
1
Windows Controls
Windows Controls
Nguy n Văn Phongễ

Nguy n Văn Phong - 2010ễ2
N i Dungộ
N i Dungộ
T ng quan controlsổ
Property & layout c a controlủ
Anchor
Docking
Các control thông d ngụ
Label, textbox, button
ListBox, Combobox, listView
GroupBox, Panel & TabControl
CheckBox, RadioButton, CheckedListBox, TrackBar
PictureBox, ImageList
NumericUpDown, DomainUpDown
RichTextBox, DateTimePicker, MonthCalendar
Advanced controls
Mouse Event handling
Keyboard event handling

Nguy n Văn Phong - 2010ễ3
T ng quan controlsổ
T ng quan controlsổ
Control là m t thành ph n c b n trên formộ ầ ơ ả
Có các thành ph nầ
Thu c tínhộ
Ph ng th cươ ứ
S ki nự ệ
T t c các control ch a trong namespace: ấ ả ứ
System.Windows.Forms

Nguy n Văn Phong - 2010ễ4
T ng quan controlsổ
T ng quan controlsổ
M t s thu c tính c a controlộ ố ộ ủ
Text: mô t text xu t hi n trên controlả ấ ệ
Focus: ph ng th c chuy n focus vào controlươ ứ ể
TabIndex: th t c a control nh n focusứ ự ủ ậ
M c đ nh đ c VS.NET thi t l pặ ị ượ ế ậ
Enable: thi t l p tr ng thái truy c p c a controlế ậ ạ ậ ủ
Visible: n control trên form, có th dùng ph ng th c Hideẩ ể ươ ứ
Anchor:
Neo gi control v trí xác đ nhữ ở ị ị
Cho phép control di chuy n theo v tríể ị
Size: xác nh n kích th c c a controlậ ướ ủ

Nguy n Văn Phong - 2010ễ5
Thu c tính controlsộ
Thu c tính controlsộ
Common Properties Description
BackColor Màu n n c a controlề ủ
BackgroundImage nh n n c a controlẢ ề ủ
ForeColor Màu hi n th text trên formể ị
Enabled Xác đ nh khi control tr ng thái enableị ạ
Focused Xác đ nh khi control nh n focusị ậ
Font Font hi n th text trên controlể ị
TabIndex Th t tab c a controlứ ự ủ
TabStop N u true, user có th s d ng tab đ select controlế ể ử ụ ể
Text Text hi n th trên formể ị
TextAlign Canh l text trên controlề
Visible Xác đ nh hi n th controlị ể ị

