KI M TRA CH T L

Ồ S  GD&ĐT LÂM Đ NG ƯỜ Ở NG THCS&THPT TÀ NUNG TR

ề ề ồ

ứ Đ  chính th c (Đ  g m có 02 trang ) ằ

ờ ờ

Đi m b ng ch

Đi mể

Ấ ƯỢ Ọ NG H C K  I Ọ NĂM H C 2014­2015 ớ Môn thi: Hóa h cọ  ­ L p  10  45 phút Th i gian làm bài: ủ L i phê c a giáo viên:

Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (5 đi m)

́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̣ ọ Ch n ph ng an đung nhât rôi đanh dâu cheo vao bang tra l ̀ ̉ ơ i trăc nghiêm.

Câu  A B C D Câu A B C D Câu A B C D Câu A B C D

1 6 11 16

2 7 12 17

3 8 13 18

4 9 14 19

5 10 15 20

́ ́ ̀ ợ ượ ̣ ̣ ̉ ̀ t la Câu 1: Trong h p chât CaCl

2, điên hoa tri cua Ca, Cl lân l B. 2+, 1­.

A. 1­, 2+. C. 3+, 1­. D. +3, ­1.

Cl

35 15

37 ̀ Cl 17

̀ ́ ́ ́ ́ ử ̣ chiêm 75,77% va chiêm 24,23%. Nguyên t ́  khôi trung

̀ ̉

B. 35,48. D. 35,64.

̀ Câu 2: Nguyên tô clo co hai đông vi bên  ̀ binh cua clo la A. 35,84. ấ ử ủ ố c a nguyên t C. 35,46.  Mg la 1s̀

22s22p63s2. Mg thuôc̣ B. ô 12, chu kì 3, nhóm IIA. D. ô 10, chu kì 2, nhóm IIA.

Câu 3: C u hình electron nguyên t A. ô 12, chu kì 2, nhóm IIA. C. ô 10, chu kì 2, nhóm IIB. (cid:0) ấ

Na

11

Câu 4: Ion

D. 1s22s22p63s2.

̀ ố có c u hình electron là B. 1s22s22p6. ́ ơ i đa trên phân l p s, p, d, f  lân l t  là

C. 1s22s22p63s23p6. ượ C. 2, 6, 10, 14. D. 2, 6, 10, 12.

ư ̣ ́  phi kim co khuynh h B. 2, 6, 14, 10. ̀ ́ ươ ng đăc tr ng la

̣ ̣

̣

̀ ̀ ̣ ng.

̣ ̣ ̀ ̀ ươ ng e va tao thanh ion âm. ̀ ươ ươ ng e va tao thanh ion d ̀ ươ ng. A. 1s22s22p63s1. ố Câu 5: S  electron t A. 2, 10, 6, 14. ử Câu 6: Nguyên t ̀ A. nhân e va tao thanh ion âm. ̀ B. nh ̀ C. nh ̀ D. nhân e va tao thanh ion d

ớ ỏ ử ượ ấ ạ đ Câu 7: L p v  nguyên t

ơ A. n tron. ở ạ c c u t o b i h t ơ B. proton và n tron. C. proton.

ử ủ ộ ấ D. electron. ố  c a m t nguyên t là 40. C u hình

nguyên t đó là

Trang 1/2 ­ Mã đ  thi 209

ổ ơ ố ạ Câu 8:  T ng s  h t proton, n tron và electron trong nguyên t ố ủ ử electron c a nguyên t A. 1s22s22p63s23p1. C. 1s22s22p63. B. 1s22s22p63s23p5. D. 1s22s22p63s23p64s1.

ố ấ ạ Câu 9: Nguyên t

A. Cs. D. Rb.

́ ́ ́ ̀ C. F. ặ ự ̉ ̉ ̣ ̣ Câu 10: Ban chât cua liên kêt công hoa tri co c c la c p electron chung ̀ ̣

̣

̣ ̣ ̣

̀  nao. ́ ́ ́ ́ ử ử ử ́ ̣ ơ ̣ ̣ ạ  có tính  kim lo i  m nh nh t là B. Na. ́ ử A. không lêch vê nguyên t ̀ B. lêch vê nguyên t ̀ C. lêch vê nguyên t ̀ D. lêch vê nguyên t

́ ́ ử ̣ ́  cac nguyên tô ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣

̀ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ́  nào co tinh phi kim yêu. ̉ ơ  nào co đô âm điên nho h n. ơ  nào co đô âm điên l n h n. ́ ́ Câu 11: Trong môt nhom A, ban kinh nguyên t A. tăng giam liên tuc. ầ C. giam d n theo chiêu tăng cua điên tich hat nhân. ầ B. tăng d n theo chiêu tăng điên tich hat nhân. D. không thay đôi.̉

́ ̀ ́ ử ư ử ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ đăc tr ng cho nguyên t

ử

́ Câu 12: Ki hiêu nguyên t ́ ́ ́ ử ử ̣ ̣ Z. Z.

́ ử ̣ F ́ A. sô khôi A. ̀ ́ C. sô khôi A va sô hiêu nguyên t Câu 13: Liên kêt hoa hoc trong phân t ́ ́ ự ̣ ̣

́ ự ̣ ̣ ́ A. công hoa tri co c c. C. đôi.

ố ậ ợ ố này có cùng , mà nguyên t Câu 14: Chu kì là t p h p các nguyên t

ố ớ ố ́ ́  cua môt nguyên tô hoa hoc vi no cho biêt  khôi.́ B. nguyên t ́ D. sô hiêu nguyên t ̀ ̀ ế 2, Cl2, Br2 đêu la liên k t B. ion. D. công hoa tri không c c. ử ủ  c a các nguyên t ớ ố B. s  phân l p electron ố D. s  electron.

2, CH4, H2O, NH3. Phân t

ử ế ộ ự ấ ạ sau: N ị  có liên k t c ng hóa tr  phân c c m nh nh t là ệ

A. NH3.

A. s  l p electron. ị C. s  electron hóa tr . ử Câu 15: Cho các phân t ị ộ (Cho giá tr  đ  âm đi n: N=3,04; C= 2,55; H=2,20 ; O= 3,44). B. CH4. ủ ấ ố ợ ấ ủ ợ ớ C. N2.  là RH D. H2O. 2, trong h p ch t c a nó v i oxi có 60% oxi v ề ố ộ ớ Câu 16: H p ch t khí v i hiđro c a m t nguyên t ử ố ủ  kh i c a nguyên t kh i l ng. Nguyên t đó là

ố ượ A. 12. B. 16. C. 28. D. 32.

́ ̣

̉

́ ́ ườ ườ

Câu 17: Ch t kh  là chât́ ấ ́ ́ ́ ́ ́ ng electron, co sô oxi hoa giam sau phan  ng. ng electron, co sô oxi hoa tăng sau phan  ng. ́ ́ ̉ ư ̣ ̉ ́ ̉ ư A. nhân electron, co sô oxi hoa tăng sau phan  ng. ́ ́ ̉ ư B. nh ́ ́ ̉ ư C. nh ́ D. nhân electron, co sô oxi hoa giam sau phan  ng.

2, HClO  lân l

́ ́ ́ ̀ ử ượ ̉ sau: HCl, Cl t la Câu 18: Sô oxi hoa cua clo trong cac phân t

C. ­1, 0, +1. ̀ D. 0, ­1, +2.

ộ ố ấ ậ B. ­1, 0, +5. ỳ  thu c chu k  3, nhóm VIIA. A. ­1, 0, +3. Câu 19: Nguyên t

A. 1s22s22p63s23p5. C. 1s22s22p63s23p64s2.

ả ứ ̉ ả ứ Câu 20: Trong các ph n  ng sau, ph n  ng nào

A. 2Na + 2H2O  2NaOH + H2. C. CaO + CO2  CaCO3. V y X có c u hình electron là B. 1s22s22p63s23p64s5. D. 1s22s22p63s23p3. ử ả ứ không phai là ph n  ng oxi hóa – kh ? B. H2 + Cl2  2HCl. D. Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2.

3.  NaCl.

̀ ́ ́ ư ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ư ự ử ̣ ̀ ́ ̀ ́ ươ ử ̣ ̉ ́ ươ ̉ ư ng trinh hoa hoc cua cac phan  ng oxi hoa kh  sau băng ph ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ̣

Trang 2/2 ­ Mã đ  thi 209

Ự Ậ II. T  LU N (5 đi m) Câu 1 (1,5 đi m):ể a. Viêt công th c electron va công th c câu tao cua NH b. Trinh bay s  tao thanh liên kêt ion trong phân t ́ Câu 2 (1,5 đi m):ể ng phap   Cân băng ph ̀ ̀ ử thăng băng electron. Xac đinh vai tro cac chât tham gia phan  ng, cac qua trinh oxi hoa; qua trinh kh . Zn + HNO3  Zn(NO3)2 + NO + H2O.

2 (đktc) và dung d ch X.

ằ ị ạ ộ Hòa tan hoàn toàn 7,2 gam m t kim lo i nhóm IIA b ng 800 ml dung d ch HCl 1M, sau ả ứ ị c 6,72 lít khí H

ấ ộ ị ượ ư ể ả ứ ị c sau ph n  ng (coi nh  th  tích dung d ch ồ ổ ả ứ ử ố ủ ố Câu 3 (2 đi m):ể ượ ph n  ng thu đ ạ ị a. Xác đ nh tên kim lo i. ủ b. Tính n ng đ  mol c a các ch t có trong dung d ch thu đ không đ i sau ph n  ng). (Cho nguyên t kh i c a các nguyên t : Na =23, K=39, Mg=24, Ca=40, Ba=137, H=1, Cl=35,5)

Trang 3/2 ­ Mã đ  thi 209

ộ ả ế ………………….. H t ……………………. i thích gì thêm) (Cán b  coi thi không gi