
CHÍNH PHỦ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
--------------------------------------
S : ố54/2019/NĐ-CP Hà N iộ, ngày 19 tháng 6 năm 2019
NGH ĐNHỊ Ị
Quy đnh v kinh doanh d ch v karaoke, d ch v vũ tr ngị ề ị ụ ị ụ ườ
Căn c Lu t t ch c Chính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ủ
Căn c Lu t đu t ngày 26 tháng 11 năm 2014;ứ ậ ầ ư
Căn c Lu t doanh nghi p ngày 26 tháng 11 năm 2014;ứ ậ ệ
Theo đ ngh c a B tr ng B Văn hóa, Th thao và Du l ch;ề ị ủ ộ ưở ộ ể ị
Chính ph ban hành Ngh đnh quy đnh v kinh doanh d ch v karaoke, d ch v vũủ ị ị ị ề ị ụ ị ụ
tr ng.ườ
Ch ng Iươ
QUY ĐNH CHUNGỊ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đi t ng áp d ngề ạ ề ỉ ố ượ ụ
1. Ngh đnh này quy đnh v kinh doanh d ch v karaoke, d ch v vũ tr ng.ị ị ị ề ị ụ ị ụ ườ
2. Ngh đnh này áp d ng đi v i doanh nghi p, h kinh doanh Vi t Nam và n cị ị ụ ố ớ ệ ộ ệ ướ
ngoài (sau đây g i là doanh nghi p, h kinh doanh) kinh doanh d ch v karaoke, d ch v vũọ ệ ộ ị ụ ị ụ
tr ng; c quan, t ch c, cá nhân khác có liên quan đn kinh doanh d ch v karaoke, d chườ ơ ổ ứ ế ị ụ ị
v vũ tr ng.ụ ườ
Đi u 2. Gi i thích t ngề ả ừ ữ
Trong Ngh đnh này, các t ng d i đây đc hi u nh sau:ị ị ừ ữ ướ ượ ể ư
1. D ch v karaoke là d ch v cung c p âm thanh, ánh sáng, nh c, l i bài hát và hìnhị ụ ị ụ ấ ạ ờ
nh th hi n trên màn hình (ho c hình th c t ng t ) ph c v cho ho t đng ca hát t i cácả ể ệ ặ ứ ươ ự ụ ụ ạ ộ ạ
c s đ đi u ki n kinh doanh d ch v karaoke theo quy đnh c a Ngh đnh này.ơ ở ủ ề ệ ị ụ ị ủ ị ị
2. D ch v vũ tr ng là d ch v cung c p sàn nh y, sân kh u, âm thanh, ánh sángị ụ ườ ị ụ ấ ả ấ
ph c v cho ho t đng khiêu vũ, ca hát ho c ch ng trình ngh thu t t i các c s đụ ụ ạ ộ ặ ươ ệ ậ ạ ơ ở ủ
đi u ki n kinh doanh d ch v vũ tr ng theo quy đnh c a Ngh đnh này.ề ệ ị ụ ườ ị ủ ị ị
Đi u 3. Nguyên t c kinh doanh d ch v karaoke, d ch v vũ tr ngề ắ ị ụ ị ụ ườ
1. Doanh nghi p ho c h kinh doanh ch đc kinh doanh d ch v karaoke, d ch vệ ặ ộ ỉ ượ ị ụ ị ụ
vũ tr ng sau khi đc c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh và b o đm các đi u ki nườ ượ ấ ấ ủ ề ệ ả ả ề ệ
theo quy đnh c a Ngh đnh này, các quy đnh c a pháp lu t khác có liên quan.ị ủ ị ị ị ủ ậ
2. B o đm an ninh, tr t t xã h i; tính m ng, s c kh e, nhân ph m và tài s n c aả ả ậ ự ộ ạ ứ ỏ ẩ ả ủ
các t ch c, cá nhân tham gia ho t đng d ch v karaoke, d ch v vũ tr ng.ổ ứ ạ ộ ị ụ ị ụ ườ

3. Không l i d ng ho t đng kinh doanh làm phát sinh t n n xã h i, t i ph m vàợ ụ ạ ộ ệ ạ ộ ộ ạ
hành vi vi ph m pháp lu t khác.ạ ậ
Ch ng IIươ
ĐI U KI N KINH DOANH VÀ TRÁCH NHI M C A DOANH NGHI P, H KINHỀ Ệ Ệ Ủ Ệ Ộ
DOANH KHI KINH DOANH D CH V KARAOKE, D CH V VŨ TR NGỊ Ụ Ị Ụ ƯỜ
Đi u 4. Đi u ki n kinh doanh d ch v karaokeề ề ệ ị ụ
1. Là doanh nghi p ho c h kinh doanh đc thành l p theo quy đnh c a pháp lu t.ệ ặ ộ ượ ậ ị ủ ậ
2. B o đm các đi u ki n v phòng, ch ng cháy n và an ninh, tr t t theo quy đnhả ả ề ệ ề ố ổ ậ ự ị
t i Ngh đnh s 96/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph quy đnh đi uạ ị ị ố ủ ủ ị ề
ki n v an ninh, tr t t đi v i m t s ngành, ngh đu t kinh doanh có đi u ki n.ệ ề ậ ự ố ớ ộ ố ề ầ ư ề ệ
3. Phòng hát ph i có di n tích s d ng t 20 mả ệ ử ụ ừ 2 tr lên, không k công trình ph .ở ể ụ
4. Không đc đt ch t c a bên trong phòng hát ho c đt thi t b báo đng (tr cácượ ặ ố ử ặ ặ ế ị ộ ừ
thi t b báo cháy n ).ế ị ổ
Đi u 5. Đi u ki n kinh doanh d ch v vũ tr ngề ề ệ ị ụ ườ
1. Là doanh nghi p ho c h kinh doanh đc thành l p theo quy đnh c a pháp lu t.ệ ặ ộ ượ ậ ị ủ ậ
2. B o đm các đi u ki n v phòng, ch ng cháy n và an ninh, tr t t theo quy đnhả ả ề ệ ề ố ổ ậ ự ị
t i Ngh đnh s 96/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph quy đnh đi uạ ị ị ố ủ ủ ị ề
ki n v an ninh, tr t t đi v i m t s ngành, ngh đu t kinh doanh có đi u ki n.ệ ề ậ ự ố ớ ộ ố ề ầ ư ề ệ
3. Phòng vũ tr ng ph i có di n tích s d ng t 80 mườ ả ệ ử ụ ừ 2 tr lên, không k công trìnhở ể
ph .ụ
4. Không đc đt ch t c a bên trong phòng vũ tr ng ho c đt thi t b báo đngượ ặ ố ử ườ ặ ặ ế ị ộ
(tr các thi t b báo cháy n ).ừ ế ị ổ
5. Đa đi m kinh doanh ph i cách tr ng h c, b nh vi n, c s tôn giáo, tínị ể ả ườ ọ ệ ệ ơ ở
ng ng, di tích l ch s - văn hóa t 200 m tr lên.ưỡ ị ử ừ ở
Đi u 6. Trách nhi m chung c a doanh nghi p, h kinh doanh khi kinh doanhề ệ ủ ệ ộ
d ch v karaoke, d ch v vũ tr ngị ụ ị ụ ườ
1. Ch s d ng các bài hát đc phép ph bi n, l u hành.ỉ ử ụ ượ ổ ế ư
2. Ch p hành pháp lu t lao đng v i ng i lào đng theo quy đnh c a pháp lu t.ấ ậ ộ ớ ườ ộ ị ủ ậ
Cung c p trang ph c, bi n tên cho ng i lao đng.ấ ụ ể ườ ộ
3. B o đm đ đi u ki n cách âm và âm thanh thoát ra ngoài phòng hát ho c phòngả ả ủ ề ệ ặ
vũ tr ng phù h p v i Quy chu n k thu t qu c gia v ti ng n.ườ ợ ớ ẩ ỹ ậ ố ề ế ồ
4. Tuân th quy đnh t i Ngh đnh s 105/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 9 năm 2017ủ ị ạ ị ị ố
c a Chính ph v kinh doanh r u.ủ ủ ề ượ
5. Tuân th quy đnh c a pháp lu t v phòng, ch ng tác h i c a thu c lá.ủ ị ủ ậ ề ố ạ ủ ố

6. Tuân th quy đnh c a pháp lu t v b o v môi tr ng; v sinh an toàn th củ ị ủ ậ ề ả ệ ườ ệ ự
ph m; b n quy n tác gi ; h p đng lao đng; an toàn lao đng; b o hi m; phòng, ch ngẩ ả ề ả ợ ồ ộ ộ ả ể ố
t n n xã h i và các quy đnh c a pháp lu t khác có liên quan.ệ ạ ộ ị ủ ậ
Đi u 7. Trách nhi m c a doanh nghi p, h kinh doanh khi kinh doanh d ch về ệ ủ ệ ộ ị ụ
karaoke
Ngoài trách nhi m quy đnh t i Đi u 6 Ngh đnh này, doanh nghi p ho c h kinhệ ị ạ ề ị ị ệ ặ ộ
doanh có trách nhi m:ệ
1. B o đm hình nh phù h p l i bài hát th hi n trên màn hình (ho c hình th cả ả ả ợ ờ ể ệ ặ ứ
t ng t ) và văn hóa, đo đc, thu n phong m t c c a dân t c Vi t Nam.ươ ự ạ ứ ầ ỹ ụ ủ ộ ệ
2. Không đc ho t đng t 0 gi sáng đn 08 gi sáng.ượ ạ ộ ừ ờ ế ờ
Đi u 8. Trách nhi m c a doanh nghi p, h kinh doanh khi kinh doanh d ch về ệ ủ ệ ộ ị ụ
vũ tr ngườ
Ngoài trách nhi m quy đnh t i Đi u 6 Ngh đnh này, doanh nghi p ho c h kinhệ ị ạ ề ị ị ệ ặ ộ
doanh có trách nhi m:ệ
1. Không đc ho t đng t 02 gi sáng đn 08 gi sáng.ượ ạ ộ ừ ờ ế ờ
2. Không cung c p d ch v vũ tr ng cho ng i ch a đ 18 tu i.ấ ị ụ ườ ườ ư ủ ổ
3. Tr ng h p có ch ng trình bi u di n ngh thu t ph i th c hi n theo quy đnhườ ợ ươ ể ễ ệ ậ ả ự ệ ị
c a pháp lu t v bi u di n ngh thu t.ủ ậ ề ể ễ ệ ậ
Ch ng IIIươ
C P, ĐI U CH NH, THU H I GI Y PHÉP Đ ĐI U KI N KINH DOANH D CHẤ Ề Ỉ Ồ Ấ Ủ Ề Ệ Ị
V KARAOKE HO C D CH V VŨ TR NGỤ Ặ Ị Ụ ƯỜ
Đi u 9. Th m quy n c p, đi u ch nh và thu h i Gi y phép đ đi u ki n kinhề ẩ ề ấ ề ỉ ồ ấ ủ ề ệ
doanh d ch v karaoke ho c d ch v vũ tr ngị ụ ặ ị ụ ườ
1. C quan qu n lý nhà n c v văn hóa thu c y ban nhân dân c p t nh (sau đâyơ ả ướ ề ộ Ủ ấ ỉ
g i là c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh) có th m quy n c p, đi u ch nh vàọ ơ ấ ấ ủ ề ệ ẩ ề ấ ề ỉ
thu h i Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh d ch v karaoke ho c d ch v vũ tr ng (sauồ ấ ủ ề ệ ị ụ ặ ị ụ ườ
đây g i là Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh).ọ ấ ủ ề ệ
2. C quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh th c hi n phân c p, y quy nơ ấ ấ ủ ề ệ ự ệ ấ ủ ề
cho c quan qu n lý nhà n c v văn hóa c p huy n đc c p, đi u ch nh và thu h i Gi yơ ả ướ ề ấ ệ ượ ấ ề ỉ ồ ấ
phép đ đi u ki n kinh doanh d ch v karaoke theo quy đnh c a pháp lu t v t ch củ ề ệ ị ụ ị ủ ậ ề ổ ứ
chính quy n đa ph ng.ề ị ươ
Đi u 10. H s đ ngh c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanhề ồ ơ ề ị ấ ấ ủ ề ệ
1. Đn đ ngh c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh (theo M u s 01 t i Phơ ề ị ấ ấ ủ ề ệ ẫ ố ạ ụ
l c ban hành kèm theo Ngh đnh này).ụ ị ị
2. B n sao có ch ng th c ho c b n sao có xu t trình b n chính đ đi chi u Gi yả ứ ự ặ ả ấ ả ể ố ế ấ
ch ng nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t .ứ ậ ủ ề ệ ề ậ ự
Đi u 11. Trình t c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanhề ự ấ ấ ủ ề ệ

1. Doanh nghi p ho c h kinh doanh g i tr c ti p ho c qua b u đi n ho c tr cệ ặ ộ ử ự ế ặ ư ệ ặ ự
tuy n 01 b h s theo quy đnh t i Đi u 10 Ngh đnh này đn c quan c p Gi y phép đế ộ ồ ơ ị ạ ề ị ị ế ơ ấ ấ ủ
đi u ki n kinh doanh.ề ệ
2. Tr ng h p h s ch a đúng quy đnh, trong th i h n 01 ngày làm vi c k tườ ợ ồ ơ ư ị ờ ạ ệ ể ừ
ngày nh n h s , c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh có văn b n thông báoậ ồ ơ ơ ấ ấ ủ ề ệ ả
yêu c u hoàn thi n h s .ầ ệ ồ ơ
3. Tr ng h p h s đy đ theo quy đnh, trong th i h n 05 ngày làm vi c k tườ ợ ồ ơ ầ ủ ị ờ ạ ệ ể ừ
ngày nh n h s , c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh th m đnh h s vàậ ồ ơ ơ ấ ấ ủ ề ệ ẩ ị ồ ơ
th m đnh th c t các đi u ki n quy đnh t i Ngh đnh này, c p Gi y phép đ đi u ki nẩ ị ự ế ề ệ ị ạ ị ị ấ ấ ủ ề ệ
kinh doanh (theo M u s 02 t i Ph l c ban hành kèm theo Ngh đnh này). Tr ng h pẫ ố ạ ụ ụ ị ị ườ ợ
không c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh ph i tr l i b ng văn b n và nêu rõ lý do.ấ ấ ủ ề ệ ả ả ờ ằ ả
4. C quan có th m quy n c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh g i và l u Gi yơ ẩ ề ấ ấ ủ ề ệ ử ư ấ
phép này nh sau: 02 b n l u t i c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh; 01 b nư ả ư ạ ơ ấ ấ ủ ề ệ ả
g i doanh nghi p ho c h kinh doanh đc c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh; 01ử ệ ặ ộ ượ ấ ấ ủ ề ệ
b n g i c quan công an c p huy n n i th c hi n kinh doanh; 01 b n g i c quan c pả ử ơ ấ ệ ơ ự ệ ả ử ơ ấ
Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p ho c h kinh doanh; đăng t i trên trang Thông tinấ ứ ậ ệ ặ ộ ả
đi n t c a c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh.ệ ử ủ ơ ấ ấ ủ ề ệ
Đi u 12. Trình t đi u ch nh Gi y phép đ đi u ki n kinh doanhề ự ề ỉ ấ ủ ề ệ
1. Tr ng h p thay đi v đa đi m kinh doanh ph i th c hi n th t c c p m iườ ợ ổ ề ị ể ả ự ệ ủ ụ ấ ớ
Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh theo quy đnh t i Đi u 11 Ngh đnh này.ấ ủ ề ệ ị ạ ề ị ị
2. Tr ng h p thay đi v s l ng phòng ho c ch s h u ph i th c hi n đi uườ ợ ổ ề ố ượ ặ ủ ở ữ ả ự ệ ề
ch nh Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh theo quy đnh t i các kho n 3, 4 và 5 Đi u này vàỉ ấ ủ ề ệ ị ạ ả ề
th c hi n các quy đnh có liên quan c a Lu t doanh nghi p.ự ệ ị ủ ậ ệ
3. Doanh nghi p ho c h kinh doanh g i tr c ti p ho c qua b u đi n ho c tr cệ ặ ộ ử ự ế ặ ư ệ ặ ự
tuy n Đn đ ngh đi u ch nh Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh (theo M u s 03 t iế ơ ề ị ề ỉ ấ ủ ề ệ ẫ ố ạ
Ph l c ban hành kèm theo Ngh đnh này) đn c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinhụ ụ ị ị ế ơ ấ ấ ủ ề ệ
doanh.
4. Tr ng h p h s ch a đúng quy đnh, trong th i h n 01 ngày làm vi c k tườ ợ ồ ơ ư ị ờ ạ ệ ể ừ
ngày nh n h s , c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh g i văn b n thông báoậ ồ ơ ơ ấ ấ ủ ề ệ ử ả
yêu c u hoàn thi n h s .ầ ệ ồ ơ
5. Tr ng h p h s đy đ theo quy đnh, trong th i h n 04 ngày làm vi c k tườ ợ ồ ơ ầ ủ ị ờ ạ ệ ể ừ
ngày nh n h s , c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh th m đnh h s , th mậ ồ ơ ơ ấ ấ ủ ề ệ ẩ ị ồ ơ ẩ
đnh th c t các n i dung thay đi và c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh đã đcị ự ế ộ ổ ấ ấ ủ ề ệ ượ
đi u ch nh (theo M u s 04 t i Ph l c ban hành kèm theo Ngh đnh này). Tr ng h pề ỉ ẫ ố ạ ụ ụ ị ị ườ ợ
không c p Gi y phép đi u ch nh ph i tr l i b ng văn b n và nêu rõ lý do.ấ ấ ề ỉ ả ả ờ ằ ả
6. Vi c g i và l u Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh đã đc đi u ch nh th cệ ử ư ấ ủ ề ệ ượ ề ỉ ự
hi n theo quy đnh t i kho n 4 Đi u 11 Ngh đnh này.ệ ị ạ ả ề ị ị
Đi u 13. C p b n sao Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh t s g cề ấ ả ấ ủ ề ệ ừ ổ ố
1. Tr ng h p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh b m t, h ng ho c rách, doanhườ ợ ấ ủ ề ệ ị ấ ỏ ặ
nghi p ho c h kinh doanh đ ngh c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh c pệ ặ ộ ề ị ơ ấ ấ ủ ề ệ ấ
b n sao gi y phép t s g c.ả ấ ừ ổ ố

2. Vi c c p b n sao t s g c th c hi n theo các quy đnh t i Ngh đnh sệ ấ ả ừ ổ ố ự ệ ị ạ ị ị ố
23/2015/NĐ-CP ngày 16 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph v c p b n sao t s g c,ủ ủ ề ấ ả ừ ổ ố
ch ng th c b n sao t b n chính, ch ng th c ch ký và ch ng th c h p đng, giao d ch.ứ ự ả ừ ả ứ ự ữ ứ ự ợ ồ ị
Đi u 14. T ch m d t kinh doanhề ự ấ ứ
Doanh nghi p, h kinh doanh khi t ch m d t kinh doanh d ch v karaoke, d ch vệ ộ ự ấ ứ ị ụ ị ụ
vũ tr ng có trách nhi m g i văn b n thông báo ch m d t ho t đng kinh doanh (theoườ ệ ử ả ấ ứ ạ ộ
M u s 05 t i Ph l c ban hành kèm theo Ngh đnh này) và Gi y phép đ đi u ki n kinhẫ ố ạ ụ ụ ị ị ấ ủ ề ệ
doanh đã c p cho c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh. Tr ng h p doanhấ ơ ấ ấ ủ ề ệ ườ ợ
nghi p ho c h kinh doanh không thông báo, sau th i gian 12 tháng liên t c không ho tệ ặ ộ ờ ụ ạ
đng, c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh th c hi n thu h i Gi y phép độ ơ ấ ấ ủ ề ệ ự ệ ồ ấ ủ
đi u ki n kinh doanh theo quy đnh t i đi m c kho n 1 Đi u 16 Ngh đnh này.ề ệ ị ạ ể ả ề ị ị
Đi u 15. Yêu c u t m d ng ho t đng kinh doanh đ kh c ph c vi ph mề ầ ạ ừ ạ ộ ể ắ ụ ạ
1. C quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh yêu c u t m d ng kinh doanhơ ấ ấ ủ ề ệ ầ ạ ừ
b ng văn b n khi doanh nghi p, h kinh doanh thu c m t trong các tr ng h p sau:ằ ả ệ ộ ộ ộ ườ ợ
a) Vi ph m các đi u ki n kinh doanh quy đnh t i Đi u 4 và Đi u 5 c a Ngh đnhạ ề ệ ị ạ ề ề ủ ị ị
này nh ng ch a gây thi t h i v tính m ng, s c kh e ho c tài s n;ư ư ệ ạ ề ạ ứ ỏ ặ ả
b) Vi ph m l n th hai v trách nhi m khi ho t đng kinh doanh quy đnh t i cácạ ầ ứ ề ệ ạ ộ ị ạ
đi u 6, 7 và 8 Ngh đnh này.ề ị ị
2. Văn b n yêu c u t m d ng kinh doanh ph i nêu rõ hành vi vi ph m, th i đi m vàả ầ ạ ừ ả ạ ờ ể
th i h n t m d ng. Vi c xác đnh th i h n t m d ng căn c vào m c đ vi ph m, th iờ ạ ạ ừ ệ ị ờ ạ ạ ừ ứ ứ ộ ạ ờ
h n kh c ph c do c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh quy t đnh. Th i h nạ ắ ụ ơ ấ ấ ủ ề ệ ế ị ờ ạ
t m d ng không quá 03 tháng.ạ ừ
3. Doanh nghi p ho c h kinh doanh ph i d ng kinh doanh theo yêu c u và kh cệ ặ ộ ả ừ ầ ắ
ph c vi ph m.ụ ạ
Đi u 16. Thu h i Gi y phép đ đi u ki n kinh doanhề ồ ấ ủ ề ệ
1. C quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh ban hành Quy t đnh thu h iơ ấ ấ ủ ề ệ ế ị ồ
Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh khi doanh nghi p, h kinh doanh thu c m t trong cácấ ủ ề ệ ệ ộ ộ ộ
tr ng h p sau:ườ ợ
a) Gi m o h s đ ngh c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh;ả ạ ồ ơ ề ị ấ ấ ủ ề ệ
b) Vi ph m đi u ki n kinh doanh gây thi t h i v tính m ng, s c kh e ho c tàiạ ề ệ ệ ạ ề ạ ứ ỏ ặ
s n;ả
c) Đc c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh nh ng không kinh doanh trong 12ượ ấ ấ ủ ề ệ ư
tháng liên t c;ụ
d) Không t m d ng kinh doanh theo yêu c u c a c quan c p Gi y phép đ đi uạ ừ ầ ủ ơ ấ ấ ủ ề
ki n kinh doanh;ệ
đ) H t th i h n t m d ng kinh doanh theo yêu c u c a c quan c p Gi y phép đế ờ ạ ạ ừ ầ ủ ơ ấ ấ ủ
đi u ki n kinh doanh mà không kh c ph c ho c kh c ph c không đy đ các vi ph m;ề ệ ắ ụ ặ ắ ụ ầ ủ ạ
e) Trong th i h n 02 năm, k t ngày k t thúc th i h n t m d ng kinh doanh theoờ ạ ể ừ ế ờ ạ ạ ừ
yêu c u c a c quan c p Gi y phép đ đi u ki n kinh doanh, mà tái ph m các hành vi viầ ủ ơ ấ ấ ủ ề ệ ạ
ph m đã nêu t i văn b n yêu c u t m d ng kinh doanh.ạ ạ ả ầ ạ ừ