ƯỜ Ậ Ắ Ể Ề TR NG THPT HÀM THU N B C Ố 11 THPT PHÂN BAN
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C) )
ể ờ ề ờ Đ KI M TRA KH I Năm h c: ọ 2016 – 2017 Môn: SINH H C (Ọ L n 2ầ Th i gian : 45 phút (không k th i gian phát đ );
ủ ầ ờ L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ớ ề ồ H và tên: ......................................................L p: 11……. (Đ g m 02 trang) ề Mã đ : 357
01. 05. 09. 13. 17.
02. 06. 10. 14. 18.
03. 07. 11. 15. 19.
04. 08. 12. 16. 20.
Ắ Ệ Ể I. TR C NGHI M (4 ĐI M) ờ ướ ế ờ ệ ắ (Th i gian 15 phút – Phát tr c, thu bài khi h t th i gian làm bài tr c nghi m)
ủ Câu 1: Ch t trung gian hoá h c n m
D. Khe xinap. ấ A. Màng sau xinap B. Màng tr ớ
ệ
ậ
ủ ả ứ
ạ ượ ạ ỉ ạ ượ ạ ộ ạ ộ
ơ ủ ả ứ ệ ầ ệ ậ ạ
ế ấ A. Trùng roi, trùng đ giày, amip. ọ ằ ở ộ ậ b ph n nào c a xinap? ướ ỳ C. Chu xinap c xinap. ả ạ Câu 2: Ý nào không đúng v i ph n x ? ả ự ạ ờ ả A. Ph n x đ c th c hi n nh cung ph n x . ả ệ ầ ở ữ nh ng sinh v t có h th n kinh. B. Ph n x ch có ể ả C. Ph n x đ c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng. ả D. Ph n x là khái ni m r ng h n c a c m ng. Câu 3: Nhóm sinh v t nào sau đây có h th n kinh d ng chu i h ch? ọ ự ả ằ ằ ứ ế ỗ ạ B. Giun đ t, b ng a, gián. ỳ D. S a, san hô, h i qu . ấ
D. Não gi a.ữ ơ ể ộ ầ C. Bán c u đ i não ầ ệ ổ ứ ạ ư ứ ậ ch c th n kinh, nh ng đáp ng không hoàn toàn chính ể B. Hành não. ấ ả
ằ ộ C. Thân m mề D. Cá. ộ
ưỡ ư . B. L ư C. Cá, ch, th n l n. ộ ậ ủ Câu 4: B ph n c a não phát tri n nh t là: ể A. Ti u não. Câu 5: C th đ ng v t đã xu t hi n t ở xác b ng cách co rút toàn thân, x y ra : A. Ru t khoang ạ ố ? Câu 6: Trong các nhóm đ ng v t sau nhóm nào có h th n kinh d ng ng ỷ ứ ư ng c , bò sát, thu t c, chim, thú A. L ưỡ ng c , bò sát, chim, thú B. Giáp xác ậ ng c , côn trùng, chim, thú C. Cá, đ aỉ , giun dẹp, côn trùng ệ ầ ưỡ D. Cá, l
nào?
ậ ế ậ ự ậ ộ ổ ợ ệ ậ ộ à B ph n phân tích và t ng h p thông tin à B ph n th c hi n ph n ả ự
ế ậ ả ứ ự ậ i kích thích
ậ ậ à B ph n ti p nh n kích thích ậ ậ ự ệ ổ ộ à B ph n th c hi n ph n ng. ệ ả ứ à B ph n phân tích và t ng h p ợ ậ
ả ồ
ậ ộ ổ ợ ậ ả ộ ồ à B ph n phân tích và t ng h p thông tin à B ph n ph n h i thông
ươ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ầ ộ ủ ố ả ạ ễ Câu 7: Cung ph n x di n ra theo tr t t ậ ộ A. B ph n ti p nh n kích thích ngứ . ộ ộ ộ ả ờ B. B ph n tr l à B ph n th c hi n ph n ng ế ộ ậ ộ C. B ph n ti p nh n kích thích thông tin à B ph n ph n h i thông tin ộ ậ ế ộ ậ ậ D. B ph n ti p nh n kích thích ồ ệ ầ tinCâu 8: H th n kinh trung ng g m: ộ ạ A. Não b , h ch th n kinh. B. Não b , t y s ng.
ầ ầ ạ ủ ố ầ D. T y s ng, dây th n kinh. ả ạ ủ ể
ả
ề ề ả ề ạ B. Là ph n x có tính di truy n ạ ẩ D. Là ph n x b m sinh ỗ ạ ạ C. H ch th n kinh, dây th n kinh. ớ ặ Câu 9: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay? ệ ạ A. Là ph n x có đi u ki n. ệ C. Là ph n x không đi u ki n Câu 10: H th n kinh d ng chu i h ch đ ả ả ượ ạ c t o thành do: ầ ạ ạ ệ ầ ế ượ ố ớ ạ ầ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ c n i v i nhau t o thành chu i h ch ề ạ ầ ượ ố ớ ạ ậ ơ ể ằ n m d c theo chi u dài c th . ậ ế bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ c n i v i nhau t o thành chu i h ch ư ầ ằ n m d c theo l ng. ầ ạ ế ượ ố ớ ạ ầ ỗ ạ c n i v i nhau t o thành chu i h ch A. Các t ọ B. Các t ọ C. Các t ượ đ c phân b ạ ượ ố ớ ế ầ ạ ầ ỗ ạ c n i v i nhau t o thành chu i h ch bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ố ở ộ ố bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ D. Các t ọ ư ụ ọ ằ ở ộ ậ ụ ể ế ọ ậ ấ ủ b ph n nào c a ậ ầ ơ ể m t s ph n c th . ậ ằ n m d c theo l ng và b ng. Câu 11: Trong xinap hoá h c, th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m
c xinap.
ượ ả
xinap? ướ ỳ B. Màng tr A. Chu xinap D. Khe xinap. C. Màng sau xinap ố ớ ự ế Câu 12: Ý nào không đúng đ i v i s ti n hoá c a h th n kinh? ệ ế t ki m năng l ả ứ ủ ệ ầ ạ ng trong ph n x . ướ ứ ườ ng.
ủ ả ứ ể ạ
ế ạ ượ i
A. Ti n hoá theo h B. Ti n hoá theo h C. Ti n hoá theo h ướ ứ ở ộ ả ế ế ế D. Ti n hoá theo h Câu 13: C mả ng ướ ng ti ướ c kích thích c a môi tr ng ph n ng chính xác và thích ng tr ả ướ ờ ề ầ ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng. ng tăng l ổ ạ à D ng ng. ướ à Chu i h ch ố ạ ng d ng l ậ đ ng v t là kh năng c th ơ ể? ậ ủ
ạ ạ ủ ủ ể ả A. c m nh n các kích thích c a môi tr ả ứ B. ph n ng l ả ứ C. ph n ng l ủ ả ứ ế i và phát tri n ể ể ồ ạ i và phát tri n
ộ ng m t cách gián ti p ể ồ ạ ng đ t n t ườ ng đ t n t ể ơ ể ộ ị
ả ứ
th y t c, khi b kích thích m t đi m trên c th thì? ơ ể B. Toàn c th ph n ng ầ ơ ể D. M t ph n c th ph n ng ả ứ ả ứ ờ ố ế ả ứ v não xu ng ngón chân (cho bi ề t chi u ườ ề ề ừ ỏ i nào đó là 1,6m, t c đ lan truy n là 100m/giây)
C. 160 giây D. 0,016 giây ỉ ườ . ng ườ i các kích thích c a môi tr ườ i các kích thích c a môi tr ờ ứ D. ph n ng t c th i các kích thích c a môi tr Ở ủ ứ Câu 14: ầ A. Ph n tua ph n ng ộ ỉ ể C. Ch đi m đó ph n ng ầ Câu 15: Hãy tính th i gian xung th n kinh lan truy n t ủ ố ộ cao c a ng A. 0,16 giây B. 0,0016 giây ề ộ ề Câu 16: Thông tin ch truy n m t chi u qua xinap do : ấ ậ ọ ọ
ấ ế ụ ậ
ướ ướ ướ ướ ế ọ ọ ọ ụ ấ ấ ấ c có th quan ti p nh n ch t hóa h c, màng sau có ch t hóa h c trung gian c có ch t hóa h c trung gian, màng sau có th quan ti p nh n. c có ch t hóa h c trung gian và enzyme phân gi c có ch t hóa h c, màng sau có enzyme phân gi ả i ả i A. Màng tr B. Màng tr C. Màng tr D. Màng tr
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
H t ế
Ể
ề ạ ễ ả ạ ấ ư ậ ả
i có ph n x di n ra nhanh nh ng có ph n x r t ch m?
ở ổ ứ ả ứ t ệ đ c đi m c m ng ể ộ các nhóm đ ng v t có t
ộ
ậ ả ờ ủ ộ ườ ả Ự Ậ II. T LU N (6 ĐI M) Câu 1. (2.5đ) a.Xinap là gì? b. Trình bày quá trình truy n tin qua xinap. ở ườ ạ c.T i sao ng Câu 2. (3.5 đi m):ể ặ a. Phân bi b.Cho các đ ng v t sau đây: ậ Đ ng v t nào tr l i kích thích c a môi tr ầ ậ ch c th n kinh? ằ ằ San hô , Sán lông , Trùng giày , Th n l n , Gà . ạ ơ ế ng theo c ch ph n x .
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 357
Ế H T