CHÍNH PH Ủ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
ộ ậ
ự
ạ
S : 171/2013/NĐ-CP
Hà N i, ngày 13 tháng 11 năm 2013
ố
ộ
Ị
NGH Đ NH Ị Quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c ự ị
ử ạ giao thông đ ạ ng b và đ ộ ườ ườ ng s t ắ
Căn c Lu t T ch c Chính ph ngày 25 tháng 12 năm 2001; ậ ổ ứ ủ ứ
Căn c Lu t X lý vi ph m hành chính ngày 20 tháng 6 năm 2012; ậ ử ứ ạ
Căn c Lu t Giao thông đ ng b ngày 13 tháng 11 năm 2008; ứ ậ ườ ộ
Căn c Lu t Đ ng s t ngày 14 tháng 6 năm 2005; ậ ườ ứ ắ
Theo đ ngh c a B tr ng B Giao thông v n t i; ị ủ ộ ưở ề ậ ả ộ
ủ ạ ạ ị
ử ị ng s t, trong lĩnh v c giao thông đ Chính ph ban hành Ngh đ nh quy đ nh x ph t vi ph m hành chính ườ ị ng b và đ ộ ườ ự ắ
Ch ng I ươ
NH NG QUY Đ NH CHUNG Ữ Ị
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh ề ề ạ ỉ
ị ị ề ạ
ị ệ ả ố ớ ừ ứ ạ ắ ậ
ề ậ ụ ả ử ứ ẩ ẩ ạ
ề ạ ứ
ứ 1. Ngh đ nh này quy đ nh v hành vi vi ph m hành chính; hình th c, m c x ph t, bi n pháp kh c ph c h u qu đ i v i t ng hành vi vi ph m hành ạ ử ạ ề ụ ể chính; th m quy n l p biên b n, th m quy n x ph t, m c ph t ti n c th theo t ng ch c danh đ i v i hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao ự ừ thông đ ố ớ ng s t. ắ ng b và đ ộ ườ ườ
2. Các hành vi vi ph m hành chính trong các lĩnh v c qu n lý nhà n
ế
ạ ự i Ngh đ nh này thì áp d ng quy đ nh t ụ ạ ạ ị ị ị
khác liên quan đ n lĩnh v c giao thông đ đ nh t ị ph t vi ph m hành chính trong các lĩnh v c đó đ x ph t. ạ ướ c ự ả ng s t mà không quy ng b và đ ườ ộ ắ i các Ngh đ nh quy đ nh v x ề ử ị ị ể ử ạ ườ ị ự ạ
Đi u 2. Đ i t ng áp d ng ố ượ ề ụ
1. Cá nhân, t
ch c có hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao c C ng hòa xã h i ch nghĩa ổ ng b , đ ộ ườ ạ ứ ng s t trên lãnh th n ổ ướ ự ủ ắ ộ ộ
ườ t Nam. thông đ Vi ệ
2. Ng i có th m quy n x ph t. ườ ề ử ạ ẩ
3. Cá nhân, t ch c khác có liên quan. ổ ứ
Đi u 3. Gi i thích t ề ả ng ừ ữ
i đây đ c hi u nh sau: Trong Ngh đ nh này, các t ị ị ng d ừ ữ ướ ượ ư ể
1. Lĩnh v c giao thông đ ự ườ ng b : ộ
a) Máy kéo là lo i xe g m ph n đ u máy t ạ ồ ầ ự ể
c lái b ng ằ di chuy n, đ ầ ầ c kéo theo (có th tháo r i v i ph n đ u ượ ượ ờ ớ ể ầ ặ ơ
càng ho c vô lăng và r moóc đ kéo);
ươ ườ ươ ệ ạ
xe ô tô là lo i ph ố ng ti n giao thông đ ộ ng b ơ ng t ừ ụ ạ ằ ầ
b) Các lo i xe t ạ ch y b ng đ ng c có t ơ ộ thùng hàng l p trên cùng m t xát xi; ắ ộ ự hai tr c, b n bánh xe tr lên, có ph n đ ng c và ở ộ
ng t ng ti n giao thông đ xe mô tô là ph ng b ạ ươ ườ ươ ự ệ
ơ
ế ế ớ ấ ớ ở
ng b n thân không l n h n 400 kg; ộ ch y b ng đ ng c , có hai bánh ho c ba bánh, có dung tích làm vi c c a đ ng ệ ủ ộ ạ c t ố t k l n nh t l n h n 50 km/h, có kh i ơ ơ ừ l ượ c) Các lo i xe t ộ ặ 3 tr lên, có v n t c thi ớ ằ 50 cm ả ậ ố ơ
d) Xe máy đi n là xe g n máy đ ệ ắ ượ ộ
ấ ớ ấ ơ c d n đ ng b ng đ ng c đi n có ằ t k l n nh t không ế ế ớ ẫ ộ ậ ố ơ ệ ấ
công su t l n nh t không l n h n 4 kW, có v n t c thi ớ l n h n 50 km/h; ớ ơ
ng t ng ti n giao thông đ ng b ươ ự ắ ươ
ạ xe g n máy là ph ặ ộ ườ ấ t k l n nh t ế ế ớ
ch y b ng đ ng c , có hai bánh ho c ba bánh và v n t c thi không l n h n 50 km/h, tr các xe quy đ nh t ệ ậ ố i Đi m e Kho n này; ừ ạ ị ể ả đ) Các lo i xe t ạ ộ ơ ơ ằ ớ
ắ ơ
e) Xe đ p máy là xe thô s hai bánh có l p đ ng c , v n t c thi ắ ộ t máy thì đ p xe đi đ ạ ơ ậ ố ượ t k l n ế ế ớ ạ c (k c xe đ p ể ả ạ ớ
nh t không l n h n 25 km/h và khi t ơ ấ đi n).ệ
2. Lĩnh v c giao thông đ ng s t: ự ườ ắ
ố ụ ụ ế ị ầ
ắ ố
ng trong bãi d n; ch y vào các đ t b ph c v công tác d n tàu mà khi đ u máy ồ đ y đoàn toa xe đ n đ nh d c, s ti n hành tác nghi p c t n i toa xe đ các ệ ẽ ế ẩ toa xe l ố ự ạ ệ ố ế ỉ i d ng th năng c a đ nh d c t ế a) D c gù là h th ng thi ố ủ ỉ ợ ụ ể ồ ườ
b) D n phóng là ph ươ ồ ủ ồ ể
ng pháp l phóng toa xe ho c c m toa xe vào các đ ộ ng trong bãi d n; ặ ụ i d ng đ ng năng c a đoàn d n đ ợ ụ ườ ồ
ng d n tàu đ th ợ ụ ươ ả ể ả
c) Th trôi là ph cho toa xe ho c c m toa xe t ồ ủ ườ ng trong bãi d n; ng pháp l ự ạ i d ng th năng c a đ ế ch y vào các đ ườ ặ ụ ồ
ng pháp c t c m toa xe khi đoàn d n đang d ch d) C t h t là ph ớ ắ ươ ắ ụ ồ ị
chuy n;ể
đ) Ch đ hô đáp là quy đ nh b t bu c mà ng i đ ườ ượ ắ ị
ể ệ ệ ấ ị
ế ộ m nh l nh, th c hi n các bi u th và ng ệ ự th ph i đáp l i đúng n i dung đã nh n đ ả c quy đ nh hô các ộ ị i ch p hành các m nh l nh, bi u ể ệ ườ c; ậ ượ ệ ị ạ ộ
e) C p c nh báo là thông báo b ng văn b n cho các nhân viên đ ằ ả
ạ ụ ng s t, ph ắ ườ ươ ệ
ng s t ắ ườ ng c a k t ế ủ ợ ng h p ườ ạ t khác, kèm theo các bi n pháp th c hi n nh m b o đ m an toàn ch y ạ ề ng ti n giao thông đ ệ ấ ườ ng s t và các tr ườ ằ ắ ả ự ệ ả
ấ ả tr c ti p ph c v ch y tàu liên quan v tình tr ng b t bình th ụ ế ự c u h t ng đ ạ ầ ấ c n thi ế ầ tàu;
ổ ớ ạ ế ế ọ ng s t là kho ng không gian d c ả
ng s t đ đ tàu ch y qua không b va qu t; theo đ g) Kh gi ườ i h n ti p giáp ki n trúc đ ạ ắ ủ ể ườ ị ắ ệ
ườ ắ ằ ườ ườ ộ
h) Ph m vi đ ạ ắ ầ ng b đi qua đ ắ ữ
ườ ắ ở
ữ ng s t n m gi a ng ngang là đo n đ ạ hai c n ch n, giàn ch n (bao g m c c n ch n, giàn ch n) ho c n m gi a hai ặ ằ ắ ả ầ ồ ắ ray chính ngoài cùng và hai bên đ ng s t cách má ray ngoài cùng tr ra 06 m n i không có ch n; ắ ơ
ầ ầ ạ ắ
ặ ầ
i) Ph m vi c u chung là ph m vi gi a hai c n ch n, giàn ch n (bao g m ồ ữ c c n ch n, giàn ch n) ho c ph m vi t ầ mép trong c a m (giáp đ u d m) ố ừ ắ ả ầ hai đ u c u tr ra m i bên 10 m ỗ ạ n i không có c n ch n, giàn ch n. ở ơ ạ ắ ầ ầ ắ ủ ắ ầ ắ ở
Đi u 4. Các bi n pháp kh c ph c h u qu và nguyên t c áp d ng ụ ậ ụ ề ệ ắ ả ắ
ạ
ng b , đ giao thông đ ự 1. Các bi n pháp kh c ph c h u qu vi ph m hành chính trong lĩnh v c ụ ậ ắ ả ng s t bao g m: ắ ộ ườ ệ ườ ồ
a) Bu c khôi ph c l ụ ạ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành ị ạ ầ ạ ổ
ộ chính gây ra;
b) Bu c tháo d công trình, ph n công trình xây d ng không có gi y phép ự ấ ầ
ỡ ho c xây d ng không đúng v i gi y phép; ộ ự ặ ấ ớ
ộ ụ ệ ể ễ ệ ắ ạ
c) Bu c th c hi n bi n pháp đ kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi ng do vi ph m hành chính gây ra; tr ự ạ ườ
d) Bu c đ a ra kh i lãnh th n t Nam ổ ướ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ộ ủ ộ ệ
ộ ư ho c tái xu t ph ấ ặ ươ ỏ ng ti n; ệ
đ) Bu c n p l i b t h p pháp có đ c do th c hi n vi ph m hành i s l ộ ộ ạ ố ợ ấ ợ ượ ự ệ ạ
chính;
c quy đ nh t i Ch ng II ụ ậ ệ ả ượ ị ạ ươ
ng III c a Ngh đ nh này. và Ch e) Các bi n pháp kh c ph c h u qu khác đ ươ ắ ị ủ ị
2. Nguyên t c áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu đ ả ượ ụ ụ ệ ậ ệ c th c hi n
theo quy đ nh t ự ắ ắ i Kho n 2 Đi u 28 c a Lu t x lý vi ph m hành chính. ậ ử ủ ề ạ ả ạ ị
Ch ng II ươ
Ử Ạ Ứ Ạ Ệ
HÀNH VI VI PH M, HÌNH TH C, M C X PH T VÀ BI N PHÁP Ự KH C PH C H U QU VI PH M HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C Ứ Ạ Ụ Ắ Ậ Ả
GIAO THÔNG Đ NG B ƯỜ Ộ
M c 1ụ
NG B VI PH M QUY T C GIAO THÔNG Đ Ắ Ạ ƯỜ Ộ
ườ ườ ề ạ
ng b ng t ề lo i xe t ươ Đi u 5. X ph t ng ử ự ồ xe ô tô vi ph m quy t c giao thông đ ườ i đi u khi n, ng ạ i ng i trên xe ô tô và các ộ ể ắ ạ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ ủ ạ
ừ ệ ệ ạ ỉ ẫ ạ ể ể ệ ể ể
ể ể
ể ể ả ể
ẻ a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k i Đi m a, Đi m h, Đi m i, Đi m k đ ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ị ườ Kho n 2; Đi m a, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m l Kho n 3; Đi m a, Đi m ể ể ả ể b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m i, Đi m k Kho n 4; Đi m a, Đi m c, Đi m ể ể ể ể d Kho n 5; Đi m a Kho n 6; Đi m a Kho n 7 Đi u này; ả ể ể ể ể ể ể ả ề ả ả
b) Chuy n h c cho: Ng ướ ườ
ng không nh t qua đ i đi b , xe lăn ộ i đi ng dành cho ng ườ ể ướ i khuy t t ế ậ ườ
c a ng ủ b ; xe thô s đang đi trên ph n đ ộ ườ ng t ườ ầ ườ ng quy n đi tr ề i n i có v ch k đ ẻ ườ ạ ạ ơ ng dành cho xe thô s ; ơ ơ
ể ướ ượ
ườ t đang qua đ ề c chi u; i n i không có ng t ng cho: Các xe đi ng ạ ơ ườ
c) Chuy n h i đi b , xe lăn c a ng ộ ẻ ườ ng không nh ủ ng cho ng ườ ng đ ườ i khuy t t ườ ế ậ i đi b ; ộ ng ườ v ch k đ ạ
ừ ệ ỗ ườ ể i đi u khi n ề
d) Khi d ng xe, đ xe không có tín hi u báo cho ng ng ti n khác bi t; ph ệ ế ươ
ỗ ặ
ệ ng xe ch y không đ t ngay báo hi u c phép i v trí quy đ nh đ ng h p đ xe t đ) Khi đ xe chi m m t ph n đ ế ị ộ ầ ừ ườ ể ạ ạ ị ượ ườ ợ ỗ ị
nguy hi m theo quy đ nh, tr tr đ xe;ỗ
phía tr c xe kéo, phía sau xe đ ắ ướ ể ượ
c kéo; c kéo khi kéo nhau; xe kéo e) Không g n bi n báo hi u ệ ở ữ ắ ắ ố ượ
không n i ch c ch n, an toàn gi a xe kéo và xe đ r moóc không có bi n báo hi u theo quy đ nh; ơ ể ệ ị
ữ ể ả ạ ớ
ữ ặ
ể ề kho ng cách an toàn đ x y ra va ch m v i xe ch y li n ả ự kho ng cách theo quy đ nh c a bi n báo hi u “C ly ệ ị i Đi m i Kho n 4 ả ạ ể ả các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ủ ị ừ ể ạ
g) Không gi c ho c không gi tr ướ i thi u gi a hai xe”, tr t ữ ố Đi u này; ề
ng t ườ ủ ị
ng b giao i n i đ h) Không tuân th các quy đ nh v nh ườ ộ ạ ơ ườ ề i Đi m d, Đi m đ Kho n 2 Đi u các hành vi vi ph m quy đ nh t ả ể ạ ng đ ể ề ị ừ ạ
nhau, tr này;
ặ ấ ộ ớ
ế ư ờ ị
ngày hôm sau, tr ng đ n s yên i) B m còi ho c gây n ào, ti ng đ ng l n làm nh h ưở ế ự ả ướ ngày hôm tr c 22 gi ờ ừ các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy ụ ệ ừ ư ờ
ồ tĩnh trong đô th và khu đông dân c trong th i gian t đ n 5 gi ế đ nh; ị
i ng i hàng gh phía tr i đi u khi n, ng ướ ườ ề ể ế ồ
ườ trang b dây an toàn mà không th t dây an toàn khi xe đang ch y; ắ k) Ng ị c trong xe ô tô có ạ
l) Ch ng ở ồ ế ướ ị
toàn mà không th t dây an toàn khi xe đang ch y. i ng i hàng gh phía tr ườ ắ c trong xe ô tô có trang b dây an ạ
ế ồ ồ ố ớ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i ng ộ 2. Ph t ti n t ạ ự ề ừ ệ ể ạ
ườ ặ ơ
c, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t báo tr a) Chuy n làn đ ể ừ ướ ệ ng không đúng n i cho phép ho c không có tín hi u ể i Đi m i Kho n 4 Đi u này; ả ề ạ ạ ị
ộ ấ ể ề ơ
tr ừ ườ ề ề ườ ả ạ ợ
ạ ố không đi v bên ph i ph n đ ầ cùng chi u ch y quá t c đ quy đ nh; ố ộ ạ b) Đi u khi n xe ch y t c đ th p h n các xe khác đi cùng chi u mà ng h p các xe khác đi ng xe ch y, tr ị ề
c) Đ ng ng quy đ nh; ể ườ i ng i trên bu ng lái quá s l ồ ố ượ ồ ị
ng đ ng khi đi u khi n xe ch y t trong ả ườ ườ ạ ừ ề ể
ng nhánh ra đ ng chính; ngõ, đ d) Không gi m t c đ và nh ườ ố ộ ườ
ng cho xe xin v ườ
t khi có đ đi u ki n an toàn; b t kỳ ệ ng chính t ng u tiên, đ ườ ủ ề ườ ừ ấ ượ ư
ng đ ng cho xe đi trên đ ng giao nhau; đ) Không nh ườ ng đ ườ ườ i n i đ i t ng nào t ớ ạ ơ ườ không nh h ướ
e) Xe đ ượ ờ c quy n u tiên khi đi làm nhi m v không có tín hi u còi, c , ệ ề ư ụ ệ
đèn theo đúng quy đ nh; ị
ng xe ch y ạ ở ầ
ừ ng có l đo n đ g) D ng xe, đ xe trên ph n đ ạ ườ ỗ ng r ng; d ng xe, đ xe không sát mép đ ườ ỗ ộ đ n i đ ề ườ ở ơ ườ ị ng ngoài đô th ườ ả ng phía bên ph i ng; đ xe ỗ
ừ đ n i có l ề ườ ơ theo chi u đi ề trên d c không chèn bánh; m c a xe, đ c a xe m không b o đ m an toàn; ố ng h p ho c không có l ặ ả đ ề ườ ả ẹ ể ử ở ử ở
ố ừ ả
ặ ấ ừ ố
ườ ệ ố
ệ ệ ệ ạ ỗ
ờ ị ừ ấ ấ ắ
ở ữ ỗ ị
ạ ng dành cho ng ng, hè ph phía bên ph i theo chi u đi ề ng ườ c, ướ ữ ng đi n tho i, đi n cao th , ch dành riêng cho xe ch a t máy khi ơ nh ng đo n có b trí n i ố i đi b qua ộ ườ ế ỗ ị ườ ướ ừ ỗ ừ ầ ỗ
ng; h) D ng xe không sát theo l đ ề ườ đ ng, hè ph quá 0,25 m; d ng xe trên đ ho c bánh xe g n nh t cách l ề ườ ầ ng dành riêng cho xe buýt; d ng xe trên mi ng c ng thoát n xe đi n, đ ừ ệ mi ng h m c a đ ủ ườ ầ cháy l y n c, n i có bi n “C m d ng xe và đ xe”; r i v trí lái, t ể ơ d ng xe; d ng xe, đ xe không đúng v trí quy đ nh ừ d ng xe, đ xe; d ng xe, đ xe trên ph n đ ừ đ ườ
i) Quay đ u xe trái quy đ nh trong khu dân c ; ư ầ ị
ầ ườ
i đi b qua đ ộ ườ ườ ạ ở ầ ầ ố ng, trên ườ ng
k) Quay đ u xe c u, đ u c u, g m c u v ầ cong t m nhìn b che khu t, n i có bi n báo “C m quay đ u xe”; ấ ph n đ ng dành cho ng ầ ườ ng h p, đ t, ng m, đ ẹ ườ ầ ượ ấ ơ ng d c, đo n đ ầ ầ ị ầ ầ ể
ự ấ
ng b giao nhau, n i đ ơ ườ ơ ườ
l) Lùi xe ườ ứ ộ ị ấ
ng m t chi u, đ ườ khu v c c m d ng, trên ph n đ ng ở ườ ộ ầ ừ i đi b qua đ dành cho ng ng b giao ườ ộ ộ nhau cùng m c v i đ ng s t, n i t m nhìn b che khu t; lùi xe không quan ắ ớ ườ sát ho c không có tín hi u báo tr ệ ề ở ng, n i đ ơ ầ c; ướ ặ
ề ụ ể ạ
ừ ữ ạ ấ
m) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà ế ự ứ ng, không tham gia c p c u ệ ị ế nguyên hi n tr ườ i Đi m b Kho n 6 Đi u này. i b n n, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ả ạ i, không gi ừ không d ng l ng ườ ị ạ ể ề ạ
ế ồ ồ ố ớ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i ng ộ 3. Ph t ti n t ạ ự ề ừ ệ ể ạ
a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t 05 km/h đ n d i 10 ề ể ạ ố ộ ị ừ ế ướ
km/h;
b) B m còi, rú ga liên t c; b m còi h i, s d ng đèn chi u xa trong đô ơ ử ụ ụ ế ấ ấ
th , khu đông dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ư ừ ư ụ ệ ị ị
c) Chuy n h ể ướ ng không gi m t c đ ho c không có tín hi u báo h ặ ệ ả ố ộ ướ ng
r ;ẽ
ầ i n i đ ạ ơ ườ ộ
ng b giao nhau cùng m c v i đ ớ ườ ộ ề ừ
ỗ ng s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn c a đ ứ i n i đ ạ ơ ườ ạ ừ ỗ
ắ ng s t; ng b giao nhau ng ườ ủ ề i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u ả ể ể ạ ạ ả ị
d) Quay đ u xe t không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ị ủ cùng m c v i đ ắ ớ ườ ứ s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ắ 48 Ngh đ nh này; ừ ị ị
đ) D ng xe, đ xe t ỗ ừ ườ ạ ị ề ộ
ố ặ i v trí: Bên trái đ ơ ầ
ầ ớ ầ ộ ấ ị ỗ ơ ườ ạ ầ ặ ừ ộ
ườ ủ
ạ ổ
ng ườ ượ t, ầ ng b giao nhau ho c trong ng giao nhau; đi m d ng đón, tr khách c a xe ả ừ ổ s c quan, t ụ ở ơ ổ ỉ ủ ng có b r ng ch đ ề ộ ườ ườ
ng m t chi u; trên đo n đ cong ho c g n đ u d c n i t m nhìn b che khu t; trên c u, g m c u v ầ song song v i m t xe khác đang d ng, đ ; n i đ ph m vi 05 m tính t mép đ ể ừ ạ buýt; tr c c ng ho c trong ph m vi 05 m hai bên c ng tr ặ ướ ch c có b trí đ ng cho xe ô tô ra vào; n i ph n đ ố ứ cho m t làn xe; che khu t bi n báo hi u đ ơ ệ ườ ầ ng b ; ộ ể ấ ộ
ỗ ố
ặ ấ đ ề ườ đ ề ườ ố
ả ỗ ố ườ ệ
ế ệ ệ ạ
ệ ấ ừ ể ể ấ ấ ơ ỗ
ng, hè ph phía bên ph i theo chi u đi e) Đ xe không sát theo l ề ng ườ ho c bánh xe g n nh t cách l ng, hè ph quá 0,25 m; đ xe trên đ ầ ướ c, xe đi n, đ ng dành riêng cho xe buýt; đ xe trên mi ng c ng thoát n ệ ỗ ữ ng đi n tho i, đi n cao th , ch dành riêng cho xe ch a mi ng h m c a đ ủ ườ ầ cháy l y n c; đ xe n i có bi n “C m đ xe” ho c bi n “C m d ng xe và ỗ đ xe”; đ , đ xe ở ỗ hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t; ị ướ ỗ ể ỗ ặ ậ ủ ố
g) Không s d ng đ đèn chi u sáng khi tr i t i ho c khi s ờ ố ủ ặ
ế ạ ng mù, th i ờ ề c chi u, ượ
ử ụ ti ử ụ ế ầ tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ị ươ ế t x u h n ch t m nhìn; s d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng ạ i Đi m d Kho n 5 Đi u này; ả ế ấ ừ ể ề ạ
h) Xe không đ ượ ư c quy n u tiên s d ng tín hi u còi, c , đèn c a xe u ử ụ ề ư ủ ệ ờ
tiên;
i) Xe ô tô kéo theo t ở
ườ ậ ơ ơ
kéo xe thô s , mô tô, xe g n máy ho c kéo lê v t trên đ s mi r moóc kéo theo r moóc ho c xe khác; ơ hai xe ô tô khác tr lên; xe ô tô đ y xe khác; xe ô tô ẩ ừ ng; xe kéo r moóc, ắ ơ ặ ặ ơ
k) Ch ng i trên xe đ c kéo, tr ng i đi u khi n; ở ườ ượ ừ ườ ề ể
l) Không ch p hành hi u l nh c a đèn tín hi u giao thông tr hành vi vi ừ ệ ủ
ph m quy đ nh t ạ ị ệ ệ ấ i Đi m k Kho n 4 Đi u này. ả ạ ể ề
ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 800.000 đ ng đ n 1.200.000 đ ng đ i v i ng ộ 4. Ph t ti n t ạ ề ừ ự ệ ể ạ
ạ ế
t xe trong h m đ ầ ầ ầ ng b không s d ng đèn chi u sáng g n; lùi xe, ườ ng ng b ; d ng xe, đ xe, v ượ ộ ộ ừ ử ụ ỗ ầ ầ
a) Ch y trong h m đ ườ quay đ u xe trong h m đ ườ b không đúng n i quy đ nh; ị ộ ơ
ườ ấ
ộ ng m t ng c m, khu v c c m; đi ng ủ ượ ự ườ c chi u”; tr các xe u tiên đang đi làm ừ ề ượ ể c chi u c a đ ề ư ấ ấ
b) Đi vào đ ườ ụ ẩ ấ chi u, đ ng có bi n “C m đi ng ề nhi m v kh n c p theo quy đ nh; ệ ị
ủ ể ề
ng quy đ nh; ề đúng ph n đ ầ ườ c) Đi u khi n xe không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không ả ị ng ho c làn đ ặ ườ
i t c đ t i thi u trên nh ng đo n đ ng b ướ ố ộ ố ữ ể ạ ườ ộ
ề có quy đ nh t c đ t i thi u cho phép; d) Đi u khi n xe ch y d ể ố ộ ố ạ ể ị
đ) D ng xe, đ xe, quay đ u xe trái quy đ nh gây ùn t c giao thông; ừ ầ ắ ỗ ị
ng d n c a ng i đi u khi n giao ệ ệ ướ ủ ẫ ườ ề ể
thông ho c ng e) Không ch p hành hi u l nh, h ấ i ki m soát giao thông; ể ườ ặ
ng đ ng ho c gây c n tr xe đ c quy n u tiên đang ườ ặ ả ở ượ ề ư
ườ phát tín hi u u tiên đi làm nhi m v ; ụ g) Không nh ệ ư ệ
h) Không th c hi n bi n pháp b o đ m an toàn theo quy đ nh khi xe ô tô ả ả
ng b giao nhau cùng m c v i đ ị ng s t; ự ệ ệ b h h ng ngay t i n i đ ạ ơ ườ ị ư ỏ ứ ớ ườ ộ ắ
i) Không tuân th các quy đ nh khi vào ho c ra đ đ ẩ ể ủ ừ ạ ở ặ
ng cao t c; chuy n làn đ ỗ ườ ơ
ườ
ấ ề ừ ể c khi ch y trên đ ạ ả ố ố ớ ạ
ề ng cao t c; đi u ố ị ặ ườ ng c a đ ng cao làn d ng xe kh n c p ho c ph n l khi n xe ch y ườ ủ ầ ề ườ ng cao t c; quay t c; không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe trên đ ố ườ ị ủ ố ng không đúng n i cho phép đ u xe, lui xe trên đ ố ầ ủ ho c không có tín hi u báo tr ng cao t c; không tuân th ướ ặ ề quy đ nh ghi trên bi n báo hi u v kho ng cách an toàn đ i v i xe ch y li n ề ệ ng cao t c; tr ườ ệ ể ị c khi ch y trên đ ạ ướ ườ ố
ư ỏ
k) Khi tín hi u đèn giao thông đã chuy n sang màu đ nh ng không d ng ừ ừ ng h p đã đi quá v ch d ng c v ch d ng mà v n ti p t c đi, tr tr ẫ ể ừ ườ ế ụ ệ ừ ạ ạ
ợ c khi tín hi u đèn giao thông chuy n sang màu vàng. i tr l ạ ướ tr ướ ệ ể
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 5. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự ể ạ ộ
a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ố ộ ề ể ạ ị ừ 10 km/h đ n 20 km/h; ế
ườ ồ
b) Đi u khi n xe trên đ ể i m c vi ph m quy đ nh t ạ ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ở ặ ơ i Đi m b Kho n 7, Đi m a Kho n 8 ả ả ề ư ớ ứ ể ể ạ ị
nh ng ch a t Đi u này; ư ề
ng h p c m v ườ ợ ệ
ng h p không đ ượ ợ
ả ng có nhi u làn đ ấ ườ ng cho xe đi cùng chi u đ ườ ượ
ề ườ t; không có báo hi u tr c khi ướ ng c phép, tr tr ừ ườ ượ t c phân bi ệ ề ạ ng bên ph i ch y ả ườ
ng mà xe ch y trên làn đ ạ ng bên trái; c) V t trong các tr ượ v t; v t bên ph i xe khác trong tr ượ ượ i đo n đ h p t ợ ạ ườ ạ b ng v ch k phân làn đ ẻ ạ ằ nhanh h n xe đang ch y trên làn đ ơ ườ ạ
ượ ề
c chi u theo quy đ nh t c chi u không đúng quy đ nh; không nh i n i đ ạ ơ ườ ị ng h p, đ ẹ ườ ng đ ng ườ ng d c, n i có ơ ố ườ ị
ng ng i v t. cho xe đi ng ch d) Tránh xe đi ng ề ượ ạ ậ ướ
4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ể ạ ộ 6. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự
a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h đ n 35 km/h; ố ộ ế ề ể ạ ị
b) Gây tai n n giao thông không d ng l nguyên hi n tr ườ ệ ạ
i, không gi ữ ề ớ ơ ẩ
ạ ế i b n n. ng, ừ b tr n không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p ấ ỏ ố c u ng ứ ườ ị ạ
7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 7. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự ể ạ ộ
ể ề ạ ị
các xe u tiên đang đi làm nhi m v ng cao t c, tr ố ộ ừ ể ệ ư ố
a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh trên 35 km/h; đi u khi n xe đi ề ng ụ c chi u trên đ ườ ề kh n c p theo quy đ nh; ị ượ ẩ ấ
ề ườ
b) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 50 miligam đ n 80 miligam/100 mililít máu ho c v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ồ ặ ơ t quá 0,25 ượ ở ặ ế
v ượ miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ế
ề ể ạ ố ộ ị
ượ ạ ị
c) Không chú ý quan sát, đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh gây tai ặ t không đúng quy đ nh gây tai n n giao thông ho c kho ng cách an toàn gi a hai xe theo quy đ nh gây tai n n giao ữ ạ ị ữ ả
n n giao thông; tránh, v ạ không gi thông;
ể ạ ạ ố ộ ổ
đ d) Đi u khi n xe l ng lách, đánh võng; ch y quá t c đ đu i nhau trên ề ng b . ộ ườ
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 8. Ph t ti n t ệ ự ể ạ ộ
ề ườ ặ ơ ồ
a) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 80 miligam/100 mililít máu ho c v v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ặ ượ ượ
ề ấ ấ ồ
b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy, n ng đ c n c a ộ ồ ủ i ki m soát giao thông ho c ng ng i thi hành công v . ụ ể ườ ầ ặ ể ườ
ạ ề ừ ố ớ ồ ồ
9. Ph t ti n t ạ ị 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ặ i Đi m d Kho n 7 Đi u này mà gây tai n n giao thông ho c ế ề ả ạ ạ
ph m quy đ nh t ể không ch p hành hi u l nh d ng xe c a ng ệ ệ ủ ừ ấ ườ i thi hành công v . ụ
10. T c quy n s d ng Gi y phép lái xe 24 tháng (trong tr ướ ườ
ề ử ụ ặ ạ
ng h p không có Gi y phép lái xe ho c có nh ng đang b t ườ ợ ấ ề ừ ấ ư
ng h p có ợ 8.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng ồ ế ị ướ c ng mà ố ớ i đi u khi n xe trên đ ể ồ ặ ề ườ ườ
Gi y phép lái xe) ho c ph t ti n t ấ (trong tr quy n s d ng Gi y phép lái xe) đ i v i ng trong c th có ch t ma túy. ề ử ụ ơ ể ấ ấ
11. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ệ ề ể ị
i đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ự ạ ề ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ườ ứ ử ạ ổ ệ ụ ạ ị
i Đi m h Kho n 3 Đi u này b t ch thu ự ạ ể ề ả ị ị
ị ệ còi, c , đèn s d ng trái quy đ nh; ử ụ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ờ ị
ệ ể ể ể ả ị
ả ả
i Đi m h Kho n 3; Đi m b, Đi m c, ạ ề Đi m e, Đi m i, Đi m k Kho n 4; Đi m b Kho n 5; Đi m a Kho n 6 Đi u ể ể ể này b t ự ả ể c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ấ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ề ử ụ ị ướ
ả ệ ể ự ể
ể ị ả ả ả
ể ề c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ề ử ụ ể ả ự ệ ấ
ề ả
ể ử ụ ề ể
ể ể ể
ể ể ể ể ả ả ể ể ể
ể ể ể ể ể ể ể ể ể ả
i Đi m i Kho n 3; Đi m a, Đi m g, ạ Đi m h Kho n 4; Đi m c Kho n 5; Đi m b Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 ả c quy n s d ng Gi y phép lái xe 02 tháng. Th c hi n hành vi Đi u này b t ị ướ ạ i m t trong các Đi m, Kho n sau c a Đi u này mà gây tai n n quy đ nh t ộ ủ ạ ị c quy n s d ng Gi y phép lái xe 02 tháng: Đi m a, giao thông thì b t ấ ị ướ Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h Kho n 1; Đi m ể ể ể ể a, Đi m b, Đi m d, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m k, Đi m l Kho n 2; Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m l Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m e, Đi m i, Đi m k Kho n 4; Đi m b Kho n 5; ả ể ể ể ể ể ả
ệ ả ặ ị
i Đi m d Kho n 7 Đi u này, b t i Kho n 9 Đi u này ho c tái ph m hành ề c quy n s d ng Gi y phép d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ề ề ử ụ ị ướ ạ ấ ể ả
ự vi quy đ nh t ạ ị lái xe 04 tháng.
ử ạ ườ ề ể
ườ ng t Đi u 6. X ph t ng ệ i đi u khi n, ng ươ ạ ắ i ng i trên xe mô tô, xe g n ồ xe mô tô và các lo i xe ự ạ
xe g n máy vi ph m quy t c giao thông đ ng t ng b máy (k c xe máy đi n), các lo i xe t t ươ ắ ắ ạ ề ể ả ự ườ ộ
60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành ố ớ ế ồ ộ ồ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ vi vi ph m sau đây: ạ
ấ ủ ể ạ
ừ ệ ệ ạ ỉ ẫ ạ ệ ể ể ể
a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ể ể ể ể ể ể
ể ể ể ể ả ả
ẻ ả i Đi m a, Đi m đ, Đi m h Kho n đ ị ườ 2; Đi m c, Đi m đ, Đi m h, Đi m o Kho n 3; Đi m c, Đi m d, Đi m e, ả Đi m g, Đi m i Kho n 4; Đi m a, Đi m c, Đi m d Kho n 5; Đi m đ Kho n ả ể ể 6; Đi m d Kho n 7 Đi u này; ả ề ể
b) Không có báo hi u xin v c khi v t; ệ t tr ượ ướ ượ
ữ ể ả ạ ớ
ặ ề kho ng cách an toàn đ x y ra va ch m v i xe ch y li n ả ự kho ng cách theo quy đ nh c a bi n báo hi u “C ly ị ạ ể ủ ệ ả
c) Không gi c ho c không gi tr ướ ữ i thi u gi a hai xe”; t ữ ố ể
d) Chuy n h c cho: Ng ướ ườ
ng không nh t qua đ i đi b , xe lăn ộ i đi ng dành cho ng ườ ể ướ i khuy t t ế ậ ườ
c a ng ủ b ; xe thô s đang đi trên ph n đ ộ ườ ng t ườ ầ ườ ng quy n đi tr ề i n i có v ch k đ ẻ ườ ạ ạ ơ ng dành cho xe thô s ; ơ ơ
ể ướ ượ
ườ t đang qua đ ề c chi u; i n i không có ng t ng cho: Các xe đi ng ạ ơ ườ
đ) Chuy n h i đi b , xe lăn c a ng ộ ẻ ườ ng không nh ủ ng cho ng ườ ng đ ườ i khuy t t ườ ế ậ i đi b ; ộ ng ườ v ch k đ ạ
e) Lùi xe mô tô ba bánh không quan sát ho c không có tín hi u báo tr c; ệ ặ ướ
g) S d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng c chi u; ử ụ ế ượ ề
t b âm ộ ế ị
ườ thanh, tr thi ạ i ng i trên xe s d ng ô; h) Ng ừ i đang đi u khi n xe s d ng ô, đi n tho i di đ ng, thi ể ề t b tr thính; ng ế ị ợ ử ụ ồ ệ ử ụ ườ
ng đ ng t ủ ề ị
ng giao i) Không tuân th các quy đ nh v nh ườ i các Đi m d Kho n 2, Đi m b các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ạ i n i đ ạ ơ ườ ả ườ ể ạ ị
nhau, tr ừ Kho n 3 Đi u này. ả ề
ố ớ ế ồ ồ ườ ể i đi u khi n ề
xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i ng ạ 2. Ph t ti n t ạ ề ừ ộ ệ ự
ng không đúng n i đ ườ ơ ượ ệ c phép ho c không có tín hi u ặ
báo tr a) Chuy n làn đ ể c;ướ
03 (ba) xe tr lên; b) Đi u khi n xe ch y dàn hàng ngang t ạ ề ể ừ ở
c) Không s d ng đèn chi u sáng khi tr i t i ho c khi s ờ ố ế ặ ươ ờ ng mù, th i
ti t x u h n ch t m nhìn; ế ấ ạ ử ụ ế ầ
ng cho xe xin v ườ
t khi có đ đi u ki n an toàn; b t kỳ ệ ng chính t ng u tiên, đ ườ ủ ề ườ ừ ấ ượ ư
ng đ ng cho xe đi trên đ ng giao nhau; d) Không nh ườ ng đ ườ ườ i n i đ i t ng nào t ớ ạ ơ ườ không nh h ướ
ườ ị ượ c
chi u theo quy đ nh t ng ng i v t; đ) Tránh xe không đúng quy đ nh; không nh i n i đ ạ ơ ườ ng h p, đ ẹ ng đ ng d c, n i có ch ơ ườ ố ng cho xe đi ng ạ ậ ướ ườ ề ị
e) B m còi trong th i gian t 22 gi ấ ừ ờ ướ
ử ụ ờ ế ngày hôm tr ị c đ n 05 gi ế ư ừ ngày ờ ư các xe u
hôm sau, s d ng đèn chi u xa trong đô th , khu đông dân c , tr tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ệ ụ ị
g) Xe đ ượ ờ c quy n u tiên khi đi làm nhi m v không có tín hi u còi, c , ệ ề ư ụ ệ
đèn theo đúng quy đ nh; ị
h) Quay đ u xe t i n i c m quay đ u xe. ầ ạ ơ ấ ầ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ồ ộ ồ ạ ề ừ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng xe ch y ng ngoài đô th a) D ng xe, đ xe trên ph n đ ỗ ầ ườ ạ ở đo n đ ạ ườ ị
ng; ừ đ ề ườ n i có l ơ
b) Không gi m t c đ ho c không nh ng đ ộ ặ ườ ng khi đi u khi n xe ề ể
ả trong ngõ, đ ườ ng chính; ch y t ố ng nhánh ra đ ườ ườ ạ ừ
c) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t 05 km/h đ n d i 10 ề ể ạ ố ộ ị ừ ế ướ
km/h;
d) Đi u khi n xe ch y t c đ th p mà không đi bên ph i ph n đ ng xe ạ ố ộ ấ ả ầ ườ
ch y gây c n tr giao thông; ạ ề ả ể ở
đ) D ng xe, đ xe ng đô th gây c n tr giao thông; t ở ườ
ở lòng đ ườ ở ị ng, trên c u, trong h m đ ườ ụ ậ ừ t p t ở ng b ; đ , đ xe ộ ỗ ể
ng đô th , hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t; ừ 03 (ba) xe tr lên lòng đ ị ườ ỗ lòng đ ở ố ầ ủ ả ầ ậ ị
e) B m còi, rú ga liên t c trong đô th , khu đông dân c , tr các xe u tiên ị ư ừ ư ụ ấ
đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ụ ệ ị
g) Xe không đ ượ ư c quy n u tiên s d ng tín hi u còi, c , đèn c a xe u ử ụ ề ư ủ ệ ờ
tiên;
ể ệ ườ
h) D ng xe, đ xe trên đ ộ ầ
ừ ơ
ỗ
i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 Ngh đ nh này; ng xe đi n, đi m d ng đón tr khách c a xe ủ ừ ả ỗ ừ ng dành cho ng ng b giao nhau, trên ph n đ buýt, trên c u, n i đ i đi ơ ườ ầ ườ ườ i n i có ng; d ng xe n i có bi n “C m d ng xe và đ xe”; đ xe t b qua đ ạ ơ ỗ ỗ ấ ừ ườ ộ ể bi n “C m đ xe” ho c bi n “C m d ng xe và đ xe”; không tuân th các ấ ặ ừ ủ ể ỗ ấ ể ng ng b giao nhau cùng m c v i đ quy đ nh v d ng xe, đ xe t ứ ớ ườ i n i đ ộ ạ ơ ườ ỗ ề ừ ị ạ ng s t, tr hành vi vi ph m s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn c a đ ắ ủ ườ ạ ỗ ắ ừ quy đ nh t ị ề ả ể ị ừ ị ể ả ạ
i đi u khi n, ng ườ ể ể ề ả ồ
ườ ể ả
i ng i trên xe không đ i “mũ b o hi m cho i) Ng ộ ườ i đi mô tô, xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng i đi mô tô, xe máy” ng ườ ặ ộ không cài quai đúng quy cách khi tham gia giao thông trên đ ườ ng b ; ộ
k) Ch ng ồ ườ ể ả
ở ặ
i đi mô tô, i đi mô tô, xe máy” không cài quai i 06 ể ả ng h p ch ng i b nh đi c p c u, tr em d ướ ứ ẻ ấ ợ
i ng i ng i trên xe không đ i “mũ b o hi m cho ng ộ ườ xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng ườ ộ đúng quy cách, tr tr ườ ệ ừ ườ i có hành vi vi ph m pháp lu t; tu i, áp gi ậ ườ ở ạ ả ổ
l) Ch theo 02 (hai) ng ở ừ ườ ợ ấ i b nh đi c p
i ng ườ i 14 tu i, áp gi ổ i trên xe, tr tr ườ ả ng h p ch ng ở ườ ệ i có hành vi vi ph m pháp lu t; ậ ạ c u, tr em d ẻ ứ ướ
ề ụ ể ạ
ừ ữ ạ ấ
m) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà ế ự ứ ng, không tham gia c p c u ệ ị ế nguyên hi n tr ườ i Đi m d Kho n 6 Đi u này; i b n n, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ả ạ i, không gi ừ không d ng l ng ườ ị ạ ể ề ạ
n) Ng i ng i tr c đ đi u khi n xe, ườ ồ ướ ể ề ể
ng h p ch tr em ng i phía tr tr tr i ng i phía sau vòng tay qua ng ườ c; ợ ồ ở ẻ ướ ồ ừ ườ
o) Không ch p hành hi u l nh c a đèn tín hi u giao thông, tr hành vi vi ừ ệ ủ
ph m quy đ nh t ạ ị ệ ệ ấ i Đi m c Kho n 4 Đi u này. ả ạ ề ể
200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Chuy n h ể ướ ng không gi m t c đ ho c không có tín hi u báo h ặ ệ ả ố ộ ướ ng
r ;ẽ
03 (ba) ng i tr lên trên xe; b) Ch theo t ở ừ ườ ở
ư ỏ
c) Khi tín hi u đèn giao thông đã chuy n sang màu đ nh ng không d ng ừ ừ ng h p đã đi quá v ch d ng c v ch d ng mà v n ti p t c đi, tr tr ẫ ể ừ ườ ế ụ ệ ừ ạ ạ
ợ c khi tín hi u đèn giao thông chuy n sang màu vàng; i tr l ạ ướ tr ướ ệ ể
i t c đ t i thi u trên nh ng đo n đ ng b ướ ố ộ ố ữ ể ạ ườ ộ
ề có quy đ nh t c đ t i thi u cho phép; d) Đi u khi n xe ch y d ể ố ộ ố ạ ể ị
đ) Đi u khi n xe thành đoàn gây c n tr giao thông, tr tr ng h p đ ừ ườ ả ở ợ ượ c ề
ể c quan có th m quy n c p phép; ơ ề ấ ẩ
ề ườ ả ng cao t c, tr xe ph c v vi c qu n lý, b o ụ ụ ệ ừ ả ố
trì đ e) Đi u khi n xe đi vào đ ể ng cao t c; ườ ố
ủ ể
ng, làn đ ề đúng ph n đ ầ ườ g) Đi u khi n xe không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không ả ặ ng quy đ nh ho c đi u khi n xe đi trên hè ph ; ố ề ể ườ ề ị
h) V t bên ph i trong các tr ng h p không đ c phép; ượ ả ườ ợ ượ
ấ ề ườ ủ
ng có bi n “C m đi ng ấ ấ ề ộ ng m t c chi u c a đ ng h p xe u tiên đang ư ợ
ng c m, khu v c c m; đi ng ự ườ chi u, đ ể ượ ề đi làm nhi m v kh n c p theo quy đ nh; ụ ẩ ấ ượ c chi u”, tr tr ừ ườ ị i) Đi vào đ ườ ệ
k) Ng i đi u khi n xe ho c ng ặ ồ
ề ắ ườ ẫ ườ ậ ồ ể ậ ườ ồ
i ng i trên xe bám, kéo, đ y xe khác, ẩ ứ i ng i trên xe đ ng t quá ề ế ượ ặ
v t khác, d n d t súc v t, mang vác v t c ng k nh; ng ậ trên yên, giá đèo hàng ho c ng i trên tay lái; x p hàng hóa trên xe v gi ồ i h n quy đ nh; đi u khi n xe kéo theo xe khác, v t khác; ớ ạ ề ể ậ ị
ng d n c a ng i đi u khi n giao ệ ệ ướ ủ ẫ ườ ề ể
m) Không ch p hành hi u l nh, h ấ i ki m soát giao thông. thông ho c ng ườ ể ặ
ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ộ 5. Ph t ti n t ạ ề ừ ự ệ ể ạ
a) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh t ố ộ ề ể ạ ị ừ 10 km/h đ n 20 km/h; ế
ề ườ
b) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 50 miligam đ n 80 miligam/100 mililít máu ho c v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ồ ặ ơ t quá 0,25 ượ ở ặ ế
v ượ miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ế
ng h p c m v t, tr ấ ượ ừ ạ các hành vi vi ph m
c) V t xe trong nh ng tr quy đ nh t ị ợ ữ i Đi m h Kho n 4 Đi u này; ả ượ ạ ườ ề ể
ử ụ ế ầ
ừ ng b không s d ng đèn chi u sáng g n; d ng ộ ng b không đúng n i quy đ nh; quay đ u xe ơ ườ ầ ộ ị
d) Ch y trong h m đ ạ ườ xe, đ xe, v ầ ượ ỗ trong h m đ ườ ầ t xe trong h m đ ng b ; ộ ầ
ng đ ng ho c gây c n tr xe đ c quy n u tiên đang ườ ặ ả ở ượ ề ư
ườ phát tín hi u u tiên đi làm nhi m v . ụ đ) Không nh ệ ư ệ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 6. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự ể ạ ộ
ng khi xe đang a) S d ng chân ch ng ho c v t khác qu t xu ng đ ặ ử ụ ệ ậ ố ố ườ
ch y;ạ
ề ấ ấ ồ
b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy, n ng đ c n c a ộ ồ ủ i ki m soát giao thông ho c ng ng i thi hành công v ; ụ ể ườ ầ ặ ể ườ
ể ạ ộ ố ị
c) Không chú ý quan sát, đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh gây tai ng trái quy đ nh gây tai n n giao ề t xe ho c chuy n làn đ ượ ườ ể ặ ạ ị
n n giao thông; v ạ thông;
d) Gây tai n n giao thông không d ng l nguyên hi n tr ườ ệ ạ
i, không gi ữ ề ớ ơ ẩ
ạ ế i b n n; ng, ừ b tr n không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p ấ ỏ ố c u ng ứ ườ ị ạ
đ) Đi u khi n xe ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h; ố ộ ề ể ạ ị
ề ườ ặ ơ ồ
e) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 80 miligam/100 mililít máu ho c v v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th . ở ặ ượ ượ
5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ế ồ ồ ườ ề i đi u
khi n xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 7. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự ể ạ ộ
ả ề ể ề ể
ề ề ằ
a) Buông c hai tay khi đang đi u khi n xe; dùng chân đi u khi n xe; i ườ ể ặ i v phía sau đ đi u khi n xe ho c ể ề ồ ề ộ ề ườ ề ể ạ ể ể
ng i v m t bên đi u khi n xe; n m trên yên xe đi u khi n xe; thay ng đi u khi n khi xe đang ch y; quay ng b t m t đi u khi n xe; ề ị ể ắ
b) Đi u khi n xe l ng lách ho c đánh võng trên đ ng b trong, ngoài đô ề ể ạ ặ ườ ộ
th ;ị
c) Đi u khi n xe ch y b ng m t bánh đ i v i xe hai bánh, ch y b ng hai ố ớ ể ạ ằ ạ ằ ộ
bánh đ i v i xe ba bánh; ề ố ớ
d) Đi u khi n xe thành nhóm t 02 (hai) xe tr lên ch y quá t c đ quy ề ể ừ ạ ố ở ộ
đ nh. ị
ố ớ ồ ồ
ấ ặ
8. Ph t ti n t 10.000.000 đ ng đ n 14.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ế ạ ề ừ ph m Kho n 7 Đi u này mà gây tai n n giao thông ho c không ch p hành ạ ề ả i thi hành công v . hi u l nh d ng xe c a ng ụ ủ ừ ạ ệ ệ ườ
9. T c quy n s d ng Gi y phép lái xe 24 tháng (trong tr ướ ườ
ề ử ụ ặ ạ ồ
ng h p không có Gi y phép lái xe ho c có nh ng đang b t ườ ợ ấ ề ừ ấ ư
ng h p có ợ ồ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng ế ị ướ c ng mà ố ớ i đi u khi n xe trên đ ể ặ ề ườ ườ
Gi y phép lái xe) ho c ph t ti n t ấ (trong tr quy n s d ng Gi y phép lái xe) đ i v i ng trong c th có ch t ma túy. ề ử ụ ơ ể ấ ấ
10. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ệ ề ể ị
i đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ự ạ ề ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ườ ứ ử ạ ổ ệ ụ ạ ị
i Đi m g Kho n 3 Đi u này b t ch thu ự ạ ề ể ả ị ị
ị ệ còi, c , đèn s d ng trái quy đ nh; ử ụ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ờ ị
ệ ự ể ạ
c quy n s b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả i Đi m b, Đi m c, Đi m i, Đi m m ử ể ả ị ể ể ề ề ể ả
ể Kho n 4; Đi m b Kho n 5; Đi m đ Kho n 6 Đi u này b t ị ướ d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ụ ấ
ị ạ ả ể ệ ể
ả ự ể c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể
ạ ề ạ ề ầ
ề ấ
ng ti n. Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ạ
ề ử ụ ề ạ
ể ể ể ể
ể ể ể ể ể ả ả
ể ể ể ể ể ể ả
i Đi m đ Kho n 5; Đi m a, Đi m b, ể ề ử ụ Đi m c, Đi m d, Đi m e Kho n 6; Kho n 7 Đi u này b t c quy n s d ng ể ả ị ướ Gi y phép lái xe 02 tháng; tái ph m ho c vi ph m nhi u l n hành vi quy đ nh ấ ị ặ i Kho n 7 Đi u này b t c quy n s d ng Gi y phép lái xe 04 tháng, t ch t ị ướ ả ị ề ử ụ ạ i m t trong các Đi m, Kho n thu ph ả ộ ể ị ệ ệ ươ ấ sau c a Đi u này mà gây tai n n giao thông thì b t c quy n s d ng Gi y ị ướ ủ phép lái xe 02 tháng: Đi m a, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, ể ể ể Đi m h Kho n 1; Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m h Kho n 2; Đi m ể a, Đi m đ, Đi m g, Đi m h, Đi m o Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m e, ể Đi m g, Đi m i, Đi m k, Đi m m Kho n 4; Đi m b, Đi m d Kho n 5; ả ể ể ể ể ể ể ả
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 8 Đi u này b t c quy n s ự ị ạ ị ướ ề ả ề ử
ệ d ng Gi y phép lái xe 04 tháng. ụ ấ
Đi u 7. X ph t ng i đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng vi ử ạ ề ườ ể
ề ng b ph m quy t c giao thông đ ắ ạ ườ ộ
80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ ủ ể ạ
ừ ệ ệ ạ ệ ể ể ể
a) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ể ể ể ể ể ả ả
ể ể ể ể ể ả ả
ẻ ỉ ẫ ể i Đi m a, Đi m c, Đi m d, Đi m đ ạ ị ườ đ, Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m i Kho n 3; Đi m a, ể Đi m b, Đi m đ, Đi m e, Đi m h Kho n 4; Đi m a, Đi m b Kho n 5 Đi u ề ể này;
b) Chuy n h c cho: Ng ướ ườ
ng không nh t qua đ i đi b , xe lăn ộ i đi ng dành cho ng ườ ể ướ i khuy t t ế ậ ườ
c a ng ủ b ; xe thô s đang đi trên ph n đ ộ ườ ng t ườ ầ ườ ng quy n đi tr ề i n i có v ch k đ ẻ ườ ạ ạ ơ ng dành cho xe thô s ; ơ ơ
ể ướ ượ
ườ t đang qua đ ề c chi u; i n i không có ng t ng cho: Các xe đi ng ạ ơ ườ
c) Chuy n h i đi b , xe lăn c a ng ộ ẻ ườ ng không nh ủ ng cho ng ườ ng đ ườ i khuy t t ườ ế ậ i đi b . ộ ng ườ v ch k đ ạ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ầ
ầ ng, trên c u, ng cong ườ ườ ườ ầ ườ
ph n đ a) Quay đ u xe ầ ườ ở đ u c u, g m c u v t, ng m, đ ầ ượ ầ ầ ầ t m nhìn b che khu t, n i có bi n báo “C m quay đ u xe”; ơ ấ ị ầ ng dành cho ng ng h p, đ ẹ ấ i đi b qua đ ườ ộ ng d c, đo n đ ạ ố ầ ể
ng b giao nhau, n i đ ơ ườ ơ ườ
b) Lùi xe ườ ứ ự ấ ộ ị ấ
ng m t chi u, đ ườ khu v c c m d ng, trên ph n đ ng ở ườ ộ ầ ừ i đi b qua đ dành cho ng ng b giao ườ ộ ộ ng s t, n i t m nhìn b che khu t; lùi xe không quan nhau cùng m c v i đ ắ ớ ườ sát ho c không có tín hi u báo tr ệ ề ở ng, n i đ ơ ầ c; ướ ặ
t xe không đúng quy đ nh; không nh ượ ị ườ
c) Tránh xe, v c chi u theo quy đ nh t ề ị i n i đ ạ ơ ườ ng h p, đ ẹ ườ ng đ ng d c, n i có ch ơ ng cho xe ướ ng ườ ố
ng ượ ng i v t; ạ ậ
ng xe ch y ầ ạ ở
đ ề ườ
nh ng đo n đ ẹ ữ ườ ỗ
ỗ ố
ơ ể ừ ể ấ ặ ấ ỗ ỗ ơ ỗ
đo n đ d) D ng xe, đ xe trên ph n đ ị ng ngoài đô th ạ ườ ỗ ừ ườ ng r ng; d ng xe, đ xe không sát mép đ n i có l đ ng phía bên ph i ả ỗ ề ườ ườ ộ ơ ừ ng h p ho c không có l đ ng có l theo chi u đi n i đ ừ ng; d ng ề ườ ở ơ ườ ề ặ ơ ng đã có b trí n i xe, đ xe không đúng v trí quy đ nh ố ạ ở ị ị ấ d ng xe, đ xe; đ xe trên d c không chèn bánh; đ ng xe n i có bi n “C m ể ừ ỗ ừ d ng xe và đ xe”; đ xe n i có bi n “C m đ xe” ho c bi n “C m d ng xe ừ và đ xe”; ỗ
i các v trí: Bên trái đ ạ ừ ườ ộ
ỗ ầ ị ơ ầ ầ
ớ ộ ộ
ườ ừ ừ ể ạ
ạ ổ
ướ ch c có b trí đ ng m t chi u; trên đo n đ) D ng xe, đ xe t ạ ề ầ ng cong ho c g n đ u d c n i t m nhìn b che khu t; trên c u, g m c u ầ ấ ố ầ ặ ị ặ ng b giao nhau ho c t, song song v i m t xe khác đang d ng, đ ; n i đ ỗ ơ ườ ừ ng giao nhau; đi m d ng đón, tr khách ả s c ụ ở ơ ổ ề ộ ng có b r ng ườ mép đ c c ng ho c trong ph m vi 05 m hai bên c ng tr ặ ng cho xe ô tô ra vào; n i ph n đ ố ổ ứ ườ
đ ườ v ượ trong ph m vi 05 m tính t c a xe buýt; tr ủ quan, t ch đ cho m t làn xe; che khu t bi n báo hi u đ ỉ ủ ầ ơ ng b ; ộ ệ ườ ể ấ ộ
lòng đ ở ườ ừ ỗ ị ị
ố
ệ ệ
ỗ i đi b qua đ ộ ấ
e) D ng xe, đ xe ừ đ ng xe đi n, đ ườ ệ mi ng h m c a đ ệ ủ ầ ch a cháy l y n ướ ữ trí lái, t ắ ng đô th trái quy đ nh; d ng xe, đ xe trên ướ ng dành riêng cho xe buýt, trên mi ng c ng thoát n c, ệ ng đi n tho i, đi n cao th , các ch dành riêng cho xe ế ờ ị ng; r i v ng dành cho ng t máy khi d ng xe; m c a xe, đ c a xe m không b o đ m an toàn; ể ử ỗ ườ ườ c, trên ph n đ ừ ạ ầ ườ ở ử ườ ở ườ ả ả
ừ ệ ỗ ườ ể i đi u khi n ề
g) Khi d ng xe, đ xe không có tín hi u báo cho ng ng ti n khác bi t; ph ệ ế ươ
ỗ ặ
ệ ng xe ch y không đ t ngay báo hi u c phép i v trí quy đ nh đ ng h p đ xe t h) Khi đ xe chi m m t ph n đ ế ị ộ ầ ừ ườ ể ạ ạ ị ượ ườ ợ ỗ ị
nguy hi m theo quy đ nh, tr tr đ xe;ỗ
i) Đ , đ xe ỗ ể ở hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ ậ ố
200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ch y quá t c đ quy đ nh t 05 km/h đ n d i 10 km/h; ố ộ ạ ị ừ ế ướ
b) Đi vào đ c chi u c a đ ượ ủ ề ườ ộ ng m t
ng có bi n “C m đi ng ng c m, khu v c c m; đi ng ự ườ ượ ể ấ c chi u”; ề ấ ấ chi u, đ ề ườ
c) Không đi bên ph i theo chi u đi c a mình; đi không đúng ph n đ ủ ề ả
ng quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ườ ừ ạ ị ị ạ ng ườ ầ ả i Đi m đ Kho n ể ặ
ho c làn đ 4 Đi u này; ề
d) B m còi, rú ga liên t c; b m còi h i, s d ng đèn chi u xa trong đô ơ ử ụ ụ ế ấ ấ
th , khu đông dân c , tr các xe u tiên đang đi làm nhi m v theo quy đ nh; ư ừ ư ụ ệ ị ị
ng đ ng ho c gây c n tr xe đ c quy n u tiên đang ườ ặ ả ở ượ ề ư
ườ phát tín hi u u tiên đi làm nhi m v ; ụ đ) Không nh ệ ư ệ
e) Không nh ng u tiên, đ ng chính t ườ ườ ư ườ ừ
ng nào t ng cho xe đi trên đ ng giao nhau; ng đ i t b t kỳ h ấ ướ ườ i n i đ ớ ạ ơ ườ
g) Không s d ng đèn chi u sáng khi tr i t i ho c khi s ờ ố ặ
ươ t x u h n ch t m nhìn; s d ng đèn chi u xa khi tránh xe đi ng ti ử ụ ế ầ ế ử ụ ế ấ ế ạ ờ ng mù, th i c chi u; ượ ề
ề ụ ể ạ
ữ ừ ạ ấ
h) Đi u khi n xe có liên quan tr c ti p đ n v tai n n giao thông mà ế ự ứ ng, không tham gia c p c u ệ ị ế nguyên hi n tr ườ i Đi m b Kho n 6 Đi u này; i b n n, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ả ạ i, không gi ừ không d ng l ng ườ ị ạ ể ề ạ
i) Không ch p hành hi u l nh đèn tín hi u giao thông, tr hành vi vi ệ ừ
ph m quy đ nh t ạ ị ệ ệ ấ i Đi m h Kho n 4 Đi u này. ả ạ ể ề
400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ch y quá t c đ quy đ nh t ố ộ ạ ị ừ 10 km/h đ n 20 km/h; ế
i t c đ t i thi u trên nh ng đo n đ ng b ướ ố ộ ố ữ ể ạ ườ ộ
ề có quy đ nh t c đ t i thi u cho phép; b) Đi u khi n xe ch y d ể ố ộ ố ạ ể ị
ề ố ộ
ng cao t c, tr ph c) Đi u khi n xe máy chuyên dùng có t c đ thi ng ti n, thi ệ ố ươ ừ t k nh h n 70 km/h, ế ế ỏ ơ ả t b ph c v vi c qu n ế ị ụ ệ ụ
ể máy kéo đi vào đ ườ lý, b o trì đ ng cao t c; ả ườ ố
ườ ồ
d) Đi u khi n xe trên đ ể i m c vi ph m quy đ nh t ạ ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ặ ơ ở i Đi m a Kho n 6, Đi m a Kho n 7 ả ề ư ớ ứ ể ể ạ ả ị
nh ng ch a t Đi u này; ư ề
ườ
ể ủ ừ ấ
đ) Không tuân th các quy đ nh khi vào ho c ra đ ặ đ ầ ề ườ ườ
ặ
ố ố ớ ạ
ng cao t c; đi u ề ố khi n xe ch y ng c a đ ng cao ạ ở ườ ủ t c; d ng xe, đ xe trên ph n đ ầ ng cao t c; quay đ u ầ ỗ ừ ố ố xe, lùi xe trên đ ng không đúng n i cho phép ố ườ ơ ủ ho c không có tín hi u báo tr ng cao t c; không tuân th ườ quy đ nh ghi trên bi n báo hi u v kho ng cách an toàn đ i v i xe ch y li n ề tr ướ ề ệ ng cao t c; ị làn d ng xe kh n c p ho c ph n l ặ ẩ ng xe ch y trên đ ạ ườ ng cao t c; chuy n làn đ ườ ể c khi ch y trên đ ạ ệ ị ả ể c khi ch y trên đ ạ ướ ườ ố
ầ i n i đ ạ ơ ườ ộ
ng b giao nhau cùng m c v i đ ớ ườ ộ ề ừ
ỗ ng s t; d ng xe, đ xe trong ph m vi an toàn c a đ ứ i n i đ ạ ơ ườ ạ ừ ỗ
ắ ng s t; ng b giao nhau ng ườ ủ ề i Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u ả ể ể ạ ạ ả ị
e) Quay đ u xe t không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ị ủ cùng m c v i đ ắ ớ ườ ứ s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ắ 48 Ngh đ nh này; ừ ị ị
ng d n c a ng i đi u khi n giao ệ ệ ướ ủ ẫ ườ ề ể
thông ho c ng g) Không ch p hành hi u l nh, h ấ i ki m soát giao thông; ể ườ ặ
ư ỏ
h) Khi tín hi u đèn giao thông đã chuy n sang màu đ nh ng không d ng ừ ừ ng h p đã đi quá v ch d ng c v ch d ng mà v n ti p t c đi, tr tr ẫ ể ừ ườ ế ụ ệ ừ ạ ạ
ợ c khi tín hi u đèn giao thông chuy n sang màu vàng. i tr l ạ ướ tr ướ ể ệ
800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
5. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h; ố ộ ạ ị
b) Ch y xe trong h m đ ạ ầ ườ ừ ế ộ
ng b không s d ng đèn chi u sáng; d ng xe, ử ụ ng b không đúng n i quy đ nh; lùi xe, quay đ u xe trong ị ầ ộ ơ ườ
đ xe trong h m đ ỗ h m đ ầ ầ ng b ; ộ ườ
ự ệ ả ả ị ươ ng
ng b giao nhau cùng m c v i đ ệ ti n b h h ng trên đo n đ ạ ườ c) Không th c hi n bi n pháp b o đ m an toàn theo quy đ nh khi ph ng s t. ị ư ỏ ứ ớ ườ ệ ắ ộ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
6. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ề ườ ặ ơ
a) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 50 miligam đ n 80 miligam/100 mililít máu ho c v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ồ t quá 0,25 ượ ở ặ ế
v ượ miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ế
b) Gây tai n n giao thông không d ng l nguyên hi n tr ườ ệ ạ
i, không gi ữ ề ớ ơ ẩ
ạ ế i b n n. ng, ừ b tr n không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p ấ ỏ ố c u ng ứ ườ ị ạ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
7. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ề ườ ặ ơ ồ
a) Đi u khi n xe trên đ ể t quá 80 miligam/100 mililít máu ho c v v ộ ồ ng mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ặ ượ ượ
ề ấ ấ ồ
b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v ch t ma túy, n ng đ c n c a ộ ồ ủ i ki m soát giao thông ho c ng ng i thi hành công v . ụ ể ườ ầ ặ ể ườ
ấ ể
ứ ử ụ ế ướ ề ề ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ỉ ồ ưỡ ườ ộ
ườ ợ
ỉ ồ ưỡ ặ
ứ 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng (trong tr ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ồ
ườ ế
8. T ch ng ch b i d ứ ậ ề khi n xe máy chuyên dùng) 24 tháng (trong tr ể ch ng ch b i d ứ ế ti n t ế ề ừ phép lái xe, ch ng ch b i d ỉ ồ ưỡ ứ ho c có nh ng đang b t ị ướ ư c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi đi u khi n máy kéo), ề ng b (khi đi u ng h p có Gi y phép lái xe, ấ ng b ) ho c ph t ạ ộ ườ ấ ng h p không có Gi y ợ ườ ng b ộ ậ ề ỉ ồ c quy n s d ng Gi y phép lái xe, ch ng ch b i ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ấ ậ ề ồ ứ ề ử ụ ứ ặ
ậ ề ườ ế ng b ) đ i v i ng ố ớ ộ ườ ề i đi u
ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ d ưỡ khi n xe trên đ ể ng mà trong c th có ch t ma túy. ơ ể ứ ườ ấ
9. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị ườ ề ệ ể ạ
i đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ự ề ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ ệ ụ ạ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ể ể ể ạ ị
ả ả
ể ấ ề ứ
ậ ề ườ ể ề ộ
i Đi m a, Đi m c, Đi m d, Đi m đ, ể c quy n s d ng Đi m g Kho n 4; Kho n 5; Đi m a Kho n 6 Đi u này b t ề ử ụ ị ướ ể ả ứ ng ki n th c Gi y phép lái xe (khi đi u khi n máy kéo), ch ng ch b i d ế ỉ ồ ưỡ ể ề pháp lu t v giao thông đ ng b (khi đi u khi n xe máy chuyên dùng) 01 tháng;
ạ ệ ự ả ả ả
ể ị ề b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ả ạ ặ
ệ ề ể ả ả
i Đi m b Kho n 6; Kho n 7 Đi u này thì b t ể ị ấ ứ
ử ụ ế ậ ề ườ ứ ể ộ
i Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5; Đi m a Kho n 6 Đi u này mà gây tai n n giao thông ho c th c ự ả c hi n hành vi quy đ nh t ị ướ ạ ỉ ồ quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi đi u khi n máy kéo), ch ng ch b i ề ề d ng b (khi đi u khi n xe máy ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ề ưỡ chuyên dùng) 02 tháng.
Đi u 8. X ph t ng i đi u khi n, ng ử ạ ườ ồ ạ
ể i đi u khi n xe thô s khác vi ph m quy t c giao thông đ ạ i ng i trên xe đ p, xe đ p ườ ng ườ ạ ề ơ ể ắ
ề máy, ng ườ ề bộ
ặ ả ộ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t ố ớ ế ồ ồ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ủ ề ả ầ ườ ng
a) Không đi bên ph i theo chi u đi c a mình, đi không đúng ph n đ quy đ nh; ị
b) D ng xe đ t ng t; chuy n h ng không báo hi u tr c; ể ướ ừ ộ ộ ệ ướ
ệ ệ ủ ệ ể ặ
c) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a đèn tín hi u, bi n báo i Đi m b, Đi m h ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ỉ ẫ ạ ừ ể ể ạ ị ệ
hi u, v ch k đ ạ Kho n 2; Đi m e Kho n 4 Đi u này; ề ả ả ấ ẻ ườ ể
d) V t bên ph i trong các tr ng h p không đ c phép; ượ ả ườ ợ ượ
ng xe ch y ng ngoài đô th đ) D ng xe, đ xe trên ph n đ ỗ ầ ườ ạ ở đo n đ ạ ườ ị
ng; ừ đ ề ườ n i có l ơ
ầ ộ
ệ ng b không có đèn ho c v t phát sáng báo hi u; ặ ậ ng b không đúng n i quy đ nh; quay đ u xe ơ ườ ầ ộ ị
e) Ch y trong h m đ ạ ườ d ng xe, đ xe trong h m đ ầ ỗ ừ trong h m đ ườ ng b ; ộ ầ
g) Xe đ p, xe đ p máy đi dàn hàng ngang t ba xe tr lên, xe thô s khác ạ ừ ở ơ
đi dàn hàng ngang t ạ hai xe tr lên; ừ ở
i đi u khi n xe đ p, xe đ p máy s d ng ô, đi n tho i di đ ng; ườ ạ ử ụ ể ề ệ ạ ộ
ng h) Ng i ng i trên xe đ p, xe đ p máy s d ng ô; ồ ạ ử ụ ạ ạ ườ
ả i) Xe thô s đi ban đêm không có báo hi u b ng đèn ho c v t ph n ệ ậ ằ ặ ơ
quang.
ố ớ ế ồ ồ ườ ể i đi u khi n ề
xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i ng ạ 2. Ph t ti n t ạ ề ừ ộ ệ ự
lòng đ ng đô th , hè ph trái quy đ nh c a pháp lu t; đ xe ở ố ị ỗ
ở ủ ậ ng xe đi n, đ xe trên ườ ả ỗ ở ị ệ ỗ ườ
a) Đ xe ể ị ng đô th gây c n tr giao thông, đ xe trên đ ườ ả lòng đ c u gây c n tr giao thông; ầ ở
ị
ng b giao i n i đ ạ ơ ườ ỗ ộ ề ừ i Đi m b hành vi vi ph m quy đ nh t ể ạ ị ạ ừ
ủ nhau cùng m c v i đ ớ ườ Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 Ngh đ nh này; ả b) Không tuân th các quy đ nh v d ng xe, đ xe t ng s t, tr ắ ề ứ ể ả ị ị
ườ
ho c gây c n tr đ i v i xe c gi i xin v c) Không nh ả ng đ ườ ở ố ớ ng cho xe xin v ượ ơ ớ ặ ượ ệ t, gây c n tr xe u tiên; ở t khi có đ đi u ki n an toàn ủ ề ư ả
ng, gây c n tr giao d) Dùng xe đ y làm qu y hàng l u đ ng trên đ ầ ư ẩ ộ ườ ả ở
thông;
đ) Không nh ng u tiên, đ ng chính t ườ ườ ư ườ ừ
ng nào t ng cho xe đi trên đ ng giao nhau; ng đ i t b t kỳ h ấ ướ ườ i n i đ ớ ạ ơ ườ
e) Xe đ p, xe đ p máy, xe xích lô ch quá s ng ạ ố ở ườ i quy đ nh, tr tr ị ừ ườ ng
i b nh đi c p c u; ạ ở ườ ệ h p ch ng ợ ấ ứ
t quá gi ớ ạ ả ị
ượ gây tr ng i giao thông, che khu t t m nhìn c a ng ả i đi u khi n; g) X p hàng hóa v ở i h n quy đ nh, không b o đ m an toàn, ề ấ ầ ế ạ ườ ủ ể
ư ỏ
h) Khi tín hi u đèn giao thông đã chuy n sang màu đ nh ng không d ng ừ ừ ng h p đã đi quá v ch d ng c v ch d ng mà v n ti p t c đi, tr tr ẫ ể ừ ườ ế ụ ệ ừ ạ ạ
ợ c khi tín hi u đèn giao thông chuy n sang màu vàng. i tr l ạ ướ tr ướ ệ ể
80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
3. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ướ ể ạ ả
a) Đi u khi n xe đ p, xe đ p máy buông c hai tay; chuy n h ạ ạ ng đ t ộ ạ i đang ch y; dùng chân đi u khi n xe đ p, xe đ p ạ ề ể c đ u xe c gi ơ ớ ộ ướ ề ể ầ
ng t tr máy;
b) Không ch p hành hi u l nh, ch d n c a ng ỉ ẫ ủ ườ i đi u khi n giao thông ể ề ấ
ệ ệ i ki m soát giao thông; ho c ng ặ ườ ể
c) Ng ậ i ng i trên xe bám, kéo, đ y xe khác, v t ườ ẩ ặ ồ
i đi u khi n ho c ng ườ ể khác, mang vác v t c ng k nh; đi u khi n xe kéo theo xe khác, v t khác. ề ề ậ ồ ề ể ậ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe l ng lách, đánh võng; đu i nhau trên đ ng; ể ề ạ ổ ườ
b) Đi xe b ng m t bánh đ i v i xe đ p, xe đ p máy; đi xe b ng hai bánh ạ ố ớ ằ ằ ạ ộ
đ i v i xe xích lô; ố ớ
c) Gây tai n n giao thông không d ng l nguyên hi n tr ườ ệ ạ
i, không gi ữ ề ớ ơ ẩ
ạ ế i b n n; ng, ừ b tr n không đ n trình báo v i c quan có th m quy n, không tham gia c p ấ ỏ ố c u ng ứ ườ ị ạ
d) Ng ề ể ườ ạ
ộ i đi mô tô, xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng ể i đi u khi n, ng ườ ồ ặ ườ ể ả ộ
i ng i trên xe đ p máy không đ i “mũ b o ả i đi mô ngườ
ườ hi m cho ng tô, xe máy” không cài quai đúng quy cách khi tham gia giao thông trên đ b ;ộ
i ng i trên xe đ p máy không đ i “mũ b o hi m cho ng đ) Ch ng ở ườ ả
ạ ả ể ng h p ch ng ườ i ể i đi mô tô, xe máy” không em i b nh đi c p c u, tr ợ ứ ẻ ấ
tr ừ ườ i có hành vi vi ph m pháp lu t; i ng ồ đi mô tô, xe máy” ho c đ i “mũ b o hi m cho ng ặ ộ cài quai đúng quy cách, tr d ườ ướ ộ ườ ườ ệ ậ i 06 tu i, áp gi ổ ở ạ ả
c chi u đ ề c chi u”; đi vào đ e) Đi vào đ ườ ượ ề ườ ườ ng c a đ ủ ng cao t c, tr ố ng ườ ừ
ng c m, khu v c c m; đi ng ượ ề ng cao t c. ấ ườ ự ấ ng có bi n “C m đi ng ể ng ti n ph c v vi c qu n lý, b o trì đ ả ụ ụ ệ m t chi u, đ ộ ph ươ ấ ả ườ ệ ố
ạ ề ể ệ ạ
i đi u khi n ph ể ạ ề ầ ề ả
ặ ng ti n tái ph m ho c ề i Đi m a, Đi m b Kho n 4 Đi u này ng ti n. 5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ườ ệ ị vi ph m nhi u l n hành vi quy đ nh t ị ạ còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu ph ị ứ ử ạ ổ ươ ể ươ ụ ệ ị
Đi u 9. X ph t ng i đi b vi ph m quy t c giao thông đ ng b ử ạ ề ườ ộ ạ ắ ườ ộ
ộ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t ố ớ ế ồ ồ ả ặ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Không đi đúng ph n đ ng quy đ nh, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ườ ừ ạ ị ị ạ i
ầ Đi m b Kho n 2 Đi u này; ả ề ể
b) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a đèn tín hi u, bi n báo ệ ệ ỉ ẫ ủ ể ệ ặ
ng; hi u, v ch k đ ạ ệ ấ ẻ ườ
c) Không ch p hành hi u l nh c a ng i đi u khi n giao thông, ng ệ ệ ủ ấ ườ ề ể ườ i
ki m soát giao thông. ể
60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành ố ớ ế ồ ộ ồ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ vi vi ph m sau đây: ạ
a) Mang, vác v t c ng k nh gây c n tr giao thông; ề ậ ồ ả ở
b) V t qua d i phân cách; đi qua đ ườ ặ ng không đúng n i quy đ nh ho c ơ ị ả
ượ không b o đ m an toàn; ả ả
c) Đu, bám vào ph ng ti n giao thông đang ch y. ươ ệ ạ
ạ ề ừ ố ớ ườ ế ồ
80.000 đ ng đ n 120.000 đ ng đ i v i ng i ph c v vi c qu n lý, b o trì đ i đi b đi vào ộ ng cao t c. đ 3. Ph t ti n t ng cao t c, tr ng ố ồ ụ ụ ệ ừ ườ ườ ả ả ố ườ
i đi u khi n, d n d t súc v t, đi u khi n xe ề ử ạ ề ể ề ậ
ể súc v t kéo vi ph m quy t c giao thông đ ẫ ng b Đi u 10. X ph t ng ậ ườ ắ ạ ắ ộ ườ
ả ặ ộ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t ố ớ ế ồ ồ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng đ ng theo quy đ nh, không báo hi u b ng tay khi ườ ườ ệ ằ ị
ng; chuy n h a) Không nh ể ướ
b) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a đèn tín hi u, bi n báo ệ ệ ỉ ẫ ủ ệ ể ặ
ng; hi u, v ch k đ ạ ệ ấ ẻ ườ
ọ ạ c) Không đ d ng c đ ng ch t th i c a súc v t ho c không d n s ch ặ ậ ấ
ụ ự ch t th i c a súc v t th i ra đ ủ ụ ậ ả ủ ả ấ ườ ả ủ ng, hè ph . ố
60.000 đ ng đ n 80.000 đ ng đ i v i m t trong các hành ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ vi vi ph m sau đây: ạ
ng quy đ nh, đi ề ể ậ ị
i; vào đ a) Đi u khi n, d n d t súc v t đi không đúng ph n đ ườ ẫ ắ ng c m, khu v c c m, đi vào ph n đ ự ấ ườ ầ ng c a xe c gi ơ ớ ầ ườ ủ ấ
ể ộ ể ậ ả ng không b o đ m ả
an toàn cho ng b) Đ súc v t đi trên đ ậ i và ph ươ ườ ng b ; đ súc v t đi qua đ ườ ườ ng ti n đang tham gia giao thông; ệ
c) Đi dàn hàng ngang t 02 (hai) xe tr lên; ừ ở
d) Đ súc v t kéo xe mà không có ng i đi u khi n; ể ậ ườ ề ể
đ) Xe không có báo hi u theo quy đ nh. ệ ị
80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
3. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ệ ệ ủ ấ ườ ặ i đi u khi n giao thông ho c ể ề
a) Không ch p hành hi u l nh c a ng i ki m soát giao thông; ng ể ườ
ng đ n s yên tĩnh t b) Gây n ào ho c ti ng đ ng l n làm nh h ế ồ ưở
ộ 22 gi ả ngày hôm tr i các ạ ngày hôm ớ ờ ế ự c đ n 05 gi ế ờ ướ ặ ờ ư ừ
khu dân c trong th i gian t sau;
c) D t súc v t ch y theo khi đang đi u khi n ho c ng i trên ph ề ể ạ ắ ặ ồ ươ ệ ng ti n
giao thông đ ườ ậ ng b . ộ
100.000 đ ng đ n 120.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ồ ộ ồ ạ ề ừ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) X p hàng hóa trên xe v t quá gi i h n quy đ nh; ế ượ ớ ạ ị
b) Đi vào đ ng cao t c trái quy đ nh. ườ ố ị
ệ ị ự ụ ệ ạ
5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ề ạ ể
i th c hi n hành vi quy ườ ứ ử i Đi m a Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u ụ ậ ắ ụ ệ ị ả ế i h n ho c ph i x p t quá gi ặ ượ ớ ạ
đ nh t ả ị qu sau đây: Bu c ph i d ph n hàng hóa v ả ầ ả ỡ ộ i hàng hóa theo đúng quy đ nh. l ạ ị
ử ề ạ ạ ắ
Đi u 11. X ph t các hành vi vi ph m khác v quy t c giao thông ề ng b đ ộ ườ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ ố ớ ồ
ừ ch c th c hi n m t trong các hành ề ừ ế ố ớ ổ ứ ự ệ ộ ồ
1. Ph t ti n t ạ 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i t ồ vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ph i thóc, lúa, r m, r , nông, lâm, h i s n trên đ ạ ả ả ơ ơ ườ ng b ; ộ
b) T p trung đông ng ng gây c n tr ườ i trái phép, n m, ng i trên đ ằ ồ ườ ả ở
ậ giao thông;
ơ ầ ầ
ng t c) Đá bóng, đá c u, ch i c u lông ho c các ho t đ ng th thao khác trái ự ể ạ ộ t b t t, pa-tanh, các thi ế ị ươ ử ụ ượ
ặ ng giao thông; s d ng bàn tr ng xe ch y. phép trên đ trên ph n đ ườ ầ ườ ạ
200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ố ồ ớ ồ
ừ ch c th c hi n m t trong các hành ề ừ ế ố ớ ổ ứ ự ệ ồ ộ
2. Ph t ti n t ạ 400.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i t ồ vi vi ph m sau đây: ạ
a) H p ch , mua, bán hàng hóa trên đ ọ ợ ườ ng b ngoài đô th ; ị ộ
b) Đ v t che khu t bi n báo, đèn tín hi u giao thông. ể ậ ệ ể ấ
500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
3. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ể ổ ị ch c các ho t đ ng văn hóa, ạ ộ ứ
a) S d ng đ ườ ử ụ th thao, di u hành, l ễ ể ng b trái quy đ nh đ t ộ h i; ễ ộ
ắ
ự ổ ng b gây nh h ặ ng đ n tr t t , an toàn giao thông đ cho đ b) D ng c ng chào ho c các v t che ch n khác trong ph m vi đ t dành ườ ấ ng b ; ộ ậ ậ ự ạ ườ ưở ế ả ộ
c) Treo băng rôn, bi u ng trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ườ ng
ữ , an toàn giao thông đ ng đ n tr t t ể ậ ự ạ ườ ấ ng b ; ộ b gây nh h ộ ả ưở ế
ng b ng ngoài d) Đ t, treo bi n qu ng cáo trên đ t c a đ ả ấ ủ ườ ể ặ ộ ở đo n đ ạ ườ
đô th ;ị
i b tai n n giao thông khi có yêu c u; đ) Không c u giúp ng ứ ườ ị ầ ạ
ả ướ ườ ộ
ng ph , h m đ ố ầ ườ ể ạ ơ ng b không đúng n i i Đi m b Kho n 4 Đi u này, ả ề ị
c th i ra đ e) Đ rác, x n ả ổ quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ừ ạ ị Kho n 5 Đi u 20 Ngh đ nh này. ề ả ị ị
2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
4. Ph t ti n t ạ ề ừ 4.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng ph ; t ố ự ỉ ý đ p phá, tháo d bó v a ậ ỡ
a) Xây, đ t b c b trái phép trên đ ặ ụ ệ ườ hè ho c s a ch a, c i t o v a hè trái phép; ả ạ ữ ặ ử ỉ
b) X n c th i xây d ng t các công trình xây d ng ra đ ả ướ ự ả ừ ự ườ ng ph ; ố
ố ổ ườ ụ ệ ế ạ
c) C ý thay đ i, xóa d u v t hi n tr ị ừ ề ể
ả ể ể ả ả
ng v tai n n giao thông, tr các ấ i Đi m m Kho n 2, Đi m b Kho n 6 Đi u 5; hành vi vi ph m quy đ nh t ể ả ạ ạ Đi m m Kho n 3, Đi m d Kho n 6 Đi u 6; Đi m h Kho n 3, Đi m b Kho n ả ả ể ề 6 Đi u 7; Đi m c Kho n 4 Đi u 8 Ngh đ nh này. ị ể ể ả ề ề ị
5. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
ổ ầ ả ặ ọ
ờ ậ ả ặ ơ
ườ ng gây nguy hi m đ n ng ng ti n tham gia giao thông; ậ ắ ộ i và ph a) Ném đinh, r i đinh ho c v t s c nh n khác, đ d u nh n ho c các ặ ng b , chăng dây ho c các v t c n khác qua ườ ch t gây tr n khác trên đ ấ đ ườ ươ ế ệ ể
b) Xâm ph m s c kh e, tài s n c a ng i b n n ho c ng i gây tai ủ ứ ạ ả ỏ ườ ị ạ ặ ườ
n n;ạ
c) L i d ng vi c x y ra tai n n giao thông đ hành hung, đe d a, xúi ệ ả ọ
ể , c n tr vi c x lý tai n n giao thông. gi c, gây s c ép, làm m t tr t t ạ ấ ậ ự ả ợ ụ ứ ở ệ ử ụ ạ
6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ứ ử ứ ổ
ị ạ ể ể ể ả ả
ả ể ề ả ị
ệ ắ ả ả ộ
ụ ậ ậ ả ậ ệ ế ỡ
ỡ ồ ậ ạ ậ ắ ọ ọ ầ ọ
ệ ch c th c hi n ị ự ạ ệ i Đi m a Kho n 1; Kho n 2; Đi m b, Đi m c, Đi m d, hành vi quy đ nh t ể ụ Đi m e Kho n 3; Đi m a Kho n 4; Đi m a Kho n 5 Đi u này còn b áp d ng ả ể ể các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: Bu c ph i tháo d công trình trái ụ phép; tháo d dây, các v t c n; thu d n v t li u, rác th i, đ v t chi m d ng ả i tình tr ng ban đ u đã m t đ ng; thu d n đinh, v t s c nh n và khôi ph c l ụ ạ ặ ườ b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ạ ổ ị
M c 2ụ
VI PH M QUY Đ NH V K T C U H T NG Ạ Ầ Ề Ế Ạ Ấ Ị
GIAO THÔNG Đ NG B ƯỜ Ộ
ề ề ử ụ ị
ử thác trong ph m vi đ t dành cho đ Đi u 12. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng, khai ng b ạ ộ ạ ấ ườ ạ
ặ ả ạ ề ừ ế
ườ ồ ườ
ế ấ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ố ớ ồ i bán hàng rong ho c bán hàng hóa nh l ị ng đô th , ng khác trên lòng đ ỏ ẻ ặ trên v a hè các tuy n ph có quy đ nh c m bán hàng, tr các hành vi vi ph m ạ ố ỉ ừ ị i Đi m c Kho n 3, Đi m e Kho n 4 Đi u này. quy đ nh t ể ả ị ề ể ạ ả
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ ồ ố ớ
ừ ch c th c hi n m t trong các hành ề ừ ế ố ớ ổ ứ ự ệ ồ ộ
2. Ph t ti n t ạ 600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i t ồ vi vi ph m sau đây: ạ
a) S d ng, khai thác t m th i trên đ t hành lang an toàn đ ờ ử ụ ườ
ng b vào ộ ng đ n an toàn công trình và an ạ ệ ụ ả ế
ấ m c đích canh tác nông nghi p làm nh h ưở toàn giao thông;
ấ ấ ầ ng b làm che khu t t m ộ
ườ ng ti n giao thông; b) Tr ng cây trong ph m vi đ t dành cho đ ồ ạ i đi u khi n ph nhìn c a ng ủ ườ ươ ề ể ệ
ế ữ ủ ườ ụ ể ả ơ
ng đôi làm n i: Đ xe; trông, xe; bày, bán hàng hóa; đ v t li u xây d ng, tr các hành vi vi ph m quy c) Chi m d ng d i phân cách gi a c a đ ự ừ ạ
i Đi m a, Đi m d Kho n 4 Đi u này. gi ữ đ nh t ị ạ ể ể ể ậ ệ ề ả
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
3. Ph t ti n t ạ ề ừ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng b a) Xây d ng nhà ự trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ạ ấ ườ ộ ở
đo n đ ở ng ngoài đô th ; ị ạ ườ
ề ự ườ ạ ổ
ờ ng rào các lo i, công trình t m th i ạ ng b , tr các hành vi vi ph m ườ ạ ấ
b) D ng l u quán, c ng ra vào, t khác trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ quy đ nh t ả ị ạ ộ ừ i Đi m đ Kho n 4, Đi m a Kho n 5 Đi u này; ề ể ể ạ ả
ợ ử
ị ể
ọ ặ ố ệ ệ ụ ặ
ể ự ố ị ừ ả ạ ở ị ị
ể ể ể ể ể ể ả ả
c) H p ch , kinh doanh d ch v ăn u ng, bày, bán hàng hóa, s a ch a xe, ụ ữ ố ng đô r a xe, đ t, treo bi n hi u, bi n qu ng cáo, làm mái che trên lòng đ ườ ả ử th , hè ph ho c th c hi n các ho t đ ng, d ch v khác trái phép trên lòng ạ ộ ị đ ng đô th , hè ph gây c n tr giao thông, tr các hành vi vi ph m quy đ nh ườ i: Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g Kho n 4; Đi m b Kho n 5; Đi m a t ạ Kho n 6 Đi u này; ề ả
2 làm n i trông, ơ
i 05 m d) Chi m d ng lòng đ ụ ế ườ ng đô th ho c hè ph d ặ ố ướ ị
gi xe.ữ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
4. Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ậ ệ ấ ấ ạ
các hành vi vi ph m quy đ nh t a) Đ , đ trái phép v t li u, ch t ph th i trong ph m vi đ t dành cho ế ả i Kho n 5 Đi u 20 Ngh đ nh ng b , tr ề ạ ị ổ ể ộ ừ ạ ả ị ị
đ ườ này;
b) T ý đào, đ p, san, l p m t b ng trong hành lang an toàn đ ặ ằ ự ắ ấ ườ ng b ; ộ
ng b các n i dung không liên ự ệ ắ ườ ộ
quan t c) T ý g n vào công trình báo hi u đ i ý nghĩa, m c đích c a công trình đ ớ ủ ụ ườ ộ ng b ; ộ
ng b ử ụ ộ
ộ , v t li u xây d ng, máy ế ng b ho c hành lang an toàn đ ườ ặ ự ậ ư ậ ệ
làm n i t p k t ho c trung chuy n hàng hóa, v t t móc, thi d) S d ng trái phép đ t c a đ ấ ủ ườ ặ ể ơ ậ t b , các lo i v t d ng khác; ạ ậ ụ ế ị
ự ề ị
i đi b , g m c u v ng b , c u v t; t ự i h m đ ườ đ) D ng l u quán, công trình t m th i khác trái phép trong khu v c đô th ờ ạ t, h m cho ng ườ ộ ầ ượ ầ ượ ộ ầ ạ ầ ầ
e) Bày, bán máy móc, thi ấ , v t li u xây d ng ho c s n xu t, ặ ả ự
2
gia công hàng hóa trên lòng đ t b , v t t ế ị ậ ư ậ ệ ng đô th , hè ph ; ố ị ườ
2 đ n d ế
05 m i 10 m ế ườ ng đô th ho c hè ph t ặ ố ừ ị ướ
làm n i trông, gi xe. g) Chi m d ng lòng đ ụ ữ ơ
5. Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ
ạ ề ừ ế ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ồ ứ ộ ố ớ ổ ồ
10.000.000 đ ng đ n 14.000.000 đ ng đ i v i t ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng b trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ạ ấ ườ ộ ở a) Xây d ng nhà ự
2
đo n đ ở ng trong đô th ; ị ạ ườ
2 đ n d ế
10 m i 20 m ườ ng đô th ho c hè ph t ặ ố ừ ị ướ ế
làm n i trông, gi xe. b) Chi m d ng lòng đ ụ ữ ơ
6. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ộ ồ
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
2 tr lên làm n i ơ
20 m a) Chi m d ng lòng đ ụ ườ ng đô th ho c hè ph t ặ ố ừ ị ở
trông, gi ế xe;ữ
ự ườ
ng b không ộ ng b có th m quy n đ ng ý b ng văn b n; đ b) D ng bi n qu ng cáo trên đ t hành lang an toàn đ ả c c quan qu n lý đ ườ ấ ẩ ể ả ề ằ ả ộ ồ ượ ơ
c) M đ ng chính. ở ườ ng nhánh đ u n i trái phép vào đ ố ấ ườ
7. Ph t ti n t ế ồ
15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ế ồ ồ
30.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ố ớ ổ kiên c khác trái phép trong ph m vi đ t dành cho đ ừ ố ớ ch c xây d ng công trình ự ườ ồ ứ ng b . ộ ạ ấ ố
8. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ứ ử ổ
ị ứ ả ả
ề ả ậ ả ắ ụ ụ
ể ả
ả ệ ự ế ả ả ỡ ỏ ọ
ệ ch c th c hi n ự ạ ị ệ i Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n hành vi quy đ nh t ả ạ ộ 7 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: Bu c ả ị ph i d b các công trình xây d ng, bi n qu ng cáo, di d i cây tr ng trái ồ ờ phép, thu d n v t li u, ch t ph th i, hàng hóa và khôi ph c l i tình tr ng ban ạ ụ ạ đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ầ ậ ệ ổ ấ ạ ị
Đi u 13. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi công, b o trì ề ả ị ề
ng b ử ạ công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ạ ấ ạ ườ ộ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Thi công công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ấ ườ ự ng b không th c ộ
hi n theo đúng các quy đ nh trong Gi y phép thi công; ệ ị ạ ấ
ể ộ
công trình ho c treo bi n báo thông tin không đ y đ n i dung theo quy đ nh; ng b đang khai thác không treo bi n báo thông tin ầ ủ ộ b) Thi công trên đ ườ ể ặ ị
ng d n, đi u khi n giao thông khi thi công ề ẫ
ở ể ng ng m đang thi công theo i h ườ ướ hai đ u c u, c ng, đ ầ ầ ườ ầ ố ỗ ườ
c) Không b trí ng ố ch đ ng h p ho c ặ ở ẹ đúng quy đ nh; ị
ng ti n thi công ngoài ph m vi thi công gây ấ ươ ệ ạ
ể ậ ệ c n tr giao thông; ả d) Đ v t li u, đ t đá, ph ở
đ) Không thu d n ngay các bi n báo hi u, rào ch n, ph ể ệ ọ ươ
ả ầ ng ti n thi ắ ệ ạ ng theo nguyên tr ng ườ
công, các v t li u khác ho c không hoàn tr ph n đ ặ ậ ệ khi thi công xong.
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
2. Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
ườ ạ ấ
a) Thi công công trình trong ph m vi đ t dành cho đ ấ ư ặ ấ
ng b không có ộ Gi y phép thi công ho c có Gi y phép thi công nh ng đã h t th i h n ghi ờ ạ ế trong gi y phép; ấ
b) Thi công trên đ ườ ệ
ả an toàn giao thông thông su t đ x y ra ùn t c giao thông nghiêm tr ng. ng b đang khai thác không có bi n pháp b o đ m ả ộ ố ể ả ắ ọ
3. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ồ ộ
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng đô th không th c hi n theo ph ng án ườ ự ệ ị ươ
a) Thi công công trình trên đ thi công ho c th i gian quy đ nh; ờ ặ ị
ủ ể ố ộ
ườ ắ
ệ ầ ả
b) Thi công trên đ c c tiêu di đ ng, rào ch n theo quy đ nh; không đ t đèn đ vào ban đêm t ỏ ị ộ ọ hai đ u đo n đ ệ ự ạ ườ an toàn giao thông theo quy đ nh đ x y ra tai n n giao thông. ng b đang khai thác không b trí đ bi n báo hi u, ệ ạ i ặ ng thi công; không th c hi n đ y đ các bi n pháp b o đ m ả ầ ủ ạ ể ả ị
ị ứ ự ệ
ệ ể ạ ề ả ạ ả
ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ứ ử ụ c quy n s d ng Gi y phép ổ i Đi m a Kho n 1; Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ề ặ ướ ị ề ử ụ ấ ỉ
4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t quy đ nh t ị ph t b sung đình ch thi công 01 tháng ho c t ạ ổ thi công (n u có) 01 tháng. ế
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
ệ ự ể ể ể ả ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ự ệ ệ ề ả ộ ị
i Đi m a, Đi m b, Đi m c Kho n 1; ạ Kho n 2; Kho n 3 Đi u này b bu c ph i th c hi n ngay các bi n pháp b o ả ả đ m an toàn giao thông theo quy đ nh; ả ị
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ề ể ả
ộ ể ả ị ệ
ạ ầ ạ ổ ị
i Đi m d, Đi m đ Kho n 1 Đi u này ạ bu c ph i th c hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông theo quy ự ả ệ ả đ nh, khôi ph c l i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính ụ ạ ị gây ra.
ề ự ề ế ỗ
ử xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ ạ ng b Đi u 14. X ph t các hành vi vi ph m v xây d ng b n xe, bãi đ ạ ạ ỉ ạ ườ ừ ộ
1. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ồ ộ
15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 30.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ặ ỉ ạ ừ ế ậ ỗ
ng b không theo quy ho ch ho c không đ ượ ạ
a) Xây d ng ho c thành l p b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu ự ạ c phép c a c quan nhà ườ ủ ơ ặ ộ c có th m quy n; ề ẩ phí đ n ướ
ỉ ạ ừ ự ế ạ ỗ ộ
t k đã đ b) Xây d ng b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ ượ không b o đ m tiêu chu n k thu t, không theo đúng thi ỹ ế ế ả ả ẩ ậ ng b ườ c duy t. ệ
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ị ạ ả
ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này còn bu c ề i tình tr ng ban đ u đã b thay ả ể ụ ạ ạ ầ ị
ph i tháo d công trình trái phép, khôi ph c l đ i do vi ph m hành chính gây ra; ổ ự ỡ ạ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ạ
ng b ị ỗ ườ ả
ự ệ ph i xây d ng l ạ ế ự t k đã đ theo đúng thi ể i b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m thu phí đ c phê duy t, b o đ m tiêu chu n k thu t. ộ i Đi m b Kho n 1 Đi u này còn bu c ộ ạ ả ả ỉ ạ ẩ ế ế ừ ả ượ ệ ậ ỹ
ề ả ả ị
ạ ng b ử ạ b o v k t c u h t ng giao thông đ ạ ầ Đi u 15. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v qu n lý, b o trì, ườ ề ả ệ ế ấ ộ
60.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i cá ạ ề ừ ế ặ ả ồ ố ớ ồ
nhân th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 1. C nh cáo ho c ph t ti n t ộ ự ệ ạ
ậ ở ườ ậ ộ
a) Chăn d t súc v t ng; bu c súc v t vào hàng cây hai bên ắ ng ho c vào c c tiêu, bi n báo, rào ch n, các công trình ph tr c a giao mái đ ể ụ ợ ủ ắ ọ
đ ườ thông đ ặ ng b ; ộ ườ
b) T ý leo trèo lên m , tr , d m c u. ố ụ ầ ự ầ
200.000 đ ng đ n 300.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ ồ ố ớ
ừ ch c th c hi n m t trong các hành ề ừ ế ố ớ ổ ứ ự ệ ồ ộ
2. Ph t ti n t ạ 400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i t ồ vi vi ph m sau đây: ạ
ướ ầ ự ầ i g m c u; neo đ u tàu, thuy n d ậ ề ướ ầ i g m
a) T ý đ t l a trên c u, d ố ử ạ c u ho c trong ph m vi hành lang an toàn c u; ầ ầ ầ ặ
ng giao thông, đ t ng b m n ặ ườ ặ ố ơ ướ c
ờ ự ng, đ t l a trên m t đ c qua m t đ ng. qua đ b) T ý be b , tát n ố ử ườ ướ ặ ườ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i t ạ ề ừ ế
ồ ạ ầ c ố ớ ổ ứ ượ ộ ng b th c hi n m t ch c đ ệ ộ ự ả
3. Ph t ti n t ồ giao qu n lý, b o trì k t c u h t ng giao thông đ ườ ế ấ ả trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ệ ổ
c giao qu n lý; i các đo n đ ể ng đ ữ đã b m t, b h h ng m t tác d ng t ạ a) Không b sung ho c s a ch a k p th i các bi n báo hi u nguy hi m ể ị ị ấ ờ ạ ườ ặ ử ụ ị ư ỏ ượ ấ ả
b) Không phát hi n, báo cáo k p th i các hành vi l n chi m, s d ng hành ử ụ ệ ế ấ ờ
lang an toàn giao thông đ ị ng b trái phép; ườ ộ
c) Không c m c t th y chí và có bi n pháp ngăn ch n ph ệ ặ ươ ng ti n qua ệ
nh ng đo n đ c sâu trên 0,5 m. ữ ắ ng b ng p n ạ ườ ủ ậ ướ ộ ị
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
4. Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
ậ ể ễ
cho vi c gi ề ở ể ệ ả
a) Di chuy n ch m tr các công trình, nhà, l u quán xây d ng trái phép ự ặ i phóng m t ả ng b khi có ườ ở ộ ả ộ
ho c c tình trì hoãn vi c di chuy n gây c n tr ệ ặ b ng đ xây d ng, c i t o, m r ng và b o v công trình đ ự ệ ả ạ ằ c có th m quy n; quy t đ nh c a c quan nhà n ướ ủ ơ ố ể ế ị ề ẩ
c công ụ ặ ấ
ủ ng b , tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ướ i Kho n 5 Đi u này; trình đ b) Làm h h ng ho c làm m t tác d ng c a h th ng thoát n ạ ệ ố ả ư ỏ ộ ừ ườ ề ạ ị
ự ử ụ ụ ể ặ
ệ ọ ộ
ỡ ệ ả ụ ệ ỉ ớ ắ ệ ủ ấ ố
c) T ý tháo d , di chuy n, treo, đ t, làm sai m c đích s d ng ho c làm ặ ố sai l ch bi n báo hi u, đèn tín hi u giao thông, rào ch n, c c tiêu, c t cây s , ệ i; c u ki n, ph ki n c a công v ch k đ ạ trình đ ng, d i phân cách, m c ch gi ng b . ộ ể ẻ ườ ườ
5. Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ
ạ ề ừ ế ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ồ ứ ộ ố ớ ổ ồ
10.000.000 đ ng đ n 14.000.000 đ ng đ i v i t ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Khoan, đào, x đ ẻ ườ ng, hè ph trái phép; ố
ng c u, các công trình, thi t b an toàn ự ươ ầ ế ị
giao thông trên đ b) T ý phá d i phân cách, g ả ng b ; ộ ườ
c) T ý tháo, m làm h h ng n p c ng, n p ga các công trình ng m, h ắ ố ắ ầ ệ
ự th ng tuy nen trên đ ư ỏ ng giao thông; ố ở ườ
ả ỏ
ổ ặ ng đ n công trình đ nh h d) N mìn ho c khai thác đ t, cát, đá, s i, khoáng s n khác trái phép làm ưở ấ ng b . ộ ườ ế ả
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
ả ạ ộ ị
ề b sung ho c s a ch a các bi n báo hi u b m t, b h h ng; ể ổ a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ữ i Đi m a Kho n 3 Đi u này bu c ph i ả ệ ự ệ ặ ử ể ị ấ ị ư ỏ
ệ ự ị ể ể ả
ả ộ i Đi m b Kho n 2; Đi m b, Đi m c ể ị i tình tr ng ban đ u đã b ụ ạ ạ ầ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ Kho n 4; Kho n 5 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ả ề ả thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ạ ổ
M c 3 ụ
VI PH M QUY Đ NH V PH NG TI N THAM GIA Ề ƯƠ Ạ Ị Ệ
GIAO THÔNG Đ NG B ƯỜ Ộ
ử ề
i đi u khi n xe ô tô (bao g m c r moóc ả ơ xe ô tô vi ồ ng t Đi u 16. X ph t ng ượ ơ ự ạ
ươ ng ti n khi tham gia giao thông ạ ho c s mi r moóc đ ph m quy đ nh v đi u ki n c a ph ề ề ị ể ườ c kéo theo) và các lo i xe t ệ ủ ề ặ ơ ạ ươ ệ
ề ừ 1. Ph t ti n t ạ ố ớ ồ
ồ ỡ ư ụ ể ắ
ề 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i hành vi đi u ế khi n xe không có kính ch n gió ho c có nh ng v , không có tác d ng (đ i ố ặ t k l p kính ch n gió). v i xe có thi ớ ế ế ắ ắ
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ể ề ể ố
ạ ướ ế ế ụ ể ầ
ủ ng chi u h u, d ng c thoát hi m, thi c, g ươ ố ơ ự ụ ộ ủ ệ ồ ậ ồ
ẩ
t b đó); a) Đi u khi n xe không có đ đèn chi u sáng, đèn soi bi n s , đèn báo ế hãm, đèn tín hi u, c n g t n t b ch a cháy, đ ng h báo áp l c h i, đ ng h báo t c đ c a xe ho c có ặ ữ ị ế ế t k nh ng thi ữ (đ i v i lo i xe đ ố ớ ồ t b đó nh ng không có tác d ng, không đúng tiêu chu n thi ụ ế ị ữ ạ ồ ư c quy đ nh ph i có nh ng thi ả ế ị ượ ị
b) Đi u khi n xe không có còi ho c có nh ng còi không có tác d ng; ặ ụ ư ể ề
c) Đi u khi n xe không có b ph n gi m thanh ho c có nh ng không ậ ư ề ặ ả ộ
ể ỹ đúng quy chu n k thu t. ẩ ậ
800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe l p thêm đèn chi u sáng v phía sau xe; ề ế ể ề ắ
b) Đi u khi n xe có h th ng chuy n h ng c a xe không đúng tiêu ệ ố ể ể ướ ủ
ề chu n an toàn k thu t; ậ ẩ ỹ
ể ị
trí; bi n s không rõ ch , s ; bi n s b b cong, b che l p, b h ng; c) Đi u khi n xe không g n đ bi n s ho c g n bi n s không đúng v ủ ể ố ề ể ố ắ ể ố ị ẻ ể ố ấ ặ ắ ị ữ ố ị ỏ
ặ ắ ủ ể ắ ố ố
kích c ho c không b o đ m tiêu chu n k thu t; d) Đi u khi n xe không l p đ bánh l p ho c l p bánh l p không đúng ỡ ề ặ ả ả ẩ ậ ỹ
đ) T ý thay đ i kích th c thành thùng xe; t ý l p thêm gh trên xe ổ ướ ự ế ắ
ự v n chuy n khách. ể ậ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ồ ồ ộ ạ ề ừ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe, đăng ký r moóc ho c s mi ặ ơ ể ấ ơ
ề r moóc theo quy đ nh; ơ ị
ả b) Đi u khi n xe không g n bi n s (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ố ố ớ ể ể ạ ắ ị
ề ể ố g n bi n s ); ắ
ề ể ể ậ ị
ấ ố ớ ườ ể ệ ậ ạ ả ị ị
c) Đi u khi n xe không có Gi y ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn ặ ứ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh) ơ ể ả ơ k thu t và b o v môi tr ỹ ả ho c có nh ng đã h t h n (k c r moóc và s mi r moóc); ặ ế ạ ư ơ
t quá âm l ng theo quy đ nh; d) Đi u khi n xe l p đ t, s d ng còi v ắ ặ ử ụ ề ể ượ ượ ị
đ) Đi u khi n xe không đ h th ng hãm ho c có nh ng không đúng tiêu ủ ệ ố ư ặ
ề chu n an toàn k thu t. ể ỹ ậ ẩ
4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ồ ồ ộ ạ ề ừ
5. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe đăng ký t m ho t đ ng quá ph m vi, th i h n cho ờ ạ ạ ộ ể ề ạ ạ
phép;
ạ b) Đi u khi n xe quá niên h n s d ng tham gia giao thông (đ i v i lo i ạ ử ụ ố ớ
xe có quy đ nh v niên h n s d ng); ạ ử ụ ề ị ể ề
ể ề ả ạ ị
ấ ắ (bao g m c xe công nông thu c di n b đình ch tham gia giao thông); ị ệ c) Đi u khi n lo i xe s n xu t, l p ráp trái quy đ nh tham gia giao thông ồ ả ộ ỉ
ề ể ắ ấ ớ ố
bi n s không do c quan có th m quy n c p; d) Đi u khi n xe g n bi n s không đúng v i Gi y đăng ký xe ho c ặ ề ấ ể ố ể ẩ ơ
ấ ứ ậ ậ ỹ ị
ấ ấ ẩ
ề ể ả ơ ố ố
ệ đ) S d ng Gi y ch ng nh n, tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v ả ể ử ụ ặ ử môi tr ng, Gi y đăng ký xe không do c quan có th m quy n c p ho c s ơ ườ d ng Gi y đăng ký xe không đúng s khung, s máy (k c r moóc và s mi ơ ấ ụ r moóc). ơ
6. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị ườ ể ệ ề ạ
i đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ự ề ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ ệ ụ ạ ị
i Đi m a, Đi m b Kho n 3; Kho n 4 ể ể ị ả ả
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ệ ạ c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; Đi u này b t ấ ị ướ ề ử ụ ề
ể ể ệ ả ị
t quá âm l i Đi m a Kho n 3, Đi m d Kho n 4 b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ Đi u này b t ch thu đèn l p thêm, còi v ượ ả ng; ượ ự ị ị ề ắ
ệ ề ể ể ả ạ ị
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ứ ậ ỹ
ự ấ ấ ả ề ậ ẩ ệ ấ ể ố
ị i Đi m d, Đi m đ Kho n 5 Đi u này b t ch thu Gi y ch ng nh n, tem ki m đ nh, an toàn k thu t và b o v môi ị ị tr ng, Gi y đăng ký xe, bi n s không do c quan có th m quy n c p; b ị ơ ườ c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; t ấ ướ ề ử ụ
i Đi m b, Đi m c Kho n 5 Đi u này b ệ ề ả ạ ị ị
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ng ti n và b t ể c quy n s d ng Gi y phép lái xe 02 tháng. ấ ể ề ử ụ ự ươ ị ướ ệ t ch thu ph ị
ệ ử ụ ề ạ ị
7. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ị ụ ụ ệ ạ ả
ự i đi u khi n xe th c ể ườ ứ hi n hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau ậ ắ ệ đây:
ệ ự ể ả
ể ả ặ ị ộ ế ả ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ỹ i Kho n 1; Kho n 2; Đi m c, Đi m d, ể ạ ế ị ủ t b đ ả ắ t b l p thêm không đúng quy ữ ậ ẩ
Đi m đ Kho n 3 Đi u này b bu c ph i l p đ y đ ho c thay th thi ầ ủ tiêu chu n an toàn k thu t, tháo b nh ng thi ế ị ắ ỏ đ nh; ị
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ể ả ạ
ể t b , l p đ y đ i Đi m b Kho n 3, Đi m đ Kho n 4 ủ ế ị ắ ầ
ệ Đi u này bu c ph i khôi ph c l ho c thay th thi ả t b đ tiêu chu n an toàn k thu t; ế ị ủ ị i tính năng k thu t c a thi ỹ ụ ạ ỹ ẩ ả ậ ủ ậ ộ ế ề ặ
ự ệ ị ề ả ị
ph i l p còi có âm l ng đúng quy chu n k thu t. c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ượ ả ắ i Đi m d Kho n 4 Đi u này b bu c ộ ạ ẩ ể ỹ ậ
Đi u 17. X ph t ng ườ ể
ề ắ xe mô tô và các lo i xe t ng t ử ạ ạ ề ệ ươ ự ươ ự
i đi u khi n xe mô tô, xe g n máy (k c xe ể ả ắ xe g n ạ ng ti n khi tham gia giao ng t ề ề ệ ủ ạ ị ươ ệ
máy đi n), các lo i xe t máy vi ph m quy đ nh v đi u ki n c a ph thông
80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
1. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe không có còi; đèn soi bi n s ; đèn báo hãm; g ể ố ươ ng
ề chi u h u bên trái ng ể i đi u khi n ho c có nh ng không có tác d ng; ư ườ ụ ể ề ế ậ ặ
b) Đi u khi n xe g n bi n s không đúng quy đ nh; bi n s không rõ ể ắ ố ị ể
ch , s ; bi n s b b cong, b che l p, b h ng; ữ ố ị ỏ ề ể ố ị ẻ ể ị ố ấ
c) Đi u khi n xe không có đèn tín hi u ho c có nh ng không có tác ư ề ể ệ ặ
d ng.ụ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) S d ng còi không đúng quy chu n k thu t cho t ng lo i xe; ử ụ ừ ậ ạ ẩ ỹ
ể ề ặ ộ
b) Đi u khi n xe không có b ph n gi m thanh, gi m khói ho c có ậ ườ nh ng không b o đ m quy chu n môi tr ả ng v khí th i, ti ng n; ả ả ề ả ế ư ả ẩ ồ
ư ề ể ầ ặ
có tác d ng, không đúng tiêu chu n thi c) Đi u khi n xe không có đèn chi u sáng g n, xa ho c có nh ng không ế t k ; ế ế ụ ẩ
ả d) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có nh ng không b o đ m ệ ố ư ặ ả
ề tiêu chu n k thu t; ể ậ ẩ ỹ
đ) Đi u khi n xe l p đèn chi u sáng v phía sau xe. ế ề ề ể ắ
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe theo quy đ nh; ể ề ấ ị
ấ ấ
ử ụ ố ử ụ ơ ủ ẩ ố
b) S d ng Gi y đăng ký xe đã b t y xóa; s d ng Gi y đăng ký xe ị ẩ không đúng s khung, s máy c a xe ho c không do c quan có th m quy n ề ặ c p;ấ
ể ạ ắ ị
ề ố ể ể ể ố
c) Đi u khi n xe không g n bi n s (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ả g n bi n s ); g n bi n s không đúng v i bi n s đăng ký ghi trong Gi y ấ ắ đăng ký xe; bi n s không do c quan có th m quy n c p. ố ố ớ ớ ẩ ể ắ ể ố ố ề ấ ơ
800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe đăng ký t m ho t đ ng quá ph m vi, th i h n cho ờ ạ ạ ộ ề ể ạ ạ
phép;
b) Đi u khi n lo i xe s n xu t, l p ráp trái quy đ nh tham gia giao thông. ấ ắ ề ể ạ ả ị
5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị ườ ề ể ệ ạ
i đi u khi n xe th c hi n hành vi vi ự ề ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ ệ ụ ạ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m a Kho n 2 Đi u này b t ch thu ự ệ ị ạ ề ể ả ị ị
còi;
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m b, Đi m c Kho n 3 Đi u này b ệ ạ ể ề ả ị
t ch thu Gi y đăng ký xe, bi n s không đúng quy đ nh; ị ự ấ ị ể ố ể ị
i Đi m a Kho n 4 Đi u này b t ệ ạ ị ị ướ c ể ề ả
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ự ề ử ụ ấ
ể ả ạ ị ị
ph d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ng ti n và t ướ ệ i Đi m b Kho n 4 Đi u này b t ch thu ề c quy n s d ng Gi y phép lái xe 02 tháng. ấ ị ề ử ụ ươ
ề ể ạ ị ề
i đi u khi n xe thô s vi ph m quy đ nh v ơ ng ti n khi tham gia giao thông ề đi u ki n c a ph ệ ủ Đi u 18. X ph t ng ườ ệ ử ạ ươ ề
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ề ừ ế ặ ạ ồ ồ
ể ố ố ớ ả ề ể ắ
ố ớ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i hành vi đi u khi n xe không có đăng ký, không g n bi n s (đ i v i lo i xe ạ có quy đ nh ph i đăng ký và g n bi n s ). ể ố ả ắ ị
60.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
2. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có nh ng không có tác ệ ố ư ể ề ặ
d ng;ụ
ề ả ả ơ ở ở
ng. b) Đi u khi n xe thô s ch khách, ch hàng không b o đ m tiêu chu n ẩ ủ ị v ti n nghi và v sinh theo quy đ nh c a đ a ph ề ệ ể ệ ươ ị
Đi u 19. X ph t ng i đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng vi ề
ng ti n khi tham gia giao thông ử ạ ph m quy đ nh v đi u ki n c a ph ề ề ườ ề ệ ủ ạ ị ể ươ ệ
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe không có Gi y đăng ký xe; không g n bi n s đúng v ể ố ể ề ị
trí quy đ nh; g n bi n s không do c quan có th m quy n c p; ể ố ắ ẩ ị ắ ề ấ ấ ơ
ề ể
ệ ố ệ ặ ể ả ẩ ả ố
ề ng không b o đ m tiêu chu n k thu t; b) Đi u khi n xe không có h th ng hãm ho c có h th ng hãm nh ng ư không b o đ m tiêu chu n k thu t; đi u khi n xe có h th ng chuy n ể h ướ ệ ố ậ ỹ ỹ ẩ ả ả ậ
c) Đi u khi n xe có các b ph n chuyên dùng l p đ t không đúng v trí; ặ ắ ị ề ể ộ
ậ không b o đ m an toàn khi di chuy n; ể ả ả
d) Đi u khi n xe không có đèn chi u sáng; không có b ph n gi m thanh ế ể ậ ả ộ
theo thi ề t k ; ế ế
ể ỹ ị
ậ đ) Đi u khi n xe không có Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t ậ ứ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ki m đ nh) ho c có ị ả ố ớ ấ ạ ể ả ặ ị
ể ề và b o v môi tr ườ ệ nh ng đã h t h n. ế ạ ư
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n xe ho t đ ng không đúng ph m vi quy đ nh; ạ ộ ề ể ạ ị
ặ ả b) Đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng s n xu t, l p ráp ho c c i ấ ắ ề ả
ể t o trái quy đ nh tham gia giao thông. ạ ị
3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ườ ươ ể ề ệ ệ
ạ ạ ị
i đi u khi n ph ề ả ng ti n. ệ ị vi vi ph m quy đ nh t ị x ph t b sung t ch thu ph ị ử ạ ổ ng ti n th c hi n hành ự ạ ề ứ i Đi m b Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c ể ụ ươ ệ
ệ ụ ể
ệ ệ ự ể
ạ ể ụ ậ ụ
ị t b ho c khôi ph c l ả ắ t b ho c thay th ặ ộ ế ị ậ ủ ặ
ươ ng ứ ề ử ị i Đi m b, Đi m c, Đi m d Kho n ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ạ ị 1 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c ph i l p đ y ầ ắ ề ế đ thi ủ thi t b đ tiêu chu n an toàn k thu t. i đi u khi n ph 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ườ ể ạ ệ ả i tính năng k thu t c a thi ỹ ụ ạ ỹ ế ị ế ị ủ ẩ ậ
ử ườ ể ạ ạ
i đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe ng khi tham gia ề xe ô tô vi ph m quy đ nh v b o v môi tr ị ề ả ệ ườ ạ
Đi u 20. X ph t ng ề ng t t ự ươ giao thông
ặ ồ ồ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ ứ ế ề ệ ả ề ư ể ầ
ố ớ 50.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i hành vi đi u khi n xe không đáp ng yêu c u v v sinh l u thông trong đô th .ị
2. Ph t ti n t 200.000 đ ng đ n 300.000 đ ng đ i v i hành vi th i khí ồ ế ả
ố ớ ạ ề ừ t quá tiêu chu n quy đ nh, mùi hôi th i vào không khí. th i v ồ ị ẩ ố ả ượ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đ d u nh n, hóa ch t r i vãi xu ng đ ấ ơ ể ầ ờ ố ườ ng b ; ộ
ở ự
ễ ơ ể ơ ạ ấ ờ ạ ư ặ ở
ệ ả ấ
b) Ch hàng r i, v t li u xây d ng d r i vãi mà không có mui, b t che ậ ệ ả đ y ho c có mui, b t che đ y nh ng v n đ r i vãi; ch hàng ho c ch t th i ẫ ậ ặ ậ đ n c ch y xu ng m t đ ng gây m t an toàn giao thông và v sinh môi ể ướ ặ ườ ố ng; tr ườ
ng b gây m t an toàn ế ả ấ ườ ấ ộ
ặ giao thông và v sinh môi tr ấ ng. c) Lôi kéo đ t, cát ho c ch t ph th i khác ra đ ườ ệ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi làm ố ớ ế ồ ồ
4. Ph t ti n t ạ ề ừ ả ấ r i, vãi ch t th i trong quá trình thu gom, v n chuy n. ơ ể ậ
ố ớ ế ồ ổ
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i hành vi đ ồ ng ph không đúng quy đ nh. 5. Ph t ti n t rác, ph th i ra đ ế ả ạ ề ừ ườ ố ị
6. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ươ ề ể ệ
ng ti n th c hi n hành ạ ề ự ạ i Kho n 5 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t ụ ị ả i đi u khi n ph ườ ề ệ ứ ử
ệ ị vi vi ph m quy đ nh t ị ạ ạ b sung t ề ử ụ ướ ổ c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng. ấ
i đi u khi n ph ạ ệ ụ ườ ể
ệ ệ ự 7. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ạ ạ
ả ề ắ ị
ệ ậ ệ ụ ế ả ụ ả ạ ấ
ộ ụ ạ ắ ạ ầ ạ
ự ụ ễ ệ ả ắ
ườ ng. ươ ng ứ ề ử ị i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả ị ậ Kho n 4, Kho n 5 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u ụ ả qu : Bu c ph i kh c ph c vi ph m, thu d n v t li u, rác, ch t ph th i và ọ ả i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra; khôi ph c l ổ ị ng ph i th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình n u gây ô nhi m môi tr ệ ế tr ng ô nhi m môi tr ườ ễ ạ
M c 4ụ
VI PH M QUY Đ NH V NG Ạ Ề Ị ƯỜ Ề Ệ NG TI N
THAM GIA GIAO THÔNG Đ I ĐI U KHI N PH ƯƠ Ể NG B Ộ ƯỜ
ề ề ề ạ ị
ng ệ ủ Đi u 21. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đi u ki n c a ử i đi u khi n xe c gi ể ạ i ơ ớ ườ ề
1. Ph t c nh cáo ng ạ ả ổ ế ướ
ổ ng t i t ườ ừ ủ ệ i 16 tu i đi u khi n xe mô ể ề ặ xe mô tô ho c ự
tô, xe g n máy (k c xe máy đi n) và các lo i xe t ể ả đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ươ xe ô tô. đ 14 tu i đ n d ạ ng t ắ ể ươ ự ề ạ
80.000 đ ng đ n 120.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
i đi u khi n xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t ng t ươ ự ắ ạ
xe mô tô ấ xe g n máy không có ho c không mang theo Gi y ặ ề ươ ể ự ắ
i còn hi u l c; a) Ng ườ và các lo i xe t ạ ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân s c a ch xe c gi ả ậ ng t ể ệ ự ơ ớ ự ủ ủ ứ ệ
i đi u khi n xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t ng t xe mô tô ươ ườ ắ
ể ự xe g n máy không mang theo Gi y đăng ký xe; ng t b) Ng và các lo i xe t ạ ề ươ ạ ấ ự ắ
c) Ng i đi u khi n xe mô tô không mang theo Gi y phép lái xe. ườ ề ể ấ
200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ng i đi u khi n xe ô tô, máy kéo không mang theo Gi y phép lái xe; ườ ề ể ấ
b) Ng i đi u khi n xe ô tô, máy kéo không mang theo Gi y đăng ký xe; ườ ề ể ấ
ườ ứ ể ề
ậ i đi u khi n xe ô tô, máy kéo không mang theo Gi y ch ng nh n ấ ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ị ạ ườ ố ớ ệ ậ ả ỹ
c) Ng ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ị ph i ki m đ nh). ể ể ả ị
400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ộ ồ ồ ạ ề ừ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ng đ 16 tu i đ n d ổ ế ướ i 18 tu i đi u khi n xe mô tô có dung ể ề ổ
3 tr lên; ở
i t ườ ừ ủ 50 cm tích xi lanh t ừ
b) Ng i đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ng t ươ ự ề ể ạ
ườ ặ ứ ể ậ ấ ả
i còn hi u l c; xe ô tô không có ho c không mang theo Gi y ch ng nh n b o hi m trách nhi m dân ệ s c a ch xe c gi ủ ự ủ ệ ự ơ ớ
c) Ng i đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ng t xe ô tô có ườ ể ề ạ ươ ự
Gi y phép lái xe nh ng đã h t h n s d ng d i 06 (sáu) tháng. ế ạ ử ụ ư ấ ướ
5. Ph t ti n t 800.000 đ ng đ n 1.200.000 đ ng đ i v i ng ạ ề ừ ườ ồ
ể ồ ặ ử ụ ấ
ố ớ ấ ị ẩ ừ ấ ấ
ề i đi u ế khi n xe mô tô không có Gi y phép lái xe ho c s d ng Gi y phép lái xe không do c quan có th m quy n c p, Gi y phép lái xe b t y xóa, tr các ẩ ơ hành vi vi ph m quy đ nh t ạ i Đi m b Kho n 7 Đi u này. ả ề ể ề ạ ị
ế ồ ồ
1.200.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng i 18 tu i đi u khi n xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ạ ề ừ ướ ố ớ ạ ườ ừ ủ đ ự ng t i t ươ ể ề ổ
6. Ph t ti n t 16 tu i đ n d ổ ế xe ô tô.
7. Ph t ti n t 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ề ừ ồ ồ ườ
ế 175 cm ề i đi u ố ớ 3 tr lên, xe ô tô, máy kéo và các ở ừ
ng t xe ô tô vi ph m m t trong các hành vi sau đây: khi n xe mô tô có dung tích xi lanh t ể lo i xe t ộ ạ ươ ự ạ
ể a) Có Gi y phép lái xe nh ng không phù h p v i lo i xe đang đi u khi n ư ề ạ ớ ợ
ấ ho c đã h t h n s d ng t 06 (sáu) tháng tr lên; ế ạ ử ụ ặ ừ ở
b) Không có Gi y phép lái xe ho c s d ng Gi y phép lái xe không do c ặ ử ụ ơ
ấ quan có th m quy n c p, Gi y phép lái xe b t y xóa. ấ ề ấ ị ẩ ẩ ấ
8. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ườ ươ ề ệ ệ
ể ả ạ ị
ơ ị
ng ti n th c hi n hành i đi u khi n ph ạ ề ệ ị ự ụ i Kho n 5, Đi m b Kho n 7 Đi u này còn b áp d ng vi vi ph m quy đ nh t ề ể ả ị ạ hình th c x ph t b sung t ch thu Gi y phép lái xe không do c quan có th m ẩ ứ ử ạ ổ ấ quy n c p, Gi y phép lái xe b t y xóa. ấ ề ấ ị ẩ
ề ề ề ạ ị
ệ ủ Đi u 22. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đi u ki n c a ạ i đi u khi n xe máy chuyên dung ng ử ể ườ ề
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ng ổ i đi u khi n xe máy chuyên dùng không đúng đ tu i ho c tu i ộ ổ ể ặ
không phù h p v i ngành ngh theo quy đ nh; ề ị ườ ợ ề ớ
ườ ể ề
ằ ậ ề ỉ ồ ưỡ ứ ứ ế
ch ng ch ) đi u khi n, ch ng ch b i d ể ứ thông đ ặ i đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo b ng (ho c ng ki n th c pháp lu t v giao ề ng b ; ộ b) Ng ỉ ườ
c) Ng i đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo Gi y đăng ký ườ ề ể ấ
xe;
d) Ng ườ ề ể
i đi u khi n xe máy chuyên dùng không mang theo Gi y ch ng ứ ả ng (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i ỹ ố ớ ấ ị ườ ả ạ ệ
nh n an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ki m đ nh). ậ ể ị
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ồ ồ
600.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ườ ể ố ớ ề ặ
ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ i đi u ề ế ứ khi n xe máy chuyên dùng không có b ng (ho c ch ng ch ) đi u khi n, ch ng ằ ể ch b i d ỉ ồ ưỡ ỉ ng b . ộ ứ ườ ậ ề ứ ế
M c 5ụ
NG B VI PH M QUY Đ NH V V N T I Đ Ị Ề Ậ Ả ƯỜ Ạ Ộ
i đi u khi n xe ô tô ch hành khách, ô tô ch ề ở ở
i đ ng ng b Đi u 23. X ph t ng ườ ề ử ạ ể i vi ph m quy đ nh v v n t ề ậ ả ườ ị ạ ườ ộ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Không h ng d n hành khách ng i đúng v trí quy đ nh trong xe; ướ ẫ ồ ị ị
b) Không th c hi n đúng quy đ nh v t ề ắ ự ệ ị t, b t sáng h p đèn “TAXI”; ộ ậ
c) Không m c đ ng ph c, không đeo th tên c a lái xe theo quy đ nh. ặ ồ ủ ụ ẻ ị
ồ ỗ
300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng trên m i ng ệ ườ ề
ồ ố ớ ự ườ
ừ ỗ ồ
02 ng ườ ở ỗ
i v t quá ườ ượ i đi u khi n xe ô tô ể ở ạ 03 ng i tr lên ừ ườ ở i tr lên trên xe 16 ườ ở ỗ ế ỗ ở ỗ ồ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ế c phép ch c a ph quy đ nh đ ng ti n đ i v i ng ở ủ ượ ị ươ ch hành khách, ô tô ch ng i (tr xe buýt) th c hi n hành vi vi ph m: Ch ở ở ệ ừ i tr lên trên xe đ n 9 ch ng i, ch quá t quá t ở trên xe 10 ch ng i đ n xe 15 ch ng i, ch quá t 04 ng ở ồ ồ ế ừ 05 ng ch ng i đ n xe 30 ch ng i, ch quá t i tr lên trên xe trên 30 ch ườ ở ừ i Kho n 4 Đi u này. ng i, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ề ả ạ ồ ế ừ ỗ ồ ạ ị
500.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Không đóng c a lên xu ng khi xe đang ch y; ử ạ ố
ặ
ầ i khuy t t t); đang b) Đ ng ể ở i ng i trên xe khi xe lên, xu ng phà, c u phao ho c khi xe ố ồ ườ i b nh, ng trên phà (tr ng ừ ườ i già y u, ng ế ườ ệ ế ậ ườ
c) Không ch y đúng tuy n đ ng, l ch trình, hành trình v n t i quy đ nh; ế ườ ạ ậ ả ị ị
i m c võng n m trên xe ho c đu bám c a xe, bên ngoài d) Đ ng ể ườ ắ ằ ặ ở ử
thành xe khi xe đang ch y;ạ
ắ ế ằ ả ả ộ
ể ơ đ) S p x p ch ng bu c hành lý, hàng hóa không b o đ m an toàn; đ r i ng; đ hàng hóa trong khoang ch hành ườ ể ở ố
hành lý, hàng hóa trên xe xu ng đ khách;
t quá tr ng t i theo thi ượ ọ ả ế ế ủ ặ t k c a xe ho c
e) Ch hành lý, hàng hóa v c bao ngoài c a xe; ở quá kích th ướ ủ
g) V n chuy n hàng có mùi hôi th i trên xe ch hành khách; ể ậ ở ố
ậ ể ể ậ ị
ườ ặ
ợ h) Xe v n chuy n khách du l ch, xe v n chuy n hành khách theo h p đ ng không có danh sách hành khách theo quy đ nh ho c ch ng i không có ồ tên trong danh sách hành khách, không có h p đ ng v n chuy n theo quy đ nh; ị ồ ở ể ậ ợ ị
ậ ế ố ị ệ ể
ư ủ ế ặ ậ
ậ i) V n chuy n hành khách theo tuy n c đ nh không mang theo L nh v n chuy n ho c có mang theo nh ng không có xác nh n c a b n xe hai đ u ầ ể tuy n theo quy đ nh; ế ị
ụ ụ ể ậ
ố ớ k) Xe v n chuy n hành khách không có nhân viên ph c v trên xe đ i v i nh ng xe quy đ nh ph i có nhân viên ph c v ; ụ ụ ả ữ ị
ợ l) Xe v n chuy n khách du l ch, xe v n chuy n hành khách theo h p ể ậ ị ể
ậ đ ng bán vé cho hành khách; ồ
c ho c s d ng đ ng h ử ụ ồ ặ ử ụ ồ ồ
ồ c không đúng theo quy đ nh khi ch khách; tính ti n c m) Xe taxi không s d ng đ ng h tính ti n c ề ướ ề ướ ở ị
ể ạ ớ
c c quan có th m quy n c p phép. đã đ n) Đi u khi n xe niêm y t hành trình ch y xe không đúng v i hành trình ề ượ ơ ế ề ấ ẩ
ng ti n đ i v i ng 4. Ph t ti n t ạ ề ừ ượ ị 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng trên m i ng ệ ồ ố ớ
ở ế c phép ch c a ph ươ ự ớ ơ
lên trên xe đ n 9 ch ng i, ch quá t ạ 02 ng ườ ự ồ ừ ở ỗ
ạ ườ ở ế ỗ ồ
ở i tr lên trên xe 10 ch ng i đ n xe 15 ch ng i, ch quá t ở ồ ế 05 ng ừ ỗ ở ồ
ườ ượ t i v ồ ỗ quá quy đ nh đ i đi u khi n xe ô ở ủ ể ề tô ch hành khách ch y tuy n có c ly l n h n 300 km th c hi n hành vi vi ế ệ i tr 03 ph m: Ch quá t ườ ừ ở ườ ở 04 ng ng i tr ỗ ừ lên trên xe 16 ch ng i đ n xe 30 ch ng i, ch quá t i tr lên trên ườ ở ồ ế xe trên 30 ch ng i. ỗ ồ ỗ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
5. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đ ng i lên, xu ng xe khi xe đang ch y; ể ườ ạ ố
b) Sang nh ượ
ng cho xe khác mà không đ ượ ắ ạ
c hành ng hành khách d c đ ọ ườ khách đ ng ý; đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; b t ép hành ọ khách s d ng d ch v ngoài ý mu n; ồ ử ụ ụ ố ị
c) Xu ng khách đ tr n tránh s ki m tra, ki m soát c a ng ự ể ể ố ủ ể ố ườ ẩ i có th m
quy n;ề
d) X p hàng trên xe làm l ch xe; ệ ế
đ) Đón, tr hành khách không đúng n i quy đ nh trên nh ng tuy n đ ữ ế ơ ị ườ ng
ả đã xác đ nh n i đón tr khách; ả ơ ị
e) Đón, tr hành khách t i n i c m d ng, c m đ , n i đ ạ ơ ấ ỗ ơ ườ ừ ấ ầ ng cong t m
nhìn b che khu t; ị ả ấ
ề ậ ả ể
i hành khách không g n ắ ế t ả ắ ế ị ị
g) Đi u khi n xe tham gia kinh doanh v n t t b giám sát hành trình c a xe (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n thi ố ớ ủ t b nh ng thi t b không ho t đ ng theo quy đ nh. thi b ) ho c g n thi ặ ắ ị ạ ạ ộ ế ị ư ế ị ị
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
6. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ậ ộ ạ ễ ổ ể
ể ễ ng đ n s c kh e c a hành khách trên xe ch a) V n chuy n hàng nguy hi m, hàng đ c h i, d cháy, d n ho c đ ng ặ ộ ở ế ứ ỏ ủ ưở ả
v t, hàng hóa khác có nh h ậ hành khách;
b) Ch ng i trên mui xe, nóc xe, trong khoang ch hành lý c a xe; ở ườ ủ ở
c) Hành hung hành khách;
d) Đi u khi n xe ô tô quá th i gian quy đ nh; ề ể ờ ị
ệ đ) Xe ch hành khách không có ho c không g n phù hi u (bi n hi u) ặ ệ ể ắ ở
theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t h n. ế ạ ư ặ ị
7. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ạ ề ườ ươ ng ti n th c hi n hành ự ệ ệ ề ể
vi vi ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ạ i đi u khi n ph ứ ử ạ ổ ệ ị ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ệ
ả ượ ố
ườ ả c phép ch c a ph ể ể ể ấ ự ế ể ể ườ ể ề ề ử ụ ể ể ả
t ng h p v i Kho n 2, Kho n 4 (tr ượ ạ ợ ệ i quy đ nh đ ng ti n); trên 50% đ n 100% s ng ươ ở ủ ị Đi m d, Đi m e, Đi m h, Đi m i Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m d, ả ể ể Đi m đ, Đi m e Kho n 5 Đi u này b t c quy n s d ng Gi y phép lái xe ị ướ 01 tháng;
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 6 Đi u này b t c quy n s ự ị ạ ị ướ ề ả ề ử
ệ d ng Gi y phép lái xe 02 tháng; ụ ấ
ệ ự ị
i quy đ nh đ c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ị ượ ườ ườ ng i Kho n 2, Kho n 4 Đi u này (tr ề ả ả ị ng ti n) b c phép ch c a ph ệ ở ủ ượ ươ
ố c quy n s d ng Gi y phép lái xe 04 tháng. ấ t trên 100% s ng ề ử ụ h p v ợ t ướ
ị ệ ụ ườ ứ ể ề ạ
ệ ự 8. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ả ạ ạ ị
i đi u khi n ph ề ậ ệ ắ ợ
ụ t quá quy đ nh đ ươ ng i Kho n 2, Kho n 4 Đi u này ng h p ch hành khách) còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , ả ụ ượ c ượ ể ị
ử ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ệ (tr ườ ở ph i b trí ph ươ ả ố phép ch c a ph ệ ng ti n. ị ng ti n khác đ ch s hành khách v ở ố ươ ở ủ ệ
ề ả ườ ử ạ
xe ô tô v n chuy n hàng hóa vi ph m quy đ nh v v n t i đi u khi n xe ô tô t ể ạ ể i, máy kéo và các lo i ạ ề ậ ả i ị ự ậ
Đi u 24. X ph t ng ươ ng b ề ng t ộ xe t đ ườ
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) V n chuy n hàng trên xe ph i ch ng bu c mà không đ ậ ằ ộ ượ ằ c ch ng
bu c ch c ch n; x p hàng trên nóc bu ng lái; x p hàng làm l ch xe; ế ệ ắ ắ ộ ể ế ả ồ
t quá tr ng t i thi b) Ch hàng v ở ọ
ả ho c Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr c ghi trong Gi y đăng ký xe t k đ ấ ế ế ượ ng mà ậ ỹ ượ ậ ườ ứ ệ ể ấ ặ ả ị
i Đi m a Kho n 2, Đi m a Kho n 5, ế ư ạ ị ạ ể ể ả ả
ch a đ n m c vi ph m quy đ nh t Kho n 6 Đi u này. ứ ề ả
800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ch hàng v ở ả ấ
ườ ừ ứ ả
t tr ng t ượ ọ ị ể ọ ng t ố ớ i 5 t n và t ấ ệ ế ừ
i thi Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ấ i d đ n 40% đ i v i xe có tr ng t ả ướ ố ớ ế tr ng t 5 t n tr lên (k c r moóc và s mi r moóc); ể ả ơ ấ ọ ặ c ghi trong Gi y đăng ký xe ho c t k đ ế ế ượ 10% ậ ỹ 5% đ n 30% đ i v i xe có ơ i t ả ừ ở ơ
b) X p hàng trên nóc thùng xe; x p hàng v ượ ế ế t quá b r ng thùng xe; x p
ề ộ c, phía sau thùng xe trên 10% chi u dài xe; ế t phía tr hàng v ượ ướ ề
i trên thùng xe trái quy đ nh; đ ng i ng i trên mui xe, đu c) Ch ng ở ể ị ườ ồ
ườ bám bên ngoài xe khi xe đang ch y;ạ
d) Đi u khi n xe tham gia kinh doanh v n t ề
ặ i hàng hóa không có ho c xe i theo quy đ nh, tr ợ ồ ậ ả ậ ả i ho c Gi y v n t ấ ậ ả ừ ặ ị
ể không mang theo h p đ ng v n t taxi t i.ả
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ồ
ể ố ớ ồ ế i hàng hóa không g n thi ắ ậ ả
ề 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi đi u t b giám sát ế ị ắ t b ) ho c g n ặ ả ắ ố ớ ế ị ủ ị
khi n xe tham gia kinh doanh v n t hành trình c a xe (đ i v i lo i xe có quy đ nh ph i g n thi ạ thi t b không ho t đ ng theo quy đ nh. t b nh ng thi ế ị ư ạ ộ ế ị ị
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
i không l p đ ng h tính ti n c ề ả ề ồ ướ ặ ắ c ho c l p
ồ c không đúng quy đ nh; a) Đi u khi n xe taxi t ể đ ng h tính ti n c ề ướ ồ ắ ị ồ
ượ b) Ch hàng v ở ế
t quá chi u cao x p hàng cho phép đ i v i xe ô tô t t quá chi u cao theo thi ở ượ
t k c i t o đã đ c c quan có th m quy n phê duy t đ i v i xe ô tô t ượ ơ i ả ố ớ t k c a xe ho c ặ ế ế ủ ả i ệ ố ớ ẩ ề ề
ề thùng h (không mui); ch hàng v ở thi ế ế ả ạ thùng kín (có mui).
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
5. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
i thi a) Ch hàng v ở ấ
ứ ườ ệ ể ả
ặ t k đ c ghi trong Gi y đăng ký xe ho c ế ế ượ ng trên 40% ỹ ậ i 5 t n và trên 30% đ n 50% đ i v i xe ố ớ t tr ng t ượ ọ ị ọ ế ấ
5 t n tr lên (k c r moóc và s mi r moóc); ả Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ấ đ n 60% đ i v i xe có tr ng t ố ớ ế i t có tr ng t ả ừ ọ i d ả ướ ể ả ơ ấ ở ơ ơ
b) Đi u khi n xe quá th i gian quy đ nh; ề ể ờ ị
ố ớ c) Đi u khi n xe không có phù hi u ho c có nh ng đã h t h n đ i v i ế ạ ư ệ ề ặ
ể lo i xe quy đ nh ph i có phù hi u. ệ ả ạ ị
ạ ề ừ ồ
ở
6. Ph t ti n t ồ t tr ng t khi n xe ch hàng v ả ọ ượ ho c Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ị ậ ề 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i hành vi đi u ố ớ c ghi trong Gi y đăng ký xe ấ ng trên ậ ế t k đ i thi ế ế ượ ỹ ể ặ ườ ứ ể ệ ấ ả
i d ả ướ ố ớ ấ ọ ả ừ i t
60% đ i v i xe có tr ng t 5 t n tr lên (k c r moóc và s mi r moóc). i 5 t n và trên 50% đ i v i xe có tr ng t ơ ọ ể ả ơ ố ớ ở ấ ơ
i th c hi n hành vi vi ph m còn b áp ườ ệ ạ ị
7. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ự ị d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ệ ạ ề ứ ử ạ ổ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m a, Đi m b Kho n 2 Đi u này b ị ạ ể ề ể ả ị ệ
t ướ c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ấ ự ề ử ụ
ự ể ả ả
i Đi m c Kho n 2; Đi m b Kho n 4; ạ c quy n s d ng Gi y phép lái xe 02 ề ử ụ ể ề ấ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ệ Kho n 5; Kho n 6 Đi u này b t ị ướ ả ả tháng.
ị ụ ự
ị ạ ệ ả ể ể ạ
ứ ử ả ụ ả ắ
t quá kích th 8. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ườ ể ị ệ i, d ph n hàng v ầ ả ả ả ạ ể ề ầ ụ ướ ượ ộ ỡ
i th c hi n hành vi vi ạ ệ i Đi m a, Đi m b Kho n 2; Đi m b Kho n 4; Đi m a ph m quy đ nh t ậ Kho n 5; Kho n 6 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u c quy qu , bu c ph i h ph n hàng quá t ả đ nh. ị
Đi u 25. X ph t ng i đi u khi n xe ô tô th c hi n hành vi vi ề ể ề ự
ệ ng, siêu tr ng ạ ử ph m quy đ nh v v n chuy n hàng siêu tr ề ậ ườ ể ạ ị ọ ườ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ộ ồ ồ ạ ề ừ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng, siêu tr ng không có báo hi u kích th ườ ệ ọ ướ ủ c c a ở
hàng theo quy đ nh; a) Ch hàng siêu tr ị
các b) Không th c hi n đúng quy đ nh trong Gi y phép l u hành, tr ị ư ự ệ ấ ừ
hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ị ạ i Đi m b Kho n 2 Đi u này. ả ề ể
5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ồ ồ ộ ạ ề ừ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ch hàng siêu tr ng, siêu tr ng không có Gi y phép l u hành còn giá ở ư ấ ọ
ườ tr s d ng theo quy đ nh; ị ử ụ ị
ng, siêu tr ng có Gi y phép l u hành còn giá tr s ở ườ ấ
ọ ng, kích th ị ử ế c bao ngoài c a xe (sau khi đã x p ư ọ
d ng nh ng t ng tr ng l ụ hàng lên xe) v ư ủ t quá quy đ nh trong Gi y phép l u hành. b) Ch hàng siêu tr ổ ượ ượ ị ướ ấ ư
i th c hi n hành vi vi ph m còn b áp ườ ệ ạ ị
3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ự ị d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ệ ạ ề ứ ử ạ ổ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 1 Đi u này b t c quy n s ự ị ạ ị ướ ề ả ề ử
ệ d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ụ ấ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 2 Đi u này b t c quy n s ự ị ạ ị ướ ề ả ề ử
ệ d ng Gi y phép lái xe 02 tháng. ụ ấ
ị ườ ụ ạ
ạ ứ ử ề ả
i th c hi n hành vi vi ườ ng ạ i tình tr ng ự ệ ư ạ ầ ụ ạ ả ụ ậ ị ụ ắ
4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ệ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này n u gây h h i c u, đ ph m quy đ nh t ế ạ còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c khôi ph c l ộ ả ệ ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính gây ra. ị ầ ạ ổ ị
Đi u 26. X ph t ng ề ử ể
i đi u khi n xe ô tô th c hi n hành vi vi ệ ng, hàng nguy ạ ề ậ ề ấ ườ ễ ị
ườ ự ph m quy đ nh v v n chuy n ch t gây ô nhi m môi tr ể ạ hi mể
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
n i đông ng ể ở ơ ừ ể ỗ
ậ ư a) V n chuy n hàng nguy hi m mà d ng xe, đ xe ọ ể
ơ ễ ả ừ ệ ể ạ ị
ườ i, khu dân c , công trình quan tr ng ho c n i d x y ra nguy hi m; không có ặ báo hi u hàng nguy hi m theo quy đ nh, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ i ị Kho n 2 Đi u này; ề ả
ể ễ
b) V n chuy n các ch t gây ô nhi m môi tr ấ ng, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ườ ừ ệ ườ ạ ng không theo đúng quy i Kho n 2, ả ạ ị
ậ đ nh v b o v môi tr ề ả ị Kho n 3 Đi u này. ề ả
ạ ề ừ ố ớ ồ ồ
2. Ph t ti n t ể ư ự ấ
ậ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi v n ế chuy n hàng nguy hi m không có gi y phép ho c có nh ng không th c hi n ệ ể ặ đúng quy đ nh trong gi y phép. ấ ị
ố ớ ồ ồ
ấ ặ ạ
ạ ng. ậ 3. Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi v n ế ạ ề ừ chuy n ch t th i nguy h i ho c có ch a ch t phóng x không theo đúng quy ấ ứ ả ể đ nh v b o v môi tr ề ả ị ườ ệ
i th c hi n hành vi vi ph m còn b áp ườ ệ ạ ị
4. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ự ị d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ệ ạ ề ứ ử ạ ổ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b ự ạ ị ề ả ị
ả c quy n s d ng Gi y phép lái xe 01 tháng; ấ ệ ề ử ụ t ướ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 3 Đi u này b t c quy n s ự ị ạ ị ướ ề ả ề ử
ệ d ng Gi y phép lái xe 02 tháng. ụ ấ
ị ụ ứ ử ườ ự
ị ệ ị ụ ả
ạ ệ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ề ả ả ậ ụ ắ ả
ệ ế ể ả
ả ộ ệ ắ ề ậ ườ ể ệ ự ệ ễ ả ạ
ng. i th c hi n hành vi vi ệ ạ i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng các ph m quy đ nh t ạ bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: Bu c ph i th c hi n đúng các quy ự ễ đ nh v v n chuy n hàng nguy hi m, b o v môi tr ng; n u gây ô nhi m ườ ị môi tr ng ph i th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi ụ tr ườ
Đi u 27. X ph t ng ề ể ệ
i đi u khi n xe v sinh môi tr ườ ệ ự
ng, xe ô tô ch ph th i, v t li u r i và xe ch hàng khác th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh v ho t đ ng v n t ở i trong đô th ườ ử ạ ờ ậ ệ ề ạ ộ ề ế ả ị ậ ả ở ạ ị
Ph t ti n t ạ ề ừ ồ ớ
ồ khi n xe không ch y đúng tuy n, ph m vi, th i gian quy đ nh. ế 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i hành vi đi u ề ạ ế ạ ố ị ể ờ
i đ ề ử ạ ị ề ậ ả ườ ng
Đi u 28. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v v n t ng b b , d ch v h tr v n t i đ ạ ụ ỗ ợ ậ ả ườ ộ ị ộ
500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ ế ồ
1. Ph t ti n t ế ồ ự
ố ớ ổ i thi t quá tr ng t ừ ố ớ ế ch c th c hi n hành vi x p ệ c ghi trong Gi y đăng ký 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t hàng hóa lên xe ô tô v ượ ứ t k đ ế ế ượ ồ ọ ả ấ
ặ ấ ứ ệ ể ậ ỹ ị
ả ệ ế ậ ậ
i theo quy đ nh. ườ xe ho c Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ng c a xe; x p hàng hóa lên xe ô tô mà không ký xác nh n vi c x p hàng hóa vào ế ủ Gi y v n t ậ ả ấ ị
ạ ề ừ ố ớ ồ
ch c kinh doanh v n t ừ 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t i, d ch ị ế ố ớ ổ ứ ậ ả ồ ồ
2. Ph t ti n t ế ồ i th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t v h tr v n t ụ ỗ ợ ậ ả ự ệ ạ ộ
ố ệ ế ơ ị
ậ ả ở ở ạ ủ ặ ử ầ ầ ặ
i a) Không niêm y t tên, s đi n tho i c a đ n v kinh doanh v n t ph n đ u m t ngoài hai bên thân ho c m t ngoài hai bên cánh c a xe ô tô ch ặ hành khách theo quy đ nh; ị
i, t ạ ủ ơ ố ệ ế ị
b) Không niêm y t tên, s đi n tho i c a đ n v kinh doanh v n t c phép ch c a xe i tr ng đ ậ ả ự ử m t ngoài hai bên cánh c a ở ặ ở ủ
tr ng c a xe, t ủ bu ng lái xe ô tô t ượ i theo quy đ nh; ả ọ ả ọ ồ ị
i, ch ả
i, t c) Không niêm y t tên, s đi n tho i c a đ n v kinh doanh taxi t ả ự ọ ố ệ i đ ả ượ ị ở ủ ủ ọ
taxi t thành xe ho c m t ngoài hai bên cánh c a bu ng lái xe taxi t ế tr ng c a xe, tr ng t ặ ạ ủ ơ c phép ch c a xe ử ữ m t ngoài hai bên ở ặ i theo quy đ nh; ả ặ ồ ị
d) Không đánh s th t gh ng i trên xe ô tô ch hành khách theo quy ố ứ ự ế ở ồ
đ nh; ị
ớ ơ ơ
ớ i b ng xe buýt. ơ có th m quy n đ kinh doanh v n t ể đ) S d ng xe buýt có màu s n khác v i màu s n đã đăng ký v i c quan ẩ ử ụ ề ậ ả ằ
ạ ề ừ ố ớ ồ
ch c kinh doanh v n t ừ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t i, d ch ị ế ố ớ ổ ứ ậ ả ồ ồ
3. Ph t ti n t ế ồ i th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t v h tr v n t ụ ỗ ợ ậ ả ự ệ ạ ộ
ề ệ ậ ộ
a) Không có b ph n qu n lý, theo dõi các đi u ki n v an toàn giao ệ ụ ủ ộ ề ạ ộ ả ư ị
thông theo quy đ nh ho c có nh ng không duy trì ho t đ ng nghi p v c a b ặ ph n này theo quy đ nh; ậ ị
ề ệ ệ ị
ng d ch v v n t b) Không th c hi n vi c đăng ký, niêm y t theo quy đ nh v : Hành trình i, d ch ị ẩ ế ấ ượ ụ ậ ả ụ ị ị
ự ch y xe; giá c c; giá d ch v ; tiêu chu n ch t l ướ ạ i; v h tr v n t ụ ỗ ợ ậ ả
i có thi 10 ch ng i tr lên làm c) S d ng lo i xe ô tô ch ng ạ ở ườ t k t ế ế ừ ồ ở ỗ
ử ụ xe taxi ch hành khách; ở
ở
ắ d) S d ng xe taxi ch hành khách không có h p đèn “TAXI”, không l p c không đúng quy c ho c l p đ ng h tính ti n c ặ ắ ộ ề ướ ướ ồ ồ ề ồ
ử ụ đ ng h tính ti n c ồ đ nh; ị
ử ụ ư ở
giao d ch ghi trên xe không đúng v i đăng ký c a doanh nghi p (h p tác xã); đ) S d ng xe taxi ch hành khách có bi u tr ng (lô gô), s đi n tho i ạ ị ố ệ ợ ể ủ ệ ớ
ụ ụ ủ ố ở
e) Không b trí đ lái xe, nhân viên ph c v trên xe ch hành khách theo ng án kinh doanh đã đăng ký; ph ươ
ử ụ
ụ ụ ư ể ấ ướ ằ
g) S d ng lái xe, nhân viên ph c v trên xe đ tham gia kinh doanh v n ậ ng d n v nghi p ệ ề ượ ậ ứ i hành khách và an toàn giao thông theo quy đ nh (đ i v i hình th c i hành khách b ng xe ô tô mà ch a đ t ả v v n t ụ ậ ả c t p hu n, h ị ẫ ố ớ
ậ ả ụ ụ ả ượ c
ng d n nghi p v ); kinh doanh v n t t p hu n, h ậ i có quy đ nh lái xe, nhân viên ph c v trên xe ph i đ ẫ ị ệ ụ ướ ấ
ậ h) S d ng lái xe, nhân viên ph c v trên xe đ tham gia kinh doanh v n ử ụ ể
t ả ằ i b ng xe ô tô mà không có h p đ ng lao đ ng theo quy đ nh; ợ ộ ị ụ ụ ồ
ấ ượ ạ ng ho c niên h n ặ
ng ti n kinh doanh v n t ươ s d ng không b o đ m đi u ki n c a hình th c kinh doanh đã đăng ký; ệ ủ ả ử ụ i có ch t l ậ ả ứ i) S d ng ph ử ụ ả ệ ề
c giao tr c ti p đi u hành ho t đ ng kinh doanh ạ ộ ế ề
i không đáp ng đ các đi u ki n theo quy đ nh; k) S d ng ng i đ ườ ượ ử ụ ủ ứ v n t ậ ả ề ị ự ệ
ng ti n thu c s h u c a xã viên đ kinh doanh v n t l) S d ng ph ử ụ ộ ở ữ ủ ệ ể
ậ ả i gi a xã viên và h p tác xã theo quy ợ ể ử ụ ế ữ ộ ng ti n không thu c quy n s d ng h p pháp đ ề ế ệ ợ
ươ i b ng ô tô; ươ b ng ô tô mà không có cam k t kinh t ằ đ nh ho c s d ng ph ặ ử ụ ị kinh doanh v n t ậ ả ằ
ng ph m) Không b o đ m đ s l ả ả ươ ng ti n phù h p v i hình th c kinh ớ ứ ợ
doanh đã đăng ký; không có n i đ xe theo quy đ nh; ủ ố ượ ơ ỗ ệ ị
ế ậ ậ
ủ ầ ớ ơ ặ ị ể ả ậ
ủ ệ ế ợ
n) B n xe không xác nh n ho c xác nh n không đ y đ các thông tin trong L nh v n chuy n theo quy đ nh, không báo cáo v i c quan qu n lý tuy n v các hành vi vi ph m c a doanh nghi p, h p tác xã tham gia kinh doanh v n t ạ i b n xe theo quy đ nh. ệ ề i t ậ ả ạ ế ị
ạ ề ừ ố ớ ồ
ch c kinh doanh v n t ừ 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t i, d ch ị ế ố ớ ổ ứ ậ ả ồ ồ
4. Ph t ti n t ế ồ i th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t v h tr v n t ụ ỗ ợ ậ ả ự ệ ạ ộ
a) T ch c ho t đ ng khai thác b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh khi ế ừ ứ ạ ỗ ỉ
ổ c c quan có th m quy n cho phép theo quy đ nh; ch a đ ạ ộ ẩ ư ượ ơ ề ị
i khách vào b n xe ô b) Đ xe ô tô không đ đi u ki n kinh doanh v n t ủ ề ậ ả ệ ế
ể tô khách đón khách;
c) Kinh doanh v n t i b ng xe ô tô mà không có Đăng ký kinh doanh,
Gi y phép kinh doanh v n t i theo quy đ nh; ấ ị ậ ả ằ ậ ả
ấ d) Th c hi n không đúng hình th c kinh doanh đã đăng ký trong Gi y ứ ệ
ự phép kinh doanh v n t i; ậ ả
ậ ư ữ ự ệ ấ ả
ệ t b giám sát hành trình theo quy đ nh; tin t đ) Không th c hi n vi c cung c p, c p nh t, l u tr , qu n lý các thông thi ừ ế ị ậ ị
ế ề
ng d ch v v n t e) Không th c hi n đúng các n i dung đã đăng ký, niêm y t v : Hành ụ ậ ả i, ấ ượ ụ ạ ẩ ị ị
ự trình ch y xe; giá c d ch v h tr v n t ị ệ ộ c; giá d ch v ; tiêu chu n ch t l ướ i; ụ ỗ ợ ậ ả
g) Thành l p đi m giao d ch đón, tr khách trái phép (b n dù, b n cóc); ả ể ế ế ậ ị
i không g n thi ậ ả ắ
ng ti n kinh doanh v n t ứ ậ ả
t b giám sát ế ị ươ ng i có quy đ nh ph ị t b không ho t đ ng, h) S d ng ph ử ụ ủ ả ắ ế ị ệ ạ ộ ế ị
ươ ệ hành trình c a xe (đ i v i hình th c kinh doanh v n t ố ớ t b ) ho c g n thi ti n ph i g n thi t b nh ng thi ư ặ ế ị không đúng quy chu n theo quy đ nh. ẩ ắ ị
ệ ổ ị ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ứ ệ
ạ ề ự còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ 5. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ị ụ
ệ ự ể ể ể ể ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ể ể ể ả
ề ử ụ ố ớ ị ướ ế ệ ệ
i Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, ạ ề Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m l Kho n 3; Đi m e, Đi m h Kho n 4 Đi u ể ả ể này b t c quy n s d ng phù hi u (bi n hi u) 01 tháng (n u có) đ i v i xe ể vi ph m;ạ
ể ả ả ị
ạ ệ c quy n s d ng Gi y phép kinh doanh v n t ể i 01 tháng. ự Đi u này b t ị ướ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ấ i Đi m a Kho n 3, Đi m d Kho n 4 ậ ả ề ử ụ ề
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
ệ ể ể ả ị
ể ể ể ể ể ả
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, ạ Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m l Kho n 3; Đi m đ, Đi m e, Đi m h ể ể Kho n 4 Đi u này b bu c ph i kh c ph c vi ph m; ị ự ể ề ể ả ụ ả ắ ạ ộ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Đi m e Kho n 4 Đi u này ph i hoàn ự ệ ị ạ ể ề ả ả
tr cho hành khách s ti n c c thu quá quy đ nh. ố ề ướ ả ị
M c 6 ụ
CÁC VI PH M KHÁC LIÊN QUAN Đ N GIAO THÔNG Đ NG B Ạ Ế ƯỜ Ộ
ạ ươ
ấ ắ ng b ; s n xu t, bán bi n s ph ấ ể ố ươ ệ ng ti n ng ti n giao ệ
ử ề giao thông c gi thông c gi Đi u 29. X ph t hành vi s n xu t, l p ráp trái phép ph ả i đ ộ ả ng b trái phép ơ ớ ườ i đ ộ ơ ớ ườ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ự ứ
ế ố ớ ổ i đ ộ
ừ ố ớ ch c th c hi n hành vi bán ệ ng b không ph i là bi n s do ể ố ả c c quan nhà ượ ề ặ ơ
c có th m quy n cho phép. 1. Ph t ti n t ồ ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế ồ bi n s ph ng ti n giao thông c gi ơ ớ ườ ệ ươ ể ố c có th m quy n s n xu t ho c không đ c quan nhà n ấ ả ẩ ướ ơ n ề ướ ẩ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ồ ồ
ố ớ ổ ứ
ừ ố ớ ả ch c th c hi n hành vi s n ệ ng ti n giao thông ồ ấ ắ ự ươ ệ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ xu t bi n s trái phép ho c s n xu t, l p ráp trái phép ph ể ố ặ ả ấ i đ c gi ơ ớ ườ ng b . ộ
ệ ị
ch c th c hi n hành vi vi ph m ạ ứ ử ạ ổ ự ụ ạ
3. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t quy đ nh t ị sung t ch thu bi n s , ph ị ứ ạ ề ổ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b ả ị ng ti n s n xu t, l p ráp trái phép. ấ ắ ươ ệ ả ể ố ề ệ ả
ề ủ ươ ế ng ti n vi ph m quy đ nh liên quan đ n ệ ạ ị
giao thông đ Đi u 30. X ph t ch ph ử ạ ng b ộ ườ
ạ ề ừ
ng t ố ớ ừ ự ồ
ồ ạ ứ ạ
ng t 1. Ph t ti n t ế mô tô, xe g n máy và các lo i xe t ươ ắ 400.000 đ ng đ i v i t ủ ồ t xe mô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ươ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân là ch xe ủ ồ ế xe mô tô, t 200.000 đ ng đ n ch c là ch xe mô tô, xe g n máy và các lo i xe ắ ạ ệ ố ớ ổ ự ự ộ
a) T ý thay đ i nhãn hi u, màu s n c a xe không đúng v i Gi y đăng ký ơ ủ ự ệ ấ ổ ớ
xe;
ủ ụ ủ ể ể
c cho, đ ượ ủ ị
b) Không làm th t c đăng ký sang tên xe (đ chuy n tên ch xe trong ượ c c th a k tài s n là xe mô tô, xe ả ừ ế ượ ượ
Gi y đăng ký xe sang tên c a mình) theo quy đ nh khi mua, đ ấ c phân b , đ t ng, đ ặ g n máy, các lo i xe t ạ ắ c đi u chuy n, đ ề ể xe mô tô. ng t ự ổ ượ ươ
2. Ph t ti n t ồ ạ ề ừ ế
xe ô tô, t ươ ừ ạ
ứ ế
ồ ạ ự ệ
ủ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i cá nhân là ch xe ố ớ ồ ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và các lo i xe t ng t 600.000 ự ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe máy đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i t ố ớ ổ ủ ồ xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ng t chuyên dùng và các lo i xe t ộ ự ươ ph m sau đây: ạ
a) L p kính ch n gió, kính c a c a xe không ph i là lo i kính an toàn; ử ủ ắ ắ ả ạ
ấ b) T ý thay đ i màu s n c a xe không đúng v i màu s n ghi trong Gi y ơ ủ ổ ớ ơ
ự đăng ký xe;
ự ị
ữ ể ị ạ ử ể
c) Không th c hi n đúng quy đ nh v bi n s , quy đ nh v k ch trên ề ể ố ề ẻ i Đi m a, Đi m b, Đi m c ể ạ ị ị thành xe và c a xe; tr hành vi vi ph m quy đ nh t Kho n 2 Đi u 28, Đi m b Kho n 2 Đi u 37 Ngh đ nh này. ị ệ ừ ể ề ề ả ả
3. Ph t ti n t 800.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân là ch
ng t ạ ề ừ ắ ự ồ
ạ
ng t ế xe mô tô, xe g n máy và các lo i xe t ươ 2.000.000 đ ng đ i v i t ủ ồ xe mô tô th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: t ươ ủ ố ớ ồ ế xe mô tô, t 1.600.000 đ ng đ n ừ ch c là ch xe mô tô, xe g n máy và các lo i xe ắ ạ ố ớ ổ ệ ự ồ ạ ứ ộ ự
a) T ý đ c l i s khung, s máy; ụ ạ ố ự ố
m o h s đăng ký xe; b) T y xóa, s a ch a ho c gi ử ữ ẩ ặ ả ạ ồ ơ
c) T ý thay đ i khung, máy, hình dáng, kích th c, đ c tính c a xe; ự ổ ướ ủ ặ
ặ ử ụ ấ ờ , tài li u gi ệ ả ể đ
đ d) Khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t ự ậ c c p l ượ ấ ạ i bi n s , Gi y đăng ký xe; ấ ể ố
ườ ể i không đ đi u ki n theo quy đ nh t ệ ị
ạ i ng b đi u khi n xe tham gia giao ề ậ ủ ề ộ ề ườ ể
đ) Giao xe ho c đ cho ng ặ Kho n 1 Đi u 58 c a Lu t giao thông đ ủ ả thông.
4. Ph t ti n t ồ ồ ế ạ ề ừ
xe ô tô, t ủ ạ
ồ ươ ủ ồ
ự ạ
ng t ể
ấ c t ng, đ ủ c cho, đ ủ ụ ủ ượ ặ ượ ị
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân là ố ớ ừ ng t ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và các lo i xe t ự 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i t ch c là ch xe ô tô, máy kéo, ố ớ ổ ứ ế xe máy chuyên dùng và các lo i xe t xe ô tô th c hi n hành vi không ệ ự ươ làm th t c đăng ký sang tên xe (đ chuy n tên ch xe trong Gi y đăng ký xe ể sang tên c a mình) theo quy đ nh khi mua, đ c phân ượ c th a k tài s n là xe ô tô, máy kéo, xe máy b , đ c đi u chuy n, đ ả ể ề ổ ượ ng t chuyên dùng, các lo i xe t ừ ế xe ô tô. ự ượ ươ ạ
5. Ph t ti n t ạ ề ừ ế ồ ồ
xe ô tô, t ủ ạ
ươ ủ ồ ồ
ng t 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân là ố ớ ừ ng t ự ch c là ch xe ô tô, máy kéo, xe ô tô th c hi n m t trong các ệ ươ ự ạ ộ
ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và các lo i xe t 4.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ố ớ ổ ứ ế xe máy chuyên dùng và các lo i xe t ự hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) T ý đ c l i s khung, s máy; ụ ạ ố ự ố
ấ
b) T y xóa ho c s a ch a Gi y đăng ký xe, h s đăng ký xe, Gi y ấ ủ ng c a ặ ử ể ồ ơ ả ữ ị ườ ệ ặ ậ ỹ
ch ng nh n ho c tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ph ẩ ậ ng ti n; ệ ứ ươ
ấ ấ
c) Không ch p hành vi c thu h i Gi y đăng ký xe; bi n s xe; Gi y ấ ệ ng ti n ố ể ng ph ươ ườ ứ ệ ậ ả ị
ệ ch ng nh n ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ể giao thông c gi ỹ ng b theo quy đ nh; i đ ơ ớ ườ ồ ậ ị ộ
d) Không làm th t c đ i l i Gi y đăng ký xe khi xe đã đ c c i t o; ủ ụ ổ ạ ấ ượ ả ạ
i không đ đi u ki n theo quy đ nh t ệ ủ ề ườ ị
ng t ự
ạ i xe ô tô), ươ ng b (đ i v i xe máy chuyên đ) Giao xe ho c đ cho ng ặ ả ả ề ề ườ ậ ộ
ể Kho n 1 Đi u 58 (đ i v i xe ô tô, máy kéo và các lo i xe t ạ ố ớ Kho n 1 Đi u 62 c a Lu t giao thông đ ố ớ ủ dùng) đi u khi n xe tham gia giao thông; ể ề
, tài li u gi ấ ờ ệ ị ể ậ ứ
ng; e) Khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t ả ể đ ự ậ ặ ử ụ i bi n s , Gi y đăng ký xe, Gi y ch ng nh n ki m đ nh an toàn c c p l đ ượ ấ ạ ấ k thu t và b o v môi tr ả ậ ỹ ể ố ệ ấ ườ
g) Giao ho c đ cho ng ặ ể ể ệ
ự ệ ườ ạ ạ ươ ng i đ i di n đi u khi n ph ề i: Kho n 2, Đi m e Kho n 3, ả ể ả
i làm công, ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t Kho n 4, Đi m d Kho n 6 Đi u 23 Ngh đ nh này; ả ườ ạ ề ệ ể ị ị ả ị
ặ ể
h) Giao ho c đ cho ng ườ ạ i làm công, ng ị ệ ể ể ả ệ ệ
ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t b Kho n 4; Đi m a, Đi m b Kho n 5; Kho n 6 Đi u 24 Ngh đ nh này; ng i đ i di n đi u khi n ph ươ ề ườ ạ i: Đi m a, Đi m b Kho n 2; Đi m ể ể ạ ị ả ự ả ể ể ề ả ị
ặ ể
ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i) Giao ho c đ cho ng ườ ạ i làm công, ng ị i đ i di n đi u khi n ph ươ ng ề ườ ạ i: Kho n 2 Đi u 25 Ngh đ nh này; ả ệ ề ể ị ự ệ ệ ạ ị
ặ ể ệ
k) Giao ho c đ cho ng ườ ạ ệ i làm công, ng ị ng i đ i di n đi u khi n ph ươ ề ườ ạ ể i: Kho n 2; Đi m b, Đi m c, Đi m ả ể ể ệ ự ể
ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ạ d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; Kho n 4 Đi u 33 Ngh đ nh này. ề ể ể ả ả ị ị
4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
6. Ph t ti n t 8.000.000 đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Thuê, m n linh ki n, ph ki n c a xe ô tô khi ki m đ nh; ụ ệ ủ ượ ệ ể ị
ư ơ ớ ứ ấ ậ
ặ i, xe máy chuyên dùng không có Gi y ch ng nh n ho c ng theo quy đ nh ra tham b) Đ a xe c gi ị ườ ị ệ ả ậ
tem ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ỹ ể gia giao thông.
7. Ph t ti n t ạ ề ừ ế ồ ồ
xe ô tô, t ủ ươ
ứ ồ
6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i cá nhân là ố ớ ừ ng t ạ ự ch c là ch xe ô tô, máy ủ xe ô tô th c hi n m t trong ệ ố ớ ổ ng t ươ ồ ạ ự ộ
ch xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và các lo i xe t 12.000.000 đ ng đ n 16.000.000 đ ng đ i v i t ế kéo, xe máy chuyên dùng và các lo i xe t ự các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ệ ố ổ ổ ự ổ
ệ ý c i t o k t c u, hình a) T ý thay đ i t ng thành khung; t ng thành máy; h th ng phanh; h ộ th ng truy n đ ng; h th ng chuy n đ ng ho c t ệ ố ặ ự ế ấ ả ạ ể ề ộ ố
t k c a nhà ch t o ho c thi ế ế ủ ế ạ ặ
ướ ủ ượ ơ c c a xe không đúng thi c c quan có th m quy n phê duy t; t ề ế ế t k ử ý thay đ i tính năng s ệ ự ẩ ổ
dáng, kích th c i t o đã đ ả ạ d ng c a xe; ủ ụ
b) C i t o các xe ô tô khác thành xe ô tô ch khách. ả ạ ở
ứ ệ ổ ị ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ệ
ạ ề ự còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ 8. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ị ụ
ệ ự ể ạ ả
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề i Đi m b, Đi m d Kho n 3; Đi m b, ể ợ ng h p ườ ấ
ị Đi m e Kho n 5 Đi u này b t ch thu bi n s , Gi y đăng ký xe (tr ể đã đ m o; ể ể ố ị ị i), t ch thu h s , các lo i gi y t ồ ơ ả c c p l ượ ấ ạ , tài li u gi ệ ả ạ ấ ờ ạ ị
i Đi m b Kho n 7 Đi u này b t ch thu ệ ị ạ ể ề ả ị ị
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ng ti n. ph ự ệ ươ
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
ệ ự ể ể ạ ị
ề ả ộ ơ
i Đi m a Kho n 1; Đi m b, Đi m c ể i nhãn hi u, màu s n ghi trong ụ ạ ề ẻ ị ả ệ ề ể ệ ố ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t Kho n 2 Đi u này bu c ph i khôi ph c l ả Gi y đăng ký xe ho c th c hi n đúng quy đ nh v bi n s , quy đ nh v k ự ặ ch trên thành xe và c a xe; ấ ữ ử
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ạ ể ả
ể i hình dáng, kích th i Đi m a Kho n 2, Đi m a Kho n 7 c ho c tình tr ng an ị ụ ạ ề ộ ả ướ ặ ạ
ệ Đi u này bu c ph i khôi ph c l toàn k thu t ban đ u c a xe. ả ầ ủ ậ ỹ
ề ử ậ
ố ị ạ ế ể
ề ậ ự ồ ể ậ ạ ị
ể Đi u 31. X ph t nhân viên ph c v trên xe buýt, xe v n chuy n ụ ụ ợ hành khách theo tuy n c đ nh, xe v n chuy n hành khách theo h p ậ đ ng, xe v n chuy n khách du l ch vi ph m quy đ nh v tr t t an toàn ị giao thông
ặ ả ộ 50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t ố ớ ế ồ ồ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ườ ổ
i cao tu i, tr t v n đ ng ho c khuy t t i khuy t t a) Không h tr , giúp đ hành khách đi xe là ng ỡ c, ng ộ ỗ ợ lên xu ng xe đ ố ế ậ ậ ẻ ế ậ ượ ườ ự ặ em ị t th
không t giác;
b) Không m c đ ng ph c, không đeo th tên c a nhân viên ph c v trên ụ ụ ủ ụ ẻ ặ ồ
xe theo quy đ nh. ị
ố ớ ế ồ
ồ ư ề
2. Ph t ti n t ụ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i nhân viên ph c ạ ề ừ v trên xe buýt th c hi n hành vi: Thu ti n vé nh ng không trao vé cho hành ự ụ khách; thu ti n vé cao h n quy đ nh. ệ ơ ề ị
ạ ề ừ ế ồ
3. Ph t ti n t ậ ố ớ ự ế
ụ 300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên ph c ồ v trên xe v n chuy n hành khách theo tuy n c đ nh th c hi n hành vi: Thu ố ị ụ ể ti n vé nh ng không trao vé cho hành khách; thu ti n vé cao h n quy đ nh. ề ề ệ ơ ư ị
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Sang nh ượ
ng cho xe khác mà không đ ượ ắ ạ
c hành ng hành khách d c đ ọ ườ khách đ ng ý; đe d a, xúc ph m, tranh giành, lôi kéo hành khách; b t ép hành ọ khách s d ng d ch v ngoài ý mu n; ồ ử ụ ụ ố ị
b) Xu ng khách đ tr n tránh s ki m tra, ki m soát c a ng ự ể ể ố ủ ể ố ườ ẩ i có th m
quy n.ề
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi hành ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ
5. Ph t ti n t hung hành khách.
Đi u 32. X ph t hành khách đi xe vi ph m quy đ nh v tr t t ề ậ ự an ử ạ ạ ị
ề toàn giao thông
50.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i m t trong các ề ừ ố ớ ế ộ ồ ồ
1. Ph t ti n t ạ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ ẫ ủ ụ ụ ề
ng d n c a lái xe, nhân viên ph c v trên xe v , an toàn giao thông; a) Không ch p hành h các quy đ nh b o đ m tr t t ả ướ ậ ự ả ị
b) Gây m t tr t t trên xe. ấ ậ ự
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ ễ ấ ộ ể ặ ạ ổ
a) Mang hóa ch t đ c h i, ch t d cháy, n , hàng nguy hi m ho c hàng ư c m l u thông trên xe khách; ấ
b) Đe d a, xâm ph m s c kh e ho c xâm ph m tài s n c a ng i khác ả ủ ứ ạ ạ ặ ọ ỏ ườ
đi trên xe;
ứ ằ
c) Đu, bám vào thành xe; đ ng, ng i, n m trên mui xe, nóc xe, trong ồ ý m c a xe ho c có hành vi khác không b o đ m an ặ ở ử ả ả
khoang ch hành lý; t ự ở toàn khi xe đang ch y.ạ
ạ ề ườ ự ệ
ể 3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ệ ị ị ề ị ị ả
ạ ạ ổ ấ ứ ử ể ấ ộ ư ạ ổ
ạ i th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t i Đi m a Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu ụ hóa ch t đ c h i, ch t d cháy, n , hàng nguy hi m, hàng c m l u thông ấ ễ mang theo trên xe ch khách. ở
ả ọ i tr ng,
ườ ạ i h n c a c u, đ quá kh gi Đi u 33. X ph t ng ử ề ổ ớ ạ ủ ầ i đi u khi n xe bánh xích; xe quá t ề ng (k c xe ô tô ch hành khách) ườ ể ể ả ở
1. Ph t ti n t ạ ồ ớ ồ
ư ự ị
ề ừ không th c hi n đúng quy đ nh trong Gi y phép l u hành, tr ệ ph m quy đ nh t ể 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi ố ế các hành vi vi ừ ấ i Đi m b, Đi m d, Đi m đ Kho n 3 Đi u này. ể ể ề ạ ạ ả ị
2. Ph t ti n t ồ
ể ạ ề ừ ổ ặ ả ồ
ủ c ch trên xe) v ồ ọ ượ ọ
ng t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi đi u ề ả ọ i tr ng cho phép ả ng h p có Gi y phép l u hành còn ừ ế ng c a xe ho c t ượ i đ ườ ượ ở 10% đ n 20%, tr tr ừ ườ ế ố ớ i tr ng tr c xe (bao g m c ụ t quá t ấ ư ợ
khi n xe mà t ng tr ng l hàng hóa x p trên xe, ng ế c a c u, đ ườ ủ ầ giá tr s d ng. ị ử ụ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
3. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ổ ớ ạ ệ
i h n xe; chuy n t ệ ệ ệ
ể ấ hi u, hi u l nh yêu c u ki m tra t dùng các th đo n khác đ tr n tránh vi c phát hi n xe ch quá t a) Không ch p hành vi c ki m tra t ả ọ ầ ệ i tr ng, kh gi ả ọ i tr ng, kh gi ổ ớ ạ ệ i h n xe khi có tín ặ i ho c ể ả i, quá kh ; ổ ể ể ố ủ ạ ả ở
ổ b) Đi u khi n xe có Gi y phép l u hành còn giá tr s d ng nh ng t ng ấ i tr ng tr c xe (bao g m c hàng hóa x p trên xe ị ử ụ ả ư ế ư ụ ồ ủ
t quá quy đ nh trong Gi y phép l u hành; ể ề ng c a xe ho c t ượ ặ ả ọ ị ư ấ tr ng l ượ ọ n u có) v ế
ề ổ
c) Đi u khi n xe mà t ng tr ng l ượ ọ i đ ườ ượ
ả ủ ầ ế ng c a xe ho c t ủ c ch trên xe) v ở tr ừ ườ i tr ng tr c xe (bao ụ i tr ng cho t quá t ả ọ ư ng h p có Gi y phép l u ấ ặ ả ọ ượ ợ
ể g m c hàng hóa x p trên xe, ng ồ phép c a c u, đ hành còn giá tr s d ng; ế ng trên 20% đ n 50%, tr ườ ị ử ụ
t kh gi i h n c a c u, đ d) Ch hàng v ở ượ ổ ớ ạ ủ ầ ườ ư ng ghi trong Gi y phép l u ấ
hành;
ề ấ
ư đ) Đi u khi n xe bánh xích tham gia giao thông không có Gi y phép l u ng mà ự ế ặ ư ườ
ng theo quy đ nh; ể hành còn giá tr s d ng theo quy đ nh ho c l u thông tr c ti p trên đ ị ị ử ụ không th c hi n bi n pháp b o v đ ệ ườ ệ ự ệ ả ị
i h n c a c u, đ
ổ ớ ạ ủ ầ ườ ng tham gia giao thông, tr ng ho c ch hàng ở ặ ng h p có tr ợ ừ ườ
e) Đi u khi n xe v ể ề t kh gi i h n c a c u, đ ủ ổ ớ ạ ư v ượ Gi y phép l u hành còn giá tr s d ng. ấ t quá kh gi ượ ườ ầ ị ử ụ
4. Ph t ti n t ồ
ạ ề ừ ổ ặ ả ồ ể
ồ ọ ượ ả ọ
ế ng c a xe ho c t ượ i đ ở ườ ượ ng trên 50%, tr tr ợ ừ ườ 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i hành vi đi u ề ả ọ i tr ng cho phép ị ử ố ớ i tr ng tr c xe (bao g m c ụ ủ t quá t c ch trên xe) v ng h p có Gi y phép l u hành còn giá tr s ư ấ
khi n xe mà t ng tr ng l hàng hóa x p trên xe, ng ế c a c u, đ ườ ủ ầ d ng.ụ
5. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ạ ề ườ ươ ng ti n th c hi n hành ự ệ ệ ề ể
vi vi ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ạ i đi u khi n ph ứ ử ạ ổ ệ ị ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ề ả ạ ả ị
ể
ị i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn b c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi đi u khi n ô tô, máy kéo và các ng ki n th c pháp lu t v giao thông ỉ ồ ưỡ ậ ề ề ế ấ ứ ứ ự
ng b (khi đi u khi n xe máy chuyên dùng) 01 tháng; t ướ lo i xe t ạ đ ườ ự ề ử ụ ng t ươ ộ ô tô), ch ng ch b i d ề ể
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ề ạ ả ả ị
ể
ị i Kho n 3, Kho n 4 Đi u này còn b c quy n s d ng Gi y phép lái xe (khi đi u khi n ô tô, máy kéo và các ng ki n th c pháp lu t v giao thông ỉ ồ ưỡ ậ ề ề ế ấ ứ ứ ự
ng b (khi đi u khi n xe máy chuyên dùng) 02 tháng. ô tô), ch ng ch b i d ề ể t ướ lo i xe t ạ đ ườ ề ử ụ ng t ươ ộ
i đi u khi n ph ệ ụ ườ ể ạ
ệ ự ạ
ả 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ả ạ ắ ụ ệ
ệ ề ả ạ ả ả ỡ
ng ph i khôi ph c l ị i ngay ph n quá t ạ ầ ầ ụ ạ ả ạ
ươ ng ứ ề ử ị i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ả ả ị Kho n 4 Đi u này còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ả ụ ậ ư ạ ầ Bu c ph i h t i, d ph n quá kh ; n u gây h h i c u, ổ ế ầ ộ đ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành ổ ị ườ chính gây ra.
Đi u 34. X ph t ng ử ạ ề ườ i đua xe trái phép, c vũ đua xe trái phép ổ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) T t p đ c vũ, kích đ ng hành vi đi u khi n xe ch y quá t c đ quy ố ộ ể ổ ụ ậ ộ ạ
ề ng ho c đua xe trái phép; ườ ể ặ đ nh, l ng lách, đánh võng, đu i nhau trên đ ị ạ ổ
ạ ậ ạ ưỡ i
súc v t ch y đua trái phép trên đ ng giao thông. b) Đua xe đ p, đua xe đ p máy, đua xe xích lô, đua xe súc v t kéo, c ậ ườ ạ
2. Ph t ti n t 10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i ng i đua ố ớ ế ồ ồ ườ
xe mô tô, xe g n máy, xe máy đi n trái phép. ạ ề ừ ắ ệ
3. Ph t ti n t 20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i ng i đua ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ườ
xe ô tô trái phép.
4. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ạ ề ườ ươ ng ti n th c hi n hành ự ệ ệ ề ể
vi vi ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ạ i đi u khi n ph ứ ử ạ ổ ệ ị ị
i Đi m b Kho n 1 Đi u này b t ch thu ạ ề ể ả ị ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i); ng ti n (tr súc v t kéo, c ph ị ưỡ ự ệ ệ ừ ậ ươ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ị ạ ị ướ c
quy n s d ng Gi y phép lái xe 04 tháng và t ch thu ph ự ề ử ụ ấ i Kho n 2, Kho n 3 Đi u này b t ả ươ ề ng ti n. ệ ả ị
ng ti n giao thông c gi ề ử ạ ề ể ươ ơ ớ i ệ
Đi u 35. X ph t ng ng b g n bi n s n i đi u khi n ph c ngoài đ ườ ể ố ướ ộ ắ ườ
1. Ph t ti n t 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng ạ ề ừ ườ
ng ti n giao thông c gi ồ ng b g n bi n s n ươ ệ ố ớ ể ố ướ ộ ắ i đi u ề ự c ngoài th c
khi n ph ể hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ộ ệ ồ ế i đ ơ ớ ườ ạ
t qu c gia theo ươ ng ti n không g n ký hi u phân bi ắ ệ ệ ệ ố ề ể
a) Đi u khi n ph quy đ nh; ị
ươ ặ ng ti n không có b n d ch sang ti ng Anh ho c ị ệ ế ả
ti ng Vi b) Gi y t ệ c a ph ấ ờ ủ t theo quy đ nh; ị ế
c) Xe ch khách không có danh sách hành khách theo quy đ nh. ở ị
4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ộ ồ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) L u hành ph ng ti n trên lãnh th Vi ư ươ ệ ổ ệ t Nam quá th i h n quy đ nh; ờ ạ ị
b) Ho t đ ng quá ph m vi đ c phép ho t đ ng; ạ ộ ạ ượ ạ ộ
i qu c t ệ ấ
c) Đi u khi n ph ể i qu c t ố ế ươ liên v n theo quy đ nh ho c có nh ng đã h t h n s ặ ng ti n không có Gi y phép v n t ị ố ế ế ạ ậ ả ư , phù ử ậ
ề hi u v n t ậ ả ệ d ng;ụ
d) Đi u khi n ph ệ ể ắ ắ ờ
ươ ơ ề ấ ặ ị ẩ
ng ti n không g n bi n s t m th i ho c g n bi n ể ể ố ạ ề s t m th i không do c quan có th m quy n c p (n u có quy đ nh ph i g n ả ắ ố ạ ế ờ bi n s t m th i); ể ố ạ ờ
đ) V n chuy n hành khách ho c hàng hóa không đúng v i quy đ nh t ậ ớ ị ạ i
ng b , Ngh đ nh th đã ký k t; Hi p đ nh v n t ị ệ ư ế ộ ị ể i đ ậ ả ườ ặ ị
ể ả
ng theo quy đ nh; xe d n đ e) Đi u khi n xe ô tô có tay lái bên ph i tham gia giao thông mà không có ề ẫ ườ ị
g) Đi u khi n xe ô tô có tay lái bên ph i, xe ô tô g n bi n s n ề ể ố ướ ể ả ắ
c ngoài i đi u khi n xe không đúng qu c t ch theo quy ố ị ườ ể ề
tham gia giao thông mà ng đ nh. ị
ệ ứ ể
ệ ự 3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ụ ạ i đi u khi n ph ể ạ ể ạ ị
ườ ể ụ ệ ề ả ắ
ng ti n kh i Vi ụ t Nam. ươ ng ử ề ị i Đi m a, Đi m c, Đi m d, Đi m đ ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ể Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c tái ộ ậ ệ ả xu t ph ấ ị ệ ươ ệ ỏ
ề ử ươ ạ ng ti n đăng ký ho t ệ
Đi u 36. X ph t ng ườ ạ th đ ng trong Khu kinh t ế ươ i đi u khi n ph ể ề ng m i đ c bi ạ ặ t ệ ộ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ ố ớ ườ ồ
ng t ề i đi u ồ xe mô tô và các lo i xe ạ ế ạ ự
xe g n máy th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i ng khi n xe mô tô, xe g n máy, các lo i xe t ươ ắ ể t ng t ươ ự ự ệ ắ ạ ộ
a) Không có t khai ph ng ti n v n t i đ ờ ươ ậ ả ườ ệ ấ ng b t m nh p, tái xu t ộ ạ ậ
theo quy đ nh; ị
b) Đi u khi n xe không có phù hi u ki m soát theo quy đ nh ho c s ệ ặ ử ề ể
d ng phù hi u h t h n, phù hi u không do c quan có th m quy n c p. ụ ệ ệ ẩ ơ ị ề ấ ể ế ạ
2. Ph t ti n t 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ườ
ồ ng t ể ề i đi u ế xe ô tô th c hi n m t trong các hành vi ộ ồ ệ ươ ự ự ạ
ạ ề ừ khi n xe ô tô và các lo i xe t vi ph m sau đây: ạ
a) Không có t khai ph ng ti n v n t i đ ờ ươ ậ ả ườ ệ ấ ng b t m nh p, tái xu t ộ ạ ậ
theo quy đ nh; ị
b) Đi u khi n xe không có phù hi u ki m soát theo quy đ nh ho c s ệ ặ ử ề ể
ể ế ạ d ng phù hi u h t h n, phù hi u không do c quan có th m quy n c p. ụ ệ ệ ẩ ơ ị ề ấ
3. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ạ ề ườ ươ ng ti n th c hi n hành ự ệ ệ ề ể
vi vi ph m còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ệ ị ị ụ ạ i đi u khi n ph ứ ử ạ ổ
ể ệ ả ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ệ i Đi m b Kho n 1, Đi m b Kho n 2 ả ề ấ ng h p s d ng phù hi u không do c quan có th m quy n c p ợ ử ụ ể ẩ ơ ề
ự Đi u này tr ườ còn b t ch thu phù hi u; ị ị ệ
ị ạ i Kho n 1, ả
ạ ạ Kho n 2 Đi u này b t ch thu ph ng ti n. b) Tái ph m ho c vi ph m nhi u l n hành vi quy đ nh t ả ề ầ ệ ặ ị ị ươ ề
i đi u khi n ph ệ ườ ụ ạ
ứ ị ệ
ươ ng ể ề ử i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này còn ề ả ạ ở ạ i ng ti n quay tr l ả ộ ư ự ụ ươ ệ
4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, ng ị ti n th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ệ b áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c đ a ph ả ị Khu kinh t ắ ng m i đ c bi ạ ặ ệ th ế ươ ụ ậ t. ệ
ạ Đi u 37. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đào t o, sát h ch ử ạ ề ề ạ ạ ị
lái xe
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i giáo viên d y lái ồ ố ớ ế ạ ồ
xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 1. Ph t ti n t ạ ề ừ ộ ệ ự ạ
ự ệ ạ
ể ọ lái xe” lái xe t p lái ho c có phù hi u nh ng không đeo khi lái xe t p lái; ệ a) Giáo viên d y th c hành đ h c viên không có phù hi u “H c viên t p ậ ư ọ ậ ặ ậ
b) Giáo viên d y th c hành ch ng i, hàng trên xe t p lái trái quy đ nh; ở ườ ự ạ ậ ị
c) Giáo viên d y th c hành ch y sai tuy n đ ự ạ
ườ ể ả ế ạ ờ ợ ấ ậ
ng, th i gian quy đ nh ạ ị ọ trong Gi y phép xe t p lái; không ng i bên c nh đ b o tr tay lái cho h c ồ viên th c hành lái xe; ự
d) Không đeo phù hi u “Giáo viên d y lái xe” khi gi ng d y; ệ ạ ạ ả
đ) Không có giáo án c a môn h c đ ủ ọ ượ c phân công gi ng d y theo quy ả ạ
đ nh. ị
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
2. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ơ ở ự ạ ạ ồ
ố ọ
a) C s đào t o lái xe không b trí giáo viên d y th c hành ng i bên ố c nh đ b o tr tay lái cho h c viên th c hành lái xe; b trí giáo viên không ự ạ đ tiêu chu n đ gi ng d y; ủ ợ ể ả ể ả ẩ ạ
ơ ở ử ụ ạ
ự ể ậ ạ ơ
ậ b) C s đào t o lái xe s d ng xe t p lái không có “Gi y phép xe t p ậ lái”, bi n xe "T p lái", không ghi tên c s đào t o, c quan qu n lý tr c ti p ế ơ ở ở ặ ấ ả m t ngoài hai bên cánh c a ho c hai bên thành xe theo quy đ nh; ặ ử ị
ậ c) C s đào t o lái xe s d ng xe t p lái không trang b thêm b ph n ộ ị ử ụ
ậ ạ hãm ph ho c có nh ng không có tác d ng; ư ơ ở ụ ặ ụ
d) C s đào t o lái xe tuy n sinh h c viên không đ đi u ki n v đ ủ ề ạ ọ
ơ ở ỏ ề ộ ứ ng ng ệ ươ ố
ể tu i, s c kh e, trình đ văn hóa, thâm niên, s Km lái xe an toàn t ộ ổ ứ v i t ng h ng đào t o; ạ ớ ừ ạ
ự
ng giáo viên d y th c hành lái ạ ng đào t o ghi trong Gi y phép đào t o lái đ) C s đào t o lái xe không có đ s l ủ ố ượ ạ ơ ở ạ ớ ư ượ ạ ứ ấ ạ ể
xe các h ng đ đáp ng v i l u l xe;
ữ ầ ủ ồ ơ ơ ở ư ạ ạ
e) C s đào t o lái xe không l u tr đ y đ h s các khóa đào t o theo quy đ nh; ị
ấ ờ
ể
g) Cá nhân khai báo không đúng s th t ho c s d ng các gi y t ự ậ c h c, ki m tra, sát h ch c p m i, c p l ấ ạ ọ ng ki n th c pháp lu t v giao thông đ ậ ề , tài i Gi y phép lái xe, ấ ng b . ộ ặ ử ụ ấ ạ ớ ườ đ đ li u gi ả ể ượ ệ ch ng ch b i d ỉ ồ ưỡ ứ ứ ế
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ố ớ ơ ở ồ ồ
ệ ạ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i c s đào ế ạ t o lái xe, trung tâm sát h ch lái xe th c hi n m t trong các hành vi vi ph m ộ ự ạ sau đây:
a) C s đào t o lái xe t ơ ở ổ ể
ạ t quá l u l ấ ạ ạ ch c tuy n sinh, đào t o không đúng h ng ng quy đ nh ị ư ượ ượ
Gi y phép lái xe đ trong Gi y phép đào t o lái xe; ấ ứ ạ c phép đào t o; đào t o v ạ ượ ạ
ch c đào t o lái xe ngoài đ a đi m đ c ghi ạ ứ ể ạ ị ượ
b) C s đào t o lái xe t ổ trong Gi y phép đào t o lái xe; ơ ở ấ ạ
ơ ở ạ ạ ấ
ể đào t o lái xe ho c có Gi y phép đào t o lái xe nh ng đã h t h n; c) C s đào t o lái xe tuy n sinh, đào t o lái xe mà không có Gi y phép ạ ế ạ ư ấ ặ ạ
ơ ở ạ
d) C s đào t o lái xe đào t o không đúng n i dung, ch ạ ộ ng h c viên t p lái trên xe t p lái v ng trình, giáo t quá ượ ươ ậ ố ượ ậ ố ọ
trình theo quy đ nh; b trí s l ị quy đ nh; ị
ọ đ) C s đào t o lái xe không có đ h th ng phòng h c; phòng h c ủ ệ ố ơ ở ọ
ạ t b , mô hình h c c ; ọ ụ ế ị không đ trang thi ủ
e) C s đào t o lái xe không có sân t p lái ho c sân t p lái không đ ậ ậ ặ ủ
ơ ở đi u ki n theo quy đ nh; ạ ị ề ệ
ng xe t p lái các h ng đ đáp ạ ậ ể ạ
g) C s đào t o lái xe không có đ s l ơ ở ng v i l u l ạ ớ ư ượ ủ ố ượ ng đào t o ghi trong Gi y phép đào t o lái xe; ấ ạ ứ
h) C s đào t o lái xe c p Gi y ch ng nh n t ậ ố ứ ấ t nghi p ho c ch ng ch ặ ứ ệ ỉ
ạ s c p ngh cho h c viên sai quy đ nh; ọ ơ ấ ơ ở ề ấ ị
i) Trung tâm sát h ch lái xe không đ đi u ki n, quy chu n theo quy ủ ề ệ ạ ẩ
đ nh; ị
k) Trung tâm sát h ch lái xe t ạ ổ ầ
t b ch m đi m, ch ng lo i xe ô tô sát h ch khi ch a đ ế ị ấ ủ
h ch, thi ạ thu n c a c quan qu n lý nhà n ậ ủ ơ ể ả ướ ý thay đ i ho c s d ng ph n m m sát ặ ử ụ ề ự ư ượ ự ấ c s ch p ạ ạ c có th m quy n; ề ẩ
l) Trung tâm sát h ch lái xe đ ph ể ạ
ệ ể ệ ấ
ể t b ch m đi m ng ti n, trang thi ươ ấ ế ị ho t đ ng không chính xác trong kỳ sát h ch; đ các d u hi u, ký hi u trái ệ ạ quy đ nh trên sân sát h ch trong kỳ sát h ch; ạ ạ ạ ộ ị
ứ ế ạ ạ
ụ ụ ạ ị ị
m) Trung tâm sát h ch lái xe không niêm y t m c thu phí sát h ch, phí các d ch v khác theo quy đ nh; thu phí sát h ch, phí các d ch v khác trái quy ị đ nh. ị
ự ự ạ
4. Giáo viên d y th c hành đ h c viên th c hành lái xe th c hi n m t ộ ạ i Đi u 5 c a Ngh đ nh này, b x ph t ị ể ọ ạ ệ ị ử ự ủ ề ạ ị ị
trong các hành vi vi ph m quy đ nh t theo quy đ nh đ i v i hành vi vi ph m đó. ạ ố ớ ị
ứ ệ ổ ị ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ệ
ạ ề ự còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ 5. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ị ụ
ể ể ệ ị
ể ơ ở ể ạ ể
a) C s đào t o lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ự ể ể ị ể ề ể ỉ ể ể ể ể ả
i Đi m a, Đi m b, ể Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m ả d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h Kho n 3 Đi u này b đình ch tuy n sinh ể 03 tháng;
ể
ệ ề ử ụ
k, Đi m l Kho n 3 Đi u này b t ả tâm sát h ch lái xe đ đi u ki n ho t đ ng” 03 tháng; b) Trung tâm sát h ch lái xe th c hi n hành vi quy đ nh t ị ướ ể ệ ể i Đi m i, Đi m ị ự ạ c quy n s d ng “Gi y ch ng nh n Trung ậ ứ ấ ạ ộ ạ ề ủ ề ạ
i Đi m g Kho n 2 Đi u này b t ch thu ị ạ ề ể ả ị ị
m o. các gi y t c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ệ , tài li u gi ệ ấ ờ ả ạ
ể Đi u 38. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ho t đ ng ki m ề
ng xe c gi ử ạ đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ậ ả ệ ỹ ị ạ ườ ị ề ạ ộ i ơ ớ
1. Ph t ti n t ể ế ồ
ạ ề ừ ệ ố ớ ệ ể ộ
300.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i đăng ki m viên, ồ nhân viên nghi p v c a Trung tâm đăng ki m th c hi n m t trong các hành ự ụ ủ vi vi ph m sau đây: ạ
a) Làm sai l ch k t qu ki m đ nh; ế ả ể ệ ị
i các quy trình, quy chu n k thu t có ị ạ ậ ẩ ỹ
liên quan trong ki m đ nh. b) Không tuân th đúng quy đ nh t ủ ị ể
ố ớ ế ồ ồ
đăng ki m th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i Trung tâm ạ 2. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ự ể ộ
s đ n v i tr a) Không công khai các th t c, quy trình ki m đ nh t ủ ụ ể ị ạ ụ ở ơ ị
theo quy đ nh; ị
ng ti n theo đúng th m quy n đ b) Không th c hi n ki m đ nh ph ệ ự ể ị ươ ề ệ ẩ ượ c
giao;
ệ c) S d ng đăng ki m viên, nhân viên nghi p v không có đ đi u ki n ủ ề ụ ệ ể
ử ụ theo quy đ nh; ị
d) Th c hi n ki m đ nh mà không b o đ m đ y đ các trang thi ủ ả ầ ế ị t b ,
ị d ng c ki m đ nh, b o h lao đ ng theo quy đ nh; ộ ụ ự ụ ể ể ả ệ ị ả ị ộ
ự ể ệ ị
ư đ) Th c hi n ki m đ nh khi tình tr ng thi t b , d ng c ki m đ nh ch a ụ ể ạ ị c xác nh n ho c xác nh n không còn hi u l c đ b o đ m tính chính xác ả ế ị ụ ệ ự ể ả ậ ặ
đ ậ ượ theo quy đ nh; ị
ự ệ ạ t b , d ng c ki m đ nh đã b ụ ể ị ị
e) Th c hi n ki m đ nh khi tình tr ng thi ị h h ng không b o đ m tính chính xác theo quy đ nh; ư ỏ ế ị ụ ị ể ả ả
ế g) Không th c hi n vi c ki m tra, ki m soát quá trình ki m đ nh, k t ể ể ể ị ự ệ
ệ qu ki m đ nh theo quy đ nh. ả ể ị ị
ị ạ ề ệ ể
ạ ệ ạ ể ể ề ị
ề ử ụ ứ ấ
3. Ngoài vi c b ph t ti n, Trung tâm đăng ki m th c hi n hành vi vi ự i Đi m c, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 2 Đi u này còn ph m quy đ nh t ể ả ể b áp d ng hình th c x ph t b sung t ậ c quy n s d ng “Gi y ch ng nh n ướ ứ ử ạ ổ ụ ị i” 02 tháng. ho t đ ng ki m đ nh xe c gi ị ạ ộ ơ ớ ể
Ch ng III ươ
Ử Ạ Ứ Ạ Ệ
HÀNH VI VI PH M, HÌNH TH C, M C X PH T VÀ BI N PHÁP Ự KH C PH C H U QU VI PH M HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C Ứ Ạ Ụ Ắ Ả Ậ
GIAO THÔNG Đ NG S T ƯỜ Ắ
M c 1ụ
Ắ Ề Ị
Đ VI PH M QUY Đ NH V TÍN HI U, QUY T C GIAO THÔNG Ệ Ậ NG S T VÀ B O Đ M TR T T , AN TOÀN GIAO THÔNG V N Ậ Ự Ạ Ắ Ả Ả ƯỜ
T I Đ NG S T Ả ƯỜ Ắ
Đi u 39. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v tín hi u giao ệ ề ạ ạ ị
ề thông đ ườ ử ng s t ắ
ố ớ ế ồ
ệ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ộ ệ ồ ườ ạ ầ ự ắ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ kinh doanh k t c u h t ng đ ế ấ ph m sau đây: ạ
a) Không đ t, đ t không đúng, không duy trì bi n báo hi u theo quy đ nh; ể ệ ặ ặ ị
b) Không có đ tín hi u ho c tín hi u không ho t đ ng theo quy đ nh. ệ ạ ộ ủ ệ ặ ị
2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, doanh nghi p th c hi n hành ứ ử ạ ự ụ ệ
vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ụ ậ ụ ệ ạ ắ ệ ị ị ệ ả
ị ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ề ể ả ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ph i l p đ t bi n báo hi u đúng quy đ nh; ệ ể ả ắ ự ặ ạ ị ệ
ộ i Đi m b Kho n 1 Đi u này b bu c ự ề ạ ả ị
ị ph i b sung đ tín hi u và b o đ m tín hi u ho t đ ng đúng quy đ nh. ả b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ệ ủ ả ổ ạ ộ ể ệ ả ị
Đi u 40. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v l p tàu, th hãm ử ạ ề ậ ử ề ạ ị
300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i nhân viên khám ạ ề ừ ế ồ
ố ớ ồ xe không th c hi n khám ch a đoàn tàu đi, đ n theo quy đ nh. ị 1. Ph t ti n t ệ ự ữ ế
2. Ph t ti n t ố ớ ồ ồ
ạ ề ừ ự ế ự ệ ạ ạ ộ
ề 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i nhân viên đi u đ ch y tàu, tr c ban ch y tàu ga th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau ộ ạ đây:
a) L p tàu không đúng quy chu n k thu t qu c gia v khai thác đ ề ậ ẩ ậ ố ỹ ườ ng
s t;ắ
b) L p tàu có ghép n i toa xe không đ tiêu chu n v an toàn k thu t; ủ ề ậ ậ ẩ ố ỹ
ố i đ ng v t, hàng hóa có mùi hôi th i, ậ ậ ố
ch t d cháy, d n , đ c h i, hàng nguy hi m khác vào tàu khách. c) L p tàu có ghép n i toa xe v n t ễ ổ ộ ạ ậ ả ộ ể ấ ễ
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ế ồ ồ
ố ớ ự ng tàu th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: tàu ga, tr ạ 1.000.000 đ ng đ n 1.500.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y ự ệ ạ ộ ưở
ga l p tàu ho c các ga có quy đ nh v th hãm đoàn ậ ề ử ị
a) Cho tàu ch y t ạ ừ tàu mà không đ áp l c hãm theo quy đ nh; ự ặ ị ủ
b) Cho tàu ch y mà không th hãm theo quy đ nh. ử ạ ị
Đi u 41. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v d n tàu ử ạ ề ồ ề ạ ị
ố ớ ế ồ
ể ồ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i lái tàu đi u ề ồ ệ ng d n, nhân viên ghép n i đ u máy, toa xe th c hi n ố ầ ự
1. Ph t ti n t ạ ề ừ khi n máy d n, tr ưở m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ồ ạ ộ
a) Cho đ u máy d ch chuy n khi ch a nh n đ c k ho ch d n ho c tín ư ể ậ ị ượ ế ặ ạ ồ
ầ ườ hi u c a ng ệ ủ i ch huy d n cho phép; ồ ỉ
b) V t quá t c đ d n cho phép; ố ộ ồ ượ
ừ ố
d c gù toa xe có ghi “c m phóng”, toa xe khác ấ i ga có quy đ nh c m d n phóng; c d n phóng ho c t ồ theo quy đ nh không đ ị c) D n phóng, th trôi t ả ượ ồ ặ ạ ấ ồ ị
ồ ườ ệ ậ ỹ
ườ ỡ
c chi u sáng đ y đ ho c khi có s ch a, đang x p, d hàng; d n phóng vào đ ữ đ ế ườ ử ng có toa xe đang tác nghi p k thu t, đang s a ng nhánh trong khu gian, vào ồ ng mù, m a to, gió l n; ư d) D n phóng vào đ ế ng ch a đ ư ượ ầ ủ ặ ươ ớ
các t kh i m c tránh va ch m sau m i cú đ n, tr ạ ồ ỗ ừ ỏ
ố ượ t theo quy đ nh; tr đ) Đ toa xe v ể ng h p đ c bi ệ ặ ợ ị ườ
e) Đ đ u máy, toa xe đ trên đ ng an toàn, đ ỗ ườ ườ ng lánh n n khi không ạ
i có th m quy n. ể ầ có l nh c a ng ủ ệ ườ ề ẩ
ế ồ ồ ớ
1.000.000 đ ng đ n 1.500.000 đ ng đ i v i lái tàu, ố ứ i h n ga khi ch a có ch ng ớ ạ ề ự ư ồ ồ ỏ
2. Ph t ti n t ừ ạ tr ng đ n th c hi n hành vi d n tàu ra kh i gi ệ ưở v t ch y tàu cho đoàn d n chi m d ng khu gian. ồ ậ ụ ế ạ
Đi u 42. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ch y tàu ử ạ ề ạ ề ạ ị
ạ ề ừ ế ồ ồ
1. Ph t ti n t ự 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr ồ ố ớ ậ ự ệ ạ
ưở ng tàu, tr c ban ch y tàu ga th c hi n hành vi không ký xác nh n trong t n căn c nh báo. ả
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) Đi u khi n tàu ch y lùi khi s ng mù, m a to, gió l n mà không xác ạ ươ ư ớ
nh n đ ề c tín hi u; ậ ượ ể ệ
b) Đi u khi n tàu ch y lùi khi thông tin b gián đo n mà phía sau tàu đó ể ạ ạ ị
ề có tàu ch y cùng chi u; ề ạ
c) Đi u khi n tàu ch y lùi trong khu gian đóng đ ng t ể ề ạ ườ ự ộ ư đ ng khi ch a
có l nh;ệ
d) Đi u khi n tàu ch y lùi trong tr ng h p tàu đã xin c u vi n; ề ể ạ ườ ứ ệ ợ
ng h p tàu có đ u máy đ y vào khu ể ạ ườ ầ ẩ ợ
đ) Đi u khi n tàu ch y lùi trong tr ề gian r i tr v . ồ ở ề
ố ớ ự ế ồ
2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y ạ ư ng tàu th c hi n hành vi cho tàu ch y vào khu gian mà ch a ồ ệ ự ạ
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ưở ạ tàu ga, lái tàu, tr có ch ng v t ch y tàu. ậ ứ
ụ ệ
4. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ườ ị ả i lái tàu, ph lái tàu th c hi n hành vi vi ứ ử ề ị ị
ự ệ ph m quy đ nh t i Kho n 2, Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ụ ạ c quy n s d ng Gi y phép lái tàu 01 tháng. ph t b sung t ướ ạ ề ả ề ử ụ ạ ạ ổ ấ
Đi u 43. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đón, g i tàu ử ạ ử ề ề ạ ị
ố ớ ế ồ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ ườ ắ 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên gác ng ngang, c u chung th c hi n m t trong các hành vi vi ệ ồ ầ ự ộ
ghi, gác ch n đ ph m sau đây: ạ
a) Không đón, ti n tàu ho c tác nghi p đón, ti n tàu không đúng quy ễ ệ ễ ặ
đ nh; ị
b) Không ghi chép đ y đ thông tin v báo tàu qua ch n. ầ ủ ề ắ
2. Ph t ti n t ố ớ ế ồ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i nhân viên gác ạ ề ừ ng ngang, c u chung không đóng ch n ho c đóng ch n không đúng ồ ặ ầ ắ ắ
ch n đ ườ ắ th i gian quy đ nh. ờ ị
3. Ph t ti n t ố ớ ự ế ồ ồ
tàu ga th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i tr c ban ch y ạ ề ừ ộ ệ ự ạ
a) T ch c đón tàu vào đ ng không thanh thoát mà không áp d ng các ứ ổ ườ ụ
bi n pháp an toàn theo quy đ nh; ệ ị
b) Đón, g i nh m tàu; ử ầ
c) G i tàu mà không thu chìa khóa ghi ho c không áp d ng các bi n pháp ụ ệ ặ
kh ng ch ghi. ố ử ế
Đi u 44. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v ch p hành tín ề ạ ấ ị
ử ề hi u giao thông đ ệ ườ ạ ng s t ắ
1. Ph t ti n t 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i lái tàu, tr ạ ề ừ ố ớ ế ồ
ố ầ ồ ệ ự ộ
ưở ng d n, nhân viên ghép n i đ u máy toa xe th c hi n m t trong các hành vi vi ồ ph m sau đây: ạ
a) Đã xác nh n đ ậ ượ ệ c các tín hi u d n nh ng không kéo còi làm tín hi u ư ệ ồ
hô đáp;
b) Khi d n tàu không th c hi n đúng các tín hi u d n quy đ nh. ự ệ ệ ồ ồ ị
ề ừ ớ ồ ố ồ
ượ ủ ự ệ ậ
tr ch y tàu ga ho c ng 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i lái tàu, 2. Ph t ti n t ế ạ c tín hi u an toàn c a tr c ban ng tàu cho tàu ch y khi ch a nh n đ ư ạ i làm tín hi u truy n. ề ệ ườ ưở ạ ặ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i lái tàu vi 3. Ph t ti n t ạ ố ớ ế ồ ồ
ề ừ ph m m t trong các hành vi sau đây: ạ ộ
tr ng thái ề ở ạ
đóng khi ch a đ ệ i ch huy ch y tàu ga; a) Đi u khi n tàu ch y v ể ư ượ ạ ượ c phép c a ng ủ t qua tín hi u vào ga, ra ga đang ườ ạ ở ỉ
b) Không d ng tàu khi tàu đã đè lên pháo phòng v và pháo phòng v đã ừ ệ ệ
ng; n bình th ổ ườ
c) Ti p t c cho tàu ch y khi nh n đ c tín hi u ng ng tàu. ế ụ ậ ượ ạ ừ ệ
ệ ạ ề ườ ự ệ ạ
i lái tàu th c hi n hành vi vi ph m quy ướ c ử ạ ổ ứ ả
4. Ngoài vi c b ph t ti n, ng ị đ nh t i Kho n 3 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ụ ị ề ạ ị quy n s d ng Gi y phép lái tàu 01 tháng. ề ử ụ ấ
Đi u 45. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đi u đ ch y tàu ề ề ộ ạ ử ạ ề ạ ị
ạ ề ừ ồ ồ
ề 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i nhân viên đi u ế ố ớ ồ ể ể ạ
1. Ph t ti n t ế đ ch y tàu không ki m tra các ga v vi c thi hành bi u đ ch y tàu và k ề ệ ạ ộ ho ch l p tàu. ậ ạ
2. Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i nhân viên ế
ố ớ ồ đi u đ ch y tàu th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ ề ừ ự ộ ạ ồ ạ ề ệ ộ
a) Phát m nh l nh liên quan đ n ch y tàu không đúng th m quy n; ế ệ ệ ề ạ ẩ
b) Không phát l nh cho tr c ban ch y tàu ga c p c nh báo k p th i cho ạ ự ệ ấ ả ờ ị
lái tàu;
ổ
c) Không phát l nh phong t a khu gian theo quy đ nh đ : T ch c thi ể ch c ch y tàu c u vi n, tàu ng s t; t ệ ế ấ ắ ổ ứ ệ ị ạ ườ ứ ứ ử ữ
ỏ công, s a ch a k t c u h t ng đ công trình vào khu gian c n ph i phong t a; ạ ầ ả ầ ỏ
d) Không k p th i phát các m nh l nh thu c th m quy n quy đ nh gây ệ ệ ề ẩ ờ ộ ị
ch m tàu, ách t c giao thông. ậ ị ắ
Đi u 46. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v quy t c giao ử ề ạ ạ ắ ị
thông t ng ngang, c u chung, h m ề i đ ạ ườ ầ ầ
50.000 đ ng đ n 60.000 đ ng đ i v i m t trong các hành ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ vi vi ph m sau đây: ạ
a) Ng i đi b v ườ ộ ượ ầ
t rào ch n đ ệ ệ ể
ậ ng ngang, c u chung khi đèn đ đã b t ỏ ẻ ườ ng ệ ng ngang, c u chung, h m khi đi qua ng d n c a nhân viên gác đ ỉ ẫ ủ ườ ạ ầ ầ
ắ ườ sáng; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ho c h ặ ướ đ ườ ấ ẫ ủ ng ngang, c u chung, h m; ầ ầ
ườ ề ạ
ơ ng khi đi ườ ệ ề ạ ể
i đi u khi n xe thô s i đi u khi n xe đ p, xe đ p máy, ng ạ ể không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, v ch k đ ẻ ườ ỉ ẫ ủ qua đ b) Ng ấ ng ngang, c u chung. ể ệ ệ ầ ườ
ạ ề ừ ế
ồ ơ ượ ồ ề ườ ể ạ
80.000 đ ng đ n 100.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ườ t rào ch n đ ắ ệ ệ ấ
ể i đi u khi n 2. Ph t ti n t ề ng ngang, i đi u khi n xe thô s v xe đ p, xe đ p máy, ng ườ ạ ủ c u chung khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a ỉ ẫ ậ ỏ ầ nhân viên gác đ ng ngang, c u chung khi đi qua đ ng ngang, c u chung. ườ ườ ầ ầ
3. Ph t ti n t ạ ế ồ ố
ể ườ ự ệ ạ
xe g n máy d ng xe, đ xe trong ph m vi đ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ng ề ừ ng t ắ ng t ươ ự ạ
ớ ươ ạ ể ỗ ỉ ẫ ủ
ng ngang, c u chung. ng khi đi qua đ ề i đi u ồ xe mô khi n xe mô tô, xe g n máy (k c xe máy đi n), các lo i xe t ể ả ng tô và các lo i xe t ườ ắ ngang, c u chung; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, ệ ầ v ch k đ ẻ ườ ạ ừ ệ ệ ầ ấ ườ
4. Ph t ti n t ạ ế ồ ố
ể ớ ươ ệ
ươ ượ ự ạ
t rào ch n đ ệ ệ ỉ ẫ ủ
ng ngang, c u chung khi đi qua đ ng ngang, c u chung. ề 200.000 đ ng đ n 400.000 đ ng đ i v i ng i đi u ồ ườ ề ừ ng t khi n xe mô tô, xe g n máy (k c xe máy đi n), các lo i xe t xe mô ể ả ạ ắ ự ng ngang, c u chung xe g n máy v tô và các lo i xe t ng t ầ ắ ườ ắ khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a nhân viên gác ậ ấ ỏ đ ườ ầ ườ ầ
400.000 đ ng đ n 600.000 đ ng đ i v i ng ồ ề ừ 5. Ph t ti n t ạ ế ồ ố ớ
ể ỗ
ừ ệ ệ ạ ể ủ ấ
ỉ ẫ ườ ẫ ủ ầ
ng ho c h ng ngang, c u chung. i đi u ề ườ ng khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng d ng xe, đ xe trong ph m vi đ ườ ệ ngang, c u chung; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a bi n báo hi u, ầ v ch k đ ng ngang, c u chung ẻ ườ ạ khi đi qua đ ườ ng d n c a nhân viên gác đ ặ ướ ầ
600.000 đ ng đ n 800.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
6. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
i đi u khi n máy kéo, xe máy chuyên dùng v t rào ch n đ ườ ề ể ượ ắ ườ ng
ngang, c u chung khi đèn đ đã b t sáng; a) Ng ầ ậ ỏ
i đi u khi n xe ô tô, các lo i xe t ườ ự ể ạ
ng t ấ ng ngang, c u chung. ng khi đi qua đ b) Ng ề trong ph m vi đ ườ ạ c a bi n báo hi u, v ch k đ ệ ể ủ xe ô tô d ng xe, đ xe ỗ ươ ỉ ẫ ng ngang, c u chung; không ch p hành hi u l nh, ch d n ườ ừ ệ ệ ầ ầ ẻ ườ ạ
7. Ph t ti n t ạ ề ừ ế
ồ ng t ể 800.000 đ ng đ n 1.200.000 đ ng đ i v i ng ạ ố ớ ườ ươ ượ ự
ồ t rào ch n đ ắ ệ ệ xe ô tô v ấ ậ ỏ
ề i đi u ườ ầ ng ngang, c u khi n xe ô tô, các lo i xe t chung khi đèn đ đã b t sáng; không ch p hành hi u l nh, ch d n c a nhân ỉ ẫ ủ viên gác đ ng ngang, c u chung khi đi qua đ ng ngang, c u chung. ườ ườ ầ ầ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i ng ố ớ ườ ế
ề i đi u ng b vi ph m m t trong các hành vi sau ng ti n giao thông đ 8. Ph t ti n t ạ ề ừ ệ ươ ồ ườ ồ ộ ạ ộ
khi n ph ể đây:
ng ti n giao thông c gi i đ ề ể ươ ơ ớ ườ ệ ầ ng b làm h ng c n ộ ỏ
ch n, giàn ch n; a) Đi u khi n ph ắ ắ
ể ệ ắ
ng, siêu tr ng, quá kh gi ườ
ườ ệ ị
ng d n c a đ n v qu n lý đ ệ ng ngang. ề hàng siêu tr thông báo cho đ n v qu n lý đ ơ b o đ m an toàn theo h ả ể ng ti n v n chuy n b) Đi u khi n xe bánh xích, xe lu bánh s t, các ph ươ ậ i h n đi qua đ ng ngang mà không ổ ớ ạ ườ ng ngang, không th c hi n các bi n pháp ự ườ ọ ả ướ ẫ ủ ơ ả ả ị
ứ ử ự ụ ệ
ệ ị ạ ụ ề ệ ắ ị
9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ạ i Kho n 8 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c ụ ạ i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m ầ ả ụ ạ ạ ổ ị
ph m quy đ nh t ị ạ h u qu , bu c khôi ph c l ộ ả ậ hành chính gây ra.
ạ ị
ừ Đi u 47. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v phòng ng a, ề i quy t s c , thiên tai, tai n n giao thông đ ề kh c ph c và gi ụ ạ ế ự ố ng s t ắ ử ả ườ ắ ạ
ặ ế ồ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ạ ề ừ ả ồ ườ ế
t tai n n giao thông x y ra trên đ ơ ờ ố ớ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ng s t mà không thông báo ắ ị ng s t, chính quy n đ a ị ườ ề ắ
ả cá nhân bi ho c thông báo không k p th i cho nhà ga, đ n v đ ị ng ho c c quan công an n i g n nh t. ph ặ ươ ặ ơ ơ ầ ấ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ồ
ố ớ ồ ng ng i v t trên đ ạ ậ ế ờ ườ ướ ệ ị
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i cá nhân có ng s t có ệ ắ ị ng đ n an toàn giao thông ho c đã phát hi n mà không thông báo k p ưở ế ệ ặ
trách nhi m mà không phát hi n k p th i ch ả th i, không phòng v ho c phòng v không đúng quy đ nh. nh h ờ ệ ệ ặ ị
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ồ
ạ
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân có ế trách nhi m không th c hi n thông tin, báo cáo k p th i v s c , tai n n giao ị ự thông đ ng s t cho các t ệ ch c, cá nhân có liên quan theo quy đ nh. ổ ứ ồ ố ớ ờ ề ự ố ị ệ ườ ắ
3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
4. Ph t ti n t ạ ề ừ 6.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Không cung c p ho c cung c p không đ các tài li u, v t ch ng liên ủ ứ ệ ậ ấ
ặ quan đ n tai n n giao thông đ ạ ế ấ ng s t; ắ ườ
b) Tr n tránh nghĩa v c u n n khi có đi u ki n c u n n; ệ ứ ạ ụ ứ ạ ề ố
c) Khi nh n đ c tin báo v tai n n giao thông đ ề ạ ườ ế ng s t không đ n ắ
ngay hi n tr i quy t; ượ ậ ng đ gi ể ả ườ ệ ế
ừ ờ ị
ng s t khi phát hi n ho c nh n đ c tin báo công trình đ d) Không k p th i có bi n pháp x lý, bi n pháp ngăn ng a tai n n giao ử ắ ng s t ậ ạ ườ ệ ượ ệ ệ ắ ặ
thông đ ườ b h h ng; ị ư ỏ
đ) Không k p th i s a ch a, kh c ph c s c làm nh h ụ ự ố ờ ử ữ ả ắ ị ưở ệ ng đ n vi c ế
ch y tàu; ạ
e) Gây tr ng i cho vi c khôi ph c đ ụ ườ ệ ạ ng s t sau khi x y ra tai n n giao ả ắ ạ
thông đ ườ ở ng s t. ắ
5. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) C ý thay đ i, xóa d u v t hi n tr ng v tai n n giao thông đ ế ệ ấ ổ ố ườ ụ ạ ườ ng
s t;ắ
ng s t đ xâm ph m tài s n, ph ạ ạ
ợ ụ ti n b n n; làm m t tr t t b) L i d ng tai n n giao thông đ ị ạ ả ắ ể , c n tr vi c x lý tai n n giao thông đ ườ ườ ở ệ ử ấ ậ ự ả ươ ng ng s t; ắ ệ ạ
c) Gây tai n n giao thông đ ạ ườ ng s t mà c ý b tr n; ố ỏ ố ắ
ố ủ ệ ệ
ấ ụ ậ ố ợ ệ ụ ề ẩ ả
ng s t. ườ i, d) Tr n tránh, không ph i h p, không ch p hành m nh l nh c a ng c quan có th m quy n trong vi c kh c ph c h u qu , khôi ph c giao thông ắ ơ đ ườ ắ
ạ ề ừ ồ
ứ ch c ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau 15.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t ộ ố ớ ổ ạ ế ệ ồ ự ườ ắ
6. Ph t ti n t qu n lý, kinh doanh đ ả đây:
ổ ứ ờ ậ ắ
ự ố ch c phòng, ch ng và kh c ph c k p th i h u qu do s c , ng s t an ắ ố ụ ị ng s t đ b o đ m giao thông đ ả ắ ể ả ả ườ ườ
a) Không t thiên tai, tai n n giao thông đ ạ toàn, thông su t;ố
ch c phòng, ề
ủ ổ ng s t theo quy đ nh; ủ ự ch ng s c , thiên tai, x lý tai n n giao thông đ ử b) Không tuân th s ch đ o, đi u ph i l c l ố ự ượ ườ ỉ ạ ạ ng c a t ắ ự ố ứ ị ố
ờ ự ố ị
ệ ạ c) Không thông báo k p th i s c đe d a an toàn ch y tàu và vi c t m ự ố ơ ả ỉ ạ ự ạ
đình ch ch y tàu cho tr c ban ch y tàu ga ho c nhân viên đi u hành giao thông v n t ầ ng s t; ạ ọ hai đ u khu gian n i x y ra s c ở i đ ậ ả ườ ề ặ ắ
d) Không đình ch ch y tàu khi th y k t c u h t ng đ ng s t có nguy ế ấ ạ ầ ạ ấ ườ ắ
c gây m t an toàn ch y tàu. ơ ấ ỉ ạ
Đi u 48. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v b o đ m an toàn ề ả ả ề ạ ị
giao thông đ ử ạ ng s t ắ ườ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
ứ ầ ầ ồ ườ ng s t tr ắ ừ
ng a) Đi, đ ng, n m, ng i trong c u, h m dành riêng cho đ i đang làm nhi m v ; ụ ằ ệ ườ
b) V t rào ngăn gi a đ ữ ườ ượ ng s t v i khu v c xung quanh; ự ắ ớ
ườ ng s t không đúng quy đ nh ho c đ súc v t kéo ị ặ ể ậ
ng s t mà không có ng xe qua đ i đi u khi n; c) Đ súc v t đi qua đ ậ ắ ể ườ ắ ườ ể ề
ằ ứ ầ ồ ố
ữ ồ
ứ ở ử ư ầ
d) Đi, đ ng, n m, ng i trên nóc toa xe, đ u máy, b c lên, xu ng toa xe; ầ đu bám, đ ng, ng i hai bên thành toa xe, đ u máy, n i n i gi a các toa xe, đ u ầ máy; m c a lên, xu ng tàu, đ a đ u, tay, chân và các v t khác ra ngoài thành toa xe khi tàu đang ch y, tr ng ậ ơ ố ậ i đang thi hành nhi m v ; ụ ừ ườ ố ạ ệ
đ) Ph i r m, r , nông s n, đ các v t ph m khác trên đ ể ẩ ậ ườ ặ ng s t ho c ắ ạ
ơ ơ các công trình đ ả ng s t khác; ắ ườ
e) Đ r i vãi đ t, cát, các lo i v t t , v t li u khác lên đ ng s t. ạ ậ ư ậ ệ ể ơ ấ ườ ắ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ồ ạ ệ ộ
ng ti n v n t i th y, bè, m ng trong ph m vi b o v ươ ậ ả ệ ủ ả ạ ả ệ
a) Neo đ u ph ậ ng s t; ắ c u đ ầ ườ
ườ ế ị ậ ệ
t b , v t li u, hàng hóa vi hành vi vi ph m quy ệ ế ế ng b , thi ộ ng s t; tr ắ ườ ừ ạ
b) Đ ph ể ph m kh gi ổ ớ ạ ạ đ nh t ể ạ ị ng ti n giao thông đ ươ i h n ti p giáp ki n trúc đ ề i Đi m b Kho n 3 Đi u này. ả
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ồ ạ ệ ộ
a) Ngăn c n vi c ch y tàu, tùy ti n báo hi u ho c s d ng các thi ệ ặ ử ụ
ế ị t b ệ ng h p phát hi n có s c gây m t an toàn giao thông ự ố ạ ợ ệ ấ
ả ệ đ d ng tàu, tr tr ừ ườ ể ừ ng s t; đ ườ ắ
ng s t làm c n tr giao thông đ ng s t. b) Đ v t ch ể ậ ướ ng ng i lên đ ạ ườ ả ắ ở ườ ắ
4. Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i cá nhân làm ạ ề ừ ố ớ ế ồ
ồ r i g , đá ho c các v t ph m khác gây s c ch y tàu. ẩ ơ ỗ ự ố ạ ậ ặ
5. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m còn b áp ạ ề ự ệ ệ ạ ị ị
d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ắ ụ ụ ậ ệ ả
ự ị ể ề ả
ể ng d n c a nhân viên đ ị ạ ướ ị i Đi m a, Đi m d Kho n 1 Đi u này b ng s t làm ắ ườ ủ ẫ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ bu c ph i v v trí quy đ nh theo h ả ề ị nhi m v trên tàu; ụ ộ ệ
ề ạ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ng ti n v n t ệ i Đi m a Kho n 2 Đi u này b bu c ộ ả ị ệ ầ i th y, bè, m ng ra kh i ph m vi b o v c u ạ ỏ ậ ả ị ủ ể ả ươ ả
ng s t; ự ph i đ a ph ả ư đ ườ ắ
ị ị
ươ ộ i Đi m b Kho n 2 Đi u này b bu c ể t b , v t li u, hàng hóa ra ng b , thi ộ ả ế ị ậ ề ệ
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ i h n ti p giáp ki n trúc đ ạ ườ ng s t; ự ph i đ a ph ả ư kh i gi ớ ạ ỏ ệ ng ti n giao thông đ ườ ế ế ắ
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ạ ị
ộ i Đi m đ Kho n 1 Đi u này b bu c ề ả ng s t ho c các ỏ ườ ẩ ệ ạ ị ặ ậ ắ
ự ph i đ a r m, r , nông s n, các v t ph m khác ra kh i đ ả ư ơ công trình đ ả ng s t khác; ườ ắ
ị ể ả
ng ng i, các lo i v t t ề i Đi m e Kho n 1, Đi m b Kho n 3 ả ạ ậ ư ậ ệ , v t li u ể ướ ạ
đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ Đi u này b bu c ph i đ a đ t, cát, v t ch ậ ả ư ấ ng s t. khác ra kh i đ ắ ự ệ ộ ị ỏ ườ
M c 2 ụ
VI PH M QUY Đ NH V K T C U H T NG Đ NG S T Ạ Ầ Ề Ế Ấ Ạ Ị ƯỜ Ắ
Đi u 49. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v b o v công ề ả ử ệ ạ ạ ị
trình đ ề ườ ng s t ắ
ế ặ
100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ố ớ ắ ng s t, ả ự ườ ạ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ ồ cá nhân th c hi n hành vi đ , đ rác th i, ph th i sinh ho t lên đ ổ ể ệ tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ồ ế ả i Đi m a Kho n 2 Đi u này. ả ả ể ừ ề ạ ị
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
2. Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đ , đ ch t đ c h i, ch t ph th i lên đ ng s t; ổ ể ấ ộ ạ ế ả ấ ườ ắ
b) Đ đ t, đá ho c v t li u khác lên đ ng s t trái phép; ặ ậ ệ ổ ấ ườ ắ
c) Đ ch t d cháy, d n trong ph m vi đ t dành cho đ ng s t; ể ấ ễ ễ ổ ạ ấ ườ ắ
d) Che khu t bi n hi u, m c hi u, tín hi u c a công trình đ ng s t; ệ ủ ệ ệ ể ấ ố ườ ắ
đ) Làm h h ng ho c làm m t tác d ng c a h th ng thoát n c công ệ ố ụ ủ ặ ấ ướ
trình đ ng s t; ườ ư ỏ ắ
ặ ấ ệ ặ ậ
e) Đ t t m đan bê tông, g , s t thép ho c các v t li u khác trái phép ng s t. ắ trong ph m vi b o v công trình đ ả ỗ ắ ườ ệ ạ
3. Ph t ti n t ế ồ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ế ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ộ ồ
10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i t ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng s t, hành lang a) Đào đ t, l y đá trong ph m vi b o v công trình đ ạ ệ ả ườ ắ
ấ ấ an toàn giao thông đ ng s t; ườ ắ
ng rào, hàng rào ngăn cách gi a đ ỏ ự ỡ ườ
ắ ng s t i ph m vi b o v công trình ỉ ớ ặ ạ ố
b) Làm h ng, t ộ ườ ng s t, m c ch gi ố ý tháo d t ng b ; di chuy n ho c phá m c ch gi ả ể i ph m vi hành lang an toàn giao thông đ ạ ỉ ớ ắ ữ ườ ệ ng s t; ườ ắ và đ đ ườ
ủ c) Làm h ng, thay đ i, chuy n d ch bi n hi u, m c hi u, tín hi u c a ệ ệ ể ể ệ ổ ố ị
công trình đ ỏ ng s t. ườ ắ
4. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ộ ồ
10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ng dây t ự ườ ườ ả
a) T ý m đ ở ườ ượ ầ ự ệ ng dây thông tin, đ i đi n, t, h m chui, c ng ho c các công trình khác trái phép qua ặ ng ngang, kéo đ ầ ố
xây d ng c u v ng s t; đ ắ ườ
b) T ý khoan, đào, x đ ng s t trái phép; ẻ ườ ự ắ
, trang ụ ệ ậ ư ấ ỡ ị
ệ ng s t trái phép. thi ự ế ị ệ ố c) T ý tháo d , làm xê d ch ray, tà v t, c u ki n, ph ki n, v t t ẹ t b , h th ng thông tin tín hi u c a đ ệ ủ ườ ắ
5. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ộ ồ
20.000.000 đ ng đ n 25.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 40.000.000 đ ng đ n 50.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) S d ng ch t n khai thác đá, cát, s i làm lún, n t, s t l ứ ạ ở ạ , r n v công ỡ
trình đ ấ ổ ử ụ ng s t, c n tr giao thông đ ở ắ ả ỏ ng s t; ắ ườ ườ
b) K t n i đ ng s t khác vào đ ng s t qu c gia trái quy đ nh. ế ố ườ ắ ườ ắ ố ị
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 6. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ị
ể ế ả ể ấ ự ị ạ ấ
i Kho n 1; Đi m a, Đi m b Kho n 2 ả ạ ậ Đi u này b bu c ph i đ a đ t, đá, ch t đ c h i, ch t ph th i và các v t ấ ộ li u khác ra kh i đ ệ ộ ỏ ườ ả ư ng s t; ắ ề ệ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ị ạ ể ả ị
ph i đ a ch t d cháy, d n ra kh i ph m vi đ t dành cho đ ng s t; ả ư ễ ổ ấ ỏ i Đi m c Kho n 2 Đi u này b bu c ộ ạ ề ườ ắ ệ ấ ễ
ệ ự ể ạ ả
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ị ề ả ộ ị
i Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 2; d b công trình trái i tình tr ng ban đ u đã b thay đ i do vi ph m hành chính ể ả ự ỡ ỏ ổ ả ụ ạ ầ ạ ị
ể Kho n 3; Kho n 4; Kho n 5 Đi u này b bu c ph i t phép, khôi ph c l ạ gây ra.
ề ử ự ề ạ ạ
Đi u 50. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v xây d ng công ị vùng lân c n ph m vi ậ ở ạ ộ ạ
trình, khai thác tài nguyên và các ho t đ ng khác ng s t b o v công trình đ ắ ả ệ ườ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ
ừ ố ớ ệ ch c không th c hi n bi n ự ứ ng s t và an toàn giao thông đ ệ ng s t. ồ 2.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ồ pháp b o đ m an toàn công trình đ ườ 1. Ph t ti n t ạ ề ừ ế ồ ả ườ ả ắ ắ
3.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
2. Ph t ti n t ế ồ ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c làm h h ng công trình ư ỏ ồ ồ
ng s t. 6.000.000 đ ng đ n 12.000.000 đ ng đ i v i t đ ườ ắ
3. Ph t ti n t ế ồ
ố ớ ổ ồ ứ ự
10.000.000 đ ng đ n 20.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ừ ạ ề ừ ố ớ ch c th c hi n hành vi vi ồ ế ệ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này mà gây tai n n giao thông ạ ị ồ ả ề ạ
20.000.000 đ ng đ n 40.000.000 đ ng đ i v i t ph m quy đ nh t ả ạ ng s t. đ ắ ườ
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ạ ả ả ộ ị
ự i Kho n 1 Đi u này b bu c ph i th c ng s t và an toàn giao ị ắ ườ ả
ề hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn công trình đ ả ệ thông đ ệ ệ ng s t; ườ ắ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ệ ạ ộ ị
i Kho n 2 Đi u này b bu c ph i khôi ng s t đã b thay đ i do vi ả i tr ng thái ban đ u c a công trình đ ầ ả ổ ườ ị ị ủ ắ
ự ph c l ạ ụ ạ ph m hành chính gây ra. ạ
Đi u 51. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng, khai ề ử ụ ề ị
ử thác trong ph m vi đ t dành cho đ ạ ấ ạ ạ ng s t ắ ườ
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ạ ề ừ ặ ế ồ
600.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i t ế 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i ố ớ ồ ộ ch c th c hi n m t ệ ự ố ớ ổ ứ ồ
ả cá nhân, t ừ trong các hành vi vi ph m sau đây: ồ ạ
a) S d ng đ t trong ph m vi b o v công trình đ ạ ử ụ ệ ả ườ ắ
ng s t vào m c đích canh tác nông nghi p làm s t l ng s t, hành lang an , lún, ạ ở ấ ườ
ệ ng s t; toàn giao thông đ ắ n t, h h ng công trình đ ườ ư ỏ ứ ụ ắ ả ng s t, c n tr giao thông đ ở ườ ắ
ồ ng đ p, 05 m tính t ừ ắ ườ chân n n đ ườ ắ
mép ngoài rãnh thoát n ừ ng s t, tr ng cây cao trên 1,5 ừ ề ọ c d c, ướ
b) Trong hành lang an toàn giao thông đ m, tr ng cây trong kho ng 02 m tính t ả ồ mép đ nh mái đ ỉ rãnh thoát n c đ nh c a đ ng đào ho c 03 m tính t ặ ng; ủ ườ ườ ướ ỉ
c) Mua bán hàng hóa, h p ch , th trâu, bò, gia súc trong ph m vi b o v ả ạ ệ ả ọ
ợ ng s t, hành lang an toàn giao thông đ ng s t. công trình đ ắ ườ ắ ườ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đ ph ể ươ ng ti n, thi ệ ế ị ậ ệ ặ
ệ
ng ti n, thi ệ ườ t b , v t li u, hàng hóa, ch t ph th i ho c các ế ả ng s t, hành lang an toàn t b , v t li u ph c v thi công, ụ ấ ắ ườ ế ị ậ ệ ụ
v t ph m khác trong ph m vi b o v công trình đ ả ạ ẩ ậ ph ng s t (tr giao thông đ ươ ừ ắ ng s t); s a ch a công trình đ ắ ườ ữ ử
b) D ng l u quán, nhà t m, công trình t m th i khác trái phép trong ạ ờ ề
ự ph m vi đ t dành cho đ ấ ạ ạ ng s t; ắ ườ
ể ả
ắ ng s t, tr hành vi vi ph m quy đ nh t ấ c) Đ t, treo bi n qu ng cáo, các v t che ch n khác trong ph m vi đ t ậ ề i Đi m b Kho n 3 Đi u ạ ả ườ ừ ể ắ ạ ạ ị
ặ dành cho đ này;
ậ ố
ệ ể ệ ạ
d) Di chuy n ch m tr ễ ể ở ườ ả ạ ủ ắ ơ
, l u quán ho c c tình trì các công trình, nhà ặ ở ề hoãn vi c di chuy n gây tr ng i cho vi c xây d ng, c i t o, m r ng và b o ả ự ở ộ đ m an toàn công trình đ ẩ ng s t khi có quy t đ nh c a c quan có th m ế ị ả quy n.ề
3. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ộ ồ
20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 40.000.000 đ ng đ n 60.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ a) Xây d ng nhà, công trình kiên c khác trái phép trong ph m vi đ t ố ạ
dành cho đ ự ng s t; ườ ắ
b) D ng bi n qu ng cáo trong ph m vi đ t dành cho đ ng s t. ự ể ả ấ ạ ườ ắ
ị ứ ệ
ệ ể ự ụ ạ ị
ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ổ ạ ổ i Đi m a Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b ế ch t ph ấ ượ ử ụ c s d ng đ vi ph m, tr ể ề ng ti n đ ệ ứ ử ừ ậ ạ
4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ạ ề quy đ nh t ả ị sung t ch thu tang v t, ph ươ ị th i.ả
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
i Đi m a, Đi m b Kho n 1 Đi u này b ự ệ ạ ị ể ề ả ị
bu c ph i ch t, nh b cây tr ng trái quy đ nh; a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ổ ỏ ể ị ả ặ ộ ồ
ệ ể ề ị
ị ả ấ ộ ư i Đi m a Kho n 2 Đi u này b bu c đ a ạ ng s t, hành lang an toàn ắ ệ ả ườ
ự ch t ph th i ra kh i ph m vi b o v công trình đ ạ ế ả giao thông đ b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ỏ ng s t; ắ ườ
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ề ạ ả ị ị
ả ự ỡ ỏ ể ề ạ ờ
ph i t phép ra kh i ph m vi đ t dành cho đ ộ i Đi m b Kho n 2 Đi u này b bu c ể d b và di chuy n l u quán, nhà t m, công trình t m th i khác trái ạ ng s t; ắ ườ ấ ạ ỏ
ự ể ệ ả ị ị
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ả i Đi m c Kho n 2 Đi u này b bu c ộ ỏ d b và di chuy n bi n qu ng cáo, các v t che ch n khác ra kh i ề ắ ậ
ể ể ng s t; ph i t ả ự ỡ ỏ ph m vi đ t dành cho đ ấ ạ ắ ườ
đ) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ự ề ả ạ ộ ị ị
i Kho n 3 Đi u này b bu c ph i t ố ể ể
ng s t. d ả ự ỡ ỏ b và di chuy n bi n qu ng cáo, nhà, công trình kiên c khác trái phép ra kh i ỏ ph m vi đ t dành cho đ ấ ả ườ ạ ắ
Đi u 52. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh qu n lý k t c u h ử ạ ế ấ ạ ả ị ạ
ề ườ t ng đ ầ ng s t ắ
ề ớ ố ồ
1. Ph t ti n t ạ ệ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i doanh ế ồ ừ ng s t th c hi n m t trong các hành ự ườ ế ấ ạ ầ ệ ắ ộ
nghi p kinh doanh k t c u h t ng đ vi vi ph m sau đây: ạ
a) Không l p h s theo dõi các v trí xung y u có kh năng nh h ị ế ả ả ưở ng ậ
ng s t; ồ ơ đ n an toàn giao thông đ ế ườ ắ
b) Không th c hi n ch đ ki m tra theo quy đ nh; ế ộ ể ự ệ ị
ệ ặ
ấ ệ ữ ạ ờ ị
ẩ c) Không phát hi n ho c đã phát hi n mà không báo cáo c p có th m ệ quy n x lý k p th i nh ng hành vi vi ph m ph m vi b o v công trình ề ng s t, hành lang an toàn giao thông đ đ ườ ạ ả ng s t, trong ph m vi qu n lý; ạ ử ắ ườ ả ắ
ắ ng s t b h h ng mà không có bi n pháp kh c ắ ị ư ỏ ệ
ể ph c, s a ch a c n thi d) Đ công trình đ ườ t; ế ữ ầ ử ụ
ứ ử ế ổ ố
ch c s a ch a, b sung, gia c , thay th các h ữ ng s t đ b o đ m ch t l ư ố ng theo công l nh t c ắ ể ả ấ ượ ệ ả
đ) Không k p th i t h ng k t c u h t ng đ ỏ đ , công l nh t ộ ờ ổ ị ạ ầ ườ i tr ng đã công b . ố ả ọ ế ấ ệ
2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, doanh nghi p th c hi n hành ứ ử ạ ự ụ ệ
vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ụ ậ ụ ệ ạ ắ ệ ị ị ệ ả
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ể ạ ả ị
ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ị ng đ n an ế ả ự ồ ơ ả ậ ưở ế ả ị
ề ph i l p h s theo dõi các v trí xung y u có kh năng nh h toàn giao thông đ ng s t; ườ ắ
ệ ự ể ể ể ị
ể ả ệ ệ ề ả
i Đi m b, Đi m c, Đi m d, Đi m đ ạ Kho n 1 Đi u này b bu c ph i th c hi n ngay các bi n pháp b o đ m an toàn giao thông v n t ng s t theo đúng quy đ nh. b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ộ ị ả i đ ậ ả ườ ả ắ ị
Đi u 53. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi công công ử ề ạ ạ ị
trình đ ề ườ ng s t ắ
1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ồ ồ ự ộ
1. Ph t ti n t ạ ề ừ 2.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ hành vi vi ph m sau đây: ạ
ấ
cho đ n v tr c ti p qu n lý công trình đ ằ c khi thi công; a) Thi công công trình có gi y phép nh ng không thông báo b ng văn b n ả ườ ơ ư ng s t bi ắ ị ự ế t tr ế ướ ả
ế ị ố ớ t b an toàn và tín hi u theo quy đ nh đ i v i ệ ị
ph b) Không b trí đ thi ố ủ ng ti n, thi t b thi công; ế ị ệ ươ
ố ặ ố ị ị
ệ ệ ệ ả ả
ủ ể c) Không b trí ho c b trí không đúng v trí quy đ nh, không đ bi n báo, tín hi u phòng v theo quy đ nh, không có bi n pháp b o đ m an toàn giao thông khi thi công trên đ ị ng s t; ắ ườ
d) Đi u khi n ph ng s t khi thi công mà không có ng ti n, thi ệ ươ ề ể ắ
t b đ ế ị ườ b ng, ch ng ch chuyên môn theo quy đ nh; ị ằ ứ ỉ
đ) Đ ph ể ươ ế ị t b thi công gây c n tr , không b o đ m an toàn ở ả ả ả
giao thông theo quy đ nh; ng ti n, thi ệ ị
ạ e) Khi h t th i h n thi công, v n ti p t c thi công mà không xin gia h n ế ụ ờ ạ ế ẫ
gi y phép; ấ
ậ ệ ạ
ổ ớ ạ i h n ng s t khi h t th i gian phong t a đ thi công công ế ắ t b thi công vi ph m kh gi ế ị ỏ ờ ể ế
g) Không thu d n ngay v t li u, thi ọ ti p giáp ki n trúc đ ườ ế trình;
ệ ể ể ọ
ồ ơ ờ ả ạ ệ
ng s t khi hoàn thành vi c thi công công trình; h) Không thu d n ngay các bi n phòng v , bi n báo t m th i và các v t ậ ế ấ li u khác; không bàn giao h s hoàn công cho doanh nghi p qu n lý k t c u ệ h t ng đ ạ ầ ườ ệ ắ
ả ả ị ườ ng
ơ ằ t khi hoàn thành vi c thi công công trình. i) Không thông báo b ng văn b n cho đ n v qu n lý công trình đ ế ệ s t bi ắ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ồ
ế ố ớ ổ ứ ồ ồ ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong các ệ ự ộ
2. Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ồ ế hành vi vi ph m sau đây: ạ
ợ ệ
a) Thi công công trình không có gi y phép, gi y phép không h p l th c hi n không đúng quy đ nh trong gi y phép c a c quan có th m quy n; ấ ủ ơ ho c ặ ề ấ ấ ự ệ ẩ ị
b) Không k p th i có bi n pháp x lý, bi n pháp ngăn ng a tai n n khi ừ ử ạ ị
ệ ng s t đang thi công đe d a an toàn ch y tàu. ờ phát hi n công trình đ ườ ệ ắ ệ ạ ọ
3. Ph t ti n t ố ớ ế ồ ồ
20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t ch c thi công trên đ 10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ ế ố ớ ổ ứ ừ ắ ng s t ườ ồ ồ
ệ ệ ả
đang khai thác không th c hi n đ y đ các bi n pháp b o đ m an toàn giao ự ủ thông theo quy đ nh đ x y ra tai n n giao thông đ ể ả ả ng s t. ắ ầ ạ ườ ị
ị ứ ệ
ự ả ạ
ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ổ i Đi m e Kho n 1, Đi m a Kho n 2, Kho n 3 Đi u này còn b áp ị ề ả ề c quy n ạ ề ả ạ ổ ệ ể ứ ử ặ ướ ỉ
4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t quy đ nh t ể ị d ng hình th c x ph t b sung đình ch thi công 01 tháng ho c t ụ s d ng Gi y phép thi công (n u có) 01 tháng. ử ụ ế ấ
5. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ị ệ ứ ử ứ ạ
ả ả ị ị
ự ệ ệ ệ ắ ả
ng s t theo quy đ nh. ệ ch c th c hi n ự ổ ụ hành vi vi ph m quy đ nh t i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3 Đi u này còn b áp ả ạ ề ạ d ng bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c ph i th c hi n ngay các bi n pháp ộ ả ụ ậ ụ i đ đ b o đ m an toàn giao thông v n t ậ ả ườ ể ả ả ắ ị
M c 3 ụ
VI PH M QUY Đ NH V PH NG TI N GIAO THÔNG Đ NG S T Ề ƯƠ Ạ Ị Ệ ƯỜ Ắ
ệ ư Đi u 54. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đi u ki n l u ề ề ị
ử ng ti n giao thông đ ề hành c a ph ủ ạ ệ ạ ng s t ắ ườ ươ
ạ ề ừ
ồ ch c đ a ph ng ti n t 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ế ố ớ ổ ứ ư ừ ệ ự ạ t o ố ớ ươ ồ ồ
1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i t ch y trên đ 1. Ph t ti n t ế ồ ng s t. ắ ườ ạ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ồ
ế ố ớ ổ ứ 2. Ph t ti n t ạ ề ừ ế ồ ự ả
ng ti n giao thông đ ệ ườ ươ ệ
ươ ậ
ạ
ng ti n m i nh p kh u, ph ừ ố ớ ch c tr c ti p qu n lý, khai ế ng ti n không có gi y ch ng ứ ấ ỹ ng, an toàn k ừ ng s t; tr ắ ườ ệ ng ti n ch y th nghi m, ử ươ ươ ệ
ồ 6.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i t ồ ng s t đ a ph thác ph ắ ư ươ ng ti n không có gi y ch ng nh n ch t l nh n đăng ký, ph ệ ấ ượ ứ ấ ậ ng theo đúng quy đ nh ra ch y trên đ thu t và b o v môi tr ị ườ ệ ả ậ vi c di chuy n ph ệ ạ ệ ể ng ti n h h ng đ a v c s s a ch a. ph ệ ư ỏ ươ ậ ớ ư ề ơ ở ử ẩ ữ
ứ ự ệ ị
ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ổ i Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch ị ứ ử ạ ổ ụ ạ ề ề ị
t o. 3. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t quy đ nh t ị thu ph ươ ệ ả ạ ng ti n t ệ ự ạ
ỉ ẫ Đi u 55. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thông tin, ch d n ạ ử ạ ề
ng ti n giao thông đ t đ i v i ph ươ ệ ườ ị ng s t ắ ề ế ố ớ c n thi ầ
ồ ạ ề ừ
ế ng ti n giao thông đ ự 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i t ch c tr c ố ớ ổ ứ ng s t th c hi n m t trong ộ ệ ồ ệ ườ ự ắ ế ả
1. Ph t ti n t ti p qu n lý, khai thác ph ươ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ố ệ ủ
hi u khác theo quy đ nh đ i v i ph ng ti n giao thông đ ng s t; a) Không k , k không đ , không đúng s hi u, s đăng ký và các ký ệ ẻ ẻ ị ố ườ ố ớ ươ ệ ắ
ả
ươ ệ
ằ b) Trên toa xe khách không có b ng niêm y t và không thông báo b ng ng ti n thông tin khác cho hành khách v n i quy đi tàu, hành trình c a ủ ỏ ng, cách x lý tình hu ng khi x y ra h a ế ề ộ ử ườ ừ ế ả ỗ ố
ph tàu, tên ga d ng, đ trên tuy n đ ho n, s c . ự ố ạ
ch c th c hi n hành vi vi ệ ự
ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: 2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ụ ụ ậ ệ ạ ổ ứ ả ứ ử ắ ệ ị ụ ạ ị
ự ị ạ ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ề ể ả
ph i k đúng, k đ s hi u, s đăng ký và các ký hi u khác theo quy đ nh; a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ẻ ủ ố ệ ố ả ẻ ệ ị ị
ệ ự ề ạ ả ị
ả ệ ế ặ
ộ i Đi m b Kho n 1 Đi u này b bu c ể ng ti n thông tin khác cho hành ươ ng, ế ườ ề ộ ừ ỗ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ph i niêm y t ho c thông báo b ng ph ằ khách v n i quy đi tàu, hành trình c a tàu, tên ga d ng, đ trên tuy n đ ủ cách x lý tình hu ng khi x y ra h a ho n, s c . ự ố ử ả ạ ố ỏ
Đi u 56. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v thi t b phanh, ề ạ ị ế ị ề ạ
ử hãm, ghép n i đ u máy, toa xe ố ầ
ạ ề ừ ồ
ế ng ti n giao thông đ ế ả ự 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t ch c tr c ố ớ ổ ứ ng s t th c hi n m t trong ộ ệ ồ ệ ườ ự ắ
1. Ph t ti n t ti p qu n lý, khai thác ph ươ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Trên ph ng ti n giao thông đ ươ
ế ị ắ t b này nh ng thi t b phanh hãm t b không ng s t không l p thi ườ ư ắ ặ ế ị
ắ ệ t đ ng, phanh hãm b ng tay ho c có l p thi ế ị ằ ự ộ ho t đ ng theo quy đ nh; ạ ộ ị
ạ ị ấ
t b này nh ng thi b) Không l p van hãm kh n c p trên toa xe khách, t ẩ ắ ng tàu ho c có l p thi ế ị ặ ệ ủ i v trí làm vi c c a t b không ho t đ ng theo quy ạ ộ ế ị ư ắ
tr ưở đ nh; ị
c) Không ki m tra đ nh kỳ và k p chì niêm phong van hãm kh n c p; ẩ ấ ẹ ể ị
d) Không l p đ ng h áp su t t ồ ắ ồ ệ ủ
t b này nh ng thi ộ ng tàu, trên m t t b không ị ấ ạ ị ắ ặ i v trí làm vi c c a tr ưở ư ế ị ế ị
s toa xe khách theo quy đ nh ho c có l p thi ố ho t đ ng theo quy đ nh; ạ ộ ị
đ) Thi t b ghép n i đ u máy, toa xe không đúng quy đ nh. ế ị ố ầ ị
ự ch c th c hi n hành vi vi ệ
ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: 2. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ụ ụ ậ ệ ạ ổ ứ ả ứ ử ắ ệ ị ụ ạ ị
ể ề ạ ị
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t t b phanh hãm t ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ả đ ng, phanh hãm b ng tay theo đúng quy đ nh; ự ph i l p thi ả ắ ệ ế ị ị ự ộ ằ ị
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ể ề ả
ự ả ắ ị ấ ị i Đi m b, Đi m d Kho n 1 Đi u này b ạ ủ i v trí làm vi c c a ồ ể ấ ạ ị ệ ồ
bu c ph i l p van hãm kh n c p, đ ng h áp su t t ẩ ng tàu và trên toa xe khách theo đúng quy đ nh; tr ộ ưở ị
c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị ạ ể ề ả ị
t b ghép n i đ u máy, toa xe theo đúng quy đ nh. ự ph i l p thi ả ắ ệ ế ị ố ầ i Đi m đ Kho n 1 Đi u này b bu c ộ ị
ử ề ạ ạ ị ế ị t b
ng ti n giao thông đ trên ph Đi u 57. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v trang thi ng s t ắ ề ươ ườ ệ
1. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i tr ng tàu ạ ề ừ ế ồ ồ
khách, tr ố ớ ưở ng tàu hàng th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ạ ự ưở ệ ộ
a) Không có thi ậ ệ ụ ố ơ ấ ứ t b , d ng c và v t li u ch a cháy, thu c s , c p c u, ữ
ế ị ụ d ng c chèn tàu, tín hi u c m tay trên tàu hàng; ệ ầ ụ ụ
ụ ụ ể
b) Không có d ng c thoát hi m, thi ế ị ụ ụ ụ ậ ệ ể ử ụ ậ ệ ữ ữ ụ ụ
t b , d ng c và v t li u ch a cháy, ơ thu c s , c p c u, d ng c chèn tàu, d ng c và v t li u đ s a ch a đ n gi n, tín hi u c m tay trên tàu khách. ố ơ ấ ả ứ ệ ầ
2. Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i t ạ ề ừ ồ
ố ớ ổ ứ ồ ng s t đ a toa xe ra ch ả ế ắ ư ườ
ự ch c tr c ở t b ho c có nh ng không ho t đ ng theo đúng ủ ế ng ti n giao thông đ ệ ế ị ạ ộ ư ặ
ti p qu n lý, khai thác ph ươ khách mà không có đ các thi quy đ nh. ị
ạ ề ừ ồ
ế ng ti n giao thông đ ế ả ự 3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i t ch c tr c ố ớ ổ ứ ng s t th c hi n m t trong ộ ệ ồ ệ ườ ự ắ
3. Ph t ti n t ti p qu n lý, khai thác ph ươ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
ệ ự ồ ồ ộ
ế ề ệ
t b này) ho c có các thi ặ ế ị
ng ti n đ ng l c chuyên dùng không có đ ng h báo a) Đ u máy, ph ươ ầ t b ghi t c đ và các thông tin liên quan đ n vi c đi u hành ch y t c đ , thi ạ ộ ộ ố ế ị ố ố ớ t b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong khi lái tàu (đ i v i tàu (h p đen), thi ỉ ế ị ả ộ lo i ph ế ị t b ượ ươ ạ này nh ng thi ư ng ti n đ ệ t b không ho t đ ng theo quy đ nh; ế ị ể c quy đ nh ph i có các thi ả ị ị ạ ộ
b) Không có thi t b đo t c đ tàu, thi ế ị ộ ế ị ữ
ố ệ ủ t b thông tin liên l c gi a tr ng tàu theo quy đ nh ho c có l p thi ắ ị ưở ng ế t ạ ặ ạ ị ưở
t b không ho t đ ng theo quy đ nh. tàu và lái tàu t b này nh ng thi ị i v trí làm vi c c a tr ế ị ạ ộ ư ị
ệ ch c th c hi n ự ệ ạ ổ ị
ứ ử hành vi vi ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ 4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân, t ụ ậ ụ ụ ứ ả ạ ắ ị
ự ả ị ị
ề ố ơ ấ ứ ạ ậ ệ ể ữ ả ổ ụ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ệ t b , d ng c và v t li u ch a cháy, thu c s , c p c u, d ng ph i b sung thi ụ ế ị ụ c chèn tàu, tín hi u c m tay trên tàu hàng; ệ ầ ụ
ự ả ị ị
ề ậ ệ ữ ể
ụ ậ ệ ể ử ữ ụ
ộ i Đi m b Kho n 1 Đi u này b bu c b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ể ạ t b , d ng c và v t li u ch a cháy, ph i b sung d ng c thoát hi m, thi ế ị ụ ụ thu c s , c p c u, d ng c chèn tàu, d ng c và v t li u đ s a ch a đ n ơ ụ ụ ụ gi n, tín hi u c m tay trên tàu khách; ả ổ ố ơ ấ ả ệ ụ ứ ệ ầ
ề ạ ị
ự ồ
i Đi m a Kho n 3 Đi u này b bu c c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ộ ị ả ế t b ghi t c đ và các thông tin liên quan đ n ế ị t b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong ể ả ắ ệ ề ỉ
ệ ph i l p đ ng h báo t c đ , thi ồ vi c đi u hành ch y tàu (h p đen), thi ạ khi lái tàu trên đ u máy, ph ể ố ộ ế ị ả ộ ng ti n đ ng l c chuyên dùng; ự ố ộ ộ ươ ệ ầ
ể
ề t b thông tin liên l c gi a tr ưở ộ i Đi m b Kho n 3 Đi u này b bu c ị ng tàu và lái ữ ệ ế ị
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ạ ị t b đo t c đ tàu, thi ế ị ố ộ i v trí làm vi c c a tr ả ạ ng tàu theo đúng quy đ nh. ự ph i l p thi ả ắ tàu t ạ ị ệ ủ ưở ị
M c 4ụ
VI PH M QUY Đ NH Đ I V I NHÂN VIÊN Đ NG S T Ố Ớ Ạ Ị ƯỜ Ắ
ề ườ ử ắ
ụ ụ ạ vi ph m quy đ nh v Gi y phép lái tàu, b ng, ch ng ch chuyên môn Đi u 58. X ph t nhân viên đ ạ ng s t tr c ti p ph c v ch y tàu ỉ ự ế ứ ạ ề ấ ằ ị
1. Ph t ti n t ế ồ
ạ ề ừ hi n hành vi đi u khi n ph ự 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c ng s t mà không mang ng ti n giao thông đ ố ớ ắ ồ ườ ươ ể ệ ệ ề
ấ ạ ặ
theo Gi y phép lái tàu ho c s d ng Gi y phép lái tàu quá h n ho c Gi y ấ phép lái tàu không phù h p v i ph ặ ử ụ ươ ng ti n đi u khi n. ề ấ ệ ể ợ ớ
2. Ph t ti n t 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i hành vi s ồ ồ
ử ho c không có ạ ề ừ ứ ế , Gi y phép lái tàu gi ả ấ ố ớ ả ặ ỉ
d ng b ng, ch ng ch chuyên môn gi ằ ụ Gi y phép lái tàu. ấ
ự ạ ị ị
ạ ổ ệ ề ệ ứ ị
, Gi y phép lái tàu gi 3. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ạ ề t i Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch thu ị ạ b ng, ch ng ch chuyên môn gi ỉ ằ ả ứ ử . ả ụ ấ ả
Đi u 59. X ph t nhân viên đi u đ ch y tàu; tr ộ ạ ưở ề
ạ ử ạ ưở
ồ ầ ườ ầ
ề ch y tàu ga, tr toa xe; nhân viên tu n đ ngang, c u chung vi ph m quy đ nh v n ng đ c n ng tàu; tr c ban ự ng d n; nhân viên gác ghi; nhân viên ghép n i đ u máy ố ầ ng, c u, h m; nhân viên gác h m, đ ườ ng ầ ộ ồ ầ ề ồ ầ ạ ị
1. Ph t ti n t ạ ề ừ
ộ ồ ế ồ ồ ư ứ ị
ố ớ ồ ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a t ư ớ ở i Đi m a Kho n 2 Đi u này. t ả ạ 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i hành vi khi lên i m c quy đ nh ặ ơ ề ể
2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ố ớ ế ộ ồ ồ
2. Ph t t ạ ừ hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v t quá 80 ượ ơ ặ ở ồ
miligam/100 mililít máu ho c v ộ ồ t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ặ ượ
i thi b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v n ng đ c n c a ng ể ề ồ ộ ồ ủ ấ ầ ườ
hành công v .ụ
ắ ệ
ử ả ườ ng s t vi ph m quy đ nh v ạ ng s t làm nhi m v trên ề ụ ị ắ
Đi u 60. X ph t đ i v i nhân viên đ ạ ố ớ ề tàu, d i ga, qu n Iý k t c u h t ng đ ườ ế ấ ướ b o đ m an toàn giao thông đ ạ ầ ng s t ắ ả ả ườ
500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Tr i đi, đ ng, n m, ng i trên nóc toa xe, đu bám ườ ưở ứ ể
ồ ngoài thành toa xe, đ u máy, ch n i hai đ u toa xe; ng tàu đ ng ầ ằ ầ ỗ ố
b) Tr ng tàu đ ng i đi trên tàu hàng trái quy đ nh; ưở ể ườ ị
i bán hàng rong trên ụ ườ
ụ i không có vé đi tàu, đ ng tàu, đ ng i lên, xu ng tàu khi tàu đang ch y; c) Nhân viên ph c v hành khách trên tàu đ ng ể ườ ể ườ ể ố ạ
ườ
d) Nhân viên tu n đ ờ ặ
ệ ng, tu n c u, tu n h m không ki m tra, phát hi n ể ầ ng s t ho c đã phát hi n mà ệ ắ ủ ẩ i có th m ữ ệ ườ ẩ
i quy t d n đ n m t an toàn giao thông đ ng s t; ầ ầ ầ ầ k p th i nh ng h h ng c a h m, c u, đ ườ ầ ầ ư ỏ ị không có bi n pháp x lý theo th m quy n, không báo cáo ng ề ử quy n gi ế ề ế ẫ ườ ả ắ ấ
đ) Không tuân th quy trình tác nghi p k thu t gây ch m tàu. ủ ệ ậ ậ ỹ
2. Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ạ ề ừ ế ồ
ph m quy trình tác nghi p k thu t gây m t an toàn giao thông đ ng s t. ệ ạ ấ ỹ ắ ố ớ ườ ồ ậ
3. Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i Tr ng ga vi ạ ề ừ ố ớ ế ồ ưở
ồ i tr ng quy đ nh. ph m hành vi đ hàng hóa trên toa xe quá t ả ọ ị ể ạ
4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ự ụ ệ
ph m còn b áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu sau đây: ệ ạ ả ị ứ ử ắ ạ ụ ậ ệ ị ụ
ệ ạ ộ i Đi m a Kho n 1 Đi u này b bu c ề ể ả ị
ph i h a) Th c hi n hành vi quy đ nh t ị i vi ph m v v trí quy đ nh; ề ị ườ ự ng d n ng ẫ ạ ị ả ướ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ề ạ ị ị
ả ng ti n s hàng hóa ch quá t xu ng kh i ph ả ư i Kho n 3 Đi u này b bu c ph i đ a i tr ng theo quy đ nh. ở ệ ố ả ọ ệ ươ ự ỏ ộ ị ố
Đi u 61. X ph t đ i v i lái tàu, ph lái tàu ử ạ ố ớ ụ ề
1. Ph t ti n t ạ ề ừ ố ớ ụ ế ồ
ự ệ
300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i ph lái tàu không ồ th c hi n đúng ch đ hô đáp, không giám sát t c đ ch y tàu, không quan sát tín hi u, bi n báo, bi n hi u đ báo cho lái tàu theo quy đ nh. ể ố ộ ạ ị ế ộ ể ệ ể ệ
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) R i v trí lái máy khi đ u máy đang ho t đ ng; ầ ạ ộ ờ ị
b) Ch ng i không có trách nhi m ho c ch hàng hóa trên đ u máy; ở ườ ệ ầ ặ ở
c) Làm m t tác d ng c a “thi t b c nh báo đ lái tàu t nh táo trong khi ủ ụ ấ ế ị ả ể ỉ
lái tàu”;
ỉ ẫ ủ ệ ệ ệ ệ ể ặ
d) Không ch p hành hi u l nh ho c ch d n c a tín hi u, bi n hi u, c a ủ i ch huy ch y tàu; ng ấ ạ ỉ ườ
đ) Không có c , đèn tín hi u, pháo, chèn trên đ u máy khi lên ban. ệ ầ ờ
3. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 1.000.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i lái tàu th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) D ng tàu không đúng quy đ nh mà không có lý do chính đáng; ừ ị
b) Đi u khi n tàu ch y v ể ạ ượ ề t quá tín hi u ng ng; ệ ừ
c) Đi u khi n tàu ch y quá t c đ quy đ nh t ạ ố ộ ề ể ị ừ 05 km/h đ n 10 km/h. ế
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
4. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Đi u khi n tàu ch y quá t c đ quy đ nh trên 10 km/h đ n 20 km/h; ố ộ ế ề ể ạ ị
ư ặ ồ
ở i Kho n 6, Đi m a Kho n 7 Đi u này. b) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n nh ng ch a ư ơ ể ứ i m c vi ph m quy đ nh t ạ ộ ồ ề ạ ả ả ị t ớ
5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i lái tàu vi 5. Ph t ti n t ạ ồ
ố ớ ồ ph m hành vi đi u khi n tàu ch y quá t c đ quy đ nh trên 20 km/h. ề ừ ề ế ố ộ ể ạ ạ ị
6. Ph t ti n t ạ ề ừ ố ớ ế ồ
ồ ượ ặ ồ
8.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi khi ế t quá 50 miligam đ n ộ ồ t quá 0,25 miligam đ n 0,4 miligam/1 lít ế
lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v ở ơ 80 miligam/100 mililít máu ho c v ặ ượ khí th .ở
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i m t trong ố ớ ế ộ ồ ồ
ạ ề ừ các hành vi vi ph m sau đây: 7. Ph t ti n t ạ
a) Khi lên ban mà trong máu ho c h i th có n ng đ c n v t quá 80 ượ ơ ặ ồ ở
miligam/100 mililít máu ho c v ộ ồ t quá 0,4 miligam/1 lít khí th ; ở ặ ượ
i thi b) Không ch p hành yêu c u ki m tra v n ng đ c n c a ng ể ề ồ ộ ồ ủ ấ ầ ườ
hành công v .ụ
8. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân th c hi n hành vi vi ph m còn b áp ệ ạ ị ị
ự d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ụ ạ ề ệ ứ ử ạ ổ
ệ ạ ị i Kho n 3, Kho n 4 Đi u này b t ả ị ướ c ề ả
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t quy n s d ng Gi y phép lái tàu 01 tháng; ự ề ử ụ ấ
b) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7 Đi u này ự ị ạ ề ả ả ả
c quy n s d ng Gi y phép lái tàu 02 tháng. b t ị ướ ấ ệ ề ử ụ
ự ụ
ứ ử ề ệ ệ ụ
i, hàng hóa ra kh i đ u máy. 9. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi ệ ị ạ i Đi m b Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph m quy đ nh t ắ ả ạ ph c h u qu bu c ph i đ a ng ườ ộ ể ả ư ạ ụ ậ ị ỏ ầ ị ả
Đi u 62. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v s d ng nhân ề ử ụ ử ạ ị
ạ ng s t tr c ti p ph c v ch y tàu viên đ ề ườ ắ ự ế ụ ụ ạ
Ph t ti n t ồ ạ ố ớ ổ ch c s ứ ồ
ề ừ ộ 4.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng đ i v i t ự ệ ạ
ộ ứ ằ ặ ấ
ử ụ ỉ ả ậ
ử ế d ng lao đ ng th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: S d ng ử ụ ụ ớ nhân viên không có b ng, ch ng ch chuyên môn ho c gi y phép phù h p v i ợ ch c danh mà nhân viên đó đang đ m nh n; s d ng nhân viên không đ tiêu ủ chu n s c kh e theo quy đ nh. ỏ ứ ẩ ứ ị
ử ạ ơ ở ứ
ề ế ườ ấ ụ ụ ề ạ ạ ị
ắ ng s t Đi u 63. X ph t c s đào t o các ch c danh nhân viên đ ạ tr c ti p ph c v ch y tàu vi ph m quy đ nh v đào t o, c p b ng, ằ ạ ch ng ch chuyên môn ự ứ ỉ
3.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i m t trong các ạ ề ừ ố ớ ế ồ ồ ộ
1. Ph t ti n t hành vi vi ph m sau đây: ạ
ứ a) Không b o đ m đi u ki n, tiêu chu n đ i v i c s đào t o các ch c ố ớ ơ ở ề
ả danh nhân viên đ ườ ẩ ạ ả ng s t tr c ti p ph c v ch y tàu theo quy đ nh; ụ ụ ạ ệ ắ ự ế ị
ự ệ ể ế ộ
ươ ng b) Không th c hi n đúng, đ y đ quy ch tuy n sinh, n i dung, ch ầ ủ trình đào t o, quy ch thi, c p, đ i b ng, ch ng ch chuyên môn theo quy đ nh. ị ổ ằ ứ ế ấ ạ ỉ
ố ớ ế ồ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i hành vi đào ồ c phép c a c quan nhà ủ ơ ượ ư
c có th m quy n. 2. Ph t ti n t ạ ề ừ ứ ằ ấ ề ẩ t o, c p b ng, ch ng ch chuyên môn khi ch a đ ỉ ạ n ướ
3. Ngoài vi c b ph t ti n, t ự ạ ổ ị ị
ạ ề ị ạ ổ ệ ứ ệ ề ử ả
t ạ tuy n sinh 02 tháng. ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh ứ i Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung đình ch ỉ ụ ể
4. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, t ụ ứ ử ự
ệ ề ắ
ph m quy đ nh t ạ h u qu , bu c ph i thu h i b ng, ch ng ch chuyên môn đã c p trái phép. ứ ả ậ ch c th c hi n hành vi vi ệ ạ ổ ứ ệ ị ụ i Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng bi n pháp kh c ph c ụ ị ạ ả ả ồ ằ ị ộ ấ ỉ
M c 5ụ
VI PH M QUY Đ NH V KINH DOANH Đ NG S T Ạ Ề Ị ƯỜ Ắ
Đi u 64. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v đi u ki n kinh ề ề ệ ạ ạ ị
ề doanh đ ườ ử ng s t ắ
1. Ph t ti n t ế ố ớ
ệ ắ
ườ ả
ồ i ga, bãi hàng đ ạ i ga đ ạ ồ ươ ụ
ế ấ ắ
ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ 4.000.000 đ ng đ n 6.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p ạ ề ừ ồ ng s t; doanh nghi p kinh kinh doanh x p, d hàng hóa t ườ ỡ ế doanh l u kho, b o qu n hàng hóa t ng s t; doanh nghi p kinh doanh ư ệ ắ ả ng ti n giao thông; doanh nghi p s n xu t, l p ráp, hoán c i, ph c h i ph ệ ả ệ ấ ắ ả kinh doanh v n t ạ ầ ng s t; doanh nghi p kinh doanh k t c u h t ng i đ ệ đ ắ ườ ậ ả ườ ộ ệ ự ạ
a) Không có đăng ký kinh doanh phù h p v i ngành ngh kinh doanh; ề ớ ợ
t b x p, d ệ ử ụ ế ỡ
b) Doanh nghi p kinh doanh x p, d hàng hóa s d ng thi ẩ ế ị ế ị ả ậ ỹ
i đi u khi n thi ề ấ ằ ỡ
ỡ hàng hóa không b o đ m tiêu chu n an toàn k thu t theo quy đ nh; s d ng ử ụ ả ng ứ t b x p, d hàng hóa không có gi y phép, b ng, ch ng ế ị ế ể ườ ch chuyên môn theo quy đ nh; ỉ ị
ệ ả ả ả
ả c) Doanh nghi p kinh doanh l u kho, b o qu n hàng hóa không b o đ m ng; s d ng kho, bãi ệ ị ử ụ ườ ề ố
ư quy đ nh v phòng, ch ng cháy n và v sinh môi tr ổ không đ tiêu chu n theo quy đ nh; ẩ ủ ị
ệ ắ ấ ả
ệ ươ ả
ậ ơ
ắ
ồ d) Doanh nghi p kinh doanh s n xu t, l p ráp, hoán c i, ph c h i ụ ả ng ti n giao thông không có b ph n giám sát, qu n lý ch t l ng; ph ấ ượ ậ ộ ề ươ ng không có cán b k thu t có trình đ đ i h c chuyên ngành c khí v ph ộ ỹ ộ ạ ọ ti n giao thông đ ng s t theo quy đ nh; không có ph ng án phòng cháy, ị ườ ch a cháy và phòng ng a ô nhi m môi tr ươ ng theo quy đ nh; ị ệ ữ ườ ừ ễ
đ) Doanh nghi p kinh doanh v n t ệ
ng s t, doanh nghi p kinh doanh ắ ng s t không, có ch ng ch an toàn, s d ng ch ng ch an ệ ườ i đ ậ ả ườ ứ ử ụ ứ ắ ỉ ỉ
ho c ch ng ch an toàn đã h t h n s d ng; k t c u h t ng đ ế ấ toàn gi ứ ạ ầ ặ ả ế ạ ử ụ ỉ
i đ e) Doanh nghi p kinh doanh v n t ệ ắ ợ ồ
ể ể ậ
ố ớ i hàng nguy hi m b ng đ ị ậ ả ậ ả ườ ệ ằ ườ ể ắ
ề
ậ ắ ư ặ
ả ng s t không có h p đ ng b o hi m theo quy đ nh (đ i v i doanh nghi p kinh doanh v n chuy n hành khách ườ ượ c i đ và kinh doanh v n t ng s t); s d ng ng ử ụ i không có trình giao trách nhi m chính v qu n lý k thu t khai thác v n t ậ ả ệ ỹ ả đ đ i h c v khai thác v n t i đ ng s t ho c có nh ng ch a đ 03 năm ậ ả ườ ộ ạ ọ ủ ư ề i; kinh nghi m v khai thác v n t ậ ả ề ệ
ạ ầ ườ
ệ ệ ề
ỹ ạ ầ
ườ ư ng s t. g) Doanh nghi p kinh doanh k t c u h t ng đ ng s t s d ng ng ắ ử ụ ế ấ c giao trách nhi m chính v qu n lý k thu t k t c u h t ng đ ạ ầ ả ặ ộ ạ ọ ề ế ấ ề đ ượ không có trình đ đ i h c v k t c u h t ng đ đ 03 năm kinh nghi m v qu n lý, khai thác k t c u h t ng đ ả ủ i ườ ng s t ắ ư ng s t ho c có nh ng ch a ườ ậ ế ấ ắ ườ ạ ầ ế ấ ệ ắ
ứ ệ ổ ị
ạ ề ề ạ ạ ổ ự ụ ị ị ị
, ch ng ch đã h t h n s d ng. t ạ thu ch ng ch gi ch c th c hi n hành vi vi ph m quy đ nh i Đi m đ Kho n 1 Đi u này còn b áp d ng hình th c x ph t b sung t ch ứ ử ế ạ ử ụ 2. Ngoài vi c b ph t ti n, t ể ứ ệ ả ỉ ả ứ ỉ
ậ Đi u 65. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh v kinh doanh v n ử ề ạ ạ ị
t ề ng s t i đ ắ ả ườ
ố ớ ế ồ ồ ạ ề ừ
ệ 2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i doanh nghi p ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ph m sau i đ ự ệ ắ ạ ộ ậ ả ườ
1. Ph t ti n t kinh doanh v n t đây:
a) V n chuy n t thi, hài c t trái quy đ nh; ể ử ậ ố ị
b) V n chuy n đ ng v t s ng, đ ng v t hoang dã trái quy đ nh. ậ ố ể ậ ậ ộ ộ ị
ề ừ ế ớ ồ ố
i đ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i doanh ồ ng s t th c hi n m t trong các hành vi vi ộ ệ ậ ả ườ ự ắ
2. Ph t ti n t ạ nghi p kinh doanh v n t ệ ph m sau đây: ạ
ệ
a) Không th c hi n các nhi m v v n t ệ i đ ng đ u c quan qu n lý nhà n ụ ậ ả ặ ướ t theo yêu c u c a ủ ủ c có th m quy n theo quy đ nh c a i đ c bi ẩ ự ơ ầ ị ệ ề ầ ả
ng ườ ứ pháp lu t;ậ
b) Không th c hi n đúng quy đ nh v v n t i hàng siêu tr ng, siêu ề ậ ả ự ệ ị ườ
tr ng;ọ
c) Không th c hi n đúng các quy đ nh v x p, d , v n chuy n hàng nguy ỡ ậ ề ế ự ể ệ ị
hi m;ể
d) Không b o đ m các đi u ki n sinh ho t t ủ ề ể
ả ả ng h p v n t i thi u c a hành khách ạ ố i b gián đo n do tai n n giao thông ho c thiên tai, ặ ạ ệ ạ ậ ả ị ườ ợ
trong tr đ ch h a. ọ ị
ự ụ ệ ệ
ạ ề ạ ị
ả ậ ả ố
3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, doanh nghi p th c hi n hành ệ ị ứ ử ạ ụ i Kho n 1, Đi m c Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng vi vi ph m quy đ nh t ị ả ể thi, hài c t, đ ng v t s ng, các bi n pháp kh c ph c h u qu , bu c đ a t ậ ố ộ ư ử ụ ắ đ ng v t hoang dã, hàng nguy hi m xu ng tàu, ra ga đ x lý theo quy đ nh. ị ộ ệ ậ ể ử ộ ố ể
Đi u 66. X ph t các hành vi vi ph m v làm, s d ng vé tàu gi ử ạ ử ụ ề ề ạ ả và
bán vé tàu trái quy đ nhị
1. C nh cáo ho c ph t ti n t ặ ố ớ 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ế ồ ồ
hành vi s d ng vé tàu gi ả ử ụ ạ ề ừ đ đi tàu. ả ể
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 2.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) Nhân viên bán vé c a nhà ga, nhân viên bán vé c a đ i lý bán vé tàu, ủ ạ ủ
nhân viên bán vé trên tàu bán vé tàu trái quy đ nh; ị
b) Mua, bán vé tàu nh m m c đích thu l i b t chính. ụ ằ ợ ấ
3. Ph t ti n t ế ồ
ừ ố ớ ch c th c hi n m t trong ệ ự ố ớ ổ ồ ứ ồ ộ
10.000.000 đ ng đ n 15.000.000 đ ng đ i v i cá nhân, t ạ ề ừ 20.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng đ i v i t ế ồ các hành vi vi ph m sau đây: ạ
a) Làm vé tàu gi ;ả
b) V n chuy n vé tàu gi ể ậ ; ả
c) Bán vé tàu gi ;ả
d) Tàng tr vé tàu gi ữ . ả
ệ ổ ị ạ ch c th c hi n hành vi vi ph m ứ ệ
ạ ề ự còn b áp d ng các hình th c x ph t b sung sau đây: ứ ử ạ ổ 4. Ngoài vi c b ph t ti n, cá nhân, t ị ụ
a) Th c hi n hành vi quy đ nh t i Kho n 1 Đi u này b t ch thu vé tàu ự ệ ị ạ ề ả ị ị
gi ;ả
i Đi m b Kho n 2 Đi u này b t ch thu ự ệ ị ạ ề ể ả ị ị
toàn b s vé tàu hi n có; b) Th c hi n hành vi quy đ nh t ệ ộ ố
ề ệ ả ị ị
ộ ng ti n dùng đ làm, v n chuy n vé i Kho n 3 Đi u này b t ch thu toàn b c) Th c hi n hành vi quy đ nh t ự ạ , d ng c , trang thi t b , ph ể ươ ụ ả ụ ị ế ị ệ ể ậ
vé tàu gi ;ả tàu gi
i Kho n 2, Đi m c Kho n 3 Đi u này b ự ệ ề ể ả ị
d) Th c hi n hành vi quy đ nh t ả ạ ị i b t h p pháp. ợ ấ ợ t ch thu toàn b s ti n thu l ị ộ ố ề
M c 6ụ
Ả VI PH M KHÁC CÓ LIÊN QUAN Đ N GIAO THÔNG V N T I Ạ Ậ
Đ NG S T ƯỜ Ế Ấ
Đi u 67. X ph t các hành vi vi ph m quy đ nh khác có liên quan ề
ạ , an toàn giao thông v n t i đ ử đ n an ninh, tr t t ậ ự ị ạ ng s t ắ ậ ả ườ ế
1. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) Bán hàng rong trên tàu, d i ga; ướ
b) Không ch p hành n i quy đi tàu; ấ ộ
trên tàu xu ng khi tàu đang ch y. c) Ném đ t, đá ho c các v t khác t ặ ấ ậ ừ ạ ố
2. Ph t ti n t ạ ề ừ ự 300.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i cá nhân th c ố ớ ế ồ
hi n m t trong các hành vi vi ph m sau đây: ệ ộ ồ ạ
a) Gây m t tr t t , an toàn trên tàu, d i ga; ấ ậ ự ướ
ứ ủ ạ ả ọ ỏ
đ b) Đe d a, xâm ph m s c kh e, tài s n c a hành khách và nhân viên ng s t đang thi hành nhi m v ; ụ ệ ắ ườ
c) Mang theo đ ng v t có d ch b nh, đ ng v t hoang dã vào ga, lên tàu; ệ ậ ậ ộ ộ ị
d) Mang theo t thi, hài c t, ch t d cháy, d n , vũ khí vào ga, lên tàu ử ấ ễ ễ ổ ố
trái quy đ nh. ị
ự ụ ệ ạ
ệ ị ạ ụ ề ể ị ị
ph m quy đ nh t ể bi n pháp kh c ph c h u qu : Bu c đ a t 3. Ngoài vi c b áp d ng hình th c x ph t, cá nhân th c hi n hành vi vi i Đi m c, Đi m d Kho n 2 Đi u này còn b áp d ng các thi, hài c t, đ ng v t có d ch ộ ụ ứ ử ả ư ử ạ ệ ắ ậ ả ậ ộ ố ị
ấ ễ ễ ổ ậ ố ể ử
b nh, đ ng v t hoang dã, ch t d cháy, d n , vũ khí xu ng tàu, ra ga đ x ộ ệ lý theo quy đ nh. ị
Ch ng IV ươ
TH M QUY N, TH T C X PH T Ử Ạ Ủ Ụ Ẩ Ề
M c 1ụ
TH M QUY N X PH T Ề Ử Ạ Ẩ
ự Đi u 68. Phân đ nh th m quy n x ph t hành chính trong lĩnh v c ề ử ề ạ ị
giao thông đ ng b , đ ườ ộ ườ ẩ ng s t ắ
ử ẩ ấ
1. Ch t ch y ban nhân dân các c p có th m quy n x ph t đ i v i các ị i Ngh đ nh này trong ph m vi qu n lý c a đ a ạ ố ớ ủ ả ề ạ ạ ị ị ị
ủ ị Ủ hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ng mình. ph ươ
2. C nh sát giao thông đ ạ ố ớ ườ ẩ ộ
ả hành vi vi ph m đ ử c quy đ nh trong Ngh đ nh này nh sau: ạ ng b có th m quy n x ph t đ i v i các ề ư ị ị ị ượ
ạ ườ
a) Các hành vi vi ph m trong lĩnh v c giao thông đ ng ti n tham gia giao thông trên đ ng b đ c quy đ nh t ộ ượ ự ườ ệ ng b c a ng ộ ủ ạ i và ườ i Ngh đ nh ị ị ị ươ
ph này;
ạ ầ
ạ c quy đ nh t ị ả ề ạ ả ị
b) Các hành vi vi ph m quy đ nh v b o v k t c u h t ng giao thông ệ ế ấ ề ả ng b đ đ i Kho n 1, Kho n 2, Kho n 4, Kho n 5 Đi u 15 ả ả ộ ượ ườ Ngh đ nh này. ị ị
3. C nh sát giao thông đ ả ẩ
ắ ả
ườ ề ả c quy đ nh t ng s t đ ng s t có th m quy n x ph t đ i v i các ạ ố ớ ử ề hành vi vi ph m quy đ nh v b o đ m an ninh, tr t t , an toàn giao thông ạ ậ ự i Ngh đ nh này. trong lĩnh v c đ ị ự ườ ị ắ ượ ạ ị ị
ả ậ ự ả ơ ộ
4. C nh sát tr t t ả ả ứ ộ ệ
ả xã h i trong ph m vi ch c năng, nhi m v an toàn giao thông đ ườ
ạ ị
ả , C nh sát ph n ng nhanh, C nh sát c đ ng, C nh ụ sát qu n lý hành chính v tr t t ề ậ ự ứ ạ ng s t có ng b , đ đ c giao có liên quan đ n tr t t ượ ắ ộ ườ ậ ự ế ể i các đi m, th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ạ ố ớ ẩ kho n, đi u c a Ngh đ nh này nh sau: ị ử ề ề ủ ư ả ị
ể ể ể ể
ể ả ể ể ể ả ể ể ể ả
ể ể ả ể ể ả ả ả
a) Đi m đ, Đi m i Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m h ể Kho n 4; Đi m b Kho n 5; Đi m b, Đi m d Kho n 7; Kho n 8; Kho n 9; Kho n 10 Đi u 5; ể ề ả ả
ể ể ể ể ể ể ể ể
ả ả ả ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ả
b) Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i, Đi m k, ể Đi m l, Đi m o Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m i, ể ể Đi m k, Đi m m Kho n 4; Đi m b, Đi m d, Đi m đ Kho n 5; Đi m a, Đi m ể b, Đi m e Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8; Kho n 9 Đi u 6; ề ể ả ả ả ả
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ả ả
c) Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b, ể Đi m d, Đi m đ Kho n 3; Đi m d, Đi m e, Đi m g Kho n 4; Đi m b, Đi m ể c Kho n 5; Đi m a Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u 7; ề ể ả ả ả ả
ề d) Đi m c, Đi m e, Đi m g Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4 Đi u ể ể ể ả ả ả ả
8;
đ) Đi u 9, Đi u 10, Đi u 11, Đi u 12; ề ề ề ề
e) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 4, Kho n 5 Đi u 15; ề ả ả ả ả
g) Đi u 18, Đi u 20; ề ề
h) Đi m b Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m đ, Đi m e Kho n 5; ể ể ể ả ể
ả Đi m a, Đi m b, Đi m c Kho n 6 Đi u 23; ể ể ể ể ề ể ả
i) Đi u 26, Đi u 29; ề ề
k) Kho n 4, Kho n 5 Đi u 31; Đi u 32, Đi u 34; ề ề ề ả ả
l) Đi u 46, Đi u 48, Đi u 49, Đi u 50, Đi u 51, Đi u 66, Đi u 67. ề ề ề ề ề ề ề
5. Tr ng Công an c p xã trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ ạ
ấ an toàn giao thông đ ng b , đ ứ ườ ậ ự ế ệ ộ ườ
ử ạ ị c giao ụ ượ ng s t có th m ẩ ắ ả i các Đi m, Kho n, ể ạ
ưở có liên quan đ n tr t t quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t ạ ố ớ Đi u c a Ngh đ nh này nh sau: ư ị ị ề ề ủ
ể ể ể ể
ả ể ể ể ể ể ả ể ể ể ả
a) Đi m đ, Đi m i Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m h ể Kho n 4 Đi u 5; ể ề ả
ể ể ể ể
b) Đi m e Kho n 2; Đi m a, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i, Đi m k, ể Đi m l, Đi m o Kho n 3; Đi m b, Đi m c, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m i, ể Đi m k, Đi m m Kho n 4; Đi m b, Đi m d, Đi m đ Kho n 5 Đi u 6; ể ả ả ả ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ể ề ể ể ả
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ả ả
c) Đi m b, Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b, Đi m d, Đi m đ Kho n 3; Đi m d, Đi m e, Đi m g Kho n 4; Đi m b, Đi m ể ể c Kho n 5 Đi u 7; ề ả
ề d) Đi m c, Đi m e, Đi m g Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4 Đi u ể ể ể ả ả ả ả
8;
đ) Đi u 9, Đi u 10; ề ề
e) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3 Đi u 11; ề ả ả ả
g) Kho n 1, Kho n 2 Đi u 12; ề ả ả
h) Kho n 1, Kho n 2 Đi u 15; ề ả ả
i) Đi u 18; Kho n 1, Kho n 2 Đi u 20; ề ề ả ả
k) Đi m b Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m c, Đi m đ, Đi m e Kho n 5 ể ể ể ể ể ể ả ả
Đi u 23; ề
l) Kho n 1 Đi u 26; Kho n 1 Đi u 29; ề ề ả ả
m) Kho n 4 Đi u 31; Đi u 32; Kho n 1 Đi u 34; ề ề ề ả ả
ả ả ả
ả ả ả ề ả ề ả ả ề ả ả
n) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7 Đi u 46; Kho n 1 Đi u 48; Kho n 1 Đi u 49; Kho n 1 Đi u 51; Kho n 1 Đi u 66; Đi u 67. ề ề ề
c giao th c hi n nhi m v 6. Thanh tra giao thông v n t ệ i đ ườ ượ
ậ ả ộ ự ệ ạ ố ớ
i t ị ạ ề ề ị
ỗ ừ ườ ạ ộ ườ i và d ch v h tr ạ ỗ
ậ ả ườ ơ ở ạ
ườ ừ ạ ỗ
ạ ấ
ườ ệ
ườ ả
ẩ ng b và m t s hành vi vi ph m khác quy đ nh t ấ ả ộ ả ạ ể ạ ầ ườ ạ
i, ng ụ thanh tra chuyên ngành đ ng b có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi ẩ ử vi ph m quy đ nh v ho t đ ng v n t v n t i các ậ ả ụ ỗ ợ ậ ả ạ đi m d ng xe, đ xe trên đ ỉ ạ ng b , b n xe, bãi đ xe, tr m d ng ngh , tr m ộ ế ể ừ i tr ng xe, tr m thu phí, c s kinh doanh v n t ki m tra t ng b , khi i đ ả ọ ể ộ ng b ; hành vi vi ph m ng ti n (có hành vi vi ph m) d ng, đ trên đ ph ạ ệ ộ ươ ng b , ho t i đ quy đ nh v đào t o sát h ch, c p Gi y phép lái xe c gi ạ ạ ộ ơ ớ ườ ề ị ệ ế i, b o v k t ng xe c gi đ ng ki m đ nh an toàn k thu t và b o v môi tr ả ơ ớ ậ ỹ ị ộ ng b , b o đ m tiêu chu n k thu t c a công c u h t ng giao thông đ ậ ủ ỹ ấ trình đ ả i các đi m, kho n, ộ ể ị ộ ố đi u c a Ngh đ nh này nh sau: ị ị ề ủ ư
ể ể ể ể ể ể
ả ể ả ể ể ể ể ả
a) Đi m đ Kho n 1; Đi m g, Đi m h Kho n 2; Đi m d, Đi m đ, Đi m e Kho n 3; Đi m a, Đi m b, Đi m đ, Đi m e, Đi m h Kho n 4; Đi m b Kho n ả ả ể 5; Đi m b Kho n 7; Kho n 8 Đi u 5; ể ề ả ả
ể ể ể ể ể ả ả
b) Đi m a, Đi m đ, Đi m h Kho n 3; Đi m m Kho n 4; Đi m d Kho n ả 5 Đi u 6; ề
ể ể ể ể ể ể ể ả
ể ể ể ể ể ả
c) Đi m d, Đi m đ, Đi m e, Đi m g, Đi m h, Đi m i Kho n 2; Đi m b Kho n 3; Đi m đ, Đi m e, Đi m g Kho n 4; Đi m b, Đi m c Kho n 5 Đi u ề ả ả 7;
d) Đi m đ, Đi m e Kho n 1; Đi m a, Đi m b Kho n 2; Đi m b Kho n 3 ể ể ể ể ể ả ả ả
Đi u 8; ề
ể ể ả ả ả
ể a Kho n 5 Đi u 11; ể đ) Đi m a Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Đi m a, Đi m b Kho n 4; Đi m ả ả ề
e) Đi u 12, Đi u 13, Đi u 14, Đi u 15; ề ề ề ề
g) Kho n 1; Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; Đi m b, Đi m đ Kho n 5 ể ể ả ả ả ả ả
Đi u 16; ề
h) Đi u 19, Đi u 20; ề ề
i) Kho n 3; Đi m b, Đi m c Kho n 4; Kho n 6; Kho n 7 Đi u 21; ả ể ề ể ả ả ả
k) Đi u 22; Đi u 23; ề ề
ể ả ả ả ả
l) Kho n 1; Đi m a, Đi m b, Đi m d Kho n 2; Kho n 3; Kho n 4; ể ả Kho n 5; Kho n 6 Đi u 24; ả ể ề
m) Đi u 25, Đi u 27, Đi u 28; ề ề ề
ả n) Kho n 2; Đi m a, Đi m đ, Đi m g, Đi m h, Đi m i, Đi m k Kho n ể ể ể ể ể ả
ể 5; Kho n 6; Kho n 7 Đi u 30; ề ả ả
o) Đi u 31, Đi u 33, Đi u 37, Đi u 38; ề ề ề ề
ả
p) Kho n 1, Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4, Kho n 5, Kho n 6, Kho n 7 ả ng h p vi ợ ả ả ườ ề
ả ả ả Đi u 46; Đi m b Kho n 2, Đi m b Kho n 3 Đi u 48 trong tr ể ể ph m x y ra t ng ngang, c u chung. i khu v c đ ả ả ự ườ ề ạ ả ạ ầ
7. Thanh tra giao thông v n t c giao th c hi n nhi m v i, ng ự
ng s t trong ph m vi ch c năng, nhi m v đ i đ ườ ượ ạ
i Ch ẩ
ườ ề ử ạ ố ớ ừ ụ ệ ụ ượ c ươ ng ạ i Đi m c Kho n 5 ả ứ ạ ị ủ ạ ạ ị
ậ ả ệ thanh tra chuyên ngành đ ệ ắ giao có th m quy n x ph t đ i v i các hành vi vi ph m quy đ nh t ị III c a Ngh đ nh này, tr các hành vi vi ph m quy đ nh t ể Đi u 47, Kho n 3 Đi u 50, Kho n 3 Đi u 53 c a Ngh đ nh này. ị ả ị ả ủ ề ề ề ị
Đi u 69. Th m quy n x ph t c a Ch t ch y ban nhân dân các ủ ị Ủ ề ử ạ ủ ề ẩ
c pấ
1. Ch t ch y ban nhân dân c p xã có quy n: ủ ị Ủ ề ấ
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 4.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ố ớ ng b và 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ệ ả ị ạ i các Đi m a, b và ể
c Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. d) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ắ ả ụ ề ị ị
2. Ch t ch y ban nhân dân c p huy n có quy n: ủ ị Ủ ề ệ ấ
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ ờ ạ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ụ ả ị ạ i các Đi m a, b, c, ể
ệ đ và e Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ề đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ắ ị ả ị
3. Ch t ch y ban nhân dân c p t nh có quy n: ủ ị Ủ ấ ỉ ề
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ng ti n đ c s d ng đ vi ph m hành chính; ậ ị ươ ệ ượ ử ụ ể ạ
i Kho n 1 Đi u 4 đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ắ ụ ậ ệ ả ị ạ ề ả
ụ Ngh đ nh này. ị ị
Đi u 70. Th m quy n x ph t c a Công an nhân dân ề ử ạ ủ ề ẩ
1. Chi n sĩ Công an nhân dân đang thi hành công v có quy n: ụ ề ế
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ồ
ạ ạ ồ
giao thông đ giao thông đ ự b) Ph t ti n đ n 400.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ế ố ớ ng b và 500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ự ộ ố ớ ng s t. ắ ạ ề ườ ườ
ng, Đ i tr i quy đ nh t i Kho n 1 Đi u này 2. Tr m tr ạ ưở ộ ưở ng c a ng ủ ườ ị ạ ề ả
có quy n:ề
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t. ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 1.200.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ố ớ ng b và 1.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
3. Tr ng Công an c p xã, Tr ưở ồ ạ ưở ạ ng Tr m
Công an c a kh u, khu ch xu t có quy n: ẩ ấ ng đ n Công an, Tr m tr ề ưở ử ấ ế
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t. ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 2.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ố ớ ng b và 2.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ệ ả ị ạ i các Đi m a và c ể
d) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ắ ả Kho n 1 Đi u 4 c a Ngh đ nh này. ủ ụ ề ị ị
4. Tr ng Công an c p huy n; Tr ấ
ộ ấ ỉ ưở ng s t; Tr ắ ưở
ệ ng b , đ ộ ườ ả
ườ ả ậ ự
ả ng s t; Th tr ụ ng phòng nghi p v thu c C c ụ ệ ng phòng Công an c p t nh ưở ng ưở ng ng đ n v C nh sát ng phòng C nh sát qu n lý hành chính v tr t t ề ậ ự ả ứ ủ ưở ưở ườ ắ ơ
ưở C nh sát giao thông đ ả g m Tr ưở ồ phòng C nh sát tr t t , Tr ả phòng C nh sát giao thông đ ả c đ ng t ơ ộ ạ ộ ở xã h i, Tr ộ ng phòng C nh sát ph n ng nhanh, Tr ng b , đ ị ả ộ ườ c p đ i đ i tr lên, có quy n: ề ừ ấ
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 8.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ố ớ ng b và 15.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ ờ ạ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
i các Đi m a, c và e ụ ậ ệ ả ị ạ ể
đ) Áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ắ Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ả ụ ề ị ị
5. Giám đ c Công an c p t nh có quy n: ấ ỉ ề ố
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ụ ậ ụ ệ ắ ả ị ạ i các Đi m a, c, ể
đ và e Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ề ả ị ị
ng b , đ ả
ườ xã h i có quy n: tr ng C c C nh sát giao thông đ 6. C c tr ưở ụ ng C c C nh sát qu n lý hành chính v tr t t ề ậ ự ả ụ ụ ả ng s t, C c ụ ắ ộ ườ ề ộ ưở
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ng ti n đ c s d ng đ vi ph m hành chính; ậ ị ươ ệ ượ ử ụ ể ạ
đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ụ ậ ụ ệ ắ ả ị ạ i các Đi m a, c, ể
đ và e Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. ề ả ị ị
Đi u 71. Th m quy n x ph t c a Thanh tra giao thông v n t ề ử ạ ủ i ậ ả ề ẩ
1. Thanh tra viên, ng i đ ườ ượ c giao th c hi n nhi m v thanh tra chuyên ệ ụ ự ệ
ngành đang thi hành công v có quy n: ụ ề
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ồ
ạ ạ ồ
giao thông đ giao thông đ ự b) Ph t ti n đ n 400.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ế ố ớ ng b và 500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ự ộ ố ớ ng s t; ắ ạ ề ườ ườ
c) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ả ắ ị ạ i các Đi m a và ể
c Kho n 1 Đi u 4 Ngh đ nh này. d) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ả ụ ề ệ ị ị
ơ
ự ộ ở 2. Chánh Thanh tra S Giao thông v n t ậ ả ng b ườ ụ
ổ ở
t Nam, Tr ưở ưở
ủ ủ
ng c quan qu n lý ả ng đoàn ưở ng đoàn thanh tra ng đoàn thanh tra ng đoàn thanh tra chuyên ộ ụ ộ ộ ệ t Nam, Tr khu v c thu c T ng c c Đ ng b ổ ự ủ ơ ườ ườ ả
i, Th tr ở ủ ưở khu v c thu c T ng c c Đ ng b Vi đ ộ ườ ộ ệ i, Tr thanh tra chuyên ngành c a S Giao thông v n t ậ ả ủ t Nam, Tr chuyên ngành c a T ng c c Đ ng b Vi ườ ụ ổ chuyên ngành c a C c Đ ng s t Vi ệ ưở ắ ườ ụ ng b ngành c a c quan qu n lý đ ộ ở Vi t Nam có quy n: ề ệ
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 37.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ụ ệ ả ắ ị ạ ề i Kho n 1 Đi u ả
đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị 4 Ngh đ nh này. ị
3. Tr ng đoàn thanh tra chuyên ngành c a B Giao thông v n t i có ưở ậ ả ủ ộ
quy n:ề
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 28.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 52.500.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ứ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n, s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ậ ạ
c quy đ nh t t quá m c x ph t ti n đ ươ ứ ử ng ti n đ ệ ạ ề ượ ử ụ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính ả i Đi m b Kho n ạ ể ị ể ượ
ị có giá tr không v ị này;
ụ ậ ụ ệ ắ ả ị ạ ề i Kho n 1 Đi u ả
đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị 4 Ngh đ nh này. ị
ụ
ộ t Nam, C c tr ụ ng T ng c c ổ ưở t Nam có quy n: Đ ng b Vi 4. Chánh Thanh tra B Giao thông v n t ụ ổ ậ ả ng C c Đ ng s t Vi ườ i, T ng c c tr ệ ắ ưở ườ ụ ề ệ ộ
a) Ph t c nh cáo; ạ ả
ố ớ ạ ồ
ạ ồ
ế ộ ng s t; ạ ề giao thông đ ườ v c giao thông đ ự ự b) Ph t ti n đ n 40.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh v c ng b và 75.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m trong lĩnh ố ớ ườ ắ
c) T ử ụ ướ ề ỉ
ề ho c đình ch ho t đ ng có th i h n; ạ ộ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n ờ ạ ứ ỉ ấ ờ ạ ặ
d) T ch thu tang v t, ph ng ti n đ c s d ng đ vi ph m hành chính; ậ ị ươ ệ ượ ử ụ ể ạ
ụ ậ ụ ệ ả ắ ị ạ ề i Kho n 1 Đi u ả
đ) Áp d ng các bi n pháp kh c ph c h u qu quy đ nh t ị 4 Ngh đ nh này. ị
ề ử ạ ạ
ề ắ chính và áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu ả Đi u 72. Nguyên t c xác đ nh th m quy n x ph t vi ph m hành ẩ ụ ậ ị ắ ụ ệ
ắ ử ề ạ ạ
ị ụ ự
ắ ng s t th c hi n theo quy đ nh t 1. Nguyên t c xác đ nh th m quy n x ph t vi ph m hành chính và áp ộ ng b , ả i Đi u 52 c a Lu t x lý vi ph m hành ậ ử ạ ườ ạ ẩ ậ ị ệ ắ ủ ự ệ ề
d ng bi n pháp kh c ph c h u qu trong lĩnh v c giao thông đ ụ đ ườ chính.
ạ ề ử ủ ữ ứ ạ
ủ ề ẩ ị
ẩ ạ ộ
ượ c i các Đi u 69, 70 và 71 c a Ngh đ nh này là th m quy n áp d ng ụ ề ị ạ ng h p ph t ợ ủ ch c g p 02 l n th m quy n x ph t cá nhân ườ ử ứ ử ề ấ ầ ẩ ạ
2. Th m quy n x ph t vi ph m hành chính c a nh ng ch c danh đ quy đ nh t ị đ i v i m t hành vi vi ph m hành chính c a cá nhân; trong tr ạ ố ớ ti n, th m quy n x ph t t ạ ổ ề ẩ ề t ng ng v i t ng lĩnh v c. ự ớ ừ ươ ứ
ị ạ ụ
ề ỉ
ả ạ ả ả
ữ ề ử ụ ị ả ề ả ả ị ị
ả ạ ử ứ ẩ
ủ ố ớ ứ ấ ặ ỉ
ứ ử ạ 3. Đ i v i nh ng hành vi vi ph m có quy đ nh áp d ng hình th c x ph t ố ớ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n thì b sung t ờ ạ ứ ấ ướ ổ ả trong các ch c danh quy đ nh t i Kho n 2, Kho n 3 Đi u 69; Kho n 4, Kho n ề ứ 5, Kho n 6 Đi u 70; Kho n 2, Kho n 3, Kho n 4 Đi u 71 c a Ngh đ nh này, ề ch c danh nào có th m quy n x ph t vi ph m hành chính đ i v i hành vi đó ạ ề cũng có quy n x ph t t c quy n s d ng gi y phép ho c ch ng ch hành ạ ướ ề ử ụ ề ngh đ i v i ng i vi ph m. ạ ề ố ớ ử ườ
Đi u 73. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính ề ậ ề ẩ ả ạ
1. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao ạ ự ả
thông đ ẩ ng b bao g m: ườ ề ậ ồ ộ
ng b đ a) Các ch c danh có th m quy n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh ề ạ ử ị i các Đi u 69, 70 và 71 c a Ngh c quy đ nh t ẩ ộ ượ ạ ề ườ ủ ạ ị
ứ v c giao thông đ ự đ nh này; ị
ứ ứ ể
b) Công ch c, viên ch c đ ả ố ớ ườ
ụ ầ ạ ầ ộ ệ ế ấ ườ
c giao nhi m v tu n ki m có quy n l p ề ậ ượ ộ biên b n đ i v i các hành vi xâm ph m k t c u h t ng giao thông đ ng b ; ạ ng b và hành lang an toàn giao l n chi m, s d ng trái phép đ t c a đ ấ ủ ấ thông đ ử ụ ng b ; ộ ế ườ
ố ớ ẩ ả
ng. ề ậ x y ra trong ph m vi qu n lý c a đ a ph ả c) Công an viên có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m ạ ươ ủ ị ạ ả
2. Th m quy n l p biên b n vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao ạ ự ả
thông đ ẩ ng s t bao g m: ườ ề ậ ồ ắ
ng s t đ a) Các ch c danh có th m quy n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh ề ạ ử ị i các Đi u 69, 70 và 71 c a Ngh c quy đ nh t ẩ ắ ượ ạ ề ườ ủ ạ ị
ứ v c giao thông đ ự đ nh này; ị
ưở ạ ng tàu có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m ề ậ ố ớ ẩ ả
b) Tr x y ra trên tàu; ả
ố ớ ẩ ả
ng. ề ậ x y ra trong ph m vi qu n lý c a đ a ph ả c) Công an viên có th m quy n l p biên b n đ i v i các hành vi vi ph m ạ ươ ủ ị ạ ả
M c 2ụ
TH T C X PH T Ử Ạ Ủ Ụ
Đi u 74. Th t c x ph t đ i v i ch ph ng ti n vi ph m quy ề ủ ươ ệ ạ
ng b ủ ụ ử đ nh liên quan đ n giao thông đ ế ạ ố ớ ộ ườ ị
ng h p ch ph ặ ạ ơ ả
ạ 1. Trong tr ườ ệ ạ ậ ủ ề ợ ẩ ả
i n i x y ra vi ườ i có th m quy n x ph t l p biên b n vi ph m hành chính và ả ươ ng ử ạ ng ti n vi ph m có m t t ạ ạ ể
ng c a Đi u 30 Ngh đ nh này. ươ ph m, thì ng ử ra quy t đ nh x ph t hành vi vi ph m hành chính theo các đi m, kho n t ạ ứ ế ị ủ ề ị ị
ợ
ạ ủ ẩ
ạ i có th m quy n x ph t căn c vào hành vi vi ph m đ ng ti n và ti n hành x ả ng h p ch ph ườ ạ
ạ ươ ủ ề ệ
ị ạ ế ả
ệ ử ố ớ ườ cách là ng ủ ườ ử ạ
ế ị ươ ệ ấ
ph i n i x y ặ ạ ơ ả ể ạ ử ế ệ ng ti n ph i ký vào ả c ch p ấ ượ ề i đi u ườ ươ ng ủ ươ ng ti n không ch p hành quy t đ nh x ph t thay cho ch ph ế ị ể ả ng ti n đ b o ệ ươ ữ
ng ti n. ng ti n vi ph m không có m t t 2. Trong tr ươ ườ ra vi ph m, thì ng ứ ề ạ l p biên b n vi ph m hành chính đ i v i ch ph ủ ươ ậ i đi u khi n ph ph t theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ể ậ i ch ng ki n và đ biên b n vi ph m hành chính v i t ứ ườ ớ ư ng h p ng ng ti n. Tr hành quy t đ nh x ph t thay cho ch ph ợ ệ khi n ph ử ạ ể ti n thì ng i có th m quy n x ph t ti n hành t m gi ạ ệ đ m cho vi c x ph t đ i v i ch ph ả ườ ề ẩ ệ ử ạ ố ớ ử ạ ế ủ ươ ệ
ị ử 3. Đ i v i nh ng hành vi vi ph m quy đ nh t ươ ạ ả ủ i Ch ệ ề ạ
ữ ị ng b x ph t là c ch ph ố ượ ặ
ệ ệ ệ ế ể
ươ ị ử ạ ủ ị
ng II c a Ngh đ nh ị ị ủ ạ ươ ố ớ i đi u khi n ể ng ti n và ng này mà có đ i t ườ ủ ng h p ch ng ti n ho c nhân viên ph c v trên xe vi ph m, trong tr ph ươ ợ ườ ạ ụ ụ ng ph ươ ng ti n ho c ch ph i tr c ti p đi u khi n ph ng ti n là ng ặ ề ươ ti n là nhân viên ph c v trên xe vi ph m, thì b x ph t theo quy đ nh đ i v i ố ớ ệ ạ ch ph ủ ươ ườ ự ụ ụ ng ti n vi ph m. ạ ệ
ệ ể ạ ị ạ
4. Vi c xác minh đ phát hi n hành vi vi ph m quy đ nh t ệ ị ả ỉ ượ ị
i quy t v tai n n giao thông gây h u qu t ề ạ i Đi m b ể c th c hi n thông qua công ệ m c nghiêm ả ừ ứ ự ậ
Kho n 1, Kho n 4 Đi u 30 Ngh đ nh này ch đ ả ề tác đi u tra, gi ế ụ ả tr ng tr lên; qua công tác đăng ký xe. ở ọ
ng ti n, gi y t có liên quan đ n ng ề ấ ờ ệ ế ườ ề i đi u
khi n và ph Đi u 75. T m gi ệ ươ ph ữ ươ ạ ng ti n vi ph m ạ ể
i có th m quy n x ặ ườ ạ ề
1. Đ ngăn ch n ngay vi ph m hành chính, ng ươ ệ ế ạ
c quy đ nh t ng ti n đ n 07 (b y) ngày tr ướ ị ạ ượ ử ph ữ ả ượ ạ ử ẩ ế c khi ra quy t ề i các Đi u, ạ
ph t đ ữ đ nh x ph t đ i v i nh ng hành vi vi ph m đ ị Kho n, Đi m sau đây c a Ngh đ nh này: ủ ể c phép t m gi ạ ố ớ ể ả ị ị
ề a) Đi m b Kho n 5; Đi m b, Đi m d Kho n 7; Kho n 8; Kho n 10 Đi u ể ể ể ả ả ả ả
5;
ể ể ả ả ả ả
Kho n 9 Đi u 6; b) Đi m b Kho n 5; Đi m b, Đi m e Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8; ể ả ề
c) Đi m d Kho n 4; Đi m a Kho n 6; Kho n 7; Kho n 8 Đi u 7; ả ể ề ể ả ả ả
ể ả ườ ng h p ng ợ ườ i vi ph m là ạ
ng ti n; ng d) Đi m d, Đi m đ Kho n 4 Đi u 8 trong tr ể i 16 tu i và đi u khi n ph i d ườ ướ ề ươ ể ệ ề ổ
đ) Kho n 4; Đi m d, Đi m đ Kho n 5 Đi u 16; ể ể ề ả ả
e) Kho n 3 Đi u 17; ề ả
g) Đi m a, Đi m đ Kho n 1 Đi u 19; ể ể ề ả
h) Kho n 1; Đi m a, Đi m c Kho n 4; Kho n 5; Kho n 6; Kho n 7 ả ể ể ả ả ả ả
Đi u 21. ề
ạ ử ể ả
2. Đ b o đ m thi hành quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính ho c đ i có th m quy n x ẩ ứ
ạ
ề ạ ế ị ả t làm căn c ra quy t đ nh x ph t, ng ườ ạ ử ế ị ph ng ti n, gi y t ấ ờ ệ ươ ữ ng ti n vi ph m m t trong các hành vi quy đ nh t ạ
ị ạ ườ ị ộ ả ủ ạ
theo quy đ nh t ế ị ươ ị ị ạ ạ
ị ậ ử ề i quy t v ị ờ ạ ế ạ
ả gi y t ữ ấ ờ ế ạ ậ ử ạ ả
ử ệ ươ
ặ ể ề ử xác minh tình ti ế có liên quan đ n ế ph t còn có th quy t đ nh t m gi ể ạ i i đi u khi n và ph ng ệ ể i Kho n 6, Kho n 8 Đi u 125 c a Lu t x lý vi Ngh đ nh này theo quy đ nh t ề i Kho n 6 Đi u 125 ph m hành chính. Khi b t m gi ạ ả ế ụ c a Lu t x lý vi ph m hành chính, n u quá th i h n h n đ n gi ẹ ả ủ ư ế vi c vi ph m ghi trong biên b n vi ph m hành chính, ng i vi ph m ch a đ n ườ ệ ạ tr s c a ng i quy t v vi c vi ph m mà ế ụ ệ ẩ ạ ụ ở ủ ng ti n ra tham gia giao v n ti p t c đi u khi n ph ệ ươ ể ẫ . thông, s b áp d ng x ph t nh hành vi không có gi y t ấ ờ ử ạ i có th m quy n x ph t đ gi ề ạ ể ả ng ti n ho c đ a ph ặ ư ư ườ ề ụ ế ụ ẽ ị
theo quy đ nh t ươ ữ ả ả
3. Khi ph ủ ng ti n b t m gi ị ệ ệ ươ ọ
ạ ế i, hàng hóa đ i Kho n 1, Kho n 2 Đi u ề ị ử ụ ng ti n ph i ch u m i chi phí (n u có) cho vi c s d ng c ch trên ở ệ ượ ườ ể
ị ạ ả ng ti n khác thay th đ v n chuy n ng ế ể ậ ng ti n b t m gi . này, ch ph ph ệ ph ệ ươ ươ ị ạ ữ
Ch ng V ươ
ĐI U KHO N THI HÀNH Ả Ề
Đi u 76. Hi u l c thi hành ệ ự ề
1. Ngh đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2014. ệ ự ể ừ ị ị
2. Ngh đ nh này thay th các Ngh đ nh sau đây: ế ị ị ị ị
ố ủ
quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ a) Ngh đ nh s 34/2010/NĐ-CP ngày 02 tháng 4 năm 2010 c a Chính ph ị ị ị ử ạ ng b ; ộ ủ ườ ự ạ
ị ố ủ
ị ổ ủ ử ổ ộ ố ề ủ ố ị ị
ủ ử ạ ạ
b) Ngh đ nh s 71/2012/NĐ-CP ngày 19 tháng 9 năm 2012 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 34/2010/NĐ-CP ngày 02 tháng 4 năm 2010 c a Chính ph quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong ị ủ lĩnh v c giao thông đ ng b ; ộ ườ ự
c) Ngh đ nh s 44/2006/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2006 c a Chính ph ố ị
ự ạ ủ ủ ậ ả ườ ng i đ ị ạ
v vi c x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông v n t ề ệ ử s t;ắ
ủ ố ị
d) Ngh đ nh s 156/2007/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2007 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 44/2006/NĐ-CP ngày 25 ộ ố ề ủ ủ ử ổ ị ổ ố ị ị
ử ạ ạ
tháng 4 năm 2006 c a Chính ph v vi c x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông v n t ủ i đ ậ ả ườ ủ ề ệ ng s t. ắ ự
ề ườ ệ ệ
ể ề ạ ị ị
ự ả ư ể ệ ả ợ
ngày 01 tháng 7 năm 2014. i đi u khi n ph ng ti n th c hi n hành vi vi ph m quy 3. Đ i v i ng ố ớ ươ đ nh t i Đi m đ Kho n 1 Đi u 5, Đi m h Kho n 2 Đi u 7 Ngh đ nh này, ả ề ể ể ạ ị trong tr ng h p có đ t báo hi u nguy hi m nh ng không ph i là bi n báo ể ặ ườ hi u nguy hi m “Chú ý xe đ ” b x ph t k t ệ ỗ ị ử ạ ể ừ ể
ệ ạ ị
ị ch c vi ph m đ ể ị ngày 01 tháng 01 năm i Đi m b Kho n 1 Đi u 30 Ngh đ nh này đ ề ể ừ ả c th c hi n k t ệ ể ượ ự
4. Vi c áp d ng quy đ nh t ụ x ph t cá nhân, t ạ ổ ứ ử ạ 2017.
ạ ị ị
ngày 01 tháng 01 năm 2015. c th c hi n k t cá nhân, t 5. Vi c áp d ng quy đ nh t ụ ệ ch c vi ph m đ ổ ứ ị ượ ể ử ạ i Kho n 4 Đi u 30 Ngh đ nh này đ x ph t ự ề ể ừ ả ệ ạ
ạ ị ị
ngày 01 tháng 7 năm 2014. c th c hi n k t cá nhân, t 6. Vi c áp d ng quy đ nh t ệ ụ ch c vi ph m đ ổ ứ ị ượ i Kho n 1 Đi u 28 Ngh đ nh này đ x ph t ể ử ạ ự ề ể ừ ả ệ ạ
Đi u 77. Đi u kho n chuy n ti p ể ế ề ề ả
ố ớ ộ ườ ướ ị
1. Đ i v i các hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông ự ạ c ngày Ngh đ nh này có hi u l c thi hành ng b , đ ệ ự i quy t thì áp d ng các quy ụ ế ớ ị
ch c, cá nhân vi ph m. i cho t ng s t x y ra tr đ ị ắ ả ườ mà sau đó m i b phát hi n ho c đang xem xét gi ả ặ ệ đ nh có l ị ổ ứ ạ ợ
ế ị ố ớ ử ạ
ng b , đ ng s t đã đ ắ ạ ượ ặ
2. Đ i v i quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao ự c thi hành xong ủ c th i đi m Ngh đ nh này có hi u l c thi hành thì áp d ng quy đ nh c a ị ị
c ban hành ho c đã đ ệ ự i Kho n 2 Đi u 76 c a Ngh đ nh này đ gi ủ ượ ụ i quy t. ể ả thông đ ườ tr ể ướ ờ các Ngh đ nh t ị ộ ườ ị ả ề ế ạ ị ị ị
Đi u 78. Trách nhi m thi hành ề ệ
ẩ
ươ ng ti n theo h ộ ủ ụ 1. B Công an, B Tài chính kh n tr ộ ệ ị ng đ n gi n hóa các th ả ử ổ ướ ể
ươ ả ủ ụ
i c quan tài chính, quy đ nh rõ đ i t ng s a đ i các quy đ nh liên quan ủ ơ i c quan công an và ạ ơ ng có ố ượ ị ạ ạ ơ ủ ụ
đ n th t c chuy n tên ch ph ủ ế t c hành chính, bao g m c th t c đăng ký sang tên xe t ụ c b t th t c n p l trách nhi m ph i làm th t c đăng ký sang tên xe. ủ ụ ồ phí tr ộ ệ ướ ả ệ
ủ ưở ộ
2. Các B tr ộ ưở ủ ng c quan ngang B , Th tr ủ ưở ố ự ộ
ng, Th tr ộ ỉ ủ ị Ủ ng ch u trách nhi m thi hành Ngh đ nh này./. ng c quan ơ ơ thu c Chính ph , Ch t ch y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ị ươ ệ ị ị
ơ
TH T
NG
TM. CHÍNH PHỦ Ủ ƯỚ
ươ
ủ ướ
ng Đ ng; ả ủ ướ
(Đã ký)
ộ ơ
ộ ơ
Nguy n T n Dũng
ự
ễ
ấ
ộ ủ
ổ
N i nh n: ậ - Ban Bí th Trung ư ng Chính ph ; - Th t ng, các Phó Th t ủ - Các B , c quan ngang B , c quan thu c ộ CP; - HĐND, UBND các t nh, TP tr c thu c TW; ỉ - Văn phòng Trung ng và các Ban c a Đ ng; ả ươ - Văn phòng T ng Bí th ; ư - Văn phòng Ch t ch n ướ ố - H i đ ng Dân t c và các y ban c a Qu c
ủ ị ộ
ộ ồ
c; Ủ
ủ
ố ộ ố
i cao;
ố
c;
ướ
ệ ể
ố
t Nam;
ươ
ơ
t Nam; ể ổ ệ ng c a các đoàn th ; ể ợ ơ
ị ự
ổ
h i;ộ - Văn phòng Qu c h i; - Tòa án nhân dân t i cao; - Vi n ki m sát nhân dân t ể - Ki m toán Nhà n - UB Giám sát tài chính Qu c gia; - Ngân hàng Chính sách xã h i;ộ - Ngân hàng Phát tri n Vi ệ - UBTW M t tr n T qu c Vi ố ặ ậ - C quan Trung ủ - VPCP: BTCN, các PCN, Tr lý TTCP, TGĐ C ng TTĐT, các V , C c, đ n v tr c thu c, ộ ụ ụ Công báo; - L u: Văn th , KTN (3b)
ư
ư