
S Giáo D c & Ðào T oở ụ ạ
TP. H CHÍ MINHỒ
Tr ng PTTH Chuyênườ Lê H ng Phongồ
KỲ THI OLYMPIC TRUY N TH NG 30/4Ề Ố
L N VIII - NĂM 2002Ầ
MÔN V T LÝ KH I 11Ậ Ố
Th i gian làm bài: 180 phútờ
Ghi chú : Thí sinh làm m i câu trên 1 hay nhi u t gi y riêng và ghi rõ câu s .... trang 1 c a m i tỗ ề ờ ấ ố ở ủ ỗ ờ
gi y làm bài ấ
Bài 1 (5 đi m) ể
M t cái nêm kh i l ng 2m có d ng ABC nh hình v , góc ộ ố ượ ạ ư ẽ θ =
30o. Nêm có th tr t không ma sát trên m t sàn ngang. V tể ượ ặ ậ
nh kh i lu ng m b t đ u tr t xu ng không v n t c ban đ uỏ ố ợ ắ ầ ượ ố ậ ố ầ
không ma sát t đ nh A trên m t nêm AB.ừ ỉ ặ
Xác đ nh gia t c c a nêm. ị ố ủ
Bài 2 (5 đi m)ể
M t mol khí hêli b nén đ ng áp b i quá trình 1 - 2 sao cho Tộ ị ẳ ở 1 = 8T2 .
Sau đó khí dãn n b i quá trình 2 - 3 sao cho Vở ở 3 = V1. Cho bi t Tế1 =
16T3 và công sinh ra trong quá trình nén l n g p 14/ 3 l n công sinh raớ ấ ầ
trong quá trình dãn.
1, Tính theo T1 nhi t l ng khí trao đ i v i môi tr ng ngoài trong quáệ ượ ổ ớ ườ
trình 2 - 3.
2. N u gi s nhi t dung c a khí trong quá trình 2 - 3 là không đ i thìế ả ử ệ ủ ổ
nhi t dung đó là bao nhiêu?ệ
Bài 3 (5 đi m)ể
Hai qu c u nh mang đi n tích qả ầ ỏ ệ 1= 9.10-7 và q2 = -10-7 C đ c gi c đ nh t i hai đi m A và B,ượ ữ ố ị ạ ể AB = a
= 5cm. M t h t kh i l ng m = 0,1 g mang đi n tích qộ ạ ố ượ ệ 3 = 10-7 C chuy n đ ng t r t xa đ n theo đ ngể ộ ừ ấ ế ườ
BA nh hình v .ư ẽ
H i h t đó ph i có v n t c ban đ u Vỏ ạ ả ậ ố ầ 0 t i thi u là bao nhiêu đ nó có th t i đ c đi m B. B qua tácố ể ể ể ớ ượ ể ỏ
d ng c a tr ng tr ng.ụ ủ ọ ườ

Bài 4 (5 đi m) ể
Cho h c h c nh hình v . Lò xo nh đ c ng k = 40N/m mang đĩa A nhệ ơ ọ ư ẽ ẹ ộ ứ ư
hình. Ðĩa A có kh i l ng M = 60g. Th v t kh i l ng m = 100g r i t do tố ượ ả ậ ố ượ ơ ự ừ
đ cao h = 10cm so v i đĩa. Khi m r i ch m vào đĩa, m s g n ch t vào đĩa vàộ ớ ơ ạ ẽ ắ ặ
dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. L y g = 10 m/sộ ề ươ ẳ ứ ấ 2. Vi t ph ngế ươ
trình dao đ ng c a h , ch n g c t a đ O t i v trí cân b ng c a h , chi uộ ủ ệ ọ ố ọ ộ ạ ị ằ ủ ệ ề
d ng h ng xu ng, g c th i gian lúc m đang dao đ ng, qua v trí lò xo khôngươ ướ ố ố ờ ộ ị
bi n d ng theo chi u d ng.ế ạ ề ươ
Bài 5 (5 đi m)ể
Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m Cạ ạ ệ ề ồ 1 = C2 = C và R1 = R2 = R nh hình v . H i t n s dòng đi n trongư ẽ ỏ ầ ố ệ
m ch ph i là bao nhiêu đ hi u đi n th uạ ả ể ệ ệ ế MB vuông pha v i hi u đi n th uớ ệ ệ ế AB ?
Bài 6 (5 đi m)ể
Cho th u kính h i t (Lấ ộ ụ 1) tiêu c fự1 = 40cm và th u kính phân kỳ (Lấ2) tiêu c fự2 = 20cm.
1. (L1) và (L2) đ c ghép sát nhau và cùng tr c chính. M t v t sáng AB cao 2cm đ t vuông gócượ ụ ộ ậ ặ
v i tr c chính và cách h th u kính 60cm, A trên tr c chính. Xác đ nh v trí, tính ch t và đ caoớ ụ ệ ấ ụ ị ị ấ ộ
nh c a AB qua h . V nh.ả ủ ệ ẽ ả
2. (L1) và (L2) đ c đ t cùng tr c chính. V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính tr c (Lượ ặ ụ ậ ặ ớ ụ ướ 1).
a) Gi s (Lả ử 1) cách (L2) 30cm. Tìm kho ng cách t AB đ n (Lả ừ ế 1) đ nh c a AB qua h là nhể ả ủ ệ ả
th t.ậ
b) Gi s (Lả ử 1) cách (L2) 21cm, trong kho ng (Lả1) và (L2) ng i ta đ t thêm m t b n m t songườ ặ ộ ả ặ
song chi t su t n = 1,5 vuông góc v i tr c chính đ h th ng tr thành h vô tiêu. Tính b dàyế ấ ớ ụ ể ệ ố ở ệ ề
c a b n m t song song. ủ ả ặ