a @R4
b @R2
c @R3
d @R1
152/ Lnh MOV A,70H ca 8051 s dng để:
a Chuyn giá tr ti ô nh 70H ca vùng nh chương trình vào A.
b Chuyn giá tr 70H vào thanh ghi A.
c Chuyn giá tr ti ô nh 70H ca b nh ngoài vào A.
d Chuyn giá tr ti ô nh 70H ca RAM ni vào A
153/ Lnh ANL C,07 ca 8051 thc hin vic.
a C ba đáp án còn li đều sai.
b Logic AND giá tr trong thanh ghi C vi 07
c Logic AND giá tr trong thanh ghi C vi giá tr trong ô nh 07
d Logic AND giá tr c C vi bit 07
154/ Lnh MOVC A,@A+DPTR ca 8051 thc hin vic:
a Ly ni dung ô nhđịa ch A+DPTR trong b nh RAM ngoài vào A.
b Ly ni dung ô nhđịa ch A+DPTR trong b nh ROM bên ngoài vào A.
c Ly ni dung ô nhđịa ch A+DPTR trong b nh ROM ni vào A
d Ly ni dung ô nhđịa ch A+DPTR trong b nh RAM ni vào A.
155/ Trong đon chương trình 8051 sau lnh MOV DPTR,#TAB thì DPTR s có giá tr bng:
ORG 0
MOV DPTR, #TAB1
MOV A,#0FFH
MOV P1,A
L01:
MOV A,P1
MOVC A,@A+DPTR
MOV P2,A
SJMP L01
;----------------------------------------------------
ORG 300H
TAB1: DB 0,1,4,9,16,25,36,49,64,81
END
a 0149
b 300H
c 0149H
d 0H
156/ Sau khi np giá tr vào ngăn xếp ca 8051 thì giá tr trong thanh ghi SP ca nó s:
a Gim đi 2
b Tăng lên 2
c Tăng lên 1
d Gim đi 1
157/ Lnh DJNZ R2,AGAIN ca 8051 s:
a Gim R2 v 0 và chuyn điu khin ti nhãn AGAIN
25
b Gim R2 và chuyn điu khin ti nhãn AGAIN khi R2 khác 0
c Gim R2 và chuyn điu khin ti nhãn AGAIN khi R2 bng 0.
d Gim R2 và chuyn điu khin ti nhãn AGAIN.
158/ Lnh CJNE ca 8051 có s toán hng là:
a 3
b 4
c 3
d 1
159/ Lnh ACALL ca 8051 s chuyn điu khin trong vùng nh:
a 4KB
b 64KB
c 2KB
d 256B
160/ Khi đo độ rng xung vi sơ đồ khi như hình v dưới thì sai s cc đại s l ngõ ra Y7 s
là :
a 1 chu k T0
b 1/8 chu k T0.
c ¼ chu k T0
d ½ chu k T0
161/ Mc 1 ca tín hiu cn đo độ rng xung đưa vào chân INT ca 8051 s được s dng
làm:
a Tín hiu cho phép b đếm bt đầu đếm
b C ba đáp án còn li đều sai.
c Để dng b đếm
d Clock cho b đếm.
162/ Vi sơ đồ kết ni LED như hình v dưới thì để điu khin các LED sáng các giá tr khác
nhau ti mt thi đim s
có th điu khin bao nhiêu LED sáng :
26
g.
a Tám LED sáng đồng thi.
b Hai LED sáng đồng thi
c Ch mt LED sáng
d Bn LED sáng đồng thi
163/ Trong chương trình con dưới đây, trước khi gi A = 04 thì sau khi thc hin xong s
được A bng bao nhiêu?
ORG 500H
LED7: DB 3FH, 03H, 5BH, 4FH, 66H, 6DH, 7DH, 07H, 7FH, 6FH
CONV: MOV DPTR,#500H
MOVC A,@A+DPTR
RET
a 7DH
b 07H
c 4FH
d 66H
164/ Vi mch MAX232 s dng kết ni gia b vi điu khin 8051 vi máy tính có chc
năng:
a Đổi d liu ni tiếp thành d liu song song
b Chuyn đổi mc logic ca tín hiu s truyn nhn gia máy tính và 8051
c C ba đáp án còn li đều sai.
27
d Đổi d liu song song thành d liu ni tiếp.
165/ Khi bit TI trong thanh ghi TCON bng 1 thì:
a Cng ni tiếp đã nhn xong mt byte d liu.
b Cng ni tiếp đã truyn xong mt khi d liu.
c Cng ni tiếp đã truyn xong mt byte d liu
d Cng ni tiếp đã nhn xong mt khi d liu.
166/ Trong sơ đồ kết ni như hình v dưới đây, mun chn LED sáng cn cp:
a Mc 0 ra cng 2
b Mc 0 ra cng 1
c Mc 1 ra cng 1
d Mc 1 ra cng 2
167/ Khi SIM ca MC68332 có các tính năng:
a H tr giao tiếp BUS bên ngoài.
b Cung cp các logic bo v h thng
c C ba đáp án còn li đều đúng
d Có các ngõ ra chn mch lp trình được
168/ Khi TPU ca MC68332 có bao nhiêu kênh định thi độc lp:
a 2
28
b 16
c 4
d 8
169/ Khi QSM ca MC68332 thc hin chc năng:
a Giao tiếp d liu song song
b Điu khin hot động ca h thng.
c Biến đổi A/D
d Giao tiếp d liu ni tiếp
170/ Dung lượng RAM ca MC68332 là:
a 2KB
b 3KB
c 4KB
d 1KB
171/ IMB ca MC68332 có:
a 32 đường địa ch và 16 đường d liu
b 24 đường địa ch và 32 đường d liu
c 24 đường địa ch và 16 đường d liu
d 32 đường địa ch và 32 đường d liu.
172/ SIM ca MC68332 có s lượng khi chc năng là:
a 2
b 4
c 5
d 3
173/ Khi giao tiếp BUS trong SIM ca MC68332 có bao nhiêu cng vào ra đa dng:
a 3
b 2
c 4
d 1
174/ Thanh ghi DDRE trong SIM ca MC68332 là thanh ghi:
a D liu cng E
b C ba đáp án còn li đều sai.
c Đinh chiu truyn d liu cho cng E
d Gán chân cho cng E
175/ Lp trình cho h thng MC68332 s có s mc đặc quyn là:
a 1
b 2
c 4
d 3
176/ Các kiu d liu mà MC68332 h tr bao gm:
a Kiu bit
b Bao gm c ba kiu d liu còn li
c Kiu s nguyên
d S BCD nén
29