
Macromedia Flash MX (Bài 1)
GK ( gelukrait@yahoo.com )
Làm quen v i Web chúng ta không ai là không bi t đ n Flash , nh ng ít ng i trong chúng ta quan tâm vì ng iớ ế ế ư ườ ạ
ti p xúc v i giao di n làm vi c quá ph c t p c a Flash . Flash là m t chu n đ h a ho t hình trên Web , giúpế ớ ệ ệ ứ ạ ủ ộ ẩ ồ ọ ạ
cho trang Web có tính t ng tác và h p d n h n đ i v i ng i ghé thăm trang Web . Ch c n cài đ t Flashươ ấ ẫ ơ ố ớ ườ ỉ ầ ặ
Player (hi n nay m i nh t là version 7.0) thì vi c đ c các file *.swf không còn là m t v n đ nan gi i , vì lý do đóệ ớ ấ ệ ọ ộ ấ ề ả
mà Flash tr nên thông d ng và khi n cho r t nhi u ng i chú ý đ n . M c dù hi n nay có r t nhi u ch ngở ụ ế ấ ề ườ ế ặ ệ ấ ề ươ
trình thi t k Flash nh ng đ i chúng nh t v n là ch ng trình Flash c a hãng Macromedia , và t sau phiên b nế ế ư ạ ấ ẫ ươ ủ ừ ả
4.0 , Macromedia đã t kh ng đ nh mình là hãng hàng đ u trong lãnh v c thi t k Web . Do hi n nay Flash MXự ẳ ị ầ ự ế ế ệ
đ c s d ng khá ph bi n t i VN nên tôi ch xin đ c p đ n phiên b n này.ượ ử ụ ổ ế ạ ỉ ề ậ ế ả
Giao di n c a Macromedia Flash MXệ ủ
[Đ u trang]ầ
Thay đ i màu n n khung làm vi c và nh ng đi u c n bi t v h p tho i Document Propertiesổ ề ệ ữ ề ầ ế ề ộ ạ
* Thay đ i màu n nổ ề :
T thanh Menu b n ch n Modify/Document... ( n Ctrl + J ho c n chu t ph i ch n Document Properties) đ mừ ạ ọ ấ ặ ấ ộ ả ọ ể ở
h p tho i Document Properties . Đ xu t hi n b ng màu b n nh p ch n Background Color.ộ ạ ể ấ ệ ả ạ ấ ọ

[Đầu trang]
B n có th ch n màu s c theo b ng màu ho c nh p mã s , ch ng h n nh trên b ng mã không có màu nàoạ ể ọ ắ ả ặ ậ ố ẳ ạ ư ả
sáng h n màu đen mà t i h n màu #333333 ngay d i màu đen trong b ng màu ta bu c ph i nh p mã n uơ ố ơ ướ ả ộ ả ậ ế
mu n th hi n m t màu phù h p v i yêu c u (ch ng h n phù h p v i yêu c u trên ta có th ch n màuố ể ệ ộ ợ ớ ầ ẳ ạ ợ ớ ầ ể ọ
#0A0A0A).
* H p tho i Document Propertiesộ ạ :
Dimensions : Kích c c a "Khung làm vi c" (width : chi u r ng ; height : chi u cao)ỡ ủ ệ ề ộ ề
Match : Kh (Printer : kích c chính xác khi in ; Default : kích c mà b n đ m c đ nh)ổ ỡ ỡ ạ ể ặ ị
Background color : màu n nề
Frame Rate : t c đ khung hình ( s khung hình trong 1 giây , m c đ nh th ng là 12)ố ộ ố ặ ị ườ
Ruler Units : chuy n qua các đ n v khác c a "th c"ể ơ ị ủ ướ
Help : liên k t v i trang giúp đ trong máy (trang này có s n sau khi cài đ t Flash MX)ế ớ ỡ ẵ ặ
Make Default : làm cho các thông s tr v m c đ nhố ở ề ặ ị
OK : đ ng ý vi c ch nh s a thông s trong h p tho iồ ệ ỉ ử ố ộ ạ
Cancel : không đ ng ý và gi nguyên thông s tr c khi m h p tho iồ ữ ố ướ ở ộ ạ
Các công c v (thanh công c )ụ ẽ ụ
* Công c Lassoụ :
Công c dùng đ v các đ ng th ng , các đ i t ng khung làm vi cụ ể ẽ ườ ẳ ố ượ ở ệ
Công c này có t t c 3 tính ch t :ụ ấ ả ấ
-Stroke color : màu c a đ ng th ng mà b n v (bên trái)ủ ườ ẳ ạ ẽ
-Stroke height : đ dày (đ đ m) c a đ ng th ng b n v (gi a)ộ ộ ậ ủ ườ ẳ ạ ẽ ữ
-Stroke style : các lo i đ ng th ng (nét ch m g ch hay nét đ t ch ng h n) (bên ph i)ạ ườ ẳ ấ ạ ứ ẳ ạ ả
Đ ch nh s a thông s này n u trong trình làm vi c c a b n ch a s n có trình Properties thìể ỉ ử ố ế ệ ủ ạ ư ẵ
bu c b n ph i kh i đ ng nó b ng cách ch n thanh Menu : Window/Properties .ộ ạ ả ở ộ ằ ọ ở
Đ tô màu đ ng nét ki u gradient , b n dùng công c Arrow (ho c n V) ch n vùng mà b nể ườ ể ạ ụ ặ ấ ọ ạ
mu n tr t màu sau đó ch n thanh Menu : Modify/Shape/Convert Lines to Fillsố ượ ọ ở
Macromedia Flash MX (Bài 2)
GK ( gelukrait@yahoo.com )
Các công c v (thanh công c ) (ti p theo)ụ ẽ ụ ế
* Công c Lassoụ (phím L) :

Dùng đ ch n các đ i t ng trên khung làm vi c, đ c bi t h n công c Arrow (ch n các đ i t ngể ọ ố ượ ệ ặ ệ ơ ụ ọ ố ượ
trên khung làm vi c d a vào hình ch nh t) ch có kh năng xác đ nh vùng có hình d ng b t kỳệ ự ữ ậ ở ỗ ả ị ạ ấ
c a các đ i t ng trong khung làm vi c .ủ ố ượ ệ
Công c này có 3 m c làm vi c :ụ ứ ệ
-Magic Wand (bên trái) : ch n đ i t ng d a trên màu s c trong vùng có hình d ng b t kỳọ ố ượ ự ắ ạ ấ
-Magic Wand Properties (bên ph i) : đi u ch nh thông s cho Magic Wand .ả ề ỉ ố
-Polygon (d i) : ch n các vùng có hình d ng đa giác ướ ọ ạ
* Công c Penụ (phím P) :
Công c v các đ ng th ng g p khúc ho c các đ ng cong b ng các ch m các đi m t i các vụ ẽ ườ ẳ ấ ặ ườ ằ ấ ể ạ ị
trí khác nhau r i n i chúng l i d i d ng các đ ng th ng , đ ng cong . Công c này t ng tồ ố ạ ướ ạ ườ ẳ ườ ụ ươ ự
nh công c Line nh ng ti n h n công c Line r t nhi u , d a vào ch c năng n i các đi m n u taư ụ ư ệ ơ ụ ấ ề ự ứ ố ể ế
n i đi m đ u vào đi m cu i (3 đi m tr lên) s t o thành các hình đa giác .ố ể ầ ể ố ể ở ẽ ạ
Công c này có 4 tính ch t :ụ ấ
-3 tính ch t đ u t ng t công c Lineấ ầ ươ ự ụ
-Tính ch t Fill color : tô màu cho các hình đa giác mà b n đã vấ ạ ẽ
[Đ u trang]ầ
* Công c Textụ (phím T) :
Nghe tên ch c ch n ai cũng bi t đây là công c nh p văn b n . Đây cũng đ ng th i là công c cóắ ắ ế ụ ậ ả ồ ờ ụ
nhi u tính ch t nh t .ề ấ ấ
Chúng ta s xét t ng hàng . B t đ u t hàng th nh t . ẽ ừ ắ ầ ừ ứ ấ
* Static Text : làm vi c v i văn b n tĩnh , thi t l p cho văn b n mà b n đang nh p là tĩnh - Dynamicệ ớ ả ế ậ ả ạ ậ
Text : thi t l p cho văn b n c a b n s làm vi c v i các hi u ng đ ng ế ậ ả ủ ạ ẽ ệ ớ ệ ứ ộ
* Font : đ nh d ng font mà b n dùng đ nh p văn b n . ị ạ ạ ể ậ ả
* Font Size : c ch mà b n dùng đ nh p văn b n .ỡ ữ ạ ể ậ ả
* Text (fill) Color : ch n màu cho văn b n mà b n s nh p .ọ ả ạ ẽ ậ
* Toggle the bold (italic) style (ch B và I) : ch n in đ m ch văn b n và n m nghiêng .ữ ọ ậ ữ ả ằ
* Change direction of text : ch n cho ch trình bày theo chi u ngang (horizontal) chi u d c t trái sang ph i (tọ ữ ề ề ọ ừ ả ừ
ph i sang trái) (vertical to left (right)) .ả
* B n bi u t ng cu i dòng 1 : gióng hàng (tùy theo chi u mà b n cho ch trình bày mà có các lo i gióng hàngố ể ượ ố ề ạ ữ ạ
khác nhau)
Hàng 2 : * Character Spacing : đ xa g n c a các ký t .ộ ầ ủ ự
* Character Position : ch đ ch bình th ng (normal) , ch đ ch thu nh lên trên (SuperScript) , ch thu nhế ộ ữ ườ ế ộ ữ ỏ ữ ỏ
xu ng d i (SubScript) . ố ướ
* Auto Kern : t đ ng đ a các font ch l i cùng m t kho ng cách (cách đ u các kí t ) . ự ộ ư ữ ạ ộ ả ề ự
* Edit format options : đ a ra b n thông s cho ch - Indent (kho ng các th t vào) - Line Spacing (kho ng cácư ố ố ữ ả ụ ả
gi a các hàng) - Left (Right) Margin (r i l trái ho ph i m t kho ng) . ữ ờ ề ặ ả ộ ả
Hàng cu i - * W : chi u r ng c a nhóm ch - H : chi u cao nhóm ch - X ; Y : hoành đ và tung đ c a nhómố ề ộ ủ ữ ề ữ ộ ộ ủ
ch trong khung làm vi c . ữ ệ
* Selectable :
* URL Link : đ a đ ng d n cho đo n văn b n mà b n ch n đ n 1 file nào đó . ư ườ ẫ ạ ả ạ ọ ế

* Target : ki u xu t hi n c a file khi liên k t th c hi n .ể ấ ệ ủ ế ự ệ
[Đ u trang]ầ
* Công c Ovalụ (phím O) : Công c dùng đ v nh ng hình tròn , hình b u d c , có 4 tính năng t ng t côngụ ể ẽ ữ ầ ụ ươ ự
c Pen .ụ
* Công c Rectangleụ (phím R) : Công c v các hình ch nh t ngoài 4 tính năng nh Oval , ta còn có thêm tínhụ ẽ ữ ậ ư
năng bo tròn các góc (Round Rectangle Radius) b ng options .ở ả
* Công c Pencilụ (phím Y) : ch c năng t ng t công c Pen nh ng đ chi ti t không nh công c Pen (các nétứ ươ ự ụ ư ộ ế ư ụ
xa s thành đ ng th ng , các nét g n s t o thành đ ng cong , t t c là do ch ng trình t tính toán và b nẽ ườ ẳ ầ ẽ ạ ườ ấ ả ươ ự ạ
hoàn toàn v b ng tay) , ngoài ra công c này không có ch c năng Fill color nh công c Pen , m c dù có n iẽ ằ ụ ứ ư ụ ặ ố
đi m đ u v i đi m cu i t o thành m t hình .ể ầ ớ ể ố ạ ộ
* Công c Brushụ (phím B) : công c quét màu v i 4 tính năng :ụ ớ
-Brush mode : ki u quét (normal : quét màu bình th ng ; behind : quét sau các màu khác trên khung ...)ể ườ
-Brush size : đ l n c a công c quét .ộ ớ ủ ụ
-Brush shape : hình d ng c a công c quét ( hình que xéo , hình tròn , hình b u d c ...)ạ ủ ụ ầ ụ
-Lock fill : không cho tô màu lên .
* Công c Free Transformụ (phím Q) : công c này giúp ch n các đ i t ng trên khung làm vi c , công c cònụ ọ ố ượ ệ ụ
giúp ta ch n m t vùng màu ch sau m t cái click chu t , công c còn giúp ta xoay vùng ch n m t góc b t kỳ vàọ ộ ỉ ộ ộ ụ ọ ộ ấ
có kh năng tăng gi m kích c các chi u trong vùng ch n , công c này m nh h n h n Arrow .ả ả ỡ ề ọ ụ ạ ơ ẳ
Công c này có 5 tính năng chính , 4 tính năng trong m c options (Rotate and Skew ; Scale ; Distort ; Enverlope)ụ ụ
và đ c th hi n qua các thao tác tr chu t . Ch c năng còn l i là Fill color trong b ng Properties .ượ ể ệ ỏ ộ ứ ạ ả
* Công c Ink bottleụ (phím S) : thay đ i màu , kích th c ki u c a m t đ ng nét bao quanh m t hình d ngổ ướ ể ủ ộ ườ ộ ạ
trong khung làm vi c . Công c này có 3 tính năng t ng t nh Line .ệ ụ ươ ự ư
* Công c Paint Bucketụ (phím K) : tô màu cho các hình d ng t o ra t các đ ng vi n (tô màu cho các hìnhạ ạ ừ ườ ề
d ng đ c t o ra t công c pencil ch ng h n) , thay đ i màu đã có trong khung làm vi c . Có hai tính năngạ ượ ạ ừ ụ ẳ ạ ổ ệ
Gape Size và Lock Fill trong m c options .ụ
* Công c Eyedropperụ (phím I) : cho phép l y m u , sao chép màu tô , đ ng nét c a đ i t ng đang xét r i ápấ ẫ ườ ủ ố ượ ồ
d ng cho m t đ i t ng khác , công c này không có tính ch t khác , giúp chúng ta ti t ki m th i gian .ụ ộ ố ượ ụ ấ ế ệ ờ
* Công c Eraserụ (phím E) : nh cái tên c a nó , công c này làm nhi m v xóa màu , đ ng nét c a m t đ iư ủ ụ ệ ụ ườ ủ ộ ố
t ng trong khung làm vi c . Công c g m có 3 tính năng trong m c options :ượ ệ ụ ồ ụ
-Eraser mode : t ng t v i Brush mode .ươ ự ớ
-Faucet : xóa nhanh đ ng nét n i li n , màu tô , m t vùng tô màu c a đ i t ng .ườ ố ề ộ ủ ố ượ
-Eraser shape : t ng t v i Brush shape .ươ ự ớ
Macromedia Flash MX (Bài 3)
GK ( gelukrait@yahoo.com )
Trong nhi u tr ng h p , lý thuy t mà không có th c hành thì khó có th thành công , do đó mà tôi s h ngề ườ ợ ế ự ể ẽ ướ
d n b n n t cách s d ng t t nh t và các tính năng đ c bi t m i công c .ẫ ạ ố ử ụ ố ấ ặ ệ ở ỗ ụ
Sao chép thu c tính đ ng nét và áp d ng cho đ ng nét khácộ ườ ụ ườ :
Nh n phím I ch n công c Eyedropper , đ t con tr bi u t ng ng nh gi t lên đ ng nét mà b n mu n saoấ ọ ụ ặ ỏ ể ượ ố ỏ ọ ườ ạ ố
chép ,khi đó s xu t hi n hình cây bút chì nh bên c nh ng nh gi t . Nh p chu t vào đ ng nét mà b nẽ ấ ệ ỏ ạ ố ỏ ọ ấ ộ ườ ạ
mu n sao chép , t công c Eyedropper s kích ho t công c Ink bottle (tính năng đã gi i thi u trong bài tr c).ố ừ ụ ẽ ạ ụ ớ ệ ướ
Sau đó b n ch c n nh p chu t vào b t kỳ đ ng nét nào mu n thay đ i thu c tính nh đ ng vi n l y t côngạ ỉ ầ ấ ộ ấ ườ ố ổ ộ ư ườ ề ấ ừ
c Eyedropper thì đ ng nét đó s có thu c tính nh đ ng nét g c . ụ ườ ẽ ộ ư ườ ố
Tính năng Lock Fill c a Brush và Paint Bucketủ :
Đi u khi n cách th c tô màu v i các vùng màu ki u gradient , khi ch n thì s d ng cùng m t ki u màuề ể ứ ớ ể ọ ử ụ ộ ể
gradient , còn khi không ch n m i vùng tô s hi n th khác bi t các ki u tô mà b n áp d ng gradient . ọ ỗ ẽ ể ị ệ ể ạ ụ
Tính năng Gap Size c a Paint Buckerủ :
X lý đ ng vi n không bao kín vùng tô màu v i 4 thông s chính : ử ườ ề ớ ố
-Don't Close Gaps : Không tô vùng mà đ ng vi n ch a bao kín . ườ ề ư
-Close Small Gaps : Tô vùng có đ ng vi n h r t nh . ườ ề ở ấ ỏ
-Close Medium Gaps : Tô vùng có đ ng vi n h trung bình . ườ ề ở
-Close Large Gaps : Tô vùng có đ ng vi n h l n .ườ ề ở ớ
[Đ u trang]ầ
Làm m m đ ng biênề ườ :
Ch n m t lúc nhi u hình d ng trên khung làm vi c (không ph i ph n t c a m t nhóm) , sau đó ch nọ ộ ề ạ ệ ả ầ ử ủ ộ ọ
Modify>Shape>Soften Fill Edges .H p tho i hi n ra b n ch nh s thông s theo ý mình .V i :ộ ạ ệ ạ ỉ ử ố ớ
-Distance :Kho ng cách gi a đ ng biên m m và đ ng biên ngoài tính trên Pixel .ả ữ ườ ề ườ
-Number of Step : S b c t đ ng biên đ u đ n k t thúc đ ng biên m m . Không nên s d ng nhi u b iố ướ ừ ườ ầ ế ế ườ ề ử ụ ề ở
làm th s khi n cho máy ph i tính toán nhi u h n tr c r t nhi u m i khi th c hi n m t c đ ng flash,nênế ẽ ế ả ề ơ ướ ấ ề ỗ ự ệ ộ ử ộ
ch n 10 là t i đa).ọ ố

-Derection : Ch n h ng đ đ ng biên m m t o ra bên ngoài (Expand) ho c trong (Insert)ọ ướ ể ườ ề ạ ặ
hình d ng .ạ
Gióng hàng các đ i t ngố ượ :
Nh n Ctrl + K đ s d ng ch c năng này .V i các tham s :ấ ể ử ụ ứ ớ ố
Align left edge : canh trái đ u các đ i t ngề ố ượ
Align horizontal center : canh gi a theo hàng d c các đ i t ngữ ọ ố ượ
Align right edge : canh ph i đ u các đ i t ng ả ề ố ượ
Align top edge : canh trên đ u các đ i t ng ề ố ượ
Align vertical center : canh gi a theo hàng ngang các đ i t ng ữ ố ượ
Align bottom edge : canh d i đ u các đ i t ng ướ ề ố ượ
Distribute top edge : canh trên đ u cho các hàng đ i t ng ề ố ượ
Distribute vertical center : canh gi a theo hàng ngang cho các dòng đ i t ng ữ ố ượ
Distribute bottom edge : canh d i đ u cho các hàng đ i t ng ướ ề ố ượ
Distribute left edge : canh trái đ u cho các hàng đ i t ng ề ố ượ
Distribute horizontal center : canh gi a theo hàng d c cho các dòng đ i t ng ữ ọ ố ượ
Distribute right edge : canh ph i đ u cho các hàng đ i t ng ả ề ố ượ
Match width : canh đ u trái và ph i t t c đ i t ng ề ả ấ ả ố ượ
Match height : canh đ u trên và d i t t c đ i t ng ề ướ ấ ả ố ượ
Match width and height : k t h p hai th trên ế ợ ứ
Space evenly vertically : kho ng cách đ u gi a các đ i t ng theo hàng ngang ả ề ữ ố ượ
Space evenly horizontally : kho ng cách đ u gi a các đ i t ng theo hàng d c.ả ề ữ ố ượ ọ
[Đ u trang]ầ
L t các đ i t ngậ ố ượ :
Đôi khi làm vi c v i flash ta c n l t (quay) đ i t ng m t góc nào đó ho c l t ng c đ i t ng. Do đó mà sệ ớ ầ ậ ố ượ ộ ặ ậ ượ ố ượ ử
d ng các tính năng Flip là r t c n thi t .T t c đ c g p chung khi b n ch n đ i t ng r i đ a t iụ ấ ầ ế ấ ả ượ ộ ạ ọ ố ượ ồ ư ớ
Modify>Transform> ? và ? s là :ẽ
-Free Transform : t i đây b n có th quay m t góc b t kỳ , tăng gi m kích th c , thay đ i góc đ cho m t ph nạ ạ ể ộ ấ ả ướ ổ ộ ộ ầ
đ i t ngố ượ
-Distort : thay đ i góc đ cho m t ph n đ i t ng t m t đi mổ ộ ộ ầ ố ượ ừ ộ ể
-Envelope : t ng t nh distort nh ng gi a các đi m vuông s thêm vào các đi m tròn , các đi m tròn này cóươ ự ư ư ữ ể ẽ ể ể
nhi m v bo tròn các góc nh nệ ụ ọ
-Scale : Ch có tác d ng thay đ i kích th c , n u xài ch c năng này thì t t h n là xài Free Transformỉ ụ ổ ướ ế ứ ố ơ
-Rotate and Skew : quay đ i t ng b ng chu t và d i đ i t ngố ượ ằ ộ ờ ố ượ
-Scale and Rotate : thay đ i kích th c đ i t ng (%) và góc xoay t nh pổ ướ ố ượ ự ậ
-Rotate 90' CC : quay đ i t ng m t góc 90' t bên trái lên trênố ượ ộ ừ
-Rotate 90' CCW : quay đ i t ng m t góc 90' t bên ph i lên trênố ượ ộ ừ ả
-Flip Vertical : l t ng c đ i t ng theo chi u ngangậ ượ ố ượ ề