K năng
ỹ
Đ C HI U QU Ệ Đ C HI U QU Ệ
Ọ Ọ
Ả Ả
Tâm Vi
t Group
ệ
1
Đ c là luy n t p
ệ ậ
ọ
th d c cho trí óc
ể ụ
Richard Steele
2
C u trúc
ấ
Khái ni m và t m quan tr ng ệ ầ ọ
Đ c ch a hi u qu ? ư ệ ả ọ
3
K năng đ c hi u qu ệ ọ ỹ ả
C u trúc
ấ
Khái ni m và t m quan ệ ầ
tr ngọ
4
Đ c ch a hi u qu ? ư ệ ả ọ
K năng đ c hi u qu ệ ọ ỹ ả
e t
n
r
I n t e
e t
n
r
I n t e
5
i
ể
ể
ớ
ầ
ớ g i ế t h r ê n p đ ô i t h á n g ấ 1 8 n g ả
1990: 6 năm đ phát tri n 1 ôtô m i. Nay: 18 tháng và ch ỉ c n 15 gi đ ch t o. ờ ể ế ạ
t
ng
ườ
ế
ố
internet
t i n t T h ô n g t ă n g g r o n g k h o 800.000 Hàng ngày, 565 tri uệ i k t n i vào cu n sách đ ố
ượ
ờ ả
ữ
ơ ớ
ứ
ả
L u l ng thông tin ư ượ di chuy n trên ể Internet tăng 30%/tháng: Tăng g p ấ đôi sau 100 ngày c in/năm , S o n y t u n g M i g i r a 3 s n p h m m i ỗ ớ ẩ C 5 p h ú t , D i s n e y t u n g r a m t s n ộ p h n m i ớ ẩ
Nh ng năm 60: Các ông b ch i v i ố con cái 45 phút/ ngày Nay: 6 phút/ngày.
6
Vũ khí c nh tranh ạ m nh nh t là:
ạ
ấ
ọ
ơ
H c nhanh h n đ i thố
ủ
Peter Senge
7
T c đ đ c ộ ọ ố
Wpm 1000
900
800
700
J.F.Kennedy
600
500
Trung binh
400
SVVN
300
200
100
0
John Frank Kennedy 8
Công th cứ
S trang * S ch
ố ữ
ố
=
T c đ đ c
ộ ọ
ố
S phút
ố
9
K t quế
ả
750
250
AVERAGE SPEED:250WPM
AVERAGE SPEED:750WPM
10
Khái ni mệ
Quá trình
T
ươ
ng tác t ng h p ổ
ợ
Cá nhân
Thông tin mã hóa
B ng giác quan
ằ
c:
G m 7 b ồ
ướ
11
7 b ướ c đ c ọ
Tip nhnếậ
ng dngỨụ
Hp thấụ
Mong mu n ố th u hi u
ể
ấ
Hi tngồưở
T hp trongổợ
Duy trì
M rngởộ
12
C u trúc
ấ
Khái ni m và t m quan tr ng ệ ầ ọ
Đ c ch a hi u qu ? ư ọ ệ ả
13
K năng đ c hi u qu ệ ọ ỹ ả
Nguyên nhân
Quan ni m sai
ệ
Đ c 1 não
ọ
Chuy n đ ng m t ắ
ể
ộ
14
Quan ni m sai l ch
ệ
ệ
Đ c t ng t ọ ừ
ừ
i đa: 500 wpm
T c đ t ố
ộ ố
Đ c nhanh không lĩnh h i t
t ộ ố
ọ
Không dùng tay ho c que ch ỉ
ặ
15
16
Ph
ng pháp
ươ
Ng âmữ
17
Nhìn - Nói
NG ÂMỮ
T Â M
18
V T IỆ
L lùng
ạ
Vui nh nộ
D sễ ợ
19
Hài h
Hàn Qu cố
cướ
Lãng m nạ
L lùng
ạ
Vui nh nộ
D sễ ợ
20
Hài h
Hàn Qu cố
cướ
Lãng m nạ
Hai bán c u não
ầ
21
XANH L CỤ VÀNGVÀNG ĐỎĐỎ XANH L CỤ
CAMCAM
TÍMTÍM
TR NGẮTR NGẮ
ĐENĐEN XANH LAM
XANH LAM VÀNGVÀNG
CAMCAM
TR NGẮTR NGẮ
ĐỎĐỎ
22
23
Chuy n đ ng c a m t ắ ộ
ủ
ể
24
Fixations(0.25-1.5 s)
Eye movement
Visual wandering
Back skipping
regression
Fixations
Eye movement
words
Fixations
Fixations
Fixations
Fixations
Fixations
Eye movement
words
25
C u trúc
ấ
Khái ni m và t m quan tr ng ệ ầ ọ
Đ c ch a hi u qu ? ư ệ ả ọ
26
K năng đ c hi u qu ọ ệ ỹ ả
Mu nố đ c ọ hi u qu ệ
ả
27
Đ c nhanh và hi u qu ọ ệ ả
Xây d ng ni m tin ự ề
28
Ph ng pháp ươ
ng
Đ c l y ý t ọ ấ
ưở
Đ c nhanh - lĩnh h i thông tin t
ọ
ộ
t ố
Nên dùng ngón tay ho c que ch ỉ
ặ
/phút
Có th đ c >500t ể ọ
ừ
29
Xây d ng ni m tin ự ề
Chu n bẩ ị
3T
T th ư ế .
Tâm thế_
Tri th cứ _
30
T thư ế_
Đ t chân th ng xu ng
ẳ
ặ
ố
m t sàn
ặ
Ng i sát mép gh ế
ồ
tr
cướ
D ng sách tr
ự
ướ
c m t ặ
31
Tâm thế_
Tĩnh trí
Ch đ ng ủ ộ
T o h ng thú ứ
ạ
T p trung
ậ
32
Tri th cứ _
Xác đ nh m c tiêu ụ ị
Đ c t ng quan _ ọ ổ
Chu n b tài li u ệ ẩ ị
33
Đ t câu h i ỏ ặ
Đ c t ng quan
_
ọ ổ
M c l c, tiêu đ ụ ụ ề
Ti u s tác gi ử ể ả
M c in đ m,nghiêng ậ ụ
Ph n đ h a, ghi chú, ồ ọ ầ t ắ
tóm t 34
Ai T i sao ạ Cái gì Khi nào …
35
3M3M Mong mu nố M c đích ụ M c tiêu ụ
36
Kĩ năng
Tăng t c đố
ộ
K thu t h tr
ậ ỗ ợ
ỹ
T o đ ng l c ự ộ
ạ
37
Tăng t c đố
ộ
Không đ c t ng t
ọ ừ
ừ
M r ng biên đ m t ộ ắ
ở ộ
Không đ c l
i ọ ạ
T o nh p ị
ạ
38
Ph
----------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *---------
----------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *---------
----------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- *-------------------- 39 *---------
“Ba tr ng đi m” ng pháp ươ ọ ể
Fixations(0.25-1.5 s)
Eye movement
Visual wandering
Back skipping
regression
Fixations
Eye movement
words
Fixations
Fixations
Fixations
Fixations
Fixations
Eye movement
words
40
Kĩ thu t h tr tr c quan ậ ỗ ợ ự
S đ t
duy
<
ơ ồ ư
Kĩ thu t quét ậ
Kĩ thu t l
t trang nhanh
ậ ậ
41
Đi n tho i di đ ng, n m tay,
ộ
ệ
ạ
ắ
pháo hoa,
qu đ i, cánh đ ng, s d u dàng, th i gian,
ả ồ
ự ị
ờ
ồ
bông hoa, cái thìa, m , tuylip Nam Phi,
ẹ
Trái Đ t, kho ng cách, cái n i, cái loa,
ồ
ấ
ả
cái kính, s a, m , nh a, báo g m, cái di u, ự
ữ
ơ
ề
ấ
ý nghĩa, cái bàn, cái mũ, cà-v t, m m tôm,
ạ
ắ
gi n d i ỗ
ậ
42
43
44
Hype rs c an
45
Hype rs c an
46
Slalom
L t trang
ậ
47
Đ c thành công
ọ
Đ c ọ
Đ cọ
Đ cọ
48
ầ
ệ
ộ
ề ố
Đi u ki n đ u tiên và cu i cùng thành m t thiên tài là tình yêu s th c ự ự Goethe
49
THANK YOU FOR YOUR
COOPERATION!!!
50