TI T 41
N C Đ I VI T TH I LÊ S (1428-1527)ƯỚ Ơ
(TI P THEO)
I. M c tu:
1. Ki n th cế : H c sinh n m đ c: ượ
- Gp hs n m đ c nét c b n v nh ng t ượ ơ
c b n v tình nh kinh t xã h i th i Sơ ế ơ
n n kinh t phát tri n v m i m t. ế
- S phân chia h i tnh hai giai c p chính.
Đ a ch phong ki n, nông dân => Đ i s ng các ế
t ng l p nn dân n đ nh
2. K năng: Rèn k năng pnch và nh n
đ nh các s ki n l ch s .
3. Thái đ: Giáo d c ng yêu n c, ý th c ướ
t o v th i th nh tr c a đ t n c ướ
II. Chu n b :
1. Giáo vn: B ng ph v t ch c xã h i.
2.H c sinh: V i t p sách giáo khoa.
III. Ti n trình t ch c d y- h cế :
1. n đ nh t ch c l p : (1phút)
L p 7A:
…………………………………………………
……………………………….
L p 7B:
…………………………………………………
………………………………..
L p 7C:
…………………………………………………
………………………………..
2.Ki m tra bài cũ:(4 phút): B lu t H ng
Đ c có đ c đi m gì m i?
HS: Tr l i:
GV: Chu n ki n th c đánh giá cho đi m. ế
3. Bài m i.
Ho t đ ng c a
th y tròN i dung
* Ho t đ ng 1: (20
phút). Tìm hi u v
nh hình kinh tế
HS: Đ c n i dung
SGK
GV: D i áchướ
th ng tr c a nhà
minh tình hình
n c ta nh thướ ư ế
II. Tình hình kinh t , xãế
h i
1. Kinh t .ế
+ Nông nghi p:
-Gi i quy t tình tr ng ế
ru ng đ t cho nhân
n.
o?
HS; Tr l i
GV; Chu n ki n ế
th c( ng xóm tiêu
đi , ru ng đ t b
hoang...)
GV: V y Th i ti n
đã có nh ng
bi n pp gì đ
kh c ph c tình
tr ng đó?
HS: Tr l i
GV; Chu n ki n ế
th c
GV; Gi i quy t ế
b ng cách nào?
HS;Tr l i theo n i
dung SGK
GV: (Cho 25 v n
nh v q đ m
ru ng và u g i
nhân n phiêu tán
v q làm ru ng)
-Th c hi n pp qn
đi n
-Khuy n kch b o vế
s n xu t
GV: Cho hs tìm
hi u thu t ng
-Khuy n nôngế
s
-Hà đê s a
-Đ n đi n s
GV: Chu n ki n ế
th c và gi i tch
phép quân đi n(C
6 năm chia l i
ru ng đ t công c a
ng xã. Quan l i và
ph n cũng đ c ượ
chia ru ng)
GV; Em có nh n
t v nông
nghi p th i S ? ơ
HS; Tr l i
GV; Chu n ki n ế
th c và chuy n ý
GV: V công
th ng nghi p thìươ
th nào?ế
+ Công th ng nghi p.ươ
Phát tri n nhi u nghành
ngh th công làng
-Trong n c: Ch phátướ
tri n
-Ngi n c: Buôn bánướ
giao th ng v i n cươ ướ
ngoài
2. Xã h i.
H i
Giai
c pT ng
l p
Đ a
ch
phong
ki nế
Th
th
công
Thư
ngơ
nhân
Nông
dân Th
Dân
HS: Tr l i
Em nh n xét gì
v th công nghi p
n c ta th i kì này?ướ
HS: Tr l i
GV: (Xu t hi n
nhi u c ngh th
ng ,các ph ngườ
phát tri n m nh
nhi u các x ng ưở
m i)
GV; Tri u Lê có
bi n pp gì đ
phát tri n buôn
n?
HS; Tr l i
GV; (M các ch
đ trao đ i buôn
n, và giao th ngươ
v i n c ngoài) ướ
* Ho t đ ng 2:
(15 pt). Xã h i
HS; Đ c n i dung