SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN

KIỂM TRA 45 PHÚT, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài : 45 phút; (Đề có 25 câu)

Mã đề 924

2

x

f x ( )

xe=

2

x

2

x

=

+

=

+

F x ( )

2

e

x

2

C

.

2

.

( ) F x

e

x

C

là Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số

(

)

1 2

  

  

x

x

=

+

=

+

F x ( )

x

2

C

.

.

( ) F x

x

C

A. B.

(

)

21 e 2

21 e 2

1 2

  

  

2

D. C.

3

ln

2 ln

ln

ln 35

.

.

.

.

bằng Câu 2:

dx ∫ x + 1 2 7 5

1 2

7 5

7 5

1 2

1

+

+

3

x

x

A. B. C. D.

(

)( 1

) x 3 d

0

bằng Câu 3: Tích phân

A. 6 . B. 5 . C. 12 . D. 9 .

=

=

x

x

C

d

ln

+ + 1

x x cos 2 d

sin 2

+ x C

Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

)1 x∀ ≠ − .

. A. B. (

1

1 2

x

2

x

x

=

+

=

+

1 +∫ x x x 2 e d

C

2 ln 2

C

. . C.

∫ D. 2 d x

e 2

2

2

2

2

2

2

+

+

− 2

x

2

x

4

dx

dx

2

− 2x

2

x

2

x

4

dx

− 2

+ 2x

dx

.

.

.

Câu 5: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?

. D.

(

)

)

(

A. B. C.

(

)

)

(

− 1

− 1

− 1

− 1

y

y

,

];a b . Diện tích hình phẳng giới hạn xác định và liên tục trên đoạn [ ( ) = f x ( ) = được tính theo công thức = , trục hoành và hai đường thẳng f x a x b x b b

a

b

S

x

S

x

S

x

S

x

( ) d f x

( ) d f x

( ) d f x

( ) d f x

Câu 6: Cho hàm số = bởi đồ thị hàm số

= ∫

= −∫

= ∫

= ∫

b

a

a

a

2

=

+

+

a

ln 2

b

ln 3

c

ln 5

A. . B. . C. . D. .

+ + bằng

+

+

x

x

d x )( 1 2

(

1

. Khi đó giá trị a b c Câu 7: Biết

) 1 B. 0 .

3

=

y

x

x

− và đồ thị hàm số

A. 1. C. 2 . D. 3− .

Trang 1/3 - Mã đề 924

Câu 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

y

= − x

81 12

2. x 37 12

9 4

x

A. C. 13 D. B.

( ) f x

1 = + x

=

+

=

+

Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số

ln

x

2 + x C

x

+ x C

ln

( ) f x dx

( ) f x dx

=

+

=

+

. . A. B.

ln

x

2 + x C

ln

x

+ x C

( ) f x dx

( ) f x dx

21 2 21 2

=

y

f

0; +∞ và thỏa mãn

= , 1

)

( ) f x

. . D. C.

( )1

′= f

1

x

+ , với mọi

x > . Mệnh đề nào sau đây đúng?

( ) f x

f<

3

2

f<

1

f<

4

f<

liên tục, nhận giá trị dương trên (

< . 4

< . 3

< . 2

< . 5

0 ( ) 5

( ) 5

( ) 5

2

=

=

y

f x ( )

f

= (2) 16,

f x dx ( )

4

A. B. C. D. Câu 10: Giả sử hàm số ( ). 3 x ( ) 5

0

1

I

xf

′ (2 )

x dx

. Câu 11: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn

= ∫

I =

12

0 I = 13

I =

20

.

.

.

I = . 7

Tính .

=

A. B. C. D.

( ) f x

+

1 x 2 2

1

=

+

=

d

x

C

x

2

x

+ + 1

C

có dạng: Câu 12: Nguyên hàm của hàm số

( ) f x

( ) d f x

+

+

2

x

2

x

1

1 ) 1

=

=

x d

2

x

+ + 1

C

2 2

x

+ + 1

C

. . A. B.

( ) f x

( ) d x f x

( 1 2

e

x

I

x d

. . C. D.

= ∫

+ 2 ln x 2

1

3

2

3

2

. Câu 13: Tính tích phân

+ 3 3 2 2 3

+ 3

− 3 3 2 2 3

− 3

1

3

3

f x ( )

f x ( )

f x ( )

. . . . A. B. C. D.

1= − ;

dx dx 5= . Tính dx Câu 14: Cho

0

1

=

dx

a

ln

x

+ + 1

b

ln

x

− + 2

C

A. 5. C. 1. D. 6.

13 − x

2

x

. Câu 15: Cho biết

0 B. 4. − x 2 )( + 1

)

(

8

8

a

b+ 2

a b− = .

a b− = .

= . 8

a b+ = .

x

sin

x

Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 8 B. 2 C. D.

( ) 3 = f x

= +

=

+

3 cos

+ x C

cos

+ x C

. Câu 16: Tìm họ nguyên hàm của hàm số

( )d f x x

( ) f x x d

2

=

+

=

3

x

cos

+ x C

cos

+ x C

. . A. B.

( ) f x x d

( ) f x x d

23 x 2 23 x 2

Trang 2/3 - Mã đề 924

. . D. C.

=

F

2

= . Tính

( )0

( )1F

( )F x là một nguyên hàm của hàm

( ) f x

1 + x

2

1

F

ln 3

2

F

ln 3

F

ln 3

F

2 ln 3

2

 . 2

 . 2

; biết . Câu 17: Cho

 . B.

 . D.

  1

  1

 1

 1

1 2

1 2

π 2

sin xdx

A. C.

0

bằng Câu 18: Giá trị của

π 2

x

=

f

xe

2

f

. A. 1. B. 0. C. -1. D.

( ) f x thỏa mãn

( ) x

( )0

( )1f

= −

8 2

e

f

f

f

5

e

và .

e= .

= . 3

= − .

( )1f

= .Tính ( )1

( )1

=

;

. A. B. C. D. Câu 19: Cho hàm số ( )1

( ) f x

1 − 1 2

x

1 2

 −∞ 

  

1x

C

ln 2

x

C

1

ln 2

1

x

C

− + .

+ .

− + .

− + .

trên . Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số

( ln 1 2

) x C

1 2

1 2

1 2

6

10

3

7

0;10 thỏa mãn

A. B. C. ln 2 D.

( ) f x dx =

f x liên tục trên [ ( )

]

( ) f x dx =

0

2

2

10

=

+

P

, . Tính Câu 21: Cho hàm số

( ) f x dx

( ) f x dx

6

P =

10

4P = .

.

7P = .

0 A.

=

y

y

. B. C. D.

( ) f x

P = − . 6 ( ) x′= f

=

x

2

. Đồ thị của hàm số như hình vẽ. Câu 22: Cho hàm số

(

)2 1

( ) g x

<

g

g

g

g

g

.

<

g

g

g

g

( g

. B.

( ) Đặt f x Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. g (

( ) − < 1 ( ) < 5

( ) 5 ) − < 1

( ) 3 ( ) 3

( ) < 3 ) ( − < 1

( ) < 5 ( ) g 3

) − . 1 ( ) 5

3

y

= − + x

23 x

2

− , hai trục

x = . 2

S =

.

S =

S =

.

.

S =

.

. . C. D.

19 2

9 2

5 2

1

=

+

I

(

x

2 x 1) d

A. C. B. D. Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số tọa độ và đường thẳng 1 3

0

I = − .

Câu 24: Tính tích phân

1 I = . 3

1 I = . 2

7 I = . 3

1 2

2

2

=

+

t

x=

2 3 + thì tích phân

B. A. C. D.

I

x x

dx 3

1

7

7

7

7

trở thành Câu 25: Nếu

I

2 t dt

I

tdt

I

3 t dt

I

2 t dt

= ∫

= ∫

= ∫

= ∫

2

2

2

2

. . . . A. B. C. D.

Trang 3/3 - Mã đề 924

------ HẾT ------

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN

KIỂM TRA 45 PHÚT – NĂM HỌC 2019 - 2020 CHƯƠNG III - MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 25 câu)

Phần đáp án câu trắc nghiệm:

1

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 651 D D C B A A D B B D B A C C D B A C A B D B D D A 742 A D A B D C A A C D C C B D B A D C B C C B B A D 833 B B B A C A D C B D D C C D D C A C A D C B D B B 924 D A D D C D B A C A D D D D A A A A C D A A D C C