HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

CÁC D NG BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N KH O SÁT HÀM S

y =

D ng 1: CÁC BÀI TOÁN V TI P XÚC ạ Ề Ế

C). Có ba lo i ph Cho hàm s ố ,đ th là ( ồ ị ế ư ế

)

)xf ( ế ủ

(

ươ ) ng trình ti p tuy n nh sau: ( C˛ . i đi m ể ạ ( ;M x 0 y 0

(

) (

) +

'f . x 0 ạ = - y f ' x ng trình ti p tuy n có d ng: . x 0 x 0 y 0 Lo i 1ạ : Ti p tuy n c a hàm s t ố ạ ế ) - Tính đ o hàm và giá tr ị - Ph ế ươ ế ạ

)

)

(

)

( C˛

( ;M x 0

= k f ' Chú ý: Ti p tuy n t ế ế ạ i đi m ể có h s góc ệ ố y 0 x 0

(

( k x

0

k . ế k= , tìm nghi m ệ = x ạ 0

ế ệ ố (cid:222) t h s góc c a ti p tuy n là ủ ế ) x 'f y 0 i ph ng trình: . ươ - x 0 ) + y y Lo i 2ạ : Bi - Gi ả - Ph ng trình ti p tuy n d ng: . ươ ế ế

(

+ + D : 0 , khi đó: D (cid:222) (cid:222) ườ d = Ax By C + ax b h s góc k = a. Chú ý: Cho đ - N u ế ệ ố

- N u ế

)

( A x

^ D (cid:222) = - (cid:222) ng th ng ẳ ) = : d // y ) : ( = d d + y ax b k h s góc . ệ ố 1 a

;A

A

=

. Ti p tuy n c a ( ế ế ủ C) đi qua đi m ể

)

) +

d

( k x

:

y

x

) ( Cˇ y k, khi đó (

A

A

)

) +

A

A

(

à

) ) d v C là h ph

( k x =

y ( f x (

)

- Lo i 3:ạ - G i ọ d là đường th ng qua ẳ A và có h s góc là ệ ố (cid:236) = - x y (cid:239) (cid:237) ủ ( - Đi u ki n ti p xúc c a ề ệ ế ệ ươ ng trình sau ph i có nghi m: ả ệ f ' x k (cid:239) (cid:238)

)

(

)

) ' :C

( g x

( f x )

) :C y ) ( = f x (

)

)

( g x ( g x '

4

= = y T ng quát: Cho hai đ ng cong và ( ng cong ti p xúc ổ ườ . Đi u ki n đ hai đ ệ ề ể ườ ế (cid:236) (cid:239) (cid:237) . v i nhau là h sau có nghi m. ớ ệ ệ = x f ' (cid:239) (cid:238)

22 x

= - y x 1. Cho hàm s ố

ẽ ồ ị C) c a hàm s . ố c a (ủ C): . 2

1 : 24 x d + x d 2 :

+ y- + y 24 2009 2009 . . t ph ạ ạ ế ế ớ ườ ớ ườ ng th ng: ẳ ng th ng: ẳ - 3 x = C). 2. Cho hàm s ố có đ th là ( ồ ị y a. kh o sát và v đ th ( ả ủ ế D ng trình ti p tuy n b. Vi ế ế ươ x = i. T i đi m có hoành đ ể ộ ii. T i đi m có tung đ ộ y = 3. ể iii. Ti p tuy n song song v i đ ế iv. Ti p tuy n vuông góc v i đ ế - + 2 x + 1

2

ể ể ế ế k = - 13. ủ ế - - x a. Kh o sát và v đ th ( ẽ ồ ị C) c a hàm s trên. ả ố ủ t ph ng trình ti p tuy n c a ( b. Vi ế ủ C): ế ế ươ ủ C) v i tr c tung. i. T i giao đi m c a ( ạ ớ ụ ii. T i giao đi m c a (C) v i tr ng hoành. ớ ụ ạ ủ ể A(1;- 1). t ti p tuy n đi qua đi m iii. Bi ế ế t h s góc c a ti p tuy n iv. Bi ế ệ ố x 1 = có đ th ( ồ ị C). 3. Cho hàm s ố y x + 1 x

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

1

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

ả t ph ế t ph ế c hai ti p tuy n đ n ( ể ế C). i ba đi m phân bi 4. Cho hàm s ố y = x3 + mx2 + 1 có đ th ( ạ ể ệ t A(0;1), B, C sao cho các ti p tuy n c a ( a. Kh o sát và v đ th ( ẽ ồ ị C) c a hàm s trên. ủ ng trình ti p tuy n c a ( b. Vi ế ủ C) t i đi m ể x = 0. ế ươ ạ ộ y = 0. ế ủ C) t ng trình ti p tuy n c a ( c. Vi i đi m có tung đ ể ạ ế ươ đó k đ t c các đi m trên tr c tung mà t d. Tìm t ế ụ ế ẻ ượ ừ ấ ả ồ ị Cm). Tìm m đ (ể Cm) c t d: y = – x + 1 t ế ủ Cm) t ắ i ạ B và C vuông góc v i nhau. ế ớ

L i gi i: ờ ả

B

(

)

)

(

B

(cid:219) Ph ươ ng trình hoành đ giao đi m c a ộ ể ủ d và (Cm) là: x3 + mx2 + 1 = – x + 1 i ba đi m phân bi g(x) = 0 có hai nghi m phân bi x(x2 + mx + 1) = 0 (*) t khác 0. ệ (cid:219) t ể ạ ệ ệ (cid:236) - > 2 > Ø (cid:239) Đ t ặ g(x) = x2 + mx + 1 . d c t (ắ Cm) t 4 0 m 2 (cid:219) (cid:219) (cid:237) Œ . < - = „ D = g m ( ) m 2 º (cid:239) 0 g 1 0 (cid:238) = + = - (cid:236) S x m (cid:222) (cid:237) . Vì xB , xC là nghi m c a ủ g(x) = 0 ệ x C = 1 (cid:238) = P x x B C ¢ ¢ = - f x 1 f ế ớ

( + m x B

) + x C

Ø ø x C = - 2 (cid:219) (cid:219) Ti p tuy n c a ( ( 3 2 1 9 6 4 m 1 + x x B C x x B C + x B x x B C º ß

( + m m

2

Ø ø + (cid:219) - i ạ B và C vuông góc v i nhau nên ta có: ế ủ Cm) t ) ) ( = - + 2 m x m 3 C ) (cid:219) = - 2 m 4 1 1 9 6 (nh n so v i đi u ki n) ề ệ ậ ớ = – m(cid:219) 5 10 = 22 m º ß

+ x 1 = . Tìm t p h p các đi m trên m t ph ng t a đ đ t đó có th k đ n ( ộ ể ừ ể ặ ẳ ậ ợ ọ ể ẻ ế C) hai 5. Cho hàm s ố y

x ti p tuy n vuông góc. ế ế

L i gi i: ờ ả

2

) +

)

0

2

(

(

(

)

) k x

) + = kx 0

)

( 2 2

( 4 0 I

) + x y 0 0

2

)

)

( = 4 1

2 = -

2 0 2 x 0

2

(

)

0

2

2

ng trình đ G i ọ M(x0;y0). Ph ươ ườ ng th ng ẳ d qua M có h s góc + x = - „ k là y = k(x – x0) + y0. ( Ph ươ ng trình hoành đ giao đi m c a ( ộ ủ C) và d: ể ệ ố 1 ( k x kx 0 y , x 0 x (cid:219) - - - 1 x 1 0 * y 0 „ (cid:236) k „ (cid:236) k (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:219) - (cid:237) (cid:237) k d ti p xúc v i ( ớ C): ế - = 2 y 0 D = - - - 1 ( (cid:239) k 0 (cid:239) (cid:238) y 0 kx 0 „ (cid:238) 1 + 2 2 x k 0 y 0 kx 0 „ (cid:236) 1 (cid:237) t th a mãn: T ừ M v hai ti p tuy n đ n ( ế ế C) vuông góc v i nhau khi (1) có hai nghi m phân bi ẽ ế ệ ớ ệ ỏ 1 (cid:238) k k , 1 k k 1 2 (cid:236) „ 0 x 0 (cid:239) „ (cid:236) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) y 4 = - (cid:219) (cid:219) (cid:237) 1 (cid:237) 4 . (cid:239) (cid:239) „ x 0 + 2 x 0 y 0 0 = 2 y 0 x 0 (cid:238) (cid:239) - „ (cid:239) y 0 (cid:238) x 0

ng tròn: x y+ 4 ậ ậ ầ ỏ ộ ườ = lo i b b n giao đi m ể ạ ỏ ố

ớ V y t p h p các đi m th a mãn yêu c u bài toán là m t đ ng ti m c n. ệ ậ c a đ ủ ườ

= y . 6. Cho hàm s ố (ĐH Kh iố - D 2007) 1 ể ợ ng tròn v i hai đ ườ x 2 + x ự ế ả ố t ti p tuy n c a ( a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s đã cho. ế ủ C) t b. Tìm t a đ đi m ọ ộ ể M thu c (ộ C), bi ẽ ồ ị ủ ế ế i ạ M c t ắ Ox, Oy t i ạ A, B và di n tích tam giác ệ

)1;1M (

OAB b ng ằ 1 4 (cid:230) (cid:246) - - M ; 2 (cid:231) ‚ ĐS: và . Ł ł 1 2

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

2

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

2

x 1 = . 7. Cho hàm s ố (ĐH Kh iố - B 2006) y + - x + 2

3

ự ế ủ ng trình ti p tuy n v i đ th ( t ti p tuy n đó vuông góc v i ti m c n xiên. ươ ế ẽ ồ ị C) c a hàm s đã cho. ế ế ớ ồ ị C) bi ố ế ế ớ ệ ậ – - . ĐS: b. x a Kh o sát s bi n thiên và v đ th ( b. Vi y ả t ph ế x= - 2 5 5

3

= = 2 - y x x (*) 8. G i (ọ Cm) là đ th c a hàm s : ố ồ ị ủ (m là tham s ).ố (ĐH Kh iố - D 2005) 1 3 1 3 m=2. ả ộ ằ ố - 1. Tìm m đ ti p tuy n c a ( ể ế ế ủ Cm) t i ạ M song song 5 0 x m 2 a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (*) khi ẽ ồ ị ủ ự ế ộ Cm) có hoành đ b ng b. G i ọ M là đi m thu c ( ể y- = ng th ng v i đ ẳ ớ ườ

(

)

mC ti p xúc v i tr c hoành.

m

4

3

= - y x mx 3 ĐS: m=4. 9. Cho hàm s ố ớ ụ

)

) ế ị m đ ể (

mC ti p xúc v i tr c hoành.

m

) C y :

3

) C y :

= + + - - - - + 2 ( ị m đ ể ( . Đ nh ) ( y x x m x m C . Đ nh 10. Cho hàm s ố ớ ụ ế 3 x m C ) 21 x 2 - = . Tìm t p h p các đi m trên tr c hoành sao cho t đó k đ ố ( 11. Cho đ th hàm s ồ ị ụ ể ậ ợ ừ ẻ ượ ộ c m t + x x 4 1 ế ế C). = + 2 - x 3 x 4 . Tìm t p h p các đi m trên tr c hoành sao cho t đó có th k ụ ể ậ ợ ừ ể ẻ

4

) C y :

ế ế = + 2 - x 2 x 1 Oy sao cho t . Tìm các đi m ể M n m trên ằ ừ M k đ ẻ ượ ế c 3 ti p

3

) C y :

ế = - x + x 3 2 . Tìm các đi m trên đ y = 4 sao cho t đó có th k ể ườ ng th ng ẳ ừ ể ẻ

ế ế ti p tuy n đ n ( ế ố ( 12. Cho đ th hàm s ồ ị c 3 ti p tuy n v i ( đ ớ C). ượ ố ( 13. Cho đ th hàm s ồ ị ế C). tuy n đ n ( ố ( 14. Cho đ th hàm s ồ ị ớ C). c 3 ti p tuy n v i ( đ ượ 15. Cho hàm s ố y = 4x3 – 6x2 + 1 (1) (ĐH Kh iố - B 2008)

f(x)=4x^3-6x^2+1

y

a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1). b. Vi t r ng ti p tuy n đó đi qua đi m ẽ ồ ị ủ ự ế ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s (1), bi ế ủ ồ ị ả t ph ế ố ố ươ ế ế ằ ể M(–1;– ế ế

2

32 461 =-+ yxx

i: 9). L i gi ờ ả a. D=R, y’ = 12x2 – 12x; y’ = 0 (cid:219) x = 0 hay x = 1.

x

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

-2

BBT : - ¥ 0 1 +¥

x y' y + 0 - 0 + 1 +¥

-4

- ¥ CĐ CT - 1

-6

y = k(x + 1) – 9. ế M có d ng : ế Ph ạ

(cid:219) (cid:219) 2x3 – 3x2 + 5 = 6(x2 – x)(x + 1). x = –1 hay 4x2 – x – 5 = 0. (cid:230) (cid:246) = (cid:219) y ' (cid:231) ‚ ; y’(- 1) = 24; x = –1 hay x = . Ł ł 5 4 15 4 M(- 1;- 9) có d ng ạ b. Ti p tuy n qua ng trình hoành đ ti p đi m qua ươ ể ộ ế 4x3 – 6x2 + 1 = (12x2 – 12x)(x + 1) – 9. 4x3 – 6x2 + 10 = (12x2 – 12x)(x + 1) (cid:219) x = –1 hay 2x2 – 5x + 5 = 6x2 – 6x (cid:219) 5 4

- V y ph M là: y = 24x + 15 hay y = x . ậ ươ ng trình các ti p tuy n qua ế ế 15 4 21 4

y =

)xf (

D ng 2: CÁC BÀI TOÁN V C C TR ạ Ề Ự Ị

ấ ị ầ

,đ th là ( ồ ị ( f ' 0 ng trình Cho hàm sô - Nghi m c a ph ệ ủ ươ C). Các v n đ v c c tr c n nh : ớ ề ề ự ) x = là hoành đ c a đi m c c tr . ị ộ ủ ự ể

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

3

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

- N u ế

(cid:236) = ' 0 f (cid:239) x 0 (cid:237) x x= 0 thì hàm s đ t c c đ i t i . ố ạ ự ạ ạ < 0 f (cid:239) (cid:238) x 0

- N u ế

( ( '' ( (

) ) ) )

(cid:236) = ' 0 f (cid:239) x 0 (cid:237) x x= 0 thì hàm s đ t c c ti u t i . ố ạ ự ể ạ > '' 0 f (cid:239) (cid:238) x 0

M t s d ng bài t p v c c tr th ng g p ậ ề ự ộ ố ạ ị ườ ặ

)

( f x

- Đ hàm s ố

) )

( f x ( f x

- Đ hàm s ố - Đ hàm s ố

)

( f x

- Đ hàm s ố

)

( f x

- Đ hàm s ố

(cid:236) 0 (cid:239) = (cid:219) (cid:237) y . ể có 2 c c trự ị 0 (cid:239) a „ D > ' y (cid:238) = (cid:219) y 0 có hai c c tr n m v 2 phía đ i v i tr c hoành . ể ố ớ ụ ị ằ ự ề = (cid:219) y 0 có hai c c tr n m v 2 phía đ i v i tr c tung ể ố ớ ụ ị ằ ự ề . > (cid:236) 0 (cid:219) = (cid:237) y có hai c c tr n m phía trên tr c hoành . ể ị ằ ụ ự y CT > 0 (cid:238) < y y . CĐ CT < x x . CĐ CT + y CĐ y y . CĐ CT < + (cid:236) 0 (cid:219) = (cid:237) y có hai c c tr n m phía d i tr c hoành . ể ị ằ ự ướ ụ y CT < 0 (cid:238)

)

( f x

- Đ hàm s ố

= (cid:219) y 0 có c c tr ti p xúc v i tr c hoành . y CĐ y y . CĐ CT = y y . CĐ CT ể ớ ụ ị ế ự

3

2

Cách vi t ph ng trình đ ế ươ ườ ng th ng đi qua hai đi m c c tr . ị ự ể ẳ

+ + + y d ạ hàm s ố

2

q(x) và d là ư r(x). Khi đó y = r(x) là đ ườ ng th ng đi qua 2 đi m c c tr . ị ự ể ẳ = D ng 1: L y ấ y chia cho y’, đ c th + ax ượ 2ax cx ng là + c = D ng 2: ạ Hàm s ố y bx ươ bx + e dx +

)

(

2

2

c ' bx = = + Đ ng th ng qua hai đi m c c tr có d ng ườ ự ể ẳ ạ ị y x + ax ( + ) dx e ' 2 a d b d

+ - - x

( m m

+ 4 x m 1 1. Ch ng minh r ng hàm s y = ứ ằ ố luôn có có c c tr v i m i ự ị ớ ọ m. Tìm m sao cho hai -

) 1 x m

3

c c tr n m trên đ ị ằ ự

)

+ 2 = - - y=2x. ( 2 x 1 y + m mx x . Đ nh ị m đ :ể 2. Cho hàm s ố

(

ng th ng ẳ ườ 1 3 ố ự

a. Hàm s luôn có c c tr . ị b.Có c c tr trong kho ng ị ự ả

)

) . 0; +¥

3

2

2

0; +¥ ( . ả ự

+ 2 = - - - c. Có hai c c tr trong kho ng ị ( mx 3 y x m

) + x 1

2 b 4 ac 3. Đ nh đ t c c đ i t i ạ ự ạ ạ x = 2.

4. Cho hàm s y = ố m = 0. ị m đ hàm s ố ể x3- 3x2+3mx+3m+4. ố ự

+ 2 = - - . Đ nh t ph 9 x ể ồ ị ạ ự ự ể ế ươ ng

2

ẳ 5. Cho hàm s ố trình đ ườ + - a. Kh o sát hàm s khi ả ị m đ hàm s không có c c tr . b.Đ nh ị ể ố ị m đ hàm só có c c đ i và c c ti u. c. Đ nh ự ể ự ạ ể + 3 ị m đ đ th hàm s có c c đ i c c ti u, vi m x 3 y ố ự ị ấ + x m 1 mx 3 5 ng th ng đi qua hai đi m c c tr y. ( m ể ) + 1 x = 6. Cho hàm s ố ớ . Ch ng minh r ng đ th hàm s luôn có c c đ i, c c ti u v i ố ồ ị ứ ự ự ể ằ ạ y - x m m i ọ m. Hãy đ nh ị m đ hai c c tr n m v hai phía đ i v i tr c hoành. ề ố ớ ụ ị ằ ự ể

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

4

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

3

) +

= + 2 + - - 2 + m x m 2 y 1 2 x . Đ nh ờ ị m đ đ th hàm s có hai c c tr đ ng th i ố ể ồ ị ị ồ ự

( 7. Cho hàm s ố hoành đ c a đi m c c ti u nh h n 1. ể 2

2

( ự ể + x 2

) m x ỏ ơ + - 1 3

ộ ủ

m = . Đ nh ố ớ ụ ị m đ đ th hàm s có hai c c tr n m v hai phía đ i v i tr c ự ể ồ ị ị ằ ề ố 8. Cho hàm s ố y - mx x m tung.

(

(

)

3 x mx

) - + x m 1

m

2

2

(

) 1 +

= + 2 - - y 2 m 2 C 9. Cho hàm s m đ hàm s có hai đi m c c tr cùng ố . Đ nh ị ự ể ể ố ị 1 3 d ng. ươ + + + x 2 m + x m 4 m = (1). 10. Cho hàm s ố (ĐH Kh iố - A năm 2007) y x 2

3

2

2

ả ự ế ố ị ủ ồ ị ự ể ờ ố m=- 1. ể a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a đ th hàm (1) s khi ẽ ồ ị ủ ồ ị b. Tìm m đ hàm s (1) có c c đ i và c c ti u, đ ng th i các đi m c c tr c a đ th cùng v i g c ớ ố ồ ự ạ ọ ộ O t o thành tam giác vuông t t a đ ự ạ O. i – ĐS: m = - 4 2 6

ể ạ . = - - - - -

(

x + 2 x 3 3 m

) 1

x m 3 1 y (1), m là tham s .ố (ĐH Kh iố - B năm 11. Cho hàm s ố

2007) ả ẽ ồ ị ủ ồ ị ự ế a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a đ th hàm (1) s khi ố b. Tìm m đ hàm s (1) có c c đ i, c c ti u và các đi m c c tr c a đ th hàm s (1) cách đ u g c m=1. ị ủ ồ ị ự ạ ự ố ự ể ề ể ể ố ố t a đ . ọ ộ

4

2

m = – ĐS : b . 1 2 + + 2 -

)

(

= y mx m 9 x 10 12. Cho hàm s ố (1) (m là tham s )ố .

f(x)=x^4-8x^2+10

y

10

5

x

-30

-25

-20

-15

-10

-5

5

m=1. ả ố ự ế ể ồ ị ự (ĐH Kh iố - B năm a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a đ th hàm s khi ẽ ồ ị ủ ồ ị b. Tìm m đ đ th hàm s (1) có ba đi m c c tr . ị ể ố 2002)

-5

-10

-15

-20

< - Ø m Œ < 3 < 0 m 3 º

2

(

) 1 +

a. b. ĐS : + + + x m + x m 1 = 13. G i (ọ Cm) là đ th c a hàm s ố ồ ị ủ (*) (m là tham s )ố y 1 ố ớ m b t kỳ, đ th ( ự ế ằ ả ứ m=1. ể ồ ị Cm) luôn có hai đi m c c đ i, c c ti u và kho ng cách ự ự ể ạ ả x a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a đ th hàm s khi ẽ ồ ị ủ ồ ị b. Ch ng minh r ng v i ấ gi a hai đi m đó b ng ể ữ ằ 20 .

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

5

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

f(x)=x+1+1/(x+1)

y

4

f(x)=x+1

x(t)=-1 , y(t)=t

2

x

-16

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

-2

-4

-6

-8

-10

=L MN = 20

a. b. CĐ(- 2;m- 3), CT(0;m+1)(cid:222)

y =

D ngạ 3: CÁC BÀI TOÁN V Đ NG BI N Ề Ồ Ế - NGH CH BI N Ị Ế

có t p xác đ nh là mi n ị ề D. ậ

,0

Dx

,0

˛ " ‡ (cid:219) ế ồ ˛ " £ (cid:219)

)xf ( Cho hàm sô - f(x) đ ng bi n trên D - f(x) ngh ch bi n trên ị (ch xét tr ườ

( ) ' xf ( xf ' . i m t s h u h n đi m trên mi n ạ

ế ng h p ỉ D ợ f(x) = 0 t . ) Dx ộ ố ữ ạ ể ề D)

2

)

= +

( f x

ax bx Th ng dùng các ki n th c v xét d u tam th c b c hai: + . c ườ ứ ậ ứ ề ế ấ

D < 0 1. N u ế ấ

D = = - „ - 0 x x và f(x) luôn cùng d u v i . 2. N u ế thì f(x) có nghi m ệ ớ a khi ấ thì f(x) luôn cùng d u v i ớ a. b a 2 b a 2 D > thì f(x) có hai nghi m, trong kho ng 2 nghi m ệ f(x) trái d u v i ớ a, ngoài kho ng 2 nghi m ả ệ f(x) ệ ả ấ 0 3. N u ế ớ a. cùng d u v i ấ

3

ệ ứ ớ ố 0 0 (cid:239) (cid:239) < < < (cid:219) (cid:219) < (cid:219) 0 0 0 0 < < 0 < P 0 * x * 1 x 2 x 1 x 2 x * 1 x 2 (cid:239) (cid:239) < > So sánh nghi m c a tam th c v i s 0 ủ D >(cid:236) >(cid:237) P S 0 D >(cid:236) >(cid:237) P S 0 (cid:238) (cid:238)

) 1

(

)

= + 2 - x + m + x 1 . Đ nh 1. Cho hàm s ố ị m đ :ể

( ( + m 3 3 R. a. Hàm s luôn đ ng bi n trên ồ b. Hàm s luôn đ ng bi n trên kho ng ồ

) 1 x ế ế 3

2

2; +¥ . y ố ố ả

= - - 2. Xác đ nh . ị m đ hàm s ố ể y + 2 x 1 x 3 mx 2

3

. ồ ồ ế ế

(

)

) ) 1

+ 2 - a. Đ ng bi n trên b. Đ ng bi n trên ( = 3 2 R. ( 1; +¥ + m y x x 12 + m 5 + x 3. Cho hàm s ố

)

) ; 1

2

2 ( a. Đ nh . ị m đ hàm s đ ng bi n trên kho ng ố ồ ể ế ả - ¥ - . 2; +¥ ( b. Đ nh . ị m đ hàm s ngh ch bi n trên kho ng ị ể ế ả ố

)+ ¥

[ ;1

- mx 2 = . Đ nh . 4. Cho hàm s ố ị m đ hàm s ngh ch bi n trên ố ể ế ị y + x 6 + 2 x

D ng 4: CÁC BÀI TOÁN V GIAO ĐI M C A 2 Đ NG CONG ạ Ủ Ề Ể ƯỜ

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

6

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

Quan h gi a s nghi m và s giao đi m ệ ữ ố ố ệ ể

ng giao gi a hai đ Cho hai hàm s ố y=f(x) có đ th ( ồ ị C1) và y=g(x) có đ th ( ồ ị C2). Kh o sát s t ự ươ ả ữ ồ

ng đ ng trình: th (ị C1) và (C2) t ươ ơư ng v i kh o sát s nghi m c a ph ố ủ ệ ả ớ ươ ủ f(x) = g(x) (1). S giao đi m c a ố ể

(C1) và (C2) đúng b ng s nghi m c a ph ằ ố ủ ươ ng trình hoành đ giao đi m (1). ộ ể

ệ (cid:219) (C1) và (C2) không có đi m chung. ể (1) vô nghi mệ

(cid:219) (C1) và (C2) có n đi m chung. (1) có n nghi mệ ể

(1) có nghi m đ n ệ ơ x1 (cid:219) (C1) và (C2) c tắ nhau t i ạ N(x1;y1).

(1) có nghi m kép x0 (cid:219) (C1) ti p xúc (C2) t ệ ế i ạ M(x0;y0).

(

2

- x = C). 1. Cho hàm s ố có đ th là ( ồ ị y x

(

)

2

+ = - - x + m 2 x m 1 0 ng trình . ả ệ ươ ủ ậ

(

) 21 + 1 a. Kh o sát và v đ th c a hàm s . ố ẽ ồ ị ủ m s nghi m c a ph b.Bi n lu n theo ố ệ ) ) ( 2 có đ th là ( 1 1 ồ ị a. Kh o sát và v đ th hàm s trên. ẽ ồ ị

= + - C). y x x 2. Cho hàm s ố

2

ả ố

- -

(

b. Dùng đ th ( ng trình . x

) 2 1

2

3

+ = 2 m 1 0 ồ ị C) bi n lu n theo ệ ậ m s nghi m c a ph ệ ủ ố ươ

= + - . y 4 3. Cho hàm s ố

3

2

3

k = 3. ả kx ố - = ng trình có nghi m duy nh t. ể ươ ệ ấ x kx+ 4 0 x a. Kh o sát hàm s trên khi b. Tìm các giá tr c a ị ủ k đ ph = - . y 2 4. Cho hàm s ố (ĐH Kh iố - D 2006)

ủ ng th ng đi qua đi m m. Tìm m đ đ d c t đ th ( ẳ ẽ ồ ị C) c a hàm s đã cho. ể A(3;20) có h s góc ố ệ ố ể ườ ng th ng ẳ ắ ồ ị C) t + x 3 x a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th ( ự ế ả b. G i ọ d là đ ườ t. i ba đi m phân bi ệ ể ạ

> „ m , m 24 ĐS: b. . 15 4 - - 3 3 = y (1) (ĐH Kh iố - A 2004) 5. Cho hàm s ố - + 2 ( x 2 x ) 1 x

2

y=m c t đ th hàm s (1) t i hai đi m ắ ồ ị ố ạ ể A, B sao cho AB=1. a. Kh o sát hàm s (1). ố ả ng th ng b. Tìm m đ đ ẳ ể ườ – 1 5 = ĐS: b. . m 2 + + mx = 6. Cho hàm s ố (*) (m là tham s )ố (ĐH Kh iố - A 2003) y - x m 1 m=- 1. ả ố i hai đi m phân bi t và hai đi m đó có hoành đ x ự ế ể ồ ị ắ ụ ể ạ ố ệ ể ộ ng.

2

md

< m 0 . ĐS: b. a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a đ th hàm s khi ẽ ồ ị ủ ồ ị b. Tìm m đ đ th hàm s (1) c t tr c hoành t d ươ 1 - < 2 - x 2 4 = 7. (1). a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s ố ẽ ồ ị ủ ự ế ả (ĐH Kh iố - D 2003) y - + x 2 + - = y mx 2 2 m : b. Tìm m đ đ i hai đi m phân bi t. x c t đ th hàm s (1) t ể ườ ng th ng ẳ ạ ể ệ ắ ồ ị ố

ĐS: m>1. 8. Cho hàm s ố y = - x3 + 3mx2 + 3(1 - m2)x + m3 - m2 (1) (m là tham s )ố (ĐH Kh iố - A 2002)

ả ẽ ố ị ủ ố a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1) khi b. Tìm k đ ph - x3 + 3x2 + k3 - 3k2 = 0 có 3 nghi m phân bi ng trình t. ự ế ể ươ m = 1. ệ ệ

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

7

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

ng trình đ ườ ng th ng đi qua hai đi m c c tr c a đ th hàm s (1). ự ị ủ ồ ị ể ẳ ố (cid:236) c. Vi t ph ươ ế - < < k 3 1 = + 2 - (cid:237) ĐS: b. , c. . y 2 x m m „ (cid:217) „ k 0 k 2 (cid:238)

D ng 5: ạ CÁC BÀI TOÁN V KHO NG CÁCH Ề Ả

2

Các công th c v kho ng cách: ứ ề ả

2 +

(

)

(

) +

B A = Ax By C

B A ng th ng ẳ

( d M

2

2

2

3

= - - . Kho ng cách gi a hai đi m (đ dài đo n th ng): ể ữ ạ ẳ ả ộ AB x x y y + D : 0 ng th ng: Cho đ Kho ng cách t ẳ ườ và đi mể ả ể + + ộ ườ C Ax 0 m t đi m đ n m t đ ế ừ ộ By ) 0 D = ,. . M(x0;y0) khi đó + A B

)

(

)

mC có c c đ i c c ti u đ ng th i kho ng ả

m

= - - + 3 x + 3 m 2 C x . Đ nh ị m đ ể ( ự ạ ự ể ồ ờ 1. Cho hàm s ố

) C y :

2

ữ y cách gi a chúng là bé nh t. + = . Tìm t a đ các đi m ộ ể M n m trên ( ằ ọ ệ C) có t ng kho ng cách đ n hai ti m ế ả ổ 2. Cho hàm s ố ( - mx 3 ấ x 2 x 2 1 ỏ ấ

) C y :

2

x 1 = . Tìm các đi m ể M thu c (ộ C) có t ng kho ng cách đ n 2 ti m c n là nh ế ệ ả ậ ổ ỏ 3. Cho hàm s ố ( c n là nh nh t. ậ ) C y : - - + x 1 x nh t.ấ + = . Tìm hai đi m ể M, N thu c hai nhánh khác nhau c a ( ủ C) sao cho đo n ạ MN ộ 4. Cho hàm s ố ( - 2 x x 2 1 ấ

) C y :

2

) C y :

x 1 = . Tìm hai đi m ể M, N thu c 2 nhánh khác nhau c a ( ộ ủ C) sao cho đo n ạ MN nh nh t. ỏ 5. Cho hàm s ố ( + + x + 1 x ấ + + x 1 2 = . nh nh t. ỏ 6. Cho hàm s ố ( - x x 1 ể ộ ồ ị C) có t ng kho ng cách đ n hai tr c t a đ là nh nh t. ấ ụ ọ ộ ế ả ỏ ổ a. Tìm các đi m thu c đ th ( b.Tìm hai đi m ể M, N thu c hai nhánh khác nhau c a ( ộ ủ C) sao cho đo n ạ MN nh nh t. ấ ỏ

= y mx 7. G i (ọ Cm) là đ th c a hàm s : ố ồ ị ủ + (*) (m là tham s )ố (ĐH Kh iố - A 2005) 1 x 1 a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (*) khi m = . ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố

b. Tìm m đ đ th hàm s (*) có c c tr và kho ng cách t đi m c c ti u c a ( ể ồ ị ự ả ố ị ậ ự ể ủ Cm) đ n ti m c n ế ệ 4 ừ ể 1 . ĐS: m=1. xiên b ng ằ 2

D ng 6: CÁC ĐI M C Đ NH ạ Ố Ị Ể

(

)

(

)

)

( f x m ,

Ph ươ = = F x y mG x y , , y . Khi đó t a đ đi m c đ nh n u có ọ ộ ể ố ị ế ng pháp: ừ T hàm s ố

3

2

= (cid:236) 0 , (cid:239) (cid:237) là nghi m c a h ph ng trình . ủ ệ ươ ệ = (cid:239) ta đ a v d ng ư ề ạ ) ( F x y ( ) G x y 0 , (cid:238)

(

)

(

(

)

) 1

mC luôn đi qua hai đi m c đ nh

m

= - - - x 3 m x + 3 mx 2 C . Ch ng minh r ng 1. Cho hàm s ố ứ ằ ố ị ể

y khi m thay đ i.ổ

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

8

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

(

22 x

)

)

mC luôn đi qua m t đi m c đ nh

m

) + m x +

2

+ - 6 4 = 2. Cho hàm s ố ( ồ ị ( . Ch ng minh r ng đ th ứ ằ ố ị ể ộ : y C 2 mx

)

(

(

) m x

) 1

mC

3

2

+ 4 = - - 1 2 y : mx 3 + m . Tìm các đi m c đ nh c a h đ th trên. ủ ọ ồ ị ể

(

)

(

)

(

)

(

) + + x m 1

m

= + - - m 3 y x 3 + m 3 x 1 C ố ị + m 6 luôn đi qua ba ồ ị ủ ằ

đi m c đ nh. khi m thay đ i.ổ 3. Cho hàm s ố ( 4. Ch ng minh r ng đ th c a hàm s ố ứ ể ố ị

D ng 7: ạ Đ TH CH A D U GIÁ Ấ Ứ Ồ Ị TR TUY T Đ I Ệ Ố Ị

)

(

)

( f x

y = f(x) có đ th ( ồ ị C) = = x có đ th ( ồ ị C’)

( f x

f(x)=x^3-2x^2-0.5

f(x)=abs(x^3-2x^2-0.5)

f(x)=abs(x)^3-2x^2-0.5

y

y

y

f(x)=x^3-2x^2-0.5

f(x)=x^3-2x^2-0.5

(C')

(C'')

(C)

x

x

x

= = ‡ " ˛ - y ) y 0, x D f x y x x f f có " ˛ y ( x D ố ứ . Do đó ta ph iả ụ Ox và ướ ụ Ox i tr c giữ nguyên ph n phía trên tr c ầ l y đ i x ng ph n phía d ầ ấ lên trên. f ồ ị C “) có đ th ( ) ) ( ( ) = , ố ẵ nên đây là hàm s ch n do đó có đ th đ i x ng qua tr c ụ ồ ị ố ứ tung Oy.

2

Chú ý: Đ i v i hàm h u t ố ớ ữ ỷ

) C y :

2

6

f(x)=(x^2+x)/(2x-2)

f(x)=(x^2+x)/(2x-2)

y

y

x(t)=1 , y(t)=t

x(t)=1 , y(t)=t

f(x)=x/2+1

f(x)=x/2+1

4

f(x)=(x^2+abs(x))/(2abs(x)-2)

4

f(x)=-x/2+1

2

2

2

2

+

+

x

x

=

=

y

y

+ = . 1. Cho hàm s ố ( - x x 2 x 2 a. Kh o sát hàm s . ố ả + x x = k k đ ph t. . b.Đ nh ị ể ươ ng trình sau có b n nghi m phân bi ố ệ ệ - 2 x 2

2

x

x 2

x

x 2

2 x

x

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

4

-2

-2

-4

-4

-6

-6

-8

-8

2

- -

) C y :

+ + 3 x = . 2. Cho hàm s ố (

2

3 x + 1 x ẽ ồ ị a. Kh o sát và v đ th hàm s . ố ả + + x 3 = m b.Bi n lu n theo ng trình: . ệ ậ m s nghi m c a ph ệ ủ ố ươ x 3 x + 1

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

9

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

f(x)=(x^2+3x+3)/(x+1)

f(x)=(x^2+3x+3)/(x+1)

y

y

x(t)=-1 , y(t)=t

x(t)=-1 , y(t)=t

f(x)=x+2

f(x)=x+2

4

4

f(x)=(x^2+3x+3)/abs(x+1)

f(x)=-x-2

2

+

+

3

x

2

2

=

y

2

3 +

+

+

x 1

x

3

x

=

y

3 +

x 1

x

x

x

2

2

-16

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

-16

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

-2

-2

-4

-4

-6

-6

-8

-8

-10

-10

2

) C y :

2

- 4 = . 3. Cho hàm s ố ( - x x x 1

(

)

f(x)=(4x-x^2)/(x-1)

f(x)=(4x-x^2)/(x-1)

y

y

4

4

x(t)=1 , y(t)=t

x(t)=1 , y(t)=t

f(x)=-x+3

f(x)=(4abs(x)-x^2)/(abs(x)-1)

f(x)=-x+3

2

2

x

x

2

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

2

+ - - m x 4 = x m 0 ng trình t. a. Kh o sát hàm s . ố ả ị m đ ph b.Đ nh ể ươ có b n nghi m phân bi ệ ố ệ

4

2

=

y

4

x

x

=

x x

x 1

y

-2

-2

x

1

-4

-4

-6

-6

-8

-8

-10

-10

2

- - - -

) C y :

2

x 1 = . 4. Cho hàm s ố ( + - x + 2 x

(

) m x

3

+ - - x 1 - = 2 m 1 0 ng trình sau có hai nghi m phân bi t: . 1. Kh o sát hàm s . ố ả ị m đ ph 2. Đ nh ể ươ ệ ệ

3

= + 2 - - 5. . y 2 x 9 x 12 x 4 a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s ố ẽ ồ ị ự ế ả

- 2006)

+ 2 - b. Tìm m đ ph ng trình sau có sáu nghi m phân bi t: . 2 x 9 x 12 = x m ể ươ ệ ệ (ĐH Kh i Aố

ĐS: b. 4

D ng 8: ạ CÁC C P ĐI M Đ I X NG Ể Ố Ứ Ặ

)

)

( f x

( I x 0

0

(

) =

) :C y = ' 2 ( ) f x

0

= ; y (cid:219) T n t i hai đi m Đi m ể ồ ạ ể M(x;y) và - (cid:236) (cid:236) ủ ồ ị ( là tâm đ i x ng c a đ th x x x (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:237) M’(x’;y’) thu c (ộ C) th a: ỏ x 0 + - ố ứ = ' 2 + = x ) (cid:239) (cid:239) 2 x 2 + ( f x 2 (cid:238) (cid:238) y 0 y 0

)

)

( f x

( I x 0

= - - f ( x ) x ; 2 f 2 . x 0 ( ) f x ' ủ C) (cid:219) V y ậ là tâm đ i x ng c a ( ố ứ y 0 y 0 x 0

22 x

) mC .

)

+ m = 1. Cho hàm s ố ồ ị ( có đ th

2

2

Tìm giá tr c a t đ i x ng nhau qua g c t a đ ệ ố ứ ố ọ ộ O. ể

)

m

+ + x 2 2 y + 3 x 2 ị ủ m đ ể ( mC có hai đi m phân bi + 2 x = . 2. Cho hàm s ố ( : +

y ) t đ i x ng nhau qua g c t a đ C ị m đ ể ( Đ nh ệ ố ứ ố ọ ộ O. + m x m 2 x 1 mC có hai đi m phân bi ể

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

10

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

3

(

) 1

= - + 23 x x y 3. Cho hàm s ố

(

)

ệ ố ứ t đ i x ng v i nhau qua g c t a đ . ố ọ ộ ớ ể ồ ị (ĐH Kh i Bố - 2003) ố ả = - - " „ (cid:222) 0 f … m>0. ĐS: a. m (m là tham s ).ố a. Tìm m đ đ th hàm s (1) có hai đi m phân bi ể ố b. Kh o sát và v đ th hàm s (1) khi m=2. ẽ ồ ị ) ( x f x , 0 0 x 0

)C . Tìm trên (C) hai đi m ể M, N đ i x ng nhau qua tr c ụ

3 x + 3

2

3

(

) 1

= - + 2 - 4. Cho hàm s ố ồ ị ( có đ th ố ứ y x 3 x 11 3 tung. + + = ax bx c x y . Xác đ nh I(0;1) và 5. Cho hàm s ố ị a, b, c đ đ th hàm s (1) có tâm đ i x ng là ố ể ồ ị ố ứ

- 2008)

+ đi qua đi m ể M(1;- 1). 6. Cho hàm s ố y = x3 – 3x2 + 4 (1) (ĐH Kh i Dố

ả ứ ắ ồ ị AB. a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1). ẽ ồ ị ủ ự ế ng th ng đi qua đi m b. Ch ng minh r ng m i đ ẳ ọ ườ ằ ệ I, A, B đ ng th i t i ba đi m phân bi ể ố k (k > – 3) đ u c t đ th ể I(1;2) v i h s góc ề ờ I là trung đi m c a đo n th ng ẳ ớ ệ ố ạ ủ ể ạ ồ ố c a hàm s (1) t ủ

f(x)=x^3-3x^2+4

y

4

L i gi i: ờ ả

2

x

O

-16

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

x = 0, x = 2. a. D = R. y' = 3x2 - 6x = 3x(x - 2), y' = 0 (cid:219) y" = 6x - 6, y" = 0 (cid:219) x = 1.

-2

-4

- ¥ + -

-6

-8

-10

- ¥ d : y - 2 = k(x - 1) (cid:219) Ph

1 | - 0 + 2 0 + + x y' y" y + ¥ 0 0 - - 4 CĐ CT 0 2. x3 - 3x2 - kx + k + 2 = 0. 2 U y = kx - k + 2. ng trình hoành đ giao đi m: ộ (cid:219) ươ (x - 1)(x2 - 2x - k - 2) = 0 (cid:219) Vì D x3 - 3x2 + 4 = kx - k + 2 (cid:219) ể x = 1 (cid:218) g(x) = x2 - 2x - k - 2 = 0. ' > 0 và g(1) ≠ 0 (do k > - 3) và x1 + x2 = 2xI nên có đpcm!.

D ng 9: M T S BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N TI M C N ạ Ộ Ố Ậ Ệ Ế

6

g x( ) = 0

y

(d)

1. Đ nh nghĩa : ị = (cid:219) 0 ¥ fi (d) là ti m c n c a ( ậ ủ C) ệ ˛ MH lim f x( ) = 1.7x M ( ( ) ) CM

)

(

) xd :

0

0

4

(C)

)

(

ệ ¥= = (cid:222) x . ệ ậ ứ a. Ti m c n đ ng: fi

( xf x ( xf

) yd :

0

0

= = (cid:222) y y b. Ti m c n ngang: . ệ ậ ¥ fi

)

2

M

ng trình: y=l x+m trong đó: ậ ươ

)

c. Ti m c n xiên: [ = = l m l -

h y( ) = 0 2. Cách xác đ nh ti m c n ậ ị lim x lim x TCX có ph ]x ( xf

H

x

-10

-5

5

-2

; . ¥ fi ¥ fi ệ ( xf x lim x Các tr ng h p đ c bi t: ườ ợ ệ lim x ặ

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

-4

-6

11

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

2

(

)

(

)

ế *Hàm s b c nh t trên b c nh t (hàm nh t bi n) ậ ấ ấ ấ ữ ỷ * Hàm s b c hai trên b c nh t (hàm h u t ) ấ ậ + ax c = = l = + m + y y x A + ố ậ + b + n ax mx ố ậ + bx + n mx mx n (cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) - (cid:253) (cid:237) - +TXĐ: D= R\ (cid:253) (cid:237) +TXĐ: D= R\ (cid:254) (cid:238) n m (cid:254) (cid:238) n m

(

)

(

¥= -= (cid:222) ¥= -= (cid:222) d : x d : x +TCĐ: +TCĐ: n m n m - fi lim x - fi lim x y n m y n m

) : yd

f(x)=x/(x-1)

= = (cid:222) = y +TCN: 0 +TCX: (cid:222) TCX: y=l x+m ¥ fi ¥ fi lim x A + lim x a m a m mx n

y

f(x)=x^2/(2(x-1))

y

f(x)=1

f(x)=x/2+1/2

3

3

x(t)=1 , y(t )=t

x(t)=1 , y(t )=t

2

T ?p h?p 1

2

T ?p h?p 1

m

y =

y

l += x

I

I

a m

1

1

x

x

-14

-13

-12

-11

-10

-9

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

-14

-13

-12

-11

-10

-9

-8

-7

-6

-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

-1

-1

-=

x

-=

x

n m

-2

n m

-2

-3

-3

-4

-4

-5

-5

-6

-6

-7

-7

-8

-8

-9

-9

-10

-10

-11

-11

2

+ - -

)

(

) ( 1

23 m + a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s (1) khi b. Tìm các giá tr c a ể

- 2008)

0. (ĐH Kh i Aố

mx 2 2 x = 1. Cho hàm s ố , v i ớ m là tham s th c. ố ự y x ự ế ả ố ng ti m c n c a đ th hàm s (1) b ng 45 m 3 ẽ ồ ị ữ ị ủ m đ góc gi a hai đ ườ m =1. ậ ủ ồ ị ệ ằ ố

2

L i gi i: ờ ả

{

x 2 = a. Khi m =1: . = - + x 2 + - x + 4 + x 3 x 3

2

) 1 )

)

(

( - = - y ( - = - y

y }3- TXĐ: D R= 2 Ø = - (cid:222) + + x 1 1 5 x x ¢ = (cid:219) Œ y y¢ = 0 . = - (cid:222) 6 + Œ x 5 5 9 3 x º

= (cid:222) 0

4 +

lim x

x

3

fi+¥

x

f(x)=(x^2+x-2)/(x+3)

= ¥ (cid:222) y Ti m c n: ti m c n đ ng: x = - 3. y = x – 2. ệ ậ ậ ứ ệ ti m c n xiên: ậ ệ fi - lim x 3 fi ¥ = - = - ¥ ¥ = +¥ y y y = +¥ y - , . fi - ¥ fi - fi - , lim x , lim + 3 x lim 3 lim x B ng bi n thiên Đ th : ồ ị ế ả

y

2

f(x)=x-2

x(t)=-3 , y(t)=t

x

-16

-14

-12

-10

-8

-6

-4

-2

2

-3

-2

x y ' y

-4

- ¥

-5 0 -9 CĐ

-1 0 CT -1

-6

-8

2

- ¥ - ¥

+ - -

(

)

23 m +

-10

-12

mx 2 x 2 - = = b. y mx - + 2 m + x m 3 6 x 2 m 3

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

12

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

x m+ 3

0

= và ti m c n xiên

d 1 :

2 :d

- = mx y- 2 0 G i (ọ Cm) là đ th hàm s . ( ồ ị ố Cm) có ti m c n đ ng ệ ậ ứ ệ ậ (cid:230) (cid:246) „ (cid:217) „ m m 0 (cid:231) ‚ . Ł ł 1 3

0

2

2

2

2

m m = (cid:219) cos 45 = – m(cid:219) 1 Theo gi ả thuy t ta có: ế (nh n).ậ = 1m(cid:219) 2 2 = 2 + + m 1 1 - m ( + m

) 1

)

( f x

2

(

)

22 x

22 x

mx + - x 1 m = = . Tìm m sao cho đ th c a hàm s 2. Cho hàm s ố ồ ị ủ ố f có ti m c n xiên đi ệ ậ y x qua g c t a đ . ố ọ ộ + - ax (2 3 + + x a = „ - „ có đ th (C). Ch ng minh r ng đ th c a hàm 1, 0 a a y 3. Cho hàm s ố ồ ị ủ ồ ị ứ ằ - 1). 2 a x s này có ti m c n xiên luôn đi qua m t đi m c đ nh. ố ố ị ệ ể ậ ộ - 3 2 = = có đ th ( y f x ( ) 4. Cho hàm s ố ồ ị C). - + x 1 x a. Ch ng minh r ng tích kho ng cách t m t đi m ng đ ng ti m c n là ả ằ ừ ộ ể M b t kỳ trên ( ấ C) đ n hai đ ế ườ ườ ệ ậ ứ m t s không đ i. ộ ố ổ b. Tìm t a đ đi m ọ ộ ể N thu c (ộ C) sao cho t ng kho ng cách t ả ổ ừ N đ n h i ti m c n nh nh t. ạ ệ ế ấ ậ ỏ + - 2 = = có đ th ( ng ti m c n xiên c a đ th hàm s y f x ( ) 5. Cho hàm s ố ồ ị Cm). Tìm m đ đ ể ườ ủ ồ ị ệ ậ ố - mx 1 x t o v i hai tr c t a đ m t tam giác có di n tích b ng 4. ạ ụ ọ ộ ộ ệ ằ ớ

D ng 10: - TH TÍCH ạ Ệ DI N TÍCH Ể

ng d ng tích phân

(D ng này th

ng xu t hi n trong các đ thi t

ườ

ệ ) t ngh p

a. Di n tích ệ

i h n b i (

Cho hai hàm s ố y=f(x) và y=g(x) có đ th (

ồ ị C1), (C2). Di n tích hình ph ng gi ệ

ớ ạ

ở C1), (C2)

và hai đ

x=a, x=b đ

c tính b i công th c:

ườ

ng th ng ẳ

ượ

b

=

S

a

y f(x) - ) ( ( f x ) g x dx (cid:242)

Chú ý:

a

b

g(x) O

N u di n tích thi u các đ

x=a, x=b

ế

ế

ườ

ng th ng ẳ

i ph

ng trình

f(x)=g(x) đ tìm

a, b.

ta ph i gi ả

ươ

x

b. Th tíchể y y Th tích do hình ph ng gi ể ẳ ớ ạ i h n b i ở d f(x) {(C):y=f(x),y=0,x=a,x=b} quay quanh Ox

b

2

[

)

]

V

( xf

dx

x (x)

(cid:242)= p

a

O a b x c đ c tính b i công th c: ượ ứ ở x

O Th tích do hình ph ng gi ể ẳ ớ ạ i h n b i ở

d

2

[

(

)

]

x

V

y

dy

(cid:242)= p

{(C): x=x (y), x=0, y=c, y=d} quay quanh Oy

c

đ c tính b i công th c: ượ ứ ở

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

13

HS: Do·n V¬ng Phïng

Các dạng bài toán liên quan đến Khảo sát hàm số

Th tích tròn xoay do hình ph ng gi

ng

ớ ạ

ườ

b

2

2

i h n b i hai đ ở { [

]

)

[

)

]

=

p

( xf

V

( xg

y=f(x), y=g(x) quay quanh Ox } dx

(f(x)‡ g(x), " x˛ [a;b]) đ

c tính b i công th c:

.

ượ

a

- (cid:242)

2

(

) 1

* * * - - 2 m x m = (1) 1. Cho hàm s ố (m là tham s ).ố (ĐH Kh iố - D y - x 1 2002)

ả ứ ố

ớ m=- 1. C) và hai tr c t a đ . ụ ọ ộ y=x. ẽ ồ ị C) c a hàm s (1) ng v i a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th ( ủ ự ế i h m b i đ b. Tính di n tích hình ph ng gi ở ườ ớ ạ ệ c. Tìm m đ đ th hàm s (1) ti p xúc v i đ ớ ườ ế ể ồ ị ng cong ( ng th ng ẳ ẳ ố

S = - + 1 4 ln 1m „ ĐS: b. , c . 4 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi kakashi

14