Ỏ
Ệ
Ắ NGÂN HÀNG CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN
Ụ Ụ PH L C
ọ
ắ ả Trang 3 4 Mô t t môn
ả ụ Tên môn h c.................................................................................................. tóm t ọ h c................................................................................... ể ị đ nh m c tiêu ki m tra đánh 6
ố ượ ng câu ị đ nh s l 9
ỏ ắ 10
ọ ộ ấ ng 1. Đ ng h c ch t 10
ộ ấ ng 2. Đ ng l c h c ch t 19
ủ ậ ể ằ ộ ng 3. Cân b ng và chuy n đ ng c a v t 27
ươ ị ng 4. Các đ nh lu t b o 35
ươ ấ ng 5. Ch t 41
ươ ơ ng 6. C nhi t đ ng l c 47
ấ ắ ấ ỏ ự ng 7. Ch t r n và ch t l ng. S chuy n 50
ề ể 57
ề B ng hai chi u xác giá..................................... ề ả B ng hai chi u xác ỏ h i..................................................... ệ ộ B ngân hàng câu h i tr c nghi m khách quan............................................. ươ Ch ể đi m..................................................................... ự ọ ươ Ch ể đi m............................................................... ươ Ch ắ r n......................................... ậ ả Ch toàn................................................................. Ch khí........................................................................................ ự ệ ộ Ch ọ h c.................................................................. ể ươ Ch ể th .......................................... Ma tr n ậ đ ki m tra........................................................................................
1
ố ế t: 64 S ti
ắ
ươ ng 40 bài
ồ ể ấ ộ
ề ể ệ ế ộ
ổ ề ề ẳ
ẳ ộ ể Tên môn h cọ : V t lý 10 BT THPT ậ Mã môn h c:ọ ộ ạ : BT THPT Trình đ đào t o ọ ả t môn h c: Mô t tóm t ươ ớ ậ ng trình v t lý l p 10 g m 7 ch Ch ọ ươ Đ ng h c ch t đi m ng 1: Ch ệ ữ ơ ả ị Trang b cho HS: nh ng khái ni m c b n v chuy n đ ng, h quy chi u. ơ ả ể ộ ề ế ộ ể Các chuy n đ ng c b n: chuy n đ ng th ng đ u, th ng bi n đ i đ u, tròn đ u ế ậ ạ ượ ng v t lý có liên quan đ n các chuy n đ ng đó. và các đ i l
ọ ộ ấ ươ ể : Đ ng h c ch t đi m.
ng 2 ị ợ ự ậ
ị ồ ự ấ ứ ề ự ự ẫ
Ch ơ ổ Trang b cho HS: phép phân tích, t ng h p l c. Ba đ nh lu t Niut n ự ơ ọ ự Nghiên c u v các l c trong c h c: l c đàn h i, l c h p d n, l c ma sát, l c ướ h ng tâm.
ằ ươ ủ ậ ắ ộ ể Cân b ng và chuy n đ ng c a v t r n.
ủ ự ụ
ị ẫ ự
ng 3: ị ắ ổ ộ ể ợ ự ế ị ủ ậ ắ ể ộ Ch ủ ậ ắ ằ Trang b cho HS: Cân b ng c a v t r n khi ch u tác d ng c a l c. ắ Quy t c t ng h p l c, quy t c mômen, ng u l c. Chuy n đ ng t nh ti n và chuy n đ ng quay c a v t r n.
ị ươ ậ ả
ộ ơ ng, c năng.
ậ ả ấ ộ Các đ nh lu t b o toàn ng 4: Ch ị ượ ị Trang b cho HS: các đ nh lu t b o toàn: đ ng l ế ạ ượ Các đ i l ng: công, công su t, đ ng năng, th năng.
ươ ấ : Ch t khí
ng 5 ị ọ ử
ế ộ ệ ẳ ủ ưở ng.
ẳ ạ ươ ưở Ch Trang b cho HS: Thuy t đ ng h c phân t Các quá trình: đ ng nhi Ph ng trình tr ng thái c a khí lý t ẳ t, đ ng tích, đ ng áp c a khí lý t ủ ng.
ươ t đ ng l c h c. ơ ở : C s nhi
ng 6 ị ổ ộ ộ
ự ọ ự ế ự ọ ủ ệ ộ Ch Trang b cho HS: N i năng và s bi n đ i n i năng. ệ ộ Nguyên lý I, II c a nhi t đ ng l c h c.
2
ấ ắ ự ng 7:
ươ ả ể ấ ể ệ ặ ộ t và các
ể ấ ỏ Ch t r n và ch t l ng. S chuy n th . ề ấ ắ ể ư ấ ấ ỏ ỗ ủ ể ủ ấ ặ ự ậ ủ ự ữ ữ ể ể ị
Ch Kh o sát ch t r n, ch t l ng v các m t: c u trúc, chuy n đ ng nhi tính ch t đ c tr ng c a m i th đó. ể ả Kh o sát s chuy n th c a ch t, nh ng đ nh lu t c a s chuy n th , nh ng ệ ượ hi n t
ứ ể ể ng đi kèm khi chuy n th . ả ụ Mô t ế m c ki n th c:
ế ấ ộ t: 8 LT, 3 BT, 1TH, 1KT) ể (13ti ọ ng I: Đ ng h c ch t đi m
ổ ề
ề
ứ ộ ậ ố ể ộ
ơ ự ự ể ộ ố ơ ự ị ươ Ch ơ ộ ể Bài 1: Chuy n đ ng c . ẳ ể ề ộ Bài 2: Chuy n đ ng th ng đ u. ộ ế ẳ ể Bài 3: Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u ự ơ ự do. Bài 4: S r i t ộ ể Bài 5: Chuy n đ ng tròn đ u. ố ủ ươ Bài 6: Tính t ng đ i c a chuy n đ ng. Công th c c ng v n t c. ả Bài 7: Th c hành: Kh o sát chuy n đ ng r i t do, xác đ nh gia t c r i t do.
ộ ươ ế
ổ ự ấ ệ ể (11ti ủ t: 8 LT, 3 BT) ể ấ
ậ
ậ ạ ậ ấ ẫ
ng tâm. ề ể ộ ự ọ ng 2: Đ ng l c h c ch t đi m. Ch ằ ề ợ Bài 8: T ng h p và phân tích l c. Đi u ki n cân b ng c a ch t đi m. ơ ị Bài 9: Ba đ nh lu t Niut n. ự ấ ị ẫ Bài 10: L c h p d n. Đ nh lu t v n v t h p d n. ự Bài 11: L c ma sát. ự ướ Bài 12: L c h Bài 13: Bài toán v chuy n đ ng ném ngang.
ươ ủ ậ ắ Ch ng 3: Cân b ng và chuy n đ ng c a v t r n.
ằ ể ộ (10 tiêt: 6 LT, 3 BT, 1KTHK I) ủ ủ ự ị ằ ủ ự ụ ộ ậ
ủ ụ ố ị ộ ậ ự
ặ
ề ộ ậ ể ộ ộ
ằ ắ ợ ự ạ ể ộ ụ ố ị
ế t: 8 LT, 3 BT)
Bài 14: Cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a hai l c và c a ba l c không song song. Bài 15: Cân b ng c a m t v t có tr c quay c đ nh. Momen l c. Bài 16: Quy t c h p l c song song cùng chi u. ế ằ ủ ằ Bài 17: Các d ng cân b ng. Cân b ng c a m t v t có m t chân đ . ủ ậ ắ ế ủ ậ ắ ị Bài 18: Chuy n đ ng t nh ti n c a v t r n. Chuy n đ ng quay c a v t r n quanh m t tr c c đ nh. Bài 19: Ng u l c. ươ ượ ng 4: Các đ nh lu t b o toàn. ượ ậ ả ộ ộ ị ị ậ ả ng. Đ nh lu t b o toàn đ ng l (11ti ng.
ẫ ự Ch Bài 20: Đ ng l Bài 21: Công và công su t.ấ
3
ộ Bài 22: Đ ng năng. ế Bài 23: Th năng. ơ Bài 24: C năng.
ươ ế
ử ấ ơ t: 4 LT, 1BT, 1 KT) ch t khí. ố t. Mari
ng 5: Ch t khí. ấ ẳ ẳ ị
ươ ưở ạ ấ (6 ti Ch ọ ế ộ ấ ạ Bài 25: C u t o ch t. Thuy t đ ng h c phân t ậ ị ệ t. Đ nh lu t Bôi – l Bài 26: Quá trình đ ng nhi ơ ậ Bài 27: Quá trình đ ng tích. Đ nh lu t Sác l . ng. ng trình tr ng thái khí lí t Bài 28: Ph
ươ ệ ộ ế ự ọ (4 ti t: 3 LT, 1 BT) Ch ơ ở ủ ng 6: C s c a nhi t đ ng l c h c.
ộ ộ
ự ế ủ ệ ộ
ấ ắ ươ ể Bài 29: N i năng và s bi n thiên n i năng. Bài 30: Các nguyên lý c a nhi Ch
ế ự ọ t đ ng l c h c. ể ự ấ ỏ ng 7: Ch t r n và ch t l ng. S chuy n th . t: 6 LT, 1 BT, 1 TH, 1 KTHK I)
ị ế
ấ ỏ
ề ặ ủ ấ ỏ ệ ố (9 ti ấ ắ ấ ắ Bài 31: Ch t r n k t tinh. Ch t r n vô đ nh hình. ơ ủ ậ ắ ạ ế Bài 32: Bi n d ng c c a v t r n. ệ ủ ậ ắ ự ở t c a v t r n. Bài 33: S n vì nhhi ề ặ ủ ệ ượ ng b m t c a ch t l ng. Bài 34: Các hi n t ấ ể ủ ể ự Bài 35: S chuy n th c a các ch t. ộ ẩ Bài 36: Đ m không khí. ự Bài 37: Th c hành: Đo h s căng b m t c a ch t l ng.
Ngày 24 tháng 08 năm 2007
ưở ổ Tr ng khoa T chuyên môn TM Nhóm biên so nạ
ưở ộ ồ ầ ọ ị ng H i đ ng khoa h c TN. Tr n Th Thu
ệ Hi u tr H ngằ
4
Hoàng Văn Bi
Ả Ề Ể Ị Ụ B NG HAI CHI U XÁC Đ NH M C TIÊU KI M TRA ĐÁNH GIÁ
ươ ộ ể ấ Ch ọ ng 1: Đ ng h c ch t đi m:
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ớ đánh giá Nh ớ 1
ế ể ậ ố ậ ố ứ
ờ
ộ ẳ ề ể ể
ể
ẳ ể ề
ể ề ẳ ẳ ộ c các chuy n đ ng: th ng đ u, th ng 2 Hi u ể
ế
ơ ậ ố ể
c đ c đi m c a véct ẳ ể ượ ặ ộ ể ố ậ
ệ ượ ộ ờ t đ
ậ ố ố ộ c đ d i, v n t c và t c đ ớ ứ ả i bài 3 Áp d ngụ
ậ ố ụ ư
4 Phân tích
ượ ế
ứ ạ ộ ụ ươ ườ ệ : Nh các khái ni m ệ ộ Chuy n đ ng, h quy chi u, v n t c, v n t c t c ố th i, gia t c ề ộ Chuy n đ ng th ng đ u, chuy n đ ng tròn đ u, tính ộ ố ủ ươ ng đ i c a chuy n đ ng. t ộ ứ ề ể Các công th c v chuy n đ ng th ng đ u, chuy n ổ ề ế ẳ ộ đ ng th ng bi n đ i đ u ệ ượ t đ Phân bi ổ ề bi n đ i đ u. ủ v n t c, gia t c Hi u đ ẳ ầ trong chuy n đ ng th ng nhanh d n và th ng ch m d n.ầ Phân bi ầ Áp d ng thu n tuý các công th c đã nh vào gi ố ậ t p nh : gia t c, v n t c, ... ỏ ề ộ Phân tích m t bài toán ra thành nhi u bài toán nh : ả ư ế ậ t l p c k t qu nh : Thi áp d ng công th c, tìm đ ộ ể ng chuy n đ ng. ph ng trình to đ , tính quãng đ
ươ ộ ể ấ Ch ự ọ ng 2: Đ ng l c h c ch t đi m.
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ợ ự ắ ổ ề ự ệ ớ đánh giá Nhớ 1 Nh các khái ni m v : l c, qui t c t ng h p l c,
5
ấ ằ ể ủ
ự ụ
ị ơ ề ủ ự ị ệ i tác d ng c a l c. ớ
ị ớ ẫ ậ ậ ấ
ậ
ặ ự ủ 2 Hi uể
ố ượ ượ ọ ng, kh i l ng,
ự ể ng c a l c.
ủ ự ậ ụ
ậ ị 3 Áp d ngụ
ậ ạ ứ ụ
ử ụ ị 4 Phân tích
ậ
ộ ố ệ ượ ượ ọ ự
ng, bài toán tính l c, quãng ủ ậ ể phân tích l c, đi u ki n cân b ng c a ch t đi m ướ d ậ Nh : quán tính, đ nh lu t I, II, III Niut n, đ nh lu t ứ ậ ạ Húc, đ nh lu t v n v t h p d n và nh các công th c ề ị v đ nh lu t trên. ư ể Hi u các đ c tr ng c a các l c tham gia vào các ủ ậ ộ ể chuy n đ ng c a v t ụ ủ Tác d ng c a quán tính, tr ng l ả ự ự l c và ph n l c ố ặ ướ L c đàn h i đi m đ t h ị ứ ề ị ơ Áp d ng các công th c v đ nh lu t II Niut n, đ nh ẫ ậ ậ ấ ả i bài t p. lu t Húc, đ nh lu t v n v t h p d n vào gi ứ ế ả Áp d ng công th c ném ngang gi . i bài toán th c t ự ơ ọ ơ ổ ậ S d ng đ nh lu t II Nuit n t ng quát, các l c c h c ư ọ ứ ng v t lý quan tr ng nh : nghiên c u m t s hi n t ả tăng , gi m tr ng l ộ ườ ng chuy n đ ng c a v t.... đ
ươ ủ ậ ắ ể ộ ằ Ch ng 3: Cân b ng và chuy n đ ng c a v t r n
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ị ệ ủ ậ ắ 1 đánh giá Nhớ
ớ ề ự ằ ắ ợ ự
ọ ề ớ ị
ụ
ộ ng trên ằ ố ị ể ạ ượ ệ ề ề 2 Hi u ể
ớ ọ ứ ữ ể ị ư ề ủ ậ ắ ủ ệ ẫ ự
ụ 3 Áp d ngụ
ề ắ
ộ ị 4 Phân tích
ể ỏ ư ố
ượ ủ ậ ắ ườ ụ Nh đi u ki n cân b ng c a v t r n ch u tác d ng ề ủ c a các l c; qui t c h p l c song song cùng chi u ệ ầ Nh đ nh nghĩa: mômen, tr ng tâm, đi u ki n c n ủ ậ ắ ạ ằ b ng c a v t r n có tr c quay c đ nh, các d ng cân ế ộ ể ằ b ng, chuy n đ ng t nh ti n chuy n đ ng quay... Nh các công th c v các đ i l Tr ng tâm c a v t r n, đi u ki n cân b ng b n, ằ m c v ng vàng c a cân b ng. ự Hi u rõ khái ni m: mômen l c, ng u l c. ắ ợ ự ứ Áp d ng các công th c mômen, qui t c h p l c ả i song song cùng chi u, qui t c mômen...... vào gi bài t pậ ế ủ ậ ắ Phân tích bài toán chuy n đ ng t nh ti n c a v t r n ự thành các bài toán nh nh : tìm gia t c, tính l c tác ụ d ng, quãng đ c c a v t r n.... ng đi đ
6
ươ ậ ả ị Ch ng 4: Các đ nh lu t b o toàn.
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ớ ệ ượ đánh giá Nhớ 1 ấ ng, công, công su t,
ộ ế ộ ơ
ị ượ ộ ơ ng, c năng,
ế
ụ ề ệ ể Hi u ể 2
ị ậ ả ể ị Nh các khái ni m: đ ng l th năng, đ ng năng, c năng, ... ậ ả Các đ nh lu t b o toàn đ ng l ộ bi n thiên đ ng năng, ... ậ Hi u rõ các đ nh lu t và đi u ki n đ áp d ng các đ nh lu t b o toàn.
ứ ượ Áp d ngụ 3
ế ộ ơ ng, công, công ả i bài
ậ ả ị Phân tích 4
ấ ỳ ộ ở ị ậ ụ V n d ng các công th c: đ ng l ộ ấ su t, đ ng năng, th năng, c năng ... vào gi t pậ ơ ụ Phân tích bài toán áp d ng đ nh lu t b o toàn c ậ ố ể năng thành các bài toán đ tính bài toán v n t c ủ ậ ủ ậ ự v trí b t k , đ cao c a v t. c a v t, l c căng
ươ ấ Ch ng 5: Ch t khí
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ử ớ ộ ụ đánh giá Nhớ 1
ế ộ ậ , các quá ơ ,
ng
ọ – Mariot, Sácl ưở ố ạ ị ơ ạ ng trình tr ng thái khí lý t ệ ủ Hi u ể 2
ữ ử ng tác gi a các phân t
, nguyên t ị Áp d ngụ 3
ả ở ng
ậ trên vào gi ưở ạ Phân tích 4 ng trình tr ng thái khí lý t
ạ ừ ươ ẳ ậ ươ ứ ị
Nh : n i d ng thuy t đ ng h c phân t ẳ đ ng trình, các đ nh lu t Bôil ươ ph ố M i liên h c a các thông s tr ng thái trong các ẳ đ ng quá trình. ử ự ươ . L c t ươ ứ ủ ụ ng Áp d ng các công th c c a các đ nh lu t, ph ậ ưở i bài t p trình tr ng thái khí lý t ng phân tích T ph ớ ng ng v i ra các đ ng quá trình, các đ nh lu t t các qúa trình.
ươ ệ ộ ự ọ Ch ơ ở ủ ng 6: C s c a nhi t đ ng l c h c.
7
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ủ ớ ộ đánh giá Nhớ 1
ệ ộ ự ọ ế t đ ng l c h c.
ộ ữ Hi u ể 2
ề t, nh n công, truy n
ậ ệ nguyên lý II
ự ộ ụ ườ ủ ợ ng h p
ệ ộ ể Áp d ngụ 3 t đ ng
ả ơ
Phân tích 4
ộ ề ệ t xem khi nào ự ậ t, khi nào nh n hay th c
ấ ệ ộ ậ ổ ộ Nh n i năng c a m t v t, các cách bi n đ i n i ủ năng, Các nguyên lý I, II c a nhi ồ N i năng g m nh ng gì? ậ ố Khi nào thì kh i khí nh n nhi ừ ệ ệ t, th c hi n công t nhi ể Hi u n i d ng c a nguyên lý II trong tr c thụ ể ứ ủ ụ Áp d ng bi u th c c a nguyên lý II nhi ả ậ ự ọ i bài t p đ n gi n. l c h c vào gi ể ế Phân tích bài toán n i năng đ bi ậ ch t khí nh n, truy n nhi hi n công....
ươ ấ ắ ự ể Ch ể ấ ỏ ng 7: Ch t r n và ch t l ng. S chuy n th .
ụ ể ộ TT M c tiêu ki m tra N i dung
ị ấ ắ đánh giá Nhớ 1
ạ ấ ắ ể
ệ ệ ở t nóng ch y. ứ ở ơ t hoá h i, nhi
ế ấ ắ ấ ắ 2 Hi u ể t gi a ch t r n k t tinh và ch t r n vô
ờ ố
ộ ẩ ườ ướ ỉ ố ệ ượ i, hi n t
3 Áp d ngụ
ộ ẩ ặ
4 Phân tích
ơ ng cho
ụ ồ ớ ế Nh : ch t r n k t tinh, ch t r n vô đ nh hình, các ế ố ủ ậ ắ bi n d ng c a v t r n, bi u th c n dài, n kh i ứ ớ ả Nh các công th c nhi ỉ ố ớ ộ ẩ nh đ m t đ i ữ ệ Phân bi ị đ nh hình ứ ỏ ụ ể Hi u đ m t đ i tác d ng lên đ i s ng s c kh e ướ t, không dính t... ng dính con ng ố ự ở ứ ở ụ Áp d ng các công th c n dài n kh i, l c căng ả ậ ỉ ố m t ngoài, đ m t đ i... vào gi i bài t p. ể ủ ậ ể Phân tích quá trình chuy n th c a v t và tách ệ ượ ả thành các bài toán đ n gi n: tính nhi t l ớ ừ t ng quá trình r i áp d ng vào bài toán l n.
Ố ƯỢ Ả Ề Ị B NG HAI CHI U XÁC Đ NH S L Ỏ NG CÂU H I
8
ứ ộ ậ ố ứ M c đ nh n th c Nhớ Hi uể T ng sổ
Phân tích
Áp d nụ g 14 13 7 10 8 5 6 66 5 7 5 3 0 2 3 26 18 15 14 16 12 5 19 101 14 17 15 10 10 3 13 84 51 52 41 39 30 15 41 269 ế t) ng 1 ( 13 ti ế t) ng 2 ( 11 ti ế t) ng 3 ( 10 ti ế ng 4 ( 11 ti t) ế t) ng 5 ( 6 ti ế t) ng 6 ( 4 ti ế t) ng 7 ( 9 ti tế ) ố ( 64 ti ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ổ T ng s
Ỏ
Ộ
B NGÂN HÀNG CÂU H I TNKQ
ƯƠ Ộ Ấ Ể CH Ọ NG I: Đ NG H C CH T ĐI M
ứ ộ ớ M c đ nh :
ể ướ ể i đây, phát bi u nào đúng ?
ể
ờ ờ ờ
ươ ự ự ự ự ủ ậ ờ
ố ố ờ
ệ ạ ộ ờ ồ ố
ờ
ố ệ ạ ộ ệ ệ ệ ệ ồ ờ ố ố ố
ồ ồ ồ ồ ể ồ ạ ộ ớ ậ ố ụ ẳ ộ ọ có
ươ Câu 1. Trong các phát bi u d ơ ộ Chuy n đ ng c là: ổ ướ ớ ậ ủ ậ ng c a v t này so v i v t khác theo th i gian. A.s thay đ i h ề ủ ậ ổ ớ ậ B. s thay đ i chi u c a v t này so v i v t khác theo th i gian. ớ ậ ủ ậ ổ ị C. s thay đ i v trí c a v t này so v i v t khác theo th i gian . ớ ậ ổ D. s thay đ i ph ng c a v t này so v i v t khác theo th i gian . ọ Câu 2. Hãy ch n câu đúng. ậ ế A. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian. ệ ạ ộ ế ồ B. H quy chi u bao g m h to đ , m c th i gian và đ ng h . ậ ế ồ C. H quy chi u bao g m v t làm m c, m c th i gian và đ ng h . ồ ậ ế D. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian và đ ng h . ề ộ ậ Câu 3. M t v t chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v. Ch n tr c to đ ox ph ng
9
ớ ươ ươ ể ề ộ ố
ộ ng chuy n đ ng, chi u d ả ậ ấ ộ ươ ể ạ ộ ể ng là chi u chuy n đ ng, g c to đ ộ ng trình chuy n đ ng ề 0 . Ph
2
=
+
trùng v i ph ị O cách v trí v t xu t phát m t kho ng OA = x ủ ậ c a v t là:
x
at
x 0
v t 0
1 2
2
=
+
- . A.
x
at
v t 0
2
=
+
+
x
at
. C. B. x = x0 +vt. 1 2
x 0
v t 0
1 2
D.
sai.
ườ ọ ẳ ể ng là nh ư
ẳ ể ườ ượ ủ ề ượ ằ c tính b ng công ng đi đ ộ c c a chuy n đ ng th ng đ u đ
ứ
+
=
at
ẳ ể ề ứ ằ c xác đ nh b ng công th c:
0
ề ộ ộ ẳ ị ể ộ ươ ậ ố ượ ủ ể ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u là: x = x . D. Ph
ầ ẳ ề
ổ
ề ờ
ớ ơ ố ủ ể ề ậ ầ ộ
ầ ộ
ề
sai? i đây câu nào ề ơ ậ ố v n t c. ấ ủ ố ậ ờ
ng không đ i. ượ ủ ờ ố ậ c tăng theo hàm s b c hai c a th i gian.
ượ ủ ườ ể ẳ ầ ộ ng đi đ ề c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u
ướ ế ẳ ộ i đây ổ không ph iả là chuy n đ ng th ng bi n đ i ể
ọ Câu 4. Ch n đáp án ề ố ộ ộ A.Trong chuy n đ ng th ng đ u t c đ trung bình trên m i quãng đ nhau. B. Quãng đ th c:s =v.t C. Trong chuy n đ ng th ng đ u v n t c đ v v 0 +vt. ộ ể ố ủ Câu 5. Gia t c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u: ộ ớ ươ A.Có ph ng, chi u và đ l n không đ i. ề B.Tăng đ u theo th i gian. ờ cũng l n h n gia t c c a chuy n đ ng ch m d n đ u. C.Bao gi ổ ộ ớ ỉ D.Ch có đ l n không đ i. ướ Câu 6. Trong các câu d ẳ ể Trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u thì: ố ơ ớ ượ gia t c ng A. Vect c chi u v i vect ờ ậ ố ứ B. V n t c t c th i tăng theo hàm s b c nh t c a th i gian. ạ ượ ổ ố C. Gia t c là đ i l ườ ng đi đ D. Quãng đ ứ Câu 7. Công th c quãng đ là: A. s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng d u).ấ B. s = v0t + at2/2 (a và v0 trái d u).ầ C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). ấ D. x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u ).ấ ộ ể Câu 8. Chuy n đ ng nào d đ u?ề
10
ặ ấ ố đ cao h xu ng m t đ t.
ộ ừ ộ ớ Hà n i t
ươ ể ượ ứ c ném lên cao theo ph
ể ươ ố ồ i thành ph H chí minh. ẳ ng th ng đ ng ẳ ộ ể ộ ầ ch mậ d n đ u ề là:
ấ
v
ậ ố ứ ặ ấ ố ừ ộ đ cao h xu ng m t đ t. Công th c tính v n t c v do t
ộ A. M t viên bi lăn trên máng nghiêng. ộ ậ ơ ừ ộ B. M t v t r i t ộ C . M t ôtô chuy n đ ng t ộ D.M t hòn đá đ ủ Câu 9. Ph ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng A. s = v0t + at2/2. (a và v0 cùng d u ). B. s = v0t + at2/2. ( a và v0 trái d u ).ấ C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). ấ D . x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u ).ấ ộ ậ ơ ự Câu 10. M t v t r i t ủ ậ ơ ự c a v t r i t do là: 2(cid:0) gh A. .
v
h 2 g
(cid:0) B. .
gh
2
gh
v v (cid:0)
(cid:0) .
ấ ạ ở ầ ậ ề ơ ự ặ ấ g n m t đ t, các v t đ u r i t do
ể ớ ậ
ộ ầ ẳ
ể ế ộ ấ ạ ượ ầ ậ ề
ỉ ố ổ ề ẳ do là chuy n đ ng th ng ch m d n đ u. sai?
ể ể ặ ộ
ườ
ề ng tròn. ổ ổ
ố
ể ề ể ặ sai? i đây câu nào ộ ng tâm trong chuy n đ ng tròn đ u có đ c đi m:
=
a
ỹ ạ ướ ể ế ng ti p tuy n qu đ o. ủ ng vào tâm c a qu đ o.
ộ ớ D. Đ l n . C. D. . ọ Câu 11. Ch n đáp án sai. ị ộ ị A. T i m t v trí xác đ nh trên Trái Đ t và ộ ớ ố v i cùng m t gia t c g. ố ề ộ B. Trong chuy n đ ng nhanh d n đ u gia t c cùng d u v i v n t c v 0. ổ ể ố ủ ng không đ i. C. Gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u là đ i l ơ ự ộ ể D. Chuy n đ ng r i t Câu 12. Hãy ch ra câu ộ ể Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n đ ng có các đ c đi m: ỹ ạ A. Qu đ o là đ ố ộ B. T c đ dài không đ i. ố ộ C. T c đ góc không đ i. ổ ơ gia t c không đ i. D. Vect ướ Câu 13. Trong các câu d ơ ố ướ gia t c h Véct ặ ộ ậ A. Đ t vào v t chuy n đ ng. ỹ ạ ế ươ B. Ph ề C. Chi u luôn h 2v r
11
ớ ậ ố ậ ố ứ
(cid:0)
ar ;.
ht
(cid:0)
v
a
;
ht
r
2
(cid:0)
ệ ữ ấ ủ ể ể ề ộ (cid:0) (cid:0) ố Câu 14. Các công th c liên h gi a v n t c dài v i v n t c góc, và gia t c ướ ng tâm v i t c đ dài c a ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u là: h v A. . ớ ố ộ 2 rv 2 (cid:0) (cid:0) B. .
v
ar ;.
ht
(cid:0) (cid:0) C. .
v
;.(cid:0) ar
ht
v r v r v r
(cid:0) (cid:0) D.
(cid:0) ứ ữ ố ớ ỳ v i chu k T và gi a t c đ ộ
ệ ữ ố ộ ể ộ ề
(cid:0)
f
(cid:0) .2
;
(cid:0)
(cid:0)
Câu 15. Các công th c liên h gi a t c đ góc góc (cid:0) v i t n s f trong chuy n đ ng tròn đ u là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A.
f
;
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ớ ầ ố (cid:0) 2 T (cid:0) T .2 . B.
(cid:0) T .2
;
(cid:0) .2 (cid:0) 2 f
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) . C.
;
(cid:0) 2 T
(cid:0) 2 f
(cid:0) (cid:0) . D.
3,2
ậ ố ứ ộ (cid:0) (cid:0)
v v
(cid:0) (cid:0)
)
v 2,1 v 3,1 v (
1,2
2,3
v
3,2
v 3,1
v 3,1 v 2,1 v 3,2 v 3,2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0)
ộ v n t c có:
ươ
ỹ ạ ế ế ớ
ỹ ạ ng ti p tuy n v i qu đ o. ươ ế ủ ớ ế ổ ng luôn trùng v i ti p tuy n c a qu đ o t ỹ ạ ạ i
ỗ
ộ ớ ươ ủ ổ ớ ng luôn trùng v i bán kính c a qu đ o t ỹ ạ ạ i
ể ỗ
ớ ậ ố ổ ề ộ
0. Ch nọ ầ ề ươ ộ ng chuy n đ ng, chi u d ng là chi u ả ậ
ẳ ớ ụ ể ề ng trùng v i ph
0 .
có ph ố ạ ộ ộ ấ ộ ị
ể ươ ạ ộ ộ ủ ậ ể ể ươ ng trình chuy n đ ng c a v t là:
Câu 16. Công th c c ng v n t c: A. B. 2,3 v C. D. ề ể ơ ậ ố Câu 17. Trong chuy n đ ng tròn đ u vect ổ ớ ng không đ i và luôn vuông góc v i bán kính qu đ o. A.Ph ộ ớ ươ ổ B.Có đ l n thay đ i và có ph ộ ớ C.Có đ l n không đ i và có ph ể m i đi m. D. Có đ l n không đ i và có ph m i đi m. ộ ậ ế Câu 18. M t v t chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u v i v n t c ban đ u v ươ tr c to đ ox chuy n đ ng, g c to đ O cách v trí v t xu t phát m t kho ng OA = x Ph A. x = x0 + v0t
12
B. x = x0 + v0t + at2/2 C. x = vt + at2/2 D. x = at2/2.
ứ ộ ể M c đ hi u: ợ ậ ấ ể ư ườ không thể coi v t nh là ch t đi m?
ờ
ố ủ ặ ấ t ng th năm c a m t toà nhà xu ng m t đ t.
ể ợ ỹ ạ ụ ủ ướ ộ i đây, qu đ o chuy n đ ng ng h p nào d
ườ
ượ ng n m ngang.
ố ồ
ừ ộ ươ ng Hà N i – Thành ph H Chí Minh. ặ ấ ằ ộ ố đ cao 2m xu ng m t đ t.
ể ấ ộ ế ườ ặ ấ ố đ cao 3m xu ng m t đ t. ế ng h p nào sau đây có th coi chi c máy bay là m t ch t đi m?
ộ ừ ể ườ ng băng. ồ ạ Hà N i – Tp H Chí Minh.
ế ế ế ế ố
ươ ủ ể ạ ộ ộ ấ ng trình chuy n đ ng c a m t ch t đi m có d ng: x = 5+ 60t (x:
ớ ậ ố ừ ể ể ấ ằ ộ đi m nào và chuy n đ ng v i v n t c b ng bao
ớ ậ ố ớ ậ ố
ừ ể ừ ể ừ ể ừ ể ớ ậ ố ớ ậ ố
2
ườ (cid:0) (cid:0) ứ ẳ ề ộ ng đi đ ướ ượ ủ c c a i đây là ậ ố (cid:0)as 2 v 2 0
Câu 19. Tr
ng h p nào sau đây
ể
ạ
ộ
A. Viên đ n đang chuy n đ ng trong không khí.
ặ
ộ
ể
ấ
B. Trái Đ t trong chuy n đ ng quay quanh M t Tr i.
ứ
ự ơ ừ ầ
ộ
C. Viên bi trong s r i t
ự
ộ
ể
ấ
D. Trái Đ t trong chuy n đ ng t
quay quanh tr c c a nó.
ừ ự ế
ườ
Câu 20. T th c t
hãy xem tr
ẳ
ủ ậ
ng th ng?
c a v t là đ
ộ
c ném theo ph
A. M t hòn đá đ
ạ
ộ
ướ
B. M t ô tô đang ch y theo h
ơ ự
ộ
C. M t viên bi r i t
do t
ơ ừ ộ
ộ
D. M t chi c là r i t
ợ
Câu 21. Tr
A. Chi c máy bay đang ch y trên đ
B. Chi c máy đang bay t
C. Chi c máy bay đang đi vào nhà ga.
ạ
D. Chi c máy bay trong quá trình h cánh xu ng sân bay.
ể
Câu 22. Ph
km, t: h)
ể
ấ
Ch t đi m đó xu t phát t
nhiêu?
A. T đi m O, v i v n t c 5km/h.
B. T đi m O, v i v n t c 60km/h.
C. T đi m M, cách O là 5km, v i v n t c 5khm/h.
D. T đi m M, cách O là 5km, v i v n t c 60km/h.
ệ ữ
ố
Câu 23: Công th c liên h gi a gia t c, v n t c và quãng đ
ề (cid:0)
ệ
ầ
ể
chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u
, đi u ki n nào d
v
đúng?
A. a > 0; v > v0.
B. a < 0; v
13
ỉ
ộ ẳ ế ể ộ ớ ổ ề
ờ ả
ổ ẳ ế ộ ớ
ẳ ề ể ổ ề ề ố ủ ơ
ổ ề ặ ế gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u có th cùng chi u ho c ề
ườ ượ ng đi đ ữ c trong nh ng
ả ể ố ủ ớ c chi u v i véct ộ ể ằ
ộ ặ ể ể ể ướ ủ ậ i đây ế ằ không ph iả là đ c đi m c a v t chuy n đ ng
ố ướ ề ừ i. trên xu ng d ứ ng th ng đ ng, chi u t
ươ ầ
ạ ặ ấ ọ ậ ơ ự ư do nh nhau.
ộ ơ ự do?
ị ậ ố ộ ỏ ượ ơ ướ i đây ả ơ ừ c th r i t ố ể không thể coi là chuy n đ ng r i t ặ ấ ố trên cao xu ng m t đ t. ứ ặ ượ ẳ ỷ c hút chân
ụ ế
ấ trên cây xu ng đ t. ẳ ố ặ ượ ứ ơ ỷ c hút chân
ặ ấ ộ ị ạ ở ị ộ cùng đ cao thì :
ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ
ụ ụ ộ ộ
(cid:0) ụ ộ
(cid:0) ướ ướ ụ ng tâm ph thu c vào bán kính qu đ o. ỹ ộ ng tâm không ph thu c vào bán kính qu ộ ể ộ ể ố ướ c, gia t c h ố ướ c, gia t c h ủ ủ cho tr cho tr
ủ ậ ướ ể ề ộ
ể ộ ể ẳ ộ
ề
ủ ấ ặ ộ ờ sai. Câu 24. Ch ra câu ặ ờ ủ ậ ố ứ A. V n t c t c th i c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u có đ l n tăng ho c gi m đ u theo th i gian. ộ B.Gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u có đ l n không đ i. ể ộ C. Véct ơ ậ ố ượ v n t c. ng ổ ề ẳ D. Trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u, quãng đ ờ kho ng th i gian b ng nhau thì b ng nhau. ặ Câu 25.Đ c đi m nào d ơ ự r i t do? ẳ ộ ể A. Chuy n đ ng theo ph ề ộ ể B. Chuy n đ ng nhanh d n đ u. ộ ị ở ầ C. T i m t v trí xác đ nh và g n m t đ t, m i v t r i t 2 ứ D. Công th c tính v n t c v = g.t ể Câu 26. Chuy n đ ng nào d ộ A. M t viên đá nh đ ộ B. M t cái lông chim r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ không. ộ ơ ừ C. M t chi c lá r ng đang r i t ố ộ D. M t viên bi chì r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ không. Câu 27. T i cùng m t v trí xác đ nh trên m t đ t và ậ ơ ớ ậ ố A. Hai v t r i v i cùng v n t c. ậ ố ủ ậ ặ ẹ ơ ớ B. V n t c c a v t n ng l n h n v n t c c a v t nh . ỏ ơ ậ ố ủ ậ ặ ẹ C. V n t c c a v t n ng nh h n v n t c c a v t nh . ổ ậ ậ ố ủ D. V n t c c a hai v t không đ i. Câu 28. Câu nào đúng? ỹ ạ ề ố ộ A. T c đ dài c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bánh kính qu đ o. ỹ ạ ề ố ộ B. T c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bán kính qu đ o. ỹ ạ ớ C. V i v và ớ D. V i v và đ o.ạ ộ Câu 29. Chuy n đ ng c a v t nào d i đây là chuy n đ ng tròn đ u? ậ ạ ủ ầ ể A. Chuy n đ ng c a đ u van bánh xe đ p khi xe đang chuy n đ ng th ng ch m ầ d n đ u. ể B. Chuy n đ ng quay c a Trái Đ t quanh M t Tr i.
14
ề
ộ ộ ầ ầ ể ể ủ ủ ừ ắ ạ ầ ạ ệ t đi n.
ộ ể ể ề
ớ ớ
ỳ ể ỏ ơ
ơ ộ ộ ể ề ầ ố ớ ơ ể ộ ỏ ơ ể
ỳ ỏ ơ
ỳ ộ ể ể
ộ ậ ố
ạ ứ ỏ ơ ạ ộ ậ ủ ể ộ ươ ng
ở
ủ ậ ượ ủ ậ ượ ờ ữ ườ ị ể các th i đi m khác nhau. c quan sát ở c xác đ nh b i nh ng ng i quan sát khác nhau bên
ứ ể ổ ộ
ủ ậ ủ ậ ượ ạ ạ ng. ạ ạ ệ c quan sát trong các h quy chi u khác nhau.
ử ố
ạ ớ ỗ
ề ể ố ộ
ắ
ả ả ướ a ch y nhanh h n ướ b ch y nhanh h n ơ b. ơ a.
ạ c. ạ c. b đ ng yên.
ể C. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t tr n khi đang quay đ u. ể D. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t khi v a t ọ Câu 30. Ch n câu đúng. ộ A. Trong các chuy n đ ng tròn đ u có cùng bán kính, chuy n đ ng nào có chu ậ ố ơ ỳ k quay l n h n thì có v n t c dài l n h n. ộ ề B. Trong chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có chu k quay nh h n thì có ậ ố v n t c góc nh h n. C. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có t n s l n h n thì có chu k nh h n. ớ ề D. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, v i cùng chu k , chuy n đ ng nào có bán ỏ ơ kính nh h n thì có v n t c góc nh h n. Câu 31. T i sao tr ng thái đ ng yên hay chuy n đ ng c a m t v t có tính t đ i?ố A. Vì tr ng thái c a v t đ B. Vì tr ng thái c a v t đ ề ườ l đ ị C. Vì tr ng thái c a v t không n đ nh: lúc đ ng yên, lúc chuy n đ ng. ế D. Vì tr ng thái c a v t đ ứ a, nhìn qua c a s toa sang hành khách 2 Câu 32. Hành khách 1 đ ng trên toa tàu ườ ở ng tàu song song v i nhau trong b. Hai toa tàu đang đ trên hai đ toa bên c nh ắ 1 th y ấ 2 chuy n đ ng v phía sau. Tình hu ng nào sau đây ch c sân ga. B ng ố ả ch n không x y ra? ề ạ A. C hai toa tàu cùng ch y v phía tr ề ạ B. C hai toa tàu cùng ch y v phía tr ứ ướ ề ạ C. Toa tàu a ch y v phía tr c. toa ề ạ ứ b ch y v phía sau. D. Toa tàu a đ ng yên. Toa tàu
ế ứ ộ ộ ớ ậ ố đ u v i v n t c 30 km/h, 2 gi ờ ế k
ế ạ ậ ố ờ ầ ủ
ụ : M c đ áp d ng Câu 33. M t chi c xe máy ch y trong 3 gi ớ ậ ố ti p v i v n t c 40 km/h. V n t c trung bình c a xe là: A.v = 34 km/h. B. v = 35 km/h. C. v = 30 km/h. D. v = 40 km/h
15
ạ ấ ể ươ
ườ ẳ ượ ủ ề ủ ng trình chuy n đ ng th ng đ u c a m t ch t đi m có d ng: x = ấ ộ ng đi đ ộ ể c c a ch t đi m sau 2h là:
x
t 10
24 t
(cid:0) (cid:0) ộ ộ ạ ấ ể ể ủ ươ (x:m; ng trình chuy n đ ng c a m t ch t đi m có d ng:
ấ ể ờ ủ
ộ ẳ ề ể ế
ấ ạ ế
ờ ố ộ đ u đo n đ ế ằ ể ố ờ
ể ươ ươ ề ộ ớ ậ ố ừ ộ ị ng và xe ô tô xu t phát t ấ ể ng. Ph
ẳ ủ ng th ng này là:
ớ ậ ố ể ầ ộ
ườ ể ẳ ầ ậ ớ ộ ộ ng th ng, thì ng
ườ ượ ờ c sau th i gian 3 giây là: ng mà ô tô đi đ
ể ẳ ầ ỏ ộ
ạ ượ ậ ố ờ ờ ả ử ắ ầ 2. Kho ng th i gian đ xe đ t đ c v n t c 36km/h là:
ể Câu 34. Ph 4t – 10. (x: km, t: h). Quãng đ A. 4,5 km. B. 2 km. C. 6 km. D. 8 km. Câu 35. Ph t:s). ậ ố ứ V n t c t c th i c a ch t đi m lúc t= 2s là: A. 28 m/s. B. 18 m/s C. 26 m/s D. 16 m/s Câu 36. M t ô tô chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c b ng 80 km/h. B n xe ườ ằ ở ầ m t đ a đi m cách b n xe 3km. n m ọ ọ ậ Ch n b n xe làm v t m c, th i đi m ô tô xu t phát làm m c th i gian và ch n ộ ủ ể ề chi u chuy n đ ng c a ô tô làm chi u d ng trình chuy n đ ng c a ạ ườ xe ô tô trên đo n đ A. x = 3 +80t. B. x = ( 80 3 )t. C. x =3 – 80t. D. x = 80t. ạ Câu 37. M t ô tô đang chuy n đ ng v i v n t c ban đ u là 10 m/s trên đo n ố ườ i lái xe hãm phanh,xe chuy n đ ng ch m d n v i gia t c đ 2m/s2. Quãng đ A.s = 19 m; B. s = 20m; C.s = 18 m; D. s = 21m; . ề ộ Câu 38. M t xe l a b t đ u d i kh i ga và chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ể ố ớ v i gia t c 0,1 m/s A. t = 360s. B. t = 200s. C. t = 300s. D. t = 100s.
16
ặ ấ ỏ ả ơ ự
v
do t ố ơ ự ố ậ ố ủ ậ ộ ậ ượ c th r i t ấ ừ ộ do g = 9,8 m/s ự đ cao 4,9 m xu ng m t đ t. B qua l c 2. V n t c c a v t khi ch m ạ
v
.
ậ ố ơ ừ ộ ạ ặ ấ đ cao 20m xu ng m t đ t. Sau bao lâu v t ch m
Câu 39. M t v t đ ả ủ c n c a không khí. L y gia t c r i t ấ đ t là: A. v = 9,8 m/s. /9,9(cid:0) sm B. C. v = 1,0 m/s. /6,9(cid:0) sm . D. ộ ậ ặ Câu 40. M t v t n ng r i t 2. ấ ấ đ t? L y g = 10 m/s A. t = 1s. B. t = 2s. C. t = 3 s. D. t = 4 s.
ộ ủ do là g = 10 m/s
2 thì t c đ trung bình c a m t ộ ố
ộ ừ ộ do t ố ớ ấ ẽ : i đ t s là đ cao 20m xu ng t
ộ ạ
ủ ủ ể ậ ố :
ấ ố ớ ụ ấ ộ
(cid:0)
5(cid:0)
(cid:0)
6(cid:0)
(cid:0)
ỳ ể ờ . (cid:0) . (cid:0)
5(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ụ ề
ố ộ ể ằ ằ ộ
ố ơ ự ế ấ Câu 41. N u l y gia t c r i t ơ ự ể ậ v t trong chuy n đ ng r i t A.vtb = 15m/s. B. vtb = 8m/s. C. vtb =10m/s. D. vtb = 1m/s. ớ ậ ố Câu 42. Bán kính vành ngoài c a m t bánh xe ôtô là 25cm. Xe ch y v i v n t c ộ 10m/s. V n t c góc c a m t đi m trên vành ngoài xe là A. 10 rad/s B.. 20 rad/s C. 30 rad /s D . 40 rad/s. ủ ộ ố Câu 43. T c đ góc c a m t đi m trên Trái Đ t đ i v i tr c Trái Đ t là bao ế nhiêu? Cho bi t chu k T = 24 gi 4(cid:0) A. rad. s 10.27,7 B. rad. s 10.27,7 C. s rad. 10.20,6 D. rad. s 10.42,5 ộ Câu 44. M t đĩa tròn bán kính 30cm quay đ u quanh tr c c a nó. Đĩa quay 1 ủ ế vòng h t đúng 0,2 giây. T c đ dài v c a m t đi m n m trên mép đĩa b ng: A. v = 62,8m/s. B. v = 3,14m/s.
17
ồ
ề ề ờ ướ ạ ớ ướ ộ ậ ố ủ ượ c? Bi ượ đi đ c 10 c là 2km/h c dòng sông. Sau 1 gi ế ậ ố ủ t v n t c c a dòng n
ể ầ ộ
ậ ố ủ ờ ượ ế ẳ ề ườ ng s mà ôtô đã đi đ 4m/s đ n 6m/s. Quãng đ
C. v = 628m/s. D. v = 6,28m/s. ế Câu 45. M t chi c thuy n bu m ch y ng km.Tính v n t c c a thuy n so v i n A. 8 km/h. B. 10 km/h. C. 12km/h. D. 20 km/h. ộ Câu 46. M t ôtô chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. Sau 10s, v n t c c a ô tô ả ừ tăng t c trong kho ng th i gian này là: A. s = 100m. B. s = 50 m. C. 25m. D. 500m
ướ ể ượ ứ ộ ộ c chi u dòng n
ề ướ ố ớ ờ ế ố ớ ớ ậ c v i v n c đ i v i b sông là
h
/
km h
v 30,6
ủ ướ ề ộ ậ ố ố ớ ờ
ớ ậ ố ạ ườ ạ
ườ ể ộ ẳ ng th ng thì ạ ậ i lái xe tăng ga và ô tô chuy n đ ng nhanh d n đ u. Sau 20s, ô tô đ t v n
ắ ầ ủ ố ầ ề ể ừ lúc b t đ u tăng ga là:
ể
ườ ừ ộ ạ i lái xe hãm i. Quãng
ạ ớ ậ ố ề ầ lúc hãm phanh là :
M c đ phân tích: ẳ ề Câu 47. M t chi c thuy n chuy n đ ng th ng ng ả ủ ố t c 6,5 km/h đ i v i dòng n c. V n t c ch y c a dòng n ậ ố 1,5km/h. V n t c v c a thuy n đ i v i b sông là: A. v = 8,0km/h. B. v = 5,0 km/h. 70,6(cid:0) C. . km / D. Câu 48. Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo ng đ ng ậ ố ố t c 14 m/s. Gia t c a và v n t c v c a ô tô sau 40s k t A. a = 0,7 m/s2; v = 38 m.s. B. a = 0,2 m/s2; v = 18 m/s. C. a =0,2 m/s2 , v = 8m/s. D. a =1,4 m/s2, v = 66m/s. ộ ộ Câu 49. M t ôtô đang chuy n đ ng v i v n t c 54km/h thì ng ậ ẳ ể phanh. Ôtô chuy n đ ng th ng ch m d n đ u và sau 6 giây thì d ng l ượ ể ừ ườ đ c k t ng s mà ôtô ch y thêm đ A. s = 45m. B. s = 82,6m. C. s = 252m.
18
ườ ộ ố
ườ ấ ộ ả i y ph i luôn h
ướ ậ ố ủ
ướ ớ ớ ờ i lái đò chèo đò qua m t con sông r ng 400m. Mu n cho đò đi ớ ờ ng con đò theo ờ ộ ấ ng AC. Đò sang sông m t m t th i gian 8 phút 20 giây, v n t c c a dòng ậ ố ủ c so v i b sông là 0,6 m/s. V n t c c a con đò so v i dòng n c là:
ạ ạ ẳ
ầ ườ ớ ng th ng thì ng ứ i khi d ng h n l ườ i ẳ ạ i
ậ ố ủ ượ ạ ề c 100m. Gia t c c a ô tô là:
D. s = 135m. ộ Câu 50.M t ng ườ theo đ ng AB vuông góc v i b sông, ng ướ h ướ n A. 1 m/s. B. 5 m/s. C. 1,6 m/s. D 0,2 m/s. ớ ậ ố Câu 51. Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo n đ ộ ể lái xe hãm phanh và ô tô chuy n đ ng ch m d n đ u. Cho t thì ô tô đã ch y thêm đ A . a = 0,5 m/s2. B. a = 0,2 m/s2. C. a = 0,2 m/s2. D. a = 0,5 m/s2.
ƯƠ Ọ Ộ Ự Ấ Ể CH NG II: Đ NG L C H C CH T ĐI M
ứ ộ ớ M c đ nh :
ơ ậ
ậ ằ ộ
ẳ ề ứ ự ố ể ả ự ặ nguyên tr ng thái đ ng yên ho c chuy n đ ng th ng đ u khi nó
ụ
ộ ằ ậ ể ể ụ ộ
ể ướ ề ạ ộ ừ ng d ng l i.
ậ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ọ ứ ị . amF F (cid:0) . ma amF F . am
ụ ự ể ộ ố
ị Câu 52. Đ nh lu t I Niut n xác nh n r ng: ỗ ự ề ụ ớ A.V i m i l c tác d ng đ u có m t ph n l c tr c đ i. ạ ộ ữ ậ B. V t gi ị ủ ấ ứ ậ không ch u tác d ng c a b t c v t nào khác. ợ ự C.Khi h p l c tác d ng lên m t vât b ng không thì v t không th chuy n đ ng c.ượ đ ọ ậ D. Do quán tính nên m i v t đang chuy n đ ng đ u có xu h Câu 53. Ch n đáp án đúng. ơ : Công th c đ nh lu t II Niut n A. B. C. D. . ế ả ộ ậ Câu 54. N u m t v t đang chuy n đ ng có gia t c mà l c tác d ng lên nó gi m ố ủ ậ đi thì gia t c c a v t A. tăng lên . ả B. gi m đi.
19
ố ằ ự ể
ườ ệ ẩ ố ấ i th c hi n đ ng tác n m s p, ch ng tay xu ng sàn nhà đ ư ế i đó nh th nào?
ộ ậ ủ ấ ỉ ị
ề
ầ
ộ ậ ạ ộ ộ ạ ỉ ế ể ể ị ế ẫ
ộ ớ ng l n đ l n. ơ ặ ậ ị
ả ự ộ ậ
ụ ụ
ầ
ề ộ ớ ả ằ ầ
ậ ấ ẫ C. không thay đ i.ổ ằ D. b ng 0. ộ ộ ườ Câu 55. M t ng ỏ ườ i lên. H i sàn nhà đ y ng nâng ng ả ẩ A. Không đ y gì c . ố ẩ B. Đ y xu ng. ẩ C. Đ y lên. ẩ D. Đ y sang bên. ọ C Ch n câu đúng. ẽ ụ Câu 56. Khi m t v t ch ch u tác d ng c a m t v t khác duy nh t thì nó s : ổ ậ ố A. Ch bi n d ng mà không thay đ i v n t c. ẳ B. Chuy n đ ng th ng đ u mãi mãi. ề ẳ C. Chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. ổ ậ ố ả ề ướ D. B bi n d ng và thay đ i v n t c c v h ự Câu 57. C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n: A. Tác d ng vào cùng m t v t. ậ B. Tác d ng vào hai v t khác nhau. ề ộ ớ ả ằ C. Không c n ph i b ng nhau v đ l n. ả ư D. Ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ậ ạ Câu 58. H th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là:
G .
Fhd
(cid:0) . A. ệ ứ ủ ị mm 1 2 2 r
Fhd
mm 1 2 2 r
(cid:0) B. .
G .
Fhd
(cid:0) C. .
Fhd
mm 1 2 r mm 1 2 r
(cid:0) D.
ma
F (cid:0)
ậ
2
GF (cid:0)
ứ ủ ị Câu 59. Công th c c a đ nh lu t Húc là: A.
B. .
N
(cid:0) (cid:0) . (cid:0) . mm 1 2 r lkF F (cid:0)
ố ớ ự ồ
ậ ị ế ấ
. ế ệ ự C. D. ậ Câu 60. K t lu n nào sau đây không đúng đ i v i l c đàn h i. ạ A.Xu t hi n khi v t b bi n d ng. B.Luôn là l c kéo.
20
ạ v i đ bi n d ng.
ng v i l c làm nó b bi n d ng.
ằ ạ ẳ ị ế ặ ỉ ệ ớ ộ ế ượ ướ c h ộ ậ
ộ ậ ậ ầ ề ể
ớ ự ằ ầ ộ ậ ố ầ ầ
(cid:0)
N
t
(cid:0)
ứ ủ ự ượ t là : (cid:0)
F mst F mst
t
(cid:0)
(cid:0)
N N
F
t
(cid:0)
mst F
mst
t
(cid:0) . . . (cid:0)
lk
N ể .
ộ ớ ủ ự ướ ứ ng tâm là: (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
mg
Fht Fht Fht Fht
mg . (cid:0) 2 rm (cid:0) .
(cid:0) . (cid:0)
ủ ậ ứ ể ờ ộ C.T l D.Luôn ng ộ Câu 61. M t v t lúc đ u n m trên m t m t ph ng nhám n m ngang. Sau khi ượ c truy n m t v n t c đ u, v t chuy n đ ng ch m d n vì có: đ ự ụ A. L c tác d ng ban đ u. ả ự B. Ph n l c. ự C. L c ma sát. D. Quán tính. Câu 62. Công th c c a l c ma sát tr A. B. C. D. Câu 63. Bi u th c tính đ l n c a l c h A. B. C. D. Câu 64. Công th c tính th i gian chuy n đ ng c a v t ném ngang là:
t
h 2 g
t (cid:0)
(cid:0) A. .
h g
B. .
t
h
2
(cid:0)
g
t
2
(cid:0) . .
ủ ậ ứ ầ C. D. Câu 65. Công th c tính t m ném xa c a v t ném ngang là:
vL 0
h 2 g
(cid:0) A. .
vL 0
h g
(cid:0) B. .
h
vL
(cid:0)
vL
20 20
(cid:0)
. . g ọ
ỹ ạ ộ C. D. ể Câu 66. Ch n phát bi u đúng . ủ ậ ể Qu đ o chuy n đ ng c a v t ném ngang là
21
ườ ườ ườ ườ A. đ B. đ C. đ D. đ ẳ ng th ng. ng tròn. ấ ng g p khúc. ng parapol
ứ ộ ể M c đ hi u: ộ ộ ẳ ằ ề
ể ậ ặ sai?
ợ ự
ụ ố ủ ậ
ể ậ ố i b t k th i đi m nào.
ụ
ố ủ ậ ẽ ố ượ ờ ạ ấ ỳ ờ ế ộ ớ ự ầ
ả ị ằ ổ ủ ậ ầ ầ
ố ầ
ổ
ự ụ ự ự
? ự c là l c nào
ụ
ự
ụ
ặ ấ ự ự ự ự ự ụ
ờ ẽ ả ấ ồ ộ
c.
ố ộ ẽ ộ ộ
ả ườ ẵ Câu 67. M t viên bi chuy n đ ng đ u trên m t sàn n m ngang, ph ng, nh n ể (ma sát không đáng k ). Nh n xét nào sau đây là ố ủ ậ ằ A. Gia t c c a v t b ng không. ậ ằ B. H p l c tác d ng lên v t b ng không. C. Gia t c c a v t khác không. ậ ố ứ D. V n t c trung bình có giá tr b ng v n t c t c th i t ậ ư ế Câu 68. Gia t c c a v t s thay đ i nh th nào n u đ l n l c tác d ng lên v t tăng lên hai l nầ và kh i l ả ng c a v t gi m đi 2 l n? ố ủ ậ A.Gia t c c a v t tăng lên hai l n. ố ủ ậ B. Gia t c c a v t gi m đi hai l n. ố ậ C. Gia t c v t tăng lên b n l n. ố ậ D. Gia t c v t không đ i. ộ ể Câu 69. Khi m t con ng a kéo xe, l c tác d ng vào con ng a làm nó chuy n ướ ề ộ đ ng v phía tr ự A. L c mà ng a tác d ng vào xe. ụ B. L c mà xe tác d ng vào ng a. ự C. L c mà ng a tác d ng vào m t đ t. ặ ấ D . L c mà m t đ t tác d ng vào ng a. ọ Câu 70. Ch n đáp án đúng. ể Hành khách ng i trên xe ô tô đang chuy n đ ng, xe b t ng r sang ph i. Theo quán tính, hành khách sẽ : A. nghiêng sang ph i.ả B. nghiêng sang trái. ả ườ ề i v phía sau. C. ng ng ườ ề ướ D. chúi ng i v phía tr ọ Câu 71. Ch n đáp án đúng Khi m t xe buýt tăng t c đ t ng t thì các hành khách s ạ ừ i ngay. A. d ng l ả ườ ề B. ng ng ườ ề C. chúi ng D. ng ng i v phía sau. ướ c. i v phía tr ạ i sang bên c nh.
22
ộ ứ ự ặ ấ
ặ ấ ượ ọ ườ ng 500N đ ng trên m t đ t. L c mà m t đ t i có tr ng l ộ ớ : i đó có đ l n là
ụ ằ
ớ
ọ ụ
ả ủ ậ g. ng c a v t càng lên cao càng gi m vì:
ủ ậ ố ơ ự ố ơ ự ng ượ ớ ộ ớ ộ
thu n v i đ cao. ngh ch v i đ cao c a v t. ả
ọ ủ ậ ằ ự ủ ậ ng c a v t b ng tr ng l c c a v t
ớ ộ
ộ ặ ề ứ ấ
.ờ
ủ ự ướ ế ạ ng c a l c đàn h i ồ ở
ụ ụ ng vào trong. ng ra ngoài.
ng theo tr c và h ng theo tr c và h ng vuông góc v i tr c lò xo.
ạ ự ế ạ ướ ướ ớ ụ ủ ng c a ngo i l c gây bi n d ng. ượ ớ ướ c v i h
ớ ạ ậ i h n trong đó v t
ồ
ồ c tính đàn h i.
ẻ
ớ ụ ạ i ta dùng vòng bi trên bánh xe đ p là v i d ng ý:
ế ự ư ế ệ ố ữ ẽ ổ
ặ Câu 72. M t ng ườ tác d ng lên ng A. b ng 500N. ơ B. bé h n 500N. ơ C. l n h n 500N. ộ ố ườ D. ph thu c vào gia t c tr ng tr ọ ố ơ ự Câu 73. Gia t c r i t do và tr ng l ậ ỷ ệ l do t A. Gia t c r i t ị ỷ ệ l do t B. Gia t c r i t ố ượ ủ ậ ng c a v t gi m. C. Kh i l ủ ậ ố ượ ng c a v t tăng. D. Kh i l ọ Câu 74. Ch n đáp án đúng. ượ ọ Tr ng l ấ ỳ A. b t k lúc nào. ấ ể ậ ố B. khi v t chuy n đ ng có gia t c so v i Trái đ t. ớ ể C. khi vât đ ng yên ho c chuy n đ ng đ u so v i Trái Đ t. D. không bao gi ọ Câu 75. Ch n đáp án đúng ồ ủ ớ ạ i h n đàn h i c a lò xo, khi lò xo bi n d ng h Trong gi ẽ ầ đ u lò xo s ướ A. h ướ B. h ướ C. h D. luôn ng ọ Câu 76. Ch n đáp án đúng ồ ủ ậ ớ ạ i h n đàn h i c a v t là gi Gi ữ ượ c tính đàn h i. đ A. còn gi ữ ượ B. không còn gi đ ị ấ ồ C. b m t tính đàn h i. ị ế ạ D. b bi n d ng d o. ườ Câu 77. Ng ể ượ ề t v ma sát lăn. A. Chuy n ma sát tr ượ ề ể t. B. Chuy n ma sát lăn v ma sát tr ỉ ề ể C. Chuy n ma sát ngh v ma sát lăn. ỉ ề ể D. Chuy n ma sát lăn v ma sát ngh . ặ ế Câu 78. H s ma sát gi a hai m t ti p xúc s thay đ i nh th nào n u l c ép hai m t đó tăng lên.
23
ơ ầ
ụ ẩ
ượ ườ ặ ườ ệ ộ c nâng lên m t bên. Vi c ng vòng, m t đ
ậ ố ủ i h n v n t c c a xe.
ờ ả ự ủ ườ ng. ng tâm nh ph n l c c a đ
ệ ề ạ ấ :
ẫ ồ
ự ấ ự ự ự ự ướ ệ ộ ng tâm. ng tâm. ng tâm. ng tâm..
ủ ể ể ể ấ ộ ộ :
ổ ề
ể ể ể ể ề ứ do theo ph
ớ
ươ ộ ỏ ả ơ ượ ẳ ng th ng đ ng. ừ ộ h, đ cao ủ ứ ả ng ngang. B qua s c c n c a
ấ c ném theo ph ướ ế ơ ự ng l n g p đôi hòn bi B. Cùng m t lúc t ượ t câu nào d ươ i đây là đúng?
ả
ể ả ờ ư ủ A. Tăng lên. ả B. Gi m đi. C. Không thay đ i.ổ ế ượ c t đ D. Không bi ẩ ầ Câu 79. Qu n áo đã là lâu b n h n qu n áo không là vì ạ ơ ụ ẩ A. s ch h n nên b i b n khó bám vào. ớ ơ ụ ẩ B. m i h n nên b i b n khó bám vào. ề ặ ả ẵ ụ ẩ ẳ C. b m t v i ph ng, nh n b i b n khó bám vào. ơ ề ặ ả ầ D.b m t v i s n sùi h n nên b i b n khó bám vào. ạ Ở ữ Câu 80. ng đ nh ng đo n đ ụ ằ làm này nh m m c đích: ự A. tăng l c ma sát. ớ ạ B. gi ạ ự ướ C. t o l c h ự ả D. gi m l c ma sát. ể Câu 81. Các v tinh nhân t o chuy n đ ng tròn đ u xung quanh Trái Đ t vì ự ướ A. L c h p d n đóng vai trò là l c h ự ướ B. L c đàn h i đóng vai trò là l c h ự ướ C. L c ma sát đóng vai trò là l c h D. L c đi n đóng vai trò là l c h Câu 82. Ch nọ đáp án đúng. Trong chuy n đ ng ném ngang, chuy n đ ng c a ch t đi m là ề ẳ ộ A. Chuy n đ ng th ng đ u. ế ẳ ộ B. Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ộ ơ ự do. C. Chuy n đ ng r i t ề ẳ ộ D. Chuy n đ ng th ng đ u theo chi u ngang, r i t ố ượ Câu 83. Hòn bi A có kh i l bi A đ c th r i còn bi B đ không khí. Hãy cho bi ấ ướ ạ A. A ch m đ t tr c. ấ ạ B. A ch m đ t sau. ộ ấ ạ C . C hai ch m đ t cùng m t lúc. D. Ch a đ thông tin đ tr l i.
ứ ộ
ộ ớ ằ ế Bi ự ủ t góc c a hai l c
ụ M c đ áp d ng: ự ồ ộ ớ ợ ự Câu 84. Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng 9N và 12N. là 900. H p l c có đ l n là
24
ồ ằ ự ữ ự ộ ớ
ằ ộ ớ ể ợ ự
ộ ẳ ặ t xu ng m t m t ph ng nghiêng,
ớ ố ằ ng 800g tr ố ượ 2. L c gây ra gia t c này b ng bao nhiêu?
ng 2,0kg lúc đ u đ ng yên,ch u tác d ng c a m t
ườ ả ậ ụ ị ượ ng mà v t đi đ ộ ủ c trong
ộ ậ ượ Ở ọ trên m t đ t m t v t có tr ng l
ậ ớ ng 10N. Khi chuy n v t t ượ ặ ấ ấ ể ọ ể ấ ộ i m t ằ ng b ng
ố ượ ự ấ ấ ở ỷ ng 50.000 t n ẫ cách nhau 1km.L c h p d n
ữ
N
A. 1N. B. 2N. C. 15 N. D. 25N. Câu 85. Cho hai l c đ ng quy có cùng đ l n 10N. Góc gi a hai l c b ng bao nhiêu đ h p l c cũng có đ l n b ng 10N? A. 900. B. 1200. C. 600. D. 00. ố ượ ộ ậ Câu 86. M t v t có kh i l ự ố nh nẵ v i gia t c 2,0 m/s A. 16N B . 1,6N C. 1600N. D. 160N. ầ ứ ố ượ ộ ậ Câu 87. M t v t có kh i l ờ ự l c 1,0N trong kho ng th i gian 2,0 giây. Quãng đ ờ ả kho ng th i gian đó là: A. 0,5m. B.2,0m. C. 1,0m. D. 4,0m Câu 88. đi m cách tâm Trái Đ t 2R ( R là bán kính Trái Đ t ) thì nó có tr ng l bao nhiêu? A. 1N. B. 2,5N. C. 5N. D. 10N. Câu 89. Hai tàu thu có kh i l gi a chúng là: A. 0,166 .109N B. 0,166 .103 C. 0,166N D. 1,6N
25
ộ ằ ườ ộ ự ố ượ i có kh i l ấ ớ ng 50kg hút Trái Đ t v i m t l c b ng bao
ấ
ằ ượ ộ ứ ng b ng bao nhiêu vào lò xo có đ c ng
ượ
ề ự ộ ứ nhiên 10cm và có đ c ng 40N/m. Gi
ầ ể ề ụ ộ ự
ố ượ ộ
ươ ế ệ ố ng ngang t h s ma
.
ộ ụ ữ ộ ự ặ t gi a thùng và m t sàn là 0,2. ố ủ 2. ấ L y g = 10 m/s
ấ ở ộ
ủ ệ ủ ấ ấ ố đ cao h = 6400km . T c ? Cho bán kính c a Trái Đ t R = 6400km.L y g =
ớ ậ ố ộ ậ ỹ ạ ươ ủ ng trình qu đ o c a m t v t ném ngang v i v n t c ban
2.
t ph ấ
Câu 90. M t ng nhiêu? 2 L y g = 9,8m/s A. 4,905N. B. 49,05N. C. 490,05N. D. 500N. ọ ộ ậ ả Câu 91. Ph i treo m t v t có tr ng l ể k =100N/m đ nó dãn ra đ c 10 cm? A. 1000N. B. 100N. C. 10N. D. 1N. ữ ố ộ Câu 92. M t lò xo có chi u dài t c ủ ị ộ ầ đ nh m t đ u và tác d ng vào đ u kia m t l c 1N đ nén lo xo. Chi u dài c a lò ị xo khi b nén là: A. 2,5cm. B. 12.5cm. C. 7,5cm. D. 9,75cm. ể ng 50 kg chuy n đ ng theo ph Câu 93. M t cái thùng có kh i l ủ ướ i tác d ng c a m t l c 150 N. Gia t c c a thùng là bao nhiêu?Bi d ượ sát tr A. 1 m/s2 B. 1,01 m/s2. C. 1,02m/s2. D. 1,04 m/s2. ạ ộ ệ Câu 94. M t v tinh nhân t o bay quanh Trái Đ t ạ ộ đ dài c a v tinh nhân t o là 10 m/s2 A.5 km/h. B. 5,5 km/h. C. 5,66 km/h. D. 6km/h ế Câu 95. Vi ầ đ u là 10m/s. L y g = 10m/s A. y = 10t + 5t2.
26
ộ ở ộ ả ộ đ cao 490m thì th m t gói
ấ ấ ớ ố 2 . T m bay xa c a gói hàng là ấ :
B. y = 10t + 10t2. C. y = 0,05 x2. D. y = 0,1x2. ộ Câu 96. M t máy bay ngang v i t c đ 150 m/s, ủ ố hàng xu ng đ t. L y g = 9,8m/s A. 1000m. B. 1500m. C. 15000m. D. 7500m.
ự ứ ộ ộ
ề ị ằ ồ ủ ồ ủ
ị ổ ụ ộ ự
ế ừ ự ủ ố ượ ng 5,0kg, ch u tác d ng c a m t l c không đ i làm ụ ờ 2,0m/s đ n 8,0m/s trong th i gian 3,0 giây. L c tác d ng
0 = 20
ộ ậ ượ ớ ậ ố ầ đ cao h = 80 m v i v n t c đ u v
ủ ậ ờ ừ ộ c ném ngang t 2. Th i gian và t m bay xa c a v t là: ầ
ề ể ộ
ỏ
ủ ể ầ ạ ạ t ( coi là cung tròn) v i t c đ 36 km/h. H i áp l c c a ô tô vào m t đ ế t bán kính cong c a đo n c u v ầ ộ ng 1200 kg chuy n đ ng đ u qua m t đo n c u ặ ườ ự ủ ộ ng ượ t là
ấ
M c đ phân tích. ự ề nhiên 20 cm. Khi b kéo, lo xo dài 24cm và l c Câu 97. M t lo xo có chi u dài t ủ ự ằ đàn h i c a nó b ng 5N. Khi l c đàn h i c a lò xo b ng 10N, thì chi u dài c a nó b ngằ : A. 28cm. B. 48cm. C. 40cm. D. 22 cm. ộ ậ Câu 98. M t v t có kh i l ậ ố ủ v n t c c a nó tăng t vào v t làậ : A. 15N. B. 10N. C. 1,0N. D. 5,0N. Câu 99. M t v t đ ấ m/s. L y g = 10 m/s A. 1s và 20m. B. 2s và 40m. C. 3s và 60m. D. 4s và 80m. ố ượ ộ Câu 100. M t ô tô có kh i l ượ ớ ố v ấ ằ ạ i đi m cao nh t b ng bao nhiêu? Bi t 2. 50m. L y g = 10 m/s A. 11 760N. B. 11950N. C. 14400N.
27
ộ ầ
ả ượ ộ ậ ề
2. Quãng đ
ả ể ặ ệ ố ườ ộ ố ấ ng qu bóng đi đ ậ ữ t gi a qu ượ c là:
ả ố ượ ộ ự ằ ị
ộ ả ế ớ
ướ ụ ủ ể ộ ự i tác d ng c a ba l c 6N, 8N và 10N.
ữ ự ứ ằ :
D. 9600N. ạ ố Câu 101. M t v n đ ng viên môn h c cây (môn khúc côn c u) dùng g y g t ả ộ ầ qu bóng đ truy n cho nó m t t c đ đ u 10 m/s. H s ma sát tr ớ bóng v i m t băng là 0,10. L y g = 9,8 m/s A. 51m. B. 39m. C. 57m. D. 45m. ế ng 500g , b đá b ng m t l c 250N. N u Câu 102. M t qu bóng có kh i l ớ ậ ố ẽ ờ th i gian qu bóng ti p xúc v i bàn chân là 0,02s thì bóng s bay đi v i v n t c b ng:ằ A. 0,01 m/s. B. 2,5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 10 m/s. ấ Câu 103. M t ch t đi m đ ng yên d Góc gi a hai l c 6N và 8N b ng A. 300. B. 450. C. 600. D. 900.
ƯƠ Ể Ộ Ủ Ậ Ằ Ắ CH NG 3: CÂN B NG VÀ CHUY N Đ NG C A V T R N
M c đ nh
ộ ậ ự ượ ặ ượ c đ t vào cùng m t v t, cùng giá, ng ề c chi u
ượ ự c chi u và có cùng đ l n.
ộ ớ ượ ộ ậ ượ ự ề ặ ề c đ t vào cùng m t v t, ng c chi u và có
ự ượ ộ ậ ặ ề c đ t vào cùng m t v t, cùng giá, cùng chi u
ộ ớ ề ủ ủ ụ ự ằ ị
ự ề ệ ả ẳ ả ồ ồ ứ ộ ớ: ọ Câu 104. Ch n đáp án đúng ằ ự A. Hai l c cân b ng là hai l c đ ộ ớ và có cùng đ l n. ằ ự B. Hai l c cân b ng là hai l c cùng giá, ng ự ằ C. Hai l c cân b ng là hai l c đ ộ ớ cùng đ l n. ằ ự D. Hai l c cân b ng là hai l c đ và có cùng đ l n. ộ ậ ệ Câu 105. Đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a ba l c không song song là: Ba l c đó ph i có giá đ ng ph ng, đ ng quy và tho mãn đi u ki n
28
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ;
(cid:0) (cid:0)
FF 1 3 FF 1 2 FF 2 1 FF 1 2
(cid:0) (cid:0)
ọ ể
ậ ự
ụ
ậ
ậ ụ ồ ụ ng tâm tác d ng vào v t. ấ ng Trái Đ t tác d ng vào v t.
ủ ạ ượ ộ ụ ặ ư ng đ c tr ng cho
ủ ự
ủ ự
ố ủ ự ủ ự cho s n d i đây vào ch tr ng.
ẵ ướ ụ ằ ổ
ề ừ ộ ậ ậ ả ằ ổ ỗ ố ở ạ tr ng thái cân b ng, thì t ng ... có xu ướ ồ ng
ượ ồ ố ị ố ồ ề ng làm v t quay theo chi u kim đ ng h ph i b ng t ng các ... có xu h ồ c chi u kim đ ng h .
ề
M (cid:0)
; A. F 2 B . F 3 ; C. F 3 . D. F 3 ọ Câu 106. Ch n đáp án đúng. ặ ủ ủ ậ Tr ng tâm c a v t là đi m đ t c a ọ ụ A. tr ng l c tác d ng vào v t. ự ậ B. l c đàn h i tác d ng vào v t. ự ướ C. l c h ự ừ ườ D. l c t tr ọ Câu 107. Ch n đáp án đúng. ộ ự ố ớ Mô men c a m t l c đ i v i m t tr c quay là đ i l ụ A. tác d ng kéo c a l c. ụ B. tác d ng làm quay c a l c. ụ C. tác d ng u n c a l c. ụ D. tác d ng nén c a l c. Câu 108. Đi n t “Mu n cho m t v t có tr c quay c đ nh ướ h ậ làm v t quay ng A. mômen l c.ự ợ ự B. h p l c. ự ọ C. tr ng l c. ả ự D. ph n l c. Câu 109. Bi u th c mômen c a l c đ i v i m t tr c quay là A.
ủ ự ố ớ ộ ụ ứ ể
M (cid:0)
.
1
. B.
Fd F d F 2 d
. C.
2 dF 2
F (cid:0) d 1 dF 11
(cid:0)
ự ủ ề D. ự Câu 110. H p l c c a hai l c song song cùng chi u là: - . 2 ợ F
=
2
=� F F 2 1 � F d � 1 1 � F d � 2
� � � � �
A.
29
=
F
=
F
B.
=
2
C.
F
-
=
+ F F � 2 1 � F d � 2 1 � F d � 1 2 = + F F � 2 1 � F d � 1 1 � F d � 2 =� F F 2 1 � F d � 2 1 � F d � 1 2
� � � � � � � � � � � � � � � ạ
D.
ằ
ề ủ ậ ắ ề
ề
ằ ế
ị ế ị ề ằ ằ ằ ằ
ọ ặ ằ ệ ề ế ủ ủ ự
ả ặ
ặ
ằ ọ ế ặ ngoài m t chân đ .
ượ ủ ở ị c xác đ nh b i
ứ ữ ộ ệ
ủ
ệ ộ
ủ ủ ể ộ
ế ộ ấ ỳ ủ ậ ọ ể ể ố :
ng n i hai đi m b t k c a v t luôn luôn ớ v i chính nó.
ớ c chi u v i chính nó.
ớ
ế ị
ủ ộ ụ ộ ụ ph thu c vào
ố ớ ụ ự
ố ượ ạ ố ộ ủ ậ Câu 111. Các d ng cân b ng c a v t r n là: ằ A. Cân b ng b n, cân b ng không b n. ị ế B. Cân b ng không b n, cân b ng phi m đ nh. ằ ề C. Cân b ng b n, cân b ng phi m đ nh. ằ ằ ề D. Cân b ng b n, cân b ng không b n, cân b ng phi m đ nh ọ Câu 112. Ch n đáp án đúng ộ ậ Đi u ki n cân b ng c a m t v t có m t chân đ là giá c a tr ng l c ế A. ph i xuyên qua m t chân đ . ế B. không xuyên qua m t chân đ . ế ặ C. n m ngoài m t chân đ . ở D. tr ng tâm ọ Câu 113. Ch n đáp án đúng ằ M c v ng vàng c a cân b ng đ ọ ủ A. đ cao c a tr ng tâm. ế ặ ủ B. di n tích c a m t chân đ . ọ ự C. giá c a tr ng l c. ặ ế ủ D. đ cao c a tr ng tâm và di n tích c a m t chân đ . ộ ậ ắ Câu 114. Chuy n đ ng tính ti n c a m t v t r n là chuy n đ ng trong đó ườ đ A. song song ề ượ B. ng ề C. cùng chi u v i chính nó. ớ D. t nh ti n v i chính nó. ộ ậ ứ Câu 115. M c quán tính c a m t v t quay quanh m t tr c ố ượ ố ng và s phân b kh i l A. kh i l ng đ i v i tr c quay. ướ ủ ậ c c a v t. B. hình d ng và kích th C. t c đ góc c a v t.
30
ị ủ
ằ ề ự ộ ớ ẫ ự
ụ
ề ự ượ ộ ớ ẫ ự ằ c chi u, có đ l n b ng nhau và cùng
ự ụ ẫ ự ệ ộ ậ ệ ộ ậ ệ ộ ớ ụ ằ
ộ ớ ượ ự ề ệ ằ c chi u, có đ l n b ng nhau và tác
ậ
ẫ ự ượ ứ ủ c tính theo công th c.
ụ D. v trí c a tr c quay. ọ Câu 116. Ch n đáp án đúng. A. Ng u l c là h hai l c song song, cùng chi u, có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào m t v t. B. Ng u l c là h hai l c song song, ng tác d ng vào m t v t. C.Ng u l c là h hai l c song song, có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào ộ ậ m t v t. ẫ ự D. Ng u l c là h hai l c song song, ng ụ d ng vào hai v t. Câu 117. Mômen c a ng u l c đ A. M = Fd. B. M = F.d/2. C. M = F/2.d. D. M = F/d
ứ ộ ể M c đ hi u:
ể sai ?
ị ọ
ộ ả
ủ ậ
ậ ụ ng v t.
ủ ể ớ ủ ậ ụ ố ứ trên tr c đ i x ng c a v t. ộ ự ố ượ ố ủ ậ
ự
ụ ố ị
ắ ỉ ượ ỉ ượ ậ ắ ậ ắ ụ ố ị c dùng cho v t r n có tr c c đ nh. c dùng cho v t r n không có tr c c đ nh.
ố ị ượ
ủ ự
ủ ự
ặ ủ ự
ừ ụ ừ ụ ừ ậ ế ừ ụ
ế ậ ậ ằ ậ ọ
ặ ọ ể Câu 118. Trong các phát bi u sau, phát bi u nào ộ ậ V trí tr ng tâm c a m t v t ủ ậ A. ph i là m t đi m c a v t. ố ứ ể B. có th trùng v i tâm đ i x ng c a v t. ể ở C. có th D. ph thu c s phân b c a kh i l Câu 119. Nh n xét nào sau đây là đúng. Quy t c mômen l c: A. Ch đ B. Ch đ ậ ả C. Không dùng cho v t nào c . ả ậ ắ ụ ố ị c cho c v t r n có tr c c đ nh và không c đ nh. D. Dùng đ ọ Câu 120. Ch n đáp án đúng. Cánh tay đòn c a l c là ế ả tr c quay đ n giá c a l c. A. kho ng cách t ể ế ả tr c quay đ n đi m đ t c a l c. B. kho ng cách t ủ ự ả v t đ n giá c a l c. C. kho ng cách t ậ ả D. kho ng cách t tr c quay đ n v t. Câu 121. Trong các v t sau v t nào có tr ng tâm không n m trên v t. A. M t bàn h c.
31
ơ
ằ ế ệ ủ ứ
ề
ề ị
ằ
ằ ầ ạ ố ớ ứ ữ ế ộ ạ ể
ế ạ
ọ
ố ượ
ề ị ế ầ
ễ ị ậ ề ặ ở t vì:
ủ ặ ọ ớ ị
ủ ặ ọ
ặ
ủ ậ ể ể ể ộ ộ
ể ạ ộ
ử . (cid:0) = 6,28 rad/s( B ỏ
ụ
(cid:0) ớ ố ộ
ầ ồ ừ B. Cái tivi. ẫ ế C. Chi c nh n tr n. D. Viên g ch.ạ ạ : Câu 122. D ng cân b ng c a ngh sĩ xi c đang đ ng trên dây là ằ A. Cân b ng b n. ằ B. Cân b ng không b n. ằ C. Cân b ng phi n đ nh. ả D. Không thu c d ng cân b ng nào c . ủ Câu 123. Đ tăng m c v ng vàng c a tr ng thái cân b ng đ i v i xe c n c uẩ ng ườ i ta ch t o: ớ ố ượ ng l n. A. Xe có kh i l ế ộ ặ B. Xe có m t chân đ r ng. ặ ấ ế ộ C. Xe có m t chân đ r ng và tr ng tâm th p. ặ ớ ế ộ ng l n. D. Xe có m t chân đ r ng, và kh i l ậ ậ ậ ổ ượ ạ c con l t đ t? t đ đ Câu 124. T i sao không l ế ạ ở ạ ằ ượ ề tr ng thái cân b ng b n. A. Vì nó đ c ch t o ằ ế ạ ở ạ ượ tr ng thái cân b ng không b n. B. Vì nó đ c ch t o ằ ế ạ ở ạ ượ tr ng thái c n b ng phi m đ nh. C. Vì nó đ c ch t o ạ D. Ví nó có d ng hình tròn. ọ Câu 125. Ch n đáp án đúng. ấ ầ Ôtô ch hàng nhi u, ch t đ y hàng n ng trên nóc xe d b l ế ủ A. V trí c a tr ng tâm c a xe cao so v i m t chân đ . ự ế ụ B. Giá c a tr ng l c tác d ng lên xe đi qua m t chân đ . ỏ ế ủ C. M t chân đ c a xe quá nh . ặ ở D. Xe ch quá n ng. ộ Câu 126. Trong các chuy n đ ng sau, chuy n đ ng c a v t nào là chuy n đ ng ế ị t nh ti n? ầ ộ ạ ủ A. Đ u van xe đ p c a m t xe đ p đang chuy n đ ng. ả B. Qu bóng đang lăn. C. Bè trôi trên sông. ộ ả ề ủ ể D. Chuy n đ ng c a cánh c a quanh b n l ộ ậ ộ ụ ớ ố ộ Câu 127. M t v t đang quay quanh m t tr c v i t c đ góc ế ấ ự qua ma sát). N u mômen l c tác d ng lên nó m t đi thì: ạ ậ ừ i ngay. A. v t d ng l ậ ổ ề B. v t đ i chi u quay. ề ậ C. v t quay đ u v i t c đ góc ậ ậ D. v t quay ch m d n r i d ng l = 6,28 rad/s. ạ i.
32
ộ ấ ặ ể ủ ỗ :
ộ ẳ ể
ị
ị ộ ể ể ể ể ể
ụ ủ ụ ố ị ậ ắ ẫ ự
ọ ụ
ắ ể ể ể
ể
ẫ ự ố ị ủ ụ ụ ị
ể ộ
ộ
ể
ẫ ự ụ ủ ụ ị
ọ
ể ộ
ọ Câu 128. Ch n đáp án đúng. Chuy n đ ng c a đinh vít khi chúng ta v n nó vào t m g là ộ A. Chuy n đ ng th ng và chuy n đ ng xiên. ế ộ B. Chuy n đ ng t nh ti n. ộ C. Chuy n đ ng quay . ộ ế D. Chuy n đ ng t nh ti n và chuy n đ ng quay. ể ọ Câu 129. Ch n phát bi u đúng. ọ ị V t r n không có tr c quay c đ nh, ch u tác d ng c a mômen ng u l c thì tr ng ủ ậ tâm c a v t ứ A. đ ng yên. ộ B. chuy n đ ng d c tr c. ộ C. chuy n đ ng quay. ộ D. chuy n đ ng l c. ọ Câu 130. Ch n phát bi u đúng. ậ ắ Khi v t r n không có tr c quay c đ nh ch u tác d ng c a mômen ng u l c thì ậ ẽ v t s quay quanh ụ ọ A.tr c đi qua tr ng tâm. ụ ằ B. tr c n m ngang qua m t đi m. ụ ể ứ ẳ C. tr c th ng đ ng đi qua m t đi m. ụ ấ ỳ D. tr c b t k . ọ Câu 131. Ch n phát bi u đúng. ậ ắ ố ị ậ ắ Khi v t r n có tr c quay c đ nh ch u tác d ng c a mômen ng u l c thì v t r n ẽ s quay quanh ụ A. tr c đi qua tr ng tâm. ụ ố ị B. tr c c đ nh đó. ụ ấ ỳ C. tr c xiên đi qua m t đi m b t k . ụ ấ ỳ D. tr c b t k .
ậ ế ạ ườ ả ụ i ta ph i cho tr c
ọ
ắ
ụ ạ
ị ế ễ
ể ể ừ ầ ộ Câu 132. Khi ch t o các b ph n bánh đà, bánh ôtô... ng quay đi qua tr ng tâm vì ố ắ A. ch c ch n, kiên c . B. làm cho tr c quay ít b bi n d ng. ơ C. đ làm cho chúng quay d dàng h n. D. đ d ng chúng nhanh khi c n.
ứ ộ ụ M c đ áp d ng:
33
ế ự ủ
ộ ự ố ớ ụ ?
ể ủ ụ ộ ậ
ậ ế ụ ộ ự ằ ừ ố ị ả t kho ng cách t
ườ ắ ọ ng dài 7,8m, có tr ng l
ở ở
ượ ộ ụ ằ ả ộ ự ằ ụ ả ầ ỏ
P
ấ ằ
2P
ộ ớ ủ Câu 133. Mômen l c c a m t l c đ i v i tr c quay là bao nhiêu n u đ l n c a ự l c là 5,5 N và cánh tay đòn là 2 mét A. 10 N. B. 10 Nm. C. 11N. D.11Nm. ả ầ Câu 134. Đ có mômen c a m t v t có tr c quay c đ nh là 10 Nm thì c n ph i ủ ự ế giá c a l c đ n tác d ng vào v t m t l c b ng bao nhiêu? Bi tâm quay là 20cm. A. 0.5 (N). B. 50 (N). C. 200 (N). D. 20(N) ọ ộ ng 2100N và có tr ng Câu 135. M t thanh ch n đ ể ầ tâm cách đ u trái 1,2m. Thanh có th quay quanh m t tr c n m ngang cách ầ đ u bên trái. 1,5m. H i ph i tác d ng vào đ u bên ph i m t l c b ng bao nhiêu ể đ thanh y n m ngang. A. 100N. B.200N. C. 300N. D.400N. 1P
ọ ặ ươ ộ ấ
ộ ắ ự ể ể ự
ể ụ ự
ố ượ ắ ầ ướ ượ ng m = 40 kg b t đ u tr
2
ệ ố ượ ữ t trên sàn nhà d i tác ậ t gi a v t và sàn
2
ượ c b c qua m t con m ng. Tr ng tâm Câu 136. M t t m ván n ng 270N đ ủ ấ ỏ ự ả c a t m ván cách đi m t a trái 0,80 m và cách đi m t a ph i là 1,60m. H i l c ấ mà t m ván tác d ng lên đi m t a bên trái là: A. 180N. B. 90N. C. 160N. D.80N. ộ ậ Câu 137. M t v t có kh i l ộ ự ụ d ng c a m t l c n m ngang F = 200N. H s ma sát tr (cid:0) g (cid:0) 10 ằ sm / ố ủ ậ . Gia t c c a v t là :
sm /3
.
t A. B. C.
ủ 25,0(cid:0) , cho a (cid:0) 2 sm /2 a (cid:0) sm /5,2 a (cid:0) . 2
34
2
a (cid:0)
sm
/5,3
ộ ủ ộ ớ ẫ ự ự ủ
ủ ẫ ự
F
F 2
F 1
ự 1F
2F
(cid:0) (cid:0) ộ ớ ộ , cánh tay đòn có đ l n và
ẫ ự ồ ẫ ự ủ :
D. ẫ Câu 138. Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F = 5,0N. Cánh tay đòn c a ng u l c ự d = 20 cm. Mômen c a ng u l c là: A. 100Nm. B. 2,0Nm. C. 0,5Nm. D. 1,0Nm. Câu 139. M t ng u l c g m hai l c là d. Mômen c a ng u l c này là A. (F1 – F2)d. B. 2Fd. C. Fd. D. F.d/2.
ứ ộ M c đ phân tích
ế ộ ỗ ể ậ ườ
ứ ỗ ể
ượ ặ i dùng m t chi c g y đ khiêng m t c máy n ng 1000N. ườ i th hai là i th nh t 60cm và cách vai ng ộ ự ằ i s ch u m t l c b ng:
ứ ứ ứ ứ ỏ ườ i th nh t: 400N, ng ườ i th nh t 600N, ng ườ i th nh t 500N, ng ườ i th nh t: 300N, ng
ườ ạ ộ
ỏ ị ấ ườ ứ ủ ậ ườ ẽ ị ỗ ng c a g y. M i ng ườ i th hai: 600N ườ i th hai: 400N ườ i th hai: 500N. ườ i th hai: 700N. ặ ộ ả ặ ở ể i đó ph i đ t ặ i gánh m t thùng g o n ng 300N và m t thùng ngô n ng ộ ự đi m nào, ch u m t l c
ượ ọ ng c a đòn gánh.
ố ượ ộ ặ ứ đ ng yên (cid:0) ng m = 5,0 kg ẳ ặ
ấ ủ ự ờ ộ ẳ trên m t m t ph ng nghiêng nh m t = 300. B qua ma sát ỏ 2 Xác đ nh l c căng c a dây và
ớ ẳ ẳ
ộ Câu 140. Hai ng Đi m treo c máy cách vai ng ọ 40cm. B qua tr ng l ứ ấ A. Ng ứ ấ B. Ng ứ ấ C. Ng ứ ấ C. Ng ộ Câu 141. M t ng ườ 200N. Đòn gánh dài 1m. H i vai ng ủ ỏ ằ b ng bao nhiêu? B qua tr ng l ị ự A. Cách thùng ngô 30cm, ch u l c 500N. ị ự B. Cách thùng ngô 40cm, ch u l c 500N. ị ự C. Cách thùng ngô 50 cm, ch u l c 500N. ị ự D. Cách thùng ngô 60 cm, ch u l c 500N. Câu 142. ộ ậ M t v t kh i l ợ s i dây song song v i m t ph ng nghiêng. Góc nghiêng ặ ữ ị ậ gi a v t và m t ph ng nghiêng; l y g = 10m/s ặ ả ự ủ ph n l c c a m t ph ng nghiêng. A. T = 25 (N), N = 43 (N).
35
B. T = 50 (N), N = 25 (N). C. T = 43 (N), N = 43 (N). D. T = 25 (N), N = 50 (N).
ấ ả ầ ố ượ ng 3kg đ c treo vào t
(cid:0) ờ ng nh ở ỗ ch
ủ ự ỏ ủ ả ầ ộ ợ ế ườ ượ = 200 (hình v ). B qua ma sát ẽ 2. L c căng T c a dây là : ộ ng m t góc ấ ng. L y g = 10m/s
(cid:0) ặ ằ
2
g (cid:0)
ặ ả ầ
(cid:0) .Trên 045 ng 2kg (hình ỡ ẳ ặ
ỡ ạ ặ 10 ấ ả ầ ặ ỏ . Áp l c c a qu c u lên m i m t ph ng đ
ồ ộ Câu 143. M t qu c u đ ng ch t có kh i l ớ ườ m t s i dây. Dây làm v i t ớ ườ ti p xúc c a qu c u v i t A. 88N. B. 10N. C. 78N. D. 32N ớ ẳ ẳ Câu 144. Hai m t ph ng đ t o v i m t ph ng n m ngang các góc ộ ố ượ ẳ ồ ườ i ta đ t m t qu c u đ ng ch t có kh i l hai m t ph ng đó ng ỗ ự ủ ấ ẽ v ). B qua ma sát và l y sm / b ngằ : A. 20N. B. 14N. C . 28N D.1,4N.
ƯƠ Ậ Ả Ị CH NG 4 : CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
ể ộ ủ ớ ậ ố ng m đang chuy n đ ng v i v n t c
ị ứ ộ ớ ượ ượ ố ượ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ứ : ở c xác đ nh b i công th c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) . . . .
.
ể ộ ệ ượ ộ ạ ượ M c đ nh ộ Câu 145. Đ ng l ạ ượ là đ i l ng đ v vmp . A. vmp . B. amp . C. amp . D. ọ Câu 146. Ch n phát bi u đúng ậ ủ ộ Đ ng l ng c a m t h cô l p là m t đ i l ng
36
ị
ả
ế
ượ ng là: ủ ộ ị c a đ ng l
ứ ủ ộ ự
.
ể .
ư ộ ơ ộ ậ ủ ị ờ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i
: ơ ọ
ị ấ ị ơ không ph iả là đ n v công su t?
A. không xác đ nh. B. b o toàn. ả C. không b o toàn. D. bi n thiên. Câu 147. Đ n vơ A. N/s. B. Kg.m/s C. N.m. D. Nm/s. Câu 148. Công th c tính công c a m t l c là: A. A = F.s. B. A = mgh. C. A = F.s.cos(cid:0) D. A = ½.mv2. ọ Câu 149. Ch n phát bi u đúng ả ặ ạ ượ Đ i l gian g i làọ A. Công c h c. B. Công phát đ ng.ộ C. Công c n.ả D. Công su t.ấ ơ Câu 150. Đ n v nào sau đây A. J.s. B. W. C. N.m/s. D. HP.
ượ
ả ờ
ị ằ ả ng đi đ ườ ờ c và kho ng th i gian. ượ ượ ng đi đ c.
mv
Wd
ộ ậ ủ ố ượ ớ ậ ố ể ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là : ọ Câu 151. Ch n đáp án đúng. ủ ể ể Công có th bi u th b ng tích c a ng và kho ng th i gian. A. năng l ự ườ B. l c, quãng đ ự C. l c và quãng đ ậ ố ự D. l c và v n t c. ộ Câu 152. Đ ng năng c a m t v t kh i l
A.
1(cid:0) 2 2mv
Wd
(cid:0) B. .
37
2
Wd
2
(cid:0) C. .
mv
Wd
2mv 1 2
(cid:0) D. .
ổ ộ
ổ
ể ể ể ể
ộ ậ ấ
ố ủ ậ
ủ ậ ượ
ấ
ặ ở ộ ớ
đ cao ườ ủ ủ ậ ượ ng m, đ t ọ ng c a Trái Đ t thì th năng tr ng tr ọ ặ ấ z so v i m t đ t trong tr ng ị c xác đ nh theo công ng c a v t đ
mgz
mgz
Wt
(cid:0) Câu 153. Trong các câu sau đây câu nào là sai? ủ ậ ậ Đ ng năng c a v t không đ i khi v t ẳ ộ ề A. chuy n đ ng th ng đ u. ố ớ ộ B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ề ộ C. chuy n đ ng tròn đ u. ề ộ D. chuy n đ ng cong đ u. ậ ố ủ Câu 154. Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai thì ấ A. gia t c c a v t tăng g p hai. ấ ộ B. đ ng l ng c a v t tăng g p hai. ủ ậ ộ C. đ ng năng c a v t tăng g p hai. ấ ủ ậ ế D. th năng c a v t tăng g p hai. ố ượ ộ ậ Câu 155. M t v t kh i l ế ấ ườ tr th c:ứ Wt A.
B. .
1(cid:0) 2 mg
(cid:0)
mg
Wt Wt
(cid:0) . .
ố ượ ắ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng
ầ ị ộ ầ ạ (cid:0) ộ ạ i m t đo n ồ ộ ứ l < 0) thì th ế l ((cid:0)
C. D. ộ ậ Câu 156. M t v t có kh i l ố ị ủ k, đ u kia c a lo xo c đ nh. Khi lò xo b nén l ồ ằ năng đàn h i b ng:
lk .
Wt
(cid:0) (cid:0) A. .
k
l
.(
2)
Wt
1 2 1 2
(cid:0) (cid:0) B. .
k
l
.(
2)
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C. .
lk .
Wt
1 2 1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D. .
ộ ậ ộ ọ ườ ủ ậ ơ ng thì c năng c a v t
ị Câu 157. Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr ượ đ ể ứ c xác đ nh theo công th c:
W
mv
mgz
1 2
(cid:0) (cid:0) A. .
38
2
W
mv
mgz
2
2
(cid:0) (cid:0) B. .
W
mv
k
l
(
)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C. .
W
mv
lk .
1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D.
ồ ơ ỏ ụ ủ ự
ứ ậ ị
W
mv
mgz
2
(cid:0) (cid:0) . A.
W
mv
mgz
2
2
(cid:0) (cid:0) B. .
l
k
W
mv
)
(
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . C.
W
mv
lk .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D. ủ ị Câu 158. Khi v t ch u tác d ng c a l c đàn h i (B qua ma sát) thì c năng c a ậ ượ c xác đ nh theo công th c: v t đ 1 2 1 2 1 2 1 2
ơ
ặ ằ ặ ằ
ể ế ẳ
ự ng, l c phát ng không
ườ ạ ượ ng chuy n đ ng. Công su t c a chúng là đ i l ườ ớ ướ ở ặ ộ ấ ủ ẽ i lái s
ả ả
1 2 1 2 ể ọ Câu 159. Ch n phát bi u đúng. ộ ạ ượ C năng là m t đ i l ng ươ ng. A. luôn luôn d ươ ng ho c b ng không. B. luôn luôn d ươ ể C. có th âm d ng ho c b ng không. D. luôn khác không. Câu 160. Trong ôtô, xe máy n u chúng chuy n đ ng th ng trên đ ộ ể ộ đ ng trùng v i h ớ ả ọ ầ ổ i tr ng l n thì ng đ i. Khi c n ch n ng, t ỏ ậ ố A. gi m v n t c đi s nh . ậ ố B. gi m v n t c đi s l n. ỏ ậ ố C. tăng v n t c đi s nh . ậ ố D. tăng v n t c đi s l n.
ố ố ớ ố ố ớ
ề ướ ế ả i chèo thuy n ng c dòng sông. N c ch y xi ề t nên thuy n
ự ệ ượ ườ ấ i y có th c hi n công nào không? vì sao?
ề ộ
ể ủ ề ằ ng d ch chuy n c a thuy n b ng không.
ị ụ ườ
ứ ộ ể M c đ hi u: ườ ộ Câu 161. M t ng ớ ờ ượ ế c so v i b . Ng không ti n lên đ ể ẫ A. có, vì thuy n v n chuy n đ ng. ườ B. không, vì quãng đ ự ẫ C. có vì ng i đó v n tác d ng l c. ướ ề D. không, thuy n trôi theo dòng n c.
39
ọ ậ ố ủ
ố ủ ậ
ượ ủ ậ ấ ng c a v t tăng g p b n.
ấ
ấ
ể
ẽ ớ ng c a v t liên h ch t ch v i
ượ c. ng đi đ
ộ ủ ượ ượ ả c b o toàn? ng c a ôtô đ
ố ả
ẳ ề ng không có ma sát.
ể ế ụ ậ ọ
ồ ượ ả ự ủ ệ
ự ự ằ
ơ
ơ
ằ
ể
ộ
ộ ậ ả
ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ
ươ
ụ ụ ự ự ậ ậ
ộ ậ ừ ộ ậ ố ầ ấ ộ ố
ữ ể đ cao z, chuy n đ ng v i cùng v n t c đ u, bay xu ng đ t theo ng khác nhau thì
ấ ằ
ủ
ể Câu 162. Ch n phát bi u đúng. ấ ộ ậ Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai, thì A. gia t c c a v t tăng g p hai. ố ấ ộ B. đ ng l ộ ố ủ ậ C. đ ng năng c a v t tăng g p b n. ủ ậ ế D. th năng c a v t tăng g p hai. ọ Câu 163. Ch n phát bi u đúng ượ ệ ặ ủ ậ ộ Đ ng l ậ ố A. v n t c. ế B. th năng. ườ C. quãng đ D. công su t.ấ Câu 164. Quá trình nào sau đây, đ ng l A. Ôtô tăng t c.ố ộ ể B. Ôtô chuy n đ ng tròn. C. Ôtô gi m t c. ườ ộ D. Ôtô chuy n đ ng th ng đ u trên đ ủ ự ị ự Câu 165. N u ngoài tr ng l c và l c đàn h i, v t còn ch u tác d ng c a l c ủ ự ơ ả c n, l c ma sát thì c năng c a h có đ c b o toàn không? Khi đó công c a l c ả c n, l c ma sát b ng ộ ế A. không; đ bi n thiên c năng. ộ ế B. có; đ bi n thiên c năng. ố ằ C. có; h ng s . ố D. không; h ng s . ọ Câu 166. Ch n phát bi u đúng. ủ Đ ng năng c a m t v t tăng khi A. v n t c c a v t gi m. B. v n t c c a v t v = const. C. các l c tác d ng lên v t sinh công d ng. D. các l c tác d ng lên v t không sinh công. Câu 167. Trong các câu sau, câu nào sai? ớ Khi m t v t t ườ nh ng con đ ộ ớ ủ ậ ố ạ A. đ l n c a v n t c ch m đ t b ng nhau. ơ ằ ờ B. th i gian r i b ng nhau. ự ằ ọ C. công c a tr ng l c b ng nhau. ố ơ ằ D. gia t c r i b ng nhau.
40
ể ể
ng.
ủ ự F
ộ ướ ụ d i tác d ng c a l c không
là: ể ộ ậ ấ ủ ự F
ả ậ ố
ộ ố ượ ộ ộ ử ả ấ ử ố ượ ậ ố ng gi m m t n a, v n t c tăng g p hai thì ề ủ ng c a nó đ u c aủ ộ đ ng năng
ầ ầ
ầ ả ọ Câu 168. Ch n phát bi u đúng. ộ ậ ằ M t v t n m yên, có th có ậ ố A. v n t c. ượ ộ B. đ ng l ộ C. đ ng năng. ế D. th năng. ớ ậ ố v Câu 169. M t v t chuy n đ ng v i v n t c ổ đ i. Công su t c a l c A. P=Fvt. B. P=Fv. C. P=Ft. D. P=Fv2. ể Câu 170. Khi m t tên l a chuy n đ ng thì c v n t c và kh i l ổ thay đ i. Khi kh i l tên l a: ử A. không đ i.ổ ấ B. tăng g p 2 l n. ấ C. tăng g p 4 l n. D. gi m 2 l n.
ụ
ớ ậ ố ộ ượ ố ượ ng 5 kg, bay v i v n t c 72 km/h. Đ ng l ng
ố ượ
ơ ự ng 1 kg r i t ế ộ ố ộ ủ ấ 2). Đ bi n thiên đ ng l ượ ờ ả do xu ng đ t trong kho ng th i ậ ng c a v t trong
ả
ố ượ ớ ậ ố ể ộ
ố ượ ể ớ ậ ố ậ ố ộ ộ ng 2000kg , chuy n đ ng v i v n t cv n t c 30km/h. Đ ng l ng 1000 kg , chuy n đ ng v i v n t c 60 km/h; xe B ượ ng
ứ ộ M c đ áp d ng: ộ Câu 171. M t hòn đá có kh i l ủ c a hòn đá là: A. p = 360 kgm/s. B. p = 360 N.s. C . p = 100 kg.m/s D. p = 100 kg.km/h. ộ ậ Câu 172. M t v t có kh i l ấ gian 0,5 giây ( L y g = 9,8 m/s ờ kho ng th i gian đó là: A. 5,0 kg.m/s. B. 4,9 kg. m/s. C. 10 kg.m/s. D. 0,5 kg.m/s. Câu 173. Xe A có kh i l có kh i l c a:ủ
41
c.ượ
ộ ỗ ượ
ộ ằ ộ ụ ươ
ượ i kéo m t hòm g tr ng ngang m t góc 60 ệ ượ ằ t trên sàn nhà b ng m t dây có 0. L c tác d ng lên dây b ng 150N. ự ượ t đi đ c 10 mét là: c khi hòm tr
ượ ng 10 kg đ
ấ ố ượ c kh i l ờ ề ộ ể c kéo cho chuy n đ ng đ u lên 2). Công su tấ
ủ ự
2). Khi
ượ ấ ộ ng 1,0 N có đ ng năng 1,0 J (L y g = 10m/s
ố ượ ế ạ ộ ườ ng
ộ ậ ờ ộ ộ ề ng 70kg ch y đ u h t quãng đ ủ ậ
ộ ậ ố ớ ặ ấ ế ấ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g =
ố ượ đ cao:
ằ A. xe A b ng xe B. B. không so sánh đ ơ ớ C. xe A l n h n xe B. ớ ớ D. xe B l n h n xe A. ườ ộ Câu 174. M t ng ợ ươ ớ ng h p v i ph ph ự ủ ự Công c a l c đó th c hi n đ A. A = 1275 J. B. A = 750 J. C. A = 1500 J. D. A = 6000 J. ướ ộ Câu 175. M t gàu n ả ộ đ cao 5m trong kho ng th i gian 1 phút 40 giây (L y g = 10 m/s trung bình c a l c kéo là: A. 0,5 W. B. 5W. C. 50W. D. 500 W. ộ ậ ọ Câu 176. M t v t tr ng l ậ ố ủ ậ ằ đó v n t c c a v t b ng: A. 0,45m/s. B. 1,0 m/s. C. 1.4 m/s. D. 4,4 m/s. Câu 177. M t v n đ ng viên có kh i l 180m trong th i gian 45 giâyĐ ng năng c a v n đ ng viên đó là: A. 560J. B. 315J. C. 875J. D. 140J. Câu 178. M t v t kh i l 9,8 m/s2. Khi đó, v t ậ ở ộ A. 0,102 m. B. 1,0 m. C. 9,8 m. D. 32 m.
42
ầ ắ ộ ứ
ị ỏ ế ố ị ộ ầ ồ ủ ệ ằ
ớ ộ
ặ ấ ớ ậ ố ơ ầ ủ ậ ủ ậ ằ ế ấ c ném lên đ cao1m so v i m t đ t v i v n t c đ u 2 2). C năng c a v t so ng c a v t b ng 0,5 kg (L y g = 10m/s
t kh i l ặ ấ ằ
ớ ậ Câu 179. Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn 2cm thì th năng đàn h i c a h b ng: A. 0,04 J. B. 400 J. C. 200J. D. 100 J ộ ậ ượ Câu 180. M t v t đ ố ượ m/s. Bi ớ v i m t đ t b ng: A. 4J. B. 5 J. C. 6 J. D. 7 J
ứ ộ
ố ượ ắ ồ ầ ng m = 100g g n vào đ u môt lò xo đàn h i có
ố ị ủ ể ắ ng không đáng k ), đ u kia c a lò xo đ
ượ ậ ặ ẳ ầ c g n c đ nh. c đ t trên m t m t ph ng ngang không ma sát. Kéo v t giãn ra 5cm so
ủ ệ ậ ạ ị ơ ẹ ặ ả ầ ồ th nh nhàng . C năng c a h v t t i v trí đó là:
ộ ậ ố ượ ừ ộ ướ ứ ẳ ng m t đ cao ng th ng đ ng M c đ phân tích ỏ ộ ậ Câu 181. M t v t nh kh i l ộ ứ đ c ng ố ượ k = 200 N/m(kh i l ộ ệ ượ H đ ớ ị v i v trí ban đ u r i A. 25.102 J. B. 50.102 J. C. 100.102 J. D. 200.102 J. Câu 182. Ném m t v t kh i l
h
h
(cid:0) ướ ậ ả ấ ạ ộ ỏ ố xu ng d i. Khi ch m đ t, v t n y lên đ cao ấ . B qua m t mát năng h theo h 3(cid:0) 2
v =
ượ ậ ố ấ ạ ầ ả l ị ng khi ch m đ t .V n t c ném ban đ u ph i có giá tr :
gh 2
=
gh
. A. 0
v =
. B. 0 v
=
3 2 gh 3 gh
. C. 0
. D. 0v
43
N
Fms
ề ố m ng (cid:0) ể 10 ớ ườ ố ượ ng ngang. L c ma sát
ộ m = 100 kg chuy n đ ng đ u lên d c, dài 10 ủ ự . Công c a l c kéo F ế ố ự ẳ ặ ớ ng song song v i m t ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c là:
ộ Câu 183. M t xe có kh i l 030 so v i đ nghiêng ươ (Theo ph A. 100 J. B. 860 J. C. 5100 J. D. 4900J.
ƯƠ Ấ CH NG 5: CH T KHÍ
M c đứ ộ nhớ ả ử ỏ ữ ữ ử ấ r t nh , thì gi a các phân t
ỉ ự ẩ
ư ơ ự ự ẩ ự ẩ ớ
ả ự ỏ ự ự ẩ
ộ ấ ủ ự ẩ ả ử ậ ấ v t ch t
ừ ỗ ỗ ạ ạ
ừ
ạ th khí? ể ể ể ể ằ
ỗ ấ ủ ả th khí? ị không ph i là c a phân t
ừ
ệ ộ ủ ậ ộ ộ t đ c a v t càng cao.
ữ ử
ả có kho ng cách. ộ ứ
ậ ớ ưở ? ng ể không phù h pợ v i khí lí t
t đ càng cao.
ể ỏ có th b qua. ạ ữ ổ ệ ộ ượ t đ đ c gi ổ không đ i
Câu 184. Khi kho ng cách gi a các phân t A. ch có l c đ y. ả ự B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút. ỉ ự C. ch l c hút. ư D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. ể không ph i là chuy n đ ng c a phân t Câu 185. Tính ch t nào sau đây ở ể ộ A. Chuy n đ ng h n lo n. ộ B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. ộ C. Chuy n đ ng không ng ng. ố ị ộ D . Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân b ng c đ nh. ử ở ể Câu 186. Tính ch t nào sau đây ể A. chuy n đ ng không ng ng. ể B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi C. Gi a các phân t D . Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. Câu 187. Nh n xét nào sau đây ể ỏ ử ể có th b qua. A. Th tích các phân t ạ ử ỉ ươ ớ ch t B. Các phân t ng tác v i nhau khi va ch m. ệ ộ ộ ể ử chuy n đ ng càng nhanh khi nhi C. Các phân t ử ố ượ ng các phân t D. Kh i l ế Câu 188. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ọ g i là quá trình ệ ẳ A. Đ ng nhi t.
44
ả ạ ượ ng nào không ph i là thông s ố ng sau đây, đ i l
ạ ộ ượ ạ ượ ng khí?
ng.
ệ ố t đ tuy t đ i.
ượ ị ng khí xác đ nh, đ ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s :
ị ng.
ể
ố ượ ố ượ ể t đ , th tích. ng, nhi t đ , kh i l ệ ộ t đ . ng.
Vp 12
ệ ứ ủ ị ậ ơ ố . Mari t? (cid:0) ẳ B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng áp. ệ ạ D. Đo n nhi t. Câu 189. Trong các đ i l ủ tr ng thái c a m t l ể A. Th tích. ố ượ B. Kh i l ệ ộ C. Nhi D. Áp su t.ấ ộ ượ Câu 190. M t l ể ấ A. áp su t, th tích, kh i l ệ ộ ấ B. áp su t, nhi ố ượ C. th tích, kh i l ệ ộ ấ D. áp su t, nhi Câu 191. H th c nào sau đây là h th c c a đ nh lu t Bôil A. ệ ứ .
(cid:0) B.
C.
Vp 21 p ố ằ h ng s . V (cid:0)pV h ng s . ố ằ V p
(cid:0) ằ ố h ng s . D.
ượ ữ ế ể c gi ổ ọ không đ i g i
t.
ệ t.
ớ ị ậ ợ ệ ứ không phù h p v i đ nh lu t
2
(cid:0) ố ằ h ng s . C.
p T 2
D. ổ ạ Câu 192. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích đ là quá trình: ệ ẳ A. Đ ng nhi ẳ B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng áp. ạ D. Đo n nhi ệ ứ Câu 193. Trong các h th c sau đây, h th c nào .ơ Sácl A. p ~ T. B. p ~ t. p T p (cid:0) 1 T 1
ế ấ ượ ữ c gi ổ ọ không đ i g i
ổ ạ Câu 194. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t đ là quá trình:
45
t.
ủ ạ ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng: ệ ẳ A. Đ ng nhi ẳ B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng áp. ệ ạ D. Đo n nhi t. ươ Câu 195. Ph
(cid:0) ố ằ h ng s . A.
(cid:0) ố ằ h ng s . C.
pV T B. pV~T. pT V P T
ố D. ằ = h ng s
ứ ộ ể M c đ hi u:
là ử không đúng?
ử ể ể ớ ng tác phân t ử ở ấ ầ r t g n nhau. .
ử ể ớ ơ ự ẩ .
ử ự ự ự ự ử ỉ ử ử ử . ề ự ươ ch đáng k khi các phân t ơ ự ẩ có th l n h n l c đ y phân t không th l n h n l c đ y phân t ự ẩ có th b ng l c đ y phân t
ấ ể ằ ể ở
ưở
ưở ng.
ộ ượ ể ổ ng khí có th tích không đ i thì:
ấ ổ
ệ ộ t đ .
ơ ơ ơ ngh ch v i nhi
Vp 22
2
ả ợ ị ậ ơ ệ ộ t đ . ố Mari t? (cid:0) Câu 196. Câu nào sau đây nói v l c t A. L c phân t B. L c hút phân t C. L c hút phân t D. L c hút phân t Câu 197. Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là A. khi lý t ng. ầ B. g n là khí lý t C. khí th c.ự D. khí ôxi. Câu 198. Khi làm nóng m t l A. Áp su t khí không đ i. ỉ ệ ớ ử ố ị ể v i nhi trong đ n v th tích tăng t l B. S phân t ổ ị ể ử ố trong đ n v th tích không đ i. C. S phân t ớ ỉ ệ ị ể ử ố trong đ n v th tích gi m t l D. S phân t ệ ứ ớ ị Câu 199. H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil . A.
1
. B.
C. .
Vp 11 p p (cid:0) 1 V V 2 1 p (cid:0) V 1 p V 2 2 D. p ~ V. Câu 200. H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l A. p ~ t.
ệ ứ ớ ị ậ ợ ơ .
46
2
=
p T 2
. B.
1
(cid:0) ố ằ h ng s . C.
p 1 T 1 p t p (cid:0) p
2
T 2 T 1
D.
ườ ễ ể ườ ệ ạ ộ ng bi u di n nào sau đây là đ ẳ ng đ ng
ố
0
ườ ườ ườ ườ ắ ụ ể ạ i đi m p = p
ơ .
ướ ậ ư ớ ị i đ nh lu t Sacl ồ c nóng, ph ng lên nh cũ.
ủ ổ
ộ ộ ộ
ớ ẳ không phù h pợ v i quá trình đ ng áp? Câu 201. Trong h to đ (p,T) đ tích? A. Đ ng hypebol. ẳ ạ ộ B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ẳ ạ ộ ố C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ẳ D. Đ ng th ng c t tr c p t Câu 202. Quá trình nào sau đây có liên quan t ị ẹ A. Q a bóng b b p nhúng vào n ả B. Th i không khí vào m t qu bóng bay. ở C. Đun nóng khí trong m t xilanh h . D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín. ệ ứ Câu 203. H th c nào sau đây
V T
(cid:0) ằ A. ố h ng s .
2
. B. V ~
1 T C. V ~T . V (cid:0) V 1 T T 1 2
D. .
ươ ủ ạ ưở ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t ng là: Câu 204. Ph
(cid:0) ằ ố h ng s . A.
(cid:0) ố ằ h ng s . B.
(cid:0) ố ằ h ng s . C.
pV T pT V VT p Vp 21 T 1
(cid:0) D.
ườ ợ ụ ươ ạ ng h p nào sau đây ng trình tr ng thái khí lí không áp d ng ph
Vp 12 T 2 Câu 205. Tr ngưở t A. Nung nóng m t l
ộ ượ ậ ộ ng khí trong m t bình đ y kín.
47
ộ ở ả ẩ ng khí trong m t xilanh làm khí nóng lên, dãn n và đ y
ậ ộ ộ ượ ể ộ ượ ng khí trong m t bình không đ y kín. B. Dùng tay bóp lõm qu bóng . C. Nung nóng m t l ị pittông d ch chuy n. D. Nung nóng m t l
ụ M c đ áp d ng:
ộ ượ ể ấ
5 Pa m t l ấ không đ i và áp su t tăng lên 1,25. 10
ng khí có th tích là 10 lít. N u nhi ủ ượ ổ ữ ế 5 Pa thì th tích c a l ể ệ ộ t đ ng khí c gi
3 khí
5 Pa. Pit tông nén đ ngẳ
ở ộ ứ
3. Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là :
ấ áp su t 2.10 ấ ủ ố ệ t khí trong xilanh xu ng còn 50 cm
5 Pa n u th tích khí không
0 C là :
ấ ể ế ở 0 C có áp su t là 1,50.10 0 ng khí
273
0C và
5 Pa.
ộ ượ ứ ộ ở ng khí ấ áp su t 2.10
ế ấ nhi ố ệ ộ ủ ệ ộ ở t đ c a kh i khí là t đ 27 :
ấ .
0C và áp su t 10ấ
5Pa. N u đem ế
ở t đ 27
ệ ộ ở ẽ ứ t đ 177 ệ ộ nhi 0C thì áp su t trong bình s là: ấ
ứ ộ ướ Câu 206. D i áp su t 10 ượ đ này là: A. V2 = 7 lít. B. V2 = 8 lít. C. V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít. Câu 207. M t xilanh ch a 100 cm nhi A. 2. 105 Pa. B. 3.105 Pa. C. 4. 105 Pa. D. 5.105 Pa. ộ ượ Câu 208. M t l ấ ở ổ đ i thì áp su t A. p2 = 105 . Pa. B.p2 = 2.105 Pa. C. p2 = 3.105 Pa. D. p2 = 4.105 Pa. Câu 209. M t bình ch a m t l N u áp su t tăng g p đôi thì nhi A.T = 300 0K B. T = 540K. C. T = 13,5 0K. D. T = 6000K. ộ Câu 210. M t bình kín ch a khí ôxi ơ ắ nhi bình ph i n ng A. 1,5.105 Pa. B. 2. 105 Pa. C. 2,5.105 Pa. D. 3.105 Pa.
48
0C và áp su t 10ấ ớ
ệ ộ ộ ứ nhi
3 không khí 3 và nhi
5 Pa. 0 C thì áp su tấ
ị ố ở t đ 27 ệ ộ t đ tăng lên t i 327
5
p
2
5
p
Pa
2
5
p
Pa 5
ơ
2 p
10.7(cid:0) 10.8(cid:0) 10.9(cid:0) 10.10
2
(cid:0)
ườ ế ượ
3 khí ôxi ệ ộ
ề i ta đi u ch đ ấ ấ c 40 cm 0K. Khi áp su t là 1500 mmHg, nhi t đ 150 ápở 0K
ủ ượ ệ ộ ng khí đó là ệ t đ 300 :
ể ộ ộ ộ ượ ng khí đ ng trong m t xilanh có pittông chuy n đ ng đ
ệ ộ ủ ể ấ ủ ượ c. ng khí này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén t đ c a khí ả i 3,5 at, th tích gi m còn 12lít. Nhi
ơ Câu 211. M t cái b m ch a 100cm Khi không khí b nén xu ng còn 20cm ủ c a không khí trong b m là: . A. Pa . B. . C. D. Pa Câu 212. Trong phòng thí nghi m, ng su t 750 mmHg và nhi ể thì th tích c a l A. 10 cm3. B. 20 cm3. C. 30 cm3. D. 40 cm3. ự Câu 213. M t l ủ ượ ố ạ Các thông s tr ng thái c a l ớ khí, áp su t c a khí tăng lên t nén là : A. 400K. B.420K. C. 600K. D.150K.
ƯƠ Ơ Ọ Ự Ệ CH NG 6: C NHI T ĐÔNG L C H C
ộ
ậ c u t o nên v t.
ậ ơ ử ấ ạ ượ ề ủ ậ ủ ng và c năng mà v t nh n đ c trong quá trình truy n nhi ệ t
ề ệ t.
Q tcQ (cid:0)
tmc .
c trong quá trình truy n nhi ệ ượ t l ng là (cid:0) (cid:0) . (cid:0) ứ ộ ớ M c đ nh . ọ Câu 214. Ch n đáp án đúng. ộ ậ ủ N i năng c a m t v t là ổ ế ộ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ổ ế ộ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ậ ệ ượ ổ C. t ng nhi t l ệ ự và th c hi n công. ậ ệ ượ ậ ượ ng v t nh n đ D. nhi t l ứ Câu 215. Công th c tính nhi A. B.
49
tmQ Q (cid:0) mc .
(cid:0) (cid:0) .
ệ ộ ứ ủ ứ ổ t
(cid:0) U (cid:0) U (cid:0)A
(cid:0) (cid:0)
.
ệ ấ ậ t và sinh công thì
ể ơ ộ
ậ chuy n hoá thành n i năng. t là quá trình thu n ngh ch.
ậ ượ ị ầ ể ể ệ ộ ỉ ề t ch có th chuy n hoá m t ph n nhi ng nh n đ ệ ượ t l c thành
ậ ượ ể ệ ể ơ t có th chuy n hoá hoàn toàn nhi ng nh n đ c thành ệ ượ t l
C. D. Câu 216. Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi ự ọ ? ộ đ ng l c h c Q(cid:0) AU A. . Q(cid:0) B. . A(cid:0) . C. 0Q (cid:0) D. Câu 217. Trong quá trình ch t khí nh n nhi A. Q < 0 và A > 0. B. Q > 0 và A> 0. C. Q > 0 và A < 0. D. Q < 0 và A < 0. ọ Câu 218. Ch n câu đúng. ể ự A. C năng không th t ệ B. Quá trình truy n nhi ơ ộ C. Đ ng c nhi công. ộ D. Đ ng c nhi công
ứ ộ ể M c đ hi u.
không đúng?
ề ộ ượ ng.
ạ ng khác.
ủ ộ ậ ộ ộ ộ ộ
ể ề ệ ượ t l ả không đúng?
ặ ng là ủ ậ ố ộ ệ ng là s đo đ tăng n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi t.
ộ ề ng. ệ ượ t l
ị ủ ộ ơ ệ ượ t l
ộ
ẳ ứ ệ ộ ớ ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng tích khi nhi t đ tăng?
ớ Câu 219. Câu nào sau đây nói v n i năng ộ ạ A. N i năng là m t d ng năng l ệ ượ ng. B. N i năng là nhi t l ượ ể ể C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi. Câu 220. Câu nào sau đây nói v nhi ệ ượ ộ t l A. Nhi ộ ậ B. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi ị ủ ơ ng cũng là đ n v c a n i năng. C. Đ n v c a nhi ả ệ ượ ng không ph i là n i năng. t l D. Nhi ườ ợ Câu 221. Tr A. (cid:0) U = Q v i Q >0 . ớ B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0.
50
ớ
C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ớ
3 J/(kg.K). Nhi
ứ ộ ế ỉ ủ ướ M c đ áp d ng. t nhi ầ ng c n ệ ượ t l c x p x là 4,18.10
J.
ụ t dung c a n ướ ở c 20 ấ 0C sôi là :
ầ ướ ở 0 C đ n khi nó sôi là bao
ấ ế ủ ướ ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n ệ t dung c a n ệ ượ t l ế t nhi ế 0 3J/(kg.K). c ỉ c là x p x 4,18.10
ằ ấ i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ngang nhi ệ ượ t l
ộ ở ạ ộ ớ ộ ự ộ ớ ng 2 ộ
ộ ủ :
ườ ự ệ i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xilanh. Bi
ộ ế ế ủ ườ ề ộ ộ ể t khí ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí ng xung quanh nhi ệ ượ t l
ề ở ự ng 100J. Khí n ra th c
ườ i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ẩ ệ ượ t l ủ ộ ế ộ :
ệ Câu 222 Bi ấ cung c p cho 1 kg n A. 8.104 J. B. 10. 104 J. C. 33,44. 104 J. D. 32.103 Câu 223. Nhi nhiêu? N u bi A. 2,09.105J. B. 3.105J. C.4,18.105J. D. 5.105J. ườ Câu 224. Ng ẩ J. Khí n ra đ y pittông đi m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ ế bi n thiên n i năng c a khí là A . 1J. B. 0,5J. C. 1,5J. D. 2J. Câu 225. Ng truy n ra môi tr là : A. 80J. B. 100J. C. 120J. D. 20J. Câu 226. Ng ệ hi n công 70J đ y pittông lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là A. 20J. B. 30J. C. 40J. D. 50J.
51
0
ứ ộ ộ
ắ
ỏ ề ườ ướ ở c ượ ng 0,2 kg đã đ ệ ụ ứ ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n ố ượ ng bên ngoài, nhi
3 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 ủ ắ
ườ 0C. B qua s truy n nhi ự ủ c là 4,18.10 ệ ộ t đ 20 nhi c nung nóng ủ t d ng riêng c a 3 J/
ằ ố ượ ế ộ i ta th vào bình m t mi ng s t kh i l t ra môi tr ướ ắ ầ c khi b t đ u cân b ng là:
ụ ề ộ
3. Bi
ệ ượ t l ộ ể ể
ệ ấ ổ
ủ
M c đ phân tích Câu 227. M t bình nhôm kh i l ả C. Ng ệ i 75ớ t nhôm là 0,92.103 J/(kg.K); c a n ệ ộ ủ ướ (kg.K). Nhi t đ c a n A. t = 10 0C. B. t = 150 C. C. t = 200 C. D. t = 250 C. 6 J cho khí trong m t xilanh hình tr , khí n ra ở ng 6.10 Câu 228. Truy n nhi ấ ủ ế ủ ẩ t áp su t c a đ y pittông chuy n đ ng làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m khí là 8.106 N/m2 và coi áp su t này không đ i trong qúa trình khí th c hi n công. ự ộ ộ ế Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1. 106 J. B. 2.106 J. C. 3.106 J. D. 4.106 J.
ƯƠ Ấ Ỏ Ự Ấ Ắ Ể Ể CH NG 7: CH T R N VÀ CH T L NG S CHUY N TH
ứ ộ ớ M c đ nh : ạ ấ ắ i đây là đúng?
ấ ắ ị
ấ ắ ấ ắ ấ ắ ơ ế ị ướ Câu 229. Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình.
52
ị ể ấ ắ
ơ ấ ắ ấ ắ
ặ ể ế ướ ấ ắ ấ ắ ấ
ị ọ
ị
ả t đ nóng ch y không xác đ nh. ả t đ nóng ch y xác đ nh.
ị ể ướ ị ấ ấ ắ ế i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh
ị ọ
ế ướ ấ ắ ủ i đây nói v đ c tính c a ch t r n k t tinh là không
ị ướ ướ ng ho c có tính đ ng h ng.
ị ặ ẳ ả t đ nóng ch y xác đ nh.
ị ả t đ nóng ch y xác đ nh.
ị t đ xác đ nh.
ệ ộ ị t đ không xác đ nh. ng và nóng ch y
ả ở ị
t đ không xác đ nh. ị nhi ả ở nhi ả ở ệ ộ t đ không xác đ nh.
ặ
ệ ộ ị ng và nóng ch y
ả ở
ệ ộ t đ không xác đ nh. ng và nóng ch y
ị ủ ướ ng và nóng ch y ướ ng và nóng ch y t đ xác đ nh. ị t đ không xác đ nh. ị t đ không xác đ nh. ả ở nhi ả ở nhi
ứ ộ ế ụ ủ ặ ộ
ụ ụ ủ ệ t di n ngang c a thanh.
ạ ộ ớ ủ ự ộ ớ ủ ự ộ ầ ủ C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình. ể ể D. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . ế Câu 230. Đ c đi m và tính ch t nào d không liên quan đ n ch t r n k t i đây tinh? ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ C. Có nhi ệ ộ D. Có nhi ặ Câu 231. Đ c đi m và tính ch t nào d hình? ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ị ướ ng. C. Có tính d h ị ả ệ ộ t đ nóng ch y xác đ nh. D. Không có nhi ề ặ Câu 232. Câu nào d đúng? ể A. Có th có tính d h ệ ộ B. Không có nhi ể ấ C. Có c u trúc tinh th . ệ ộ D. Có nhi ọ Câu 233. Ch n đáp án đúng. ị ấ ắ ủ ặ Đ c tính c a ch t r n vô đ nh hình là ệ ộ ả ở ị ướ ng và nóng ch y A. d h ướ ẳ nhi B. đ ng h ệ ộ ị ướ ng và nóng ch y C. d h ướ ẳ ng và nóng ch y D. đ ng h nhi ọ Câu 234. Ch n đáp án đúng. ể ấ ắ Đ c tính c a ch t r n đa tinh th là ẳ nhi A. đ ng h ệ ộ ị ướ B. d h ẳ nhi C. đ ng h ệ ộ ả ở ị ướ D. d h ọ Câu 235. Ch n đáp án đúng. ị ắ M c đ bi n d ng c a thanh r n (b kéo ho c nén) ph thu c vào A. đ l n c a l c tác d ng. ế B. đ l n c a l c tác d ng và ti C. đ dài ban đ u c a thanh.
53
ế ệ ủ
ụ
ộ ế
ế ạ ầ ủ ế
ị ị
ầ
(cid:0) ấ ủ t di n ngang c a thanh. ượ t di n ngang c a thanh. ồ ủ ặ ệ ắ t di n ngang và đ dài ban đ u c a thanh r n? ố ủ ộ ủ ệ ầ thu n v i tích s c a đ dài ban đ u và ti t di n ngang c a thanh. ỉ ệ ầ ủ ệ ớ ế thu n v i đ dài ban đ u và t l t di n ngang c a thanh. ngh ch v i ti ầ ủ ớ ộ ệ ỉ ệ thu n v i ti t di n ngang và t l ngh ch v i đ dài ban đ u c a thanh. ủ ệ ế ố ủ ộ ngh ch v i tích s c a đ dài ban đ u và ti ị ụ ồ ậ ắ c xác đ nh theo l c a v t r n (hình tr đ ng ch t) đ
l
t
0
l (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
l
l
0 l
0
(cid:0)
l
l
l
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
l
l
0 l
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
VVV 0
tV 0 tV . 0
ấ ượ ứ ồ ị c xác đ nh theo công th c: . t 0 tl . 0 l . 0 ộ ở (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ủ ậ ắ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0V
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
tV
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ớ ề ặ ấ ỏ ẫ ố ố
ấ ỏ ủ ố
ấ ủ
ố
ườ ườ
ng kính trong c a ng, tính ch t c a ch t l ng. ủ ng kính trong c a ng và tính ch t c a thành ng. ấ ủ ng kính trong c a ng, tính ch t c a ch t l ng và c a thành ng. ụ ủ ố ủ ố ặ ấ ỏ ộ
ấ ỏ ng vuông góc v i đo n đ
ớ ề ặ ặ ấ ỏ ươ ả ượ ệ ố ủ ề ỏ ấ ỳ ạ ườ ng nh b t k trên b ớ ề ặ ế ế ng ti p tuy n v i b m t ộ ớ c xác
f
.(cid:0) l (cid:0)
ệ ứ (cid:0) D. ti ộ ệ ố Câu 236. H s đàn h i c a thanh thép khi bi n d ng kéo ho c nén ph thu c ư ế nh th nào vào ti ớ ỉ ệ ậ A.T l ớ ộ ỉ ệ ậ B. T l ớ ế ỉ ệ ậ C. T l ớ ị ỉ ệ D. T l ộ ở Câu 237. Đ n dài công th c: ứ l l A. B. C. D. Câu 238. Đ n kh i c a v t r n đ ng ch t đ A. VVV B. 0 V (cid:0) C. . VVV D. 0 ọ Câu 239. Ch n đáp án đúng. ụ ấ ỏ ứ M c ch t l ng trong ng mao d n so v i b m t ch t l ng bên ngoài ng ph ộ thu c vào ấ ủ ườ A. đ ố ấ ỏ C. tính ch t c a ch t l ng và c a thành ng. ấ ủ B. đ D. đ ự Câu 240. L c căng m t ngoài tác d ng lên m t đo n đ ạ ườ m t ch t l ng luôn có ph ấ ỏ ề ch t l ng, có chi u làm gi m di n tích b m t ch t l ng và có đ l n đ ị đ nh theo h th c: A
f
f (cid:0)
(cid:0) B. .
C.
f
l l . (cid:0) 2(cid:0) (cid:0)
l .
(cid:0)
D. ọ Câu 241. Ch n đáp đúng.
54
ấ ọ ể ỏ ủ th r n sang th l ng c a các ch t g i là
ấ ọ ể ơ ủ th l ng sang th h i c a các ch t g i là
m.
Q (cid:0) (cid:0)
(cid:0)Q
ượ ứ ị ả c xác đ nh theo công th c: (cid:0) ể ừ ể ắ Quá trình chuy n t ự ả A. s nóng ch y. ự ế B. s k t tinh. ơ ự C. s bay h i. ụ ự ư D. s ng ng t . ọ Câu 242. Ch n đáp đúng. ể ừ ể ỏ Quá trình chuy n t ự ả A. s nóng ch y. ự ế B. s k t tinh. ơ ự C. s hoá h i. ự ư ụ . D. s ng ng t ệ t nóng ch y Q đ Câu 243. Nhi A. .
B. .
m m(cid:0)Q (cid:0) Q (cid:0) mL.
C. .
ộ ấ ỏ ố ộ ụ không ph thu c vào
ề ặ
ố ượ ấ ỏ ấ ỏ ấ ề ặ ủ
i đây là
không đúng. ể ừ ể ỏ ơ ể ả ở ề ặ th l ng sang th khí x y ra ấ b m t ch t
ư ự ể ỏ th khí sang th l ng là s ng ng t ụ ự . S
c l ả ụ ờ
và bay h i luôn x y ra đ ng th i. ể ừ ể ỏ ể ả ở ả th l ng sang th khí x y ra c bên trong
ấ ỏ
3
ự ả ở nhi ệ ộ ấ ỳ t đ b t k .
không khí là
ứ c tính ra gam ch a trong 1m
ố ượ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ỉ ố D. ọ Câu 244. Ch n đáp đúng. ơ ủ T c đ bay h i c a ch t l ng ệ ộ A. nhi t đ . ệ B. di n tích b m t. C. áp su t b m t ch t l ng. ng c a ch t l ng. D. kh i l ướ Câu 245. Câu nào d ự A. S bay h i là quá trình chuy n t l ng.ỏ ượ ạ ừ ể ể i t B. Quá trình chuy n ng ồ ơ ư ng ng t ơ ự C. S bay h i là quá trình chuy n t ề ặ và trên b m t ch t l ng. ơ ủ ấ ỏ D. S bay h i c a ch t l ng x y ra ọ Câu 246. Ch n đáp án đúng. ơ ướ ng h i n Kh i l ự ạ A. đ m c c đ i. ệ ố B. đ m tuy t đ i. C. đ m t đ i.
55
ươ ng đ i.
f (cid:0)
.
%100
ộ ẩ ượ ứ ị c xác đ nh theo công th c: ố ộ ẩ D. đ m t ỉ ố ủ Câu 247. Đ m t đ i c a không khí đ
f (cid:0)
A. .
f (cid:0)
%100
B. .
f (cid:0)
.
%100
C. .
a A a A .Aa . A a
D. .
ộ ạ ế ướ ấ ắ i đây, thu c lo i ch t r n k t tinh?
ng.
ị ộ ạ ướ ấ ắ ấ ắ i đây thu c lo i ch t r n vô đ nh hình?
ị ậ ướ ạ ế i đây ch u bi n d ng kéo?
ủ ầ ẩ ể
ướ ạ ị ế i đây ch u bi n d ng nén?
ạ
ộ ả ử ẩ
ế ự ở ụ ụ ắ ệ t
ệ
ạ
ệ ứ ộ ể . M c đ hi u ấ ắ Câu 248. Ch t r n nào d ỷ A. Thu tinh. ự ườ B. Nh a đ C. Kim lo i.ạ D. Cao su. Câu 249. Ch t r n nào d A. Băng phi n.ế ự ườ ng. B. Nh a đ C. Kim lo i.ạ ợ D. H p kim. Câu 250. V t nào d ụ ầ A. Tr c u. B. Móng nhà. C . Dây cáp c a c n c u đang chuy n hàng. ộ D. C t nhà. ậ Câu 251. V t nào d ủ ầ A. Dây cáp c a c u treo. ố B. Thanh n i các toa xe l a đang ch y. ế C. Chi c xà beng đang b y m t t ng đá to. ụ ầ D. Tr c u. ạ ộ Câu 252. D ng c có nguyên t c ho t đ ng không liên quan đ n s n vì nhi là: ơ A. R le nhi t. ệ ế B. Nhi t k kim lo i. ồ ấ ồ C. Đ ng h b m giây. ế D. Ampe k nhi t.
56
ố ố ỷ ỷ ổ ướ ị ứ c sôi vào trong c c thu tinh thì c c thu tinh hay b n t
ạ ị ứ ỡ
ỷ
ỷ ề ỏ ơ ơ ệ ố ở
ạ ố ạ ạ ố
ủ ậ ậ ắ ố ượ ơ ạ ị ng riêng c a v t tăng
ả
ả ổ ạ ể
ả ư ổ ủ ậ ố ượ
ơ ậ ể ủ ậ ố ượ ế ng c a v t tăng nhanh h n.
ơ ả
ướ ệ ượ ủ ậ ủ ấ t gi a ch t ng dính ế ủ ậ t và không dính
ữ ấ ắ ử ấ ỏ ch t l ng và ch t r n. ấ ắ ng tác gi a các phân t
ấ ỏ ấ ỏ
ặ ướ ặ ằ c khi đ t n m ngang vì:
c.
ỏ ơ ị ủ ủ ướ c.
ặ ướ ượ ế ắ ng c a n ằ ố ượ ổ c khi n m ngang không th ng n i
ặ ướ ằ ắ ng c a chi c kim đè lên m t n ổ c khi n m ngang không th ng n i
ả ạ ượ ấ ọ ỗ ỏ ụ c tác d ng lên nó. t qua đ nh trên t m v i b t là vì c các l
c.
ề ặ ủ ướ ả ỗ ướ ọ c l t qua l ỏ ủ ấ nh c a t m
ệ ượ ẫ ả ỗ ạ ng mao d n ngăn c n không cho n
ộ ở ở t qua các l 0C thì ướ ọ c l ệ ộ t đ 35 ấ trên t m b t. ề ắ ề mi n b c và mi n
ề ơ
ắ
ắ ắ
ướ ề ề ề ề ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ề ề ề ề Câu 253. Khi đ n ố ỡ v , còn c c th ch anh không b n t v là vì: ơ ạ A. C c th ch anh có thành dày h n. ứ B. Th ch anh c ng h n thu tinh. ố C. Th ch anh có h s n kh i nh h n nhi u thu tinh. D. C c th ch anh có đáy dày h n. Câu 254. Khi v t r n kim lo i b nung nóng thì kh i l hay gi m? T i sao? ủ ậ ủ ậ A. Tăng, vì th tích c a v t không đ i nh ng kh i l ng c a v t gi m. ư ủ ậ ng c a v t không đ i nh ng th tích c a v t tăng. B. Gi m, vì kh i l ủ ậ ố ượ C. Tăng. vì th tích c a v t tăng ch m còn kh i l ố ươ ng c a v t tăng châm còn th c a v t tăng nhanh h n. D. Gi m, vì kh i l ữ ướ Câu 255. Nguyên nhân c a hi n t ỏ l ng và ch t r n là: ự ươ A. L c t ề ặ ế B. B m t ti p xúc. ồ ủ ề ặ C. B m t khum l i c a ch t l ng. ủ ề ặ D. B m t khum lõm c a ch t l ng. ể ổ ế Câu 256. Chi c kim khâu có th n i trên m t n ướ ướ ế A. Chi c kim không b dính t n ế ố ượ ng riêng c a chi c kim nh h n kh i l B. Kh i l ủ ọ C. Tr ng l ng c a chi c kim đè lên m t n ự ẩ l c đ y Ác si mét. ế ủ ượ ọ D. Tr ng l ề ặ ủ ướ ự l c căng b m t c a n ư ướ Câu 257. N c m a không l ướ ướ ả ạ t n A. V i b t dính c. ả ạ ướ ướ ị t n B. V i b t không b dinh ự C. L c căng b m t c a n c ngăn c n không cho n b t.ạ D. Hi n t Câu 258. Vào m t ngày mùa hè, cùng nhi ẽ nam n c ta mi n nào s nóng h n? Vì sao? ủ ơ ắ ớ A. Mi n b c, vì đ m c a mi n b c l n h n ủ ơ ớ B. Mi n nam, vì đ m c a mi n nam l n h n. ỏ ơ ủ C. Mi n b c, vì đ m c a mi n b c nh h n. ỏ ơ ủ D. Mi n nam, vì đ m c a mi n nam nh h n.
57
0 C n u đ m t
ấ ế ộ ẩ ẽ ả ỷ ố đ i là 25% thì ta s c m th y
nhiêt đ 35 ị
ệ ộ ỉ ố ủ ệ ố ộ ẩ ộ ẩ t đ không khí tăng thì đ m tuy t đ i và đ m t đ i c a
ư ế ệ ố ỉ ố ộ ẩ ộ ẩ ư
ự ạ ộ ẩ ộ ẩ ả ả
ệ ố ệ ố ỉ ố ơ ự ạ ộ ẩ ậ ỉ
ộ ẩ ộ ẩ ả ộ ẩ ự ạ ệ ố ỉ ố ộ ẩ ộ ẩ ả ổ
ộ Ở Câu 259. ự A. nóng l c khó ch u. B. l nh.ạ C. mát. D. nóng và m.ẩ Câu 260. Khi nhi ổ nó thay đ i nh th nào? ự ạ ề ộ ẩ A. Đ m tuy t đ i và đ m c c đ i đ u tăng nh nhau nên đ m t đ i không thay đ i.ổ B. Đ m tuy t đ i gi m, còn đ m c c đ i tăng nên đ m t đ i gi m. ộ ẩ C. Đ m tuy t đ i tăng ch m, còn đ m c c đ i tăng nhanh h n nên đ m t ố đ i gi m. D. Đ m tuy t đ i không thay đ i, còn đ m c c đ i gi m nên đ m t đ i tăng.
ụ
ế ứ ộ M c đ áp d ng: ộ ạ
ệ ề ộ ậ ặ ệ ố ể ồ ầ ấ ướ ố ị ồ t di n đ u có h s đàn h i là ị ế i treo m t v t n ng đ thanh b bi n
ầ ồ
ố ượ ố ả ậ ặ ng là:
ườ ầ
11 Pa). H s đàn h i c a s i dây thép là:
ệ ố ộ ng kính 0,04m có đ dài ban đ u là 5 m. ồ ủ ợ
(cid:0) ộ =
0C có đ dài 1m, h s n dài c a thép là ủ ệ ố ở c thép này dài thêm là:
ướ ệ ộ 20 ế ướ ở c thép t đ tăng đ n 40 ộ 0C, th
Câu 261. M t thanh kim lo i, đ ng ch t ti ắ 100N/m, đ u trên g n c đ nh và đ u d ạ d ng đàn h i. (Cho g =10 m/s2). Mu n thanh dài thêm 1cm, v t n ng ph i có kh i l A. m = 0,1 kg. B. m = 10 kg. C. m =100 kg. D. m = 1000 kg. ộ ợ Câu 262. M t s i dây thép đ ế (Bi t E = 2.10 A. 1,5(cid:0) . 107. B. 1,6(cid:0) . 107. C. 1,7(cid:0) .107 . D. 1,8(cid:0) . 107. Câu 263. M t th 11.106 K1. Khi nhi A.2,4 mm. B. 3,2 mm. C. 4,2mm. D. 0,22 mm.
58
ộ ầ ầ ệ ộ
ầ ủ ờ ắ t đ ngoài tr i 0C thì đ dài c a thanh d m c u s tăng bao ầ ẽ
ờ ủ ắ ộ ộ 6K.
ụ
ế ệ ố ướ ộ c xà phòng là bao nhiêu? Bi ạ ề ặ (cid:0) t h s căng b m t c nhúng vào n
ằ Câu 264. M t thanh d m c u b ng s t có đ dài là 10m khi nhi là 100C. Khi nhi ệ ộ t đ ngoài tr i là 40 ế ệ ố ở nhiêu? Bi t h s n dài c a s t là 12.10 ỉ ấ A. Tăng x p x 36 mm. ỉ ấ B. Tăng x p x 1,3 mm. ỉ ấ C. Tăng x p x 3,6 mm. ỉ ấ D. Tăng x p x 4,8 mm. ặ ự Câu 265. L c căng m t ngoài tác d ng lên m t vòng kim lo i có chu vi 50 mm ượ = 0,040 đ N/m. A. f = 0,001 N. B. f = 0,002 N. C. f = 0,003 N. D. f = 0,004 N.
ệ ộ
0C, trong 1m3 không khí c a khí ủ ố ng đ i
3. Đ m t ộ ẩ
t đ là 30 ự ạ ươ ể ơ ướ c. Đ m c c đ i A = 30,3 g/m
ẽ
ộ Câu 266. Vào m t ngày nào đó nhi ộ ẩ ứ quy n có ch a 20,6g h i n ủ c a không khí s là: A. f = 68 %. B. f = 67 %. C. f = 66 %. D. f =65 %.
ứ ộ M c đ phân tích :
ầ
0C, đ nó hoá l ng
ỏ ệ ượ t l ể ệ ộ ế ng c n cung c p cho mi ng nhôm có kh i l t đ 658 ở ng 100g t nhôm có
ấ nhi ệ ả t nóng ch y là 3,9.10 ố ượ 0C là bao nhiêu? Bi ế 5J/K .
ổ ộ ẩ
ư t đ không khí là 23 ỉ ố
0C và đ m t đ i là 80%. Bu i ổ ỉ ố 0C và đ m t đ i là 60%. H i vào bu i nào không 0C là 20,60
ệ ộ t đ không khí là 30 ơ ướ ủ ướ ở ố ượ ế ỏ ng riêng c a n ộ ẩ t kh i l ổ 23 c
Câu 267. Nhi ệ ộ ở t đ 20 nhi ệ nhi t dung riêng là 896J/(kg.K), nhi A. 96,16J. B.95,16J. C. 97,16J. D.98,16J. Câu 268. Bu i sáng nhi ệ ộ tr a, nhi ề ứ ơ khí ch a nhi u h i n c h n? Bi g/m3 và 30 0C là 30,29 g/m3.
59
c.
ướ ượ ng c n cung c p cho 5kg n 0
ế ệ c đá ả ủ ấ ầ t đ đó là bao nhiêu? bi t nhi ở 0C chuy n thành n ể t nóng ch y riêng c a n ướ (cid:0) c ướ c = 3,5.
ổ A. Bu i sáng. ổ ư B. Bu i tr a. ằ C. B ng nhau. ị D. Không xác đ nh đ ệ ượ Câu 269. Nhi t l ở ệ ộ cùng nhi 105 J/kg. A. 15. 105 J. B. 16.105 J. C. 16,5.105J. D. 17.105J.
Ậ Ể Ề MA TR N Đ KI M TRA
MĐNT MĐ NHỚ MĐ HI UỂ
NDKT TNKQ TL TNKQ TL MĐ ÁP D NGỤ TNKQ TL MĐ PHÂN TÍCH TNKQ TL
Bài s 1ố ươ (Ch ng 1) 30% 6 câu 25% 5 câu 15% 3 câu 5% 1câu 25% 1câu
ọ Bài h c kì I ươ (Ch ng 1,2,3) 25% 5 câu 30% 6 câu 15% 3 câu 5% 1 câu 25% 1 câu
Bài s 2ố ươ (Ch ng 4,5) 30% 6 câu 20% 4 câu 20% 4 câu 5% 1 câu 25% 1 câu
ng 25% 5 câu 30% 6 câu 15% 3 câu 5% 1 câu 25% 1 câu
ọ Bài h c kì II ươ (Ch 4,5,6,7)
60