Kiếm tra tiếng Anh lớp 6 chương trình thí điểm Unit 1
lượt xem 98
download
Mời quý thầy cô cùng các em học sinh tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết Unit 1 lớp 6 của chương trình Tiếng Anh 6 mới sau đây. Hy vọng với đề thi này sẽ giúp cho quý thầy cô có thêm tài liệu tham khảo trong việc biên soạn đề kiểm tra, giúp cho các em học sinh có thêm tài liệu học tập, ôn tập để chuẩn bị cho bài kiểm tra đạt kết quả cao.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Kiếm tra tiếng Anh lớp 6 chương trình thí điểm Unit 1
- Name: TEST 1 Unit 1: My new school I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. (chon t ̣ ư co phân gach chân phat âm khac cac t ̀ ́ ̀ ̣ ́ ́ ́ ừ con lai) ̀ ̣ 1. a. some b. rode c. come d. month 2. a. judo b. hope c. post d. one 3. a. brother b. mother c. go d. don’t II. Odd one out (chon đap an khac loai) ̣ ́ ́ ́ ̣ 1. a. compass b. textbook c. calculator d. judo 2. a. English b. play c. science d. history 3. a. have b. share c. study d. with 4. a. classmate b. remember c. knock d. help 5. a. uniform b. post office c. library d. classroom III. Choose the best answer to complete the sentence. (Chon câu tra l ̣ ̉ ơi đung đê hoan thanh câu) ̀ ́ ̉ ̀ ̀ 1. Listen! Someone______ at the door. a. Are knocking b. is knocking c. knock d. knocks 2. ________. I forgot my calculator. a. Oh dear b. I see c. You’ll see d. That’s OK 3. I’m excited _________ our first day at school. a. In b. with c. about d. for 4. Let’s _______ our school uniform and go to school. a. Take off b. wear on c. put off d. put on 5. Get up, Tom. We ________ to school, today. a. Are going back b. going back c. go to back d. are going to back 6. I meet my friend ______ my way to school a. In b. on c. at d. ___ 7. Do you ______ your things with your classmates? a. Share b. help c. put on d. wear 8. My school is _______ by mountains and green fields. a. Surrounding b. surround c. surrounded d. surrounds 9. How do you get to school every day? ___________ a. By bike b. on foot c. I walk to school d. all are correct 10. I ______ my homework with my friends. a. Play b. have c. do d. all are correct 11. Students live and study in a ____________ school. They only go home at weekends. a. Boarding b. international c. creative d. small 12. ________ does Mai usually cook dinner? – At five pm. a. What b. When c. What time d. Why 13. They are healthy because they _______ every day. a. Play chess b. do judo c. study vocabulary d. play music 14. Do you keep quiet when your teacher is talking? ___________ a. Yes, I do b. Yes, we do c. Yes, I am d. a & b are correct 15. Hoang _____ in a small house in the center of the city. a. Live b. lives c. don’t live d. a & c are correct
- IV. Complete the sentences with the correct present simple form of the verbs in brackets. (Hoan thanh ̀ ̀ câu vơi thi hiên tai đ ́ ̀ ̣ ̣ ơn gian) ̉ 1 I like football but I _______________ (not like) basketball. 2 On Saturdays I always ____________ (get up) early. I stay in bed! 3 I don’t go to school by bus. I _____________ (walk) to school every day. 4 My brother _______________ (not listen) to rock music. He hates it. 5 My sister ________________ (like) sport. She thinks it’s interesting. 6 My classmates _____________________ (work) hard. The teacher is very good. 7 My cousin lives in France and he _________________ (speak) French. V. Complete the sentences with the correct present continuous form of the verbs in brackets. (Hoan ̀ thanh câu v ̀ ơi thi hiên tai tiêp diên) ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̃ 1. Where are you, Phong? – I’m upstairs. I (do) ___________________ my homework. 2. Shh! They (not study) _______________________ in the library. 3. Now we (have) ____________________ an English lesson with Mrs. Nga. 4. He isn’t in his bedroom. He (play) _________________ in the garden. 5. We can’t go out now. It (rain) _______________. VI. Give correct forms or tense of the verb. (Chia đông t ̣ ư ̀ở dang đung) ̣ ́ 1. I (go) _____________to school at 7 o’clock every day. 2. Our team often (play) _______________ football on Sunday mornings. 3. Listen! (they / sing) _______________ in the classroom? 4. (Van / walk) _______________ to school with you every day? 5. My new school (have)__________________ a larger playground. 6. Both Lan and Nhan (not wear) ____________ uniform now. 7. This week, we (work)________________ on our English project. 8. At the moment, Lan (walk) ________________ to class with her friends VII. Correct order (Săp xêp thanh câu hoan chinh) ́ ́ ̀ ̀ ̉ 1. Money / much / get / do / how / you /pocket/ ?................................................................................................... 2. Subject / what / your / is / favourite/ ?................................................................................................................. 3. School / do / which / go / you / to / ?................................................................................................................... 4. Classes / are / how / there / school / in / many / your / ?..................................................................................... VIII. Read the passage and answer the questions. (Đoc đoan văn va tra ḷ ̣ ̀ ̉ ơi câu hoi) ̀ ̉ My name is Tam. I’m eleven years old. I am studying at Xuan Dieu secondary school. My school is in Hanoi city. There is a computer room and a big library in my school. My first week at school is great. The teachers are all new to me, most of my classmates are new too. However, they are nice to me. My favorite subjects are maths and science. I love my new school. Questions: 1. Where is Tam’s chool? ………………………………………………………………………………….. 2. How is her first week at school? ………………………………………………………………………………….. 3. Is there a small library in her school? …………………………………………………………………………………. 4. What are her classmates like? ………………………………………………………………………………….. 5. What are Tam’s favorite subjects?
- ………………………………………………………………………………….. 6. Does she love her new school? ………………………………………………………………………………….
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kỳ 1 (2011-2012) môn Tiếng Anh lớp 6 - Trường THCS Ngô Quyền
5 p | 1184 | 456
-
Đề thi học kỳ 1 (2011-2012) môn Tiếng Anh lớp 6 - Trường THCS Trần Quang Khải
5 p | 671 | 247
-
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 6
81 p | 829 | 132
-
Bộ đề kiểm tra 1 tiết học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án
20 p | 623 | 110
-
Ôn tập và kiểm tra tiếng anh (quyển 6 - in lần 2): phần 1
74 p | 326 | 83
-
Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2015
2 p | 343 | 66
-
Bộ đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án
24 p | 328 | 50
-
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 - THCS Hồng Lạc
6 p | 303 | 31
-
Đề khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 6
5 p | 292 | 25
-
Bộ 9 đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án
37 p | 77 | 8
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Cao Lãnh - Mã đề 603
3 p | 99 | 4
-
Đề kiểm tra 15 phút môn tiếng Anh lớp 6
1 p | 166 | 4
-
Đề kiểm tra 45 phút môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2021 - Trường THCS Yên Thường
7 p | 25 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Cao Lãnh - Mã đề 604
3 p | 70 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Cao Lãnh - Mã đề 602
3 p | 65 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Cao Lãnh - Mã đề 601
3 p | 67 | 2
-
Hướng dẫn phương pháp ôn tập và kiểm tra kiến thức tiếng Anh lớp 8 (Tập 2): Phần 1
70 p | 12 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn