Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự CHÍNH PHỦ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 14 tháng 06 năm 2017 S : 73/2017/NĐCP
Ị Ị NGH Đ NH
Ữ Ệ Ử Ụ Ậ Ả Ề V THU TH P, QU N LÝ, KHAI THÁC VÀ S D NG THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NGƯỜ
ậ ổ ứ ủ ứ Căn c Lu t t ch c Chính ph ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả Căn c Lu t kho áng s n ngày 17 tháng 11 năm 2010;
ứ ậ ướ Căn c Lu t tài nguyên n c ngày 21 tháng 6 năm 2012;
ậ ấ ứ Căn c Lu t đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ườ Căn c Lu t b o v m ậ ả ệ ôi tr ng ngày 23 tháng 6 năm 2014;
ứ ậ ượ ủ Căn c Lu t kh í t ng th y văn ngày 23 tháng 1 1 năm 2015;
ứ ậ ườ ả ả ể Căn c Lu t tài nguyên, m ôi tr ng bi n và h i đ o ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ư ữ ứ Căn c Lu t ậ l u tr ngày 11 tháng 11 năm 2011;
ậ ử ệ ộ ố ề ủ ổ iổ , b sung m t s đi u c a ậ ở ữ ệ ứ ậ ở ữ Căn c Lu t s h u trí tu ngày 29 tháng 11 năm 2005; Lu t s a đ Lu t s h u trí tu ngày 19 tháng 6 năm 2009;
ứ ệ ậ Căn c Lu t công ngh thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ứ ậ ạ Căn c Lu t an toàn thông tin m ng ngày 19 tháng 11 năm 2015;
ậ ế ậ ứ Căn c Lu t ti p c n thông tin ngày 06 tháng 4 năm 2016;
ị ủ ộ ưở ề ộ ườ Theo đ ngh c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng;
ủ ử ụ ề ậ ả ị ị ệ ữ li u tài ườ Chính ph ban hành Ngh đ nh v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d nguyên và môi tr ng.
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ệ ậ ả ị ữ ệ ổ ề ấ ậ ướ ượ ủ ế ấ ả ị ị Ngh đ nh này quy đ nh vi c thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u v đ t đai, ườ tài nguyên n ử ụ ng th y văn, bi n đ i khí h u, đo c, đ a ch t và khoáng s n, môi tr ng, khí t
ồ ả ễ ữ ng bi n và h i đ o (sau đây g i là thông tin, d ể ế ố ườ ọ ữ ệ ệ ổ ứ ườ ệ ả ậ ả ả ẻ ng); c ch ph i h p, k t n i, chia s thông tin, d li u tài nguyên và ch c, cá nhân trong vi c thu th p, qu n ườ ố ợ ạ ủ ơ ữ ệ ử ụ ườ ạ đ c và b n đ , vi n thám, tài nguyên môi tr ệ ơ ế li u tài nguyên và môi tr ề môi tr ng; trách nhi m và quy n h n c a c quan, t lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ị ị ướ ổ ứ ố ớ ơ ả ậ c, t ữ ệ ổ ướ ườ ộ ạ ộ ch c, cá nhân có ho t đ ng thu th p, qu n c C ng hòa ng trên lãnh th n ộ ụ Ngh đ nh này áp d ng đ i v i c quan nhà n ử ụ lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ệ ủ Xã h i ch nghĩa Vi t Nam.
ề ả Đi u 3. Gi i thích t ừ ữ ng
ậ ầ ườ ệ ậ ự ầ ồ ợ ườ ị ữ ệ ng là quá trình xác đ nh yêu c u thông tin, 1. Thu th p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ữ ệ ứ tìm ngu n thông tin đáp ng yêu c u và th c hi n t p h p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ữ ệ ả ủ ế ắ ườ ặ ng ế ố ượ ườ ạ ế ố ạ ộ ế ưở ế ả ườ ng là k t qu c a quá trình đo đ m, theo 2. Thông tin, d li u quan tr c tài nguyên và môi tr ớ ẫ i các đ i t dõi, đo đ c, phân tích m u ho c các ho t đ ng khác t ng đ n tài nguyên và môi tr gián ti p gây nh h và các y u t ng tài nguyên và môi tr ng.
ự ử ợ c thu nh n và x lý, tích h p trong ậ ữ ệ ữ ệ ạ ừ ắ ờ ờ 3. Thông tin, d li u th i gian th c là thông tin, d li u đ ờ th i gian ng n (ph m vi th i gian tùy theo t ng lo ữ ệ ượ ại thông tin, d li u).
ề ườ ữ ệ Đi u 4. Thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ữ ệ ả ư ậ c thu nh n và l u ng ph i là các thông tin, d li u đ ồ ườ ữ ệ ườ ữ Thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ị tr theo đúng quy đ nh. Thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ữ ệ ượ ng bao g m:
ữ ệ ề ấ ồ 1. Thông tin, d li u v đ t đai g m:
ạ ậ ồ ị ế ả ả a) K t qu đo đ c, l p b n đ đ a chính;
ấ ấ ậ ồ ơ ị ậ ề ử ụ ề ở ữ ấ ấ ể ả ứ ề ấ ụ ấ ồ ấ ử b) Đăng ký đ t đai, l p h s đ a chính, thu h i đ t, giao đ t, cho thuê đ t, chuy n m c đích s ớ ắ ở ấ ụ d ng đ t, c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà và tài s n g n li n v i đ t;ấ
ấ ố ể c) Th ng kê, ki m kê đ t đai;
ử ụ ấ ậ ạ ạ ế d) L p quy ho ch, k ho ch s d ng đ t;
ấ ấ ồ ả đ) Giá đ t và b n đ giá đ t;
ữ ệ ơ ả ề ấ ế ề e) Các thông tin, d li u khác liên quan đ n đi u tra c b n v đ t đai.
ữ ệ ề ướ ồ 2. Thông tin, d li u v tài nguyên n c g m:
ố ượ ấ ượ ướ ướ ướ ấ a) S l ng, ch t l ng n ặ c m t, n i đ t; c d
ố ệ ủ ề ấ ị ả b) S li u đi u tra kh o sát đ a ch t th y văn;
ữ ệ ử ụ ề ướ ả ướ ồ ướ ả c) Các d li u v khai thác, s d ng tài nguyên n c và x n c th i vào ngu n n c;
ư ự ệ ạ ả ồ ướ ướ c trong n c và liên ố ả d) Quy ho ch các l u v c sông, qu n lý, khai thác, b o v các ngu n n qu c gia;
ử ụ ề ồ ỉ ồ ướ ạ ả ướ ử ụ ế ả ấ đ) Kết qu c p, gia h n, thu h i, đi u ch nh gi y phép thăm dò, khai thác, s d ng tài nguyên ấ ướ c; trám l p gi ng khoan không s d ng; n ả ấ ấ c; gi y phép x n c th i vào ngu n n
ữ ệ ế ố ả ề ưở ế ướ e) Các d li u v các y u t nh h ng đ n tài nguyên n c;
ồ ơ ỹ ậ ủ ạ ắ ướ g) H s k thu t c a các tr m, công trình quan tr c tài nguyên n c;
ư ự ữ ệ ụ ề h) Các d li u v danh m c các l u v c sông.
ữ ệ ề ị ấ ả ồ 3. Thông tin, d li u v đ a ch t và khoáng s n g m:
ấ ề ả ề ơ ả ế ế ả ả ả ị ấ ị a) Báo cáo k t qu đi u tra c b n đ a ch t v khoáng s n, báo cáo k t qu thăm dò khoáng s n (Báo cáo đ a ch t);
ồ ơ ề ấ ả ề b) H s ti n c p quy n khai thác khoáng s n;
ồ ơ ự ả ố ự ự ữ ự ấ ờ ấ ự ả ạ ả ị ỏ ẻ ả c) H s khu v c d tr tài nguyên khoáng s n qu c gia, khu v c có khoáng s n phân tán nh l ; ộ ạ ạ ộ khoanh đ nh khu v c c m, t m th i c m ho t đ ng khoáng s n; khu v c có khoáng s n đ c h i;
ả ố ữ ượ ể ả ướ ả ạ d) Kết qu th ng kê; ki m kê tr l ng tài nguyên khoáng s n trên ph m vi c n c;
ạ ộ ấ ả i gi y phép ho t đ ng khoáng s n, cho phép ế ế ụ ồ ạ ộ ả ấ ự ệ ả ạ ạ đ) K t qu c p, gia h n, thu h i, cho phép, tr l ả ề ti p t c th c hi n quy n ho t đ ng khoáng s n.
ữ ệ ề ườ 4. Thông tin, d li u v môi tr ồ ng g m:
ạ ườ ấ ệ a) Báo cáo Hi n tr ng môi tr ng các c p;
ơ ở ả ồ ụ ạ ủ ủ ư ệ ọ ị ị ả ồ ự ượ ư ọ ệ ấ ế ạ ạ nh m c các loài ặ ữ nhiên, loài đ c h u, loài di c , ệ ả c u tiên b o v , các loài trong ạ ỏ ệ b) Danh sách các c s b o t n đa d ng sinh h c, các khu b o t n thiên nhiên; Da hoang dã, loài b đe d a tuy t ch ng, loài b tuy t ch ng trong t loài ngo i lai, loài ngo i lai xâm h i, loài nguy c p, quý hi m đ Sách Đ Vi t Nam;
ổ ả ồ ệ ạ ọ ể b o t n đa d ng sinh h c, các h sinh ạ ọ ạ ườ c) Quy ho ch môi tr ướ ướ ạ i n thái (trên c n, d ng; Báo cáo Quy ho ch t ng th c) và an toàn sinh h c;
ườ ề ệ ộ ng chi n l ườ ườ ả ng, Đ án b o v môi ườ ế ế ắ ạ ả ị d) Báo cáo đánh giá môi tr ệ tr ng, K ho ch b o v môi tr ế ượ ườ c, đánh giá tác đ ng môi tr ả ng, Báo cáo k t qu quan tr c môi tr ỳ ng đ nh k hàng năm;
ồ ễ ấ ả ng ch t th i, ngu n gây ô nhi m, ch t th i thông th ng, ch t ệ ấ ạ ồ ơ ườ ụ ễ ấ ế ườ ườ ệ ng t ả ễ ườ ể ạ ệ ự ậ ồ ư ấ ả ườ ử ể ễ ườ ả ấ ả ượ ề đ) Báo cáo v ngu n th i, l ả ả ạ ả ả ng; k t qu c i t o, ph c th i công nghi p, ch t th i nguy h i có nguy c gây ô nhi m môi tr ỏ ạ ạ ạ ộ ồ ng trong các ho t đ ng khai thác khoáng s n: hi n tr ng môi tr i các m khai h i môi tr ự ệ ự ậ ồ ư ấ ả ệ ả thác khoáng s n; hi n tr ng môi tr ng các đi m ô nhi m hóa ch t b o v th c v t t n l u; d ụ ồ án x lý và ph c h i môi tr ng các đi m ô nhi m hóa ch t b o v th c v t t n l u;
ề ệ ấ ườ ế ế ả ề cáo v môi tr ng đã ậ ẩ ế ồ i quy t b i th ẩ ướ ế e) Báo cáo v tình hình nh p kh u ph li u làm nguyên li u s n xu t, n p phí b o v môi ườ ệ ạ ườ tr ả ượ ơ đ ệ ả ộ ạ ố ấ t h i, tranh ch p, khi u n i, t i quy t; ế ệ ng thi ề c có th m quy n gi ả ả ng; k t qu gi c c quan nhà n
ự ố ườ ự ự ị ườ ạ ả ễ ườ ừ ệ ơ ng; khu v c có nguy c ể ng và các bi n pháp ki m soát, phòng ng a, ề ố môi tr ễ ả ườ ự ể g) Báo cáo v khu v c b ô nhi m, nh y c m, suy thoái, s c môi tr ả x y ra s c ng; b n đ ô nhi m môi tr ả gi m thi u ô nhi m môi tr ễ ồ ng;
ụ ề ơ ở ườ ụ ễ ả ọ ô nhi m môi tr ệ ườ ng nghiêm tr ng; Danh m c và tình hình b o v ệ ấ ụ ệ ế h) Danh m c v các c s gây môi tr ề ng làng ngh , khu kinh t ế , khu công nghi p, khu ch xu t, c m công nghi p;
ả ề ả ườ ư ự ể ễ ườ ể ng l u v c sông, ven bi n và bi n; ô nhi m môi tr ng xuyên i) Kết qu v qu n lý môi tr biên gi i;ớ
ế ả ề ử ả ấ ả ạ ả ướ ả ồ ế c th i, ti ng n, ấ ườ ấ ệ k) K t qu v x lý ch t th i, ch t th i r n, ch t th i nguy h i, khí th i, n ộ đ rung và các công ngh môi tr ả ắ ng khác;
ả ấ ề ạ ạ ấ ườ ồ l) Kết qu c p, gia h n, thu h i các lo i gi y phép v môi tr ng.
ữ ệ ề ượ ủ ồ 5. Thông tin, d li u v khí t ng th y văn g m:
ệ ề ề ả ượ ủ ườ ng th y văn, môi tr ng không khí a) Thông tin, d ữ li u quan tr c, đi u tra, kh o sát v khí t ắ và n c;ướ
ữ ệ ượ ượ ừ ướ ổ ứ ố ế b) Thông tin, d li u khí t ng th y v ủ ăn thu đ c t n ơ c ngoài, c quan, t ch c qu c t ;
ồ ả ồ ả ể ừ ệ ề ố ượ ả ứ ượ c) Bi u đ , b n đ , nh thu t v tinh; phim, nh v đ i t ng nghiên c u khí t ủ ng th y văn;
ự ả ả ượ ủ ượ d) B n tin d báo, c nh báo khí t ng th y văn; thông báo tình hình khí t ủ ng th y văn;
ồ ơ ỹ ậ ủ ạ ươ ệ ượ đ) H s k thu t c a các tr m, công trình, ph ng ti n đo khí t ủ ng th y văn;
ồ ơ ấ ạ ộ ự ả ạ ồ ỉ ượ ủ ng th y ấ e) H s c p, gia h n, đình ch , thu h i gi y phép ho t đ ng d báo, c nh báo khí t văn;
ả ự ờ ế ế ệ ế ạ ộ g) K ho ch và k t qu th c hi n tác đ ng vào th i ti t.
ữ ệ ồ ồ ả ạ 6. Thông tin, d li u đo đ c và b n đ g m:
ệ ố ố ệ ề ệ ế ạ ạ ố ố ố ữ ệ ố ạ a) Thông tin, d li u v h quy chi u qu c gia, h th ng s li u g c đo đ c qu c gia, các m ng ướ l i đo đ c qu c gia;
ệ ố ả b) H th ng không nh;
ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ ồ ị ề ả ố ố ị c) C s d li u n n đ a lý qu c gia; c s d li u b n đ đ a hình qu c gia;
ồ ề ẩ ạ ả ả ớ d) S n ph m đo đ c và b n đ v biên gi ố i qu c gia;
ồ ề ị ả ẩ ạ ả ớ ấ đ) S n ph m đo đ c và b n đ v đ a gi i hành chính các c p;
ả ồ e) B n đ hành chính;
ữ ệ ị g) D li u đ a danh;
ụ ề ạ ả ạ ả ưới đo đ c chuyên d ng; h th ng không nh chuyên d ng; s n ệ ố ả ụ ẩ ẩ ả ả ẩ ồ ả ồ ả ả ả ả ề ẩ ả ố ồ ồ ữ ệ h) Thông tin, d li u v : M ng l ầ ồ ẩ ph m h i đ ; s n ph m b n đ công trình ng m; s n ph m b n đ hàng không; s n ph m đo ạ ạ đ c và b n đ qu c phòng; s n ph m đo đ c và b n đ chuyên ngành, chuyên đ khác.
ữ ệ ườ ả ả ể ồ 7. Thông tin, d li u tài nguyên môi tr ng bi n và h i đ o g m:
ữ ệ ể ể ề ấ ị a) D li u v vùng đ t ven bi n, đ a hình đáy bi n;
ữ ệ ề ượ ủ ể b) D li u v khí t ng, th y văn bi n;
ữ ệ ề ị ể ể ả ầ ở ể ề ữ ệ bi n; d li u v tính ể ấ ủ ướ ấ ậ c) D li u v đ a ch t bi n, đ a v t lý bi n, khoáng s n bi n; d u, khí ch t v t lý, hóa lý c a n ị ậ ể c bi n;
ữ ệ ồ ợ ạ ọ ủ ả ể ị ế i th y s n bi n; tài nguyên v th ể ỳ ể ề ệ d) D li u v h sinh thái bi n; đa d ng sinh h c và ngu n l ể bi n và k quan sinh thái bi n;
ữ ệ ề ườ ể ậ ở ể đ) D li u v môi tr ng bi n, nh n chìm bi n;
ề ả ả ữ ệ e) D li u v h i đ o;
ữ ệ ử ụ ể ạ ạ ổ ề ững ử ụ ả ế ươ ạ ờ ợ g) D li u quy ho ch, k ho ch s d ng bi n; quy ho ch t ng th khai thác, s d ng b n v tài nguyên vùng b ; ch ể ờ ổng h p tài nguyên vùng b ; ng trình qu n lý t
ả ả ữ ệ ử ụ ề ể h) D li u v khai thác, s d ng tài nguyên bi n và h i đ o;
ả ả ả ố ế ể i) K t qu th ng kê tài nguyên bi n và h i đ o;
ữ ệ ế ườ ả ả ể k) D li u khác liên quan đ n tài nguyên, môi tr ng bi n và h i đ o.
ề ế ữ ệ ậ ổ ồ 8. Thông tin, d li u v bi n đ i khí h u g m:
ủ ứ ướ ắ ượ ừ ạ c t m ng l i ữ ệ ủ ượ ượ ạ ạ a) Thông tin, d li u khí t tr m khí t ượ ng th y văn trong quá kh và hi n t ướ ạ ố ng th y văn qu c gia, m ng l i tr m khí t ệ ạ i quan tr c đ ủ ng th y văn chuyên dùng;
ượ ế ậ ộ i ủ ng th y văn và bi n đ i khí h u đ n tà ạ ộ ữ ệ ườ ổ ộ ủ ề ề ệ ế b) Thông tin, d li u v tác đ ng c a thiên tai khí t nguyên, môi tr ệ ố ng, h sinh thái, đi u ki n s ng và ho t đ ng kinh t ế xã h i;
ạ ộ ữ ệ ề ả ế ế ộ xã h i có liên quan đ n ả c) Thông tin, d li u v phát th i khí nhà kính và các ho t đ ng kinh t phát th i khí nhà kính;
ắ ề ữ ệ ệ ầ ả ả ấ ả d) Thông tin, d li u quan tr c v ôdôn, b o v t ng ôdôn và qu n lý các ch t làm suy gi m ầ t ng ôdôn;
ẩ ậ ộ ố đ) B chu n khí h u qu c gia;
ế ả ậ ố e) K t qu đánh giá khí h u qu c gia;
ả ị ổ g) K ch b n bi ờ ỳ ến đ i khí h u các th i k ; ậ
ồ ơ ỹ ậ ủ ế ậ ổ ạ h) H s k thu t c a các tr m giám sát bi n đ i khí h u.
ề ễ ữ ệ ồ 9. Thông tin, d li u v vi n thám g m:
ễ ề ơ ở ạ ầ a) Thông tin v c s h t ng vi n thám;
ữ ệ ễ b) D li u vi n thám;
ữ ệ ắ ườ ễ ằ c) D li u quan tr c, giám sát tài nguyên và môi tr ng b ng vi n thám;
ẩ ả ễ ả d) S n ph m nh vi n thám;
ữ ệ ễ đ) Siêu d li u vi n thám;
ề ừ ả ả ồ e) B n đ chuyên đ t ễ nh vi n thám.
ạ ố ế ả ệ ạ ng thi t h i ả ườ ượ ơ ướ cáo, gi ẩ ề 10. Kết qu thanh tra, gi ả ề v tài nguyên và môi tr ấ ế i quy t tranh ch p, khi u n i, t ng đã đ c c quan nhà n c có th m quy n gi ườ ế ồ i quy t b i th ế ả i quy t.
ậ ẩ ậ ỹ ậ ẫ ị ỹ ướng d n k thu t, đ nh ạ ậ ề ứ ỹ ả 11. Văn b n quy ph m pháp lu t, các tiêu chu n, quy chu n k thu t, h ế m c kinh t ẩ ườ k thu t v tài nguyên và môi tr ng.
ế ượ ươ ự ề ề ứ ng trình, d án, đ án, đ tài nghiên c u ồ ơ ế ọ c, quy ho ch, ch ườ ả ủ 12. H s , k t qu c a các chi n l ệ ề khoa h c công ngh v tài nguyên và môi tr ạ ng.
ữ ệ ườ ủ ậ 13. Thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ị ng khác do quy đ nh c a pháp lu t.
ử ụ ữ ệ ậ ắ ả
ề Đi u 5. Nguyên t c thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ngườ
ệ ữ ệ ử ụ ả ậ ườ ả ng ph i ắ Vi c thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr tuân theo các nguyên t c sau đây:
ế ừ ả ả ọ ự 1. B o đ m tính chính xác, trung th c, khoa h c, khách quan và k th a.
ả ậ ợ ượ ầ ủ ữ ệ ủ ồ ơ ổ ứ 2. T p h p, qu n lý đ c đ y đ các ngu n thông tin, d li u c a các c quan, t ch c, cá nhân.
ầ ử ụ ữ ả ứ ư ệ ậ ả 3. L u tr , b o qu n đáp ng yêu c u s d ng lâu dài, thu n ti n.
ổ ứ ử ụ ả ế ệ ệ ệ t ki m ệ ố ộ ậ ự ạ ố ụ ụ 4. T ch c có h th ng ph c v thu n ti n khai thác và s d ng, phát huy hi u qu , ti chung cho xã h i, nâng cao năng l c c nh tranh qu c gia.
ượ ậ ế ậ ủ ị c quy n ti p c n theo quy đ nh c a Lu t ti p c n thông tin ế ử ụ ượ ộ ề ế ậ ướ ữ ệ ề ậ ừ ạ ố 5. Đ c công b công khai và đ tr các thông tin, d li u thu c v bí m t nhà n c và h n ch s d ng.
ả ờ ướ ứ ể ế ộ ầ ủ c, đáp ng yêu c u c a phát tri n kinh t xã h i, ụ ụ ị ố ả 6. Ph c v k p th i công tác qu n lý nhà n ả b o đ m qu c phòng, an ninh.
ậ ề ả ủ ủ ẫ ả ồ ị ở ữ ướ ử ụ 7. S d ng đúng m c đích, ph i trích d n ngu n và tuân th các quy đ nh c a pháp lu t v b o ậ ệ v bí m t nhà n ụ ệ c, s h u trí tu .
ự ủ ệ ệ ả ị ụ ữ i u ph i th c hi n nghĩa v tài chính theo quy đ nh c a ử ụ 8. Khai thác và s d ng thông tin, d l pháp lu t.ậ
ủ ự ề ổ ứ Đi u 6. S tham gia c a các t ch c, cá nhân
ướ ổ ứ ấ ậ ch c, cá nhân đ u t cho vi c thu nh n, t o l p và cung c p, ệ ị ườ ủ ế c khuy n khích các t 1. Nhà n ữ ệ ẻ chia s thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ạ ậ ầ ư ậ ng đúng quy đ nh c a pháp lu t.
ế ữ ệ ấ ơ ổ ứ ướ ch c, cá nhân cung c p, hi n t ng thông tin, d li u tài nguyên và môi ủ ụ ụ ợ ệ ủ ề ầ ả ố ng cho c quan nhà n ế ặ c góp ph n b o v ch quy n qu c gia, ph c v l i ích chung c a 2. Khuy n khích các t ườ tr xã h i.ộ
ố ế ề ề ữ ệ ườ ợ Đi u 7. H p tác qu c t v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ướ ợ ớ c ngoài, các t ướ ố ế c, các t ẻ ề ổ ứ ể c có chính sách phát tri n h p tác v i các n ch c ả trong vi c đi u tra, kh o sát, nghiên c u, chia s , cung c p các thông tin, d li u tài ổ ứ ướ ch c n ấ ế ữ ệ ệ ứ ng; khuy n khích chia s th ế ố ợ ườ ề ả ng qu c t ẻ ông tin liên quan đ n thông tin, d ứ ữ ệ ữ ệ ạ ườ Nhà n ệ qu c t ườ nguyên và môi tr ố ế và môi tr ệ lý, khai thác có hi u qu các thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ ợ ; ph i h p nghiên c u, đi u tra các d li u, t o thu n l ố ế ả ng qu c t ữ li u tài nguyên ệ i cho vi c qu n .
ề ậ ử ử ụ ữ ệ
Đi u 8. Kinh phí thu th p, x lý thông tin, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ngườ
ử ữ ệ ch c qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ướ ườ ề ng do Nhà n ủ ậ ộ ị ậ ậ ướ ả c đ m b o theo quy đ nh c a pháp lu t. Hàng năm các b , ngành, đ a ph ậ ữ ệ ả ườ ng, xây ả ượ c qu n lý đ c ươ ị ng ườ ng giao ổ ứ ch c qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ứ ị ự ệ ệ ơ ổ ứ ả 1. Kinh phí thu th p, x lý, t ơ ở ữ ệ ậ ậ ự d ng, c p nh t, v n hành c s d li u v tài nguyên và môi tr ả ngân sách nhà n ử ố b trí kinh phí thu th p, x lý, t ụ các đ n v th c hi n theo đúng ch c năng, nhi m v .
ữ ệ ườ ự ệ ị ậ ề ng th c hi n theo quy đ nh pháp lu t v ệ 2. Phí khai thác thông tin, d li u tài nguyên và môi tr phí và l phí.
ươ Ch ng II
Ậ ƯỜ Ữ Ệ THU TH P THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ề ệ ủ ổ ứ ữ ệ ệ ậ ch c, cá nhân trong vi c thu th p thông tin, d li u tài nguyên
Đi u 9. Trách nhi m c a t và môi tr ngườ
ủ ệ ẩ ẩ ậ ộ ỹ ữ ậ 1. Tuân th các tiêu chu n, quy chu n k thu t trong vi c thu th p và giao n p thông tin, d li u.ệ
ơ ữ ệ ả ườ ữ ạ ậ ướ ậ ằ ồ ố ng đ i v i thông tin, d ố ừ ố ớ ồ c ho c có ngu n g c t ngân ộ 2. Giao n p cho c quan qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ặ ệ ượ li u đ c thu th p, t o l p b ng ngu n v n ngân sách nhà n sách nhà n c.ướ
ử ườ ở ườ ng và S Tài nguyên và Môi tr ố ự ớ ộ i B Tài nguyên và M ộ ươ ng v danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ở ữ ề ấ ầ ữ ệ ụ ụ ỉ ng các t nh, ườ ng do ị ị ạ i Ph l c ban hành kèm theo Ngh đ nh ôi tr 3. G i thông báo t ụ thành ph tr c thu c trung ố ẫu s 01 t mình s h u và có nhu c u cung c p theo M này.
ữ ệ ậ ườ ụ ụ ữ ư ng ph c v công tác l u tr , ề ả ử ụ ố ả ấ Đi u 10. Thu th p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr b o qu n, công b , cung c p và s d ng
ủ ế ộ ộ ơ ọ ộ Ủ ấ ỉ Ủ ọ ườ ng (sau đây g i chung là y ban nhân dân c p t nh) phê duy t và ch đ o ữ ệ ệ ạ ậ ợ ệ ố ự ể ườ ữ ệ ả ề ườ ậ ậ ậ ữ ộ ơ 1. Hàng năm các b , c quan ngang b , c quan thu c Chính ph có liên quan đ n thông tin, d ỉnh, thành li u tài nguyên và môi tr ng (sau đây g i chung là b , ngành) và y ban nhân dân t ươ ộ ỉ ạ ệ ph tr c thu c trung ậ ế ự tri n khai th c hi n k ho ch hàng năm: thu th p, t p h p thông tin, d li u tài nguyên và môi ng; thu th p, c p nh t thông tin mô t tr v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ộ ộ ượ ự ườ ng tr c thu c b , ngành ệ ơ Ủ ứ ế ượ ự ệ ả ữ ệ c giao qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr 2. C quan đ ạ ấ ỉ và y ban nhân dân c p t nh căn c k ho ch đ c phê duy t, th c hi n:
ậ ợ ườ ố ớ ng đ i v i các ư ự ế ữ ả ả ữ ả ậ a) Thu th p, t p h p, l u tr , b o qu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ư thông tin, d li u ữ ệ ấ ữ ệ tr c ti p qu n lý, l u tr và cung c p;
ữ ệ ả ề ườ ậ ậ v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng t ữ ả ữ ệ ư ả ạ ườ b) Thu th p, c p nh t thông tin mô t quan, t ậ ổ ứ ch c, cá nhân đang l u tr , b o qu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ơ i các c ng;
ự ụ ậ ậ ả ể ụ ụ ứ ấ c) Xây d ng, c p nh t danh m c, thông tin mô t ố đ ph c v công b , tra c u, cung c p;
ữ ệ ụ ậ ấ ố ườ in mô t ườ ậ d) Cung c p, c p nh t vào danh m c, thông t ộ ng qu c gia do B Tài nguyên và Môi tr tr ả ề v thông tin, d li u tài nguyên và môi ả ng qu n lý.
ơ ư ả ữ ệ ả ề ệ ng có trách ơ ữ ệ v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ườ ả ng cho c quan qu n ườ ữ ả 3. Các c quan đang l u tr , b o qu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ườ ấ nhi m cung c p thông tin mô t ữ ệ lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ộ Ủ ụ ố ả ề v ch c công b danh m c, thông tin mô t ấ ổ ứ ụ ụ ấ ỉ ườ ữ ệ ử ụ ứ 4. Các b , ngành và y ban nhân dân c p t nh t thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng ph c v tra c u, cung c p, khai thác s d ng.
ữ ệ ậ ng B Tài nguyên và Môi tr t v thu th p, thông tin, d li u tài ườ ữ ả ụ ụ ư ử ụ ườ ấ ả ộ ộ ưở 5. B tr nguyên và môi tr ế ề ị ng quy đ nh chi ti ố ng ph c v l u tr , b o qu n, công b , cung c p và s d ng.
Ch ươ III ng
Ữ Ệ Ổ Ứ Ả ƯỜ T CH C, QU N LÝ THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ả ư ữ ệ ữ ổ ề ả ườ Đi u 11. B o qu n, l u tr và tu b thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ả ư ữ ạ ữ i Lu t l u tr và các văn ổ ự ề ị ả ổ ọ ả ẫ ng d n nh ậ ư ể b o đ m an toàn và kéo dài tu i th cho ấ t nh t đ ệ ằm t o ra các đi u ki n t ệ ố ầ ả ử ụ ệ Công tác b o qu n, l u tr và tu b th c hi n theo đúng quy đ nh t ạ ả ướ b n h ụ ụ ượ ố ằ ệ tài li u, nh m ph c v đ t các yêu c u khai thác, s d ng tài li u. c t
ề ệ ườ ự Đi u 12. Xây d ng c s d ơ ở ữ li u tài nguyên và môi tr ng
ữ ệ ườ ậ ng ữ ộ ượ ể ư tr m t cách có h th ng đ ộ ệ ố ế ụ ụ ả ườ c xây d ng, ố , xã h i, qu c phòng, an ạ ộ c và các ho t đ ng kinh t ụ ứ ọ ợ ơ ở ữ ệ ng là t p h p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr 1. C s d li u tài nguyên và môi tr ự ả ổ ứ ượ ch c qu n lý, l u c ki m tra, đánh giá và t đã đ ướ ậ ậ c p nh t và duy trì ph c v qu n lý nhà n ạ ninh, nghiên c u khoa h c, giáo d c đào t o và nâng cao dân trí.
ơ ở ữ ệ ườ ồ 2. C s d li u tài nguyên và môi tr ng bao g m:
ệ ố ườ ế ợ ợ ơ ở ữ li u tài nguyên và môi tr ườ ạ ôi tr ng ng trên ph m vi ữ ả ộ a) C s d li u tài nguyên và môi tr ượ ổ đ ố qu c gia do B Tài nguyên và Môi tr ơ ở ữ ệ ườ ng qu c gia là c s d ề ơ ở ữ ệ c t ng h p, liên k t, tích h p các c s d li u v tài nguyên và m ư ự ườ ng xây d ng, l u tr , qu n lý;
ơ ở ữ ệ ợ ừ ậ ợp, t p h p t ng b , ngành là c s d li u tích h ộ ộ ộ ạ ả ườ thông ộ ủ ng thu c ph m vi qu n lý c a các b , ngành và do các b , ơ ở ữ ệ ề ữ ệ ự ữ ả b) C s d li u tài nguyên và môi tr ườ tin, d li u v tài nguyên và môi tr ư ngành xây d ng, l u tr , qu n lý;
ơ ở ữ ệ ợ ừ ậ ợ ng c p t nh là c s d li u tích h p, t p h p t thông ơ ở ữ ệ ề ệ ấ ỉ ộ ấ ỉ ả ạ ườ ủ Ủ ng thu c ph m vi qu n lý c a y ban nhân dân c p t nh do ườ ở ữ ả c) C s d li u tài nguyên và môi tr ườ tin, d ữ li u v tài nguyên và môi tr ự S Tài nguyên và Môi tr ư ng xây d ng, l u tr , qu n lý;
ơ ở ữ ệ ườ ề ả ự ch c qu n lý lĩnh v c ổ ứ ữ ườ ự ả ộ d) C s d li u chuyên ngành v tài nguyên và môi tr ộ chuyên ngành tr c thu c B Tài nguyên và Môi tr ng do các t ư ự ng xây d ng, l u tr , qu n lý.
ườ ế ả ợ ớ ơ ở ữ li u tài nguyên và môi tr ng ph i phù h p v i Khung Ki n trúc Chính ph đi n t ủ ệ ử , ệ 3. C s d ụ ể ư c th nh sau:
ơ ở ữ ệ ủ ệ ử ệ ườ ợ ề ế t Nam và Ki n trúc Chính Vi ơ ở ữ ệ ả ủ ệ ử ủ ườ ộ a) C s d li u tài nguyên và môi tr môi tr ng ph i phù h p v ph đi n t ườ ng qu c gia, c s d li u chuyên ngành v tài nguyên và ế c a B Tài nguyên và Môi tr ố ới Khung Ki n trúc chính ph đi n t ng;
ườ ủ ế ớ ng c a các b , ngành ph i phù h p v i Khung Ki n trúc ệ ủ ệ ử ệ ộ ả ủ ệ ử ủ b) C s d Chính ph đi n t ơ ở ữ li u tài nguyên và môi tr ế Vi t Nam và Ki n trúc Chính ph đi n t ợ ộ c a các b , ngành;
ườ ấ ỉ ế ả ợ ớ ng c p t nh ph i phù h p v i Khung Ki n trúc Chính ph ủ ệ ử ệ ế ề ệ ử ấ ỉ c) C s d li u tài nguyên và môi tr đi n t ơ ở ữ ệ Vi t Nam và Ki n trúc Chính quy n đi n t c p t nh.
ơ ở ữ ệ ế ố ườ ượ ườ ự c xây d ng và k t n i, chia s trên môi tr ệ ữ ệ ử ụ ệ ử ụ ụ ả ng đ ấ ẻ ậ ệ 4. C s d li u tài nguyên và môi tr đi n t ng ả ph c v qu n lý, khai thác, cung c p, s d ng thông tin, d li u thu n ti n, hi u qu .
ơ ở ữ ệ ậ ề ứ ả ẩ ẩ ỹ ơ ở ữ ệ ệ 5. C s d li u ph i đáp ng khung c s d li u, các tiêu chu n, quy chu n k thu t v công ngh thông tin và chuyên ngành.
ơ ở ữ ệ ệ ố ả ậ ơ ở ữ ệ ệ ố ự ệ ủ ị
ệ 6. Vi c xây d ng, qu n lý, v n hành, khai thác h th ng thông tin, c s d li u chuyên ngành ậ ố ới h th ng thông tin, c s d li u chuyên ụ ể ự c th th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t đ i v ngành.
ậ ơ ở ữ ệ ề ậ ậ ườ Đi u 13. V n hành, c p nh t c s d li u tài nguyên và môi tr ng
ơ ượ ữ ệ ả ườ ệ C quan đ c giao qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng có trách nhi m:
ơ ở ữ ệ ệ ụ ể ậ ể
1. Xây d ng các quy trình nghi p v , ki m soát đ v n hành, duy trì c s d li u tài nguyên và môi tr ự ườ ng.
ự ế ườ ậ ộ ỳ ậ ụ ị ng xuyên, liên t c, đ nh k c p nh t n i ơ ở ữ ệ ả ườ ố ạ 2. Xây d ng k ho ch, b trí kinh phí b o đ m th dung c s d li u tài nguyên và môi tr ả ng.
ự ự ả ấ ậ ộ ả ệ ả ồ ơ ở ữ ệ i pháp đ ng b b o đ m c s d li u có hi u su t v n hành ẵ ệ 3. Xây d ng và th c hi n các gi ứ và s n sàng đáp ng cao.
ự ệ ề ả ả ườ ị ả i pháp v sao l u, d phòng b o đ m tính nguyên v n, an toàn ợ ng h h ng, b phá ụ ồ ượ ơ ế ả ữ ệ ự ư ự 4. Xây d ng và th c hi n các gi ủ ơ ở ữ ệ ữ ệ c a c s d li u. Trong tr ng h p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ả ả ủ h y do các hành vi trái phép ph i có c ch b o đ m ph c h i đ ẹ ư ỏ ườ c thông tin, d li u.
ả ả ề ả ậ Đi u 14. B o đ m an toàn và b o m t thông tin
ủ ả ơ ở ữ ệ ả ả ị ơ ả ệ ệ ụ ổ ứ ệ ằ ả ậ ậ ỹ ườ ng ch u trách nhi m b o đ m an toàn ậ ch c, qu n lý v n hành, nghi p v và k thu t nh m ậ ữ ệ ả ạ 1. C quan ch qu n c s d li u tài nguyên và môi tr và b o m t thông tin, có các bi n pháp t ả ả b o đ m an toàn, b o m t d li u, an toàn máy tính và an ninh m ng.
ệ ố ườ ấ ơ ở ữ ệ ứ ng ph i đ ẩ ộ ị ạ ậ ủ ầ ỹ
ả ượ c phân lo i theo c p đ an toàn h th ng 2. C s d li u tài nguyên và môi tr ậ ề ẩ thông tin, đáp ng yêu c u theo tiêu chu n, quy chu n k thu t theo quy đ nh c a pháp lu t v an toàn thông tin m ng.ạ
ơ ủ ả ộ ơ ụ ả ệ ủ ệ ể ề ự ả ệ ệ ả ị ơ ở ữ ệ ể ả ả ợ 3. Đ n v chuyên trách v công ngh thông tin thu c c quan ch qu n làm nhi m v b o đ m an toàn c s d li u, th c hi n ki m tra, đánh giá an toàn thông tin, qu n lý r i ro và các bi n pháp phù h p đ b o đ m an toàn thông tin.
ươ Ch ng IV
Ữ Ệ Ử Ụ ƯỜ KHAI THÁC VÀ S D NG THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ữ ệ ụ ố ề ườ Đi u 15. Công b danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ượ ố ng đ ườ ệ ụ ữ ệ ấ , các n ph ặ c công b trên trang thông tin ho c ẩm chuyên môn. Vi c công b danh m c thông tin, d li u tài ố ự ệ ề ả ướ ủ ậ ả ữ ệ c trong lĩnh v c ậ ề ế ậ ủ ị ụ 1. Danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ổ ệ ử c ng thông tin đi n t ườ nguyên và môi tr tài nguyên và môi tr ị ng ph i tuân th theo các quy đ nh v b o v bí m t nhà n ườ ng và theo quy đ nh c a pháp lu t v ti p c n thông tin.
ộ ườ ạ ụ ụ ố ố ộ ữ ệ ữ ệ ố ấ ỉ ụ ở ị ườ ươ ệ ườ ng ng công b danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr 2. B Tài nguyên và Môi tr ố ườ ng ph m vi qu c gia; các b , ngành công b danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ữ ậ ổ ứ do mình t ch c thu th p, qu n lý; y ban nhân dân c p t nh công b danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr Ủ đ a ph ả ng ng.
ử ụ ữ ệ ủ ụ ứ
Đi u 16. Hình th c, th t c khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ề ngườ
ữ ệ ử ụ ườ ự ệ ng th c hi n theo các hình ệ ứ Vi c khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr th c sau đây:
ặ ổ ho c ớ ơ ở ữ ệ ườ ẻ ữ ệ ườ ệ ử ặ ữ ệ ử ụ d li u qua trang thông tin ho c c ng thông tin đi n t 1. Khai thác và s d ng thông tin, ậ ế ố ủ ơ k t n i, truy nh p, chia s thông tin v i c s d li u tài nguyên và môi tr ng c a c quan ấ ả qu n lý, cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi ng. tr
ữ ệ ử ụ ế ầ ặ ả ầ 2. Khai thác và s d ng thông tin, d li u thông qua phi u, yêu c u ho c văn b n yêu c u.
ứ ợ ữ ệ ử ụ ằ ồ ị ữ ơ ủ ữ ệ ữ ệ ử ụ ậ ị ả 3. Khai thác và s d ng thông tin, d li u b ng hình th c h p đ ng gi a đ n v qu n lý thông tin, d li u và bên khai thác, s d ng thông tin, d li u theo quy đ nh c a pháp lu t.
ặ ổ
ề ữ ệ Đi u 17. Khai thác và s d ng thông tin, d li u qua trang thông tin ho c c ng thông tin ữ ệ ệ ử ủ ơ đi n t ử ụ ấ c a c quan cung c p thông tin, d li u
ổ ứ ữ ệ ng trên trang thông tin ượ ấ ề ậ ph i đăng ký và đ ườ ữ c c p quy n truy c p, khai thác thông tin, d ệ ử ả ấ ặ ổ ệ ừ ơ ữ ệ 1. T ch c, cá nhân khi khai thác thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ho c c ng thông tin đi n t li u t c quan cung c p thông tin, d li u.
ậ ị ỉ ổ ứ ượ ượ ấ ậ ậ 2. T ch c, cá nhân đ ộ ị không đ c làm l ề đ a ch , mã khóa truy c p đã đ ệ ượ ấ c c p quy n truy c p có trách nhi m truy c p đúng đ a ch , mã khóa; ỉ c c p.
ữ ệ ệ ấ ơ 3. C quan cung c p thông tin, d li u có trách nhi m:
ậ ữ ệ ụ ế ch c, cá nhân truy c p thu n ti n; có công c tìm ki m thông tin, d li u d ễ ậ ầ ệ ế ộ ổ ứ ả ả a) B o đ m cho t ả ế ử ụ s d ng và cho k t qu đúng n i dung c n tìm ki m;
ả ạ ệ ẩ ữ li u theo tiêu chu n, quy chu n k thu t quy đ nh đ ể d ễ ả ấ ằ ố ị ươ ệ ả b) B o đ m khuôn d ng thông tin, d ể dàng t i xu ng, hi n th nhanh chóng và in n b ng các ph ẩ ng ti n đi n t ị ậ ỹ ệ ử ổ ế ph bi n.
ườ ợ ạ ữ ệ ụ ấ ị ườ ng ng h p t m ng ng cung c p thông tin, d li u, d ch v có liên quan trên môi tr ơ ữ ệ ệ ừ ấ 4. Tr ạ m ng, c quan cung c p thông tin, d li u có trách nhi m:
ấ ậ ướ ạ ữ ệ ủ ộ ụ ạ ắ ặ ừ ự ố ờ ả ả ộ ữ ệ ườ ụ ấ ị ụ ồ ừ ườ ả ợ ấ ệ c khi ch đ ng t m ng ng cung c p a) Thông báo công khai ch m nh t là 07 ngày làm vi c tr ữ ể ử thông tin, d li u, d ch v có liên quan trên m ng đ s a ch a, kh c ph c các s c ho c nâng ự ế ở r ng c s h t ng thông tin; n i dung thông báo ph i nêu rõ kho ng th i gian d ki n c p, mấ ộ ạ ph c h i các ho t đ ng cung c p thông tin, d li u, d ch v có liên quan trên môi tr ng m ng, tr tr ụ ị ơ ở ạ ầ ạ ộ ấ ng h p b t kh kháng;
ế ệ ắ ụ ự ố b) Ti n hành các bi n pháp kh c ph c s c .
ữ ệ ề ế ấ ả ầ Đi u 18. Văn b n, phi u yêu c u cung c p thông tin, d li u
ữ ệ ứ ế ầ ặ ả ự ệ ị ệ 1. Vi c khai thác và s d ng thông tin, d li u theo hình th c phi u yêu c u ho c văn b n yêu ầ ượ c u đ ử ụ c th c hi n theo quy đ nh sau:
ổ ứ ữ ệ ứ ụ ầ ữ ệ ệ ầ ậ ạ ẫu s 02, Mố i ư ệ ặ ộ ụ ụ ạ ệ ử ị ả ơ ị ử ụ ch c, cá nhân có nhu c u khai thác và s d ng thông tin, d li u căn c danh m c a) Các t ẫu s 03 t ố ả ầ ế thông tin, d li u hi n có, l p phi u yêu c u, văn b n yêu c u (theo M ườ ự ế ị ng Ph l c ban hành kèm theo Ngh đ nh này) n p tr c ti p, qua b u đi n ho c trên môi tr ữ ệ cho các đ n v qu n lý thông tin, d li u; m ng đi n t
ờ ạ ệ ế ể ậ ơ ụ ườ ụ ự ầ ợ ế ứ ệ ấ ữ ệ ả ch i cung c p thông tin, d ệ ng h p ph i th c hi n nghĩa v tài chính) ả ữ li u thì ph i nêu rõ lý do và tr ả ng h p t ổ ch c, cá nhân. Tr ả ả b) Trong th i h n 05 ngày làm vi c, c quan qu n lý thông tin, d li u ti p nh n ki m tra văn ả b n, phi u yêu c u, thông báo nghĩa v tài chính (tr ợ ừ ố ườ cho t ế ổ ứ ờ ằ ch c, cá nhân bi l i b ng văn b n cho t t;
ổ ứ ự ụ ệ ữ ệ ả ơ ch c, cá nhân th c hi n nghĩa v tài chính, c quan qu n lý thông tin, d li u có ấ ệ ổ ứ c) Sau khi t ầ ủ ệ trách nhi m cung c p đ y đ , chính xác các thông t in, d ữ li u cho các t ch c, cá nhân.
ữ ệ ế ầ ấ ườ ộ ồ ng bao g m các n i ả 2. Văn b n, phi u yêu c u cung c p thông tin, d li u tài nguyên, môi tr ủ ế dung ch y u sau:
ỉ ủ ơ ị ổ ứ ữ ệ ầ ấ a) Tên, đ a ch c a c quan, t ch c, cá nhân yêu c u cung c p thông tin, d li u;
ữ ệ ầ ụ ấ ộ b) Danh m c và n i dung thông tin, d li u c n cung c p;
ữ ệ ử ụ ụ c) M c đích s d ng thông tin, d li u;
ữ ệ ứ ươ ứ ế ử ụ d) Hình th c khai thác, s d ng thông tin, d li u và ph ả ậ ng th c nh n k t qu .
ả ổ ứ ữ ả ch c ph i có ch ký c a th tr ọ ơ ủ ủ ị ế ỉ ấ ủ ưở ng c quan và đóng d u ầ ườ ữ i yêu c u ậ ấ 3. Văn b n yêu c u c a c quan, t ả xác nh n. Phi u yêu c u c a cá nhân ph i ghi rõ h tên, đ a ch và ch ký c a ng cung c p thông tin, ầ ủ ơ ầ ủ ữ ệ d li u.
ử ụ ạ ệ ợp ng ướ i có nhu c u khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên, môi tr ệ i Vi ữ ệ ả ượ ổ ứ c t ườ c ngoài t ệ ầ ả t Nam thì văn b n yêu c u ph i đ ấ ậ ườ ng ơ ườ ặ ọ ươ ộ ệ ạ ạ ơ ở ệ t Nam thì ph i đ ầ ố ớ i đó đang làm vi c ký xác nh n, đóng d u; đ i v i các chuyên gia, th c t p sinh là ng ạ ự ng trình, d án t c ngoài đang làm vi c cho các ch ả ượ ơ ấ ậ i Vi ạ ch c, doanh nghi p n i ự ậ i ươ ị ng ho c h c i các b , ngành, đ a ph ề ủ ộ ị ẩ c c quan có th m quy n c a b , ngành, đ a ụ ụ ạ i Ph l c ban hành i các c s đào t o t ng ho c các c s đào t o đó ký xác nh n, đóng d u theo M ố ẫu s 03 t ị ị ườ ng h 4. Tr là cá nhân n ườ ng ướ n ậ ạ t p t ơ ở ặ ươ ph kèm theo Ngh đ nh này.
ứ ợ ồ ử ụ ữ ệ ề ằ Đi u 19. Khai thác và s d ng thông tin, d li u b ng hình th c h p đ ng
ự ồ ị ằ ệ ữ li u b ng h ơ ở ữ ệ ứ ợ ổ ứ ầ ữ ệ ử ụ ấ ườ ụ ị ị ệ ử ụ ủ ệ Vi c khai thác, s d ng thông tin, d ình th c h p đ ng th c hi n theo quy đ nh c a ả ự ữ ơ ộ ậ ử B lu t dân s gi a c quan qu n lý c s d li u và t ch c, cá nhân có nhu c u khai thác, s ợ ữ ệ ẫu h p đ ng cung c p, khai thác, s d ng thông tin, d li u tài nguyên ụ d ng thông tin, d li u. M ạ ố ẫu s 04 t ng theo M và môi tr ụ l c ban hành kèm theo Ngh đ nh này. ồ i Ph
ề ủ ổ ứ ử ụ ữ ệ ch c, cá nhân kha i thác và s d ng thông tin, d li u tài
Đi u 20. Trách nhi m c a t nguyên và môi tr ệ ngườ
ữ ệ ử ụ ườ ệ ng có trách nhi m ổ ứ ề T ch c, cá nhân khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ạ và quy n h n sau đây:
ữ ệ ử ụ ủ ắ ị ạ ề ị ị i Đi u 5 Ngh đ nh 1. Tuân th các nguyên t c khai thác và s d ng thông tin, d li u quy đ nh t này.
ừ ườ ữ ệ ứ ể ợ ượ ỏ c th a ng h p đ ữ ệ ổ ứ ậ ồ ớ ượ 2. Không đ c chuy n thông tin, d li u cho bên th ba s d ng tr tr ợ thu n trong h p đ ng v i c ử ụ ấ ch c, cá nhân cung c p thông tin, d li u. ơ quan, t
ượ ữ ệ ệ ượ ể ử ụ ấ 3. Không đ c làm sai l ch thông tin, d li u đã đ c cung c p đ s d ng.
ữ ệ ử ụ ả ị ạ ề ị ị 4. Tr kinh phí khai thác, s d ng thông tin, d li u theo quy đ nh t i Đi u 8 Ngh đ nh này.
ậ ề ở ữ ủ ủ ị ệ 5. Tuân th quy đ nh c a pháp lu t v s h u trí tu .
ề ữ ữ ệ ủ ả ờ ơ ị ấ ệ ữ 6. Thông báo k p th i cho c quan qu n lý thông tin, d li u v nh ng sai sót c a thông tin, d li u đã cung c p.
ượ ạ ố ử ụ ủ ề ạ ậ ị ị cáo theo quy đ nh c a pháp lu t khi b vi ph m quy n khai thác, s d ng ế 7. Đ c khi u n i, t ữ ệ ủ thông tin, d li u c a mình.
ườ ủ ữ ệ ấ ấ ị ng theo quy đ nh c a pháp lu tậ khi bên cung c p thông tin, d li u cung c p ữ ệ ệ ạ ượ ồ 8. Đ c b i th thông tin, d li u không chính xác gây thi t h i cho mình.
ươ Ch ng V
Ế Ố Ẻ ƯỜ K T N I, CHIA S THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG TRÊN Ữ Ệ ƯỜ Ệ Ử MÔI TR NG ĐI N T
ắ ế ố ữ ệ ườ ữ ng gi a các ẻ ấ ỉ ề ộ Ủ Đi u 21. Nguyên t c k t n i, chia s thông tin, d li u tài nguyên và môi tr b , ngành và y ban nhân dân c p t nh
ườ Ủ ng gi a các b , ngành và y ban nhân ố ấ ỉ ẻ ữ ề ổ ứ ộ ữ ơ ữ ườ ng và gi a các c quan, t ch c có ữ ệ Kết n i, chia s thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ơ ở ữ ệ dân c p t nh; gi a các c s d li u v tài nguyên và môi tr liên quan trên nguyên t c:ắ
ế ố ẻ ử ụ ữ ệ ườ ủ ị ng theo quy đ nh c a pháp 1. K t n i, chia s , s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr lu t.ậ
ả ả ệ ữ ệ ờ ụ ụ ị ự ị ạ ự c, chính sách, xây d ng k ho ch, tăng c ế ậ ạ ả ế ượ ướ ứ ả ườ ế ể ng ph c v k p th i cho vi c ườ ộ ế ả ầ c và đáp ng yêu c u phát tri n kinh t ệ ệ ự ng hi u l c, ả xã h i, b o đ m ệ ố 2. B o đ m vi c ti p c n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr đánh giá, d báo, ho ch đ nh chi n l hi u qu công tác qu n lý nhà n qu c phòng, an ninh.
ả ả ữ ệ ượ ệ ấ ổ ứ ố ị ờ c thông su t, k p th i, đáp ng các yêu ề 3. B o đ m vi c trao đ i, cung c p thông tin, d li u đ ầ c u v an toàn, an ninh thông tin.
ố ợ ế ố ơ ở ữ ệ ữ ệ ữ ẻ
ề Đi u 22. Ph i h p k t n i, chia s thông tin, d li u gi a các c s d li u tài nguyên và môi tr ngườ
ộ ườ ệ 1. B Tài nguyên và Môi tr ng có trách nhi m
ươ ự ệ ộ ố ợ ẻ ử ụ ị ữ ệ ườ ườ ủ a) Ch trì, ph i h p các b , ngành, các đ a ph ế ố k t n i, chia s , s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ị ề ng trong vi c xây d ng quy trình, quy đ nh v ệ ử ; ng đi n t ng trên môi tr
ướ ề ế ố ẻ ử ụ ữ ệ ệ ườ ườ b) H ng d n, ki m tra vi c th c hi n v k t n i, chia s , s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ẫ ể ng trên môi tr ệ ự ệ ử ng đi n t .
ữ ệ ế ạ ả ườ ng ộ 2. Các b , ngành trong ph m vi qu n lý liên quan đ n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr có trách nhi m:ệ
ủ ẻ ườ ườ ệ ử ng trên môi tr ng đi n t do ế ố ả ữ ệ ị ươ ộ ớ ị a) Ch trì k t n i, chia s thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ơ ng theo quy đ nh; c quan qu n lý v i các b , ngành và đ a ph
ệ ố ụ ụ ạ ộ ủ ườ ườ ườ ạ ầ ư ệ ng xuyên hàng năm ph c v ho t đ ng c a ng trên môi tr ; B K ho ch và ụ ự ng đi n t ượ ấ ề ẩ ộ b) B Tài chính có trách nhi m b trí kinh phí th ệ ố ữ ệ h th ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ầ ư có trách nhi m b Đ u t ố ố trí v n đ u t ệ ử ộ ế c c p có th m quy n phê ệ theo các nhi m v , d án đ
ạ ộ ữ ệ ườ ng ườ ủ ệ ố ệ ể duy t đ duy trì, nâng c p ho t đ ng c a h th ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr trên môi tr ấ ệ ử ; ng đi n t
ộ ứ ự ề ề ị ệ ệ ố ề ẫ ướ ữ ệ ế ố ườ ơ ở ữ ệ c) B Thông tin và Truy n thông nghiên c u xây d ng quy đ nh v các v n đ công ngh thông ẻ ng d n, giám sát vi c k t n i, chia s thông tin, d li u gi a các h th ng tin có liên quan; h thông tin, c s d li u tài nguyên và môi tr ấ ữ ệ ệ ử . ng trên môi tr ường đi n t
ấ ỉ Ủ ệ 3. y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m
ố ẻ ườ ệ ử ng đi n t ơ do c quan ữ ệ ị ườ ng trên môi tr ị ươ ả ớ Kết n i, chia s thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ộ qu n lý v i các b , ngành và đ a ph ng khác theo quy đ nh.
ố ệ ợ ắ ườ ng trên môi ế ố ệ ử ề ườ Đi u 23. K t n i, tích h p thông tin, s li u quan tr c tài nguyên và môi tr tr ng đi n t
ữ ệ ắ ờ ng bao g m thông tin, d li u th i gian ự ộ ễ ề ờ ườ ả ữ ệ ướ ọ ử ệ ắ ữ ệ ử c phân tích, x lý). Thông tin, ườ ng có ý nghĩa r t quan tr ng đ i v i ng phó, x lý k p ả ệ ả ả ọ ờ ồ 1. Thông tin, d li u quan tr c tài nguyên và môi tr th c và thông tin, d li u có đ tr v th i gian (ph i qua các b d ữ li u quan tr c tài nguyên và môi tr th i trong công tác qu n lý tài nguyên, b o v môi tr ố ớ ứ ấ ị ố ườ ng và phòng ch ng thiên tai, th m h a.
ữ ệ ườ ồ ộ ờ ả ượ c ho c b t bu c quan tr c quy đ nh c a pháp lu t ph i đ ắ ự ừ ngu n ngân sách nhà n ậ ặ ng, đ c bi ắ ơ ứ ữ ệ ệ là thông tin d li u th i gian ậ c ụ ụ ch c có ch c năng, ph c v ờ ố ợ ể ế t 2. Thông tin, d li u quan tr c tài nguyên và môi tr ị ủ ướ th c t ổ ứ thu nh n, tích h p và chia s , cung c p k p th i cho các c quan, t ộ dân sinh, phát tri n kinh t ặ ắ ị ẻ ấ , xã h i, an ninh, qu c phòng.
ộ ườ ậ ng thu th p, thu nh n, t ề ả ch c qu n lý th ườ ố ị ổ ứ ng trên môi tr ổ ứ ng đi n t ự ống nhất thông tin, d ữ ơ ệ ử ổ ứ ch c thành c , t ợ ệ ổ ệ ch c liên quan, th c hi n vi c t ng h p, ươ b , ngành, đ a ph ủ ậ ườ ng và các t ộ ẻ ụ ụ ầ 3. B Tài nguyên và Môi tr ắ ố ệ li u qu c gia v quan tr c tài nguyên và môi tr ừ ộ ở ữ ệ s d li u qu c gia t ử x lý, chia s ph c v nhu c u chung c a xã h i.
ộ Ủ ấ ậ ậ ả ắ ề ả ấ ợ ắ ố ề ơ ở ữ ệ ố ơ ở ữ ệ ữ ệ ử ụ ộ ắ ề ủ ậ ị ấ ỉ ố 4. Các b , ngành và y ban nhân dân c p t nh thu th p, thu nh n, qu n lý, cung c p thông tin, s ẩ ườ ệ ng theo th m quy n qu n lý; cung c p, tích h p thông tin, li u quan tr c tài nguyên và môi tr ườ ữ ệ ng v c s d li u qu c gia do B Tài nguyên và Môi d li u quan tr c tài nguyên và môi tr ườ ng; s d ng thông tin, d li u trong c s d li u qu c gia v quan tr c tài nguyên và môi tr ườ ng theo quy đ nh c a pháp lu t. tr
ườ ế ẻ ệ ậ ng h ấ t vi c thu th p, cung c p, chia s thông tin, ắ ng d n chi ti ườ ướ ộ 5. B Tài nguyên và Môi tr ữ ệ d li u quan tr c tài nguyên và môi tr ẫ ng.
ươ Ch ng VI
Ơ Ủ Ệ Ề Ữ Ệ TRÁCH NHI M, QUY N H N C A CÁC C QUAN QU N LÝ THÔNG TIN, D LI U
Ạ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ả NGƯỜ
ề ệ ả ướ ề ử ụ ậ ả c v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông ữ ệ ườ Đi u 24. Trách nhi m qu n lý nhà n ng tin, d li u tài nguyên và môi tr
ữ ệ ử ụ ề ả ậ ấ ườ ả ủ ố 1. Chính ph th ng nh t qu n lý v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ướ ứ ệ ị ệ c Chính ph th c hi n ch c năng qu n lý ườ ng ch u trách nhi m tr ử ụ ủ ự ữ ệ ướ ề ườ ả ậ ộ B Tài nguyên và Môi tr nhà n ả c v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ộ ườ ệ ị ụ ng quy đ nh ch c năng, nhi m v và phân công cho các đ n v tr c ữ ệ ả ơ ị ự ườ ng theo ộ ụ ể ề ề ẩ ứ B Tài nguyên và Môi tr ấ ậ thu c c th v thu th p, qu n lý, cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr th m quy n.
ử ụ ủ ề ệ ậ ả ộ ữ ệ ướ ườ ậ ị 2. B , ngành ch u trách nhi m tr tin, d li u tài nguyên và môi tr c Chính ph v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông ng do mình thu th p.
ộ ụ ể ề ị ự ứ ị ệ ụ ữ ệ ộ ậ ườ ề ả ấ B , ngành quy đ nh ch c năng, nhi m v và phân công cho các đ n v tr c thu c c th v thu th p, qu n lý, cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ơ ẩ ng theo th m quy n.
ấ ỉ Ủ ứ ỉ ạ ạ ự ữ ả ấ ơ ữ ệ ậ ở ị ươ ồ ổ ệ ứ 3. y ban nhân dân c p t nh trong ph m vi ch c năng, nhi m v c a mình có trách nhi m t ử ụ ệ ch c, ch đ o các c quan qu n lý th c hi n thu th p, qu n lý, l u tr , cung c p và s d ng ườ ngu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ệ ả đ a ph ụ ủ ư ng. ng
ấ ỉ ườ Ủ ự ệ ệ ả ườ ữ ệ ử ụ ả ồ ở ng có trách nhi m giúp y ban nhân dân c p t nh th c hi n qu n lý ng ươ ở S Tài nguyên và Môi tr ậ ệ vi c thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng ngu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ị đ a ph ng.
ủ ộ ề ệ ườ Đi u 25. Trách nhi m c a B Tài nguyên và Môi tr ng
ẩ ẩ ạ ậ ề ơ ế ả ậ ậ ử ụ ứ ậ ỹ k thu t v thu th p, qu n lý, khai thác, s d ng thông tin, d li u tài ườ ả ỹ 1. Ban hành các văn b n quy ph m pháp lu t, c ch , chính sách, tiêu chu n, quy chu n k ữ ệ ế ị thu t, đ nh m c kinh t nguyên và môi tr ố ng qu c gia.
ề ệ ế ả ề ông tin, d li u v th ậ ị ượ ữ ệ ả ơ ữ ệ c giao qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi ỉ ạ ườ ự ể ng do các đ n v đ ng; thông tin, d li u chuyên ngành tài nguyên và môi tr ng trình và ch đ o tri n khai th c ườ ệ ượ ệ ạ 2. Phê duy t k ho ch đi u tra, thu th p thông tin, d li u, thông tin mô t ườ ữ ệ tài nguyên và môi tr ữ ệ tr hi n sau khi đ c phê duy t.
ấ ỉ ể ả ậ ẫ ộ Ủ ữ ệ ướ ấ ử ụ ề 3. H ng d n, ki m tra các b , ngành và y ban nhân dân c p t nh v công tác thu th p, qu n lý, ườ cung c p, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ế ố ố ợ ử ụ ế ệ ẻ ậ ả ự ữ ệ ườ 4. Xây d ng Quy ch ph i h p trong vi c thu th p, qu n lý, k t n i, chia s và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ự ả ệ ợ ơ ở ữ li u tài nguyên và môi tr ng; t ng h p tình h ả ơ ở ữ ệ ậ ề ơ ở ữ ệ ậ ổ ườ ố ố ườ ng qu c ậ ự ình xây d ng, c p ủ ướ ng ng qu c gia báo cáo Th t 5. Qu n lý công tác xây d ng, khai thác và b o trì C s d ườ gia, C s d li u chuyên ngành v tài nguyên và môi tr nh t, v n hành và khai thác C s d li u tài nguyên và môi tr Chính ph .ủ
ố ữ ệ ườ ụ ơ ị ng; danh sách các c quan, đ n v , ườ ữ ệ ấ ổ ứ ườ ơ ng. Cung c p thông tin, d li u tài ị ủ ậ 6. Công b danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ữ ệ ấ cá nhân cung c p thông tin d li u tài nguyên và môi tr nguyên và môi tr ng cho các t ch c, cá nhân theo quy đ nh c a pháp lu t.
ế ố ữ ệ ẻ ổ ng ụ ụ ườ ữ ả ạ ữ ệ ườ ả ườ ự 7. Xây d ng môi tr ơ ở ữ ệ gi a các c s d li u tài nguyên và môi tr ử ụ lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ườ ng k t n i, chia s , trao đ i thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ố ậ ng trên ph m vi toàn qu c ph c v thu th p, qu n ệ ền t ng công ngh ự ng d a trên n
ồ ẩ ườ ng ề ữ ệ ơ ở ữ li u; c ng thông tin, d li u tài nguyên ườ ữ ệ ổ ệ ơ ở ữ ệ ề ầ ố ị ữ ệ ườ ụ ng qu c gia trên c s k t n i liên thông v i các c s d li u tài nguyên và môi ng trên ng khác; các d ch v khai thác, s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ ườ ạ ườ ng; chính ơ ở ế ố ử ụ ả ữ ệ ệ ả ườ ề ả thông tin và truy n thông, bao g m: Các chu n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr chuyên ngành; ph n m m dùng chung cho các c s d ớ và môi tr tr ữ ệ m ng Internet; chính sách an toàn và b o m t thông tin, d li u tài nguyên và môi tr sách b o v b n quy n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ủ ộ ề ệ Đi u 26. Trách nhi m c a các b , ngành
ộ ữ ệ ế ả ạ ườ ng, Các b , ngành trong ph m vi qu n lý liên quan đ n thông tin, d li u tài nguyên và môi tr có trách nhi m:ệ
ử ụ ẻ ả ậ ử ụ ế thu th p, qu n lý, khai thác, chia s và s d ng thông tin, d li u ữ ệ ườ ơ ở ữ ệ ng; ng; Quy ch khai thác và s d ng C s d li u tài nguyên và môi tr ế ệ ự ể ự 1. Xây d ng, ban hành Quy ch tài nguyên và môi tr ổ ứ t ườ ch c, ki m tra, giám sát th c hi n.
ạ ề ữ ệ ườ ậ ậ ệ ế ậ ả ề ườ v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ ữ ệ ườ ỉ ạ ổ ứ ữ ệ ự ả ng và ị ượ ơ ng do đ n v đ c ệ ch c th c hi n sau khi ng trình; ch đ o t ệ ậ 2. Phê duy t k ho ch đi u tra, thu th p, c p nh t thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ thu th p, c p nh t thông tin mô t giao qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ượ đ c phê duy t.
ữ ệ ể ệ ườ ượ ng đã đ ề c đi u tra, 3. Đánh giá, ki m tra, nghi m thu thông tin, d li u tài nguyên và môi tr thu th p.ậ
ổ ứ ậ ơ ở ữ ệ ậ ậ ch c xây d ng, v n hành, c p nh t c s d li u tài nguyên ả ụ ụ ả ữ ả ườ ấ ự ử ụ ư 4. L u tr , b o qu n lâu dài và t và môi tr ng ph c v qu n lý, cung c p, s d ng.
ấ ữ ệ ổ ứ ữ ệ ầ ườ ế ố ữ ệ ậ ổ ch c, cá nhân có nhu c u khai thác thông tin, d li u tài ng theo quy đ nh c a pháp lu t; k t n i, trao đ i thông tin, d li u tài nguyên ị ớ ườ ả ấ ỉ Ủ ộ 5. Cung c p thông tin, d li u cho các t ủ nguyên và môi tr và môi tr ng do mình qu n lý v i các b , ngành khác liên quan và y ban nhân dân c p t nh.
ệ ộ ề 6. B Thông tin và Truy n thông có trách nhi m:
ự ộ ươ ẩ ậ ẩ ỹ ề ồ ng d n v đ ng b , t ẫ ướ ơ ở ữ ệ ơ ậ ơ ở ữ ệ ự ế ố ườ ả ố a) Xây d ng, ban hành các quy chu n, tiêu chu n k thu t, h ữ ẻ truy nh p, chia s thông tin gi a các h th ng thông tin, c s d li u trong c quan nhà n C s d li u tài nguyên và môi tr ng thích, ệ ố ướ c và ả ng b o đ m s k t n i thông su t và an toàn thông tin;
ổ ợ ớ ố ế ố ườ ơ ở ữ ệ ố ổ b) Theo dõi, t ng h p tình hình k t n i, trao đ i, khai thác gi a các c s d li u qu c gia v i C s d li u tài nguyên và môi tr ữ ủ ướ ng qu c gia báo cáo Th t ơ ở ữ ệ ủ ng Chính ph ;
ể ậ ề ự ậ ỳ ị ị ổ ứ ậ ủ ố ớ ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ ậ ườ ủ c) T ch c ki m tra, đánh giá đ nh k tuân th các quy đ nh c a pháp lu t v xây d ng, c p ố nh t, v n hành và khai thác c s d li u qu c gia đ i v i C s d li u tài nguyên và môi tr ố ng qu c gia.
ọ ộ ườ ệ ướ ng ố ợ ề ở ữ ớ ộ ệ ậ ề ả ự ệ ả ộ ệ ữ ệ ườ ệ ng h 7. B Khoa h c và Công ngh có trách nhi m ph i h p v i B Tài nguyên và Môi tr ử ẫ d n vi c th c hi n pháp lu t v b o h quy n s h u trí tu trong qu n lý, khai thác và s ụ d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ủ Ủ ệ ề Đi u 27. Trách nhi m c a y ban nhân dân c p t ấ ỉnh
Ủ ấ ỉ ề ệ ạ y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m và quy n h n sau đây:
ử ụ ẻ ế ả ậ ế ng; Quy ch khai thác và s d ng C s d li u tài nguyên và môi tr ố ớ ơ ở ữ ệ ể ử ụ ổ ứ ự ệ ế ộ ỉ ị ữ ệ ự 1. Xây d ng, ban hành Quy ch thu th p, qu n lý, khai thác, chia s và s d ng thông tin, d li u ườ ườ tài nguyên và môi tr ng ớ ợ ấ ỉ , xã h i. T ch c, ki m tra, giám sát th c hi n đ i v i các c p t nh phù h p v i tình hình kinh t ở s , ban, ngành trên đ a bàn t nh.
ạ ề ữ ệ ườ ậ ậ ệ ế ậ ả ề v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ ữ ệ ườ ữ ệ ỉ ạ ự ả ng và ị ượ ơ ườ ng do đ n v đ c ượ ệ c ng trình; ch đ o th c hi n sau khi đ ậ 2. Phê duy t k ho ch đi u tra, thu th p, c p nh t thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ậ thu th p, c p nh t thông tin mô t giao qu n lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr phê duy t.ệ
ỉ ạ ở ườ ệ 3. Ch đ o S Tài nguyên và Môi tr ự ng th c hi n:
ạ ậ ữ ệ ề ậ ng ậ ườ ậ ậ v thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng; t ử ụ ự ậ ả ề ư ị ậ ế ườ a) L p và trình k ho ch đi u tra, thu th p, c p nh t thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ổ ứ và thu th p, c p nh t thông tin mô t ch c ậ ữ ệ ệ th c hi n thu th p, đánh giá, qu n lý, l u tr , công b , khai thác và s d ng thông tin, d li u tài ượ ườ nguyên và môi tr ữ ả ng theo đúng quy đ nh đã đ ữ ệ ố c ban hành;
ậ ổ ứ ổ ệ ử ng đi n t ữ ệ ữ ệ à môi tr ơ ở ữ ; xây d ng, v n hành c s d ẻ ố ườ ụ ụ ư ỉ ườ ơ ở ữ ệ ườ ữ ộ ỉ ả b) T ch c, qu n lý thông tin, d li u trên môi tr li u, c ng thông tin tài nguyên v tài nguyên và môi tr ự ữ ệ ổ ng ph c v l u tr , trao đ i, chia s thông tin, d li u ng gi a các c s d li u trong t nh, các t nh, thành ph và các b , ngành;
ụ ổ ứ ứ ụ ợ Ứ ụ ụ ơ ằ ữ ệ ch c tích h p thông tin, d li u và các ng d ng nh m ữ ệ ị ủ ệ ả ch c, cá nhân khai thác hi u qu , gia tăng giá tr c a thông tin, d li u c) ng d ng công ngh thông tin, t ph c v các c quan, t ườ tài nguyên và môi tr ệ ổ ứ ng;
ữ ả ả ấ ạ i Trung tâm Công ữ ệ ủ ở ư ệ ườ ườ ườ d) L u tr , b o qu n, cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng c a S Tài nguyên và Môi tr ngh thông tin tài nguyên và môi tr ng t ng;
ử ụ ử ề ả ậ ỳ ườ ườ ộ ị đ) Đ nh k hàng năm g i báo cáo v công tác thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, ữ ệ d li u tài nguyên và môi tr ng cho B Tài nguyên và Môi tr ng.
ề ủ ổ ứ ữ ệ ấ ậ ch c, cá nhân thu th p, cung c p thông tin, d li u tài
Đi u 28. Trách nhi m c a t nguyên và môi tr ệ ngườ
ớ ộ ườ ề ệ ữ ệ ấ ng v vi c cung c p thông tin, d li u tài nguyên và ườ 1. Thông báo v i B Tài nguyên và Môi tr môi tr ng.
ậ ề ạ ậ ữ ệ ị ủ ổ ứ ủ ườ ử ụ 2. Tuân th quy đ nh c a pháp lu t v thu th p, t o l p và cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ấ ậ ầ ch c, cá nhân có nhu c u khai thác, s d ng. ng cho t
ữ ệ ự ả ả ườ ủ 3. B o đ m tính trung th c, chính xác c a thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng.
ử ề ậ ấ ị ỳ ướ c ngày 15 tháng 12 hàng năm g i báo cáo v công tác thu th p, cung c p thông ườ ộ ng và B Tài nguyên và Môi ườ ạ ng cho S Tài nguyên và Môi tr ị ườ ụ ụ ị 4. Đ nh k tr ữ ệ tin, d li u tài nguyên và môi tr ng theo M tr ố ẫu s 05 t ở i Ph l c kèm theo Ngh đ nh này.
ươ Ch ng VII
Ề Ở Ữ Ữ Ệ Ả Ệ ƯỜ B O V QUY N S H U THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ề ề ệ ố ớ ữ ệ ữ ườ Đi u 29. Quy n s ở h u trí tu đ i v i thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ữ ệ ườ ậ ả ề ộ ng là đ i t ng đ c pháp lu t b o h quy n tác ề ề ế ả ả 1. Thông tin, d li u tài nguyên và môi tr , quy n liên quan đ n quy n tác gi gi ượ ố ượ ệ ậ ở ữ theo Lu t s h u trí tu .
ề ả c là ch s h u quy n tác gi , quy n tài s n đ i v i thông tin, d li u tài nguyên và ồ ướ ố ừ ặ ữ ệ ồ c ho c ngu n g c t ngân ướ ng đ ướ ố ớ ả c thu th p, t o l p b ng ngu n ngân sách nhà n ừ ườ ề ạ ậ ợ ậ 2. Nhà n ườ môi tr sách nhà n ủ ở ữ ằ ậ ỏ ng h p có th a thu n khác. ượ c, tr tr
ượ ả ữ ệ đ i v i thông tin, d li u tài nguyên và môi ộ c b o h quy n tác gi ạ ậ ừ ề ồ ủ ổ ứ ủ ị ả ố ớ ngu n kinh phí c a t ch c, cá nhân theo quy đ nh c a pháp ổ ứ ườ ng đ ậ ề ở ữ 3. T ch c, cá nhân đ ậ ượ c thu th p, t o l p t tr ệ lu t v s h u trí tu .
ổ ứ ề ả ố ớ ề , đăng kí quy n liên quan đ i v i thông tin, ề 4. T ch c, cá nhân có quy n đ ườ ữ ệ d li u tài nguyên và môi tr ăng kí quy n tác gi ng.
ệ ố ớ ữ ệ ữ ề ườ Đi u 30. B o h s ả ộ ở h u trí tu đ i v i thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ệ ữ ử ụ ổ ư ữ ệ ủ ủ ấ ả ị ậ ề ở ữ 1. Vi c cung c p, trao đ i, l u tr , s d ng thông tin, d li u ph i tuân th quy đ nh c a pháp ệ lu t v s h u trí tu .
ượ ử ụ ữ ệ ủ ở ữ ự ồ ủ ề c s d ng thông tin, d li u n u không có s đ ng ý c a ch s h u quy n tác gi ả ặ ậ ị ế 2. Không đ ố ớ ữ ệ đ i v i d li u ho c trái quy đ nh pháp lu t.
ả ử ụ ổ ứ ữ ệ ế ả ủ ơ ệ ằ ầ ấ ăn b n c a c quan, t ượ ự ồng ý b ng v ch c, cá ệ ử ụ ụ ở ữ ữ ệ ụ 3. Vi c s d ng thông tin, d li u ph i đúng m c đích theo yêu c u cung c p, không s d ng cho m c đích, công vi c khác n u không đ c s đ nhân s h u thông tin, d li u.
ượ ự ồ ố ớ ữ ệ c chuy n quy n s d ng đ i v i thông tin, d li u n u không đ c s đ ng ý ượ ả ủ ề ử ụ ề ế ữ ệ ổ ứ ữ ệ ữ ệ ử ụ ố ơ ồ ầ ẩ ể 4. Không đ ả ở ữ ủ ở ữ ằ , s h u thông tin, d li u. T ch c, cá nhân khai b ng văn b n c a ch s h u quy n tác gi ệ thác, s d ng thông tin, d li u có trách nhi m làm rõ ngu n g c thông tin, d li u khi c quan ề có th m quy n yêu c u.
ệ ề ở ữ ứ ộ ữ ệ ẽ ử ở ữ ệ ạ ủ ậ ị ạ 5. Vi c vi ph m s h u trí tu và quy n s h u thông tin, d li u tùy m c đ vi ph m s x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ươ Ch ng VIII
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ữ ệ ử ườ ượ ề ậ ng đã đ c đi u tra, thu th p ề ướ ự ị Đi u 31. X lý thông tin, d li u tài nguyên và môi tr tr ị c ngày Ngh đ nh này có hi u ệ l c thi hành
ượ ề ằ ậ ướ ệ ự ị ị ườ ngân sách nhà n ng đã đ ướ c tr c đi u tra, thu th p b ng ngân sách nhà c ngày Ngh đ nh này có hi u l c thi hành ố ừ ị Các thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ặ ướ n ượ ử đ ữ ệ ồ c ho c có ngu n g c t c x lý theo quy đ nh sau đây:
ệ ổ ứ ụ ệ ơ ch c, cá nhân đang th c hi n theo ạ ộ ị ố ị i Ngh đ nh s 102/2008/NĐCP ngày 15 tháng 9 năm 2008 c a Chính ph v vi c thu ủ ượ ế ụ ữ ệ ườ ậ ng đ ự ệ ủ ề ệ ệ ủ ử ụ ủ ộ ự ị ụ ệ ị ị ố ớ 1. Đ i v i các n i dung công vi c, nhi m v mà c quan, t ị quy đ nh t ả c ti p t c th c hi n th p, qu n lý, khai thác và s d ng d li u tài nguyên và môi tr ờ ạ ủ ờ ạ theo th i h n đã xác đ nh c a n i dung, nhi m v , sau th i h n đó tuân th theo quy đ nh c a ị Ngh đ nh này.
ả ẩ ệ ữ ụ ố ớ ệ ệ ườ ư ượ ể ơ ữ ệ ự ộ ệ ỉ ả ủ ự ệ ị ủ ộ ng là s n ph m c a n i dung công ệ c ki m tra, nghi m thu, c quan qu n ệ ch c th c hi n các công vi c theo quy đ nh c a ị 2. Đ i v i nh ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ư ể vi c, nhi m v đang tri n khai th c hi n nh ng ch a đ ể ổ ứ ề ề lý xem xét đi u ki n, đi u ch nh n i dung đ t ị Ngh đ nh này.
ề ệ ự Đi u 32. Hi u l c thi hành
ị ị ệ ự ừ ị ố ngày 01 tháng 8 năm 2017 và thay th Ngh đ nh s ủ ề ệ ế ậ ị ả ủ ữ ệ ử ụ ườ Ngh đ nh này có hi u l c thi hành t 102/2008/NĐCP ngày 15 tháng 9 năm 2008 c a Chính ph v vi c thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng d li u tài nguyên và môi tr ng.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 33. T ch c th c hi n
ộ ườ ệ ị ướ ự ệ ể ẫ ng B Tài nguyên và Môi tr ng ch u trách nhi m h ng d n và ki m tra vi c th c ị ộ ưở 1. B tr ị ệ hi n Ngh đ nh này.
ộ ưở ơ ng, Th tr 2. Các B tr Ủ ng c quan ngang b , Th tr ộ ơ ố ự ủ ị ươ ệ ị ỉ ộ ủ ưở y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c trung ủ ị ộ ủ ưở ị ng ch u trách nhi m thi hành Ngh đ nh này ng c quan thu c Chính ph , Ch t ch ./.
ơ TM. CHÍNH PHỦ Ủ ƯỚ TH T NG
ươ
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ậ ư ng, các Phó Th t
ộ
ộ ơ
ộ
ả
ươ
ố ự ủ
ổ
c; Ủ
ố ộ
ủ
dân t c và các y ban c a Qu c h i;
Nguyễn Xuân Phúc
ủ ị ộ ố ộ ố
ố
i cao;
ệ ể
c;
Ủ
ể
ươ
Ủ
ệ
t Nam;
ệ ặ ậ ủ
ươ
ơ
t Nam; ổ ố ng M t tr n T qu c Vi ể ng c a các đoàn th ; ợ
ổ
ự
ụ
ộ
ị tr c thu c, Công báo;
N i nh n: ả ng Đ ng; Ban Bí th Trung ủ ướ Th t ủ ộ ơ Các b , c quan ngang b , c quan thu c Chính ph ; HĐND, UBND các tỉnh, thành ph tr c thu c trung ươ g; n Văn phòng Trung ng và các Ban c a Đ ng; ư Văn phòng T ng Bí th ; ướ Văn phòng Ch t ch n ộ ồ H i đ ng Văn phòng Qu c h i; Tòa án nhân dân t i cao; ể Vi n ki m sát nhân dân t ướ Ki m toán nhà n ố y ban Giám sát tài chính Qu c gia; Ngân hàng Chính sách xã h i;ộ Ngân hàng Phát tri n Vi y ban trung C quan trung ụ VPCP: BTCN, các PCN, Tr lý TTg, TGĐ C ng TTĐT, các V , ơ C c, đ n v L u: Vư
T, KGVX (3b).
Ụ Ụ PH L C
ủ ố ị ị ủ (Kèm theo Ngh đ nh s 73/2017/NĐCP ngày 14 tháng 06 năm 2017 c a Chính ph )
ữ ệ ấ ườ Mẫu s 01ố Thông báo cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
ữ ệ ế ấ ầ ả Mẫu s 02ố Mẫu văn b n, phi u yêu c u cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ngườ
ữ ệ ườ ng ầ ướ ệ ạ ấ Mẫu s 03ố Mẫu phi u yêu c u cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr c ngoài t ế ố ớ đ i v i cá nhân n t Nam i Vi
ữ ệ ử ụ ấ Mẫu s 04ố ợ H p đ ng cung c p, khai thác, s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ồ ngườ
ữ ệ ấ ườ Mẫu s 05ố Báo cáo tình hình cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng
Mẫu s 01ố
Ộ Ộ Ủ Ệ
Ấ ộ ậ ự UNG Ữ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
TÊN T Ổ CH C CỨ C P THÔNG TIN, D LI UỆ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TR
NGƯỜ
…………, ngày …… tháng …… năm …… S : ố …….
ộ ở ườ ườ ỉ Kính g i:ử B Tài nguyên và Môi tr S Tài nguyên và Môi tr ng; ng t nh, thành ph ố1.
ổ ứ 1. Tên t ch c/cá nhân: .....................................................................................................
ườ ạ ệ ướ Ng i đ i di n tr ậ c pháp lu t (đ i v i t ố ớ ổ ứ ............................................................. ch c):
ố ướ ố ớ S CMTND/Căn c ơ ấ c công dân, ngày, n i c p (đ i v i cá nhân): ..................................
ị 2. Đ a ch : ỉ ..........................................................................................................................
ố ệ 3. S đi n tho i: ạ ……………………. Fax:……………………… Email:.............................
ệ ủ ề ậ ị ị ố ử ụ ủ ườ ữ ệ ự ả Th c hi n Ngh đ nh s 73/2017/NĐCP ngày 14 tháng 6 năm 2017 c a Chính ph v thu th p, qu n lý, khai thác và s d ng thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ng,
ụ ườ ch c/cá nhân) thông báo v ng đang ề danh m c thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ữ ệ ư ự ệ ấ ổ ứ (Tên t ữ ư l u tr và th c hi n cung c p nh sau:
ụ ồ ố ữ ả ề ữ ệ TT Mô t v thông tin, d li u ệ ấ Danh m c thông tin, d li u cung c p Ngu n g c thông tin, ữ ệ d li u
ế ườ ệ ấ ở ữ ướ ủ ệ ệ ệ ậ ị ữ ệ ủ ng tuân th theo ồ ề c, s h u trí tu và ch u trách nhi m v ngu n ự ậ ề ả ữ ệ Chúng tôi cam k t th c hi n cung c p thông tin, d li u tài nguyên và môi tr ị quy đ nh c a pháp lu t v b o v bí m t nhà n ố ủ g c c a thông tin, d li u./.
ƯỜ Ứ NG I Đ NG Đ ậ Ứ ẦU T Ổ CH C/CÁ NHÂN (Ký tên, đóng d u)ấ
ơ N i nh n: ư Nh trên; L u:ư
_________________
ữ ệ ị ườ ủ ổ ứ
1 Theo đ a bàn có thông tin, d li u tài nguyên và môi tr
ng c a t ch c, cá nhân.
Mẫu s 02ố
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…………, ngày …… tháng …… năm ……
Kính g i: ử ……………………………………….
ổ ứ ấ ầ 1. Tên t ch c, cá nhân yêu c u cung c p thông tin, d li u: ữ ệ ............................................
............................................................................................................................................
ố ướ ố ớ ơ ấ ấ S CMTND/Căn c c công dân, ngày c p, n i c p (đ i v i cá nhân): .............................
ị 2. Đ a ch : ỉ ............................................................................................................................
ố ệ ạ 3. S đi n tho i, fax, Email: ...............................................................................................
ữ ệ ầ ụ ấ ộ 4. Danh m c và n i dung thông tin, d li u c n cung c p:
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
ữ ệ ử ụ ụ 5. M c đích s d ng thông tin, d li u:
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
ứ ả ỗ ụ ậ ế ng th c nh n k t qu (xem, đ c t ặ ử ự ế ạ ơ ử ụ ấ ứ ữ ệ ọ ạ ư ườ ậ i ch ; sao ch p; nh n ệ 6. Hình th c khai thác, s d ng và ph tr c ti p t ươ i c quan cung c p thông tin, d li u ho c g i qua đ ng b u đi n...):
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ế ử ụ ữ ệ 7. Cam k t s d ng thông tin, d li u:
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
NG Ấ I YÊU C U CUNG C P
Ầ ƯỜ Ữ Ệ 1 THÔNG TIN, D LI U
________________
ổ ứ ầ ợ ủ ưở ả ơ ng c quan ph i ký, ghi ấ ữ ệ ch c yêu c u cung c p d li u thì th tr ọ ơ ng h p là c quan, t ấ ườ ọ ả
1 Tr rõ h tên, đóng d u; là cá nhân ph i ký, ghi rõ h tên.
Mẫu s 03ố
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…………, ngày …… tháng …… năm ……
Kính g i:ử ………………………….
ườ ầ ấ 1. Ng i yêu c u cung c p thông tin, d li u: ữ ệ .....................................................................
.............................................................................................................................................
ệ ơ 2. N i đang làm vi c, h c t p: ọ ậ .............................................................................................
............................................................................................................................................
ố ộ ố ị 3. Qu c t ch, S H chi u: ế ...................................................................................................
.............................................................................................................................................
ố ệ ạ 4. S đi n tho i, fax, Email: ................................................................................................
.............................................................................................................................................
ữ ệ ụ ầ ộ 5. Danh m c và n i dung thông tin, d li u yêu c u cung c p: ấ ...........................................
.............................................................................................................................................
ử ụ ụ 6. M c đích s d ng thông tin, d li u: ữ ệ ...............................................................................
.............................................................................................................................................
ứ ả ụ ỗ ậ i ch ; sao ch p; nh n ử ụ ấ ứ ữ ệ ườ ươ i c quan cung c p thông tin, d li u ho c g i qua đ ọ ạ ế ậ ng th c nh n k t qu (xem, đ c t ư ặ ử ng b u ự ế ạ ơ ệ 7. Hình th c khai thác, s d ng và ph tr c ti p t đi n... ): .........................................................
.............................................................................................................................................
ế ủ ườ ầ ử ụ 8. Cam k t c a ng i yêu c u s d ng thông tin, d li u: ữ ệ .................................................
.............................................................................................................................................
ƯỜ Ổ CH CỨ I YÊU C ọ ẦU NG (Ký, ghi rõ h tên) Ậ XÁC NH N C A T Ệ Ơ
Ọ Ậ ấ Ủ N I ĐANG LÀM VI C, H C T P ậ (Ký xác nh n, đóng d u)
Mẫu s 04ố
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…………, ngày …… tháng …… năm ……
Ữ Ệ Ử Ụ Ấ Ợ Ồ H P Đ NG CUNG C P, KHAI THÁC, S D NG THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TR NGƯỜ
S : ố /HĐ
ứ ộ ậ ự Căn c B lu t dân s ;
ủ ứ ả ầ Căn c vào nhu c u và kh năng c a hai bên,
Hôm nay, ngày…. tháng …. năm …., t i ạ …….., chúng tôi g m:ồ
ữ ệ ấ 1. Bên cung c p thông tin, d li u (Bên A):
ạ Đ i di n: ệ ................................................................................................................................
Ch c v : ứ ụ ................................................................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ..................................................................................................................................
ệ Đi n tho i ạ …………………… Fax: ………………………… Email: .......................................
ố S tài kho n : ả ........................................................................................................................
ữ ệ ử ụ 2. Bên khai thác, s d ng thông tin, d li u (Bên B):
ổ ứ Tên t ch c, cá nhân: .............................................................................................................
ạ Đ i di n: ệ ................................................................................................................................
Ch c v : ứ ụ ................................................................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ..................................................................................................................................
ệ Đi n tho i ạ …………………… Fax: …………………………. Email: ......................................
ố S tài kho n : ả ........................................................................................................................
ữ ệ ử ụ ư ậ ồ ợ Hai bên th a ỏ thu n ký h p đ ng khai thác, s d ng thông tin, d li u nh sau:
ộ ợ ồ N i dung h p đ ng: Đi u 1.ề
ề ệ ử ụ ấ (V vi c cung c p, khai thác, s d ng thông tin, d ữ li u)ệ
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ự ệ ờ Th i gian th c hi n: Đi u 2.ề
ể ừ ………………… ngày, k t ngày ……. tháng…….. năm …………………
ử ụ ứ ươ ứ ế Hình th c khai thác, s d ng và ph ả ậ ng th c nh n k t qu : Đi u 3.ề
ử ụ ứ Hình th c khai thác, s d ng: .............................................................................................
ử ụ ệ Khai thác s d ng thông qua vi c truy c p: ậ ........................................................................
ự ế ạ ơ ấ ậ Nh n tr c ti p t i c quan cung c p thông tin, d li u: ữ ệ ......................................................
ườ ư ậ ử Nh n g i qua đ ng b u đi n: ệ ..........................................................................................
ị ợ ồ ươ ứ Giá tr h p đ ng và ph ng th c thanh toán: Đi u 4.ề
ữ ệ ử ụ ề ệ ả Ti n tr cho vi c khai thác, s d ng thông tin, d li u là: ........................................... đ ngồ
ằ (B ng ch : ữ ................................................................................................................... đ ng)ồ
ữ ệ ử ụ ề Trong đó: Ti n khai thác, s d ng thông tin, d li u là: ............................................... đ ngồ
ữ ệ ụ ề ị ấ Ti n d ch v cung c p thông tin, d li u là: .................................................................. đ ngồ
ố ề S ti n đ t tr ặ ướ ......................................................................................................... đồng c:
ứ ể ề ặ (ti n m t, chuy n kho n): Hình th c thanh toán ả ..................................................................
ạ ủ ệ ề Trách nhi m và quy n h n c a ha i bên: Đi u 5.ề
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ử ổ ử ấ ấ ổ ồ ứ ợ B sung, s a đ i và ch m d t h p đ ng và x lý tranh ch p: Đi u 6.ề
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ề ả Đi u kho n chung Đi u 7.ề
ả ị c làm thành …….. b n, có giá tr pháp lý ngang nhau, bên A gi ữ …… b n, ả ồ ượ ợ 1. H p đ ng này đ ữ ……… b n.ả bên B gi
ệ ự ể ừ ồ ợ 2. H p đ ng này có hi u l c k t ngày .................................................................................
ố ớ ổ ứ (Ký tên, đóng d u đ i v i t ch c, ghi BÊN A (Ký tên, đóng d u)ấ BÊN B ấ ố ớ ọ h tên đ i v i cá nhân)
Mẫu s 05ố
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ứ Ổ TÊN T CH C, CÁ NHÂN Ấ CUNG C P THÔNG TIN, Ữ Ệ D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TR
NGƯỜ
…………, ngày …… tháng …… năm …… S : ố /BC
BÁO CÁO
Ữ Ệ Ấ ƯỜ TÌNH HÌNH CUNG C P THÔNG TIN, D LI U TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG
ừ ế Năm ………../t tháng năm .... đ n tháng năm....
ộ ở ườ ườ ỉ Kính g i:ử B Tài nguyên và Môi tr S Tài nguyên và Môi tr ng; ng t nh/thành ph ố1.
ổ ứ 1. Tên t ch c/cá nhân: ........................................................................................................
ườ ạ ướ Ng i đ i di n ệ tr ậ c pháp lu t (đ i v i t ố ớ ổ ứ ................................................................ ch c):
ố ướ ố ớ S CMTND/Căn c ơ ấ c công dân, ngày, n i c p (đ i v i cá nhân):
ị 2. Đ a ch : ỉ .............................................................................................................................
ố ệ 3. S đi n tho i: ạ …………………… Fax:…………………… Email:.....................................
ữ ệ 4. Các thông tin, d li u đã cung c p: ấ .................................................................................
ạ ộ N i dung, ph m vi, ố ượ ng thông tin, kh i l TT Ghi chú ấ ờ ự ệ ổ ứ T ch c/cá nhân ượ c cung c p đ Th i gian th c hi n Kinh phí cung c pấ d liữ ệu
ộ ộ ề ệ ị Chúng tôi/Tôi xin ch u trách nhi m v toàn b n i dung báo cáo này./.
ƯỜ Ứ NG I Đ NG Đ Ứ ẦU T Ổ CH C/CÁ NHÂN (Ký tên/đóng d u)ấ
________________
ữ ệ ị ườ ủ ổ ứ
1 Theo đ a bàn có thông tin, d li u tài nguyên và môi tr
ng c a t ch c, cá nhân.