Ọ
Ầ
Ỏ Ế NGÂN HÀNG CÂU H I K T THUC H C PH N
ƯƠ
PH
ệ ứ ứ ọ ườ ọ Câu 1: Khoa h c là gì? Phân bi
NG PHÁP NCKH t tri th c khoa h c và tri th c thông th
ng.
ộ ố ố ớ ủ ủ ể ặ ọ ườ Câu 2: Đ c đi m c a khoa h c và vai trò c a nó đ i v i cu c s ng con ng i?
ả ạ ọ ộ
Câu 3: T i sao ph i phân lo i khoa h c? Các b môn khoa h c đ ụ ọ ượ ọ ư ế ạ
ữ ự ạ c hình thành nh th nào, cho ví d ? UNESCO đã phân lo i khoa h c thành bao ự nhiêu lĩnh v c và đó là nh ng lĩnh v c nào?
ữ ể ậ ộ ọ ủ ế ủ Câu 4: Hãy nêu nh ng n i dung ch y u c a các qui lu t phát tri n khoa h c.
ụ ủ ứ ứ ả ẩ ọ Câu 5: Nghiên c u khoa h c là gì? M c đích và s n ph m c a nghiên c u khoa
h c?ọ
ứ ộ ứ ọ Câu 6: Hãy phân tích các m c đ nghiên c u khoa h c.
ứ ủ ứ ệ ạ ạ ọ Câu 7: Các lo i hình nghiên c u khoa h c? Căn c và ý nghĩa c a vi c phân lo i
đó?
ệ ệ ậ Câu 8: Chuy n giao công ngh là gì? Hãy phân bi ọ ữ t các thu t ng : "khoa h c",
ệ ậ ể ỹ "k thu t", và "công ngh "?
ậ ấ ạ ậ ọ ệ Câu 9: Suy lu n khoa h c là gì? Có m y lo i suy lu n, hãy phân bi t chúng?
Câu 10: Các b ể
ộ ề ữ ứ ự ọ ề ư ọ ệ ướ ể ự ố ộ ề đánh giá m t đ tài t c đ th c hi n m t đ tài nghiên c u khoa h c? Các tiêu chí đ t? Nh ng l u ý khi l a ch n đ tài?
ệ ụ ụ ứ Câu 11: Hãy phân bi
ữ ể ụ ứ ự ẩ
ụ ố ắ t m c đích và m c tiêu nghiên c u? Nh ng nguyên t c ộ ể chung đ xây d ng m c tiêu nghiên c u? Tiêu chu n đ đánh giá m t m c tiêu t t?
ề ọ ươ ể ệ ề ấ Câu 12: V n đ khoa h c là gì? Các ph ng pháp đ phát hi n v n đ khoa
ấ h c?ọ
ế ế ả ọ ọ thuy t khoa h c là gì? M i liên h gi a gi
ố ơ ả ủ ớ thuy t khoa h c v i ọ ế ề ọ ộ ệ ữ ả Câu 13: Gi ả ấ v n đ khoa h c? Thu c tính c b n c a gi thuy t khoa h c?
ả ế ượ ư ộ ủ ọ Câu 14: M t gi thuy t đ
ế ộ ả c x m là gi thuy t khoa h c khi chúng h i đ các ế ả ạ ữ thuy t nào? tiêu chí nào? Có nh ng lo i gi
ứ ầ ộ ả Câu 15: Các thành ph n đ h p thành phép ch ng minh m t gi ế thuy t khoa
ầ ể ợ ệ t các thành ph n đó? ọ h c? Hãy phân bi
ọ ộ ươ ứ Câu 16: Ti p c n trong nghiên c u khoa h c là gì? N i dung các ph ng pháp
ườ ế ậ ế ậ ti p c n th ặ ng g p?
ứ ặ ọ ể ng pháp nghiên c u khoa h c là gì? Hãy phân tích các đ c đi m
ươ ứ ọ ươ Câu 17: Ph ủ c a ph ng pháp nghiên c u khoa h c?
ố ượ ứ ạ Câu 18: Phân tích quan h gi a đ i t
ộ ứ ọ ệ ữ ụ ề ộ ề ứ ng nghiên c u và ph m vi nghiên c u. ố ượ ng
ứ ủ ề ứ ạ Cho m t ví d v m t đ tài nghiên c u khoa h c; hãy tìm đ i t nghiên c u và ph m vi nghiên c u c a đ tài đó.
ươ ộ ọ
ơ ả ủ ươ ủ ố ớ ứ ầ ọ ọ Câu 19: Hãy nêu n i dung c b n c a ph và t m quan tr ng c a ph ng pháp quan sát khoa h c? Vai trò ng pháp này đ i v i nghiên c u khoa h c?
ự ủ ệ
ươ ươ ệ ố ớ ứ ủ ọ ọ ộ Câu 20: N i dung c a ph quan tr ng c a ph ầ ng pháp th c nghi m, thí nghi m? Vai trò và t m ng pháp này đ i v i nghiên c u khoa h c?
ủ ề ụ ề ỏ Câu 21: N i dung c a ph ộ ng pháp đi u tra? Cho m t ví d v câu h i anket
ở ộ ươ ở đóng, anket m và anket đóng – m .
ộ Câu 22: N i dung c a ph ụ ề ố ượ ng
ủ ứ ằ ng pháp mô hình hóa? Cho m t ví d v đ i t ươ ộ ươ nghiên c u b ng ph ng pháp này?
ủ ệ Ư ế
Câu 23: N i dung c a ph ủ ượ ể ng pháp phân tích và t ng k t kinh nghi m? u và ươ ươ c đi m c a ph ộ nh ổ ng pháp chuyên gia?
ươ ợ Câu 24: N i dung c a ph
ế ạ ứ ề ộ ươ ổ ng ng pháp phân tích và t ng h p lý thuy t? Ph ng dùng cho các đ tài nghiên c u thu c lo i hình nào,
ủ ộ ườ pháp này th ạ i sao? t
ươ ạ Câu 25: N i dung c a ph
ế ạ ứ ề ộ ườ ươ ệ ố ng ng pháp phân lo i, h th ng hóa lý thuy t? Ph ng dùng cho các đ tài nghiên c u thu c lo i hình nào,
ủ ộ pháp này th ạ i sao? t
ủ ộ ươ ả ươ ị Câu 26: N i dung c a ph ng pháp gi ế thuy t và ph ử ng pháp l ch s ?
ụ ệ ử ụ ọ
ủ Câu 27: M c đích c a vi c s d ng ph ọ Ư ể ươ ủ ố ớ ự
ứ ng pháp toán h c trong nghiên c u ứ khoa h c? u đi m và vai trò c a nó đ i v i các lĩnh v c nghiên c u khoa h c?ọ
ề Câu 28: N i dung c a ph
ủ ử ụ ị ươ ng pháp x lí thông tin đ nh l ố ờ ạ ệ ố ệ ệ ượ ử ng? Trong đi u ki n ể ả ả ẳ b ng con s r i r c, b ng s li u và bi u
ộ nào thì s d ng vi c mô t đ ?ồ
ủ ẫ ộ ươ ng pháp thông
Câu 29: M u kh o sát và khung m u là gì? N i dung c a các ph ả ả ể ọ ẫ ẫ ụ d ng đ ch n m u kh o sát?
ộ ề ươ ự ộ ứ ơ ả Câu 30: Các n i dung c b n khi xây d ng m t đ c ng nghiên c u?
ứ ụ ứ ả ầ ố ớ Câu 31: Các hình th c công b k t qu nghiên c u: m c đích và yêu c u đ i v i
ỗ ố ế ố ứ m i hình th c công b đó?
ơ ả ủ ộ ế ứ ạ ộ Câu 32: N i dung c b n c a m t k ho ch nghiên c u?
ể ự ệ ọ
ộ ề ữ ư ự ề ể ể ố ọ ướ Câu 33: Trình bày các b ặ đ c đi m đ đánh giá m t đ tài t ứ ộ ề c đ th c hi n m t đ tài nghiên c u khoa h c? Các t? Nh ng l u ý khi l a ch n đ tài?
ứ ủ ế ấ ộ ọ Câu 34: C u trúc logic c a m t thuy t trình nghiên c u khoa h c?
ự ứ ủ ọ Câu 35: Trình t logic c a nghiên c u khoa h c.
Ự PHÂN TH C HÀNH
ế ộ Câu 36: Anh/chi hãy cho bi
ặ ẽ ệ ể ớ ứ t n i dung m t đ tài đã, đang ho c s nghiên c u ở ướ n c ta hi n nay v i các ế” ộ ề ủ ề ề Phát tri n kinh t
ớ bao v i ch đ v “ ộ n i dung sau:
+ Tên đ tàiề
ộ ấ ứ ề ỉ + Ch rõ m t v n đ nghiên c u.
ố ượ ụ ứ ị ứ + Xác đ nh m c tiêu nghiên c u và đ i t ng nghiên c u.
ự ế ươ ẽ ượ ử ụ ể ự ề + D ki n các ph ng pháp s đ ứ ệ c s d ng đ th c hi n đ tài nghiên c u
đó.
ặ ẽ
Ả ớ ƯỜ ệ ớ ứ ế ộ t n i dung m t đ tài đã, đang ho c s nghiên c u ộ Ệ c ta hi n nay v i các n i ộ ề NG” ở ướ n
Câu 37: Anh/chi hãy cho bi ủ ề ề bao v i ch đ v “B O V MÔI TR dung sau:
+ Tên đ tàiề
ộ ấ ứ ề ỉ + Ch rõ m t v n đ nghiên c u.
ố ượ ứ ụ ị ứ + Xác đ nh m c tiêu nghiên c u và đ i t ng nghiên c u.
ươ ự ế ể ự ề ng pháp s đ
ẽ ượ ử ụ ế ộ
ộ ề Ẩ ủ ề ề Ự ệ ớ ớ ứ ệ c s d ng đ th c hi n đ tài nghiên c u ặ ẽ t n i dung m t đ tài đã, đang ho c s nghiên ở ướ n c ta hi n nay v i các
+ D ki n các ph đó. Câu 38: Anh/chi hãy cho bi ứ c u bao v i ch đ v “AN TOÀN TH C PH M” ộ n i dung sau:
+ Tên đ tàiề
ộ ấ ứ ề ỉ + Ch rõ m t v n đ nghiên c u.
ố ượ ứ ụ ị ứ + Xác đ nh m c tiêu nghiên c u và đ i t ng nghiên c u.
ươ ự ế ể ự ề ng pháp s đ
ẽ ượ ử ụ ế ộ ặ ẽ
ộ ề Ứ Ệ ứ ệ c s d ng đ th c hi n đ tài nghiên c u t n i dung m t đ tài đã, đang ho c s nghiên Ệ ở Ụ
ủ ề ề ớ ớ ệ ộ + D ki n các ph đó. Câu 39: Anh/chi hãy cho bi ứ c u bao v i ch đ v “CÔNG NGH VÀ NG D NG CÔNG NGH ” ướ n c ta hi n nay v i các n i dung sau:
+ Tên đ tàiề
ộ ấ ứ ề ỉ + Ch rõ m t v n đ nghiên c u.
ố ượ ứ ụ ị ứ + Xác đ nh m c tiêu nghiên c u và đ i t ng nghiên c u.
ự ế ươ ẽ ượ ử ụ ể ự ề ng pháp s đ ứ ệ c s d ng đ th c hi n đ tài nghiên c u
+ D ki n các ph đó.
ĐÁP ÁN THANG ĐI MỂ
Đ thi môn/h c ph n:
ươ ứ ề ọ ọ ng pháp nghiên c u khoa h c ầ Ph
ộ Câu Ý N i dung Đi mể
ị ọ Đ nh nghĩa khoa h c 1.0 1 Câu 1
ứ ọ Tri th c khoa h c 0.5 2 (3 đ)
ứ ườ Tri th c thông th ng 0.5 3
ữ ứ ể ố ọ ườ ứ Đi m gi ng nhau gi a tri th c khoa h c và tri th c thông th ng 0.5 4
ữ ứ ứ ể ọ ườ Đi m khác nhau gi a tri th c khoa h c và tri th c thông th ng 0.5 5
ể ặ ọ ủ Đ c đi m c a khoa h c: 1 Câu 2
ặ ể 3 đ c đi m chung 1.0 2 (3 đ)
ể ặ ạ ệ 6 đ c đi m ngo i di n 1.0 3
ộ ố ủ ườ ọ ố ớ Vai trò c a khoa h c đ i v i cu c s ng con ng i 1.0 4
ạ ọ Lí do phân lo i khoa h c 0.5 1 Câu 3
ọ ượ ộ ằ Các b môn khoa h c đ c hình thành b ng 2 cách: (3 đ)
Phân l pậ 1.0 2
Tích h pợ 1.0 3
ự ủ ạ ọ 0.5 4
UNESCO đã phân lo i khoa h c thành 5 lĩnh v c và tên c a các lĩnh v cự
ố ủ ấ ả ự ậ ể Qui lu t phát tri n có gia t c c a t ọ t c các lĩnh v c khoa h c 0.75 1 Câu 4
ủ ể ậ ọ Quy lu t phát tri n phân hoá c a khoa h c 2 0.75 (3 đ)
ợ ủ ự ậ ọ Quy lu t tích h p c a các lĩnh v c khoa h c 3 0.75
ậ ứ ự ụ ọ Quy lu t ng d ng nhanh chóng các thành t u khoa h c 4 0.75
ứ ọ ị Đ nh nghĩa nghiên c u khoa h c 1 1.0 Câu 5
ứ ụ ủ ọ M c đích c a nghiên c u khoa h c 2 0.5 (3 đ)
ứ ủ ả ẩ ọ S n ph m c a nghiên c u khoa h c 3 1.5
ứ ộ ả M c đ mô t 1 1.0 Câu 6
ứ ộ ả M c đ gi i thích 2 1.0 (3 đ)
ứ ộ ệ M c đ phát hi n 3 1.0
ứ ỗ ứ ạ ạ ọ 4 lo i hình nghiên c u khoa h c, căn c m i lo i hình: Câu 7
ứ ơ ả Nghiên c u c b n 1 0.5 (3 đ)
ụ ứ ứ Nghiên c u ng d ng 2 0.5
ể ứ Nghiên c u tri n khai 3 0.5
ứ ự Nghiên c u d báo 4 0.5
ủ ệ ạ Ý nghĩa c a vi c phân lo i 5 1.0
ệ ệ ể Khái ni m chuy n giao công ngh 1 1.5 Câu 8
ệ ữ Phân bi ậ t các thu t ng : (3 đ)
2 "Khoa h c"ọ 0.5
ậ ỹ 3 "K thu t" 0.5
4 "Công ngh "?ệ 0.5
ạ ậ 3 lo i suy lu n: Câu 9
1 Suy di nễ 1.0 (3 đ)
2 Qui n pạ 1.0
ươ ự 3 T ng t 0.5
ậ ọ 4 Suy lu n khoa h c 0.5
ướ ể ự ộ ề ứ ệ 1 1.0 ọ c đ th c hi n m t đ tài nghiên c u khoa h c Câu 10 6 b
ộ ề ể 4 tiêu chí đ đánh giá m t đ tài t ố t 2 1.0 (3 đ)
ự ữ ư ề ọ Nh ng l u ý khi l a ch n đ tài 3 1.0
Phân bi t:ệ Câu 11
ụ ứ M c đích nghiên c u 1 0.75 (3 đ)
ụ ứ M c tiêu nghiên c u 2 0.75
ự ứ ụ ể ắ 3 ụ Nguyên t c chung đ xây d ng m c tiêu nghiên c u: Cây m c tiêu 0.75
ụ ể ẩ ộ ố 4 Tiêu chu n đ đánh giá m t m c tiêu t t: SMART 0.75
ệ ề ấ ọ 1 Khái ni m v n đ khoa h c 1.0 Câu 12
ươ ể ề ấ 2 7 ph ọ ệ ng pháp đ phát hi n v n đ khoa h c 2.0 (3 đ)
ị ả ế ọ 1 Đ nh nghĩa gi thuy t khoa h c 0.5 Câu 13
ệ ữ ố ả ế ề 2 M i liên h gi a gi ọ ọ ớ ấ thuy t khoa h c v i v n đ khoa h c 1.0 (3 đ)
ơ ả ủ ộ ả 3 3 thu c tính c b n c a gi thuy ết khoa h cọ 1.5
ể ộ ả ế ộ ả ế 1 3 tiêu chí đ m t gi thuy t là m t gi ọ thuy t khoa h c 1.5 Câu 14
ả 2 ạ 4 lo i gi ế thuy t 1.5 (3 đ)
ể ứ ộ ả ế ả ọ ố 1 Đ ch ng minh m t gi thuy t khoa h c ph i có 3 thành t 0.5 Câu 15
ệ ố Phân bi t các thành t : (3 đ)
ể ậ ậ 2 ề Lu n đi m (lu n đ ) 0.5
3 Lu n cậ ứ 1.0
ứ ậ 4 Lu n ch ng 1.0
ế ậ ứ ệ 1 ọ Khái ni m Ti p c n trong nghiên c u khoa h c 0.5 Câu 16
ộ ươ ế ậ ườ ặ 2 N i dung 5 ph ng pháp ti p c n th ng g p 2.5 (3 đ)
ươ ứ ọ 1 ệ Khái ni m ph ng pháp nghiên c u khoa h c 0.75 Câu 17
ư ặ Phân tích các đ c tr ng: (3 đ)
ươ ậ 2 Ph ng pháp lu n 0.75
ươ ệ 3 Ph ng pháp h 0.75
ươ ứ ụ ể 4 Ph ng pháp nghiên c u c th 0.75
ệ ữ ủ ố 1 M i quan h gi a tính ch quan – khách quan 1.0 Câu 18
ủ ặ ươ ứ 2 ể 4 đ c đi m c a ph ọ ng pháp nghiên c u khoa h c 2.0 (3 đ)
ố ượ ứ 1 Đ i t ng nghiên c u 0.5 Câu 19
ạ 2 ứ Ph m vi nghiên c u 0.5 (3 đ)
ụ ề ộ ề ứ ọ Ví d v m t đ tài nghiên c u khoa h c: 0.5
ố ượ ứ Đ i t ng nghiên c u 0.75
ứ ạ Ph m vi nghiên c u 0.75
ơ ả ủ ộ ươ 1 N i dung c b n c a ph ọ ng pháp quan sát khoa h c 2.0 Câu 20
ủ ươ ố ớ ứ 2 Vai trò c a ph ọ ng pháp đ i v i nghiên c u khoa h c 0.5 (3 đ)
ủ ầ ọ ươ ố ớ ứ 3 T m quan tr ng c a ph ọ ng pháp đ i v i nghiên c u khoa h c 0.5
ủ ộ ươ ự ệ 1 N i dung c a ph ệ ng pháp th c nghi m, thí nghi m? 2.0 Câu 21
ủ ọ ươ ố ớ 2 ng pháp này đ i v i nghiên 1.0 (3 đ) ọ ầ Vai trò và t m quan tr ng c a ph ứ c u khoa h c?
ủ ộ ươ ề 1 N i dung c a ph ng pháp đi u tra 1.5 Câu 22
ụ ề ỏ 2 Ví d v câu h i anket đóng 0.5 (3 đ)
ụ 3 ở Ví d anket m 0.5
ụ 4 ở Ví d anket đóng – m . 0.5
ủ ộ ươ 1 N i dung c a ph ng pháp mô hình hóa 2.0 Câu 23
ụ ề ố ượ ứ ằ ươ 2 Ví d v đ i t ng nghiên c u b ng ph ng pháp mô hình hóa 1.0 (3 đ)
ủ ộ ươ ế ệ 1 N i dung c a ph ổ ng pháp phân tích và t ng k t kinh nghi m 2.0 Câu 24
Ư ượ ủ ể ươ 2 u và nh c đi m c a ph ng pháp chuyên gia 1.0 (3 đ)
ủ ộ ươ ổ ợ 1 N i dung c a ph ng pháp phân tích và t ng h p lý thuy ết 2.0 Câu 25
ườ ứ 2 ng pháp này th 1.0 (3 đ) ộ ng dùng cho các đ tài nghiên c u thu c ể ụ ứ ả ạ ươ Ph ạ lo i hình ng d ng và tri n khai. Gi ề i thích lí do t i sao.
ủ ộ ươ ệ ố ạ N i dung c a ph ng pháp ế phân lo i, h th ng hóa lý thuy t 2.0 1 Câu 26
ứ ề ộ ng dùng cho các đ tài nghiên c u thu c 1.0 2 (3 đ) ạ ườ ươ ng pháp này th Ph ả ơ ả ạ i thích lí do t lo i hình c b n. Gi i sao.
ủ ộ ươ ả ế N i dung c a ph ng pháp gi thuy t 2.0 1 Câu 27
ủ ộ ươ ươ ị ử N i dung c a ph ng pháp ph ng pháp l ch s 1.0 2 (3 đ)
ươ 1.0 1 ọ ng pháp toán h c trong nghiên Câu 28
ủ vi c s d ng ph ụ ệ ử ụ M c đích c a ọ ứ c u khoa h c (3 đ) 1.0 2 ươ ự ọ ố ớ ng pháp toán h c đ i v i các lĩnh v c nghiên
ủ Ư ể u đi m c a ph ọ ứ c u khoa h c
2.0 3 ươ ố ớ ự ọ ứ ng pháp toán h c đ i v i các lĩnh v c nghiên c u
ủ Vai trò c a ph khoa h cọ
ủ ộ ươ ử ị ượ N i dung c a ph ng pháp x lí thông tin đ nh l ng 1.5 1 Câu 29
ệ ề ệ ả ẳ ể ử ụ Đi u ki n đ s d ng vi c mô t ố ờ ạ b ng con s r i r c 0.5 2 (3 đ)
ệ ề ệ ả ẳ ố ệ ả ể ử ụ Đi u ki n đ s d ng vi c mô t b ng b ng s li u 0.5 3
ệ ề ệ ả ẳ ể ồ ể ử ụ Đi u ki n đ s d ng vi c mô t b ng bi u đ 0.5 4
ệ ẫ ẫ ả Khái ni m m u kh o sát và khung m u 0.5 1 Câu 30
ủ ộ ươ ấ ẫ N i dung c a các ph ẫ ng pháp l y m u ng u nhiên 0.5 2 (3 đ)
ủ ộ ươ ệ ố ẫ N i dung c a các ph ng pháp ấ l y m u h th ng 0.5 3
ủ ộ ươ ẫ ẫ ầ N i dung c a các ph ng pháp ấ l y m u ng u nhiên phân t ng 0.5 4
ủ ộ ươ ệ ố ẫ ầ N i dung c a các ph ng pháp ấ l y m u h th ng phân t ng 0.5 5
ủ ộ ươ ụ N i dung c a các ph ng pháp ẫ ừ ấ l y m u t ng c m 0.5 6
ộ ề ươ ơ ả ự ộ Các n i dung c b n khi xây d ng m t đ c ng nghiên c u:ứ Câu 31
ự ủ ề ổ ộ 0.5 ứ T ng quan tình hình nghiên c u thu c lĩnh v c c a đ tài 1 (3 đ)
ế ủ ề 0.5 ấ Tính c p thi t c a đ tài 2
ủ ề ụ 0.5 M c tiêu c a đ tài 3
ộ 0.5 ứ N i dung nghiên c u 4
ươ 0.5 Ph ứ ng pháp nghiên c u 5
ả ớ ủ ề ế ọ 6 Gi thuy t khoa h c và cái m i c a đ tài 0.5
ố ế ụ ứ ứ Câu 32 ứ ỗ ầ ả Các hình th c công b k t qu nghiên c u: m c đích và yêu c u ố ố ớ đ i v i m i hình th c công b : (3 đ) 1 Bài báo khoa h cọ 1.0
2 Báo cáo khoa h cọ 1.0
ậ 3 ọ Lu n văn khoa h c 1.0
ơ ả ủ ộ ế ộ N i dung c b n c a m t k ho ch ạ nghiên c u:ứ Câu 33
ẩ ạ ị 1 Giai đo n chu n b 0.75 (3 đ)
ứ ạ 2 Giai đo n nghiên c u 0.75
ạ ế 3 Giai đo n vi t công trình 0.75
ệ ệ ạ ả 4 Giai đo n nghi m thu vàb o v công trình 0.75
ướ ể ự ộ ề ứ 1 Các b ệ c đ th c hi n m t đ tài ọ nghiên c u khoa h c 1.0 Câu 34
ộ ề ể ể ặ ố 2 Các đ c đi m đ đánh giá m t đ tài t t 1.0 (3 đ)
ự ữ ư ề ọ 3 Nh ng l u ý khi l a ch n đ tài 1.0
ủ ế ấ ộ ứ ọ C u trúc logic c a m t thuy t trình nghiên c u khoa h c: Câu 35
ề ế ấ 1 V n đ thuy t trình 1.0 (3 đ)
ậ ứ ế ế ể ậ 2 Lu n đi m thuy t trình và lu n c thuy t trình 1.0
ươ ế 3 Ph ng pháp thuy t trình 1.0
ự ủ ứ ọ Trình t logic c a nghiên c u khoa h c: Câu 36
ứ ề ệ ấ 1 Phát hi n v n đ nghiên c u 0.5 (3 đ)
ả ứ ế 2 ự Xây d ng gi thuy t nghiên c u 0.5
ứ ự ậ 3 Xây d ng lu n ch ng 0.5
ậ ứ ự ễ ậ ứ ế 4 Tìm lu n c lý thuy t và lu n c th c ti n 0.5
ử 5 X lý thông tin, phân tích 0.5
ế ế ế ậ ả ổ ợ 6 ị T ng h p k t qu ; K t lu n; Ki n ngh . 0.5