c v ki n th c kĩ năng

Phân lo i m c đ c n đ t đ ạ ứ ộ ầ

ạ ượ ề ế

i t k l ế ế ạ ế các ngu n t ồ ư ừ

ị ủ

Sáng t oạ

ượ

c giá tr c a m t t ị ủ

ế

ậ ộ ộ

Đánh giá

t chi ti

ế

t, phát hi n và c các b ph n c u thành c a thông tin

tệ đ

ậ ậ

V n d ng

ụ : Là kh năng s d ng thông tin t

m t s ừ ộ ự . (S d ng nh ng hi u ữ

ử ụ

ộ ự ệ t trong hoàn c nh m i) ả

ậ ệ ế

Thông hi u ể

i thích ng)

Sáng t oạ : Là kh năng t ng h p, s p x p, thi thông tin khai thác, b sung thông tin t li u khác đ sáng l p hình m u m i ớ ậ ệ Đánh giá : Là kh năng xác đ nh giá tr c a thông tin: ả Bình xét, nh n đ nh, xác đ nh đ ị ộ ư ị ng, m t n i dung ki n th c… t ứ ưở Phân tích : Là kh năng nh n bi ế phân bi ấ ượ hay tình hu ngố V n d ng ử ụ vi c này sang m t s vi c khác bi Thông hi uể : là kh năng di n d ch, di n gi ho c suy di n. (d đoán đ ả ễ

i, gi ễ c k t qu và nh h ả

ễ ượ

ả ưở

ả ự

ị ế

t

Phân tích

ế : Là kh năng ghi nh , nh n di n thông tin

Nh n bi ậ

t

Nh n bi ậ

ế

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

ế

ượ

c vecto pháp tuy n c a mp, VTCP c a đ ế ủ

ủ ườ

ẳ ng th ng

V N Đ 1: KHO NG CÁCH H C SINH Y U Ế 1. Ki n th c: VTPT, VTCP 2. Kĩ năng: XĐ đ

(cid:236)

+

+

=

(cid:239)

,

(cid:237)

VD1: Cho A(1;2;3) , (P): x

+ y z 1 0

x d : y

= t = t + = z 1 t

(cid:239)

a) XĐ VTPT c a (P) b) XĐ VTCP c a dủ

(cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

ế

ẳ ng th ng v i m t ph ng

ớ ặ

ủ ườ ể ể c giao đi m

ượ

V N Đ 1: KHO NG CÁCH H C SINH TRUNG BÌNH 1. Ki n th c: Giao đi m c a đ 2. Kĩ năng: Tìm đ

=

x

t

(cid:236)

+

+

+ =

(cid:239)

,

y z 1 0

(cid:237)

VD1: Cho A(1;2;3) , (P) : x

d : y

a A và vuông góc v i (P).

ọ ộ ọ ộ

ớ ớ

= t = + z 1 t ể Tìm t a đ giao đi m a) Vi t ptdt qu ế ể b) Vi t ptmp qua A và vuông góc v i d. Tìm t a đ giao đi m ế

(cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

ế

c hình chi u c a m t đi m trên đt, mp

ộ ể ế ủ

ộ ể

ượ

V N Đ 1: KHO NG CÁCH H C SINH KHÁ 1. Ki n th c: Hình chi u c a m t đi m trên đt, mp ế ủ 2. Kĩ năng: XĐ đ

=

(cid:236)

+

+

=

(cid:239)

,

(cid:237)

VD1: Cho A(1;2;3) , (P) : x

+ y z 1 0

x t = d : y t + = z 1 t

(cid:239)

ế

XĐ hình chi u vuông góc c a A trên (P) và d

(cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

ố ế

ể ả

V N Đ 1: KHO NG CÁCH Ỏ H C SINH GI I ế ự ị 1. Ki n tế h c: Kho ng cách liên quan đ n c c tr 2. Kĩ năng: Hi u và v n d ng t t ki n th c v kho ng cách đ gi i toán ứ ề ậ ụ

=

x

t

(cid:236)

=

+

+

(cid:239)

,

+ y z 1 0

(cid:237)

VD1: Cho A(1;2;3) , (P) : x

d : y

ể ể

= t = + z 1 t ế (P) nh nh t A đ n a) Tìm đi m B trên (P) sao cho kho ng cách t ỏ ấ ừ ỏ ấ A đ n d nh nh t b) Tìm đi m C trên d sao cho kho ng cách t ế ừ

(cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ầ Ề : M T PH NG TI P XÚC M T C U

ế

ặ ầ

ặ ầu khi cho pt m t c u. Tính đ

ặ ầ

c ượ

i m t mp

2

2

2

+

+

+

=

(S) : x

y

z

2x 4y 2z 8 0

c tâm và bán kính m t c . Mặt c u:ầ

- - - -

V N Đ 2 H C SINH Y U Ế 1. Ki n th c: Tâm, bán kính m t c u, kho ng cách. ứ 2. Kĩ năng: Xác đ nh đ ượ m t đi m t kho ng cách t ừ ộ ể ớ ộ = + + VD2: (P) : 2x 3y z 11 0 a)XĐ tâm I và bán kính m t c u (S) ặ ầ I đ n (P) b) Tính kho ng cách t ừ ế ả

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ầ Ề : M T PH NG TI P XÚC M T C U

ế

ự ế

ặ ầ

ế ế

ứ ể

ế ượ

c giao đi m c a đt và mp. ủ

2

2

2

=

+

+

+

+

=

2x 4y 2z 8 0

(S) : x

y

z

. Mặt c u:ầ

ế

- - - -

V N Đ 2 H C SINH TRUNG BÌNH ể 1. Ki n th c: Tâm, bán kính m t c u, kho ng cách, s ti p xúc, giao đi m. ả 2. Kĩ năng: Bi t cách ch ng minh mp và m t c u ti p xúc nhau. Bi t vi t ptđt d ng đ n ơ ặ ầ ế gi n và tìm đ + VD2: (P) : 2x 3y z 11 0 a)CMR: (P) ti p xúc v i (S). ớ ế b)Vi t ptdt d qua tâm I m t c u và vuông góc (P) ặ ầ ể c) Tìm t a đ ti p đi m ọ ộ ế

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ầ Ề : M T PH NG TI P XÚC M T C U

ặ ầ

ự ế

ế

ả ặ ầ ế

ọ ộ ế

ế

ế

+

=

+

.

2

2

2

-

V N Đ 2 H C SINH KHÁ 1. Ki n th c: Tâm, bán kính m t c u, kho ng cách, s ti p xúc, giao đi m. ể ể 2. Kĩ năng: Bi t cách ch ng minh mp và m t c u ti p xúc nhau. Bi t tìm t a đ ti p đi m VD2( Kh i A ố -2013): (P) : 2x 3y z 11 0 +

=

+

+

y ớ

(S) : x ế

Mặt c u:ầ 2x 4y 2z 8 0 z ể CMR: (P) ti p xúc v i (S). Tìm t a đ ti p đi m ọ ộ ế

- - -

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ầ Ề : M T PH NG TI P XÚC M T C U

ng trình d ng đ c bi t bên đ i s v i ki n th c v hình

ệ ữ ệ ươ

ạ ố ớ ế

ứ ề

ế

c b n ch t v h ph

ng trình đ có ph

ấ ề ệ ươ

ươ

ng pháp gi i quy t ế

ệ ượ ả

ng trình sau có bao nhiêu nghi m: ệ =

(cid:236)

V N Đ 2 Ỏ H C SINH GI I 1. Ki n th c: Liên h gi a h ph h cọ 2. Kĩ năng: Nh n di n đ ấ phù h p nh t. ợ VD2: H ph ệ ươ + - + 2x 3y z 11 0

2

2

2

(cid:239) (cid:237) + + + - = - - (cid:239) x y z 2x 4y 2z 8 0 (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

N

ƯỜ G TH NGẲ

ng th ng chéo nhau.

ế

ng th ng

ế cách ch ng minh hai đ ứ

ườ

ẳ chéo nhau.

ng th ng, hai đ ườ ủ ườ ẳ ng th ng. Bi t c VPCP c a đ ẳ ủ ườ

ượ

V N Đ 3: M T C U TI P XÚC Đ Ấ H C SINH Y U Ế Ọ 1. Ki n th c: VTCP c a đ 2. Kĩ năng: XĐ đ VD3:Trong không gian v i h t a đ Oxyz,cho

hai đ

ườ

ẳ ng th ng:

=

t

(cid:236)

x

y

4

+ z

=

=

- - (cid:239)

:

,

y

:

d

d 1

2

3

1 1

5 2

ớ ệ ọ ộ + 2 x + = - t 3 3 = t

z

a)XĐ VTCP c a 2 đ ủ b) CMR: Hai đ ườ

ng th ng trên ẳ ườ ng th ng trên chéo nhau ẳ

(cid:237) - - (cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

N

ƯỜ G TH NGẲ

V N Đ 3: M T C U TI P XÚC Đ H C SINH TRUNG BÌNH

ệ ữ ự

ướ

ng hai vecto, pt m t ặ

c t a đ c a đi m theo tham s khi đi m n m trên đ

ị ượ ọ ộ ủ

ườ

ng th ng. Bi t tính tích vô ế

ng 2

ế ọ ộ vecto bi t t a đ .

1. Ki n th c: T a đ đi m d ng tham s , m i quan h gi a s vuông góc và tích vô h ố ố ứ ế ọ ộ ể c u d ng đ n gi n. ả ơ ầ ạ 2. Kĩ năng: Bi u th đ h ướ VD3:Trong không gian v i h t a đ Oxyz,cho

hai đ

ẳ ng th ng:

ườ

=

t

x

y

4

+ z

=

=

:

,

y

:

d

d 1

2

3

1 1

5 2

ớ ệ ọ ộ + 2 x + = - t 3 3 =

t

ủ 1, d2

ng th ng AB vuông góc v i c

ố ỏ ẳ

ườ

ớ ảhai đ

ườ

ng th ng trên ẳ

ng kính AB

z a)L y 2 đi m A(t), B(s) có t a đ theo tham s th a mãn pt c a d ọ ộ ể b) Tìm t a đ 2 đi m A và B sao cho đ ể ọ ộ c) Vi t pt m t c u đ ặ ầ ườ

ế

(cid:236) - - (cid:239) (cid:237) - - (cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

N

ƯỜ G TH NGẲ

NH KHÁ

V N Đ 3: M T C U TI P XÚC Đ Ấ H C SIỌ

ế

ặ ầ ạ

c pt m t c u khi bi t đ

ng kính và tâm

ặ ầ

ế ườ

ế

ơ i nả 1. Ki n th c: Đo n vuông góc chung, pt m t c u d ng đ n g 2. Kĩ năng: Bi t cách tính đ dài đo n vuông góc chung, vi t đ ế ượ ộ VD3:Trong không gian v i h t a đ Oxyz,cho

hai đ

ẳ ng th ng:

ườ

=

t

(cid:236)

x

y

4

+ z

=

=

:

,

y

:

d

d 1

2

3

1 1

5 2

ớ ệ ọ ộ + x 2 + = - 3 3 t =

z

t

ng kính AB

ạ t c u đ ặ ầ ườ

a)Tính đ dài đo n vuông góc chung AB b) Vi t pt mế

- - (cid:239) (cid:237) - - (cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

N

ƯỜ G TH NGẲ

NH GI IỎ

V N Đ 3: M T C U TI P XÚC Đ Ấ H C SIỌ

ế

ế

ặ ầ

c đ dài đo n vuông góc chung và đó là kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m b t kỳ

ấ ữ

1. Ki n th c: Đ ng th ng ti p xúc m t c u, đo n vuông góc chung. ẳ ườ ứ 2. Kĩ năng: Tính đ ả ạ ượ ộ trên hai đ ẳ g chéo nhau ng th n ườ VD3:Trong không gian v i h t a đ Oxyz,cho

hai đ

ẳ ng th ng:

ườ

(cid:236)

x

y

4

+ z

=

=

- - (cid:239)

:

,

d

y

:

d 1

2

3

1 1

5 2

ớ ệ ọ ộ + = t x 2 + = - 3 3 t = t

z

ng trình m t

ươ

ặ c u có bán kính nh

đ ỏ nh t ti p xúc v i c hai

ấ ế

ớ ả

ườ

ng th ng d ẳ

1 và d2.

Vi t ph ế

(cid:237) - - (cid:239) (cid:238)

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ọ ộ ủ

ế

c ượ t aọ đ c a vecto khi bi t

ế t a đọ ộ2 đ u mút. T a đ ầ

ọ ộ c a vecto ủ

t ngổ

ớ ệ ạ ộ Oxyz, cho 3 đi m A(3; 1; 1), B(7; 3;9), C(2; 2; 2) và

m t ph ng (P) có ẳ

+

ngtrình:

.

-

V N Đ 4: Ấ Ế H C SINH Y U 1. Ki n th c: T a đ c avecto ứ 2. Kĩ năng: Tính đ ộ ủ VD4:Trong không gian v i h to đ ph y

= 3 0

+ z

x

ươ

3

ọ ộ

ọ ộ ủ

+

+

   a)G i ọ I(x;y;z) . Tính t a đ các vecto sau theo x, y, z: IA IC IB , 2 ,     b) Tính t a đ c a vecto sau x, y, z : = u IC IB 2

IA

3

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ể ọ ộ ủ vecto, t a đ c a đi m.

ế

ọ ộ ủ ượ ọ đ c a đi m th a mãn đ ng ỏ ể

ộ ủ

ẳ th c vecto. K năng v bi n

ề ế đ i vecto ổ

ớ ệ ạ ộ Oxyz, cho 3 đi m A(3; 1; 1), B(7; 3;9), C(2; 2; 2) và

m t ph ng (P) có ẳ

+

= 3 0

+ z

x

-

V N Đ 4: H C SINH TRUNG BÌNH 1. Ki n th c: T a đ c a ứ 2. Kĩ năng: Tính đ c t a VD4:Trong không gian v i h to đ ph y

ngtrình:

.

ươ

+

=

ọ ộ ể

    + IA 0

IC 3

IB 2

=

+

+

a) Tìm t a đ đi m I sao cho    b) CMR: MA MB MC

2

3

6

M I

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

KHÁ

ế

đ ngẳ th c vecto. K năng

ứ ề ề ế đ i vecto. Ki n th c v v bi n

ế

ọ ộ ủ vecto, t a đ c a đi m. ể ượ ọ đ c a đi m th a mãn

ọ ộ ủ ỏ ể

ộ ủ

chi uế

ớ ệ ạ ộ Oxyz, cho 3 đi m A(3; 1; 1), B(7; 3;9), C(2; 2; 2) và

m t ph ng (P) có ẳ

+

= 3 0

+ z

x

-

V N Đ 4: H C SINH 1. Ki n th c: T a đ c a ứ 2. Kĩ năng: Tính đ c t a c cự tr và hình ị VD4:Trong không gian v i h to đ ph y

ngtrình:

.

ươ

=

    + + IB IC IA 0 2 3    + + cho MA MB MC 2

3

ỏ ấ nh nh t.

a) Tìm t a đ đi m I sao cho ọ ộ ể b)Tìm trên (P) đi m M sao ể

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ế

ế

ế th c v tâm t c gi i toán

ỷ ự ả

ế ự ị vecto liên quan đ n c c tr .

ớ ệ ạ ộ Oxyz, cho 3 đi m A(3; 1; 1), B(7; 3;9), C(2; 2; 2) và

m t ph ng (P) có ẳ

+

= 3 0

+ z

x

-

V N Đ 4: H C SINH GI I Ỏ 1. Ki n th c: Ki n th c t ng h p v vecto, tâm t c c a h đi m ỷ ự ủ ệ ể ợ ề ứ ổ 2. Kĩ năng: Bi t dùng ki n ứ ề ế VD4:Trong không gian v i h to đ ph y

ngtrình:

.

ươ

+

+

   cho MA MB MC 2

3

ỏ ấ nh nh t.

Tìm trên (P) đi m M sao

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ế

ủ c t a đ tr ng tâm tam

giác khi bi t t a đ 3 đ nh ế ọ ộ

ế ọ

ớ ệ ụ ọ ộOxyz, cho tam giác ABC v i ớ A(1; 2; 5), B(1; 4; 3), C(5; 2; 1). ủ ứ

V N Đ 5: Ấ H C SINH Y U Ế Ọ 1. Ki n th c: Vecto liên quan đ n tr ng tâm c a tam giác ế ọ ứ 2. Kĩ năng: Xác đ nh đ ượ ọ ộ ọ VD5:Trong không gian v i h tr c t a đ a)Hãy vi t m t s đ ng th c vecto liên quan đ n tr ng tâm G c a tam giác b) XĐ t a đ tr ng tâm G c a tam giác ABC

ế ộ ố ẳ ọ ộ ọ

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ế

. Bi n đ i vecto ế ổ c t a đ tr ng tâm tam giác khi bi t t a đ 3 đ nh. Bi t bi n đ i đ ng th c vecto ỉ ế ọ ộ

ế ế ổ ẳ

ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz, cho tam giác ABC v i ớ A(1; 2; 5), B(1; 4; 3), C(5; 2; 1) và

P).

P): x – y – z – 3 = 0. G i ọ M là m t đi m thay đ i

ổ trên m t ph ng ( ặ

ộ ể

ọ ộ ọ

V N Đ 5: H C SINH TRUNG BÌNH 1. Ki n th c: Vecto liên quan đ n tr ng tâm c a tam giác ế ọ ứ 2. Kĩ năng: Xác đ nh đ ượ ọ ộ ọ VD5:Trong không gian v i h tr c t a đ m t ặ ph ng (ẳ a)XĐ t a đ tr ng tâm G c a tam giác ABC h b) S d ng phân tíc

ử ụ



2

2

+

=

+

=

 2 2 = MA MA

  2 + (MG GA) MG 2MG.GA GA

hãy CMR:

2

2

2

2

2

2

+

=

=

+

+

+ F MA MB MC

+ 2 MG GA GB GC 3

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ế

ế ổi vecto. Hình chi u c a đi m trên m t ph ng ẳ ặ ế ủ ả d ng đ n gi n ơ ề ự ị ở ạ

ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz, cho tam giác ABC v i ớ A(1; 2; 5), B(1; 4; 3), C(5; 2; 1) và

P).

P): x – y – z – 3 = 0. G i ọ M là m t đi m thay đ i

ộ ể

ổ trên m t ph ng ( ặ

2

2

2

2

2

+

+

+

=

giác ABC).

2

2

( V i G là tr ng tâm tam ọ 2

+

=

+ 2 3 MG GA GB GC ứ ể bi u th c ể

ớ + F MA MB MC đ tạ GTNN

V N Đ 5: H C SINH KHÁ 1. Ki n th c: Bi n đ ứ 2. Kĩ năng: Bi n đ i thành th o v vecto. Gi i toán v c c tr ạ ề ế ổ VD5:Trong không gian v i h tr c t a đ m t ặ ph ng (ẳ a)CMR: + = 2 F MA MB MC b) Tìm t a đ đi m M đ ọ ộ ể

Ộ Ố Ấ Ề Ề Ứ Ỹ

M T S V N Đ V CHU N KI N TH C K NĂNG Ế Ẩ HÌNH H C 12Ọ *********************************

Ề VECTO TRONG KHÔNG GIAN

ế

ế ủ

ế ổ

ơ

ả c h c liên quan đ n vecto

.

ế

ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz, cho tam giác ABC v i ớ A(1; 2; 5), B(1; 4; 3), C(5; 2; 1) và

P).

ổ trên m t ph ng ( ặ

2

2

P): x – y – z – 3 = 0. G i ọ M là m t đi m thay đ i =

+

ộ ể + 2 F MA MB MC đ tạ GTNN.

ứ ể bi u th c ể

V N Đ 5: Ỏ H C SINH GI I ẳ 1. Ki n th c: Bi n đ i vecto. Hình chi u c a đi m trên m t ph ng ặ 2. Kĩ năng: Bi n đ i thành th o v vecto. Gi i toán v c c tr d ng đ n gi n. V n d ng linh ho t và sáng ế ổ ậ ụ ề ự ị ở ạ ạ ề t o các ki n th c đ ứ ượ ọ ế ạ VD5:Trong không gian v i h tr c t a đ m t ặ ph ng (ẳ Tìm tọa đ đi m M đ ộ ể

Trao đ i th o lu n ( 5 phút)

ổ ả

ậ ề ộ ộ

ứ ộ ậ

hình h c 12

ng trình

ươ

L p chia thành 4 nhóm th o lu n v m t n i dung trong ớ ứ ng trình hình h c 12 theo các m c đ nh n th c: ch ọ ươ HS y u, HS trung bình, HS khá, HS gi i. ỏ ế Ch Ch Ch Ch

ng pháp t a đ trong không gian.

ng 1. Kh i đa di n và th tích c a chúng ủ ng 2. M t c u và m t tròn xoay ặ ng 3. Ph ọ ộ

ố ặ ầ ươ

ươ ươ ươ

Ầ M T S L U Ý C B N KHI GI NG D Y N I DUNG M T C U Ả

Ộ Ố Ư

Ạ Ộ

Ơ Ả TRONG CH

NG TRÌNH HÌNH H C 12

ƯƠ

ộ ể

ố ị

ố ị

ị ặ ầ ể

ủ ố ị

2

2

2

2

2

2 +

+

ả )

) 2 =

(

(

)

(

)

(

(

(

)

(

(cid:219) - - - (cid:219) - - -

Ế A. TÓM T T LÝ THUY T 1. Đ nh nghĩa : * M t c u là t p h p nh ng đi m M cách m t đi m I c đ nh m t kho ng không đ i . ổ ậ ợ ể ặ ầ * Đi m I c đ nh g i là tâm c a m t c u . ủ ọ * Kho ng cách không đ i là R : G i là bán kính c a m t c u . ặ ầ ả ọ ng tr 2. Ph ươ - Gi s đi m c đ nh I ả ử ể = IM R

ổ ặ ầ ình c a m t c u : (a;b;c) và R là kho ng không đ i ổ M(x;y;z) thì theo đ nh nghĩa : ) = + x a

+ y b

x a

y b

) 1

R

R

c

c

z

z

ế

2

2

2

2

2

=

=

>

(

)

- N u khai tri n (1) ta có : ể z

+ 2 y

+ 2 x

d

+ 2 z c

+ + 2ax 2 by

+ b

R

0

d

0

2

ng

ư ậ

ườ

ng h p ph ợ

ươ

- Nh v y (1) và (2) g i là ph trình (2) mu n là ph

2

2

2

2

+

(cid:219) - -

(

ổ ặ ầ + = b a

ủ ả ỏ > d 0

) *

) ( + a c ặ ầ Riêng tr ng trình t ng quát c a m t c u . ọ ươ ệ ng trình c a m t c u thì ph i th a mãn đi u ki n : ề ủ ươ c R

-

= 0 ti p xúc v i c u (S) thì :

ế

ề ả

ệ ầ ừ

+

+

ẳ aA

(cid:219)

ớ ầ h i b ng bán kính c a (S) : ả ằ + )

(

3. Đi u ki n c n và đ đ m t ph ng (P) : Ax+By+Cz+D ẳ ủ ể ặ Kho ng cách t tâm I c a c u đ m t ph ng (P) p ủ ầ ế ặ ) ( = h I P ;

R

3

2

2

A ệ ủ ầ

ế

bB cC D = + + 2 B C Khi đó m t ph ng (P) g i là ti p di n c a c u (S) . ọ

ng trình

.

ượ ố

ươ

c

c

ả ệ ố ố ẩ

ướ ướ ướ ướ

ươ

B. M T S D NG TOÁN C B NƠ Ả Ộ Ố Ạ BÀI TOÁN 1: L P PH NG TRÌNH M T Ặ C U QUA 4 ĐI M Ể Ầ Ậ ƯƠ • B c 1: Vi t ph ng trình c a (S) d ng (2). ủ ươ ế ạ • B c 2: Cho (S) đi qua l n l c b n ph t b n đi m ta đ ể ầ ượ ố • B c 3: Gi i h b n ph ượ , suy ra b n n là : a,b,c và d . ng trình tìm đ ố ẩ ươ • B c 4: Thay b n n tìm đ ượ vào (2) ta suy ra ph ng trình c a (S).

– 2004)

-1;2),B(1;3;2),C(4;3;2) và D(4;-1;2)

ể ộ ứ ệ nh A,B,C,D là b n đ nh c a m t t di n ố ỉ

ng trình

ế

ươ

.

ng trình ti p di n (P) c a m t c u (S) t i đi m A’ ủ

ạ ể

ặ ầ

ươ

ế

Bài 1( T t nghi p 2003 Trong không gia t a đ Oxyz , cho b n đi m A(1; ố ọ ộ 1. Ch ng mi ủ ứ 2. G i A’ là hình chi u vuông góc c a đi m A trên m t ph ng Oxy . Hãy vi t ph ể ọ ế m t c u (S) đi qua b n đi m A’,B,C,D. ặ ầ ố 3. Vi t ph ế

IẢ

GI ộ ứ ệ D là b n đ nh c a m t t di n . ủ

ố ỉ

=

0; 4;0

=

= (cid:219)

3;4;0

   = AB AC A D 3.

,

0

- Ta có :

A,B,C,D đ ng ph ng . ồ

4 0 4 0

=

1. Ch ng minh A,B,C,  ) AB  ) AC  ) A

( ( ( D 3;0;0

ng trình

ế

ươ

thì A’(1;-1;0).

2

2

2

+

(cid:236) (cid:239) (cid:239) Ø ø (cid:222) (cid:237) º ß (cid:239) (cid:239) (cid:238)

)

(

)

2. G i A’ là hình chi u vuông góc c a đi m A trên m t ph ng Oxy . Hãy vi t ph ế m t c u (S) đi qua b n đi m A’,B,C,D. ố ể - N u A’ là hình chi u c a A trên (Oxy) ế ủ - G i (S) là m t c u đi qua b n đi m thì (S): = = + 2 2 z c

ọ ặ ầ ế ọ + 2 x

ặ ầ 2ax-2

ể ( + 0 a

ố d

> 2 R

+ 2 y

by

d

b

*

0

c

z

ươ

- (S) qua A’(1;-1;0) thì : 1+1-2a+2b+d=0 ; hay : 2a-2b-d=2 (1) - (S) qua B(1;3;2) thì : 1+9+4-2a-6b-4c+d=0 ; hay : 2a+6b+4c-d=14 (2) -(S) qua C(4;3;2) thì : 16+9+4-8a-6b-4c+d=0 ; hay : 8a+6b+4c-d=29 (3) -(S) qua D(4;-1;2) thì : 16+1+4-8a+2b-4c+d=0 ; hay : 8a-2b+4c-d =21 (3). T b n ph ộ ệ ng trình trên ta có m t h . ừ ố Gi i h ta tìm đ ả ệ

ượ

2

2

2

+

(cid:219) - - -

)

= 2z-1 0

5x-4

y

x

:

ng

-1 . Thay vào (*) : c : a=5/2,b=2,c=1 và d= ( + z y S ặ ầ ệ

ế

3. Vi t ph ế

- -

=

=

(

)

ươ trình ti p di n (P) c a m t c u (S) t i đi m A’. ủ  n

;3;1 / /

 IA

3;6; 2

-1;0) thì :

N u (P) là ti p di n c a (S) t i A’(1;

làm véc t pháp

ệ ủ

ế

ế

ơ

ạ ể 3 2

o nên (P): 3(x-1)+6(y+1)+2z=0

tuy n . Ch ế Hay (P): 3x+6y+2z+3=0 .

(cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) Ł ł

ng trình m t c u (S) đi qua b n đi m A,B,C,D ?

ố - 2008) ệ ọ ộ ặ ầ

ươ

Bài 2( Đ i h c kh i D ạ ọ Trong không gian h t a đ Oxyz , cho b n đi m A(3;3;0),B(3;0;3),C(0;3;3),D(3;3;3). Viết ph ể

2

2

2

+

+

=

(

)

x

0

*

y

2ax 2

ươ

G i ph ọ z N u (S) qua b n đi m A,B,C,D thì ta thay t a đ b n đi m vào (*) ta c ế

ng trình c a (S) : ủ ể

d ể

ó h :ệ

- - -

GI I Ả + by 2 z c ọ ộ ố

=

a

(cid:236)

0

2

2

2

=

18 18

= a b = d 0

b

=

(

)

S

:

+ x

+ y

z

b 6

9

3 2

3 2

3 2

27 4

=

(cid:239) - - (cid:236) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:219) (cid:219) (cid:222) - - - (cid:237) (cid:237) (cid:237) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) - Ł ł Ł ł Ł ł (cid:239) (cid:239) (cid:239)

c

= + c d 6 b 6 = + 6a 6 c d = + c d 6 +

+ 6a 6 b

18 = c d 6

27

= 6a = b 6

9

(cid:239) (cid:239) (cid:239) - (cid:238) (cid:238) (cid:239)

=

3 2 3 2 3 2 0

d

(cid:239) (cid:238)

NG TRÌNH (S) BI T

Ể CHO S N Ẵ HO C TI P XÚC V I (P)

Ế (S) QUA BA ĐI M A,B,C VÀ TÂM N M . Ặ

BÀI TOÁN 2: L P PH ƯƠ TRÊN M T M T PH NG (P) Ẳ Ặ

i d ng t ng quát , sau đó cho (S) đi qua ba

ế

c ph

ng

ượ

ươ

CÁCH GI IẢ ng trình m t c u d ặ ầ ướ ạ ng trình c ba ph ươ ớ ệ ố

ng trình m t ph ng (P) ta đ ươ ố ẩ ng trình b n n . Thay vào ph ươ

ng trình t ng quát ta có ổ

• B cướ 1: Vi t ph ươ đi m A,B,C ta đ ượ ể • B c 2: Thay t o đ tâm I v i a,b,c vào ph ướ ạ ộ trình th t ứ ư. V y ta có h b n ph ươ ậ • B c 3: Gi i h , ta suy ra a,b,c và d . ả ệ ướ ng trình c a (S) . ph ủ ươ

ố - 2004)

-2=0 . Vi t ph

ng trình

ế

ươ

Bài 3( Đ i h c kh i D ạ ọ Cho ba đi m A(2;0;1),B(1;0;0) ,C(1;1;1) và m t ph ng (P): x+y+z ể m t c u (S) đi qua A,B,C và có tâm thu c (P)

ặ ầ

2

2

2

+

+

(

)

ặ ầ

c h ba ph

ng trình

0 * ượ ệ

ươ

+

- - -

ộ GI IẢ = + M t c u (S) có d ng : 2ax 2 by 2 z d c (S) qua A,B,C ta thay t a đ c a A,B,C vào (*) ta đ 1 4

5

a

- (cid:236) (cid:236) (cid:236)

2

2

2

(

)

( =

S

( + x

:

) + 1

y

z

) 1

1

= c = d = b

1 0

3

(cid:239) (cid:239) (cid:239) - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:219) (cid:222) - - (cid:237) (cid:237) (cid:237) - (cid:239) (cid:239) (cid:239)

x y z ọ ộ ủ = + c 4 2a 2 = 2a 1 d = + b c 1 =

=

= c d 2 = d 2a + 2a 2 b + +

1 = + c d 2 =

1

a

1

a

a b c

2

(cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238) (cid:238) (cid:238)

ế

ặ ầ

ẵ ớ ộ m t ph ng (P) cho s n . ẳ

ặ IẢ

ng trình đ

ườ

  = u n d P

(cid:222)

L p m t c u (S) có tâm là I và ti p xúc v i m t ậ CÁCH GI ẳ ớ

ớ ể

ế

• B c 1: L p ph ng th ng d qua I và vuông góc v i (P) • B c 2: Tìm t a đ H là giao c a d v i (P) ( H chính là ti p di m ). ủ • B c 3: Tính đ dài IH = R

ươ ọ ộ ộ

ướ ướ ướ

I

P

H

Oxyz , cho m t ph ng (P): 2x+y ặ ộ ng trình m t c u đi qua O,A,B và ti p xúc v i m t ph ng (P)

Bài 4. Trong không gian t a đọ A(0;0;4),B(2;0;0) . Vi t ph ươ

ế

-z+5=0 và các đi m ể ẳ ớ ế

ặ ầ

IẢ GI ạ ổ ng trình :

G i (S) có tâm I(a;b;c) và bán kính R có d ng t ng quát : N u (S) qua O,A,B thì ta có h ba ph ệ

ọ ế

ươ

=

=

=

16

= =

1 1

a b

=

2 1

c a

2 1

(cid:236) (cid:236) (cid:239) (cid:236) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:237) (cid:237)

2

2

d 0 = c d 8 4a-d=4 +

+

2 =

+ 2

2a

5

b 5

+ b 10

= 5 0

c = a (

)

(cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - - - - (cid:238)

)

2

b

+ 2 5

( + 2 6 1

b

2

0

= =

=

2 0

c d

R

2

2 +

(cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238) (cid:238) (cid:239) (cid:238)

(

(

(

+ b c + + 4 1 1 ) 2 + 1

x

y

) 1

z

) = 2

6

V y (S) :

.

- - -

NG

Ộ ƯỜ

( Bi t bán kính

-ho c chu vi

BÀI TOÁN 3: L P (S) CÓ TÂM I Đ NG TH I C T (P) THEO M T Đ Ồ Ậ TRÒN XÁC Đ NHỊ ặ

Ờ Ắ -ho c di n tích ) ệ ặ

ế

• B c 1: L p ph

ướ

I

ng tròn giao c IK . ượ ng tròn (C )

tuy n là giao c a d v i (P) . T đó tìm đ ớ ế ườ ả ế

B

K

2

2

2

=

+

IK

r

. Thay vào ph

ng trình

ươ

CÁCH GI IẢ ng th ng d qua I và ng trình đ ươ ườ   n= . vuông góc v i (P) khi đó ớ u P • B c 2: Tìm t a đ tâm K c a đ ủ ườ ọ ộ ướ ừ ủ ế • B c 3:D a vào gi thi t cho bi t đ ự ướ c r . ta tính đ ượ • B c 4: Tính ướ R ặ ầ m t c u .

-2) và đ

ng th ng d là giao tuy n ế

ườ

8p

Bài 5.Trong không gian t a đ Oxyz , cho đi m I(1;2; ọ ộ c a hai m t ph ng 2x ặ ủ ng trình m t c u (S) có tâm I ,đ ng th i m t ph ng (P): 2x+2y+z+5=0 c t (S) Vi t ph ờ ươ ế theo m t giao tu ộ

ộ ườ

-y-5=0 và y-z+3=0 . ặ ồ ặ ầ ng tròn có chu vi b ng y n là m t đ ế GI

IẢ

+

+

2 4 2 5

=

=

d

3

p= 2

r

= r

4

Tính h(I,P)=

( là bán kính c a đ

ng

p . Theo gi thi t : ả ế 8

ủ ườ

2

2

2

2

2

+

=

+

+

3 =

- (cid:222)

(

)

(

(

) 2 +

(

)

R

d

r

= 9 16 25

= R

5

S

:

x

) 1

+ y

2

= z

2

25

.

tròn C ). V y : ậ

(cid:219) (cid:219) - -

= -

x

t = - +

y

t 1 2

(cid:236) (cid:239) (cid:237)

Bài 6.Trong không gian t a đọ

Oxyz cho đ ộ

ườ

ng th ng d: ẳ

z

ộ ườ

ng tròn có bán

= + 2 t I thu c đ ng trình m t c u (S) có tâm ặ ầ ươ đ ng th i (S) c t (P) theo đ ắ ồ ả

ng th ng d và ẳ ườ

ậ ộ

ặ .

IẢ

và mp (P): 2x-y-2z-2=0. L p ph tâm I cách m t ph ng (P) m t kho ng b ng 2 kính b ng 3ằ GI

(cid:239) (cid:238)

(

)

(

)

t

2

t 2

t

2

( + 2 2

=

( - +

)

)

d

= - I

+ ; 1 2 ; 2

t

t

t

( = h I P ,

= 2

t 6

5

6

• N u Iế

) 1 + + 4 1 4

- - - - - ˛ (cid:222) (cid:219) (cid:219) - -

= -

=

;

I 1

t

+ =

t 6

1 6

2 13 ; 3 6

1 6

.

t 6

5 6 + = - 5

6

= -

=

t

I

;

2

11 6

11 6

14 1 ; 3 6

2

Ø (cid:230) (cid:246) Ø - (cid:231) (cid:247) Œ Œ Ø Ł ł Œ (cid:219) (cid:219) (cid:219) Œ Œ Œ (cid:230) (cid:246) º Œ - Œ (cid:231) (cid:247) Œ º Ł ł º

2

=

+ =

2 +

2 +

)

(

)

(

9 13

2

:

+ x

+ y

z

13

2 R 1

S 1

1 6

2 3

13 = 6

2

2

2

Ø (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) fi - Œ (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł Ł ł Ł ł Œ

2

=

+ =

+

)

(

)

(

9 13

2

:

S

x

y

z

13

2 R 2

2

11 + 6

14 + 3

1 = 6

Œ (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) Œ fi - - (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Œ Ł ł Ł ł Ł ł º

Ầ C V I M T C U

Ớ Ặ

ả ử ầ ậ

ế

ớ ầ ị

ả ế ượ

ượ

c ba n s . ẩ ố ch có m t d ki n là

BÀI TOÁN 4: LẬP M T PH NG TI P XÚ Ặ Chú ý : - Gi s c n l p m t ph ng (P) ti p xúc v i c u (S) có tâm I(a;b;c;) và bán kính R ặ M t ph ng (P) : Ax+By+Cz+D=0 đ Trong khi đó đi u ki n đ m t ph ng (P) ti p xúc v i c u (S) thì ẳ

c xác đ nh khi t i thi u ph i bi t đ ố ớ ầ

ộ ữ ệ

ế

ề +

ệ ể ặ + + aA bB cC D =

R

h(I,P)=R .

.

2

2

+

A

+ 2 B C

ế

(cid:219)

ớ ườ

ế

(cid:222)

IẢ ( =

(

)

(

= + + By C m z

0

*

• B c 1: N u (P) vuông góc v i d thì

ướ

ế

ự ệ ữ - Vì th cho nên bài ra bao gi cũng cho thêm t i thi u hai d ki n n a . ố 1. L p m t ph ng (P) vuông góc v i đ ng th ng d cho s n ( ho c song song v i m t ẳ ớ ộ ẵ ới c u (S) . m t ph ng (Q) cho s n ) và ti p xúc v ầ CÁCH GI   = u n P d

A B C ; ; +

) +

) + : x P A +

aA

(

) 1

R

• B c 2: N u (P) ti p xúc v i c u (S) thì : ế

ớ ầ

ướ

ế

2

2

A

ng h p (P) song song v i (Q) thì véc t

• B c 3: Gi i (1) ta tìm đ ả • Tr ợ

ướ ườ

c n m thay vào (*) ta có m t ph ng (P) ượ ẩ ớ

pháp tuy n c a (Q) cũng là c a (P). ơ

bB cC m = + + 2 B C ặ ế ủ

(cid:219)

+

- (cid:236)

(cid:237)

Bài 7: Cho đ

là giao tuy n c a hai m t ph ng

ườ

ng th ng d ẳ

ế ủ

ẳ :

và m t ặ

+ = 4z 1 0 = 2z 9 0

2

2

+

+

- - - (cid:238)

y

y

x

z

P ( y ) : 2x 3 + y x Q ( ) : ng trình m t ph ng . Hãy l p ph ặ ươ ậ

ng trình là : ươ ế ớ

+ 2 4x 2 ặ ầ

= c u (S) có ph ầ 6z 6 0 (P) vuông góc v i d và ti p xúc v i m t c u (S). IẢ

- - -

=

=

=

=

(

;

;

) 2;0;1

 u

Đ ng th ng d có véc t ch ph

ng

.

ơ ỉ ươ

ườ

 n P

GI   n n , 1 2

3 1

4 2

4 2

2 1

2 1

3 1

M t c u (S) có tâm I(2; Do v y (P) vuông góc v i d có d ng : 2x+z+m=0 (*)

-1;3) và có bán kính là R= 20 . ớ

ặ ầ ậ

+

(cid:230) - - (cid:246) Ø ø (cid:231) (cid:247) º ß - - - - Ł ł

m

=

=

)

( h I P ,

20

+ m

= 7

10

N u (P) ti p xúc v i (S) thì :

ế

ế

= 3 = -

m m

17

+ 2.2 3 + 4 1

+

+

Ø (cid:219) (cid:219) Œ º

: 2x

z

P 1

Ø

V y có hai m t ph ng :

+

( (

) )

: 2x

z

= 3 0 = 17 0

P 2

Œ - Œ º

2. L p m t ph ng (P) ch a đ ẳ

ứ ườ

ng th ng d và ti p xúc v i c u (S) ế

ớ ầ

C ĐÂY)

CÁCH GI

ƯỚ

• B c 1: Chuy n đ • B c 2: N u (P)

ế ủ ế

ế

ặ ng trình chùm m t ặ ươ

• B c 3: S d ng đi u ki n : (P) ti p xúc v i (S) thì h(I,P) = R , ta s thu đ ế

c ượ

IẢ ( TR ng th ng d sang d ng là giao tuy n c a hai m t ph ng . ướ ể ườ ạ ch a d thì (P) thu c chùm m t ph ng . Vi t ph ặ ứ ướ ự ph ng sau đó chuy n v d ng m u m c . ể ề ạ ẳ ệ ề ướ ng trình c a m t ph ng (P) ph ẳ ặ ươ

ử ụ ủ

x

+ y

1

=

=

-

Bài 8: Trong không gian t a đ Oxyz , cho đ

ọ ộ

ườ

ng th ng d : ẳ

và m t c u (S) ặ ầ

13 1

1

z 4

2

2

+

+

=

-

x

y

z

2 2x 4

y

có ph ươ Hãy l p ph ậ

ng trình : ươ

6z 67 0 ứ

. ế

- - - -

c đây)

ng trình m t ph ng (P) ch a d và ti p xúc v i (S) . ớ GI I ( tr Ả

ề ạ

( Chuy n d v d ng giao t ặ Đ ng th ng d là giao c a hai m t ph ng : ủ

uy n c a hai m t ph ng ) ẳ

ướ ế ủ ặ

ườ x

I

=

ẳ z 4

.

y

13 1 + 1

4x y 4

= + - z 52 0 - + = 4 0 z

=

d

z 4

M

1 ế

P

H

 u

N u (P) ch a d thì (P) thu c chùm : ộ 4x+z-52+m(4y-z+4)=0 ;

Cho nên (P) ti p xúc v i (S) thì :

ế

Hay : 4x+4my+(1-m)z+4m-52=0 (*) . M t c u (S) có tâm I(1;2;3) và có bán kính R=9. Kho ng cách t tâm I đ n (P) b ng bán kính : ế

ặ ầ ả

= -

- (cid:236) (cid:239) (cid:236) (cid:239) - (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:238) (cid:239) (cid:239) (cid:238)

m

+

+ 4 8

m

3(1

m

m

2

52 = (cid:219)

=

(

)

9

9

m

45

( 81 17

+ 2 m

2

m

) + - = (cid:222) 2 m m

2

17

1 0

2

2

=

m

)

+ 16 16

m

+ ) 4 ( + - 1

m

1 1 2

Ø - - Œ (cid:219) - - (cid:219) Œ º

: 2x 2

P 1

Thay vào (*) ta có hai m t ph ng :

.

( (

) )

+ : 8x 4

+ - y z + - z

y

= 28 0 = 100 0

P 2

- Ø Œ Œ º

Xin quý th y cô đ xu t cách gi i bài toán trên khi không s d ng ử ụ ả ẳ chùm m t ph ng. ặ

ề ấ

Ọ Ộ

Ầ – TÌM T A Đ TÂM VÀ BÁN

ƯỜ

ặ ầ ắ

ẳ ế ng tròn giao tuy n

ướ

(

A B C ; ;

ng th ng d qua tâm c u I và ẳ   ) = = n u

ướ

ế . Sau đó tính đ ộ

I

R

ng tròn ( C) ta s d ng

ử ụ

ướ

2

2

2

d K

• B c 3: Đ tính bán kính c a đ ủ ườ = 2 IK r

= 2 - - R R d

BÀI TOÁN 5: M T PH NG C T M T C U Ặ Ẳ Ế NG TRÒN GIAO TUY N . KÍNH Đ M t ặ ph ng (P) Ax+By +Cz+D=0 . Ch ng Cho m t c u (S) có tâm I(a;b;c) và bán kính R . minh (P) c t (S) . Tìm t a đ tâm và bán kính c a đ ủ ườ ọ ộ IẢ CÁCH GI • B c 1: L p ph ng trình đ ươ ườ ậ vuông góc v i m t ph ng (P) : ẳ ặ ớ • B c 2: Tìm t a đ giao đi m K c a d v i (P) . ( Đó ọ ộ ớ ể ng tròn giao tuy n ) chính là tâm c a đ ủ ườ dài đo n th ng d=IK ẳ ể công th c : ứ

r

-tr117-BTHH12CB)

ng III ể

ươ ố ặ ầ

ươ

ủ ườ

ng tròn là giao tuy n c a m t ph ng(ACD) v i m t ặ

Bài 9.( Bài 3.59-Ôn ch Trong không gian cho b n đi m A(1;0;0),B(0;1;0),C(0;0;1) và D(1;1;0) ng trình m t c u (S) đi qua b n đi m A,B,C,D / a/ Vi t ph ế b/ xác đ nh tâm và bán kính c a đ ế ủ ị c u (S) ầ

GI

a/ Vi t ph ế

ươ

ặ ầ

IẢ qua b n đi m A,B,C,D ng trình m t c u (S) đi ể T hình v , d dàng tìm đ ẽ ễ ừ

ượ ọ ộ

; 0

J

- G i J là trung đi m c a AB

= (cid:231)

C

c t a đ tâm c u (S) là I : 1 1 ; 2 2

- K đ

K

ng th ng m qua J và song song v i Oz c t ắ ủ

CD t i I ( I là trung đi m c a CD ) . Do v y : ể

I

(cid:230) (cid:246) (cid:247) Ł ł

B

O

I

. Bán kính c a c u (S) b ng đo n th ng

= (cid:231)

ủ ầ

ẻ ườ ạ 1 1 1 ; 2 2 2

J

=

A

OI=

.

1 4

1 + + 4

1 4

3 2

D

Ta có :

(cid:230) (cid:246) (cid:247) Ł ł

0 1 1

1

1 0

( = -

)

(

)

(

(

 AC

 = 1; 0;1 , D 0;1; 0 A

  = , D AC A

) = 1;0; 1 / /

 n

) 1;0;1

;

;

0

= - 1

1 0 0 ơ

0 ế

(cid:230) - - (cid:246) Ø ø (cid:222) - (cid:231) (cid:247) º ß Ł ł

(

qua A(1;0;0) và có véc t pháp tuy n là M t ph ng (ACD) ẳ ặ   ( ) ø = - , D AC A 1;0; 1

) + - = x D :

1 0

AC

z

Ø - (cid:222) º ß

ng tròn là giao tuy n c a m t p

ủ ườ

ế ủ

ặ h ng(ACD) v i m t ặ

b/ xác đ nh tâm và bán kính c a đ ị c u (S) ầ

=

+

x

t

(cid:236)

(cid:239)

=

d

:

y

ng th ng qua tâm c u I và vuông góc v i (ACD) thì

- G i d là đ ọ

ườ

(cid:239) (cid:239) (cid:237)

(cid:239)

=

+

z

t

(cid:239)

1 2 1 2 1 2

ủ ệ ắ (ACD) t i đi m H thì t a đ H là nghi m c a h :

ọ ộ

(cid:239) (cid:238)

=

=

0

H

+ + t

= 1 0

+ - t

t

ườ 1 2

- Đ ng th ng d c t 1 2 -

ạ ể 1 1 1 ; ; 2 2 2 ắ

trùng v i I ớ . Vì th (ACD) c t (S) theo đ

ế

ường tròn l n có bán kính b ng bán kính

=

r R=

.

c a (S) ủ

3 2

(cid:230) (cid:246) (cid:219) (cid:222) (cid:231) (cid:247) Ł ł

ÊN C U (S) TH A MÃN ĐI U KI N

Ệ (S) CH A Ứ

M t ph ng (P) hay đ

ườ

ng th ng d ẳ

ng trình )

ặ ầ ươ ể

ế

ỏ ấ ớ ằ

ừ ể

BÀI TOÁN 6:TÌM ĐI M TR THAM SỐ Cho m t c u (S) : F(x,y,z)=0 (1) ho c F(x,y,z,m)=0 (2) . ( cho ph ấ 1/ Tìm đi m M trên (S) sao cho kho ng cách t M đ n (P) là nh nh t , l n nh t . 2/ Tìm m đ d c t (S) : F(x,y,z,m) =0 t i hai đi m M,N sao cho MN=a ( h ng s ) ố ể ạ ắ 3/ Tìm qu tích tâm I c a (S) .... ỹ I Ả CÁCH GI 1/ Tìm đi m M trên (S) sao cho kho ng cách t M ể

ấ ừ đ n (P) là nh nh t , l n nh t .

ế

ng trình đ

ả ng th ng d qua I và vuông góc v i (P) ườ

ỏ ấ ớ ớ

Sau đó tính IH và IK . H,K là các

ọ ộ H ,K là giao c a d v i (Q) .

• B c ướ 1: L p ph ươ • B c ướ 2: Tìm t a đ đi m c n tìm . ầ

2/ Tìm m đ d c t (S) : F(x,y,z,m) =0 t i hai đi m M,N sao

ố cho MN=a ( h ng s )

ạ • B c 1: Chuy n d sang tham s . ố ể ướ • B c 2: G ướ

iọ H là hình chi uế c a ủ I trên d , tính IH theo công th cứ . (1)

2

2

2

=

(

)

IH

R

2

• B c 3: S d ng

. T (1) và (2) suy ra m c n tìm .

ử ụ

ướ

MN 2

3/ Tìm qu tícỹ h tâm I c a (S) .... ố ng pháp tìm qu tích trong hàm s . * S d ng ph ỹ ươ ử ụ

(cid:230) (cid:246) - (cid:231) (cid:247) Ł ł

2

2

2 2x 2z 2 0

ọ ộ ể

+ + + = - - x z

ế

y ả

và m t ph ng Bài 10.Trong không gian t a đ Oxyz , cho (S) : ặ (P) : 2x-2y+z+6=0 . Tìm đi m A trên (S) sao cho kho ng cách t A đ n (P) l n nh t , nh ỏ nh tấ ?

2 +

+ 2

2 =

(

(

x

) 1

y

+ z

) 1

4

) = 1;0; 1 ,

R

2

GI IẢ ( = I

.

• M t c u (S) : ặ ầ

- (cid:222) -

(cid:236)

d

:

-1) và vuông góc v i (P) :

• Đ ng th ng d qua I(1;0; ẳ

ườ

(cid:239) (cid:237)

= + t 1 2 = - t 2 = + 1 t

x y z

2

2

ẳ 2 + -

=

(cid:239) (cid:238)

(

(

• Đ ng th ng d c t (S) thông qua ph ắ ươ ( ) 2 + - + - t t 9 1 2

ườ + t 1 2

) = 1

) 1

4

t

ng trình : 4

- (cid:219)

Ø (cid:230) (cid:246) = fi - - (cid:219) t = A ; ; = ( h A P , ) (cid:231) (cid:247) Œ Ł ł 2 3 7 3 4 3 1 3 13 3 Œ (cid:222) (cid:219) = – t Œ (cid:230) (cid:246) 2 3 = - fi - (cid:219) t = - A ; = ( h A P , ) Œ (cid:231) (cid:247) Ł ł º 2 3 1 4 ; 3 3 5 3 1 3

Bài 11.Trong không gian tọa đ Oxyz , cho đ

ườ

ng th ng d là giao tuy n c a hai m t ặ

ế ủ

2

2

2

+

+

+

x

y

z

4x 6

= + y m

0

và m t c u (S) : ặ ầ

. Tìm m đ d c t (S) ể

ph ngẳ

- + = z y 1 0 = 2z 4 0

= 8.

) : 2x 2 ( P + y Q x 2 ) : ( t i hai đi m M,N sao cho MN ể ạ

<

- (cid:236) - (cid:237) - - (cid:238)

(

)

IẢ + - 4 9

= m

13

> m

0

m

13

*

M t c u (S) có tâm I(

GI -2;3;0) và bán kính R=

ặ ầ

2

2

- (cid:219)

2

2

=

=

= 2

(

)

13

m

m

3

IH

m

3

IH

R

r

13

m

(1)

M t khác ta có :

MN = 2

Ta có d qua M(0;1;-1) và có véc t ch ph

ng là tích có h

8 = - 2 ơ ỉ ươ

ướ

ng c a hai ủ

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) - - - - - - (cid:219) - - (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł Ł ł

=

=

=

=

(

(

( = -

ơ   n n ' ,

;

;

) 6;3;6 / /

) 2;1;2 ;

 ' u

 MI

) 2;2;1

.

2 2

2 2

2 2

2 2

(cid:230) - - - - (cid:246) Ø ø (cid:231) (cid:247) º ß - - Ł ł

+

=

=

=

)

( h I P ,

3

Do đó :

(2)

+ 9 36 36 + + 4 1 4

L i có IH=h(I,d) . véc t pháp tuy n c a hai m t ph ng : ế ủ  1 1 u 1 1   MI u ' ,  u '

= -

Ø ø º ß

m

= 3

3

m

12

-12 thì th a mãn yêu c u bài toán .

Từ (1) và (2) :

. V y v i m= ậ ớ

- - (cid:219)

2

2

2

2

+

+

)

y

z

m 4 x 2

my

+ 6z

+ m

= 4 m

0

x

:

mS

)

ng th ng c đ nh ( v i các giá

ọ( ọ ộ mS ộ ặ ầ ng trình c a m t m t c u ủ luôn n m trên m t đ

ộ ườ

ố ị

mS

- - -

Bài 12. Trong không gian t a đ Oxyz , cho h ) 1/ Tìm m đ ể ( là ph ươ ằ tâm I c a ủ ( 2/ Ch ng minh r ng ứ ượ ) c tr c a m tìm đ ị ủ

GI

)

IẢ ộ ặ ầ ng trình c a m t m t c u ?

2

2

là ph ) 2 +

ươ (

mS (

:

+ 4

+

D =

= -

<

- - - -

9 24 m

(*) m+ 4

> 9 0

' 4 36

32 0

ươ

z ủ

. Do đó v i ớ

mS

1/ Tìm m đ ể ( ) ( ) ( 2 + mS 2 x m Đ ể ( ) là ph m i m (*) luôn là ph ọ

4 m ặ ầ ủ

ươ

=

(cid:222) -

) = y m 3 m ng trình c a m t c u thì : ng trình c a (S) . m 2

x

= y

0

)

là :

ủ ( 2/ Ta có t a đ tâm I c a ọ ộ

. Đây chính là giao c a hai m t ặ

mS

=

x z

2 3

= y m =

3 z là m t đ

ng th ng c đ nh

Do đó giao tuy n cế

ộ ườ

ố ị

a chúng ủ

ph ng . ẳ ( vì không ph thu c vào m ). ụ

(cid:236) - (cid:236) (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:238) (cid:239) (cid:238)

XIN C M N QUÝ TH Y CÔ ĐÃ THEO DÕI Ầ

Ả Ơ

VÀ L NG NGHE