Ắ
Ậ
Ự
Ể
Ề
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Ố 12 BAN T NHIÊN
Ứ
Ề
ầ
ƯỜ (Đ CHÍNH TH C)
ờ
ể ờ
Đ KI M TRA KH I Năm h cọ 2016 – 2017 ậ Môn: V t lý (l n 2) Th i gian:
ề)
45 phút (không k th i gian giao đ
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ
ớ
ề ồ
H và tên: .....................................................................L p: .........
(Đ g m 04 trang)
ề Mã đ : 359
ả ờ ươ ứ
ọ
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l
ng ng.
i t
01. 05. 09.
02. 06. 10.
03. 07. 11.
04. 08. 12.
13. 17.
14. 18.
15. 19.
16. 20.
21. 25.
22. 26.
23. 27.
24. 28.
29. 33.
30. 34.
31. 35.
32. 36.
37.
38.
39.
40.
ươ ướ ặ ộ c cách nhau 13cm cùng dao đ ng theo ph
1 và S2 trên m t n t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 0,8m/s. Biên đ sóng không đ i. S
ấ ỏ ề ặ ổ ộ ng trình ố Câu 1: Hai ngu n Sồ u = 2cos40(cid:0) t(cm). Bi ế ố ạ ự ạ đi m c c đ i trên đo n S
ể A. 7 C. 5 ạ ể ự i ta d a vào ộ 1S2 là B. 11 ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây là ề
ươ ươ ề ề ố ộ ầ ố ĐÚNG? Đ phân lo i sóng ngang hay sóng d c ng ố ộ ươ D. 9 ọ ướ ươ A. ph C. ph
ề ng truy n sóng và t c đ truy n sóng ng truy n sóng và t n s són g ả ử ộ ố i M có
ộ s 5 chi c kèn đ ng gi ng nhau cùng phát sóng âm thì t ế ầ ồ Câu 3: Trong m t bu i hòa nh c, gi m c c ạ ổ ể ạ ng đ âm là 50dB. Đ t ườ c sóng ề ng truy n sóng ạ t là ế ứ ườ i M có m c c
B. t c đ truy n sóng và b ộ D. ph ng dao đ ng và ph ồ ộ ng đ âm là 60dB thì s kèn đ ng c n thi C. 60 ứ ườ A. 10
ứ ườ ỉ ố ườ ệ ủ ng đ âm c a chúng là Câu 4: Hai âm có m c c
B. 6 ộ ng đ âm chênh l ch nhau 20dB. T s c B. 100 A. 10
ớ ầ ố ơ ử ầ C. 50 ắ
ầ ượ ấ ố Câu 5: Dây AB dài 21cm treo l ộ đ truy n sóng trên dây là 4m/s, ta th y trên dây có sóng d ng. S nút và s b ng trên dây l n l ố l ng, đ u trên A g n vào âm thoa dao đ ng v i t n s 100Hz. T c t là
ừ C. 11; 11 ề A. 10; 11
ộ ợ ộ ầ ầ ố ầ ố D. 50 ộ D. 2 ộ ố ụ D. 10; 10 ổ ượ B. 11; 10 ồ c ( đ u này xem nh
ổ ầ ố ớ ớ ị
ị ủ ầ ố ừ ắ ấ ầ ừ ế ố ộ ề ề ạ ổ
ề
Trang 1/5 Mã đ 359
ư Câu 6: M t s i dây đàn h i m t đ u g n v i âm thoa có t n s thay đ i đ ế ủ ầ ố nút). Khi thay đ i t n s âm thoa thì th y v i hai giá tr liên ti p c a t n s là 200 Hz và 250 Hz thì ị ẽ 0 đ n 325Hz thì s có bao nhiêu giá tr trên dây có sóng d ng. H i n u tăng d n giá tr c a t n s t ủ ầ ố ể c a t n s đ trên dây l A. 6 giá trị ỏ ế ừ i có sóng d ng. Coi t c đ truy n sóng và chi u dài c a dây là không đ i. B. 4 giá trị ủ D. 12 giá trị C. 5 giá trị
ồ ặ ướ ầ ố ể ạ
ặ ướ ữ ồ c có t n s 15Hz. T i đi m M trên ự ủ ộ ự ạ c cách các ngu n đo n 14,5cm và 17,5cm sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và trung tr c c a ặ ướ ự ạ ề Câu 7: Hai ngu n sóng k t h p cùng pha A và B trên m t n m t n AB có hai dãy c c đ i khác. ế ợ ạ V n t c truy n sóng trên m t n c là
A. 22,5cm/s D. 15cm/s
ộ ợ ượ ề ề C. 5cm/s ộ c sóng, cùng biên đ a truy n ng
ậ ố B. 20m/s ướ ừ ế ể ầ ấ ẳ ờ ỗ c chi u nhau trên m t s i dây ị t 2 th i đi m g n nh t mà dây du i th ng là 0,5s. Giá tr
Câu 8: Hai sóng hình sin cùng b v i ớ v n t c 20cm/s t o ra sóng d ng. Bi ạ ướ b ậ ố c sóng là
A. 10cm B. 15,5cm D. 5cm C. 20 cm ề ể ặ ướ ươ ộ ộ ng truy n sóng trên m t n c, cách nhau m t ph n t
ạ ở ơ ờ ể c sóng. T i th i đi m t nào đó, m t thoáng ặ ư ề ạ ộ ổ ấ ầ ư ặ M cao h n VTCB 5mm và đang đi lên còn m t i N th p h n VTCB 12mm nh ng cũng đang đi lên. Biên đ sóng không đ i khi truy n đi.
ề ừ
ề ừ ề ừ ế M đ n N ế N đ n M
B. 13mm, truy n t D. 13mm, truy n t ợ ừ
ề ề ế N đ n M ế M đ n N ể SAI khi nói v sóng d ng x y ra trên s i dây. ề ề ự ượ
Câu 9: Có hai đi m M,N trên cùng m t ph ướ b ơ thoáng t ộ Biên đ sóng A và chi u truy n sóng là ề ừ A. 17mm, truy n t C. 17mm, truy n t ọ Câu 10: Ch n phát bi u ả ừ ể ể
ng ộ ử ố ứ ờ ẳ ỗ
ả ả ụ ữ ể ề ề ộ ầ ư ướ c sóng ả A. Khi x y ra sóng d ng không có s truy n năng l ớ B. Hai đi m đ i x ng v i nhau qua đi m nút luôn dao đ ng cùng pha ữ ầ ợ C. Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây du i th ng là n a chu kì ể D. Kho ng cách gi a đi m nút và đi m b ng li n k là m t ph n t
ố ị ự ầ ầ
b ớ ầ ố ấ ầ ố ườ ộ ợ ớ ố ừ ộ ộ do dao đ ng v i t n s f và trên dây có sóng ộ i ta th y có 9 nút. T n s dao đ ng Câu 11: M t s i dây dài 1,2m đ u A c đ nh, đ u B t ề lan truy n v i t c đ 24m/s. Quan sát sóng d ng trên dây ng ủ c a dây là
C. 80Hz
ể B. 85Hz ồ ộ ầ ố ị
ề ừ ể ế ề ẳ ồ ộ D. 95Hz ạ A v B thì ng ộ ể i đi m B có m t ng ượ ườ i này nghe đ ườ i c âm
A. 90Hz. ạ Câu 12: T i đi m A có m t ngu n âm phát ra âm thanh có t n s xác đ nh, t ứ quan sát đ ng yên. N u ngu n âm chuy n đ ng th ng đ u t ớ ầ ố thanh v i t n s ớ ơ ầ ố
ế ả ả ồ i quan sát đ n ngu n âm càng gi m
ồ
ầ ố ằ ỏ ơ ầ ố ồ ồ A. l n h n t n s âm do ngu n phát ra ừ ườ B. càng tăng khi kho ng cách t ng C. b ng t n s âm do ngu n phát ra D. nh h n t n s âm do ngu n phát ra
1= 100m, gây ra
ướ ồ ộ
ở ộ ố m t đ t ngay phía d ượ ồ ớ ế ả ả ở ặ ấ ị ứ i m c ch u đ c L đ cao h 1=120 dB. Mu n gi m ti ng n t ứ ộ ế i m t ti ng n có m c 2 = 100 dB thì máy bay ph i bay
C. 1000 m
B. 316 m ặ ướ ươ ề ẳ ồ Câu 13: M t máy bay bay ộ ườ c ng đ âm L ở ộ đ cao A. 500 m ạ
ặ ướ ộ ồ
ượ ớ ườ ng th ng đi qua S luôn dao đ ng ng D. 700 m c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hòa theo ph ể ế ố ộ ừ ẳ ầ ố ủ ệ ộ ộ ế ả ồ ạ c pha v i nhau. Bi ổ c là 80cm/s và t n s c a ngu n dao đ ng thay đ i trong kho ng t ứ ng th ng đ ng ằ c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i hai đi m M, N n m cách ề t t c đ truy n sóng trên ầ ố 48Hz đ n 64Hz. T n s ồ
ể Câu 14: T i đi m S trên m t n ớ ầ ố v i t n s f. Khi đó trên m t n nhau 5cm trên đ ặ ướ m t n ộ ủ dao đ ng c a ngu n là A. 48Hz B. 64Hz D. 56Hz
ệ ề ặ ồ C. 54Hz ấ ỏ
ẳ ộ
1 và S2 ng trình là ườ ng
ớ ươ ứ ng th ng đ ng có ph ẽ ườ ấ ỏ ế ợ ươ ng tròn đ ề ố ể ộ ự ạ ườ ng tròn đó có s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i là ộ Câu 15: Thí nghi m giao thoa trên b m t m t ch t l ng v i hai ngu n phát sóng k t h p S ồ cách nhau 21cm. Hai ngu n này dao đ ng theo ph u1 = u2 = 10cos50(cid:0) t (mm). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 100 cm/s. V đ ố ộ kính là S1S2, trên đ
A. 11
ặ ớ ộ C. 10 ượ D. 20 ề ộ ơ ị ệ ằ ng đo b ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v di n tích
ị ờ ề
ề
Trang 2/5 Mã đ 359
ộ ộ ủ ứ ườ ể i đi m đó, vuông góc v i ph ườ ộ ng đ âm ộ ơ ươ ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian là ủ ộ C. đ to c a âm ng đ âm D. đ cao c a âm B. 22 ạ ượ ộ Câu 16: T i m t đi m, đ i l ớ ặ ạ đ t t B. c ạ ể A. m c c
ộ ế c kích thích cho dao đ ng v i t n s
l = 90 cm đ ậ ố ượ ề ộ Câu 17: M t dây dài ượ ắ ố ị đ c g n c đ nh và v n t c truy n sóng trên hai dây này là ầ t hai đ u dây v = 40m/s. S b ng sóng trên dây là
ớ ầ ố f = 200 Hz. Bi ố ụ D. 6 A. 8 B. 10 ộ ợ ầ ượ ừ C. 9 ệ c gi ữ ĐÚNG ? Trong h sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ ằ ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây là ố ị c đ nh thì b c sóng b ng ướ ủ ộ ụ ả ặ
ả ụ ữ ặ ầ ầ ủ ữ B. hai l n kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng ộ D. hai l n đ dài c a dây
ộ ệ ộ ợ ấ ộ ỉ
ướ A. đ dài c a dây C. kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng ừ c sóng b ng: ộ ử ộ ố ầ ằ ủ ầ ộ ộ ộ B. hai l n đ dài dây C. b n l n đ dài dây D. đ dài
ề ể ộ ụ Câu 19: M t h sóng d ng trên m t s i dây mà trên dây ch có duy nh t m t nút sóng và m t b ng sóng thì b A. m t n a đ dài c a dây dây ả Câu 20: Đi u ki n đ có giao thoa sóng là hai ngu n phát sóng ph i ệ ộ
ầ ố
ộ ồ ộ ướ ng ộ ướ ng ổ
ầ ố ươ ổ ờ ề ề ờ ệ ố ệ ố ng, cùng t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian A. cùng biên đ và cùng truy n theo m t h B. cùng t n s và cùng truy n theo m t h C. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian ộ D. dao đ ng cùng ph
ồ ộ ươ (cid:0) ề ng vuông góc v i m t n ữ ủ t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà ớ ặ ướ ở đó các ph n t c, có cùng ầ ử ướ c n Ở ặ ướ m t n ng trình u = Acos ộ ằ c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph Câu 21: ặ ươ ph ệ ườ dao đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u đ
c sóng
ớ ộ ố ộ ố ộ ự ạ ẽ ầ ướ ầ ử ướ c sóng ể ế ồ ừ hai ngu n đ n đó b ng ộ ố ẻ ầ ướ c sóng l n b ộ ố ẻ ầ ử ướ l n n a b c sóng
ơ ọ ủ ng đi c a sóng t B. m t s l D. m t s l ề ĐÚNG khi nói v sóng c h c? A. m t s nguyên l n b C. m t s nguyên l n n a b ể Câu 22: Phát bi u nào sau đây là ậ
ườ ờ ấ ậ ng v t ch t
ấ ờ
ự ự ự ự ề ề ề ề ơ ơ ơ ơ ờ ộ ườ ấ ậ ng v t ch t ấ A. Sóng c là s lan truy n v t ch t trong không gian ộ B. Sóng c là s lan truy n dao đ ng theo th i gian trong môi tr ầ ử ậ v t ch t theo th i gian C. Sóng c là s lan truy n các ph n t ộ ộ D. Sóng c là s lan truy n biên đ dao đ ng theo th i gian trong m t môi tr
ườ ộ i c nh sát giao thông
ộ ướ ườ ả ề ộ ở ộ m t bên đ ể ộ ầ ố ế ớ ố ộ ạ ừ ượ ườ ầ ố ng dùng còi đi n phát ra m t âm có t n s ề ng v m t chi c ô tô đang chuy n đ ng v phía mình v i t c đ 36 km/h. Sóng âm ả c có giá ệ ớ ố ô tô mà ng ộ i đó nghe đ ị
Câu 23: M t ng 1000 Hz h ề truy n trong không khí v i t c đ 340 m/s. T n s âm ph n x t ị ầ ớ tr g n v i giá tr nào sau đây? A. 1030 Hz C. 1300 Hz D. 1060 Hz B. 970 Hz
SAI? ộ ố ử ầ ướ ươ ề c sóng trên ph ộ ng truy n thì dao đ ng A. Nh ng đi m cách nhau m t s nguyên l n n a b ớ
ể Câu 24: Phát bi u nào sau đây là ể ữ cùng pha v i nhau ướ ể ả ầ ấ ươ ề ộ ng truy n sóng và dao đ ng ữ B. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph
cùng pha ộ ố ẻ ầ ử ướ ữ ể ươ ề ộ l n n a b c sóng trên ph ng truy n thì dao đ ng ng ượ c C. Nh ng đi m cách nhau m t s l
ớ pha v i nhau ướ ườ ề ượ D. B c sóng là quãng đ
ộ ộ
ế ố ượ ướ ậ ộ ả ạ ạ ề t t c đ truy n âm trong n c 0,8s thì nh n đ ộ c trong m t chu kì ạ i. Bi ượ ể ạ ơ ủ ộ Câu 25: M t máy đo đ sâu c a bi n d a vào nguyên lí ph n x sóng siêu âm, sau khi phát sóng siêu ả c là âm đ 1400m/s. Đ sâu c a bi n t ng mà sóng truy n đi đ ủ ể ự ệ c tín hi u siêu âm ph n x l i n i đó là
A. 560m
ơ D. 1550m ể Câu 26: Khi nói v s ph n x c a sóng c trên v t c n c đ nh, phát bi u nào sau đây là ĐÚNG?
i
ả
ề
Trang 3/5 Mã đ 359
ạ ạ ớ B. 1120m C. 875m ề ự ả ậ ả ố ị ạ ủ ỏ ơ ầ ố ủ ạ ả ớ ầ ố ủ A. T n s c a sóng ph n x luôn nh h n t n s c a sóng t ơ ầ ố ủ ớ ạ ầ ố ủ ớ ả i B. T n s c a sóng ph n x luôn l n h n t n s c a sóng t ạ ớ ở ể ớ ượ ả i đi m ph n x c pha v i sóng t C. Sóng ph n x luôn ng ạ ả ớ ở ể ả đi m ph n x i D. Sóng ph n x luôn cùng pha v i sóng t
ộ ợ ồ ươ ẳ ớ Ở ặ ướ m t n c, có hai ngu n kêt h p A, B dao đ ng theo ph ứ ng th ng đ ng v i ph
ổ ồ ầ ượ ề ở ặ ướ m t n ươ ộ c cách hai ngu n l n l t
C. 1 mm D. 0 mm
ng trình Câu 27: uA= uB=2cos20(cid:0) t (mm). T c đ truy n sóng là 30 cm/s. Coi biên đ sóng không đ i khi sóng truy n ề ố ộ ầ ử ạ đi. Khi có giao thoa, ph n t t là 10,5 cm và 13,5 cm có biên i M ộ đ sóng là A. 2 mm ộ B. 4 mm ầ ố ớ ố ộ ằ ợ
ề ờ ồ ế ể ạ ộ ộ
ể Câu 28: M t sóng ngang có t n s 100Hz truy n trên s i dây n m ngang v i t c đ 60m/s qua đi m ể ể M r i đ n đi m N cách nhau 7,95m. T i m t th i đi m nào đó, M có li đ âm và đang đi lên thì đi m N đang có li độ ươ ố ng và đang đi xu ng
ươ B. d D. âm và đang đi lên A. âm và đang đi xu ngố ng và đang đi lên C. d
ĐÚNG? Sóng ngang:
ấ ỏ ặ c trong ch t r n và trên m t thoáng ch t l ng
ề ượ ấ ỏ
ấ ắ c trong ch t r n ấ ắ c trong ch t l ng ấ ắ ấ ấ ỏ ể Câu 29: Phát bi u nào sau đây là ề ượ ỉ A. ch truy n đ ề ượ B. truy n đ ỉ C. ch truy n đ ề ượ D. truy n đ
ầ ế đàn b u phát ra Câu 30: Âm do m t chi c ộ ạ ộ ng
c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí ộ ụ ầ ướ ộ ộ ầ ố ỏ
ộ ớ ứ ườ ng đ âm càng l n ộ ạ ộ ồ ị ủ ụ ắ ộ ưở A. có đ cao ph thu c vào hình d ng và kích th c h p c ng h ớ B. nghe càng tr m khi biên đ âm càng nh và t n s âm càng l n C. nghe càng cao khi m c c D. có âm s c ph thu c vào d ng đ th dao đ ng c a âm
8
ề ừ ộ ơ ể ồ ớ ồ ngu n sóng O, hai đi m M và N cùng phía v i ngu n O và cách nhau Câu 31: M t sóng c truy n t (cid:0) ộ ư ế ẽ ộ ớ m t đo n à ℓ ạ thì s có pha dao đ ng nh th nào v i nhau?
ượ ệ c pha A. Vuông pha
̀ ́ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ C. L ch pha ́ ươ ng theo moi ph ng. Môt ng ́ ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng đô âm chuân 10 D. Cùng pha ̀ ̀ ươ ư i đ ng cach nguôn âm ng̀ươ ́ 12W/m2, π = 3,14. Môi tr ̀ ̣ ̉
B. Ng ́ ́ Câu 32: Môt nguôn âm phat song âm đăng h ̀ ́ ư ươ ng đô 70dB. Cho c c âm co m c c 50m nhân đ ́ ́ không hâp thu âm.Công suât phat âm cua nguôn là B. 0,628W ̣ ượ ́ A. 3,14mW C. 6,28mW
ặ ấ ỏ ồ D. 0,314W ớ
1 cách A, B l n l
ế ợ ạ ủ ặ ộ
2 cách A, B l n l
ầ ượ ữ ả t nh ng kho ng ấ ỏ 1 = 12cm; d2 = 14,4cm và c a Mủ ậ ố ì 0,02s. V n t c ầ ượ ữ t nh ng ' ' 2d = 1d = 16,5cm;
2 đ ng yên không dao đ ng
ộ Câu 33: Trên m t ch t l ng có hai ngu n k t h p A, B cùng pha, dao đ ng v i chu k ề truy n sóng trên m t ch t l ng là 15cm/s. Tr ng thái dao đ ng c a M ả kho ng d 19,05cm là: ộ ộ ự ạ ứ ộ
ớ
ứ ộ
ứ ộ ộ ớ ộ ự ạ 2 dao đ ng v i biên đ c c đ i ớ A. M1 dao đ ng v i biên đ c c đ i và M ộ ự ạ ộ B. M1 và M2 dao đ ng v i biên đ c c đ i C. M1 và M2 đ ng yên không dao đ ng D. M1 đ ng yên không dao đ ng và M
.x 3
p ươ ạ ể ạ ộ ợ ớ (cid:0) t ng trình sóng t i m t đi m trên s i dây có d ng u = 4cos(20 )(mm). V i x đo Câu 34: Ph
ằ ằ
A. 60 cm/s ợ C. 60m/s D. 30mm/s
ườ ệ ạ
ượ ầ ả ồ ườ ế ằ ộ i ta dùng hai ngu n dao đ ng ố ng n i hai ữ ặ ướ ề ộ ị ị ề ố ộ b ng m; t đo b ng giây. T c đ truy n sóng trên s i dây có giá tr : B. 60 mm/s ặ ướ c, ng Câu 35: Trong thí nghi m t o vân giao thoa sóng trên m t n ạ ự ố có cùng t n s 100Hz và đo đ c kho ng cách gi a hai c c đ i liên ti p n m trên đ c có giá tr là ngu n dao đ ng là 2mm. T c đ truy n sóng trên m t n
ồ A. 2m/s ố ộ B. 1 m/s
ệ ượ ầ ố ớ 1 và S2 dao đ ng v i cùng t n s , cùng
ng giao thoa sóng, hai ngu n k t h p S ằ ộ C. 4m/s ồ Câu 36: Trong hi n t biên đ A và cùng pha ban đ u, các đi m n m trên đ ườ ứ ộ
ề
Trang 4/5 Mã đ 359
ầ ợ ợ ằ ằ ộ ộ ổ ổ ộ ộ ể A. có biên đ sóng t ng h p b ng 2A C. có biên đ sóng t ng h p b ng A D. 8m/s ộ ế ợ ự ủ 1S2 ng trung tr c c a S B. đ ng yên không dao đ ng ớ D. dao đ ng v i biên đ trung bình.
ớ ướ ể ồ ừ c sóng 1,2cm. Trên dây có hai đi m A và
ố ụ ạ ộ i A là m t nút sóng. S nút sóng và s b ng sóng trên đo n AB là: ụ ụ C. 11 b ng, 11 nút ụ D. 11 b ng, 10 nút
ố B. 10 b ng, 10 nút ụ ộ
ề
4
p
ộ ợ Câu 37: Trên m t s i dây đàn h i dài có sóng d ng v i b ạ B cách nhau 6,1cm, t ụ A. 10 b ng, 11 nút ộ ầ ố ướ ậ ố ầ ố ứ ườ ủ Câu 38: Đ to c a âm ph thu c vào ề ậ ố A. t n s và v n t c truy n âm ượ ng âm c sóng và năng l C. b B. v n t c truy n âm D. t n s âm và m c c ộ ng đ âm p ề ộ ộ ơ ồ ươ òa theo ph ng trình u = Acos(3(cid:0) t + ) (cm). Kho ngả Câu 39: M t ngu n sóng c dao đ ng đi u h
3
ữ ể ầ ấ ươ ộ ệ ề ề cách gi a hai đi m g n nh t trên ph ng truy n sóng có đ l ch pha ố ộ là 0,8m. T c đ truy n sóng
C. 3,2m/s
có giá tr làị A. 1,6m/s ạ ặ ấ ỏ ươ ồ
ươ ổ ố ng trình u = acos40 ả ầ ử ấ ỏ ề ạ ữ ằ ẳ ấ ch t l ng trên đo n th ng S ẳ ng th ng (cid:0) t (a không đ i, t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t ặ ắ 1S2 dao ộ ự ạ D. 7,2 m/s B. 4,8 m/s ộ ộ ủ 1 và S2 dao đ ng theo ph Câu 40: T i m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng S ứ ộ ằ ớ đ ng v i cùng ph ấ ỏ ch t l ng b ng 80 cm/s. Kho ng cách ng n nh t gi a hai ph n t ộ đ ng v i biên đ c c đ i là
ớ A. 1 cm B. 6 cm C. 2 cm D. 4 cm
ề
Trang 5/5 Mã đ 359
Ế H T