Ậ
ƯƠ
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
Ể Ề MA TR N Đ KI M TRA CH Ạ Ố
Ả
NG 5 Môn: Đ I S & GI I TÍCH 11 CB
ườ
ễ
Tr
ng THPT Di n Châu 2
ể ờ
ờ
Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề.
ụ
ể
ộ ộ ươ ố ạ ọ ể ế ạ ề ứ Ki m tra dánh giá h c sinh v : ệ ố ể i m t đi m ế ng trình ti p tuy n t i m t đi m. H s góc và ph
ạ ứ ứ ủ ộ ố
ợ ạ
ng giác.
ố ạ ủ ể
ộ ườ
ế ng trình ti p tuy n t ắ ng cong. ủ ế ạ ạ ố ườ ể ạ ặ ng g p và l ượ ng
ủ ạ ấ
ư
duy c b n (t ặ ng t ệ ộ ậ ẩ
ạ ỉ ậ ự , logic, phân tích) . ạ ư duy đ c l p, sáng t o và linh ho t. t là t ạ ượ t khó, chính xác, k lu t và sang t o.
ơ ả ươ ấ ư duy đ c bi ậ ẩ ự c v đ p c a toán h c và yêu thích môn toán.
ọ ứ ộ ậ ụ ứ I.M c tiêu: ế 1. Ki n th c: ủ ạ Đ o hàm c a hàm s t ộ ườ ng cong. thu c đ ứ ạ ắ Các quy t c tính đ o hàm: Đ o hàm c a m t s hàm đa th c, phân th c và căn th c. ủ Đ o hàm c a hàm h p. ủ ố ượ ạ Đ o hàm c a hàm s l ấ ạ Đ o hàm c p hai. Vi phân. ỹ 2. K năng: ộ ạ i m t đi m. Tính đ o hàm c a hàm s t ể ộ ươ ậ i m t đi m thu c đ L p ph ử ụ S d ng các quy t c tính đ o hàm đ tính đ o hàm c a các hàm s th giác. ố Tính đ o hàm c p hai. Tính vi phân c a hàm s . ộ 3. T duy và Thái đ : ệ ư Rèn luy n thao tác t ể Phát tri n các ph m ch t t ệ ứ Rèn luy n đ c tính trung th c, c n th n, v ế ượ ẽ ẹ ủ ậ Nh n bi t đ ậ II.Ma tr n m c tiêu GD và m c đ nh n th c.
ủ ề ầ ổ ể Ch đ c n đánh giá T ng đi m ọ ầ T m quan tr ng ủ c a KTKNTĐ
ạ ị 1. Đ nh nghĩa và ý nghĩa đ o hàm
ắ ạ 2. Quy t c tính đ o hàm
ố ượ ủ ạ 3. Đ o hàm c a hàm s l ng giác
4. Vi phân
ạ ấ 5. Đ o hàm c p 2 Tr ng sọ ố (M c đứ ộ ứ ậ nh n th c c aủ KTKNTĐ) 1 3 2 3 2 3 2 2 4
18 33 38 24 28 39 22 8 16 226 18 11 19 8 14 13 11 4 4 100%
ứ ậ T ngổ ậ III.Ma tr n nh n th c:
ố
ủ ề ầ Đi mể Ch đ c n đánh giá
ạ ị 1. Đ nh nghĩa và ý nghĩa đ o hàm
ắ ạ Tr ng sọ ứ ứ ộ ậ M c đ nh n th c ủ c a KTKNTĐ 1 3 2 1.0 1.5 1.5 2. Quy t c tính đ o hàm
ố ượ ủ ạ 3. Đ o hàm c a hàm s l ng giác
4. Vi phân
ạ ấ 5. Đ o hàm c p 2 3 2 3 2 2 4
1.0 1.0 1.5 1.0 0,5 1.0 10,0
ề IV.Ma tr n đậ
ứ ứ ứ ộ ậ ố ủ ề ầ Ch đ c n đánh giá T ng sổ đi mể 2 TL
3 TL Câu 1b
ị 1. Đ nh nghĩa và ý nghĩa ủ ạ c a đ o hàm ỏ M c đ nh n th c – Hình th c câu h i 4 1 TL TL Câu 1a 1.5 1.0 2.5
Câu 2a Câu 2b ắ ạ 2. Quy t c tính đ o hàm 1.0 1.5 2.5
ủ Câu 3a Câu 3b
ố 3. Đ o hàm c a hàm s ượ l ạ ng giác 1.5 1.0 2.5
Câu 1c 4. Vi phân 1.0 1.0
Câu 1c Câu 4 ạ ấ 5. Đ o hàm c p 2 0.5 1.0 1.5
1 T ngổ 4 4.0 3 3.5 1 1.0 1.5 10.0
ả ả V. B ng mô t ỏ tiêu chí câu h i và luy n t p:
ộ ạ ể ế t)
ậ ụ ế ươ t ph i m t đi m thu c đ th hàm s . ( ấ ) ố V n d ng th p b) Vi
i m t đi m x ể ộ ố ệ ậ ố ạ Câu 1: a) Tính đ o hàm c a hàm s t ế ạ ủ
ặ ủ ố ườ ng g p và áp ậ 0 (Nh n bi ộ ồ ị Thông hi u)ể ng c a các hàm s th
ủ ổ ể
ố ệ Thông hi uể ) ợ ủ ệ ươ ổ ứ V n d ng th p ấ ) ậ ụ ố ượ ng giác
ả (V n d ng th p)
3
2
ậ ụ ấ ị ứ ụ ể ổ
+
=
-
3
f x ( ) ố
ủ
x 4 ể i đi m x
0=0
ộ ằ ế ế ể ạ ố ủ ế ng trình ti p tuy n t c) Tính f’’(x1) và tìm vi phân c a hàm s f(x). ( ạ ươ Câu 2: a) Tính đ o hàm c a t ng hi u tích th ộ ạ ạ ụ i m t đi m ( d ng tính đ o t ủ ạ b) Tính đ o hàm c a hàm h p c a căn và hàm phân th c ( Câu 3: Cho hàm s y là t ng hi u tích th ng các hàm s l a) Tính y’ (Thông hi u)ể ấ ươ ng trình y’=0. i ph b) Gi Ứ ạ Câu 4: ng d ng đ o hàm c p 2 vào bài toán tính t ng trong khai tri n nh th c New ậ ụ t n ơ (V n d ng cao) ề ể VI. Đ ki m tra Câu 1:(4,0 đi m)ể Cho hàm s ố ạ ươ t ph i đi m có hoành đ b ng 0.
ố
x ạ a) Tính đ o hàm c a hàm s f(x) t ế ủ ồ ị b) Vi ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s f(x) t ủ c) Tính f’’(2) và tìm vi phân c a hàm f(x)? ủ ạ Câu 2: (2.5 đi m)ể Tính đ o hàm c a các hàm s sau:
-
+
=
a) f(x) = b)
+ 2 x x
y
x 1 + x 2
+ 2x 1 + 2 x 1 ố Câu 3:(2.5 đi m)ể Cho hàm s y=cos2x.cosxsinx(sin2x3)
ủ
ả a) Tính đ o hàm c a hàm s y ? b) Gi ố ng trình y’=0 ? ạ ươ i ph
+
+
+
+
2 2 2 C
.... 2015 C
2015
2 3 3 .C 2015
2 2015 2015
2015
Câu 4: (1,0 đi m)ể . = 2 1 S 1 C Tính t ng ổ .