Ọ Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 1 NĂM H C 2020 – 2021 Ạ Ớ ụ Môn: Giáo d c công dân L P 12 Ụ Ả
Trường THPT Khương Đình Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM
ờ
Ề MÃ Đ : 802 ờ Ứ Ề Th i gian: 40 phút ề (không tính th i gian giao đ ) Đ CHÍNH TH C
ề (Đ có 4 trang)
ừ ủ ầ ử ạ ố ộ ổ ở ể t Nam t ề đ bao nhiêu tu i tr lên có quy n b u c đ i bi u Qu c h i và
ộ ồ ệ Câu 1. Công dân Vi H i đ ng nhân dân ?
A. T đ 16 tu i tr lên.
B. T đ 18 tu i tr
ổ ở ừ ủ ừ ủ ổ ở
lên.
D. T đ 21
C. T đ 20 tu i tr lên.
ừ ủ ổ ở ủ ừ
ổ ở tu i tr lên.
ể ấ , v
i đi u khi n giao thông ủ ủ ể ệ ỏ ị ả ườ ặ ề ư ử ề ạ
tượ ệ ệ Câu 2. Anh A đi xe máy không ch p hành hi u l nh c a ng đèn đ , b c nh sát giao thông x ph t. Đi u này th hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t?ậ
A. Tính truy n th ng.
B. Tính ch t ch v m t hình th c.
ề ố ẽ ề ặ ứ ặ
ộ ổ ế ề ự ắ C. Tính quy n l c b t bu c chung. ạ D. Tính quy ph m ph bi n.
ạ ộ ự ụ ữ ệ ị
ộ ố ữ ậ ở ủ ậ Câu 3. Th c hi n pháp lu t là quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr thành nh ng hành vi
ợ ổ ứ ủ A. h p pháp c a các cá nhân, t ch c.
B. th
ườ ủ ổ ứ ng xuyên c a các cá nhân, t ch c.
C. phù h p c a các cá nhân, t
ợ ủ ổ ứ ch c.
D. đúng đ n c a các cá nhân, t
ắ ủ ổ ứ ch c.
Câu 4. N i dung nào sau đây
A. Là hành vi trái pháp lu t.ậ
ộ ấ ạ ậ ộ ệ ơ ả ủ không thu c các d u hi u c b n c a vi ph m pháp lu t ?
B. Do ng
ườ ự ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n.
C. Không th c hi n các quy n theo quy đ nh c a pháp lu t.
ự ủ ệ ề ậ ị
D. Ng
ườ ạ ậ ả ỗ i vi ph m pháp lu t ph i có l i.
Câu 5. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình d a trên c s nguyên t c nào sau đây ?
ơ ở ự ắ ẳ
ủ ẫ ằ ọ A. Dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ệ ố ử t đ i x .
B. Bình đ ng gi a v và ch ng, không phân bi
ữ ợ ẳ ồ ệ ố ử ệ ở t đ i x trong các quan h gia đình.
C. Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình không phân bi
ữ ẳ ệ ố ử t đ i x .
ự ệ ậ ự D. T do, t nguy n, không trái pháp lu t.
ứ ậ ể ư ứ ề ẩ
ạ ố ớ ế ị ơ ử ướ ổ ứ ứ ạ ậ c có th m quy n căn c vào pháp lu t đ đ a ra các ch c có hành vi vi ph m pháp lu t. Là hình th c nào
Câu 6. Các c quan, công ch c nhà n quy t đ nh x ph t đ i v i cá nhân, t ệ sau đây c a th c hi n pháp lu t ?
ủ ự ậ
A. S d ng pháp lu t.
B. Thi hành pháp lu t.ậ
ử ụ ậ
D. Áp d ng pháp lu t.
ậ ụ ậ ủ C. Tuân th pháp lu t.
ứ ệ ch c khi tham gia vào các quan h kinh t
ề ị ứ ổ ứ , t ế ọ ệ ể
ế ừ ệ ự ệ ự ậ ọ ấ ự ả ụ ủ ộ ị
ổ ọ vi c l a ch n ngành Câu 7. M i cá nhân, t ề ch c kinh doanh, đ n vi c th c hi n quy n ngh , đ a đi m kinh doanh, l a ch n hình th c t ủ và nghĩa v trong quá trình s n xu t kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t. Là n i dung c a khái ni mệ
A. bình đ ng trong lao đ ng.
ẳ ộ
ẳ ổ ứ ữ B. bình đ ng gi a các cá nhân, t ch c.
C. bình đ ng trong kinh doanh.
ẳ
D. bình đ ng trong hôn nhân và gia đình.
ẳ
Câu 8. Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do t
ắ ử ự ệ ố ậ ổ ứ ướ ch c nào d i đây ban hành ?
A. Cá nhân có th m quy n.
B. Nhà n
C. Tòa án.
D. Chính quy n.ề
ề ẩ c.ướ
Câu 9. Ý ki n nào d
ế ướ ữ ề ề ẹ i đây là ẳ đúng v quy n bình đ ng gi a cha m và con ?
A. Cha m c n t o đi u ki n t
ẹ ầ ạ ệ ố ơ ọ ậ ề ể t h n cho con trai h c t p, phát tri n.
B. Cha m đ
ẹ ượ ế ị ề ệ ề ệ ọ c quy n quy t đ nh vi c ch n ngh nghi p cho con.
C. Cha m c n quan tâm, chăm sóc con đ h n con nuôi.
ẻ ơ ẹ ầ
ượ ệ ố ử ữ ẹ D. Cha m không đ c phân bi t đ i x gi a các con.
ế ị
ướ ứ ề ậ ạ ớ ồ i ch c. V y anh T đã xâm ph m t
ọ ạ ọ ợ ế ị Câu 10. Sau khi k t hôn, anh T (là ch ng) đã quy t đ nh không cho ch H (là v ) đi h c đ i h c ệ ạ i đây trong quan h hôn nhân và gia i quy n nào d t đình ?
A. Quy n bình đ ng v h c t p c a công dân.
ề ọ ậ ủ ề ẳ
B. Quy n bình đ ng gi a v và ch ng trong quan h nhân thân.
ữ ợ ề ệ ẳ ồ
C. Quy n đ
ề ượ ể ủ c phát tri n c a công dân.
ề ữ ẳ D. Quy n bình đ ng nam và n .
ề ọ ườ ệ ạ
ả i ph i chi ủ ổ ụ trách nhi m hành chính v m i vi ph m hành chính do mình gây ra, Câu 11. Ng ậ ị theo qui đ nh c a pháp lu t có tu i là bao nhiêu ?
A. Ng
B. Ng
ổ ở ổ ở ườ ừ ủ i t đ 20 tu i tr lên. ườ ừ ủ i t đ 15 tu i tr lên.
D. Ng
C. Ng
ổ ở ổ ở ườ ừ ủ i t đ 18 tu i tr lên. ườ ừ ủ i t đ 16 tu i tr lên.
ủ ự ử ế ủ ả ạ ỏ s a ch a, c i t o mà không h i ý ki n c a ông A.
Câu 12. Khi thuê nhà c a ông A, ông T t ạ V y theo em, ông T đã có hành vi vi ph m pháp lu t nào sau đây ?
ậ ữ ậ
A. Vi ph m hành chính.
ạ ự ạ B. Vi ph m dân s .
ỉ ậ ạ ạ C. Vi ph m k lu t. ự D. Vi ph m hình s .
ữ ộ ị ị
ệ ố ử ự ụ ị ị
ộ t đ i x trong vi c h ị ề ủ ủ ệ ệ ộ ọ Câu 13. M i công dân nam, n thu c các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v xã h i khác nhau ưở ệ ề ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u trách đ u không b phân bi ộ nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ầ ệ ậ Là n i dung c a khái ni m
ề ề ẳ ề ẳ ườ ụ A. bình đ ng v quy n và nghĩa v . ề B. bình đ ng v quy n con ng i.
C. bình đ ng v trách nhi m pháp lí.
D. bình đ ng tr
ề ệ ẳ ẳ ướ ậ c pháp lu t.
ứ ử ụ ủ ữ ắ ổ ề ch c s d ng đúng đ n các quy n c a mình, làm nh ng gì mà pháp
Câu 14. Các cá nhân, t lu t cho phép làm. Là hình th c nào sau đây c a th c hi n pháp lu t ?
ứ ủ ự ệ ậ ậ
A. Áp d ng pháp lu t.
B. Thi hành pháp lu t.ậ
ụ ậ
D. S d ng pháp lu t.
ậ ử ụ ậ ủ C. Tuân th pháp lu t.
Câu 15. Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m
ự ậ ạ ạ ạ
A. các quan h lao đ ng.
ệ ộ
ỏ ủ ạ ườ ứ B. tính m ng, s c kh e c a ng i khác.
C. các quy t c qu n lí nhà n
ắ ả ướ c.
D. quan h tài s n và quan h nhân thân.
ệ ệ ả
Câu 16. Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm h i các quy t c nào d
ạ ậ ạ ắ ạ ướ i đây ?
A. An toàn lao đ ng.ộ
B. Công v nhà n
ụ ướ c.
D. Qu n lí nhà n
ồ ả ướ ế ợ C. Kí k t h p đ ng. c.
ả ậ ị
ề ậ ế ả ọ t n, hi u th o ph ng d
Câu 17. Kho n 1 Đi u 70 Lu t hôn nhân và gia đình năm 2014 quy đ nh v nghĩa v c a con ế ơ gìn là " con có b n ph n yêu quý, kính tr ng, bi danh d , truy n th ng t
ố ẹ ủ ưỡ ẳ ổ ề ự ề ố ị t đ p c a gia đình ụ ủ ề ữ ẹ ụ ng cha m , gi ệ ". Quy đ nh này nói v bình đ ng trong quan h
B. gi a cha m và con.
ữ ớ ữ ẹ ị A. gi a anh, ch , em v i nhau.
C. gi a các thành viên trong gia đình.
ữ ữ ế ệ D. gi a các th h trong gia đình.
ề ệ ề ệ ọ
ọ ả ệ ộ ủ ớ ị
ự ự ề do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù Câu 18. M i công dân đ u có quy n làm vi c, t ẳ ệ ố ử ợ t đ i x . Là n i dung công dân bình đ ng h p v i kh năng c a mình mà không b phân bi trong
A. tìm ki m vi c làm.
B. th c hi n quy n lao đ ng.
ế ệ ự ệ ề ộ
C. giao k t h p đ ng lao đ ng.
ế ợ ồ ộ ộ ộ ữ D. lao đ ng nam và lao đ ng n .
ị ả ử
ả ạ ậ ậ ạ ạ Câu 19. H không đ i mũ b o hi m khi đi xe đ p đi n nên đã b c nh sát giao thông x ph t. V y H đã có hành ể ộ ạ vi vi ph m lo i pháp lu t nào d ệ ướ i đây?
A. Vi ph m n i quy tr
ạ ộ ườ ọ ỉ ậ ng h c. ạ B. Vi ph m k lu t.
D. Vi ph m hành chính.
ậ ự ộ ạ ạ C. Vi ph m tr t t an toàn xã h i.
ụ ậ ườ i, trong
Câu 20. pháp lu t là nh ng quy t c x s chung, đ ặ m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i, là th hi n đ c tr ng nào d
ữ ự ủ ờ ố ượ c áp d ng đ i v i t ư ắ ử ự ộ ể ệ ướ ọ ố ớ ấ ả ọ t c m i ng ậ ủ i đây c a pháp lu t?
B. Tính nhân dân r ng rãi.
ổ ế ộ ạ A. Tính quy ph m ph bi n.
C. Tính ch t ch v m t hình th c.
D. Tính quy n l c, b t bu c chung.
ẽ ề ặ ứ ặ ề ự ắ ộ
ộ ố ố ộ
ủ ệ ệ ậ ả ộ ộ t ch ng t c, màu da...đ u đ
ề ượ c Nhà n ệ ủ ể ề ộ ể ố ệ t đa s hay thi u s , trình đ văn hóa, Câu 21. Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ạ ọ ướ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v và t o không phân bi ệ đi u ki n phát tri n. Là n i dung c a khái ni m nào sau đây ?
A. Quy n bình đ ng gi a các dân t c.
ữ ề ẳ ộ ủ ề ườ ẳ B. Quy n bình đ ng c a con ng i.
D. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo.
ữ ề ữ ề ẳ ẳ C. Quy n bình bình đ ng gi a các công dân.
ổ ọ ượ ọ
Câu 22. Đ c gia đình cho s d ng xe máy đi h c, nên sau bu i h c A r đua xe. A nói không c n ph i lo có vi c gì thì ba A lo h t, vì ba A là tr
ử ụ ả ủ ưở ế ệ ầ ạ H cùng nhóm b n ệ ng công an huy n.
ậ ế ẽ ự ứ ử ọ ướ ớ ợ ị ủ i đây cho phù h p v i quy đ nh c a
V y n u em là H em s l a ch n cách ng x nào d pháp lu t ?ậ
A. Khuyên A c n th n khi tham gia đua xe v i các b n.
ạ ẩ ậ ớ
B. Gi
ả ủ ạ i thích và khuyên A không nên r các b n đua xe.
C. Nói A đua xe v i các b n còn H thì không.
ạ ớ
D. Đ ng ý tham gia đua xe v i A.
ớ ồ
ủ ậ ả ị ự ề ộ i
ấ ạ ặ ố ộ ệ ệ ộ ổ ọ ườ ị Câu 23. Theo quy đ nh c a pháp lu t ng ạ ọ ph m r t nghiêm tr ng do c ý ho c ph m t ạ i ph m t ộ ặ i đ c bi i ph i ch u trách nhi m hình s v t t nghiêm tr ng, có đ tu i là
A. t
B. t
ừ ủ ổ ế ướ ổ ừ ủ ổ ế ướ ổ đ 16 tu i đ n d i 18 tu i. đ 14 tu i đ n d i 18 tu i.
C. t
D. t
ừ ủ ổ ở ừ ủ ổ ế ướ ổ đ 18 tu i tr lên. đ 14 tu i đ n d i 16 tu i.
ố ử ệ ọ ở ị ị ố t nghi p Trung h c ph thông, ch H đ nh xin m ngay c a hàng bán thu c
Câu 24. Sau khi t tân d
ượ ề ị ổ ở ủ c. Theo em, ch H có quy n m c a hàng này không ?
A. Ch H không đ
ị ượ ủ ố ở ử c phép m c a hàng, vì không đ v n đăng kí.
ư ề ằ ị ố ạ ọ ệ ở ử B. Ch H không có quy n m c a hàng, vì ch a có b ng t t nghi p đ i h c.
C. Ch H không đ
ị ượ ở ử ư ằ ố ệ ượ c m c a hàng, vì ch a có b ng t t nghi p ngành Y d c.
ượ ở ủ ề ự ủ ị D. Ch H đ c phép m c a hàng, vì đây là quy n t do kinh doanh c a công dân.
ậ ấ ữ ứ ề ch c không làm nh ng đi u mà pháp lu t c m. Là hình th c nào sau
Câu 25. Các cá nhân, t ự đây c a th c hi n pháp lu t ?
ổ ứ ậ ủ ệ
A. Áp d ng pháp lu t.
ụ ậ ậ ủ B. Tuân th pháp lu t.
C. S d ng pháp lu t.
D. Thi hành pháp lu t.ậ
ử ụ ậ
Câu 26. N i dung nào sau đây
ộ ẳ ộ ộ không ph i ả là n i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng ? ơ ả ủ
A. Bình đ ng trong kinh doanh.
ẳ
ữ ẳ ộ ữ ộ B. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n .
C. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng.
ế ợ ẳ ồ ộ
ệ ề ẳ ộ ự D. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng.
Câu 27. Bình đ ng trong quan h nhân thân gi a v và ch ng th hi n đây ?
ữ ệ ẳ ợ ồ ể ệ ở ộ n i dung nào d ướ i
A. Ng
ườ ợ ầ ệ ơ ể ồ ơ ộ ề ể ồ i v c n làm nhi u vi c h n ch ng đ ch ng có c h i phát tri n.
B. Ng
ườ ợ ề ệ ế ị ề ạ i v có quy n quy t đ nh v vi c nuôi d y con.
C. V ch ng tôn tr ng và gi
ợ ồ ọ ữ ự ủ ẩ gìn nhân ph m, danh d , uy tín c a nhau.
D. V ch ng có quy n cùng nhau quy t đ nh v kinh t
ợ ồ ế ị ề ề ế trong gia đình.
ở ị ệ ả
ị đ a v nào, làm ngh nghi p gì khi vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u ề ị ệ ố ử ề ậ ị ị ủ ệ ẳ ạ Câu 28. Công dân dù trách nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t mà không b phân bi ậ ề t đ i x là bình đ ng v
A. tr
ướ ườ ậ c pháp lu t ề B. quy n con ng i.
ề ụ C. quy n và nghĩa v . ệ D. trách nhi m pháp lí.
ự ỏ ậ ợ ồ ữ ộ Câu 29. H p đ ng lao đ ng là s th a thu n gi a
A. ng
ườ ườ ử ụ ộ ộ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng.
B. Nhà n
ướ ườ ử ụ ộ c và ng i s d ng lao đ ng.
C. các c s s n xu t và Nhà n
ơ ở ả ấ ướ c.
D. Nhà n
ướ ườ ộ c và ng i lao đ ng.
Câu 30. Th nào là bình đ ng v quy n và nghĩa v c a công dân ?
ụ ủ ề ế ề ẳ
ầ ử ủ ề ứ ủ ề ổ ổ ử A. Công dân đ 18 tu i có quy n b u c , đ 21 tu i có quy n ng c .
B. M i công dân đ u có quy n và nghĩa v trong ho t đ ng kinh doanh.
ạ ộ ụ ề ề ọ
C. M i công dân đ u có quy n, nghĩa v và trách nhi m pháp lí nh nhau.
ư ụ ề ề ệ ọ
ề ưở ẳ ụ ướ ề ướ ộ ng quy n và làm nghĩa v tr c Nhà n c và xã h i. D. Công dân bình đ ng v h
Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ĐÁP ÁN
Ả
QU NG NAM
Ọ
Ọ
Ớ
Ụ
Ể KI M TRA H C KÌ 1 NĂM H C 2017 – 2018 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN L P 12
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Ế .......................................H T......................................