Ụ Ắ Ả Ể KÌ KI M TRA KH O SÁT CH T L Ấ ƯỢ NG
Ạ Ễ ƯỜ Ữ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C
Ọ GI A H C KÌ II Môn: SINH H C 11Ọ ờ Th i gian làm bài: 50 phút
Mã đề 03
ọ H , tên h c sinh:......................................................................SBD…………………
ọ ị ố ệ ỉ ủ ế ổ ồ ủ
ế Câu 1: Tr s đi n th ngh c a t B. – 70mV. A. – 60mV. ầ bào th n kinh kh ng l C. – 80mV ự ố c a m c ng là: D. – 50mV
Câu 2: Tiêu hóa là quá trình:
ấ ứ NL
ấ ơ ả ổ ổ ưỡ ấ ưỡ ng và ứ ơ ể ấ ng có trong th c ăn thành ch t đ n gi n mà c th h p
th đ
ưỡ ng và NL
ấ ổ ứ ấ ữ ơ ế A. Bi n đ i th c ăn thành các ch t dinh d ế B. Bi n đ i các ch t dinh d ụ ượ c ạ C. T o các ch t dinh d ế D. Làm bi n đ i th c ăn thành các ch t h u c
ự ạ ả ậ ế i 1 bài t p đ i s m i. D a vào nh ng ki n
ữ ứ ọ ậ ạ ố ớ ụ ề ầ ạ ạ ậ Câu 3: Th y d y toán yêu c u b n gi th c đã có, b n đã gi ầ ả ượ i đ c bài t p đó. Đây là 1 ví d v hình th c h c t p:
ứ ệ ầ ứ A. In v t.ế ề C. Đi u ki n hoá đáp ng.
ả ế ả ậ Câu 4: Ve s u kêu vào mùa hè oi , ch đ c kêu vào mùa sinh s n là t p tính:
ầ ọ ượ c ừ ẩ ừ ỗ A. H c đ ợ C. V a b m sinh. v a h n h p
ọ B. H c khôn. ọ D. H c ng m ự ẩ B. B m sinh ợ ỗ D. H n h p ế ụ ạ ọ ộ
ậ
ổ ợ ệ ậ ậ ộ ộ ọ ả ứ tay ch m vào chi c gai nh n và có ph n ng r t tay B ph n ti p nh n kích ế B ph n th c hi n ph n ả ự
ủ Câu 5: M t b n h c sinh l ạ l : tác nhân kích thích thích B ph n phân tích và t ng h p thông tin ứ
tay ủ ố C tay tay
ệ ầ ậ Câu 6: H th n kinh d ng chu i h ch có
ộ
ỉ ư ỡ ạ ứ ự ỉ i. Em hãy ch ra theo th t ộ ậ ệ ượ ng trên: ng c a hi n t ơ Th quan đau A. Gai C tay ở T y s ng. ụ ủ ố tau ơ T y s ng ở C tay B. Gai Th quan đau ụ ủ ố ơ Th quan đau C. Gai t y s ng ở ụ tay. ở T y s ng D. Gai Th quan đau ủ ố C tay. ơ ụ ộ ở ữ ỗ ạ ạ nh ng đ ng v t: ẹ B. Giun d p, đ a, côn trùng A. Nghành ru t khoang ưỡ ng c , bò sát. D. Cá, l C. Chim, thú.
ầ ệ ệ
ạ ộ ệ ữ ạ ộ ế ế ệ ế ể
ạ ộ ỉ ạ ộ ự ấ ờ ờ ờ ể ể ể ệ ệ ế ắ ấ Câu 7: Xung th n kinh là: ế A. S xu t hi n đi n th ho t đ ng ệ ấ B. Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng ệ C. Th i đi m chuy n giao gi a đi n th ngh sang đi n th ho t đ ng D. Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng
ế ợ ủ ự ậ ộ ồ ủ ọ ắ Câu 8: S v n đ ng b t m i c a cây g ng vó là k t h p c a:
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 03
ươ
ệ ứ ứ ộ ộ ứ ộ ộ ế Ứ ổ ộ ỷ ứ ộ A. Quang ng đ ng và đi n ng đ ng. C. ng đ ng ti p xúc và hoá ng đ ng.
Ở ườ ưở Ở ườ ưở ị ị Câu 9: Câu 9:
ng i tr ng i tr ầ ầ85 l n / phút A. A. 85 l n / phút ộ Ứ B. ng đ ng t n th ng. ệ ứ D. Nhi t ng đ ng và thu ng đ ng. ườ ườ :: ng là ng là ầ ầ95 l n/phút C. C. 95 l n/phút ầ ầ75 l n / phút D. D. 75 l n / phút
ng thành nh p tim th ng thành nh p tim th ầ ầ65 l n / phút B. B. 65 l n / phút ế Câu 10: Mô phân sinh là nhóm các t bào:
ư ượ ả c kh năng nguyên phân
ư A. Ch a phân chia B. Đã phân hoá C. Đã phân chia D. Ch a phân hóa, duy trì đ ủ ồ ụ ạ ạ ạ i lúc ch ng v ng t ố i
ở ộ
ệ
ướ ướ ướ ướ ộ ộ ủ ủ ộ ộ Câu 11: Hoa c a cây b công anh n ra lúc sáng và c p l ể ứ ặ ế ho c lúc ánh sáng y u là ki u ng đ ng : ủ A. D i tác đ ng c a đi n năng ủ C. D i tác đ ng c a ánh sáng.
ấ B. D i tác đ ng c a hoá ch t. ệ ộ t đ . D. D i tác đ ng c a nhi ộ ấ ộ ỉ
ứ ọ ụ ề
ứ ệ ộ ạ ế Câu 12: M t con mèo đang đói ch nghe th y ti ng lách cách, nó đã v i vàng ch y xu ng b p. đây là 1 ví d v hình th c h c tâp: ọ B. H c khôn. ệ ề D. Đi u ki n hoá đáp ng.
ườ ấ ạ ng th y đèn đ thì d ng l ậ i là t p tính
ừ ỗ ừ ỏ ợ ỗ B. H n h p ợ ừ ẩ D. V a b m sinh. v a h n h p ố ế A. Quen nh n.ờ ề C. Đi u ki n hoá hành đ ng. ườ Câu 13: Ng i đi máy trên đ ọ ượ c A. H c đ ẩ C. B m sinh
ộ
ằ ể ng
ườ
ạ ộ ế ố ặ ử vong ...
ế ế ở ạ ở ạ ơ ơ ng bào, c quan ho c gây t ầ ầ bào th n kinh bào th n kinh ỉ ỉ tr ng thái ngh ng i ( Không tr ng thái ngh ng i ( Không
ệ ệ ấ Câu 14: M t cân b ng n i môi: ơ ể ườ A. C th phát tri n bình th ấ ả ề B. T t c đ u sai ạ ộ ơ ế C. T bào, c quan ho t đ ng bình th ơ ạ D. Gây r i lo n ho t đ ng t ủ ặ ủ ặ Câu 15: M t ngoài c a màng t Câu 15: M t ngoài c a màng t h ng ph n) tích đi n: h ng ph n) tích đi n:
ư ấ ư ấ ươ ươD ng. A. A. D ng. B. B. Âm.Âm.
ố ộ ạ ộ Ho t đ ng ạ ộ D. D. Ho t đ ng ọ ị ậ ơ
ệ
ể
ỷ ấ ứ ế ể i khu ch tán qua khe xináp.
ấ ợ i hoá h c.
ữ ệ ớ
Trung tính. C. C. Trung tính. ề Câu 16: Nguyên nhân làm cho t c đ truy n tin qua xináp hóa h c b ch m h n so ớ v i xináp đi n là: ủ ờ ọ ớ ả i hoá h c A. Ph i có đ th i gian đ phân hu ch t môi gi ớ ể ấ ỡ ờ ầ B. C n có th i gian đ phá v túi ch a và đ ch t môi gi ọ ự ổ ầ ủ ờ ớ C. C n đ th i gian cho s t ng h p ch t môi gi ị ơ ế ệ D. Di n ti p xúc gi a các n ron khá l n nên dòng đi n b phân tán. ư ế ọ Câu 17: Th y t c ph n ng nh th nào khi ta dùng kim nh n châm vào thân nó?
ỉ i
ạ ị i.ạ ầ B. Ch co ph n b kim châm. D. Co toàn thân l
ả ứ ủ ứ ữ ạ ế A. Co nh ng chi c vòi l ầ C. Co ph n thân l ặ i. ả ứ ở ự ậ
ả ễ
ể Câu 18: Đ c đi m c m ng ậ ậ ậ ậ ễ ậ ậ th c v t là: ấ A. X y ra ch m , khó nh n th y. ấ C. Xảy ra ch m , d nh n th y. B. Xảy ra nhanh , d nh n th y ấ . ấ D. Xảy ra nhanh , khó nh n th y.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 03
ữ ề ấ ừ t đ i, ta g p r t nhi u dây leo qu n quanh nh ng cây g ỗ
ế ặ ấ ệ ớ ả ủ n lên cao, đó là k t qu c a:
ế ự
Câu 19: Vào r ng nhi ớ ể ươ l n đ v ướ ướ A. H ng ti p xúc. C. H ng sáng. ọ B. Hướng tr ng l c âm ướ D. H ng hóa
ế Câu 20: Trùng bi n hình thu chân gi ả ể đ :
ỗ ơ ớ ề i ch nhi u ánh sáng.
ề ơ ớ ề ỗ i ch nhi u ôxi
ể ả ờ ụ ộ ư B. Tránh ánh sáng chói. D. B i t ỗ ạ ạ i c c b ( Nh co 1
ủ ơ ể ể ị
ề ệ ớ ầ
ầ ằ ạ bào th n kinh trong h ch n m g n nhau.
ầ ế bào th n kinh tăng lên. A. B i t ỗ C. Tránh ch nhi u ôxi ệ ầ ạ Câu 21: T i sao h th n kinh d ng chu i h ch có th tr l ị chân ) khi b kích thích ? ỗ ạ A. M i h ch là 1 trung tâm đi u khi n 1 vùng xác đ nh c a c th ạ B. Các h ch th n kinh liên h v i nhau. ầ C. Do các t ố ượ D. S l
ạ Câu 22: Th t các lo i mô phân sinh tính t
ỉ ừ ọ ế ễ ỉ
ễ ỉ ầ ng n đ n r cây 2 lá m m là: mô phân sinh bên mô phân sinh đ nh r
ỉ ỉ
ễ mô phân sinh bên ễ ỉ ỉ ỉ
ề ề
ế ng t ư ự ễ mô phân sinh đ nh A. Mô phân sinh đ nh r B. Mô phân sinh bên mô phân sinh đ nh mô phân sinh đ nh r C. Mô phân sinh đ nh mô phân sinh bên mô phân sinh đ nh r D. Mô phân sinh đ nh ứ ự ứ ự : Câu 23: Quá trình truy n tin qua xináp g m các giai đo n theo th t Câu 23: Quá trình truy n tin qua xináp g m các giai đo n theo th t : ả i phóng gi ạ ạ ướ ướ ứ ứ ỡ ỡ c và v ra c và v ra
ạ ộ ệ ế
ả gi ồ ồ A. A. CaCa2+2+ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr ắ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr ắ axêtincôlin vào khe xi náp axêtincôlin g n vào th th trên màng sau và và làm xu t ấ ắ ụ ể 2+ đi vào chùy xi náp ế Xung TK đ n làm Ca hi n đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti p ỡ ắ i phóng ỡ ắ ứ ứ c và v ra c và v ra ế ệ ề B. B. CaCa2+2+ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr ướ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr ướ
ế 2+ đi vào chùy xi náp axêtincôlin
ụ ể ạ ộ ệ ế ề ấ
axêtincôlin vào khe xi náp Xung TK đ n làm Ca ệ ắ g n vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti pế
ứ ứ
ả 2+ đi vào chùy xi náp CaCa2+2+ vào làm bóng ch a axêtincôlin vào làm bóng ch a axêtincôlin axêtincôlin g n ắ gi ế ướ ướ c và v ra c và v ra
i phóng axêtincôlin vào khe xi náp ệ ế ề ấ C. Xung TK đ n làm Ca ỡ ắ g n vào màng tr ỡ ắ g n vào màng tr ụ ể vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti p
ạ ộ ấ ụ ể ệ ệ ế ắ ệ ế ạ ộ D. Axêtincôlin g n vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t đ ng
ế Xung TK đ n làm Ca
ả ướ ướ ứ ứ ắ ắ 2+ đi vào chùy xi náp CaCa2+2+ vào làm bóng vào làm bóng ỡ i phóng axêtincôlin vào khe xi náp ỡ
c và v ra c và v ra ồ ỗ ữ ế ề lan truy n đi ti p ch a axêtincôlin g n vào màng tr ch a axêtincôlin g n vào màng tr Câu 24: Nh ng nét hoa văn trên đ g có xu t x t
ờ
ờ ờ gi ấ ứ ừ : ắ B. Cây có vòng đ i ng n D. Vòng năm A. Cây có vòng đ i trung bình C. Cây có vòng đ i dài
ề ầ ể i nhi u l n không gây nguy hi m, gà con không
ẩ ậ Câu 25: Bóng đen p xu ng l p l ấ ữ ch y đi n n p n a là ki u h c t p:
ề ệ ầ ọ C. Quen nh n.ờ D. H c ng m
ủ ườ ố ặ ạ ể ọ ậ B. Đi u ki n hoá. ổ ị i pH c a máu n đ nh là: ạ A. In v t.ế Câu 26: Máu ng
A. pH = 7,35 > 7,45 B. pH = 4,5 > 5
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 03
C. pH = 5,5 > 6,5 ệ ế D. pH = 4,5 > 5 ữ ơ ớ ơ ữ ơ ả ờ ượ c i đ
Câu 27: Di n ti p xúc gi a các n ron, gi a các n ron v i c quan tr l g i là:ọ
ệ ệ A. Di n ti p di n. D. Xiphông.
ế ế ế ố ể B. Đi m n i. ữ ữ ế ố ế ố Câu 28: Huy t áp thay đ i do nh ng y u t Câu 28: Huy t áp thay đ i do nh ng y u t
C. Xináp. nào nào ố ượ ố ượ
ự ự ị ị ộ ộ ng máu ng máu ầ ồ ng h ng c u ồ ầ ng h ng c u ạ ồ ủ ạ ồ ủ ủ ủ
ổ ổ 1. L c co tim 4. Kh i l 1. L c co tim 4. Kh i l ố ượ 2. Nh p tim 5. S l ố ượ 2. Nh p tim 5. S l ự 3. Đ quánh c a máu 6. S đàn h i c a m ch máu ự 3. Đ quánh c a máu 6. S đàn h i c a m ch máu Đáp án đúng là: Đáp án đúng là: 1, 2, 3, 4, 6 A. A. 1, 2, 3, 4, 6 1, 2, 3, 5, 6 C. C. 1, 2, 3, 5, 6 2, 3, 4, 5, 6 B. B. 2, 3, 4, 5, 6 1, 2, 3, 4, 5 D. D. 1, 2, 3, 4, 5
ằ
ề ặ ơ ể ằ ằ ố B. B ng mang ệ ố D. B ng h th ng ng khí
Câu 30: T p tính đ ng v t đ
ậ ượ ợ ỗ c, h n h p
c chia thành các lo i sau: ẩ ẩ ậ ẩ A. B m sinh, h c đ ọ ượ C. H c đ
Câu 29: Côn trùng hô h pấ ổ A. B ng ph i C. Qua b m t c th ở ộ ọ ượ ợ ỗ c, h n h p ậ Câu 31:
ườ ấ ữ ơ ể ớ ạ ợ ỗ B. B m sinh, h n h p ọ ượ c D. B m sinh, h c đ ể c hi u là: ng
ề ặ ơ ể
ấ
ỗ ở ủ
Ở ộ ượ đ ng v t, hô h p ngoài đ ổ A. Trao đ i khí gi a c th v i môi tr ổ B. Trao đ i khí qua b m t c th ạ C. Hô h p ngo i bào ổ D. Trao đ i khí qua các l ơ ồ ơ ở ầ Câu 32: S đ c s th n kinh c a t p tính:
ự ơ th c a côn trùng ủ ậ ệ h th n kinh ệ ầ c quan th c m ụ ả hành A. Kích thích c quan th c hi n ơ
đ ngộ
ệ ầ ự ơ ụ ả h th n kinh c quan th c hi n ệ hành B. Kích thích c quan th c m ơ
đ ngộ
ự ơ ơ ụ ả c quan th c hi n ệ h th n kinh ệ ầ hành C. Kích thích c quan th c m
đ ngộ
ệ ầ ự ơ ơ c quan th c m ụ ả c quan th c hi n ệ hành D. Kích thích h th n kinh
ợ ụ ự ề ạ ả i “nh y
đ ngộ ầ Câu 33: Vì sao s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin l cóc” ?
ượ t ki m năng l
ổ ệ ủ ạ
i các eo Ranvie. ệ ng. ỉ ả ằ ợ ụ ị
ả ự ữ ạ ề
ự ế ả A. Vì đ m b o cho s ti ấ B. Vì s thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t C. Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n. D. Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh. ư ấ ượ ệ ầ ộ ổ ố ộ ậ ch a có h tu n hoàn, các ch t đ c trao đ i qua b m t c ề ặ ơ
Câu 34: Đ ng v t th làể : ộ
ậ ơ ứ ủ ộ ậ ơ A. Đ ng v t đ n bào, cá B. Côn trùng, bò sát ẹ C. Đ ng v t đ n bào , Th y T c, giun d p
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 03
ả ạ ả ạ ệ ệ ề ề Câu 35: Các ph n x sau đâu là ph n x có đi u ki n: Câu 35: Các ph n x sau đâu là ph n x có đi u ki n:
ị ị D. Côn trùng, chim ả ạ ả ạ ế ướ ọ c b t. t n ế ướ ọ c b t. t n ạ ạ i khi b kim châm. i khi b kim châm.
ng i:
Câu 36: K th t ụ ườ ả ả ơ ế ướ ọ c b t. t n ả ơ ế ướ ọ c b t. t n ơ ồ chính xác s đ cung ph n x t ở Đ ng v n đ ng ậ da ả ạ ự ệ ở ườ v ủ ố Đ ng c m giác ộ T y s ng ườ C ơ ơ Ăn c m ti ơ A. A. Ăn c m ti Em bé co ngón tay l B. B. Em bé co ngón tay l ấ ả ề T t c đ u đúng ấ ả ề C. C. T t c đ u đúng ế Nghe nói đ n qu m ti ế D. D. Nghe nói đ n qu m ti ể ứ ự A. Th quan đau
co
ụ ả ườ ậ ở T y s ng ủ ố Đ ng c m giác ườ da Đ ng v n đ ng ộ Cơ B. Th quan đau
co
ụ ườ ả ậ ở Đ ng c m giác da T y s ng ủ ố Đ ng v n đ ng ườ ộ C ơ C. Th quan đau
co
ụ ườ ả ườ ậ ở Đ ng c m giác da Đ ng v n đ ng ộ T y s ng ủ ố C ơ D. Th quan đau
co
ữ ộ Ứ Câu 37: ng d ng c a cây trinh n khi va ch m là ki u :
Ứ ạ Ứ ưở ng. ng
ộ ộ ủ ưở ộ A. ng đ ng sinh tr ứ C. Quang ng đ ng. ể ộ B. ng đ ng không sinh tr ệ ứ D. Đi n ng đ ng.
ấ ầ Câu 38: C u trúc không thu c thành ph n xináp là:
+.
A. Chùy xináp. ộ B. Khe xináp. D. Màng sau xináp.
C. Các ion Ca2 ữ ộ ự ậ pha tr n gi máu giàu oxi và máu giàu
ươ
ừ ấ timở ư ng c , thú ư ng c , bò sát, chim ộ Câu 39: Nhóm đ ng v t không có s cacbôníc ưỡ A. L ưỡ C. L B. Cá x ng, chim, thú D. Bò sát( Tr cá s u), chim, thú
ệ ế ế ạ ộ ồ ệ
ự ấ
ử ự ự
ị ỉ ế Câu 40: Khi b kích thích, đi n th ngh bi n thành đi n th ho t đ ng g m 3 giai ứ ự ạ đo n theo th t : ử ự Tái phân c c.ự ả ự M t phân c c ( Kh c c) A. Đ o c c ả ự Tái phân c c ự M t phân c c ( Kh c c) ấ B. Đ o c c ả ự Tái phân c c.ự ử ự Đ o c c ự ấ C. M t phân c c ( Kh c c) ử ự Tái phân c c ự Đ o c c ả ự ự ấ D. M t phân c c ( Kh c c)
chcaccccccccccccccccccán f
Ế H T