NG PT THÁI BÌNH D NG TN LÝ THUY T KIM LO I KI M & KI M TH ƯỜ ƯƠ Ế Ạ Ề Ề Ổ
ọ
ờ
TR H tên:........................................................ Năm h c: 2011 - 2012 ọ L p:.............. Th i gian: 60 phút ớ Đ 1ề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Câu TL
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Câu TL
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Câu TL
c s n xu t trong công nghi p b ng cách: ệ ạ ượ ả ấ
Câu 1. Kim lo i ki m đ ấ ả ợ ạ
ệ ươ t kim lo i. ệ
c. Dùng NaOH khan có th làm
2; Cl2; NH3; H2S; đ u có l n h i n
ề A. Đi n phân h p ch t nóng ch y. ng pháp h a luy n. C. Ph ệ ỏ đ ng 4 ch t khí: CO ấ ọ ự ng pháp nhi ươ ệ ng pháp th y luy n. ủ ươ ơ ướ ẫ ằ B. Ph D. Ph ề ể
Câu 2. Có các l khô các khí sau:
A. H2S B. Cl2 C. NH3
t 3 c c đ ng l n l t: N c m a, n D. CO2 c c ng vĩnh c u. Ta có ậ ế ầ ượ ướ ư ướ ứ c c ng t m th i, n ạ ờ ướ ứ ử
Câu 3. Đ nh n bi ể th ti n hành theo trình t nào sau đây: ố ự ự
B. Đun sôi, dùng Na2CO3. D. B và C đúng. ể ế A. Dùng Ca(OH)2, dùng Na2CO3. C. Đun sôi, dùng Ca(OH)2.
t ng quan sát đ c:
2. Hi n t
Câu 4. Th i khí CO ổ ệ ượ ị ượ
trong l
2 t ẩ ụ
ị
ừ ừ ế ư t ừ ừ ng sau đó v n đ c.
đ n d vào dung d ch Ca(OH) i. A. Dung d ch v n đ c sau đó t ạ C. Lúc đ u không có hi n t ệ ượ ẩ ụ c điêu chê trong công nghiêp theo ph ầ Câu 5. Kim loai kiêm đ ng phap nao sau đây? B. Có khí bay ra. D. Có k t t a tr ng. ế ủ ắ ươ ượ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̀
̣ ̣ ̣ ́ ̉
B. Điên phân nong chay D. Thuy luyên ̣ ̣ ̉ ̣
Câu 6. Kim lo i có th t o peoxít là: A. Điên phân dung dich C. Nhiêt luyên ạ ể ạ
A. Al
Na, K, Al, Mg đ tăng d n là D. Na : ử ượ ế ầ
D. Mg, Al, Na, K.
Câu 8. Kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sau: B. Fe Câu 7. Tính kh c a các nguyên t ử ủ A. Al, Mg, Na, K. ề ấ ạ B. Al, Mg, K, Na. ạ ể ể ạ C. Zn c x p theo th t ứ ự C. K, Na, Mg, Al. ể
ươ ố
ng. ng tâm di n. B. L p ph ậ D. T di n đ u. ứ ệ ng tâm kh i. ề A. L c ph ụ C. L p ph ậ ạ ươ ươ
Câu 9. Đê điêu chê Na i ta co thê dung ph ng phap nao sau đây: ệ 2CO3 ng ườ ươ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̀ ́ ̀
ị ớ ́ ̣
ị ị ́ ̣
2 d qua dung d ch NaOH.
ị ̣ ́
3.
̣ ̀ ́ ̣
2 + NH3 + NaCl va sau đo nhiêt phân NaHCO ộ
ơ ợ
ư i ta đ a đó d ion hóa nhu m màu ng n l a thành: A. Cho BaCO3 tac dung v i dung d ch NaCl. B. Cho dung d ch (NH 4)2SO4 tac dung v i dung d ch NaCl. ớ C. Cho suc khi CO ư COừ 3 t D. Tao NaHCO Câu 10. Đ phân bi ể ệ các h p ch t c a kalivà natri vào ng n l a, nh ng nguyên t ấ ủ ấ ợ ữ ợ t m t cách đ n gi n nh t h p ch t c a kali và h p ch t c a natri, ng ấ ủ ố ườ ọ ử ấ ủ ố ả ọ ử ễ
A. Đ c a natri, vàng c a kali. C. Tím c a natri, vàng c a kali. B. Tím c a kali, vàng c a natri. D. Đ c a kali, vàng c a natri. ủ ủ
ủ ủ Câu 11. N u M là nguyên t ỏ ủ ủ ế ố nhóm IA thì oxit c a nó có công th c là: ủ ủ ỏ ủ ứ
C. MO A. M2O3 D. M2O
B. MO2 ề Câu 12. N c Gia-ven đ ướ
c đi u ch b ng cách: ế ằ ượ ớ ị
ệ ệ
A. Cho khí clo tác d ng v i dung d ch NaOH. ụ B. Đi n phân dung d ch NaCl có màn ngăn. ị C. Đi n phân dung d ch NaCl không có màn ngăn. ị D. A, C đ u đúng ề
Câu 13. Khi cho dung d ch Ca(OH) : ị
2 vào dung d ch Ca(HCO ị
ầ
A. b t khí bay ra. C. b t khí và k t t a tr ng. ế ủ ọ ọ
3)2 th y cóấ B. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n. ế ủ ắ ế ủ ệ D. k t t a tr ng xu t hi n. ấ ắ ế ủ
Câu 14. N c c ng là n c có ch a nhi u cation: ắ ướ ướ ứ ề
ứ B. Na+, K+. C. Cu2+, Fe3+. D. Ca2+, Mg2+. A. Al3+, Fe3+.
ơ ồ ế (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)
dpnc A + B↑ + C↑
Câu 15. Cho s đ bi n hóa sau: X + H2O
Ct o
(cid:190) fi (cid:190) B + A X + Y +H2O
Ct o
(cid:190) fi (cid:190) D
ọ ử ọ ử ợ ồ ấ ấ ấ
B + C ầ Đ t cháy h p ch t X trên ng n l a đèn c n th y ng n l a có màu vàng. Các ch t A, B, C, D, X, Y l n ố l ượ
c có môi tr ướ ườ
ị A. Trung tính D. Mu iố t là: A. NaOH; Cl2; H2; HCl; NaClO2; NaCl. C. NaOH; Cl2; H2; HCl; NaCl; NaClO2. Câu 16. Dung d ch natri clorua trong n B. Ki mề
B. NaCl; NaOH; Cl2; H2; NaClO; HCl. D. NaOH; Cl2; H2; HCl; NaCl; NaClO3. ng: C. Axit nhi Câu 17. Nhóm các kim lo i nào sau đây tan trong n ạ c ướ ở ng t a thành dung d ch baz ? ơ ọ ị
A. Na, K, Be, Ca.
t đ th ệ ộ ườ C. Na, K, Ca, Ba. ế ủ ệ ấ D. K, Ca, Ba, Al. ổ ệ ố ỉ ượ ng
B. Be, Mg, Ca, Ba. ị ng trình hóa h c c a ph n ng là: ọ ủ ả ứ ươ
Câu 18. Khi đun nóng dung d ch canxi hiđrocacbonat thì có k t t a xu t hi n. T ng các h s t l trong ph A. 7. C. 4. D. 5.
B. 6. Câu 19. Các ion X+; Y- và nguyên t Z nào có c u hình electron 1s
2 2s2 2p6?
ử ấ
A. Na+; F- và Ne C. Li+; Br- và Ne D. K+; Cl- và Ar
Câu 20. Khí CO2 không ph n ng v i dung d ch nào? ả ứ B. Na+; Cl- và Ar ị ớ
A. Ca(OH)2. D. Na2CO3.
B. NaHCO3. Câu 21. D ng c b ng ch t nào sau đây ụ ằ ụ ấ C. NaOH. không nên dùng đ ch a dung d ch ki m: ể ứ ề ị
A. Ag B. Cu C. Al D. Fe
Câu 22. Cách nào sau đây đi u ch đ c Na kim lo i? ế ượ ề ạ
ệ ị ệ ả
B. Đi n phân NaOH nóng ch y. D. A, B, C đ u sai. A. Đi n phân dung d ch NaCl. C. Cho khí H2 qua Na2O nung nóng. ề
Câu 23. Hai ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u là? ấ ượ ể ề ướ ứ ử
A. Na2CO3 và Ca(OH)2. C. Na2CO3 và HCl. B. NaCl và Ca(OH)2 D. Na2CO3 và Na3PO4.
Câu 24. Ion nào có bán kính bé nh t? Bi t đi n tích h t nhân c a P, S, Cl, K l n l t là 15
+, 16+, 17+, 19+:
ế ầ ượ ủ ệ ạ
A. Cl- ấ B. P3- C. S2-
: Câu 25. Cho các hiđroxit: NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Al(OH)3. Hiđroxit có tính baz m nh nh t là ấ
A. Mg(OH)2. D. K+ ơ ạ D. Al(OH)3.
ấ ướ ứ c c ng t m th i là? ạ
B. NaOH. Câu 26. Ch t có th dùng làm m m n ề ể B. HCl. D. NaCl. A. NaHSO4. C. Fe(OH)3. ờ C. Ca(OH)2.
Câu 27. Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn, catot thu khí: ệ ị ở
C. không có khí. A. Cl2. B. H2. D. O2.
ả ẩ ấ ế ủ ạ ụ ị
3)2 tác d ng v i dung d ch: ớ D. HCl.
ị C. Na2CO3.
t các dung d ch: NaOH, KCl, NaCl, KOH dùng: Câu 28. S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Ba(HCO B. HNO3. ị A. KNO3. Câu 29. Đ nh n bi ể
3.
B. Phenolphtalein. D. Phenolphtalein, dung d ch AgNO
3.
ị
c a nguyên t Câu 30. Nguyên t có c u hình electron 1s
2 2s2 2p6 3s1 là:
ậ ế A. Quì tím, dung d ch AgNO ị C. Quì tím, th ng n l a b ng dây Pt. ử ọ ử ằ ấ ử ủ
ố B. Ba A. Ca C. K D. Na
Câu 31. Kim lo i có tính kh m nh nh t là: ử ạ ạ ấ
B. Cs. A. K. C. Li. D. Na.
Câu 32. Ion Na+ th hi n tính oxi hóa trong ph n ng nào? ể ệ ả ứ
Ct o
(cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) 2NaNO2 + O2.
dpnc Na + Cl2. B. 2NaCl D. Na2O + H2O → 2NaOH
Câu 33. Khi d n t
2 đ n d vào dung d ch Ca(OH)
ế ư ị
A. 2NaNO3 C. NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl. t ẫ ừ ừ ế ủ ắ ệ ấ
ọ ế ủ ầ
ng là: khí CO A. b t khí và k t t a tr ng. C. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n. ế ủ ắ Câu 34. V t li u dùng đ đúc t ậ ệ ể ng, snar xu t ph n vi ấ ấ ị
2 th y có: ấ B. k t t a tr ng xu t hi n. ế ủ ắ D. b t khí bay ra. ọ t b ng, bó b t khi b gãy x ộ ế ả C. CaO
A. CaCO3 ượ B. MgSO4 ươ D. CaSO4
i đây? ạ ướ ứ không gây ra tác h i nào d ướ
c. ồ ơ ườ ắ ố
c u ng. ộ ộ ướ ố ệ ị ế ả ẫ ướ ẩ
ẩ ử ủ ỏ ấ ầ
Câu 35. N c c ng A. Gây ng đ c n ng ng d n n B. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ố C. Làm h ng các dung d ch pha ch . Làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m. ự ị ự ẩ D. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo. ư ạ ấ không x y ra ph n ng là: ả ứ ả
2O3.
2.
Câu 36. C p ch t ặ A. Na2O và H2O. C. dung d ch NaNO ị
3 và dung d ch MgCl ị
ị
3 và dung d ch KCl. 3)2 (1), CuSO4 (2), KNO3 (3), HCl
ấ ẫ ị
Câu 37. Cho m u Natri vào dung d ch các ch t (riêng bi (4). Sau khi các ph n ng x y ra xong, ta th y các dung d ch có xu t hi n k t t a là: ả ệ ế ủ ả ứ ấ B. dung d ch NaOH và Al ị D. dung d ch AgNO ị t) sau: Ca(HCO ệ ị
B. (2) và (3) ấ C. (1) và (2)
Câu 38. Tr ng h p nào ion Na
+ không t n t
A. (1) và (3) ườ ợ ồ ạ ế ự ọ ệ
ả ứ ớ
D. (1) và (4) i, n u ta th c hi n các ph n ng hóa h c sau: B. NaOH tác d ng v i dung d ch CuCl 2. ụ D. Đi n phân NaOH nóng ch y. A. Nung nóng NaHCO3. C. NaOH tác d ng v i HCl. ị ả ệ ớ
Câu 39. N c c ng có tính vĩnh c u có ch a các ion: ử ứ
2-.
-, SO4 -.
-. 2-.
B. Ca2+, Mg2+, NO3 D. Ca2+, Mg2+, HCO3
Câu 40. Mu n b o qu n kim lo i ki m, ng i ta ngâm kín chúng trong: ườ ụ ướ ứ A. Ca2+, Mg2+, Cl-, NO3 C. Ca2+, Mg2+, Cl-, SO4 ả
D. Dung d ch HCl ị
kim lo i ki m có bao nhiêu electron phân l p s c a l p electron ngoài cùng: ố ả A. D u h a ỏ ầ Câu 41. Nguyên t ử ạ
D. (1e) A. (4e) ề ạ B. N cướ ề B. (2e)
Câu 42. Kim lo i ki m có tính kh m nh nh t trong s các kim lo i là do: C. Dung d ch NaOH ị ở ủ ớ ớ C. (3e) ố ạ ử ạ ề
ấ ng nguyên t ượ ử hóa đ u nh . ỏ ề
ử
A. Năng l B. Năng l C. Năng l D. A, B, C đ u sai. ạ ng ion hóa nh và năng l ượ ỏ ng ion hóa nh . ượ ỏ ng nguyên t hóa nh . ỏ ượ ề
không đúng v kim lo i ki m: ề ề ạ
A. Kh i l B. Đ d n đi n cao. Câu 43. Phát bi u nào sau đây ể ng riêng nh . ỏ ố ượ ộ ẫ ệ
C. Nhi ệ ộ ấ ấ ả ệ ộ
ng trình ion rút g n là: t đ sôi th p. 2CO3 và H2SO4 theo t l ỉ ệ ề ố ọ
D. Đ c ng th p. ộ ứ 1 : 1 v s mol có ph 2- fi B. 2Na+ + SO4 2- + 2H+ fi D. CO3 ươ Na 2SO4 H2O + CO2
3
A. CO3 C. CO3
Be đ b Ba thì: ế
ầ
ầ ả
ầ
sai?
t đ nóng ch y và nhi Câu 44. Ph n ng gi a Na ữ ả ứ 2- + 2H+ fi H2CO3 2- + H+ fi HCO– Câu 45. Trong nhóm IIA t ừ (1) Bán kính nguyên t tăng d n ử (2) Đ âm đi n tăng d n ầ ệ ộ (3) Năng l ng ion hóa gi m d n ượ (4) Tính kh tăng d n ử K t lu n nào ậ ế A. (3) D. (4)
C. (1) 2SO4 t o ra k t t a là: ả ứ ượ ớ ế ủ ạ ị
D. NaCl. Câu 46. Ch t ph n ng đ ấ A. BaCl2.
C. Na2CO3. ớ ứ ị ́ 2. Dung dich sau phan ng gôm cac ̉ ứ ́ ̣ ̣ ̀
B. (2) c v i dung d ch H B. NaOH. Câu 47. Cho dung d ch ch a 0,3 mol KOH tac dung v i 0,2 mol CO chât:́
C. KHCO3. D. KHCO3, K2CO3. A. KOH, K2CO3. B. K2CO3.
Câu 48. Ph n ng nào sau đây ả ứ không thu c lo i ph n ng oxi hóa kh ? ử ả ứ ạ
D. Na + HCl. C. Na + O2.
A. Na2O + H2O. Câu 49. Khi cho t t ừ ừ
4 ta th y:ấ
ị
ộ B. Na + H2O. ị ng gì x y ra. ả
i trong su t. ế ủ ế ủ ấ ắ ầ ị ở ạ ố
ạ
dung d ch NaOH vào dung d ch ZnSO A. Không th y có hi n t ệ ượ ấ B. Đ u tiên xu t hi n k t t a màu tr ng, sau đó k t t a tan d n và dung d ch tr l ệ C. K m sunfat b k t t a màu xanh nh t. ị ế ủ D. Xu t hi n k t t a màu tr ng b n. ế ủ ầ ẽ ấ ệ
Câu 50. Các ch t đ u ph n ng đ ấ ề c v i dung d ch NaOH là: ị ắ ả ứ ề ượ ớ
A. NaHCO3; K2CO3; Ca(HCO3)2; FeCl3; AlCl3. C. NaHCO3; FeCl3; AlCl3; CuSO4; K2SO4. B. NaHCO3; FeCl3; AlCl3; CuSO4; MgSO4. D. NaHCO3; FeCl3; AlCl3; KNO3; MgSO4.
-----------------------------------H t ----------------------------- ế