguyên t

́ ́ ́ ử ̣ B. 1s22s22p63s1. D. 1s22s22p63s23p6. ̀ t  là D. 2, 6, 14, 10. C. 2, 10, 6, 14. ́ ́ ́  cua môt nguyên tô hoa hoc vi no cho biêt  khôi.́ B. nguyên t ́ D. sô hiêu nguyên t ́  cac nguyên tô ́ Câu 14: Trong môt nhom A, ban kinh nguyên t ̀ ́ ̉ ̉ ̣ ̣

̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ầ A. giam d n theo chiêu tăng cua điên tich hat nhân. C. tăng giam liên tuc. B. không thay đôi.̉ ầ D. tăng d n theo chiêu tăng điên tich hat nhân.

ử ủ ộ ố ấ c a m t nguyên t là 40. C u hình

nguyên t

ố ạ ơ ổ Câu 15:  T ng s  h t proton, n tron và electron trong nguyên t ố ử ủ electron c a nguyên t  đó là A. 1s22s22p63s23p5. C. 1s22s22p63.

2, CH4, H2O, NH3. Phân t

B. 1s22s22p63s23p1. D. 1s22s22p63s23p64s1. ế ộ ử ử ự ấ ạ sau: N ị  có liên k t c ng hóa tr  phân c c m nh nh t là ệ

A. NH3.

Câu 16: Cho các phân t ị ộ (Cho giá tr  đ  âm đi n: N=3,04; C= 2,55; H=2,20 ; O= 3,44). B. CH4. ủ ấ ố ợ ấ ủ ợ ớ C. N2.  là RH D. H2O. 2, trong h p ch t c a nó v i oxi có 60% oxi v ề ố ộ ớ Câu 17: H p ch t khí v i hiđro c a m t nguyên t ử ố ủ  kh i c a nguyên t kh i l ng. Nguyên t đó là

ố ượ A. 12. B. 16.

ậ ợ ố ố , mà nguyên t D. 32.  này có cùng Câu 18: Chu kì là t p h p các nguyên t

ố ớ ố A. s  l p electron. ị C. s  electron hóa tr .

̣ C. 28. ử ủ  c a các nguyên t ố ớ B. s  phân l p electron ố D. s  electron. ́ ̀ ư ươ ng đăc tr ng la ́  phi kim co khuynh h ̀ ̣

̀ ̣ ̣

̀ ̣ ng.

̣ ̣ ươ ng.

22s22p63s2. Mg thuôc̣

ấ ử ủ ố c a nguyên t

ử Câu 19: Nguyên t ̀ ̀ ươ ng e va tao thanh ion âm. A. nh ̀ B. nhân e va tao thanh ion âm. ̀ ̀ ươ ng e va tao thanh ion d C. nh ̀ ̀ ươ D. nhân e va tao thanh ion d Câu 20: C u hình electron nguyên t A. ô 12, chu kì 2, nhóm IIA. C. ô 10, chu kì 2, nhóm IIB. Mg la 1s̀ B. ô 12, chu kì 3, nhóm IIA. D. ô 10, chu kì 2, nhóm IIA. ể

Trang 2/3 ­ Mã đ  thi 132

̀ ́ ́ ư ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ư ự ử ̣ ̀ ́ ̀ ́ ươ ử ̣ ̉ ́ ươ ̉ ư ng trinh hoa hoc cua cac phan  ng oxi hoa kh  sau băng ph ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ̣ Ự Ậ II. T  LU N ( 5 đi m) Câu 1 (1,5 đi m):ể a. Viêt công th c electron va công th c câu tao cua CH 4. b. Trinh bay s  tao thanh liên kêt ion trong phân t  KCl. ́ Câu 2 (1,5 đi m):ể  Cân băng ph ng phap  ̀ ử thăng băng electron. Xac đinh vai tro cac chât tham gia phan  ng, cac qua trinh oxi hoa; qua trinh kh .

ằ ị ạ ộ

2 (đktc) và dung d ch X.

ả ứ ị Hòa tan hoàn toàn 6,9 gam m t kim lo i nhóm IA b ng 500 ml dung d ch HCl 1M, sau c 3,36 lít khí H

ấ ộ ị ượ ư ể ả ứ ị c sau ph n  ng (coi nh  th  tích dung d ch ồ ổ ả ứ ử ố ủ ố Cu + HNO3  Cu(NO3)2 + NO + H2O Câu 3 (2 đi m):ể ượ ph n  ng thu đ ạ ị a. Xác đ nh tên kim lo i. ủ b. Tính n ng đ  mol c a các ch t có trong dung d ch thu đ không đ i sau ph n  ng). (Cho nguyên t kh i c a các nguyên t : Na =23, K=39, Mg=24, Ca=40, Ba=137, H=1, Cl=35,5).

Trang 3/3 ­ Mã đ  thi 132

ộ ả ế ………………….. H t ……………………. i thích gì thêm) (Cán b  coi thi không gi