Tài li u
K thu t đi n l nh - Nguy n Văn Đ nh
Khí c đi n .
Máy đi n , Máy đi n nh .
Thi : + Lý thuy t .ế
+ Bài t p : ch y u ph n Máy đi n . ế
Bài m đ u
- K thu t nhi t l nh là h nhi t đ c a đ i t ng đ ượ
ph c v đ i t ng nào đó . ượ
- ng d ng : - Th c ph m .
- Công nghi p : + Hóa ch t .
+ D t may.
+ Công nghi p thu c lá .
- Y h c .
- Sinh h c: k thu t công ngh cayo
( l nh sâu ) .
- Đ i s ng hàng ngày .
Ch ng I : Đ i c ng v k thu tươ ươ
l nh .
§ 1.1 : Các ph ng pháp làm l nh c b n .ươ ơ
1, Bay h i , khu ch tán → nhi t đ môi tr ng b h điơ ế ườ
n u cho ch t l ng bay h i tr ng → ph ng pháp v aế ơ ườ ươ
kinh đi n v a hi n đ i (nh trong bu ng h i c a máy ư ơ
l nh).
2, Hòa tr n l nh :
- N c l nh + mu i → nhi t đ gi m.ướ
- ng d ng : dùng trong đánh cá bi n .
3, Ph ng pháp giãn n có sinh ngo i côngươ
- Dùng trong công nghi p
Nguyên lý máy l nh nén khí ( khí không đ i pha
– tr ng thái )
Q0
Qm
1
2
4
3
Pn
máy nén
Bu ng
l nh
bình nóng
Máy
dãn
n
Pdn
2
1
3
4
S( entanpy)
T( nhi t
đ )
Tn
T0
Chu trình T-S
- Dùng cho máy l nh nén khí
4, Dùng ti t l u ( hi u ng Jin-Thompson )ế ư
→ S d ng thay
cho máy dãn
n trong máy
l nh nén
h iơ
5, Dùng hi u ng đi n nhi t :
Khi có I thì t o nên
21
θθθ
=
6, Bay h i ch t l ng : ơ
- Dùng trong máy l nh nén h i ơ
Gi m ti t di n ế
O1
e1
O21
3
4
ti t ế
l uư
2
Bay h iơ1
môt đi n ơ
máy nén
ng ng tư
-Gas chuy n tr ng thái t d ng khí sang l ng .
§ 1.2 : Môi ch t l nh .
Môi ch t l nh là ch t chuy n đ ng trong chu trình
l nh c a thi t b l nh và thu nhi t c a đ i t ng c n ế ượ
làm l nh và t a nhi t ra thi t b ng ng t . S tu n ế ư
hoàn c a môi ch t th c hi n b ng máy nén .
1, Yêu c u v t lý :
- Áp su t ng ng t không đ c quá cao → yêu c u thi t ư ượ ế
b ph i có đ dày cao .
- Áp su t bay h i không đ c quá th p vì d b rò g . ơ ượ
- Năng su t l nh riêng càng l n càng t t .
- H s d n nhi t càng l n càng t t .
- Tính hòa tan d u và n c đ u cao . ướ
2, Yêu c u hóa h c :
- B n v ng trong vùng nhi t đ làm vi c và trong chu
trình .
- Không đ c ăn mòn v t li u trong h th ng .ượ
- Khó cháy n .
3, Yêu c u kinh t : ế
4, Các môi ch t thông d ng :
a, Amoni c NH3 (R717) :
- Là ch t không màu , có mùi , sôi nhi t đ -33,35 0C ,
ng ng t 30ư 0C ( làm mát b ng n c ) , áp su t ng ng ướ ư
t là 1,2 Mpa .
- Qv = 2165 (kg/m3) - nhi t l nh sâu theo th tích .
- Q0 = 1101 (kJ/kg) - năng su t l nh riêng theo kim
lo i .
- t2 = 1000C ( nhi t đ nén )
- NH3 không hòa tan d u nh ng hòa tan n c . ư ướ
- Không ăn mòn kim lo i đen nh ng ăn mòn kim lo i ư
màu → dùng thép .
- NH3 d n đi n → không làm máy nén kín d c . ượ
- NH3 n u g p thu ngân thì s gây h n h p n nguyế
hi m → c m không dùng Hg trong thi t b có NH ế 3 .
- NH3 đ c .
- R ti n , d ki m , d v n chuy n , d b o qu n . ế
- Q0 , Qv l n → kích th c g n nh . ướ
- Trong máy nén làm l nh b ng n c → h nhi t đ ướ
ng ng d i 100ư ướ 0C .
→ làm máy l nh nén h i h công su t t l n → r t ơ
l n .
→Máy l nh h p th NH 3 , b c h i → h p th t ơ 0
làm l nh ( gia d ng ) .
b, Freon 12 ( R12 ) CCL2 F2
- Ch t khí không màu có mùi th m nh , n ng h n ơ ơ
không khí kho ng 4 l n , n ng h n n c khoáng 1,3 l n ơ ướ
.
-Ng ng t 30ư 0C n u làm mát b ng n c , áp su tế ướ
ng ng t 0,74 MPa , sôi -30ư 0C , q0 =117 kJ/kg , qv =
1779 kJ/m3 kh năng trao đ i nhi t α T = 20 % αTH2O .
- Q0 , QV bé → k thu t thi t b l n . ế
- Không hòa tan n c nh ng hòa tan d c d u . ướ ư ượ